1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm đầu tư?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích phương sai
C. ROI (Return on Investment)
D. Phân tích độ nhạy
2. Trung tâm doanh thu là gì?
A. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí
B. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về chi phí
C. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về doanh thu
D. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về đầu tư
3. Trong bối cảnh phân tích phương sai, phương sai nào sau đây cho thấy rằng doanh nghiệp đã trả nhiều tiền hơn dự kiến cho nguyên vật liệu trực tiếp?
A. Phương sai sử dụng vật liệu
B. Phương sai giá vật liệu
C. Phương sai hiệu suất lao động
D. Phương sai chi phí chung
4. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí không kiểm soát được trong một trung tâm chi phí?
A. Chi phí quảng cáo
B. Chi phí tiền lương công nhân trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí bảo trì thiết bị
5. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí hàng tồn kho
B. Xác định thời điểm đặt hàng tối ưu
C. Xác định chi phí lưu trữ hàng tồn kho
D. Xác định chi phí đặt hàng
6. Định giá theo chi phí cộng thêm là gì?
A. Một phương pháp định giá dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận mong muốn
B. Một phương pháp định giá dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh
C. Một phương pháp định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
D. Một phương pháp định giá dựa trên chi phí biến đổi
7. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc sử dụng định giá theo chi phí cộng thêm?
A. Đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được bán với giá cao nhất có thể
B. Đơn giản và dễ thực hiện
C. Luôn dẫn đến lợi nhuận tối đa
D. Cân nhắc giá trị cảm nhận của khách hàng
8. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc sử dụng định giá theo giá trị cảm nhận?
A. Đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được bán với giá thấp nhất có thể
B. Giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận
C. Đơn giản và dễ thực hiện
D. Luôn dẫn đến lợi nhuận tối đa
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định ‘đặc biệt’ trong kế toán quản trị?
A. Quyết định về giá bán sản phẩm thông thường
B. Quyết định về việc có nên chấp nhận một đơn hàng với giá thấp hơn giá bán thông thường hay không
C. Quyết định về việc có nên đầu tư vào một dự án mới hay không
D. Quyết định về việc có nên thuê thêm nhân viên hay không
10. Trung tâm chi phí là gì?
A. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí
B. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về chi phí
C. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về doanh thu
D. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về đầu tư
11. Điều gì sau đây là một nhược điểm của việc sử dụng định giá theo giá trị cảm nhận?
A. Khó xác định giá trị cảm nhận của khách hàng
B. Không tính đến chi phí sản xuất
C. Luôn dẫn đến thua lỗ
D. Không phù hợp với các sản phẩm mới
12. Chi phí chìm là gì?
A. Chi phí có thể tránh được trong tương lai
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
C. Chi phí biến đổi
D. Chi phí cố định
13. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng chi phí tiêu chuẩn trong kế toán quản trị?
A. Đơn giản hóa quy trình kế toán
B. Cung cấp cơ sở để kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động
C. Loại bỏ sự cần thiết của việc phân tích phương sai
D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của chi phí
14. Loại báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động của một bộ phận cụ thể trong một tổ chức?
A. Báo cáo tài chính hợp nhất
B. Báo cáo trách nhiệm
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo thu nhập
15. Khái niệm ‘trách nhiệm giải trình’ trong kế toán quản trị đề cập đến điều gì?
A. Việc phân bổ chi phí cho các bộ phận khác nhau
B. Việc báo cáo tài chính cho các cơ quan quản lý nhà nước
C. Việc các nhà quản lý chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của bộ phận mình
D. Việc kiểm toán báo cáo tài chính
16. Quyết định ‘mua hay tự sản xuất’ nên dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất cố định
B. Chi phí chìm
C. Chi phí biến đổi có liên quan và chi phí cơ hội
D. Chi phí lịch sử
17. Định giá theo giá trị cảm nhận là gì?
A. Một phương pháp định giá dựa trên chi phí sản xuất
B. Một phương pháp định giá dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh
C. Một phương pháp định giá dựa trên giá trị mà khách hàng cảm nhận được từ sản phẩm
D. Một phương pháp định giá dựa trên chi phí biến đổi
18. Điều gì sau đây là một nhược điểm của việc sử dụng định giá theo chi phí cộng thêm?
A. Khó thực hiện
B. Không tính đến nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh
C. Luôn dẫn đến thua lỗ
D. Không phù hợp với các sản phẩm mới
19. ROI (Return on Investment) là gì?
A. Một thước đo hiệu quả hoạt động được tính bằng cách chia lợi nhuận cho tổng doanh thu
B. Một thước đo hiệu quả hoạt động được tính bằng cách chia lợi nhuận cho vốn đầu tư
C. Một thước đo hiệu quả hoạt động được tính bằng cách chia doanh thu cho vốn đầu tư
D. Một thước đo hiệu quả hoạt động được tính bằng cách chia chi phí cho vốn đầu tư
20. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí kiểm soát được trong một trung tâm chi phí?
A. Chi phí khấu hao tài sản cố định
B. Chi phí thuê văn phòng
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí bảo hiểm tài sản
21. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế phát sinh khi thực hiện một quyết định
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
C. Chi phí chìm
D. Chi phí biến đổi
22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến trong kế toán quản trị?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích hồi quy
23. Trung tâm lợi nhuận là gì?
A. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí
B. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về chi phí
C. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về doanh thu
D. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về đầu tư
24. Trong việc ra quyết định, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một chi phí?
A. Liệu chi phí đó có phải là chi phí chìm hay không
B. Liệu chi phí đó có liên quan đến quyết định hay không
C. Liệu chi phí đó có thể kiểm soát được hay không
D. Liệu chi phí đó có chính xác hay không
25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại phương sai chi phí thường được phân tích trong kế toán quản trị?
A. Phương sai giá
B. Phương sai hiệu suất
C. Phương sai doanh thu
D. Phương sai sản lượng
26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp định giá sản phẩm?
A. Định giá theo chi phí cộng thêm
B. Định giá theo giá trị cảm nhận
C. Định giá theo đối thủ cạnh tranh
D. Định giá theo chi phí chìm
27. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng báo cáo theo phân đoạn?
A. Giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong tổ chức
B. Giúp nhà quản lý đơn giản hóa quy trình kế toán
C. Giúp nhà quản lý giảm chi phí hoạt động
D. Giúp nhà quản lý tăng doanh thu
28. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc lập ngân sách linh hoạt?
A. So sánh chi phí thực tế với chi phí dự kiến ở các mức độ hoạt động khác nhau
B. Dự đoán doanh thu trong tương lai
C. Kiểm soát chi phí cố định
D. Xác định điểm hòa vốn
29. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý hàng tồn kho?
A. Tối đa hóa chi phí lưu trữ hàng tồn kho
B. Tối thiểu hóa chi phí đặt hàng
C. Cân bằng giữa chi phí lưu trữ hàng tồn kho và chi phí thiếu hàng
D. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho
30. Trung tâm đầu tư là gì?
A. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí
B. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về chi phí
C. Một bộ phận của tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về doanh thu
D. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về doanh thu, chi phí và đầu tư
31. Loại ngân sách nào sau đây được lập cho một dự án cụ thể và thường kéo dài trong nhiều năm?
A. Ngân sách hoạt động
B. Ngân sách vốn
C. Ngân sách tiền mặt
D. Ngân sách linh hoạt
32. Quyết định nào sau đây liên quan đến việc có nên tiếp tục sản xuất một sản phẩm hay dịch vụ hay không?
A. Quyết định thuê ngoài (outsourcing)
B. Quyết định mua hay tự sản xuất (make-or-buy)
C. Quyết định ngừng sản xuất (discontinue)
D. Quyết định đầu tư vốn
33. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp trên mỗi đồng vốn đầu tư?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
B. Vòng quay tài sản
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
34. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý xác định các hoạt động tạo ra giá trị và các hoạt động không tạo ra giá trị trong chuỗi giá trị?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chuỗi giá trị (value chain analysis)
C. Phân tích PEST
D. Phân tích ngành
35. Quyết định nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn giữa việc tự sản xuất một bộ phận hoặc sản phẩm, hay mua nó từ nhà cung cấp bên ngoài?
A. Quyết định đầu tư vốn
B. Quyết định mua hay tự sản xuất (make-or-buy)
C. Quyết định bán hàng với giá đặc biệt
D. Quyết định ngừng sản xuất
36. Loại báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong một tổ chức?
A. Báo cáo tài chính hợp nhất
B. Báo cáo bộ phận (segment report)
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo thu nhập giữ lại
37. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
C. Liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Tăng cường quảng cáo và marketing
38. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc phân tích điểm hòa vốn?
A. Xác định mức sản lượng cần thiết để đạt được lợi nhuận mục tiêu
B. Tối đa hóa doanh thu
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tăng cường chất lượng sản phẩm
39. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (profit margin)
B. Vòng quay tài sản (asset turnover)
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (return on equity)
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio)
40. Phương pháp nào sau đây sử dụng thông tin chi phí để xác định giá bán sản phẩm sao cho đạt được mức lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá theo chi phí cộng lãi (cost-plus pricing)
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá hớt váng
D. Định giá thâm nhập
41. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Lợi nhuận bị mất do lựa chọn một phương án thay vì phương án khác
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định
42. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Sản xuất tinh gọn (lean manufacturing)
C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR)
D. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
43. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đo lường hiệu quả tài chính
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
44. Loại báo cáo nào sau đây so sánh kết quả thực tế với ngân sách dự kiến và chỉ ra các sai lệch (variance)?
A. Báo cáo tài chính hợp nhất
B. Báo cáo bộ phận
C. Báo cáo phương sai (variance report)
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
45. Phương pháp nào sau đây sử dụng các mô hình toán học để dự đoán kết quả tài chính dựa trên các giả định khác nhau?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích xu hướng
46. Quyết định nào sau đây liên quan đến việc có nên chấp nhận một đơn hàng đặc biệt với giá thấp hơn giá bán thông thường hay không?
A. Quyết định đầu tư vốn
B. Quyết định mua hay tự sản xuất
C. Quyết định bán hàng với giá đặc biệt (special order)
D. Quyết định ngừng sản xuất
47. Loại chi phí nào sau đây không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi trong một phạm vi nhất định?
A. Chi phí biến đổi
B. Chi phí cố định
C. Chi phí hỗn hợp
D. Chi phí cơ hội
48. Công cụ nào sau đây giúp nhà quản lý theo dõi và kiểm soát chi phí bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích giá trị hiện tại
49. Phương pháp nào sau đây sử dụng thông tin chi phí để xác định giá bán sản phẩm dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh?
A. Định giá theo chi phí cộng lãi
B. Định giá cạnh tranh (competitive pricing)
C. Định giá hớt váng
D. Định giá thâm nhập
50. Loại ngân sách nào sau đây được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế, cung cấp một cái nhìn chính xác hơn về hiệu quả chi phí?
A. Ngân sách tĩnh
B. Ngân sách linh hoạt
C. Ngân sách hoạt động
D. Ngân sách tiền mặt
51. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành (current ratio)
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
52. Loại chi phí nào sau đây vừa có đặc điểm của chi phí cố định, vừa có đặc điểm của chi phí biến đổi?
A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí hỗn hợp (mixed cost)
D. Chi phí kiểm soát được
53. Phương pháp nào sau đây sử dụng các yếu tố thành công quan trọng (critical success factors) để đánh giá hiệu quả hoạt động?
A. Phân tích SWOT
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
C. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
D. Phân tích PEST
54. Phương pháp nào sau đây sử dụng dữ liệu chi phí từ các hoạt động khác nhau để tính giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Tính giá thành theo công việc
B. Tính giá thành theo quy trình
C. Tính giá thành dựa trên hoạt động (ABC)
D. Tính giá thành theo biến phí
55. Phương pháp nào sau đây sử dụng các kỹ thuật thống kê để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng?
A. Phân tích SWOT
B. Kiểm soát quá trình bằng thống kê (statistical process control)
C. Phân tích PEST
D. Phân tích ngành
56. Loại ngân sách nào sau đây tập trung vào việc dự báo các khoản thu và chi tiền mặt của doanh nghiệp?
A. Ngân sách hoạt động
B. Ngân sách vốn
C. Ngân sách tiền mặt
D. Ngân sách linh hoạt
57. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí chìm (sunk cost) và không liên quan đến quyết định kinh doanh trong tương lai?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định đã mua
D. Chi phí quảng cáo
58. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường tốc độ chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
C. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover)
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
59. Loại chi phí nào sau đây có thể kiểm soát được bởi một nhà quản lý bộ phận?
A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí kiểm soát được (controllable cost)
D. Chi phí phân bổ từ trụ sở chính
60. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị trong quy trình sản xuất?
A. Tính giá thành theo công việc
B. Tính giá thành theo quy trình
C. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
D. Kế toán chi phí mục tiêu
61. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc lập ngân sách linh hoạt?
A. Dự đoán doanh thu chính xác hơn
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động ở các mức độ hoạt động khác nhau
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
62. Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn trong một đơn vị?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA)
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Vòng quay hàng tồn kho
63. Trong phân tích CVP, điều gì xảy ra với điểm hòa vốn khi chi phí cố định tăng lên?
A. Điểm hòa vốn giảm
B. Điểm hòa vốn tăng
C. Điểm hòa vốn không đổi
D. Không thể xác định
64. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
C. Hệ số thanh toán hiện hành
D. Vòng quay hàng tồn kho
65. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm?
A. Phân tích CVP
B. Phân tích phương sai
C. Kế toán trách nhiệm
D. Phân tích điểm hòa vốn
66. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí chìm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí lao động trực tiếp
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định
D. Chi phí cơ hội
67. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí cơ hội?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí lao động trực tiếp
C. Lợi nhuận tiềm năng từ việc đầu tư vào một dự án khác
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định
68. Trong việc lập ngân sách, ngân sách nào sau đây thường được lập sau ngân sách bán hàng?
A. Ngân sách vốn
B. Ngân sách sản xuất
C. Ngân sách tiền mặt
D. Ngân sách chi phí quản lý
69. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc:
A. Phân bổ chi phí dựa trên số lượng sản phẩm
B. Phân bổ chi phí dựa trên hoạt động
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng doanh thu bán hàng
70. Trong hệ thống thẻ điểm cân bằng, khía cạnh nào sau đây tập trung vào việc cải thiện kỹ năng và kiến thức của nhân viên?
A. Khía cạnh tài chính
B. Khía cạnh khách hàng
C. Khía cạnh quy trình nội bộ
D. Khía cạnh học hỏi và phát triển
71. Trong việc ra quyết định, thông tin nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thông tin lịch sử
B. Thông tin dự báo
C. Thông tin không liên quan
D. Thông tin không chính xác
72. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn?
A. Đơn giản hóa quy trình kế toán
B. Cung cấp cơ sở để kiểm soát chi phí
C. Loại bỏ nhu cầu phân tích phương sai
D. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất
73. Công cụ nào sau đây giúp nhà quản lý theo dõi và kiểm soát chi phí trong quá trình sản xuất?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo chi phí sản xuất
74. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh?
A. Phương pháp định giá theo chi phí cộng lãi
B. Phương pháp định giá cạnh tranh
C. Phương pháp định giá hớt váng
D. Phương pháp định giá thâm nhập
75. Trong việc lập dự toán vốn, phương pháp nào sau đây xem xét giá trị thời gian của tiền?
A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Tỷ suất hoàn vốn kế toán (Accounting Rate of Return)
C. Giá trị hiện tại thuần (Net Present Value)
D. Tỷ lệ hoàn vốn đơn giản
76. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau đến lợi nhuận?
A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích điểm hòa vốn
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích hồi quy
77. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Phương pháp định giá theo chi phí cộng lãi
B. Phương pháp định giá cạnh tranh
C. Phương pháp định giá hớt váng
D. Phương pháp định giá thâm nhập
78. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến trong kế toán quản trị?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích độ nhạy
D. Phân tích hồi quy
79. Trong hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), khía cạnh nào sau đây tập trung vào việc cải thiện quy trình nội bộ để tăng hiệu quả hoạt động?
A. Khía cạnh tài chính
B. Khía cạnh khách hàng
C. Khía cạnh quy trình nội bộ
D. Khía cạnh học hỏi và phát triển
80. Điều gì sau đây là mục đích của việc phân tích điểm hòa vốn?
A. Xác định mức sản lượng cần thiết để đạt được lợi nhuận mục tiêu
B. Xác định chi phí cố định
C. Xác định chi phí biến đổi
D. Xác định doanh thu tối đa
81. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí kiểm soát được?
A. Chi phí khấu hao
B. Chi phí thuê nhà
C. Chi phí quảng cáo
D. Chi phí bảo hiểm
82. Trong phân tích phương sai, phương sai nào sau đây cho thấy chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến?
A. Phương sai bất lợi
B. Phương sai thuận lợi
C. Phương sai không đáng kể
D. Phương sai tiêu cực
83. Phương pháp tính giá nào sau đây thường được sử dụng khi sản phẩm có tính đặc thù cao và được sản xuất theo đơn đặt hàng?
A. Phương pháp tính giá theo quá trình
B. Phương pháp tính giá theo công việc
C. Phương pháp tính giá trực tiếp
D. Phương pháp tính giá toàn bộ
84. Trong việc ra quyết định, chi phí nào sau đây là chi phí liên quan?
A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí cố định không thay đổi
D. Chi phí quá khứ
85. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí chìm khi đưa ra quyết định về việc tiếp tục sử dụng một tài sản?
A. Chi phí sửa chữa
B. Chi phí bảo trì
C. Giá trị còn lại của tài sản
D. Chi phí khấu hao lũy kế
86. Trong phân tích CVP (Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận), yếu tố nào sau đây được giả định là không đổi?
A. Tổng chi phí
B. Giá bán đơn vị
C. Khối lượng sản xuất
D. Chi phí biến đổi đơn vị
87. Điều gì sau đây là đặc điểm của chi phí cơ hội?
A. Là chi phí thực tế đã phát sinh
B. Là chi phí tiềm năng bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án
C. Là chi phí cố định không thay đổi theo sản lượng
D. Là chi phí biến đổi thay đổi theo sản lượng
88. Loại ngân sách nào sau đây thường được lập đầu tiên trong quy trình lập ngân sách?
A. Ngân sách sản xuất
B. Ngân sách bán hàng
C. Ngân sách chi phí quản lý
D. Ngân sách tiền mặt
89. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận?
A. Phân tích phương sai
B. Phân tích điểm hòa vốn
C. Phân tích độ nhạy
D. Phân tích hồi quy
90. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý hàng tồn kho?
A. Tối đa hóa chi phí lưu trữ
B. Tối thiểu hóa chi phí đặt hàng
C. Cân bằng giữa chi phí lưu trữ và chi phí đặt hàng
D. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho
91. Trong một quyết định về việc loại bỏ một bộ phận kinh doanh, yếu tố nào sau đây nên được xem xét?
A. Ảnh hưởng của việc loại bỏ đến lợi nhuận tổng thể của công ty.
B. Giá trị còn lại của tài sản cố định của bộ phận.
C. Chi phí lịch sử của việc thành lập bộ phận.
D. Cảm xúc của nhân viên liên quan.
92. Phương pháp nào sau đây sử dụng việc so sánh với các công ty hàng đầu trong ngành để xác định các lĩnh vực cần cải thiện?
A. Đánh giá chuẩn (Benchmarking).
B. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering).
D. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management).
93. Loại chi phí nào sau đây thường được kiểm soát tốt nhất bởi người quản lý bộ phận sản xuất?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
C. Chi phí lãi vay ngân hàng.
D. Chi phí quảng cáo trên toàn quốc.
94. Chi phí nào sau đây là chi phí cơ hội của việc tiếp tục sử dụng một tài sản hiện có thay vì bán nó?
A. Số tiền thu được từ việc bán tài sản.
B. Chi phí khấu hao của tài sản.
C. Chi phí bảo trì của tài sản.
D. Giá mua ban đầu của tài sản.
95. Trong một quyết định về việc thay thế một máy móc cũ bằng một máy móc mới, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Giá mua ban đầu của máy móc cũ.
B. Chi phí vận hành của máy móc mới.
C. Giá trị thanh lý của máy móc cũ.
D. Tăng năng suất từ máy móc mới.
96. Phương pháp nào sau đây sử dụng các thước đo tài chính và phi tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động của một tổ chức?
A. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
B. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
C. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives).
D. Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning).
97. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho một công ty sản xuất các sản phẩm khác biệt theo yêu cầu của khách hàng?
A. Phương pháp tính giá thành theo công việc (Job costing).
B. Phương pháp tính giá thành theo quy trình (Process costing).
C. Phương pháp tính giá thành theo hoạt động (ABC costing).
D. Phương pháp tính giá thành tiêu chuẩn (Standard costing).
98. Điều gì là mục tiêu của việc quản lý hàng tồn kho theo mô hình EOQ (Economic Order Quantity)?
A. Tối thiểu hóa tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
B. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
C. Giảm thiểu rủi ro hết hàng.
D. Tối đa hóa vòng quay hàng tồn kho.
99. Điều gì là mục tiêu chính của việc phân tích biến động chi phí?
A. Xác định trách nhiệm và đánh giá hiệu quả hoạt động.
B. Chuẩn bị báo cáo tài chính.
C. Tính thuế thu nhập.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.
100. Loại ngân sách nào sau đây được lập đầu tiên trong quy trình lập ngân sách tổng thể?
A. Ngân sách doanh thu (Sales budget).
B. Ngân sách sản xuất (Production budget).
C. Ngân sách chi phí chung (Overhead budget).
D. Ngân sách tiền mặt (Cash budget).
101. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?
A. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
B. Chi phí sẽ phát sinh trong tương lai.
C. Chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào quyết định.
D. Chi phí liên quan đến việc mua tài sản cố định.
102. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập một hệ thống tính giá thành theo hoạt động (ABC)?
A. Xác định chính xác các hoạt động và chi phí liên quan.
B. Sử dụng phần mềm kế toán phức tạp.
C. Thuê chuyên gia tư vấn đắt tiền.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí nhân công trực tiếp.
103. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong chuỗi.
B. Tìm kiếm nhà cung cấp có giá thấp nhất.
C. Tối đa hóa lợi nhuận của từng thành viên riêng lẻ.
D. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
104. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng phương pháp Just-in-Time (JIT)?
A. Giảm thiểu hàng tồn kho và cải thiện dòng tiền.
B. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
D. Giảm chi phí nhân công.
105. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí thuê nhà xưởng.
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
D. Chi phí lương nhân viên quản lý.
106. Biến động chi phí nhân công trực tiếp được tính bằng công thức nào?
A. (Tỷ lệ nhân công thực tế – Tỷ lệ nhân công tiêu chuẩn) x Giờ làm việc thực tế.
B. (Tỷ lệ nhân công thực tế – Tỷ lệ nhân công tiêu chuẩn) x Giờ làm việc tiêu chuẩn.
C. (Giờ làm việc thực tế – Giờ làm việc tiêu chuẩn) x Tỷ lệ nhân công thực tế.
D. (Giờ làm việc thực tế – Giờ làm việc tiêu chuẩn) x Tỷ lệ nhân công tiêu chuẩn.
107. Phương pháp nào sau đây sử dụng các công cụ thống kê để xác định và loại bỏ các nguyên nhân gây ra lỗi trong quá trình sản xuất?
A. Six Sigma.
B. Just-in-Time (JIT).
C. Kaizen.
D. Total Quality Management (TQM).
108. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?
A. Sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management).
C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering).
D. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).
109. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện liên tục các quy trình và sản phẩm?
A. Kaizen.
B. Six Sigma.
C. Just-in-Time (JIT).
D. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering).
110. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
B. Lợi nhuận gộp bằng chi phí hoạt động.
C. Doanh thu biến đổi bằng chi phí biến đổi.
D. Lợi nhuận ròng bằng 10% doanh thu.
111. Một công ty nên sử dụng phương pháp định giá nào khi sản phẩm của họ độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh?
A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
C. Định giá thâm nhập (Penetration pricing).
D. Định giá hớt váng (Skimming pricing).
112. Biến động nào sau đây cho thấy rằng công ty đã sử dụng nguyên vật liệu hiệu quả hơn dự kiến?
A. Biến động sử dụng nguyên vật liệu thuận lợi.
B. Biến động giá nguyên vật liệu không thuận lợi.
C. Biến động năng suất lao động không thuận lợi.
D. Biến động chi phí chung không thuận lợi.
113. Trong một quyết định về việc chấp nhận hay từ chối một đơn hàng đặc biệt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Doanh thu gia tăng từ đơn hàng phải lớn hơn chi phí gia tăng.
B. Đơn hàng phải sử dụng hết công suất dư thừa.
C. Đơn hàng phải được thực hiện bởi nhân viên hiện tại.
D. Đơn hàng phải có lợi nhuận gộp cao.
114. Điều gì là đặc điểm chính của chi phí cơ hội?
A. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án khác.
B. Chi phí thực tế đã bỏ ra để thực hiện một dự án.
C. Chi phí phát sinh khi không sử dụng hết công suất.
D. Chi phí liên quan đến việc bảo trì máy móc.
115. Phương pháp nào sau đây sử dụng thông tin chi phí từ hệ thống kế toán tài chính để hỗ trợ việc ra quyết định quản lý?
A. Kế toán tài chính.
B. Kế toán quản trị.
C. Kiểm toán nội bộ.
D. Phân tích đầu tư.
116. Điều gì là mục tiêu của việc sử dụng phương pháp tính giá thành theo công việc (job-order costing)?
A. Tính giá thành cho từng công việc hoặc dự án riêng biệt.
B. Tính giá thành cho các sản phẩm sản xuất hàng loạt.
C. Phân bổ chi phí chung dựa trên số lượng máy móc sử dụng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
117. Trong phân tích phương sai, một phương sai được coi là ‘thuận lợi’ khi nào?
A. Khi doanh thu thực tế cao hơn doanh thu dự kiến hoặc chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến.
B. Khi doanh thu thực tế thấp hơn doanh thu dự kiến hoặc chi phí thực tế cao hơn chi phí dự kiến.
C. Khi doanh thu thực tế bằng doanh thu dự kiến.
D. Khi chi phí thực tế bằng chi phí dự kiến.
118. Trong một quyết định ‘make-or-buy’, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?
A. Chi phí gia tăng (incremental costs).
B. Chi phí chìm (sunk costs).
C. Chi phí cơ hội (opportunity costs).
D. Chi phí cố định (fixed costs) hiện tại.
119. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)?
A. Tích hợp các quy trình kinh doanh và dữ liệu trong toàn tổ chức.
B. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.
C. Tăng cường khả năng quảng cáo và tiếp thị.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán.
120. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget)?
A. Cho phép so sánh hiệu quả hoạt động ở các mức sản lượng khác nhau.
B. Đơn giản hóa quy trình lập ngân sách.
C. Loại bỏ sự cần thiết của việc dự báo doanh thu.
D. Đảm bảo rằng công ty luôn đạt được lợi nhuận mục tiêu.
121. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng giá chuyển nhượng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của từng bộ phận
B. Tối ưu hóa lợi nhuận của toàn công ty
C. Giảm thiểu thuế
D. Tất cả các mục tiêu trên
122. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến trong kế toán quản trị?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận
D. Phân tích độ nhạy
123. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ (period cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
124. Đâu là mục tiêu chính của việc lập ngân sách linh hoạt trong kế toán quản trị?
A. Dự báo doanh thu chính xác hơn
B. Kiểm soát chi phí hiệu quả hơn bằng cách điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế
C. Đơn giản hóa quy trình lập ngân sách
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
125. Chi phí sản phẩm (product costs) bao gồm những loại chi phí nào?
A. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung
C. Chi phí lãi vay
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định sử dụng cho mục đích bán hàng
126. Hệ thống JIT (Just-in-Time) là gì?
A. Hệ thống sản xuất hàng loạt
B. Hệ thống quản lý hàng tồn kho trong đó hàng hóa được nhận chỉ khi cần thiết cho sản xuất
C. Hệ thống quản lý chất lượng
D. Hệ thống quản lý chi phí
127. Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm chi phí?
A. Phương sai chi phí
B. Chi phí thực tế so với ngân sách
C. Lợi nhuận ròng
D. Mức sử dụng nguồn lực
128. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định số lượng đặt hàng tối ưu (EOQ)?
A. Phân tích ABC
B. Mô hình EOQ
C. Phương pháp JIT
D. Phân tích phương sai
129. Đâu là mục tiêu của việc quản lý dựa trên hoạt động (ABM)?
A. Cải thiện lợi nhuận bằng cách quản lý các hoạt động tạo ra giá trị
B. Giảm chi phí bằng cách cắt giảm các hoạt động không cần thiết
C. Tăng doanh thu bằng cách tập trung vào các sản phẩm có lợi nhuận cao
D. Tất cả các mục tiêu trên
130. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá các dự án đầu tư vốn?
A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis)
131. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs)?
A. Đo lường hiệu quả hoạt động và theo dõi tiến độ đạt được các mục tiêu
B. Chuẩn bị báo cáo tài chính
C. Tính thuế thu nhập
D. Xác định giá bán sản phẩm
132. Phương pháp ‘cost-plus pricing’ là gì?
A. Phương pháp định giá dựa trên chi phí cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn
B. Phương pháp định giá dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh
C. Phương pháp định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
D. Phương pháp định giá dựa trên chi phí biến đổi
133. Kaizen là gì?
A. Một hệ thống quản lý hàng tồn kho
B. Một triết lý cải tiến liên tục
C. Một phương pháp định giá sản phẩm
D. Một loại báo cáo tài chính
134. Lean accounting là gì?
A. Phương pháp kế toán tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình
B. Phương pháp kế toán tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận
C. Phương pháp kế toán tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật
D. Phương pháp kế toán tập trung vào việc giảm chi phí thuế
135. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong một biến số đến kết quả cuối cùng
B. Tính toán giá trị hiện tại ròng của một dự án
C. Xác định điểm hòa vốn
D. Phân tích phương sai
136. Trong phân tích CVP (Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận), yếu tố nào sau đây được giả định là không đổi?
A. Tổng chi phí
B. Doanh thu
C. Chi phí biến đổi trên một đơn vị
D. Chi phí cố định trên một đơn vị
137. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
B. Tối thiểu hóa chi phí liên quan đến hàng tồn kho trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu của khách hàng
C. Tối đa hóa doanh thu từ việc bán hàng tồn kho
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý hàng tồn kho
138. Mục đích chính của việc phân tích phương sai là gì?
A. Xác định nguyên nhân của sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kế hoạch
B. Chuẩn bị báo cáo tài chính
C. Tính thuế thu nhập
D. Xác định giá bán sản phẩm
139. Giá chuyển nhượng (transfer price) là gì?
A. Giá bán cho khách hàng bên ngoài
B. Giá mà một bộ phận của công ty tính cho một bộ phận khác của cùng công ty cho hàng hóa hoặc dịch vụ
C. Giá vốn hàng bán
D. Giá trị tài sản cố định
140. Phương pháp tính giá thành theo công việc (job costing) phù hợp với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau
B. Sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ riêng biệt theo đơn đặt hàng
C. Sản xuất liên tục không ngừng nghỉ
D. Sản xuất theo quy trình khép kín
141. Thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard) là gì?
A. Hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính
B. Hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động toàn diện, bao gồm các chỉ số tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển
C. Báo cáo tài chính
D. Ngân sách hoạt động
142. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?
A. Chi phí phát sinh trong tương lai
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
C. Chi phí biến đổi
D. Chi phí cơ hội
143. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết lập giá bán sản phẩm?
A. Chi phí sản xuất
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng
D. Tất cả các yếu tố trên
144. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?
A. Chi phí thực tế phải trả cho một lựa chọn
B. Lợi ích tiềm năng bị mất khi chọn một lựa chọn khác
C. Chi phí chìm
D. Chi phí biến đổi
145. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hàng loạt và đồng nhất?
A. Phương pháp tính giá thành theo công việc
B. Phương pháp tính giá thành theo quy trình
C. Phương pháp tính giá thành theo hoạt động (ABC)
D. Phương pháp tính giá thành biến đổi
146. Ngân sách vốn (capital budget) là gì?
A. Ngân sách cho chi phí hoạt động hàng ngày
B. Kế hoạch chi tiêu cho các tài sản dài hạn
C. Ngân sách cho chi phí marketing
D. Ngân sách cho chi phí nghiên cứu và phát triển
147. Chi phí kiểm soát chất lượng (quality control costs) bao gồm những loại chi phí nào?
A. Chi phí phòng ngừa, chi phí thẩm định, chi phí sai hỏng bên trong và chi phí sai hỏng bên ngoài
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung
C. Chi phí bán hàng, chi phí quản lý và chi phí tài chính
D. Chi phí cố định và chi phí biến đổi
148. Trong một quyết định ‘make-or-buy’, yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan?
A. Chi phí biến đổi để sản xuất sản phẩm
B. Chi phí cố định có thể tránh được nếu mua sản phẩm
C. Chi phí cơ hội của việc sử dụng nguồn lực để sản xuất sản phẩm
D. Chi phí chìm liên quan đến việc mua thiết bị sản xuất sản phẩm
149. Đâu KHÔNG phải là một trong bốn khía cạnh của thẻ điểm cân bằng?
A. Tài chính
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Quy trình nội bộ
150. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp tính giá thành theo hoạt động (ABC)?
A. Đơn giản và dễ thực hiện
B. Cung cấp thông tin chi phí chính xác hơn cho việc ra quyết định
C. Giảm chi phí quản lý
D. Tăng lợi nhuận ngắn hạn