1. Khi xây dựng thông điệp truyền thông cho đối tượng là thế hệ Z, phương pháp tiếp cận nào thường mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Tập trung vào các bài viết dài, chi tiết và mang tính học thuật.
B. Sử dụng video ngắn, nội dung chân thực, có tính tương tác và ưu tiên các nền tảng số.
C. Nhấn mạnh vào các ưu đãi giảm giá và khuyến mãi lớn.
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và chuyên nghiệp.
2. Khi một công ty muốn điều chỉnh chiến lược truyền thông để thích ứng với sự thay đổi của thị trường, hành động nào sau đây là cần thiết nhất?
A. Giữ nguyên chiến lược cũ và chờ đợi thị trường ổn định lại.
B. Thực hiện nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh để hiểu rõ xu hướng mới.
C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào việc cắt giảm chi phí truyền thông.
3. Trong truyền thông nội bộ, ‘nguồn tin cậy’ (credible source) của thông tin đề cập đến điều gì?
A. Bất kỳ thông tin nào được chia sẻ trên mạng nội bộ.
B. Thông tin đến từ các kênh hoặc cá nhân mà nhân viên tin tưởng về tính chính xác và thẩm quyền.
C. Thông tin có cấu trúc ngữ pháp hoàn hảo.
D. Thông tin được chia sẻ bởi nhiều người cùng lúc.
4. Một công ty gặp sự cố liên quan đến chất lượng sản phẩm. Trong chiến lược truyền thông khủng hoảng, việc ‘chủ động’ (proactive) truyền thông có ý nghĩa gì?
A. Chỉ truyền thông khi có yêu cầu từ báo chí.
B. Phát đi thông điệp xin lỗi công khai ngay lập tức sau khi sự cố xảy ra.
C. Chia sẻ thông tin về sự cố và các biện pháp khắc phục ngay khi xác định được nguyên nhân và giải pháp.
D. Tập trung vào việc đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
5. Trong truyền thông marketing tích hợp (IMC), nguyên tắc ‘nhất quán’ (consistency) có ý nghĩa gì?
A. Mọi thông điệp phải giống hệt nhau trên tất cả các kênh truyền thông.
B. Thông điệp và hình ảnh thương hiệu phải thống nhất và bổ trợ lẫn nhau trên mọi điểm chạm với khách hàng.
C. Chỉ sử dụng một vài kênh truyền thông chính để đảm bảo sự đồng bộ.
D. Tất cả các hoạt động truyền thông phải được thực hiện bởi cùng một đội ngũ nhân sự.
6. Phân biệt giữa ‘public relations’ (quan hệ công chúng) và ‘advertising’ (quảng cáo) trong truyền thông kinh doanh, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?
A. PR tập trung vào thông điệp dài hạn, còn quảng cáo tập trung vào thông điệp ngắn hạn.
B. PR là hoạt động miễn phí, còn quảng cáo là hoạt động có trả phí.
C. PR nhằm xây dựng mối quan hệ và uy tín, còn quảng cáo nhằm thúc đẩy bán hàng trực tiếp.
D. PR chỉ sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, còn quảng cáo sử dụng cả kênh số.
7. Khi sử dụng mạng xã hội trong truyền thông kinh doanh, yếu tố ‘tương tác hai chiều’ (two-way interaction) nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ đăng tải nội dung quảng bá sản phẩm.
B. Khuyến khích đối thoại, lắng nghe và phản hồi ý kiến của người dùng.
C. Sử dụng các công cụ tự động để trả lời mọi bình luận.
D. Tập trung vào việc thu thập dữ liệu người dùng.
8. Một doanh nghiệp nhận thấy chỉ số tương tác trên mạng xã hội của họ đang giảm sút. Theo phân tích truyền thông kinh doanh, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất?
A. Nội dung đăng tải không còn phù hợp với xu hướng và sở thích của đối tượng mục tiêu.
B. Tần suất đăng bài quá cao, gây nhàm chán cho người theo dõi.
C. Các đối thủ cạnh tranh đã triển khai các chiến dịch hiệu quả hơn.
D. Thuật toán của nền tảng mạng xã hội đã thay đổi.
9. Trong chiến lược truyền thông, khái niệm ‘điểm chạm thương hiệu’ (brand touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Tất cả các sản phẩm mà thương hiệu bán ra.
B. Mỗi lần khách hàng tương tác hoặc tiếp xúc với thương hiệu, dù là trực tiếp hay gián tiếp.
C. Chỉ những kênh truyền thông chính thức của công ty.
D. Những đối thủ cạnh tranh trực tiếp của thương hiệu.
10. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, ‘phạm vi tiếp cận’ (reach) và ‘tần suất’ (frequency) là hai chỉ số đo lường gì?
A. Phạm vi tiếp cận đo lường số người tiếp xúc, tần suất đo lường số lần tiếp xúc của mỗi người.
B. Phạm vi tiếp cận đo lường số lượt xem, tần suất đo lường số lượt nhấp.
C. Phạm vi tiếp cận đo lường tổng ngân sách, tần suất đo lường thời gian chiến dịch.
D. Phạm vi tiếp cận đo lường số lượng kênh, tần suất đo lường số lượng bài đăng.
11. Khi một doanh nghiệp đối mặt với tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng, việc ‘kiểm soát câu chuyện’ (controlling the narrative) nên bắt đầu bằng hành động nào?
A. Ngay lập tức xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Tập trung vào việc tạo ra nhiều nội dung tích cực để lấn át tin đồn.
C. Xác minh tính xác thực của tin đồn và chuẩn bị thông tin chính thức, minh bạch để phản hồi.
D. Im lặng và hy vọng tin đồn sẽ tự lắng xuống.
12. Trong truyền thông kinh doanh, chỉ số ‘tỷ lệ chuyển đổi’ (conversion rate) đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt tiếp cận của chiến dịch.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, tải xuống…).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu.
13. Khi thực hiện chiến dịch ‘Word-of-Mouth Marketing’ (tiếp thị truyền miệng), yếu tố nào quan trọng nhất để tạo ra hiệu ứng lan tỏa tự nhiên?
A. Khuyến khích nhân viên công ty chia sẻ về sản phẩm.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ có giá trị thực sự, tạo ra trải nghiệm đáng nhớ và khuyến khích khách hàng chia sẻ.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng hấp dẫn.
D. Chi trả tiền cho người ảnh hưởng để họ nói tốt về sản phẩm.
14. Trong bối cảnh truyền thông kinh doanh, ‘phản hồi’ (feedback) từ khách hàng có vai trò gì?
A. Chỉ là ý kiến cá nhân không ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh.
B. Là nguồn thông tin quý giá để cải tiến sản phẩm, dịch vụ và chiến lược truyền thông.
C. Chủ yếu dùng để đo lường mức độ hài lòng tức thời.
D. Là cơ hội để quảng bá thêm về doanh nghiệp.
15. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông, hành động nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức khi phát hiện vấn đề tiềm ẩn?
A. Ngay lập tức bác bỏ mọi thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
B. Thành lập một đội phản ứng khủng hoảng và thu thập đầy đủ thông tin về tình hình.
C. Chờ đợi cho đến khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn để có hành động quyết liệt.
D. Tạm dừng mọi hoạt động truyền thông để tránh làm tình hình thêm tồi tệ.
16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông nội bộ, chỉ số nào sau đây phản ánh rõ nhất sự cải thiện về tinh thần và sự gắn kết của nhân viên?
A. Số lượng lượt truy cập vào các kênh thông tin nội bộ.
B. Tỷ lệ hoàn thành khảo sát về sự hài lòng của nhân viên.
C. Tỷ lệ tham gia vào các hoạt động ngoại khóa do công ty tổ chức.
D. Số lượng phản hồi và đóng góp ý kiến từ nhân viên về các vấn đề của công ty.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một thương hiệu mới trên thị trường cạnh tranh?
A. Chiến lược giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
D. Tập trung vào thiết kế bao bì sản phẩm bắt mắt.
18. Trong truyền thông kinh doanh, yếu tố ‘sự chân thực’ (authenticity) của một thương hiệu ngày càng trở nên quan trọng vì lý do gì?
A. Giúp thương hiệu dễ dàng thay đổi thông điệp theo xu hướng thị trường.
B. Khách hàng ngày nay coi trọng sự minh bạch và kết nối cảm xúc với những thương hiệu có giá trị thực và nhất quán.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung truyền thông.
D. Tăng khả năng cạnh tranh về giá.
19. Khi một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường quốc tế, vai trò của truyền thông kinh doanh trong giai đoạn này là gì?
A. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của thị trường mới.
B. Xây dựng nhận thức về thương hiệu, hiểu biết về văn hóa và điều chỉnh thông điệp cho phù hợp với thị trường mục tiêu.
C. Tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ địa phương.
D. Tìm kiếm các nhà phân phối và đại lý bán lẻ ở thị trường mới.
20. Một công ty công nghệ mới ra mắt sản phẩm đột phá và muốn tạo tiếng vang trên thị trường. Phương pháp tiếp cận nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về truyền thông kinh doanh chiến lược?
A. Tổ chức một buổi họp báo lớn với sự tham gia của tất cả các kênh truyền thông đại chúng.
B. Phát hành thông cáo báo chí nhấn mạnh các tính năng kỹ thuật vượt trội của sản phẩm.
C. Xây dựng một chiến dịch truyền thông tích hợp, nhắm mục tiêu đến các phân khúc khách hàng tiềm năng thông qua đa kênh (online, offline, PR, influencer marketing).
D. Sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội với ngân sách lớn để tiếp cận tối đa người dùng.
21. Một doanh nghiệp muốn thực hiện chiến dịch truyền thông để quảng bá một sản phẩm mới thân thiện với môi trường. Yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh để tăng tính thuyết phục?
A. Giá cả cạnh tranh của sản phẩm.
B. Công nghệ sản xuất tiên tiến.
C. Các chứng nhận hoặc tiêu chuẩn về môi trường được công nhận và minh bạch về quy trình sản xuất.
D. Thiết kế bao bì hấp dẫn.
22. Một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ bền vững với các nhà báo và blogger. Hoạt động truyền thông nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Gửi email quảng cáo sản phẩm hàng ngày.
B. Tổ chức các buổi gặp gỡ, chia sẻ thông tin độc quyền và cung cấp tài liệu báo chí đầy đủ, chính xác.
C. Yêu cầu họ viết bài PR theo đúng ý muốn của công ty.
D. Chỉ liên hệ khi có khủng hoảng truyền thông.
23. Một doanh nghiệp muốn cải thiện mối quan hệ với cộng đồng địa phương. Phương pháp truyền thông cộng đồng nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?
A. Tài trợ cho các sự kiện văn hóa lớn.
B. Tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội, tình nguyện và đóng góp cho cộng đồng.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm của công ty.
D. Gửi thư cảm ơn định kỳ đến các lãnh đạo địa phương.
24. Trong truyền thông nội bộ, mục tiêu chính của việc xây dựng ‘văn hóa phản hồi cởi mở’ là gì?
A. Khuyến khích nhân viên chỉ trích lãnh đạo.
B. Tạo môi trường nơi nhân viên cảm thấy an toàn để chia sẻ ý kiến, đóng góp và nhận phản hồi mang tính xây dựng.
C. Đảm bảo mọi quyết định của lãnh đạo đều được nhân viên đồng thuận.
D. Giảm thiểu các cuộc họp không cần thiết.
25. Một công ty đang phát triển mạnh mẽ nhưng gặp khó khăn trong việc truyền đạt tầm nhìn và giá trị cốt lõi đến toàn bộ nhân viên. Giải pháp truyền thông nội bộ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ thông báo qua email của ban giám đốc.
B. Tổ chức các buổi đào tạo định kỳ, lồng ghép câu chuyện thành công và khuyến khích lãnh đạo các cấp truyền đạt nhất quán.
C. Phát hành một cuốn sổ tay dày về văn hóa công ty.
D. Dán các poster khẩu hiệu lớn trong văn phòng.
26. Trong truyền thông kinh doanh, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) có vai trò gì?
A. Quyết định giá bán của sản phẩm.
B. Tạo ra sự khác biệt rõ nét của thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Xác định kênh phân phối chính cho sản phẩm.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing.
27. Một doanh nghiệp đang gặp phải làn sóng chỉ trích gay gắt trên mạng xã hội vì một quyết định kinh doanh gây tranh cãi. Hành động nào sau đây thể hiện chiến lược truyền thông khủng hoảng ‘có trách nhiệm’?
A. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và khóa tài khoản người dùng chỉ trích.
B. Đưa ra lời giải thích dài dòng, tập trung vào việc bào chữa cho quyết định của mình.
C. Thừa nhận sai sót (nếu có), giải thích rõ ràng tình hình và đưa ra các biện pháp khắc phục cụ thể.
D. Tạm thời ngừng hoạt động trên mạng xã hội.
28. Trong bối cảnh truyền thông kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi nhất trong việc xây dựng và duy trì danh tiếng của một tổ chức?
A. Khả năng tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút sự chú ý của công chúng.
B. Việc quản lý chặt chẽ các kênh truyền thông xã hội để phản hồi nhanh chóng các ý kiến tiêu cực.
C. Tính minh bạch, trung thực và nhất quán trong mọi thông điệp và hành động của tổ chức.
D. Tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí truyền thông để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.
29. Trong truyền thông kinh doanh, ‘lý do tồn tại’ (reason to believe) của một thông điệp marketing đề cập đến điều gì?
A. Lý do tại sao sản phẩm lại có giá cao.
B. Những bằng chứng, dữ liệu hoặc lợi ích cụ thể chứng minh cho lời hứa hoặc tuyên bố của thương hiệu.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
D. Các giải thưởng mà thương hiệu đã đạt được.
30. Một doanh nghiệp muốn triển khai chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội để giới thiệu một ứng dụng di động mới. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo hiệu quả?
A. Tập trung vào việc đăng tải nhiều hình ảnh sản phẩm.
B. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện tính chuyên nghiệp.
C. Tạo nội dung hấp dẫn, dễ hiểu, minh họa rõ ràng lợi ích và cách sử dụng của ứng dụng, đồng thời khuyến khích tải về.
D. Chỉ sử dụng quảng cáo trả phí.
31. Trong chiến lược truyền thông, việc sử dụng ‘Influencer Marketing’ (Tiếp thị người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nhà ảnh hưởng có nhiều người theo dõi nhất.
B. Nhà ảnh hưởng có khả năng tạo ra nội dung hài hước nhất.
C. Tận dụng uy tín, sự tin cậy và sức ảnh hưởng của cá nhân đối với cộng đồng của họ để quảng bá sản phẩm/thương hiệu.
D. Chỉ tập trung vào những người nổi tiếng trên truyền hình.
32. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế một thông điệp truyền thông để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu cho đối tượng mục tiêu?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Đảm bảo ngôn ngữ, giọng điệu và nội dung phù hợp với trình độ, văn hóa và sự quan tâm của đối tượng.
C. Tập trung vào việc truyền tải càng nhiều thông tin càng tốt.
D. Sử dụng các câu văn dài và phức tạp.
33. Một công ty sử dụng ‘Brand Storytelling’ (Kể chuyện thương hiệu) trong chiến dịch truyền thông của mình. Mục tiêu chính của phương pháp này là gì?
A. Trình bày thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
B. Tạo kết nối cảm xúc sâu sắc với khách hàng, làm cho thương hiệu trở nên đáng nhớ và ý nghĩa hơn.
C. Thuyết phục khách hàng bằng các bằng chứng khoa học.
D. Chỉ tập trung vào các chương trình khuyến mãi.
34. Khi một doanh nghiệp đối mặt với chỉ trích trên mạng xã hội về một chính sách kinh doanh không được lòng công chúng, phản ứng nào sau đây là tốt nhất để quản lý khủng hoảng truyền thông?
A. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực.
B. Phớt lờ các ý kiến chỉ trích.
C. Thừa nhận mối quan ngại của công chúng, giải thích rõ ràng về chính sách (nếu có thể) hoặc xem xét điều chỉnh, và đưa ra cam kết.
D. Đăng tải nội dung quảng cáo để đánh lạc hướng dư luận.
35. Một doanh nghiệp muốn cải thiện mối quan hệ với giới truyền thông để có được sự đưa tin tích cực và khách quan hơn. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Gửi email spam tới tất cả các nhà báo.
B. Chỉ liên hệ với giới truyền thông khi có tin xấu cần báo cáo.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài, cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và tạo điều kiện thuận lợi cho nhà báo tác nghiệp.
D. Hạn chế tối đa việc cung cấp thông tin cho báo chí.
36. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông trên báo chí, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất ‘tầm vóc’ và ‘mức độ phủ sóng’ của thông tin được đăng tải?
A. Số lượng bài báo được đăng.
B. Thời gian đăng bài (sáng/chiều).
C. Lượng độc giả của ấn phẩm và vị trí đăng bài (trang bìa, trang trong).
D. Số lượng từ ngữ trong bài báo.
37. Khi một doanh nghiệp tiến hành ‘Lobbying’ (Vận động hành lang), mục tiêu chính của họ là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Tác động đến các nhà hoạch định chính sách, luật pháp hoặc quy định có lợi cho hoạt động kinh doanh của mình.
C. Thu hút sự chú ý của người tiêu dùng đại chúng.
D. Tổ chức các sự kiện từ thiện.
38. Một công ty ra mắt sản phẩm mới và sử dụng chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội tập trung vào các yếu tố gây sốc, bất ngờ để thu hút sự chú ý. Cách tiếp cận này có thể mang lại hiệu quả ban đầu nhưng tiềm ẩn rủi ro gì đối với thương hiệu về lâu dài?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu nhanh chóng.
B. Giảm chi phí quảng cáo so với truyền thống.
C. Làm suy yếu uy tín và gây ấn tượng tiêu cực nếu nội dung không phù hợp.
D. Thu hút nhóm khách hàng trẻ tuổi.
39. Một doanh nghiệp gặp phải tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội về chất lượng sản phẩm. Phân tích nào sau đây là đúng nhất về cách ứng phó ban đầu?
A. Xóa bỏ tất cả các bài viết và bình luận liên quan.
B. Ngay lập tức công bố một chiến dịch quảng cáo mới rầm rộ.
C. Nhanh chóng xác minh thông tin, đưa ra phản hồi chính thức, cung cấp bằng chứng hoặc giải thích rõ ràng về chất lượng sản phẩm.
D. Thừa nhận tin đồn là đúng sự thật và xin lỗi.
40. Khi một doanh nghiệp muốn xây dựng chiến lược truyền thông cho thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
A. Sự thiếu hụt các kênh truyền thông.
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, quy định pháp lý và thói quen tiêu dùng.
C. Chi phí sản xuất nội dung cao.
D. Thiếu nhân lực có kinh nghiệm.
41. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch truyền thông tích hợp, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ thay đổi nhận thức hoặc thái độ của công chúng đối với thương hiệu?
A. Số lượt truy cập website.
B. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội (like, share, comment).
C. Kết quả khảo sát về nhận thức thương hiệu (brand awareness) và thái độ (attitude).
D. Số lượng báo chí đưa tin về chiến dịch.
42. Trong bối cảnh truyền thông số, ‘Content Marketing’ (Tiếp thị nội dung) là gì và vai trò chính của nó đối với doanh nghiệp?
A. Chỉ bao gồm việc đăng bài quảng cáo sản phẩm trên các nền tảng.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân một đối tượng khách hàng xác định, từ đó thúc đẩy hành động có lợi.
C. Sử dụng video ngắn để quảng bá thương hiệu.
D. Chỉ tập trung vào SEO để tăng thứ hạng tìm kiếm.
43. Một doanh nghiệp nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng về trải nghiệm dịch vụ kém. Phản ứng nào sau đây thể hiện cách tiếp cận truyền thông khách hàng hiệu quả nhất?
A. Tuyên bố rằng khách hàng đã hiểu sai vấn đề.
B. Cảm ơn khách hàng đã phản hồi, thể hiện sự đồng cảm, nhanh chóng điều tra và đưa ra giải pháp hoặc lời xin lỗi chân thành.
C. Chỉ hứa hẹn sẽ cải thiện mà không có hành động cụ thể.
D. Yêu cầu khách hàng ngừng đưa ra phản hồi tiêu cực.
44. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘công chúng nội bộ’ (internal publics) của một tổ chức?
A. Nhà đầu tư.
B. Khách hàng trung thành.
C. Nhân viên và ban lãnh đạo.
D. Các nhà báo và blogger.
45. Phân biệt giữa ‘Public Relations’ (PR) và ‘Advertising’ (Quảng cáo) trong truyền thông kinh doanh, đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất về phương tiện và mục tiêu?
A. PR chủ yếu sử dụng kênh truyền hình, quảng cáo sử dụng mạng xã hội.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ và uy tín thông qua các kênh phi trả phí, còn quảng cáo tập trung vào bán hàng trực tiếp qua kênh trả phí.
C. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo cho doanh nghiệp.
D. PR có chi phí cao hơn quảng cáo.
46. Khi một khủng hoảng truyền thông xảy ra với doanh nghiệp (ví dụ: sản phẩm lỗi, bê bối đạo đức), phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất của bộ phận truyền thông là gì?
A. Im lặng và chờ đợi tình hình lắng xuống.
B. Tập trung vào việc bảo vệ lợi ích tài chính trước mắt.
C. Nhanh chóng xác định sự thật, đưa ra thông điệp rõ ràng và minh bạch.
D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
47. Một doanh nghiệp muốn truyền thông về việc ra mắt một tính năng mới đột phá cho sản phẩm. Loại hình truyền thông nào sau đây phù hợp nhất để tạo sự lan tỏa và thảo luận sôi nổi trong cộng đồng mạng?
A. Thông cáo báo chí gửi đến các tờ báo lớn.
B. Quảng cáo truyền hình vào khung giờ vàng.
C. Chiến dịch nội dung tương tác trên mạng xã hội (ví dụ: thử thách, cuộc thi, livestream).
D. Tổ chức hội thảo chuyên sâu chỉ dành cho chuyên gia.
48. Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, ‘tin đồn’ (rumor) thường xuất hiện và lan truyền với tốc độ nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của tin đồn trong môi trường làm việc?
A. Thiếu thông tin chính thức hoặc thông tin không rõ ràng, mơ hồ.
B. Quá nhiều thông tin được chia sẻ từ ban lãnh đạo.
C. Nhân viên quá rảnh rỗi.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các phòng ban.
49. Trong truyền thông kinh doanh, việc sử dụng ‘Key Performance Indicators’ (KPIs) để đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông là cần thiết vì:
A. KPIs giúp tăng chi phí truyền thông.
B. KPIs cung cấp dữ liệu định lượng để đánh giá mức độ đạt được mục tiêu và điều chỉnh chiến lược khi cần.
C. KPIs là yêu cầu bắt buộc của mọi chiến dịch.
D. KPIs chỉ dùng để báo cáo cho đối thủ cạnh tranh.
50. Trong truyền thông marketing, khái niệm ‘Unique Selling Proposition’ (USP) đề cập đến điều gì?
A. Tổng chi phí của một chiến dịch quảng cáo.
B. Điểm khác biệt độc đáo và nổi bật của sản phẩm/dịch vụ mà đối thủ cạnh tranh không có.
C. Tỷ lệ phản hồi của khách hàng đối với quảng cáo.
D. Thời gian tồn tại của một thương hiệu trên thị trường.
51. Một doanh nghiệp muốn sử dụng ‘Guerrilla Marketing’ (Tiếp thị du kích) để quảng bá sản phẩm. Đặc điểm nổi bật nhất của phương pháp này là gì?
A. Sử dụng ngân sách khổng lồ.
B. Tập trung vào các kênh truyền thông truyền thống.
C. Sử dụng các chiến thuật sáng tạo, bất ngờ, chi phí thấp và thường diễn ra ở nơi công cộng để gây ấn tượng mạnh.
D. Chỉ quảng cáo trên các tạp chí chuyên ngành.
52. Trong truyền thông kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp đối với công chúng?
A. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
B. Chiến lược giá cạnh tranh.
C. Hoạt động truyền thông nhất quán và trung thực.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
53. Trong các hình thức truyền thông, ‘Word-of-Mouth Marketing’ (Tiếp thị truyền miệng) được xem là hiệu quả nhất bởi vì:
A. Nó miễn phí cho doanh nghiệp.
B. Thông điệp được truyền tải bởi người quen, bạn bè nên có độ tin cậy cao.
C. Doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn nội dung.
D. Nó dễ dàng đo lường kết quả.
54. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘Brand Loyalty’ (Lòng trung thành thương hiệu) thông qua truyền thông?
A. Tần suất quảng cáo cao.
B. Cung cấp giá trị liên tục, trải nghiệm tích cực và xây dựng mối quan hệ cảm xúc với khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm thường xuyên.
D. Sử dụng người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu.
55. Trong truyền thông nội bộ, ‘Town Hall Meeting’ (Cuộc họp toàn thể) có vai trò chính là gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc cá nhân.
B. Tạo không gian cho lãnh đạo chia sẻ thông tin quan trọng, trả lời câu hỏi và lắng nghe ý kiến từ toàn thể nhân viên.
C. Tuyển dụng nhân sự mới.
D. Thảo luận chi tiết về các dự án nhỏ.
56. Một công ty mẹ muốn truyền thông về việc sáp nhập với một công ty khác. Thông điệp cần nhấn mạnh yếu tố nào để thuyết phục các bên liên quan (cổ đông, nhân viên, khách hàng)?
A. Lý do sáp nhập chỉ vì lợi ích của ban lãnh đạo.
B. Lợi ích và cơ hội phát triển chung mà việc sáp nhập mang lại cho tất cả các bên.
C. Chi tiết về các quy trình pháp lý phức tạp.
D. Sự thay đổi về cơ cấu tổ chức mà không nêu rõ lợi ích.
57. Khi xem xét việc sử dụng ‘Public Service Announcement’ (PSA – Thông báo phục vụ công cộng), mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho người xem.
B. Truyền tải các thông điệp có lợi cho cộng đồng hoặc giải quyết các vấn đề xã hội, qua đó nâng cao hình ảnh thương hiệu.
C. Thu thập dữ liệu khách hàng tiềm năng.
D. Cạnh tranh trực tiếp với các tổ chức phi lợi nhuận.
58. So sánh giữa ‘Corporate Social Responsibility’ (CSR – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) và ‘Cause-Related Marketing’ (Tiếp thị gắn với mục tiêu xã hội), điểm khác biệt chính nằm ở đâu?
A. CSR là hoạt động từ thiện, còn Cause-Related Marketing là bán hàng.
B. CSR là cam kết tổng thể của doanh nghiệp với xã hội, còn Cause-Related Marketing là hoạt động marketing cụ thể liên kết bán hàng với một mục đích xã hội.
C. CSR chỉ dành cho các tập đoàn lớn, Cause-Related Marketing cho doanh nghiệp nhỏ.
D. CSR là bắt buộc, Cause-Related Marketing là tùy chọn.
59. Trong hoạt động ‘Crisis Communication’ (Truyền thông khủng hoảng), việc xây dựng ‘Key Message’ (Thông điệp chính) cần đảm bảo yếu tố nào để hiệu quả?
A. Phức tạp và nhiều thuật ngữ chuyên môn.
B. Ngắn gọn, nhất quán, trung thực và thể hiện sự đồng cảm.
C. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho bên thứ ba.
D. Thay đổi liên tục tùy theo tình hình.
60. Một nhà quản lý truyền thông đang xem xét việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm mới. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất để đảm bảo chiến dịch hiệu quả và phù hợp với mục tiêu kinh doanh?
A. Số lượng người theo dõi trên mỗi nền tảng.
B. Sự phù hợp của đối tượng mục tiêu với đặc điểm của từng nền tảng mạng xã hội.
C. Chi phí quảng cáo trên mỗi bài đăng.
D. Xu hướng sử dụng mạng xã hội mới nhất.
61. Trong truyền thông kinh doanh, ‘Public Opinion’ (Dư luận công chúng) có ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?
A. Không có ảnh hưởng gì đến hoạt động kinh doanh.
B. Có thể ảnh hưởng lớn đến uy tín, doanh số bán hàng, giá cổ phiếu và khả năng hoạt động của doanh nghiệp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty lớn.
D. Chỉ quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.
62. Trong truyền thông kinh doanh, ‘Brand Storytelling’ (Kể chuyện thương hiệu) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ là việc tạo ra những câu chuyện hư cấu để thu hút sự chú ý.
B. Giúp kết nối cảm xúc với khách hàng, làm cho thương hiệu trở nên đáng nhớ và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng cường doanh số bán hàng ngay lập tức.
D. Chỉ phù hợp với các thương hiệu thời trang và mỹ phẩm.
63. Trong truyền thông kinh doanh, ‘Corporate Social Responsibility’ (CSR) Communication’ (Truyền thông về Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) có mục đích chính là gì?
A. Chỉ để làm đẹp báo cáo thường niên.
B. Thông báo về các hoạt động đóng góp cho cộng đồng, môi trường và xã hội, nhằm xây dựng uy tín và hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm.
C. Tăng doanh số bán hàng bằng cách lợi dụng các vấn đề xã hội.
D. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật.
64. Truyền thông nội bộ (internal communication) có vai trò gì đối với sự thành công của doanh nghiệp?
A. Chỉ đơn thuần là thông báo các chính sách hành chính cho nhân viên.
B. Thúc đẩy sự gắn kết, động lực làm việc, chia sẻ thông tin và văn hóa doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu suất chung.
C. Tập trung vào việc tuyển dụng nhân tài mới.
D. Chỉ nên thực hiện khi có sự thay đổi lớn về cơ cấu tổ chức.
65. Một công ty bán lẻ muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại. Phương thức truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
B. Triển khai chương trình khách hàng thân thiết, gửi bản tin cá nhân hóa, tổ chức sự kiện tri ân và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc.
C. Giảm chất lượng sản phẩm để cắt giảm chi phí.
D. Ngừng mọi hoạt động truyền thông với khách hàng cũ.
66. Trong truyền thông kinh doanh, ‘Crisis Communication Plan’ (Kế hoạch truyền thông khủng hoảng) cần bao gồm yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính hiệu quả?
A. Chỉ bao gồm các thông điệp quảng cáo.
B. Xác định rõ các tình huống khủng hoảng tiềm ẩn, đội ngũ xử lý khủng hoảng, kênh truyền thông, thông điệp chính và quy trình phê duyệt.
C. Chỉ tập trung vào việc thuê luật sư.
D. Không cần kế hoạch cụ thể, chỉ hành động khi khủng hoảng xảy ra.
67. Một công ty sản xuất đồ uống hữu cơ muốn ra mắt sản phẩm mới tại thị trường Việt Nam. Chiến lược truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu quan tâm đến sức khỏe và môi trường?
A. Tổ chức các buổi roadshow quy mô lớn tại các trung tâm thương mại sầm uất.
B. Xây dựng nội dung tập trung vào lợi ích sức khỏe, quy trình sản xuất bền vững và hợp tác với các KOLs/influencers trong lĩnh vực sức khỏe và lối sống xanh.
C. Chỉ tập trung vào giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia mà không nhắm mục tiêu cụ thể.
68. Trong bối cảnh truyền thông kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực trước công chúng?
A. Tập trung chủ yếu vào việc giảm chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thống.
B. Xây dựng chiến lược truyền thông tích hợp, nhất quán trên mọi điểm chạm với khách hàng, đảm bảo tính chân thực và minh bạch.
C. Ưu tiên các chiến dịch quảng cáo viral trên mạng xã hội mà không cần quan tâm đến nội dung cốt lõi.
D. Chỉ tập trung vào việc phản hồi tiêu cực một cách nhanh chóng mà không chủ động xây dựng câu chuyện thương hiệu.
69. Một công ty công nghệ vừa phát hành một sản phẩm mới có tính năng đột phá nhưng phức tạp. Đâu là phương thức truyền thông hiệu quả nhất để giải thích tính năng và lợi ích của sản phẩm cho khách hàng tiềm năng?
A. Chỉ đăng tải thông số kỹ thuật chi tiết trên website.
B. Tạo các video demo sản phẩm, hướng dẫn sử dụng chi tiết, bài viết blog giải thích sâu và webinar tương tác.
C. Gửi thư mời tham dự một sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng.
D. Phát hành thông cáo báo chí ngắn gọn về sản phẩm.
70. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, chỉ số nào sau đây đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) của công chúng đối với chiến dịch?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Lượt truy cập website (Website Traffic).
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate) trên mạng xã hội.
D. Lượt hiển thị (Impressions) và phạm vi tiếp cận (Reach).
71. Trong truyền thông kinh doanh, ‘Media Relations’ (Quan hệ với truyền thông) khác với ‘Public Relations’ (PR) ở điểm nào?
A. Media Relations là một phần của PR, tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các tổ chức truyền thông (báo chí, truyền hình, website tin tức).
B. PR là trả tiền để đăng nội dung, còn Media Relations là nội dung miễn phí.
C. Media Relations chỉ dành cho các công ty lớn.
D. Không có sự khác biệt, chúng là một.
72. Trong truyền thông kinh doanh, ‘Employer Branding’ (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có mục tiêu chính là gì?
A. Chỉ để thu hút nhiều ứng viên nộp hồ sơ.
B. Tạo dựng hình ảnh hấp dẫn của doanh nghiệp như một nơi làm việc lý tưởng để thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Giảm chi phí lương cho nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào việc sa thải nhân viên kém hiệu quả.
73. Trong lĩnh vực truyền thông kinh doanh, ‘Word-of-Mouth Marketing’ (Tiếp thị truyền miệng) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi doanh nghiệp trả tiền cho khách hàng để họ nói tốt về sản phẩm.
B. Khi sản phẩm/dịch vụ thực sự mang lại trải nghiệm tích cực và khách hàng cảm thấy hài lòng để chia sẻ một cách tự nhiên.
C. Khi doanh nghiệp gửi email quảng cáo hàng ngày.
D. Khi chỉ tập trung vào việc chạy quảng cáo trên TV.
74. Một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua email marketing. Điều gì là quan trọng nhất để email không bị coi là spam và có tỷ lệ mở cao?
A. Gửi email với tần suất dày đặc.
B. Cung cấp nội dung giá trị, cá nhân hóa, có tiêu đề hấp dẫn và cho phép người nhận dễ dàng hủy đăng ký.
C. Chỉ gửi email quảng cáo sản phẩm.
D. Sử dụng tiêu đề email chung chung.
75. Một doanh nghiệp muốn sử dụng email marketing để thông báo về một chương trình khuyến mãi đặc biệt. Yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để tăng khả năng khách hàng thực hiện hành động mua hàng?
A. Chỉ liệt kê các sản phẩm.
B. Có lời kêu gọi hành động (Call-to-Action – CTA) rõ ràng, mạnh mẽ và dễ dàng truy cập (ví dụ: nút ‘Mua ngay’, ‘Xem ưu đãi’).
C. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa không liên quan.
D. Chỉ tập trung vào việc giới thiệu công ty.
76. Trong truyền thông kinh doanh, ‘Brand Positioning’ (Định vị thương hiệu) là gì?
A. Là việc đặt logo của thương hiệu lên tất cả các sản phẩm.
B. Là quá trình tạo dựng một hình ảnh hoặc nhận thức độc đáo và khác biệt về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Là việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Là việc chỉ tập trung vào các hoạt động bán hàng.
77. Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng muốn tung ra chiến dịch quảng cáo mới. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo chiến dịch thu hút đúng đối tượng mục tiêu?
A. Chỉ chọn các kênh quảng cáo có chi phí thấp nhất.
B. Hiểu rõ đặc điểm nhân khẩu học, tâm lý, hành vi tiêu dùng và sở thích của đối tượng mục tiêu để lựa chọn kênh và thông điệp phù hợp.
C. Tập trung vào việc sử dụng hình ảnh giật gân.
D. Chỉ sử dụng một loại hình quảng cáo duy nhất.
78. Một doanh nghiệp đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Chiến lược truyền thông nào có thể giúp doanh nghiệp tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
B. Xây dựng và truyền thông rõ ràng về giá trị độc đáo (Unique Selling Proposition – USP) và lợi ích khác biệt mà chỉ doanh nghiệp mới có.
C. Tăng cường tần suất quảng cáo đại trà.
D. Bắt chước chiến lược truyền thông của đối thủ.
79. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội, chỉ số nào đo lường mức độ quan tâm và tương tác tích cực của người dùng với nội dung?
A. Số lượng người theo dõi (Followers).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR).
C. Lượt hiển thị (Impressions).
D. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate) bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ.
80. Khi sử dụng mạng xã hội trong truyền thông kinh doanh, ‘Engagement’ (Sự tương tác) được đo lường chủ yếu qua các chỉ số nào?
A. Số lượng người theo dõi (Followers).
B. Lượt thích (Likes), bình luận (Comments), chia sẻ (Shares) và lượt nhấp (Clicks).
C. Tần suất đăng bài.
D. Số lượng bài đăng trên tường nhà.
81. Khi một công ty đối mặt với tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội, chiến lược truyền thông nào là hiệu quả nhất để đối phó?
A. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Phản hồi một cách nhanh chóng, minh bạch, cung cấp thông tin chính xác và bác bỏ tin đồn dựa trên bằng chứng.
C. Im lặng và hy vọng tin đồn sẽ tự biến mất.
D. Chỉ tập trung vào việc gửi thông cáo báo chí.
82. Phân biệt giữa ‘Public Relations’ (PR) và ‘Advertising’ (Quảng cáo) trong truyền thông kinh doanh, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?
A. PR là trả tiền để đăng nội dung, còn quảng cáo là nội dung miễn phí.
B. Quảng cáo là truyền thông trả phí với mục đích thuyết phục trực tiếp, trong khi PR là xây dựng mối quan hệ và uy tín thông qua các kênh đa dạng, thường là không trả phí trực tiếp cho nội dung.
C. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, còn quảng cáo cho doanh nghiệp.
D. Cả hai đều giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể.
83. Một công ty muốn truyền thông về sự kiện ra mắt sản phẩm mới. Yếu tố nào sau đây cần được tích hợp chặt chẽ trong chiến lược truyền thông để tối đa hóa hiệu quả?
A. Chỉ thông báo sau khi sự kiện đã kết thúc.
B. Kết hợp truyền thông trước sự kiện (nhá hàng, tạo sự mong chờ), trong sự kiện (báo chí, livestreams) và sau sự kiện (tổng kết, phản hồi).
C. Tập trung vào việc chỉ gửi thư mời.
D. Không cần truyền thông trước hoặc sau sự kiện.
84. Một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường quốc tế. Yếu tố nào của truyền thông kinh doanh cần được điều chỉnh để phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ địa phương?
A. Chỉ sử dụng cùng một nội dung quảng cáo cho tất cả các thị trường.
B. Điều chỉnh ngôn ngữ, hình ảnh, thông điệp và kênh truyền thông để phù hợp với đặc điểm văn hóa, xã hội và pháp lý của từng thị trường mục tiêu.
C. Tập trung vào việc chỉ sử dụng tiếng Anh.
D. Không cần thay đổi gì so với thị trường nội địa.
85. Trong chiến lược truyền thông kỹ thuật số, ‘Content Marketing’ (Tiếp thị nội dung) có vai trò gì?
A. Chỉ là việc đăng bài bán hàng lên mạng xã hội.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân một nhóm đối tượng khách hàng rõ ràng, nhằm thúc đẩy hành động có lợi cho doanh nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào việc chạy quảng cáo trả phí trên Google.
D. Là việc gửi email spam đến danh sách khách hàng tiềm năng.
86. Một công ty muốn cải thiện mối quan hệ với giới truyền thông để có được sự đưa tin tích cực và khách quan hơn. Họ nên ưu tiên hành động nào?
A. Chỉ liên hệ với nhà báo khi có tin xấu cần thông báo.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, minh bạch và sẵn sàng hợp tác để cung cấp thêm thông tin khi được yêu cầu.
C. Gửi quà tặng giá trị cho tất cả các nhà báo.
D. Yêu cầu nhà báo chỉ đăng những thông tin có lợi cho công ty.
87. Một công ty muốn đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây là phổ biến và hiệu quả?
A. Chỉ dựa vào số lượng đơn hàng.
B. Triển khai khảo sát trực tuyến (online surveys), phỏng vấn hoặc thu thập đánh giá trên các nền tảng.
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt.
D. Không cần thu thập phản hồi.
88. Khi một cuộc khủng hoảng truyền thông bất ngờ xảy ra (ví dụ: sản phẩm lỗi gây ảnh hưởng sức khỏe), bước đầu tiên và quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần thực hiện là gì?
A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi tình hình lắng xuống.
B. Phủ nhận hoàn toàn mọi cáo buộc để bảo vệ danh tiếng công ty.
C. Thừa nhận vấn đề một cách nhanh chóng, minh bạch, thể hiện sự đồng cảm và thông báo về các hành động khắc phục.
D. Chỉ đưa ra thông cáo báo chí chung chung mà không đi vào chi tiết.
89. Một công ty khởi nghiệp muốn tạo dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ với ngân sách hạn chế. Phương pháp truyền thông nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo truyền hình.
B. Tận dụng tiếp thị nội dung (content marketing), mạng xã hội, PR và xây dựng cộng đồng trực tuyến.
C. Đầu tư mạnh vào các chiến dịch quảng cáo trả tiền với chi phí cao.
D. Chỉ trông chờ vào sự may mắn.
90. Trong truyền thông kinh doanh, ‘Influencer Marketing’ (Tiếp thị người ảnh hưởng) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ là việc trả tiền cho người nổi tiếng để họ quảng cáo sản phẩm.
B. Tăng cường sự tin cậy và phạm vi tiếp cận thông qua những người có ảnh hưởng và cộng đồng theo dõi của họ.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng gấp đôi.
D. Phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp.
91. Khi doanh nghiệp tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm trên mạng xã hội liên quan đến ngành nghề của mình, mục đích truyền thông chính là gì?
A. Chỉ để quảng cáo sản phẩm liên tục.
B. Để lắng nghe xu hướng thị trường, tương tác với cộng đồng và xây dựng mối quan hệ.
C. Để tìm kiếm điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
D. Để thu thập dữ liệu cá nhân của người dùng.
92. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘niềm tin’ (trust) của khách hàng đối với doanh nghiệp qua truyền thông?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tính nhất quán giữa lời nói và hành động, sự minh bạch và trung thực trong thông điệp.
C. Tần suất quảng cáo dày đặc.
D. Chỉ tập trung vào việc đưa ra lời hứa hẹn.
93. Khi một doanh nghiệp đối mặt với tin đồn tiêu cực trên mạng xã hội, hành động truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả nhất theo các chuyên gia?
A. Phớt lờ hoàn toàn tin đồn để tránh gây chú ý.
B. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên trang chính thức của doanh nghiệp.
C. Thừa nhận vấn đề (nếu có), cung cấp thông tin chính xác và phản hồi kịp thời, có trách nhiệm.
D. Chỉ trích ngược lại những người lan truyền tin đồn.
94. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, chỉ số đo lường ‘Tỷ lệ tương tác’ (Engagement Rate) cho biết điều gì?
A. Số lượng bài đăng của doanh nghiệp.
B. Mức độ phản hồi và tương tác của khán giả với nội dung (lượt thích, bình luận, chia sẻ, nhấp chuột).
C. Tổng số người tiếp cận được với thông điệp.
D. Chi phí cho mỗi lượt tiếp cận.
95. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo ‘sự tín nhiệm’ (credibility) của nguồn thông tin trong truyền thông kinh doanh?
A. Số lượng người theo dõi của nguồn đó.
B. Tính khách quan, chính xác, chuyên môn và sự minh bạch của nguồn.
C. Tần suất đăng bài.
D. Ngôn ngữ sử dụng có hoa mỹ hay không.
96. Mục tiêu của ‘truyền thông nội dung’ (content communication) khác với ‘truyền thông quảng cáo’ (advertising communication) ở điểm nào?
A. Truyền thông nội dung chỉ tập trung vào bán hàng trực tiếp.
B. Truyền thông nội dung hướng đến xây dựng mối quan hệ và cung cấp giá trị, còn quảng cáo tập trung vào thúc đẩy bán hàng.
C. Truyền thông nội dung sử dụng ít kênh hơn quảng cáo.
D. Truyền thông nội dung luôn tốn kém hơn quảng cáo.
97. Khi xây dựng thông điệp truyền thông, nguyên tắc ‘AIDA’ (Attention, Interest, Desire, Action) gợi ý điều gì quan trọng nhất?
A. Tập trung vào việc cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết.
B. Phải có trình tự logic từ thu hút sự chú ý đến thúc đẩy hành động.
C. Chỉ cần tạo ra sự mong muốn mãnh liệt.
D. Ưu tiên hành động ngay lập tức mà không cần sự quan tâm.
98. Trong chiến lược truyền thông, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) có ý nghĩa gì?
A. Quyết định giá bán sản phẩm.
B. Tạo ra một hình ảnh riêng biệt và có giá trị trong tâm trí của khách hàng mục tiêu so với đối thủ.
C. Chọn kênh phân phối sản phẩm.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
99. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự ‘thích ứng’ (adaptability) của truyền thông kinh doanh trong môi trường thay đổi nhanh chóng?
A. Duy trì nguyên vẹn chiến lược truyền thông cũ bất chấp mọi thay đổi.
B. Sẵn sàng điều chỉnh thông điệp, kênh và chiến thuật dựa trên phản hồi thị trường và xu hướng mới.
C. Chỉ sử dụng một kênh truyền thông duy nhất.
D. Tránh mọi hình thức thử nghiệm mới.
100. Đâu là mục tiêu chính của hoạt động quan hệ công chúng (PR) trong truyền thông kinh doanh hiện đại?
A. Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp qua các kênh truyền thông.
B. Tạo dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa tổ chức và các bên liên quan.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Ngăn chặn mọi hình thức truyền thông tiêu cực về doanh nghiệp.
101. Khi phân tích đối tượng mục tiêu cho một chiến dịch truyền thông kinh doanh, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của đối tượng.
B. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, hành vi và đặc điểm nhân khẩu học của họ.
C. Khả năng chi trả của đối tượng cho sản phẩm/dịch vụ.
D. Tuổi tác và giới tính của đối tượng.
102. So với truyền thông đại chúng (mass communication), truyền thông cá nhân (interpersonal communication) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Phạm vi tiếp cận rộng lớn, thông điệp một chiều.
B. Tính tương tác cao, phản hồi trực tiếp và khả năng cá nhân hóa.
C. Chi phí thực hiện thấp hơn.
D. Ít phụ thuộc vào công nghệ.
103. Trong truyền thông kinh doanh, ‘kênh truyền thông’ (communication channel) được hiểu là gì?
A. Nội dung thông điệp.
B. Phương tiện hoặc cách thức mà thông điệp được truyền từ người gửi đến người nhận.
C. Phản hồi của người nhận.
D. Mã hóa thông điệp.
104. Yếu tố nào sau đây tạo nên ‘sức mạnh lan tỏa’ (viral effect) trong truyền thông số?
A. Nội dung nhàm chán, thiếu hấp dẫn.
B. Nội dung gây tranh cãi dữ dội nhưng không có giá trị.
C. Nội dung độc đáo, cảm xúc, dễ chia sẻ và mang lại giá trị cho người nhận.
D. Chỉ dựa vào quảng cáo trả phí để lan truyền.
105. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, vai trò của người phát ngôn (spokesperson) là gì?
A. Chỉ trả lời các câu hỏi của phóng viên.
B. Đại diện doanh nghiệp cung cấp thông tin chính xác, minh bạch và thể hiện sự đồng cảm.
C. Đổ lỗi cho bên thứ ba để giảm trách nhiệm.
D. Tránh trả lời mọi câu hỏi để bảo vệ hình ảnh.
106. Trong truyền thông nội bộ, mục đích của việc xây dựng ‘văn hóa phản hồi cởi mở’ (open feedback culture) là gì?
A. Để nhân viên phàn nàn về công việc.
B. Thúc đẩy sự minh bạch, cải tiến liên tục và nâng cao tinh thần làm việc.
C. Giảm thiểu số lượng cuộc họp.
D. Chỉ tập trung vào phản hồi tiêu cực.
107. Khi một doanh nghiệp sử dụng ‘Influencer Marketing’, họ đang tận dụng yếu tố nào của truyền thông kinh doanh?
A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
B. Tận dụng uy tín và sức ảnh hưởng của người có ảnh hưởng để tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Quảng cáo truyền thống trên báo giấy.
D. Quản lý khủng hoảng truyền thông.
108. Trong chiến lược truyền thông tích hợp (IMC), yếu tố nào đảm bảo sự đồng bộ và nhất quán về thông điệp trên mọi kênh truyền thông?
A. Sử dụng các thông điệp khác nhau cho mỗi kênh để tối đa hóa phạm vi tiếp cận.
B. Xây dựng một thông điệp cốt lõi rõ ràng và nhất quán, được điều chỉnh phù hợp với từng kênh.
C. Chỉ tập trung vào các kênh truyền thông trả phí.
D. Giao phó hoàn toàn việc xây dựng thông điệp cho từng bộ phận riêng lẻ.
109. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các kênh truyền thông phi cá nhân (impersonal communication channels) trong truyền thông kinh doanh?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Báo cáo tài chính hàng năm của công ty.
C. Cuộc họp báo.
D. Email gửi trực tiếp cho khách hàng thân thiết.
110. Theo quan điểm phổ biến trong truyền thông kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong mắt công chúng?
A. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm, bỏ qua các hoạt động truyền thông khác.
C. Xây dựng mối quan hệ minh bạch và tin cậy thông qua thông điệp nhất quán và hành động có trách nhiệm.
D. Chỉ phản hồi khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.
111. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông nội bộ (internal communication), tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng email được gửi đi.
B. Mức độ thấu hiểu và hưởng ứng của nhân viên đối với thông điệp.
C. Chi phí in ấn tài liệu truyền thông.
D. Thời gian phản hồi của nhân viên.
112. Khi xây dựng thông điệp truyền thông, việc sử dụng ngôn ngữ ‘lời kêu gọi hành động’ (Call to Action – CTA) có tác dụng gì?
A. Làm cho thông điệp dài hơn.
B. Hướng dẫn rõ ràng cho người nhận về hành động tiếp theo cần thực hiện.
C. Tạo sự mơ hồ về mục tiêu của thông điệp.
D. Chỉ để trang trí cho thông điệp.
113. Trong truyền thông kinh doanh, ‘khủng hoảng truyền thông’ (communication crisis) được định nghĩa là gì?
A. Bất kỳ sự kiện tiêu cực nào xảy ra với doanh nghiệp.
B. Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện đe dọa nghiêm trọng đến danh tiếng, hoạt động hoặc sự tồn tại của tổ chức, đòi hỏi phản ứng truyền thông khẩn cấp.
C. Chỉ các tin đồn trên mạng xã hội.
D. Việc đối thủ cạnh tranh đưa ra sản phẩm mới.
114. Yếu tố nào sau đây thể hiện ‘tính cá nhân hóa’ (personalization) trong truyền thông tiếp thị?
A. Gửi cùng một email quảng cáo cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng tên khách hàng trong email và đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua sắm.
C. Thiết kế quảng cáo chung cho mọi đối tượng.
D. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông đại chúng.
115. Tại sao việc lắng nghe phản hồi từ khách hàng (customer feedback) lại quan trọng đối với truyền thông kinh doanh?
A. Để xác định khách hàng nào cần bị loại bỏ.
B. Để điều chỉnh chiến lược truyền thông, sản phẩm và dịch vụ cho phù hợp hơn.
C. Chỉ để thu thập thông tin cho các báo cáo nội bộ.
D. Để biết số lượng khách hàng tiềm năng.
116. Trong bối cảnh truyền thông số, ‘content marketing’ nhấn mạnh vào việc tạo ra loại nội dung nào để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Nội dung quảng cáo thuần túy, tập trung vào bán hàng.
B. Nội dung mang lại giá trị, thông tin hữu ích hoặc giải trí cho đối tượng mục tiêu.
C. Nội dung chỉ trích đối thủ cạnh tranh.
D. Nội dung ngắn gọn, chỉ chứa thông tin về sản phẩm.
117. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số đo lường ‘Tỷ lệ chuyển đổi’ (Conversion Rate) cho biết điều gì?
A. Số lượng người đã xem quảng cáo.
B. Tỷ lệ người xem quảng cáo thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, tải xuống…).
C. Chi phí để tiếp cận 1.000 người.
D. Số lượng lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
118. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘bộ nhận diện thương hiệu’ (brand identity) trong truyền thông kinh doanh?
A. Logo và màu sắc thương hiệu.
B. Slogan và tagline.
C. Chính sách giá sản phẩm.
D. Thiết kế bao bì và kiểu chữ.
119. Theo các chuyên gia về truyền thông, yếu tố nào giúp một chiến dịch truyền thông ‘khác biệt hóa’ (differentiation) thành công?
A. Sử dụng cùng một thông điệp và kênh với đối thủ.
B. Nhấn mạnh vào những lợi ích độc đáo và giá trị riêng mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.
C. Tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
D. Chỉ quảng cáo trên các kênh truyền thống.
120. Trong các yếu tố của Marketing Mix (4Ps), hoạt động truyền thông kinh doanh chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. Promotion (Xúc tiến).
121. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘ngôn ngữ cơ thể’ trong các bài thuyết trình kinh doanh là gì?
A. Để tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp và tự tin, đồng thời củng cố thông điệp lời nói.
B. Nhằm thu hút sự chú ý của khán giả bằng các động tác tay và cử chỉ đặc biệt.
C. Để làm cho bài thuyết trình trở nên sinh động và bớt khô khan hơn.
D. Chỉ đơn giản là một phần không thể thiếu của mọi bài phát biểu.
122. Một doanh nghiệp muốn xây dựng hình ảnh ‘chuyên gia’ trong lĩnh vực của mình. Chiến lược truyền thông nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
B. Tạo và chia sẻ nội dung chuyên sâu, hữu ích như bài viết phân tích, báo cáo ngành, webinar, hoặc tham gia các hội thảo với vai trò diễn giả.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh và video giải trí.
D. Chỉ đăng tải thông tin về các chương trình khuyến mãi.
123. Trong giao tiếp kinh doanh, thuật ngữ ‘tone of voice’ (giọng điệu) đề cập đến điều gì?
A. Âm lượng khi nói.
B. Tốc độ nói.
C. Thái độ, cảm xúc và phong cách thể hiện qua cách diễn đạt, bao gồm cả ngôn từ và phi ngôn ngữ.
D. Ngữ pháp sử dụng trong câu.
124. Một doanh nghiệp sử dụng ‘content marketing’ để truyền thông về sản phẩm mới. Mục tiêu chính của họ có thể là gì?
A. Chỉ để thu hút lượt truy cập trang web.
B. Nhằm giáo dục khách hàng tiềm năng về lợi ích và giải pháp mà sản phẩm mang lại, xây dựng sự quan tâm và dẫn dắt họ đến quyết định mua hàng.
C. Để cạnh tranh về số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
D. Chỉ để quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.
125. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa ‘quảng cáo’ (advertising) và ‘quan hệ công chúng’ (PR) trong truyền thông kinh doanh?
A. Quảng cáo trả tiền để có vị trí và nội dung bài viết, còn PR dựa vào sự tin cậy và mối quan hệ để có được sự đưa tin.
B. Quảng cáo chỉ dành cho sản phẩm, còn PR chỉ dành cho dịch vụ.
C. PR có chi phí cao hơn quảng cáo.
D. Quảng cáo hướng đến khách hàng cá nhân, còn PR hướng đến toàn bộ công chúng.
126. Theo quan điểm của Philip Kotler, một trong những yếu tố cốt lõi của marketing mix (4P) mà truyền thông kinh doanh đóng vai trò chủ đạo là gì?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Chiêu thị/Xúc tiến)
127. Khi một doanh nghiệp muốn truyền thông về trách nhiệm xã hội (CSR), thông điệp nào sau đây có khả năng tạo dựng uy tín và sự đồng cảm lớn nhất?
A. Tuyên bố rằng CSR là một phần bắt buộc của chiến lược kinh doanh.
B. Trình bày cụ thể các hành động, tác động tích cực của công ty đối với cộng đồng và môi trường, kèm theo minh chứng.
C. So sánh các hoạt động CSR của công ty với đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào các giải thưởng mà công ty đã nhận được về CSR.
128. Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, mục đích chính của việc tổ chức các buổi họp định kỳ là gì?
A. Để tăng cường sự gắn kết giữa các phòng ban bằng các hoạt động giải trí.
B. Cung cấp thông tin, thảo luận vấn đề, đưa ra quyết định và đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng trong công việc.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng nhân viên một cách công khai.
D. Chỉ đơn thuần là một quy trình hành chính bắt buộc.
129. Khi phân tích đối tượng mục tiêu cho một chiến dịch truyền thông, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo thông điệp được tiếp nhận hiệu quả nhất?
A. Số lượng nhân viên của công ty đối thủ.
B. Thị hiếu, nhu cầu, hành vi và các kênh thông tin mà đối tượng mục tiêu thường xuyên sử dụng.
C. Lịch sử phát triển của ngành hàng mà công ty đang hoạt động.
D. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế trong năm gần nhất.
130. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự ‘chuyên nghiệp’ trong cách trả lời email của nhân viên kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ quá thân mật, nhiều tiếng lóng.
B. Trả lời email một cách nhanh chóng nhưng không đầy đủ thông tin.
C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, rõ ràng, đầy đủ thông tin, có cấu trúc mạch lạc và kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp.
D. Chỉ trả lời những câu hỏi mà mình thích.
131. Khi đối mặt với một tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội, phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất của doanh nghiệp là gì?
A. Phớt lờ tin đồn vì nó có thể tự mất đi.
B. Xóa bỏ tất cả các bình luận và bài đăng liên quan đến tin đồn.
C. Nhanh chóng xác minh tính xác thực của tin đồn và chuẩn bị phản hồi chính thức.
D. Tấn công ngược lại nguồn tin đồn để làm mất uy tín của họ.
132. Một công ty sử dụng ‘chiến lược nội dung’ (content strategy) hiệu quả để làm gì?
A. Để thu hút lượng truy cập ‘ảo’ và tăng chỉ số trên mạng xã hội.
B. Nhằm cung cấp giá trị, xây dựng lòng tin, thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu, đồng thời thúc đẩy hành động mong muốn.
C. Chỉ để quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp và liên tục.
D. Để cạnh tranh về số lượng bài viết với các đối thủ.
133. Trong bối cảnh truyền thông kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực?
A. Khả năng tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo, độc đáo.
B. Sự nhất quán và chân thực trong mọi thông điệp và hành động của doanh nghiệp.
C. Việc sử dụng hiệu quả các kênh truyền thông số và mạng xã hội.
D. Khả năng phản hồi nhanh chóng các cuộc khủng hoảng truyền thông.
134. Một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững với báo chí và truyền thông là gì?
A. Chỉ liên hệ khi có tin tức khẩn cấp hoặc khủng hoảng.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và xây dựng mối quan hệ tin cậy, minh bạch.
C. Yêu cầu báo chí phải đăng tải thông tin theo đúng ý muốn của doanh nghiệp.
D. Chỉ tương tác với các kênh truyền thông đưa tin tích cực.
135. Một công ty sử dụng ‘truyền thông marketing tích hợp’ (Integrated Marketing Communications – IMC) để làm gì?
A. Để chỉ sử dụng một kênh truyền thông duy nhất cho tất cả các chiến dịch.
B. Nhằm kết hợp và điều phối tất cả các công cụ truyền thông (quảng cáo, PR, bán hàng cá nhân, khuyến mãi, marketing trực tiếp) để tạo ra một thông điệp nhất quán, mạnh mẽ và hiệu quả.
C. Tập trung vào việc tạo ra nội dung viral trên mạng xã hội.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động giảm giá và khuyến mãi.
136. Một doanh nghiệp muốn sử dụng ‘influencer marketing’ (tiếp thị qua người ảnh hưởng). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của chiến dịch?
A. Chọn người ảnh hưởng có lượng người theo dõi lớn nhất, bất kể sự phù hợp với thương hiệu.
B. Lựa chọn người ảnh hưởng có tệp người theo dõi phù hợp với đối tượng mục tiêu của thương hiệu và có uy tín, sự tương tác thực tế.
C. Yêu cầu người ảnh hưởng chỉ đăng bài quảng cáo.
D. Chỉ hợp tác với những người nổi tiếng nhất.
137. Một doanh nghiệp muốn xây dựng hình ảnh ‘sáng tạo và đổi mới’. Loại nội dung truyền thông nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?
A. Các bài viết báo cáo tài chính hàng quý.
B. Video giới thiệu về quy trình sản xuất truyền thống.
C. Câu chuyện về quá trình phát triển sản phẩm mới, chia sẻ về những thử nghiệm và thành công từ đội ngũ R&D.
D. Thông báo về việc cắt giảm nhân sự do khó khăn kinh doanh.
138. Trong truyền thông nội bộ, ‘kênh truyền thông chính thức’ là gì?
A. Những cuộc trò chuyện ngẫu nhiên giữa đồng nghiệp trong giờ giải lao.
B. Các kênh được thiết lập và phê duyệt bởi ban lãnh đạo để truyền tải thông tin quan trọng, ví dụ như email nội bộ, bản tin công ty, hoặc hệ thống intranet.
C. Các nhóm chat không chính thức trên mạng xã hội.
D. Những lời đồn đoán và thông tin chưa được kiểm chứng trong công ty.
139. Trong truyền thông kinh doanh, ‘thông điệp rõ ràng và nhất quán’ có vai trò gì?
A. Để gây nhầm lẫn cho đối thủ cạnh tranh.
B. Đảm bảo đối tượng tiếp nhận hiểu đúng ý định của người gửi, xây dựng niềm tin và tránh hiểu lầm.
C. Tăng cường sự phức tạp của thông tin để thể hiện sự uyên bác.
D. Chỉ cần thông điệp dễ nhớ là đủ.
140. Một công ty đang đối mặt với suy thoái kinh tế và cần cắt giảm chi phí. Trong lĩnh vực truyền thông, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Ngừng toàn bộ các hoạt động truyền thông để tiết kiệm chi phí.
B. Tập trung nguồn lực vào các kênh truyền thông hiệu quả nhất, có khả năng đo lường ROI (Tỷ suất hoàn vốn) cao và ưu tiên truyền thông nội bộ để duy trì tinh thần nhân viên.
C. Chỉ đầu tư vào quảng cáo trên các nền tảng mới nhất mà không xem xét hiệu quả.
D. Tăng cường quảng cáo đại trà trên mọi phương tiện.
141. Trong một bài thuyết trình bán hàng, việc sử dụng các ‘minh chứng xã hội’ (social proof) như lời chứng thực của khách hàng (testimonials) có tác dụng gì?
A. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
B. Tăng cường sự tin cậy và thuyết phục bằng cách cho thấy người khác đã hài lòng với sản phẩm/dịch vụ.
C. Chỉ là yếu tố trang trí cho bài thuyết trình.
D. Giúp người thuyết trình tránh phải trả lời câu hỏi khó.
142. Trong bối cảnh truyền thông nội bộ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo các thông báo được hiểu đúng và thực hiện hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, ngắn gọn, đi kèm hướng dẫn hành động cụ thể (nếu có) và có cơ chế phản hồi, làm rõ.
C. Chỉ gửi thông báo qua email.
D. Gửi thông báo vào cuối ngày làm việc.
143. Một doanh nghiệp muốn tăng cường khả năng tương tác với khách hàng trên nền tảng mạng xã hội. Hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chỉ đăng tải các thông tin quảng cáo sản phẩm.
B. Thường xuyên trả lời bình luận, tin nhắn của khách hàng một cách nhanh chóng và cá nhân hóa.
C. Chạy quảng cáo với ngân sách lớn mà không tương tác với người dùng.
D. Chỉ đăng bài vào những dịp đặc biệt.
144. Trong bối cảnh truyền thông kỹ thuật số, thuật ngữ ‘SEO’ (Search Engine Optimization) đề cập đến hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website.
B. Tăng cường khả năng hiển thị và thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên mạng xã hội.
D. Xây dựng nội dung video chất lượng cao cho các nền tảng số.
145. Đâu là vai trò cốt lõi của ‘quan hệ công chúng’ (Public Relations – PR) trong truyền thông kinh doanh?
A. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng mỗi quý.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa tổ chức và các nhóm công chúng có ảnh hưởng.
C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo sáng tạo để thu hút khách hàng.
D. Quản lý và giải quyết các vấn đề pháp lý của công ty.
146. Khi xây dựng một chiến dịch truyền thông cho thị trường quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây cần được xem xét cẩn thận để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm?
A. Tốc độ Internet.
B. Màu sắc, biểu tượng, ngôn ngữ, phong tục tập quán và giá trị văn hóa địa phương.
C. Quy định về thuế nhập khẩu.
D. Tỷ lệ biết chữ của dân số.
147. Trong giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng ‘ngôn ngữ tích cực’ (positive language) có lợi ích gì?
A. Để che đậy những vấn đề tiêu cực.
B. Tạo ra bầu không khí cởi mở, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tăng cường sự hợp tác.
C. Làm cho thông điệp trở nên mơ hồ và khó hiểu hơn.
D. Chỉ là một hình thức nói giảm nói tránh.
148. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường mức độ ảnh hưởng đến mục tiêu kinh doanh cuối cùng?
A. Số lượt thích (likes) và chia sẻ (shares) trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) của bài đăng.
C. Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) hoặc tác động đến doanh số, lợi nhuận, thị phần.
D. Số lượng bài báo được đăng tải.
149. Trong một buổi đàm phán kinh doanh, yếu tố ‘lắng nghe chủ động’ (active listening) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe và bỏ qua phần còn lại.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu thông điệp, đưa ra phản hồi và đặt câu hỏi để làm rõ.
C. Ngắt lời đối phương để trình bày ý kiến của mình.
D. Ghi chép lại mọi lời nói của đối phương mà không cần hiểu.
150. Một công ty đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới và muốn tạo tiếng vang trên thị trường. Chiến lược truyền thông nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong việc thu hút sự chú ý ban đầu?
A. Phát hành thông cáo báo chí rộng rãi đến tất cả các kênh truyền thông đại chúng.
B. Tổ chức một sự kiện ra mắt độc quyền, có sự tham gia của người ảnh hưởng (influencers) và báo chí chuyên ngành.
C. Chạy các chiến dịch quảng cáo trả phí trên truyền hình và báo in.
D. Đăng tải thông tin sản phẩm lên trang web và các kênh mạng xã hội của công ty.