1. Phương sai (variance) trong kế toán quản trị là gì?
A. Sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí.
B. Sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán.
C. Sự khác biệt giữa tài sản và nợ phải trả.
D. Sự khác biệt giữa vốn chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại.
2. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định điểm hòa vốn.
B. Để đánh giá rủi ro của một dự án bằng cách thay đổi các biến số quan trọng.
C. Để tính toán chi phí sản phẩm.
D. Để lập dự toán ngân sách.
3. Đâu là một ví dụ về chi phí cơ hội (opportunity cost)?
A. Chi phí thuê nhà xưởng.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Lợi nhuận bị mất đi khi sử dụng một tài sản cho một mục đích thay vì mục đích khác.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
4. Mục đích của việc lập dự toán linh hoạt (flexible budget) là gì?
A. Để lập kế hoạch sản xuất.
B. Để kiểm soát chi phí bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán ở cùng mức độ hoạt động.
C. Để xác định giá bán sản phẩm.
D. Để lập báo cáo tài chính.
5. Loại chi phí nào sau đây thường KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí biến đổi?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi.
D. Chi phí sản xuất chung cố định.
6. Biến phí là gì?
A. Chi phí không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi.
B. Chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động.
C. Chi phí chỉ phát sinh một lần duy nhất.
D. Chi phí được cố định trong một khoảng thời gian nhất định.
7. Đâu là một ví dụ về chi phí kiểm soát được (controllable cost)?
A. Chi phí khấu hao tài sản cố định (do quyết định đầu tư đã được đưa ra).
B. Chi phí thuê nhà xưởng (theo hợp đồng dài hạn).
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (do quản lý có thể kiểm soát số lượng sử dụng).
D. Chi phí bảo hiểm tài sản (theo chính sách của công ty).
8. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) là gì?
A. Phương pháp tính giá thành dựa trên số lượng sản phẩm sản xuất.
B. Phương pháp tính giá thành dựa trên các hoạt động.
C. Phương pháp tính giá thành dựa trên chi phí nhân công.
D. Phương pháp tính giá thành dựa trên chi phí nguyên vật liệu.
9. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí chìm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
10. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị?
A. Cung cấp thông tin cho các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và chủ nợ.
C. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để ra quyết định.
D. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
11. Chi phí chìm (sunk cost) có ảnh hưởng đến quyết định trong tương lai không?
A. Có, vì nó là một phần của chi phí tổng thể.
B. Không, vì nó là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
C. Có, vì nó ảnh hưởng đến lợi nhuận trong tương lai.
D. Chỉ ảnh hưởng nếu chi phí đó lớn.
12. Lợi nhuận gộp (gross profit) được tính như thế nào?
A. Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán.
B. Doanh thu thuần – Chi phí hoạt động.
C. Doanh thu thuần – Chi phí thuế.
D. Doanh thu thuần – Tất cả các chi phí.
13. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của kế toán quản trị?
A. Lập kế hoạch.
B. Kiểm soát.
C. Ra quyết định.
D. Lập báo cáo tài chính.
14. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn nếu giá bán đơn vị tăng lên?
A. Điểm hòa vốn tăng lên.
B. Điểm hòa vốn giảm xuống.
C. Điểm hòa vốn không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của điểm hòa vốn.
15. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính?
A. Kế toán quản trị tập trung vào quá khứ, kế toán tài chính tập trung vào tương lai.
B. Kế toán quản trị không tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán tài chính thì có.
C. Kế toán quản trị cung cấp thông tin cho người sử dụng bên trong, kế toán tài chính cung cấp thông tin cho người sử dụng bên ngoài.
D. Kế toán quản trị là bắt buộc theo luật, kế toán tài chính là tự nguyện.
16. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
17. Đâu là mục tiêu của việc phân tích biến động chi phí (cost variance analysis)?
A. Để xác định giá bán sản phẩm.
B. Để kiểm soát chi phí và tìm ra nguyên nhân của sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán.
C. Để lập báo cáo tài chính.
D. Để lập dự toán ngân sách.
18. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí ngoài tầm kiểm soát (uncontrollable cost) của người quản lý phân xưởng?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí khấu hao thiết bị do trụ sở chính quyết định.
D. Chi phí bảo trì máy móc.
19. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, đơn giản?
A. Phương pháp giản đơn.
B. Phương pháp theo công đoạn.
C. Phương pháp hệ số.
D. Phương pháp ABC.
20. Khái niệm ‘trách nhiệm giải trình’ trong kế toán quản trị nghĩa là gì?
A. Việc tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.
B. Việc báo cáo trung thực và đầy đủ về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
C. Việc các nhà quản lý phải chịu trách nhiệm về các quyết định và kết quả hoạt động của bộ phận mình.
D. Việc kiểm toán độc lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
21. Mục đích của việc sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn (standard costing system) là gì?
A. Để xác định chi phí thực tế chính xác nhất.
B. Để cung cấp một cơ sở để so sánh và kiểm soát chi phí.
C. Để lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
D. Để tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp tính giá thành sản phẩm?
A. Phương pháp giản đơn.
B. Phương pháp trực tiếp.
C. Phương pháp theo công đoạn.
D. Phương pháp hệ số.
23. Chi phí nào sau đây là chi phí trực tiếp?
A. Chi phí khấu hao nhà xưởng.
B. Chi phí điện nước cho văn phòng.
C. Chi phí nguyên vật liệu chính để sản xuất sản phẩm.
D. Chi phí lương của nhân viên quản lý.
24. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế đã bỏ ra để mua một tài sản.
B. Chi phí tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
C. Chi phí phát sinh do sai sót trong quá trình sản xuất.
D. Chi phí dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai.
25. Vai trò của kế toán quản trị trong việc lập kế hoạch là gì?
A. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
B. Cung cấp thông tin để xây dựng các mục tiêu và chiến lược.
C. Lập báo cáo tài chính cho các nhà đầu tư.
D. Kiểm toán hoạt động của doanh nghiệp.
26. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard)?
A. Tài chính.
B. Khách hàng.
C. Quy trình nội bộ.
D. Đối thủ cạnh tranh.
27. Đâu KHÔNG phải là một loại dự toán ngân sách?
A. Dự toán doanh thu.
B. Dự toán chi phí.
C. Dự toán tiền mặt.
D. Dự toán vốn chủ sở hữu.
28. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out) là gì?
A. Phương pháp tính giá hàng tồn kho dựa trên giả định hàng nhập sau xuất trước.
B. Phương pháp tính giá hàng tồn kho dựa trên giả định hàng nhập trước xuất trước.
C. Phương pháp tính giá hàng tồn kho dựa trên giá trị trung bình.
D. Phương pháp tính giá hàng tồn kho dựa trên giá trị thị trường.
29. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị.
B. Chi phí thuê nhà xưởng.
C. Chi phí nguyên vật liệu gián tiếp.
D. Chi phí bán hàng.
30. Điểm hòa vốn là gì?
A. Điểm mà tại đó doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Điểm mà tại đó chi phí lớn hơn doanh thu.
C. Điểm mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Điểm mà tại đó lợi nhuận đạt mức tối đa.
31. Trong phân tích CVP, điểm hòa vốn là gì?
A. Điểm mà tại đó doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Điểm mà tại đó doanh thu bằng chi phí.
C. Điểm mà tại đó chi phí lớn hơn doanh thu.
D. Điểm mà tại đó lợi nhuận đạt mức tối đa.
32. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các trung tâm trách nhiệm?
A. Phân tích CVP.
B. Phân tích phương sai.
C. Báo cáo trách nhiệm.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
33. Hệ thống chi phí nào phù hợp nhất cho một công ty sản xuất các sản phẩm khác biệt theo đơn đặt hàng của khách hàng?
A. Hệ thống chi phí theo quy trình.
B. Hệ thống chi phí theo công việc.
C. Hệ thống chi phí hỗn hợp.
D. Hệ thống chi phí tiêu chuẩn.
34. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm.
B. Chi phí phế liệu.
C. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
D. Chi phí làm lại sản phẩm lỗi.
35. Trong phân tích CVP, tỷ lệ số dư đảm phí (contribution margin ratio) được tính như thế nào?
A. Tổng doanh thu chia cho tổng chi phí biến đổi.
B. Số dư đảm phí chia cho doanh thu.
C. Tổng chi phí cố định chia cho số dư đảm phí.
D. Lợi nhuận ròng chia cho doanh thu.
36. Mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Tối đa hóa chi phí lưu trữ.
B. Tối thiểu hóa rủi ro hết hàng và chi phí liên quan đến hàng tồn kho.
C. Tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
37. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật lập ngân sách từ dưới lên?
A. Ngân sách từ trên xuống.
B. Ngân sách gia tăng.
C. Ngân sách dựa trên hoạt động (ABB).
D. Ngân sách linh hoạt.
38. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lập ngân sách dựa trên việc xem xét mọi chi phí từ đầu, thay vì chỉ điều chỉnh ngân sách của năm trước?
A. Ngân sách gia tăng.
B. Ngân sách từ trên xuống.
C. Ngân sách zero-based.
D. Ngân sách linh hoạt.
39. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá theo giá trị.
D. Định giá hớt váng.
40. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí tiền lương công nhân trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng.
D. Chi phí hoa hồng bán hàng.
41. Phân tích độ nhạy được sử dụng để làm gì?
A. Xác định điểm hòa vốn.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong các giả định đến kết quả dự kiến.
C. Tính toán chi phí sản phẩm.
D. Lập ngân sách hoạt động.
42. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng trong kế toán quản trị để phân tích chi phí?
A. Phân tích điểm hòa vốn.
B. Phân tích phương sai.
C. Phân tích tỷ lệ tài chính theo GAAP.
D. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP).
43. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định các yếu tố thành công quan trọng (critical success factors) của một tổ chức?
A. Phân tích SWOT.
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích ngành năm lực lượng cạnh tranh của Porter.
44. Đâu là mục tiêu của việc quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
B. Liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng.
45. Kế toán quản trị khác kế toán tài chính chủ yếu ở điểm nào?
A. Kế toán quản trị tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP).
B. Kế toán quản trị tập trung vào báo cáo cho các bên bên ngoài.
C. Kế toán quản trị cung cấp thông tin cho việc ra quyết định nội bộ.
D. Kế toán quản trị được kiểm toán bởi các kiểm toán viên độc lập.
46. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định các hoạt động tạo ra giá trị và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị?
A. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP).
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM).
C. Phân tích phương sai.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
47. Mục đích của thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) là gì?
A. Chỉ tập trung vào các thước đo tài chính.
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất của tổ chức thông qua các thước đo tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
C. Chỉ tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào quy trình nội bộ.
48. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến?
A. Phân tích CVP.
B. Phân tích phương sai.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Phân tích độ nhạy.
49. Chi phí chìm là gì?
A. Chi phí phát sinh trong tương lai.
B. Chi phí không thể thu hồi và không liên quan đến các quyết định trong tương lai.
C. Chi phí biến đổi theo mức độ hoạt động.
D. Chi phí cố định không thay đổi theo mức độ hoạt động.
50. Đâu là đặc điểm của chi phí biến đổi?
A. Tổng chi phí không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi.
B. Chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi.
C. Tổng chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động.
D. Chi phí không liên quan đến mức độ hoạt động.
51. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về chi phí thực tế.
B. Giúp kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu suất.
C. Đơn giản hóa việc tính toán chi phí sản phẩm.
D. Loại bỏ sự cần thiết của việc thu thập dữ liệu chi phí.
52. Chỉ tiêu nào sau đây không phải là một thước đo hiệu suất tài chính?
A. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
C. Sự hài lòng của khách hàng.
D. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).
53. Chi phí nào sau đây là chi phí cơ hội của việc tiếp tục sử dụng một thiết bị cũ thay vì mua một thiết bị mới?
A. Chi phí khấu hao của thiết bị cũ.
B. Chi phí sửa chữa và bảo trì của thiết bị cũ.
C. Lợi ích kinh tế bị mất do không sử dụng thiết bị mới.
D. Giá mua của thiết bị mới.
54. Chi phí nào sau đây là chi phí trực tiếp?
A. Chi phí thuê nhà máy.
B. Chi phí quảng cáo.
C. Chi phí nguyên vật liệu được sử dụng trực tiếp trong sản xuất.
D. Chi phí khấu hao thiết bị.
55. Loại ngân sách nào sau đây thường được lập đầu tiên trong quy trình lập ngân sách?
A. Ngân sách sản xuất.
B. Ngân sách bán hàng.
C. Ngân sách chi phí quản lý.
D. Ngân sách tiền mặt.
56. Chi phí nào sau đây là chi phí gián tiếp?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí tiền lương công nhân trực tiếp.
C. Chi phí điện nước của nhà máy.
D. Chi phí hoa hồng bán hàng.
57. Chi phí nào sau đây là chi phí cơ hội?
A. Chi phí thuê nhà xưởng đã trả.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp đã sử dụng.
C. Thu nhập tiềm năng từ việc sử dụng tài sản cho mục đích khác.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
58. Đâu là vai trò chính của kế toán quản trị trong một tổ chức?
A. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho các bên bên ngoài.
B. Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định nội bộ và kiểm soát hoạt động.
C. Thực hiện kiểm toán độc lập.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.
59. Chi phí nào sau đây là chi phí phòng ngừa chất lượng?
A. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu.
B. Chi phí đào tạo nhân viên về kiểm soát chất lượng.
C. Chi phí bảo hành sản phẩm.
D. Chi phí phế liệu.
60. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân bổ chi phí sản xuất chung cho sản phẩm dựa trên việc sử dụng các hoạt động?
A. Hệ thống chi phí theo quy trình.
B. Hệ thống chi phí theo công việc.
C. Hệ thống chi phí dựa trên hoạt động (ABC).
D. Hệ thống chi phí tiêu chuẩn.
61. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng ngân sách?
A. Ngân sách đảm bảo lợi nhuận.
B. Ngân sách giúp lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động.
C. Ngân sách loại bỏ sự cần thiết phải quản lý.
D. Ngân sách chỉ dành cho các công ty lớn.
62. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp khi sản xuất một số lượng lớn sản phẩm giống hệt nhau?
A. Tính giá thành theo công việc.
B. Tính giá thành theo quy trình.
C. Tính giá thành theo hoạt động.
D. Tính giá thành theo biến phí.
63. Phương pháp chi phí theo quy trình (process costing) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất các sản phẩm khác biệt theo yêu cầu của khách hàng.
B. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống hệt nhau.
C. Sản xuất theo công việc.
D. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
64. Điều gì sau đây là ví dụ về chi phí biến đổi?
A. Tiền thuê nhà xưởng.
B. Lương của quản lý.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí khấu hao.
65. Chi phí nào sau đây là chi phí sản phẩm theo phương pháp kế toán chi phí trực tiếp?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung cố định.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung biến đổi.
D. Tất cả các chi phí sản xuất.
66. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị?
A. Báo cáo tài chính cho các nhà đầu tư bên ngoài.
B. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để đưa ra quyết định.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.
D. Kiểm toán báo cáo tài chính.
67. Chi phí chìm (sunk cost) ảnh hưởng như thế nào đến quyết định?
A. Nên được xem xét khi đưa ra quyết định.
B. Không nên được xem xét khi đưa ra quyết định.
C. Chỉ nên được xem xét nếu chúng lớn.
D. Luôn luôn làm tăng lợi nhuận.
68. Một công ty nên làm gì nếu số dư đảm phí (contribution margin) âm?
A. Tăng chi phí cố định.
B. Giảm sản lượng.
C. Xem xét ngừng sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
D. Tăng giá bán.
69. Tỷ lệ số dư đảm phí (contribution margin ratio) được tính như thế nào?
A. Tổng doanh thu chia cho số dư đảm phí.
B. Số dư đảm phí chia cho tổng doanh thu.
C. Chi phí cố định chia cho số dư đảm phí.
D. Số dư đảm phí trừ đi chi phí cố định.
70. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí chìm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
D. Chi phí sản xuất chung biến đổi.
71. Số dư đảm phí (contribution margin) là gì?
A. Doanh thu trừ đi chi phí cố định.
B. Doanh thu trừ đi chi phí biến đổi.
C. Doanh thu trừ đi chi phí sản xuất.
D. Doanh thu trừ đi chi phí quản lý.
72. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế bỏ ra để mua một tài sản.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
C. Chi phí chìm.
D. Chi phí sản xuất chung cố định.
73. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) là gì?
A. Phương pháp tính chi phí dựa trên số lượng sản phẩm.
B. Phương pháp tính chi phí dựa trên các hoạt động.
C. Phương pháp tính chi phí dựa trên quy trình sản xuất.
D. Phương pháp tính chi phí dựa trên chi phí trực tiếp.
74. Điều gì sau đây là đặc điểm của thông tin kế toán quản trị?
A. Phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung (GAAP).
B. Phải được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
C. Phải phù hợp và kịp thời cho việc ra quyết định.
D. Phải được công bố cho công chúng.
75. Tại sao các công ty sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn (standard costing)?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để đơn giản hóa việc hạch toán chi phí.
C. Để cung cấp một điểm chuẩn để so sánh với chi phí thực tế và kiểm soát chi phí.
D. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
76. Mục đích của việc phân tích phương sai là gì?
A. Để xác định lý do cho sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kết quả dự kiến.
B. Để chuẩn bị báo cáo tài chính.
C. Để tuân thủ các quy định thuế.
D. Để kiểm toán báo cáo tài chính.
77. Điều gì sau đây không phải là một loại chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu gián tiếp.
B. Chi phí nhân công gián tiếp.
C. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất.
D. Chi phí bán hàng.
78. Điểm hòa vốn là gì?
A. Điểm mà tại đó doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Điểm mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Điểm mà tại đó lợi nhuận là tối đa.
D. Điểm mà tại đó chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
79. Kế toán trách nhiệm (responsibility accounting) là gì?
A. Hệ thống kế toán chỉ tập trung vào chi phí.
B. Hệ thống kế toán trong đó các nhà quản lý được đánh giá dựa trên các yếu tố mà họ có thể kiểm soát.
C. Hệ thống kế toán chỉ tập trung vào doanh thu.
D. Hệ thống kế toán trong đó các nhà quản lý chịu trách nhiệm về mọi thứ.
80. Ngân sách linh hoạt là gì?
A. Ngân sách chỉ được sử dụng một lần.
B. Ngân sách được điều chỉnh để phản ánh mức độ hoạt động thực tế.
C. Ngân sách không thể thay đổi.
D. Ngân sách chỉ bao gồm chi phí cố định.
81. Đâu là mục tiêu của việc quản lý chi phí?
A. Tăng chi phí.
B. Giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hiệu quả.
C. Tối đa hóa doanh thu.
D. Tối thiểu hóa sản xuất.
82. Phương pháp nào sau đây không phải là một phương pháp phân tích chi phí-khối lượng-lợi nhuận (CVP)?
A. Phân tích điểm hòa vốn.
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích tỷ lệ lãi trên doanh thu.
D. Phân tích hồi quy.
83. Phương pháp chi phí nào gán chi phí cho sản phẩm dựa trên việc sử dụng các nguồn lực (resources) của các hoạt động (activities)?
A. Chi phí theo công việc.
B. Chi phí theo quy trình.
C. Chi phí dựa trên hoạt động (ABC).
D. Chi phí theo biến đổi.
84. Chi phí cơ hội của việc tiếp tục sử dụng một tài sản hiện có thay vì bán nó là gì?
A. Giá trị ghi sổ của tài sản.
B. Giá bán của tài sản.
C. Chi phí khấu hao của tài sản.
D. Chi phí bảo trì của tài sản.
85. Đâu không phải là một chức năng của kế toán quản trị?
A. Lập kế hoạch.
B. Kiểm soát.
C. Ra quyết định.
D. Kiểm toán độc lập.
86. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí cố định?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Tiền thuê nhà xưởng.
D. Chi phí hoa hồng bán hàng.
87. Đâu là mục đích của thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard)?
A. Đo lường hiệu suất tài chính.
B. Đo lường hiệu suất trên nhiều khía cạnh, bao gồm tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
C. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
D. Đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
88. Khi nào nên sử dụng phương pháp chi phí theo công việc (job-order costing)?
A. Khi sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau.
B. Khi sản xuất các sản phẩm khác biệt theo yêu cầu của khách hàng.
C. Khi sản xuất theo quy trình liên tục.
D. Khi sản xuất các sản phẩm có chi phí thấp.
89. Hệ thống chi phí theo công việc (job-order costing) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống hệt nhau.
B. Sản xuất các sản phẩm khác biệt theo yêu cầu của khách hàng.
C. Sản xuất liên tục không ngừng nghỉ.
D. Sản xuất theo quy trình.
90. Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính?
A. Kế toán quản trị tuân thủ các chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung (GAAP), trong khi kế toán tài chính thì không.
B. Kế toán quản trị tập trung vào thông tin nội bộ, trong khi kế toán tài chính tập trung vào thông tin bên ngoài.
C. Kế toán quản trị là bắt buộc theo luật, trong khi kế toán tài chính là tự nguyện.
D. Kế toán quản trị sử dụng tiền tệ, trong khi kế toán tài chính sử dụng các đơn vị phi tiền tệ.
91. Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm đầu tư?
A. Doanh thu
B. Chi phí
C. Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
D. Số lượng nhân viên
92. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích hồi quy
93. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí bên ngoài?
A. Chi phí nguyên vật liệu
B. Chi phí nhân công
C. Chi phí ô nhiễm môi trường
D. Chi phí khấu hao
94. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí?
A. Định giá theo thị trường
B. Định giá cộng chi phí
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá hớt váng
95. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí chìm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển đã thực hiện
D. Chi phí quảng cáo trong tương lai
96. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích tác động của các thay đổi trong chi phí và doanh thu đến lợi nhuận?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích hồi quy
97. Điều gì sau đây là mục tiêu của thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Tập trung vào các chỉ tiêu tài chính ngắn hạn.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động chỉ dựa trên quan điểm tài chính.
C. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Chỉ sử dụng các chỉ tiêu định tính.
98. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí chìm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí khấu hao tài sản cố định đã mua
C. Chi phí nhân công trực tiếp
D. Chi phí quảng cáo hiện tại
99. Ngân sách nào sau đây thường được lập đầu tiên trong quy trình lập ngân sách?
A. Ngân sách sản xuất
B. Ngân sách bán hàng
C. Ngân sách chi phí quản lý và bán hàng
D. Ngân sách tiền mặt
100. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong chi phí chất lượng?
A. Chi phí bảo hành
B. Chi phí kiểm tra
C. Chi phí đào tạo nhân viên
D. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
101. Hệ thống chi phí theo hoạt động (ABC) cải thiện việc phân bổ chi phí bằng cách nào?
A. Sử dụng một tỷ lệ phân bổ chi phí duy nhất.
B. Phân bổ chi phí dựa trên số lượng sản phẩm được sản xuất.
C. Xác định và phân bổ chi phí cho các hoạt động cụ thể.
D. Phân bổ chi phí dựa trên doanh thu.
102. Điều gì sau đây là ưu điểm của việc sử dụng hệ thống chi phí theo công việc?
A. Đơn giản và dễ thực hiện.
B. Cung cấp thông tin chi phí chính xác cho từng công việc cụ thể.
C. Thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
D. Không yêu cầu theo dõi chi phí chi tiết.
103. Chi phí nào sau đây là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất
D. Chi phí bán hàng
104. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí kiểm soát được?
A. Chi phí khấu hao
B. Chi phí thuê nhà
C. Chi phí quảng cáo
D. Chi phí bảo hiểm
105. Kế toán quản trị khác biệt với kế toán tài chính chủ yếu ở điểm nào?
A. Kế toán quản trị tuân thủ các chuẩn mực kế toán chung được chấp nhận (GAAP).
B. Kế toán quản trị tập trung vào việc cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ.
C. Kế toán quản trị được sử dụng để lập báo cáo tài chính cho các cổ đông.
D. Kế toán quản trị chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
106. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý xác định các hoạt động không tạo ra giá trị?
A. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)
B. Hệ thống chi phí theo hoạt động (ABC)
C. Quản lý tinh gọn (Lean Management)
D. Phân tích phương sai
107. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí?
A. Định giá theo thị trường
B. Định giá cộng chi phí
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá hớt váng
108. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong chi phí chất lượng?
A. Chi phí bảo hành
B. Chi phí kiểm tra
C. Chi phí đào tạo nhân viên
D. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
109. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí kiểm soát được?
A. Chi phí khấu hao
B. Chi phí thuê nhà
C. Chi phí bảo hiểm
D. Chi phí quảng cáo
110. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?
A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định của nhà quản lý.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho các nhà đầu tư.
D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
111. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế đã chi trả cho một hoạt động.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
C. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Chi phí cố định không thể tránh khỏi.
112. Điều gì sau đây không phải là một loại trung tâm trách nhiệm?
A. Trung tâm chi phí
B. Trung tâm doanh thu
C. Trung tâm lợi nhuận
D. Trung tâm kiểm soát
113. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lập kế hoạch và kiểm soát chi phí cho các dự án phức tạp?
A. Ngân sách linh hoạt
B. Quản lý giá trị thu được (Earned Value Management)
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích điểm hòa vốn
114. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một dự án đầu tư dài hạn?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Phân tích phương sai
115. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán tối thiểu cho một đơn hàng đặc biệt?
A. Chi phí cố định
B. Chi phí biến đổi
C. Chi phí trung bình
D. Chi phí cận biên
116. Phương pháp nào sau đây không phải là một phương pháp phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Phân tích lợi nhuận mục tiêu
117. Loại chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?
A. Tiền thuê nhà xưởng
B. Khấu hao tài sản cố định
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Lương quản lý
118. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Chi phí thuê nhà
B. Chi phí nguyên vật liệu
C. Lợi nhuận bị mất khi sử dụng tài sản cho một mục đích khác
D. Chi phí khấu hao
119. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý đưa ra quyết định về việc nên sản xuất sản phẩm hay mua từ bên ngoài?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Quyết định mua ngoài hay tự sản xuất (Make-or-Buy Decision)
D. Phân tích phương sai
120. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý xác định các hoạt động không tạo ra giá trị?
A. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)
B. Hệ thống chi phí theo hoạt động (ABC)
C. Quản lý tinh gọn (Lean Management)
D. Phân tích phương sai
121. Chi phí nào sau đây là chi phí chìm (sunk cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
D. Chi phí biến đổi.
122. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của kế toán quản trị?
A. Lập kế hoạch và ra quyết định.
B. Kiểm soát hoạt động.
C. Báo cáo cho các cơ quan quản lý nhà nước.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
123. Trong việc ra quyết định ‘mua ngoài’ (make-or-buy), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chi phí cố định liên quan đến sản xuất nội bộ.
B. Chi phí biến đổi liên quan đến sản xuất nội bộ so với chi phí mua ngoài.
C. Công suất hiện tại của nhà máy.
D. Uy tín của nhà cung cấp bên ngoài.
124. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí liên quan đến hàng tồn kho trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Tăng giá trị hàng tồn kho.
D. Giảm số lượng nhà cung cấp.
125. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí bán hàng và quản lý.
126. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hàng loạt?
A. Tính giá thành theo công việc.
B. Tính giá thành theo quy trình.
C. Tính giá thành theo chi phí trực tiếp.
D. Tính giá thành theo hoạt động.
127. Mục đích của việc phân tích độ lệch (variance analysis) là gì?
A. Xác định nguyên nhân của sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kế hoạch.
B. Lập ngân sách cho năm tới.
C. Tính toán giá thành sản phẩm.
D. Đánh giá hiệu quả của nhân viên bán hàng.
128. Điều gì KHÔNG phải là một loại ngân sách?
A. Ngân sách tiền mặt.
B. Ngân sách sản xuất.
C. Ngân sách vốn.
D. Ngân sách khấu hao.
129. Chi phí nào sau đây là ‘chi phí chênh lệch’ (differential cost) giữa hai phương án?
A. Chi phí cố định không đổi giữa hai phương án.
B. Chi phí chìm.
C. Sự khác biệt về chi phí giữa hai phương án.
D. Chi phí cơ hội.
130. Phương pháp ‘thẻ điểm cân bằng’ (balanced scorecard) sử dụng các chỉ số nào để đánh giá hiệu quả hoạt động?
A. Chỉ các chỉ số tài chính.
B. Chỉ các chỉ số phi tài chính.
C. Kết hợp cả chỉ số tài chính và phi tài chính.
D. Chỉ các chỉ số liên quan đến khách hàng.
131. Tại sao kế toán quản trị lại quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận?
A. Để tuân thủ các quy định của cơ quan thuế.
B. Để thu hút các nhà đầu tư.
C. Để quản lý hiệu quả nguồn lực và đạt được mục tiêu.
D. Để tăng giá trị tài sản.
132. Trong phân tích CVP, ‘biên an toàn’ (margin of safety) thể hiện điều gì?
A. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Doanh thu thực tế vượt quá doanh thu hòa vốn.
C. Chi phí tối thiểu để sản xuất sản phẩm.
D. Mức độ rủi ro của dự án.
133. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?
A. Chi phí thực tế đã bỏ ra.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án khác.
C. Chi phí phát sinh do sai sót trong quá trình sản xuất.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
134. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một hệ thống kế toán quản trị?
A. Tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP).
B. Đáp ứng nhu cầu thông tin của người sử dụng nội bộ.
C. Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại nhất.
D. Giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống.
135. Khái niệm ‘ngân sách linh hoạt’ (flexible budget) được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo doanh thu trong tương lai.
B. Điều chỉnh ngân sách theo mức độ hoạt động thực tế.
C. Kiểm soát chi phí cố định.
D. Lập kế hoạch đầu tư dài hạn.
136. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
A. Tính giá thành theo công việc.
B. Tính giá thành theo quy trình.
C. Tính giá thành cộng thêm.
D. Phân tích CVP.
137. Phương pháp tính giá thành theo hoạt động (ABC) khác với phương pháp tính giá thành truyền thống như thế nào?
A. ABC chỉ sử dụng chi phí trực tiếp.
B. ABC phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên các hoạt động.
C. ABC đơn giản hơn tính giá thành truyền thống.
D. ABC chỉ sử dụng cho các công ty dịch vụ.
138. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập ngân sách?
A. Cải thiện việc lập kế hoạch và ra quyết định.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Đảm bảo lợi nhuận luôn đạt được mục tiêu.
D. Cung cấp tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả hoạt động.
139. Mục tiêu của quản lý tinh gọn (lean management) là gì?
A. Tăng lượng hàng tồn kho.
B. Giảm thiểu lãng phí và cải thiện hiệu quả.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Tập trung vào sản xuất hàng loạt.
140. Đâu là một ví dụ về chi phí kiểm soát được (controllable cost)?
A. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
B. Chi phí thuê nhà xưởng.
C. Chi phí quảng cáo do người quản lý marketing quyết định.
D. Chi phí bảo hiểm tài sản.
141. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị?
A. Báo cáo tài chính cho các cổ đông.
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định nội bộ.
C. Tuân thủ các quy định của cơ quan thuế.
D. Đảm bảo tính chính xác của sổ sách kế toán.
142. Trong một quyết định ‘đặc biệt’ (special order), chi phí nào sau đây là phù hợp nhất để xem xét?
A. Chi phí chìm.
B. Chi phí cố định chung.
C. Chi phí biến đổi tăng thêm.
D. Chi phí cố định phân bổ.
143. Phương pháp nào sau đây sử dụng để lập ngân sách bắt đầu từ con số không?
A. Ngân sách gia tăng.
B. Ngân sách linh hoạt.
C. Ngân sách từ gốc (zero-based budgeting).
D. Ngân sách tĩnh.
144. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng?
A. Quản lý chi phí truyền thống.
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM).
C. Tính giá thành theo quy trình.
D. Phân tích CVP.
145. Đâu là đặc điểm của chi phí biến đổi?
A. Tổng chi phí không đổi khi mức độ hoạt động thay đổi.
B. Chi phí trên một đơn vị sản phẩm thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi.
C. Tổng chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động.
D. Chi phí không liên quan đến mức độ hoạt động.
146. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí sản xuất chung.
147. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘chi phí chất lượng’?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí thất bại bên trong.
D. Chi phí sản xuất.
148. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)?
A. Phân tích độ lệch.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích tỷ số tài chính.
D. Phân tích hồi quy.
149. Đâu là một ví dụ về ‘trung tâm chi phí’ (cost center)?
A. Một bộ phận sản xuất.
B. Một cửa hàng bán lẻ.
C. Một chi nhánh ngân hàng.
D. Toàn bộ công ty.
150. Đâu là một ví dụ về ‘trung tâm lợi nhuận’ (profit center)?
A. Bộ phận kế toán.
B. Một cửa hàng bán lẻ.
C. Phòng ban pháp lý.
D. Bộ phận bảo trì.