1. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng phương pháp chi phí trực tiếp?
A. Khó khăn trong việc phân bổ chi phí cố định
B. Không phù hợp với các quyết định ngắn hạn
C. Có thể dẫn đến định giá sản phẩm không chính xác
D. Không tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP)
2. Biến phí là gì?
A. Chi phí không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi.
B. Chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động.
C. Chi phí chỉ phát sinh một lần duy nhất.
D. Chi phí được cố định trong một khoảng thời gian nhất định.
3. Công thức nào sau đây tính đúng số dư đảm phí?
A. Doanh thu thuần – Biến phí
B. Doanh thu thuần – Định phí
C. Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
D. Lợi nhuận gộp – Biến phí
4. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các hoạt động tạo ra giá trị và không tạo ra giá trị trong một quy trình?
A. Phân tích chuỗi giá trị
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích CVP
D. Phân tích độ nhạy
5. Điều gì KHÔNG phải là một quan điểm (perspective) trong Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Tài chính
B. Khách hàng
C. Quy trình nội bộ
D. Đối thủ cạnh tranh
6. Đâu là mục đích của việc phân tích độ nhạy?
A. Xác định điểm hòa vốn
B. Đánh giá tác động của những thay đổi trong các giả định đến kết quả
C. Tính toán lợi nhuận tối đa
D. Lập ngân sách linh hoạt
7. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội để tạo ra lợi thế cạnh tranh?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích CVP
D. Phân tích độ nhạy
8. Phương pháp nào sau đây sử dụng phân tích ‘nếu-thì’ để đánh giá các kịch bản khác nhau?
A. Phân tích phương sai
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích hồi quy
D. Phân tích biên tế
9. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?
A. Chi phí phát sinh trong tương lai
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
C. Chi phí biến đổi theo sản lượng
D. Chi phí cố định không thay đổi
10. Phương pháp chi phí nào gán chi phí cho sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên mức tiêu thụ các nguồn lực của chúng?
A. Chi phí trực tiếp
B. Chi phí gián tiếp
C. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC)
D. Chi phí biên
11. Điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa
B. Chi phí đánh giá
C. Chi phí sai hỏng bên trong
D. Chi phí sản xuất chung
12. Phương pháp kế toán quản trị nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng?
A. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC)
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
C. Kế toán trách nhiệm
D. Phương pháp chi phí trực tiếp
13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán?
A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích hồi quy
D. Phân tích biên tế
14. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của một doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
B. Vòng quay tài sản
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
15. Phương pháp nào sau đây sử dụng các yếu tố hạn chế (constraints) để tối ưu hóa lợi nhuận?
A. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC)
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
C. Lý thuyết về các ràng buộc (Theory of Constraints – TOC)
D. Kế toán tinh gọn (Lean Accounting)
16. Trong phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa
17. Phương pháp nào sau đây sử dụng các yếu tố thành công quan trọng (critical success factors – CSF) để đo lường hiệu quả hoạt động?
A. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
B. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC)
C. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
D. Kế toán tinh gọn (Lean Accounting)
18. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế phải trả cho một nguồn lực
B. Lợi ích tiềm năng bị mất khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác
C. Chi phí ẩn không được ghi nhận trong sổ sách kế toán
D. Chi phí phát sinh do lãng phí nguồn lực
19. Điều gì KHÔNG phải là một loại trung tâm trách nhiệm?
A. Trung tâm chi phí
B. Trung tâm doanh thu
C. Trung tâm lợi nhuận
D. Trung tâm sản xuất
20. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí thời kỳ?
A. Chi phí bán hàng
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Chi phí khấu hao nhà xưởng
D. Chi phí quảng cáo
21. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm?
A. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC)
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
C. Kế toán tinh gọn (Lean Accounting)
D. Lý thuyết về các ràng buộc (TOC)
22. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải thiện hiệu quả trong toàn bộ chuỗi giá trị?
A. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC)
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
C. Kế toán tinh gọn (Lean Accounting)
D. Lý thuyết về các ràng buộc (TOC)
23. Đâu là một công cụ quan trọng trong việc kiểm soát chi phí chất lượng?
A. Phân tích phương sai
B. Báo cáo chi phí chất lượng
C. Ngân sách linh hoạt
D. Phân tích CVP
24. Đâu là mục tiêu chính của kế toán trách nhiệm?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong tổ chức
C. Tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán
D. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư
25. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thông tin kế toán quản trị?
A. Hướng đến tương lai
B. Không bắt buộc phải tuân thủ GAAP
C. Chính xác tuyệt đối
D. Phù hợp với nhu cầu của nhà quản lý
26. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Thu thập thông tin liên quan
C. Phân tích các lựa chọn
D. Báo cáo tài chính cho cổ đông
27. Đâu là một ví dụ về chi phí sai hỏng bên ngoài (external failure cost) trong chi phí chất lượng?
A. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trong quá trình sản xuất
C. Chi phí bảo hành sản phẩm
D. Chi phí đào tạo nhân viên
28. Đâu là một ví dụ về chi phí kiểm soát (control cost) trong chi phí chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm
B. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng
C. Chi phí kiểm tra sản phẩm
D. Chi phí phế liệu
29. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý
30. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt?
A. Đơn giản hóa quy trình lập ngân sách
B. Cung cấp ước tính chi phí chính xác hơn cho các mức độ hoạt động khác nhau
C. Loại bỏ nhu cầu điều chỉnh ngân sách
D. Giảm chi phí kế toán
31. Trong việc ra quyết định, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Thông tin lịch sử
B. Thông tin định tính
C. Thông tin liên quan
D. Thông tin chính xác tuyệt đối
32. Nếu số dư đảm phí giảm, điều gì sẽ xảy ra với lợi nhuận?
A. Lợi nhuận tăng
B. Lợi nhuận giảm
C. Lợi nhuận không thay đổi
D. Không thể xác định
33. Độ nghiêng của đường chi phí hỗn hợp thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí cố định
B. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị
C. Tổng chi phí hỗn hợp
D. Mức độ hoạt động
34. Công thức nào sau đây đúng để tính điểm hòa vốn theo đơn vị?
A. Tổng chi phí cố định / (Giá bán đơn vị – Chi phí biến đổi đơn vị)
B. (Giá bán đơn vị – Chi phí biến đổi đơn vị) / Tổng chi phí cố định
C. Tổng chi phí cố định / Giá bán đơn vị
D. Tổng chi phí cố định / Chi phí biến đổi đơn vị
35. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế phát sinh khi thực hiện một quyết định
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
C. Chi phí ẩn không được ghi nhận trong báo cáo tài chính
D. Chi phí phát sinh do lãng phí nguồn lực
36. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn nếu chi phí cố định tăng lên?
A. Điểm hòa vốn giảm
B. Điểm hòa vốn tăng
C. Điểm hòa vốn không thay đổi
D. Không thể xác định
37. Trong phân tích CVP, ‘tỷ lệ số dư đảm phí’ được tính như thế nào?
A. Doanh thu thuần / Số dư đảm phí
B. Số dư đảm phí / Doanh thu thuần
C. Tổng chi phí cố định / Doanh thu thuần
D. Doanh thu thuần / Tổng chi phí cố định
38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến điểm hòa vốn?
A. Giá bán đơn vị
B. Chi phí biến đổi đơn vị
C. Chi phí cố định
D. Doanh thu
39. Phương pháp nào sau đây sử dụng để ước tính chi phí bằng cách phân tích mối quan hệ giữa chi phí và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí?
A. Phương pháp chi phí trực tiếp
B. Phương pháp kỹ thuật
C. Phương pháp thống kê
D. Phương pháp phân tích tài khoản
40. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tách chi phí hỗn hợp thành chi phí cố định và chi phí biến đổi dựa trên hai mức độ hoạt động cao nhất và thấp nhất?
A. Phương pháp bình phương tối thiểu
B. Phương pháp đồ thị
C. Phương pháp điểm cực đại – cực tiểu
D. Phương pháp phân tích tài khoản
41. Trong quyết định thuê ngoài (make-or-buy), yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Chi phí sản xuất nội bộ
B. Giá mua từ nhà cung cấp bên ngoài
C. Chất lượng sản phẩm
D. Tất cả các yếu tố trên
42. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn nếu giá bán đơn vị giảm?
A. Điểm hòa vốn giảm
B. Điểm hòa vốn tăng
C. Điểm hòa vốn không thay đổi
D. Không thể xác định
43. Loại chi phí nào không liên quan đến quyết định bán hoặc tiếp tục chế biến sản phẩm?
A. Chi phí chế biến thêm
B. Doanh thu tăng thêm từ việc chế biến
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí cơ hội
44. Trong phân tích hồi quy, hệ số tương quan (R) đo lường điều gì?
A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy
B. Mức độ biến động của chi phí
C. Mối quan hệ tuyến tính giữa các biến
D. Sai số chuẩn của ước lượng
45. Chi phí nào sau đây là chi phí khác biệt (differential cost) trong việc ra quyết định?
A. Chi phí cố định không thay đổi giữa các phương án
B. Chi phí biến đổi chung cho tất cả các phương án
C. Chi phí chìm
D. Chi phí khác nhau giữa các phương án
46. Khi nào nên loại bỏ một bộ phận kinh doanh?
A. Khi bộ phận đó có doanh thu thấp
B. Khi bộ phận đó có lợi nhuận thấp
C. Khi chi phí cố định của bộ phận đó quá cao
D. Khi việc loại bỏ bộ phận đó làm tăng lợi nhuận tổng thể của công ty
47. Trong phân tích CVP đa sản phẩm, giả định nào sau đây là cần thiết?
A. Tỷ lệ sản phẩm bán ra là không đổi
B. Chi phí cố định có thể được phân bổ chính xác cho từng sản phẩm
C. Tất cả các sản phẩm có cùng tỷ lệ số dư đảm phí
D. Tất cả các sản phẩm có cùng giá bán
48. Đâu là hạn chế chính của phương pháp phân tích tài khoản trong ước tính chi phí?
A. Đòi hỏi dữ liệu lịch sử chi tiết
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan của người phân tích
C. Chỉ áp dụng được cho các chi phí biến đổi
D. Tốn kém thời gian và nguồn lực
49. Công ty nên làm gì nếu có một nguồn lực bị hạn chế?
A. Tập trung vào sản phẩm có số dư đảm phí trên mỗi đơn vị cao nhất
B. Tập trung vào sản phẩm có doanh thu cao nhất
C. Tập trung vào sản phẩm có chi phí thấp nhất
D. Tất cả các sản phẩm đều quan trọng như nhau
50. Trong việc ra quyết định, chi phí nào sau đây là không liên quan?
A. Chi phí cơ hội
B. Chi phí chìm
C. Chi phí khác biệt
D. Chi phí tăng thêm
51. Phương pháp nào sau đây là chính xác nhất để tách chi phí hỗn hợp thành chi phí cố định và chi phí biến đổi?
A. Phương pháp điểm cực đại – cực tiểu
B. Phương pháp đồ thị
C. Phương pháp phân tích tài khoản
D. Phương pháp bình phương tối thiểu
52. Giả định nào sau đây KHÔNG phải là một giả định cơ bản của phân tích CVP?
A. Chi phí có thể được phân loại chính xác thành chi phí cố định và chi phí biến đổi
B. Hàm chi phí và doanh thu là tuyến tính trong phạm vi phù hợp
C. Giá bán đơn vị thay đổi theo mức sản lượng
D. Mức tồn kho không thay đổi
53. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí bậc thang?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí khấu hao theo phương pháp đường thẳng
C. Chi phí thuê giám sát sản xuất khi tăng ca
D. Chi phí điện
54. Điều gì xảy ra khi công ty giảm chi phí cố định?
A. Điểm hòa vốn tăng
B. Điểm hòa vốn giảm
C. Số dư đảm phí giảm
D. Giá bán tăng
55. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí chìm?
A. Chi phí nghiên cứu và phát triển đã thực hiện
B. Chi phí mua máy móc đã qua sử dụng
C. Chi phí quảng cáo đã chi
D. Chi phí nguyên vật liệu sẽ mua trong tương lai
56. Khi nào doanh nghiệp nên chấp nhận một đơn hàng đặc biệt với giá thấp hơn giá bán thông thường?
A. Khi doanh nghiệp có công suất dư thừa
B. Khi đơn hàng đặc biệt không ảnh hưởng đến doanh số bán hàng thông thường
C. Khi doanh thu từ đơn hàng đặc biệt lớn hơn chi phí phát sinh
D. Tất cả các điều kiện trên
57. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát được?
A. Chi phí khấu hao
B. Chi phí thuê nhà
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí bảo hiểm
58. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)?
A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích hòa vốn
C. Phân tích hồi quy
D. Phân tích lợi nhuận mục tiêu
59. Trong phân tích CVP, ‘đòn bẩy hoạt động’ đo lường điều gì?
A. Mức độ sử dụng nợ của công ty
B. Mức độ sử dụng tài sản cố định của công ty
C. Độ nhạy của lợi nhuận trước thuế đối với sự thay đổi trong doanh thu
D. Độ nhạy của doanh thu đối với sự thay đổi trong chi phí
60. Trong phân tích độ nhạy CVP, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?
A. Sự thay đổi trong giá bán
B. Sự thay đổi trong chi phí biến đổi
C. Sự thay đổi trong chi phí cố định
D. Tất cả các yếu tố trên
61. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?
A. Chi phí có thể tránh được trong tương lai
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
C. Chi phí biến đổi thay đổi theo mức độ hoạt động
D. Chi phí cơ hội của một quyết định
62. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard)?
A. Tài chính
B. Khách hàng
C. Quy trình nội bộ
D. Đối thủ cạnh tranh
63. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm lợi nhuận?
A. Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
64. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Thu thập thông tin liên quan
C. Phân tích các phương án
D. Tuân thủ các quy định của GAAP
65. Trung tâm doanh thu là gì?
A. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí và doanh thu
B. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về doanh thu
C. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về đầu tư
D. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về lợi nhuận
66. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về chi phí kiểm soát được?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí khấu hao
D. Chi phí quảng cáo
67. Chi phí cơ hội của việc sử dụng một máy móc cho một dự án cụ thể là gì?
A. Chi phí khấu hao của máy móc
B. Chi phí bảo trì máy móc
C. Lợi nhuận có thể kiếm được nếu máy móc được sử dụng cho một dự án khác
D. Chi phí mua máy móc
68. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định điểm hòa vốn
B. Đánh giá rủi ro của một dự án bằng cách thay đổi các giả định chính
C. Phân bổ chi phí sản xuất chung
D. Tính toán lợi nhuận trên vốn đầu tư
69. Kế toán trách nhiệm là gì?
A. Một hệ thống kế toán tuân thủ các quy định của GAAP
B. Một hệ thống đo lường và báo cáo hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm
C. Một hệ thống kế toán tập trung vào việc giảm chi phí
D. Một hệ thống kế toán sử dụng phương pháp tính giá thành theo công việc
70. Chi phí chênh lệch (differential cost) là gì?
A. Tổng chi phí của một phương án
B. Chi phí khác biệt giữa hai phương án
C. Chi phí cố định không thay đổi
D. Chi phí biến đổi thay đổi
71. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lập dự toán chi phí sản xuất chung?
A. Phương pháp ước tính trực tiếp
B. Phương pháp phân tích hồi quy
C. Phương pháp điểm cao – điểm thấp
D. Tất cả các phương pháp trên
72. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập dự toán?
A. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận
B. Giúp nhà quản lý lập kế hoạch và kiểm soát
C. Đảm bảo lợi nhuận thực tế luôn bằng với lợi nhuận dự kiến
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động
73. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung?
A. Sự đơn giản của phương pháp
B. Mức độ chính xác của phương pháp
C. Khả năng so sánh với các công ty khác
D. Sự tuân thủ các quy định của GAAP
74. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một quyết định đầu tư?
A. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Thời gian hoàn vốn
D. Tất cả các phương pháp trên
75. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp tính giá thành sản phẩm?
A. Tính giá thành theo công việc
B. Tính giá thành theo quy trình
C. Tính giá thành theo hoạt động
D. Tính giá thành theo chi phí biến đổi
76. Điều gì KHÔNG phải là một loại dự toán?
A. Dự toán bán hàng
B. Dự toán sản xuất
C. Dự toán tiền mặt
D. Dự toán thuế
77. Độ lệch (variance) là gì?
A. Sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến
B. Một phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung
C. Một loại chi phí sản phẩm
D. Một kỹ thuật lập dự toán
78. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận?
A. Phân tích độ lệch
B. Phân tích điểm hòa vốn
C. Phân tích tỷ lệ
D. Phân tích hồi quy
79. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế đã phát sinh
B. Chi phí tiềm năng bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác
C. Chi phí liên quan đến việc sản xuất một sản phẩm
D. Chi phí cố định không thay đổi theo mức độ hoạt động
80. Điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí sản phẩm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý
81. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận trong môi trường nhiều sản phẩm?
A. Phân tích điểm hòa vốn đơn giản
B. Phân tích tỷ lệ đóng góp
C. Phân tích điểm hòa vốn có trọng số
D. Phân tích độ lệch
82. Phương pháp tính giá thành theo hoạt động (ABC) cải thiện độ chính xác của việc phân bổ chi phí sản xuất chung bằng cách nào?
A. Sử dụng một tỷ lệ phân bổ duy nhất
B. Xác định các hoạt động gây ra chi phí và phân bổ chi phí dựa trên mức độ sử dụng các hoạt động này
C. Phân bổ chi phí dựa trên giờ công lao động trực tiếp
D. Phân bổ chi phí dựa trên chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
83. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm?
A. Phương pháp chi phí cộng lãi
B. Phương pháp giá mục tiêu
C. Phương pháp đấu thầu cạnh tranh
D. Tất cả các phương pháp trên
84. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận trong điều kiện không chắc chắn?
A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích kịch bản
C. Mô phỏng Monte Carlo
D. Tất cả các phương pháp trên
85. Biến phí là gì?
A. Chi phí không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi
B. Chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động
C. Chi phí hỗn hợp bao gồm cả yếu tố cố định và biến đổi
D. Chi phí chỉ phát sinh một lần
86. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thông tin kế toán quản trị?
A. Hướng đến tương lai
B. Có tính kịp thời
C. Phải chính xác tuyệt đối
D. Liên quan đến nhu cầu của nhà quản lý
87. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của hệ thống kế toán quản trị?
A. Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định của GAAP
C. Đo lường hiệu quả hoạt động
D. Lập kế hoạch và kiểm soát
88. Trung tâm chi phí là gì?
A. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí và doanh thu
B. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về chi phí
C. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về đầu tư
D. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về lợi nhuận
89. Phương pháp kế toán quản trị nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng?
A. Kế toán chi phí theo công việc
B. Kế toán chi phí theo quy trình
C. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
D. Kế toán trách nhiệm
90. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Bảo vệ tài sản của công ty
B. Đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin tài chính
C. Thúc đẩy hiệu quả hoạt động
D. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
91. Phương sai năng suất lao động được tính bằng công thức nào?
A. (Số giờ thực tế – Số giờ tiêu chuẩn) x Đơn giá nhân công tiêu chuẩn.
B. (Số giờ thực tế x Đơn giá nhân công thực tế) – (Số giờ tiêu chuẩn x Đơn giá nhân công tiêu chuẩn).
C. (Sản lượng thực tế – Sản lượng tiêu chuẩn) x Đơn giá nhân công tiêu chuẩn.
D. (Số giờ tiêu chuẩn – Số giờ thực tế) x Đơn giá nhân công thực tế.
92. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí chìm?
A. Chi phí nguyên vật liệu cho sản xuất.
B. Chi phí quảng cáo cho sản phẩm mới.
C. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi.
D. Chi phí nhân công trực tiếp.
93. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong một tổ chức?
A. Kế toán trách nhiệm.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Ngân sách linh hoạt.
D. Hệ thống chi phí tiêu chuẩn.
94. Phương sai nào sau đây cho biết rằng chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến?
A. Phương sai bất lợi.
B. Phương sai thuận lợi.
C. Phương sai không đáng kể.
D. Phương sai tuyệt đối.
95. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thông tin kế toán quản trị?
A. Hướng đến tương lai.
B. Tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP).
C. Liên quan đến việc ra quyết định nội bộ.
D. Tập trung vào tính phù hợp và kịp thời.
96. Đâu là bước đầu tiên trong việc xây dựng ngân sách?
A. Chuẩn bị ngân sách sản xuất.
B. Chuẩn bị ngân sách bán hàng.
C. Chuẩn bị ngân sách chi phí chung.
D. Chuẩn bị ngân sách vốn.
97. Đâu là mục tiêu của việc quản lý chi phí chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Ngăn ngừa các lỗi và khuyết tật để giảm chi phí liên quan đến chất lượng kém.
D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
98. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của chi phí sản xuất?
A. Nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí bán hàng và quản lý.
99. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích và cải thiện các quy trình kinh doanh bằng cách loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Sản xuất tinh gọn.
C. Kế toán trách nhiệm.
D. Phân tích phương sai.
100. Mục đích của việc phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP) là gì?
A. Để xác định giá trị thị trường của tài sản.
B. Để dự báo doanh thu trong tương lai.
C. Để hiểu cách chi phí, khối lượng và lợi nhuận tương tác với nhau.
D. Để chuẩn bị báo cáo tài chính.
101. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên giá mà đối thủ cạnh tranh đang tính?
A. Định giá cộng chi phí.
B. Định giá theo giá trị cảm nhận.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo mục tiêu.
102. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí thất bại bên ngoài trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí phế liệu.
B. Chi phí làm lại.
C. Chi phí bảo hành sản phẩm.
D. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
103. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cơ hội khi đưa ra quyết định đặc biệt?
A. Chi phí cố định liên quan đến quyết định.
B. Lợi ích bị mất đi từ việc lựa chọn phương án khác.
C. Chi phí chìm liên quan đến quyết định.
D. Chi phí biến đổi liên quan đến quyết định.
104. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí kiểm soát được?
A. Chi phí khấu hao.
B. Chi phí thuê nhà.
C. Chi phí mà nhà quản lý có thể ảnh hưởng đáng kể.
D. Chi phí bảo hiểm.
105. Hệ thống chi phí theo công việc phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống hệt nhau.
B. Sản xuất liên tục các sản phẩm đồng nhất.
C. Sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ riêng biệt theo đơn đặt hàng của khách hàng.
D. Sản xuất các sản phẩm theo quy trình tiêu chuẩn hóa.
106. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại chi phí chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí thẩm định.
C. Chi phí thất bại nội bộ.
D. Chi phí sản xuất.
107. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp với quy trình sản xuất liên tục, hàng loạt?
A. Phương pháp chi phí theo công việc.
B. Phương pháp chi phí theo quy trình.
C. Phương pháp chi phí hỗn hợp.
D. Phương pháp chi phí ước tính.
108. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách cộng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung?
A. Định giá theo mục tiêu.
B. Định giá cộng chi phí.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Định giá cạnh tranh.
109. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân bổ chi phí sản xuất chung?
A. Số giờ máy móc.
B. Số giờ lao động trực tiếp.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí bán hàng.
110. Chi phí cơ hội của việc sử dụng một nguồn lực trong một hoạt động là gì?
A. Chi phí ban đầu của việc mua nguồn lực đó.
B. Chi phí hiện tại của việc thay thế nguồn lực đó.
C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi sử dụng nguồn lực đó trong hoạt động thay vì lựa chọn thay thế tốt nhất.
D. Tổng chi phí liên quan đến nguồn lực đó.
111. Chi phí nào sau đây là chi phí trực tiếp?
A. Chi phí thuê nhà máy.
B. Chi phí quảng cáo.
C. Chi phí nguyên vật liệu sử dụng để sản xuất sản phẩm.
D. Chi phí lương của quản lý nhà máy.
112. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn?
A. Đảm bảo tuân thủ các quy định của cơ quan thuế.
B. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
C. Cung cấp cơ sở để kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động.
D. Loại bỏ sự cần thiết phải theo dõi chi phí thực tế.
113. Phương pháp nào sau đây là phương pháp định giá sản phẩm dựa trên chi phí?
A. Định giá theo giá trị cảm nhận.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá cộng chi phí.
D. Định giá theo thị trường.
114. Công cụ nào sau đây được sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động thực tế với kế hoạch và xác định các sai lệch?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Phân tích phương sai.
115. Đâu là vai trò của kế toán quản trị trong việc lập kế hoạch?
A. Ghi chép các giao dịch tài chính.
B. Chuẩn bị báo cáo thuế.
C. Cung cấp thông tin để xây dựng mục tiêu và chiến lược.
D. Kiểm toán báo cáo tài chính.
116. Phân tích điểm hòa vốn giúp các nhà quản lý xác định điều gì?
A. Mức sản lượng cần thiết để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Mức giá bán tối ưu cho sản phẩm.
D. Mức chi phí tối thiểu để sản xuất sản phẩm.
117. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí biến đổi?
A. Tiền thuê nhà xưởng.
B. Lương nhân viên quản lý.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Khấu hao tài sản cố định.
118. Ngân sách linh hoạt khác với ngân sách tĩnh ở điểm nào?
A. Ngân sách linh hoạt chỉ bao gồm chi phí biến đổi.
B. Ngân sách linh hoạt được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế.
C. Ngân sách linh hoạt chỉ được sử dụng cho mục đích kiểm soát.
D. Ngân sách linh hoạt không bao gồm doanh thu.
119. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
B. Chi phí đào tạo nhân viên về kiểm soát chất lượng.
C. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
D. Chi phí bảo hành sản phẩm.
120. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư bên ngoài.
B. Chuẩn bị báo cáo tài chính tuân thủ GAAP.
C. Hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định của cơ quan thuế.
121. Chi phí chìm (sunk cost) là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của nhà quản lý?
A. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi, nên không ảnh hưởng đến quyết định
B. Chi phí dự kiến phát sinh trong tương lai, ảnh hưởng lớn đến quyết định
C. Chi phí biến đổi theo mức độ hoạt động, ảnh hưởng đến quyết định ngắn hạn
D. Chi phí cố định không thay đổi, ảnh hưởng đến quyết định dài hạn
122. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing)
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá hớt váng
D. Định giá thâm nhập
123. Trong phân tích CVP (Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận), yếu tố nào sau đây được coi là không đổi?
A. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm
B. Tổng chi phí cố định
C. Giá bán trên một đơn vị sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
124. Trong phân tích điểm hòa vốn, điều gì xảy ra khi doanh thu vượt quá tổng chi phí?
A. Doanh nghiệp bị lỗ
B. Doanh nghiệp hòa vốn
C. Doanh nghiệp có lãi
D. Doanh nghiệp phải ngừng hoạt động
125. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí bên ngoài (external failure cost) liên quan đến chất lượng?
A. Chi phí kiểm tra sản phẩm
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm bị lỗi trong quá trình sản xuất
C. Chi phí bảo hành sản phẩm
D. Chi phí đào tạo nhân viên
126. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard)?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của tổ chức
C. Đơn giản hóa quá trình lập kế hoạch ngân sách
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc đánh giá hiệu quả hoạt động
127. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí bảo hành
B. Chi phí kiểm tra
C. Chi phí đào tạo nhân viên
D. Chi phí phế liệu
128. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn?
A. Cung cấp thông tin chính xác tuyệt đối về chi phí thực tế
B. Giúp đơn giản hóa quá trình kế toán và kiểm soát chi phí
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc phân tích phương sai
D. Phản ánh sự biến động liên tục của giá cả thị trường
129. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt sản phẩm đồng nhất?
A. Tính giá thành theo công việc (job costing)
B. Tính giá thành theo quy trình (process costing)
C. Tính giá thành theo hoạt động (ABC)
D. Tính giá thành biến đổi
130. Trong kế toán trách nhiệm, trung tâm lợi nhuận chịu trách nhiệm về điều gì?
A. Chi phí
B. Doanh thu
C. Lợi nhuận
D. Đầu tư
131. Trong quá trình ra quyết định, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Thông tin lịch sử
B. Thông tin dự báo
C. Thông tin liên quan
D. Thông tin chính xác tuyệt đối
132. Chi phí nào sau đây là chi phí khác biệt (differential cost) trong việc ra quyết định?
A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí khác nhau giữa các phương án
D. Chi phí cố định không thay đổi
133. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm đầu tư?
A. Lợi nhuận trên doanh thu (Profit Margin)
B. Vòng quay tài sản (Asset Turnover)
C. Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (Return on Investment – ROI)
D. Tất cả các đáp án trên
134. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phân tích phương sai trong kế toán quản trị?
A. Xác định các sai lệch giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong tổ chức
C. Lập kế hoạch ngân sách cho các kỳ kế toán tiếp theo
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán
135. Trong phân tích phương sai, phương sai nào sau đây thường được coi là bất lợi (unfavorable)?
A. Doanh thu thực tế cao hơn doanh thu dự kiến
B. Chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến
C. Chi phí thực tế cao hơn chi phí dự kiến
D. Tất cả các đáp án trên
136. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Báo cáo trách nhiệm
D. Phân tích chi phí – lợi ích
137. Công cụ nào sau đây giúp nhà quản lý theo dõi và kiểm soát chi phí bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí dự kiến ở các mức độ hoạt động khác nhau?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Ngân sách linh hoạt
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Bảng cân đối kế toán
138. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí kiểm soát chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm bị lỗi
C. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu
D. Chi phí mất doanh thu do sản phẩm kém chất lượng
139. Công cụ nào sau đây giúp nhà quản lý xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thành công của tổ chức?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Chuỗi giá trị (Value Chain)
D. Ma trận BCG
140. Trong việc lập dự toán vốn, phương pháp nào sau đây xem xét giá trị thời gian của tiền?
A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Tỷ suất hoàn vốn kế toán (Accounting Rate of Return)
C. Giá trị hiện tại thuần (Net Present Value – NPV)
D. Tỷ lệ hoàn vốn đơn giản
141. Phương pháp kế toán quản trị nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị trong quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ?
A. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC)
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
C. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
D. Kế toán trách nhiệm
142. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period) trong lập dự toán vốn?
A. Không xem xét giá trị thời gian của tiền
B. Quá phức tạp để tính toán
C. Không phù hợp cho các dự án ngắn hạn
D. Yêu cầu thông tin chi tiết về dòng tiền
143. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của nhiều yếu tố đến lợi nhuận?
A. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis)
B. Phân tích hồi quy
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích điểm hòa vốn
144. Trong phương pháp tính giá thành theo công việc (job costing), chi phí nào sau đây KHÔNG được tính trực tiếp vào một công việc cụ thể?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí hoa hồng bán hàng
145. Mục đích của việc sử dụng giá thành mục tiêu (target costing) là gì?
A. Xác định chi phí sản xuất thực tế
B. Thiết kế sản phẩm sao cho chi phí sản xuất đáp ứng mức giá bán mong muốn
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
D. Giảm thiểu chi phí quảng cáo và khuyến mãi
146. Điểm khác biệt chính giữa chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ là gì?
A. Chi phí sản phẩm được ghi nhận là hàng tồn kho, chi phí thời kỳ được ghi nhận là chi phí trong kỳ
B. Chi phí sản phẩm là chi phí cố định, chi phí thời kỳ là chi phí biến đổi
C. Chi phí sản phẩm liên quan đến sản xuất, chi phí thời kỳ liên quan đến bán hàng và quản lý
D. Chi phí sản phẩm ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp, chi phí thời kỳ ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần
147. Trong phương pháp tính giá thành theo hoạt động (ABC), chi phí sản xuất chung được phân bổ dựa trên yếu tố nào?
A. Số giờ máy móc hoạt động
B. Số giờ nhân công trực tiếp
C. Các hoạt động gây ra chi phí
D. Tổng chi phí sản xuất
148. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách từ dưới lên (bottom-up budgeting)?
A. Đảm bảo tính nhất quán với mục tiêu chiến lược của tổ chức
B. Tăng cường sự tham gia và cam kết của nhân viên
C. Đơn giản hóa quá trình lập ngân sách
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót
149. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý chuỗi cung ứng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi
B. Tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa giá trị cho khách hàng cuối cùng
C. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp
D. Giảm thiểu rủi ro cho nhà sản xuất
150. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?
A. Chi phí thực tế phải trả cho một lựa chọn
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi chọn một phương án thay vì phương án khác
C. Chi phí chìm không thể thu hồi
D. Chi phí biến đổi thay đổi theo mức độ hoạt động