1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khấu hao tài sản cố định vô hình?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp theo thời gian
2. Khi doanh nghiệp nhận tài sản cố định do được cấp vốn, giá trị ghi nhận tài sản là giá trị nào?
A. Nguyên giá của tài sản
B. Giá trị còn lại của tài sản
C. Giá trị thị trường của tài sản
D. Giá trị đánh giá lại của tài sản
3. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định hữu hình?
A. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ sau khi đưa vào sử dụng
D. Thuế trước bạ
4. Chi phí nào sau đây được tính vào nguyên giá quyền sử dụng đất?
A. Tiền thuê đất hàng năm
B. Chi phí cải tạo đất sau khi mua
C. Chi phí xây dựng nhà trên đất
D. Thuế sử dụng đất hàng năm
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc tính khấu hao tài sản cố định?
A. Nguyên giá
B. Thời gian sử dụng hữu ích
C. Giá trị thanh lý ước tính
D. Chi phí bảo trì hàng năm
6. Khi phân bổ chi phí trả trước, bút toán nào sau đây được sử dụng?
A. Nợ Chi phí/ Có Chi phí trả trước
B. Nợ Chi phí trả trước/ Có Chi phí
C. Nợ Tiền mặt/ Có Chi phí trả trước
D. Nợ Chi phí trả trước/ Có Tiền mặt
7. Khi nào thì một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi tài sản có thời gian sử dụng trên 6 tháng và có giá trị từ 10 triệu đồng trở lên
B. Khi tài sản có thời gian sử dụng trên 1 năm và có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên
C. Khi tài sản được mua về và chưa đưa vào sử dụng
D. Khi tài sản được dùng để cho thuê
8. Doanh nghiệp A trả trước tiền thuê văn phòng trong 2 năm. Khoản mục này được phân loại là gì?
A. Chi phí hoạt động
B. Chi phí trả trước ngắn hạn
C. Chi phí trả trước dài hạn
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp
9. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để ghi nhận một khoản chi phí là chi phí trả trước?
A. Chi phí đã thực tế phát sinh
B. Chi phí liên quan đến nhiều kỳ kế toán
C. Chi phí có thể xác định được một cách đáng tin cậy
D. Chi phí có giá trị lớn hơn 30 triệu đồng
10. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định tự xây dựng?
A. Chi phí vật liệu xây dựng
B. Chi phí nhân công
C. Chi phí lãi vay trong quá trình xây dựng
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp theo tổng số năm sử dụng
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến
C. Sự lạc hậu về kỹ thuật
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
13. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp cần trích lập dự phòng giảm giá tài sản cố định?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên
B. Khi tài sản được sử dụng hiệu quả
C. Khi có bằng chứng chắc chắn rằng tài sản bị giảm giá trị
D. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao
14. Thời gian phân bổ chi phí trả trước được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Thời gian sử dụng tài sản liên quan
B. Thời gian thanh toán chi phí
C. Thời gian theo quy định của pháp luật
D. Thời gian do doanh nghiệp tự quyết định
15. Giá trị còn lại của tài sản cố định được tính bằng công thức nào?
A. Nguyên giá + Hao mòn lũy kế
B. Nguyên giá – Hao mòn lũy kế
C. Giá trị thanh lý ước tính – Hao mòn lũy kế
D. Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính
16. Phương pháp khấu hao đường thẳng được tính bằng cách nào?
A. (Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính) / Tổng số năm sử dụng
B. (Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính) x Tỷ lệ khấu hao
C. Nguyên giá / Số lượng sản phẩm sản xuất
D. Nguyên giá x Tỷ lệ khấu hao
17. Bút toán nào sau đây được sử dụng để ghi nhận khấu hao tài sản cố định?
A. Nợ Tài khoản Hao mòn lũy kế/ Có Tài khoản Chi phí khấu hao
B. Nợ Tài khoản Chi phí khấu hao/ Có Tài khoản Hao mòn lũy kế
C. Nợ Tài khoản Tài sản cố định/ Có Tài khoản Chi phí khấu hao
D. Nợ Tài khoản Chi phí khấu hao/ Có Tài khoản Tài sản cố định
18. Khi thanh lý tài sản cố định, khoản mục nào sau đây KHÔNG bị ảnh hưởng?
A. Doanh thu
B. Chi phí
C. Lợi nhuận
D. Tiền mặt
19. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí sản xuất chung khi tính giá thành sản phẩm?
A. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị sản xuất
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí vật liệu gián tiếp
D. Chi phí điện nước sử dụng cho phân xưởng
20. Mục đích của việc phân loại tài sản cố định thành hữu hình và vô hình là gì?
A. Để xác định giá trị tài sản
B. Để lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp
C. Để trình bày thông tin trên Báo cáo tài chính một cách rõ ràng
D. Để quản lý tài sản hiệu quả hơn
21. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên Bảng Cân đối kế toán?
A. Chi phí trả trước ngắn hạn
B. Chi phí trả trước dài hạn
C. Chi phí khấu hao
D. Hao mòn lũy kế
22. Khi doanh nghiệp góp vốn bằng tài sản cố định, giá trị ghi nhận phần vốn góp là giá trị nào?
A. Nguyên giá của tài sản
B. Giá trị còn lại của tài sản
C. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm góp vốn
D. Giá trị do các bên thỏa thuận
23. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí trả trước?
A. Tiền lương nhân viên
B. Tiền thuê nhà trả trước nhiều kỳ
C. Chi phí điện nước
D. Chi phí quảng cáo trong kỳ
24. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được coi là tài sản cố định vô hình?
A. Bằng sáng chế
B. Nhãn hiệu hàng hóa
C. Quyền tác giả
D. Hàng tồn kho
25. Theo VAS 03, tài sản cố định vô hình là gì?
A. Tài sản không có hình thái vật chất nhưng có giá trị sử dụng trên 1 năm
B. Tài sản có hình thái vật chất nhưng không sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh
C. Tài sản có giá trị nhỏ hơn 30 triệu đồng
D. Tài sản được sử dụng để cho thuê
26. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí trả trước ngắn hạn và chi phí trả trước dài hạn?
A. Giá trị của chi phí
B. Thời gian phân bổ chi phí
C. Phương pháp phân bổ chi phí
D. Loại chi phí
27. Khi một tài sản cố định bị hư hỏng hoàn toàn và không còn giá trị sử dụng, kế toán cần thực hiện bút toán nào?
A. Ghi giảm nguyên giá và hao mòn lũy kế của tài sản
B. Ghi tăng chi phí sửa chữa tài sản
C. Ghi giảm doanh thu bán tài sản
D. Không cần thực hiện bút toán nào
28. Khi nào cần đánh giá lại giá trị tài sản cố định?
A. Hàng năm
B. Khi có biến động lớn về giá thị trường
C. Khi tài sản được sửa chữa lớn
D. Khi có thay đổi về chính sách khấu hao
29. Theo quy định hiện hành, thời gian khấu hao tối thiểu của nhà cửa, vật kiến trúc là bao nhiêu năm?
A. 5 năm
B. 10 năm
C. 20 năm
D. 25 năm
30. Khi nào doanh nghiệp được phép thay đổi phương pháp khấu hao tài sản cố định?
A. Khi có sự thay đổi đáng kể về cách thức sử dụng tài sản
B. Khi doanh nghiệp muốn tăng lợi nhuận
C. Khi có thay đổi về chính sách thuế
D. Khi doanh nghiệp thay đổi kế toán trưởng
31. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của TSCĐ hữu hình?
A. Chi phí chuẩn bị địa điểm
B. Chi phí vận chuyển, bốc xếp ban đầu
C. Chi phí lắp đặt, chạy thử
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp
32. Đâu là mục đích chính của việc khấu hao tài sản cố định?
A. Để giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Để phản ánh sự suy giảm giá trị của tài sản theo thời gian
C. Để có tiền mặt để thay thế tài sản
D. Để tăng lợi nhuận
33. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí sửa chữa thường xuyên (repairs and maintenance) và chi phí cải tạo, nâng cấp (betterment) tài sản cố định?
A. Chi phí sửa chữa thường xuyên làm tăng giá trị tài sản, còn chi phí cải tạo không
B. Chi phí cải tạo được vốn hóa (ghi tăng nguyên giá), còn chi phí sửa chữa thường xuyên được ghi nhận là chi phí trong kỳ
C. Chi phí sửa chữa thường xuyên có thời gian sử dụng dài hơn chi phí cải tạo
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều được xử lý giống nhau
34. Một công ty mua một thiết bị với giá 100.000$, chi phí vận chuyển 5.000$, chi phí lắp đặt 2.000$. Giá trị thanh lý ước tính là 10.000$ và thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm. Chi phí khấu hao hàng năm theo phương pháp đường thẳng là bao nhiêu?
A. 18.000$
B. 20.000$
C. 21.400$
D. 23.400$
35. Theo VAS 03, tài sản cố định vô hình nào sau đây KHÔNG được phép khấu hao?
A. Bằng sáng chế
B. Bản quyền
C. Quyền sử dụng đất có thời hạn
D. Lợi thế thương mại (Goodwill)
36. Phương pháp khấu hao nào tạo ra chi phí khấu hao bằng nhau mỗi năm trong suốt thời gian sử dụng của tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
37. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của một lô đất?
A. Giá mua lô đất
B. Chi phí san lấp mặt bằng
C. Thuế trước bạ
D. Chi phí xây dựng hàng rào sau khi mua đất
38. Một công ty có một tòa nhà được sử dụng một phần cho hoạt động kinh doanh và một phần cho thuê. Chi phí khấu hao tòa nhà được phân bổ như thế nào?
A. Toàn bộ chi phí khấu hao được tính vào chi phí hoạt động kinh doanh
B. Toàn bộ chi phí khấu hao được tính vào chi phí cho thuê
C. Chi phí khấu hao được phân bổ theo tỷ lệ diện tích sử dụng cho từng mục đích
D. Không được khấu hao tòa nhà
39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc tính khấu hao tài sản cố định?
A. Nguyên giá
B. Giá trị thanh lý ước tính
C. Thời gian sử dụng hữu ích
D. Chi phí bảo trì hàng năm
40. Khi nào thì một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi
C. Khi tài sản không còn được sử dụng
D. Khi tài sản đã hết thời gian sử dụng hữu ích
41. Khi nào một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi tài sản được mua
B. Khi tài sản có giá trị từ 10 triệu đồng trở lên và thời gian sử dụng trên 1 năm
C. Khi tài sản có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên và thời gian sử dụng trên 1 năm
D. Khi tài sản được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh
42. Một công ty xây dựng một nhà máy mới. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của nhà máy?
A. Chi phí thiết kế kiến trúc
B. Chi phí vật liệu xây dựng
C. Chi phí nhân công xây dựng
D. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành nhà máy
43. Khi đánh giá lại tài sản cố định theo hướng tăng lên, phần chênh lệch tăng thêm được ghi nhận vào đâu?
A. Lợi nhuận chưa phân phối
B. Quỹ đầu tư phát triển
C. Thặng dư đánh giá lại tài sản
D. Doanh thu tài chính
44. Khi một tài sản cố định được trao đổi với một tài sản tương tự, việc ghi nhận lãi/lỗ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Giá trị hợp lý của tài sản trao đổi
B. Bản chất tương tự của tài sản
C. Có hay không có tiền mặt được trao đổi thêm
D. Tất cả các yếu tố trên
45. Khi nào một khoản chi phí liên quan đến tài sản cố định được vốn hóa (ghi tăng nguyên giá)?
A. Khi chi phí đó làm tăng doanh thu trong kỳ
B. Khi chi phí đó duy trì trạng thái hoạt động hiện tại của tài sản
C. Khi chi phí đó kéo dài thời gian sử dụng hữu ích hoặc làm tăng giá trị của tài sản
D. Khi chi phí đó nhỏ hơn một mức trọng yếu nhất định
46. Một doanh nghiệp thuê tài chính một thiết bị. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên Bảng Cân đối kế toán của bên đi thuê?
A. Tài sản thuê tài chính
B. Nợ phải trả về thuê tài chính
C. Chi phí khấu hao tài sản thuê tài chính
D. Chi phí lãi vay liên quan đến thuê tài chính
47. Một công ty có một bằng sáng chế với giá trị ghi sổ là 50.000$. Công ty ước tính bằng sáng chế này sẽ mang lại dòng tiền trong 5 năm tới. Chi phí khấu hao hàng năm của bằng sáng chế này là bao nhiêu?
A. 5.000$
B. 10.000$
C. 25.000$
D. 50.000$
48. Khi một tài sản cố định bị hư hỏng hoàn toàn và không thể sử dụng được nữa, kế toán cần thực hiện bút toán gì?
A. Ghi giảm nguyên giá và giá trị hao mòn lũy kế
B. Ghi tăng chi phí sửa chữa
C. Ghi giảm doanh thu
D. Không cần thực hiện bút toán gì
49. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí đi vay được vốn hóa liên quan đến việc xây dựng một tài sản dở dang?
A. Lãi vay ngân hàng
B. Chiết khấu phát hành trái phiếu
C. Cổ tức trả cho cổ đông
D. Các chi phí phụ trợ liên quan đến việc đi vay
50. Điều gì xảy ra khi một tài sản cố định được bán với giá cao hơn giá trị còn lại?
A. Lỗ từ việc bán tài sản
B. Doanh thu từ việc bán tài sản
C. Lãi từ việc bán tài sản
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
51. Giá trị có thể thu hồi của một tài sản được xác định bằng?
A. Giá trị hợp lý trừ chi phí bán
B. Giá trị sử dụng
C. Giá trị nào lớn hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng
D. Giá trị nào nhỏ hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng
52. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng khi tài sản có xu hướng tạo ra nhiều doanh thu hơn trong những năm đầu sử dụng?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
53. Thời điểm nào chi phí đi vay được vốn hóa bắt đầu?
A. Khi có chi phí cho tài sản
B. Khi có chi phí đi vay
C. Khi các hoạt động cần thiết để chuẩn bị tài sản cho mục đích sử dụng hoặc bán được tiến hành
D. Khi tất cả các điều kiện trên đồng thời xảy ra
54. Giá trị còn lại của một tài sản cố định được tính bằng?
A. Nguyên giá – Giá trị hao mòn lũy kế
B. Nguyên giá + Giá trị hao mòn lũy kế
C. Giá trị thị trường – Chi phí bán
D. Giá trị thị trường + Chi phí bán
55. Điều gì xảy ra khi giá trị thanh lý ước tính của một tài sản cố định tăng lên trong quá trình sử dụng?
A. Chi phí khấu hao trong tương lai sẽ tăng lên
B. Chi phí khấu hao trong tương lai sẽ giảm xuống
C. Giá trị hao mòn lũy kế sẽ giảm xuống
D. Không có ảnh hưởng đến chi phí khấu hao
56. Một công ty có một tòa nhà văn phòng. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cải tạo, nâng cấp (betterment) tòa nhà?
A. Sơn lại tường
B. Thay thế hệ thống điều hòa không khí cũ bằng hệ thống mới hiệu quả hơn
C. Sửa chữa mái nhà bị dột
D. Thay thế bóng đèn
57. Điều gì xảy ra với giá trị hao mòn lũy kế khi một tài sản cố định được bán?
A. Giá trị hao mòn lũy kế được giữ lại trên sổ sách
B. Giá trị hao mòn lũy kế được ghi giảm
C. Giá trị hao mòn lũy kế được chuyển sang tài sản khác
D. Giá trị hao mòn lũy kế được cộng vào giá bán
58. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho một chiếc xe tải được sử dụng để vận chuyển hàng hóa?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
59. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa vào sử dụng
D. Thuế nhập khẩu (nếu có)
60. Một công ty mua một máy móc cũ và tiến hành sửa chữa lớn để đưa nó vào trạng thái hoạt động tốt. Chi phí sửa chữa này được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận là chi phí trong kỳ
B. Vốn hóa vào nguyên giá của máy móc
C. Ghi giảm lợi nhuận giữ lại
D. Tăng giá trị hao mòn lũy kế
61. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi chi phí đi vay phát sinh sau khi tài sản hoàn thành
B. Khi chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang
C. Khi chi phí đi vay vượt quá giá trị của tài sản dở dang
D. Khi chi phí đi vay được thanh toán bằng tiền mặt
62. Một công ty có một tài sản bị tổn thất. Giá trị còn lại của tài sản là 100 triệu đồng, và giá trị có thể thu hồi là 80 triệu đồng. Bút toán nào được thực hiện?
A. Nợ: Chi phí tổn thất tài sản 20 triệu, Có: Tài sản 20 triệu
B. Nợ: Tài sản 20 triệu, Có: Chi phí tổn thất tài sản 20 triệu
C. Nợ: Chi phí khấu hao 20 triệu, Có: Tài sản 20 triệu
D. Không có bút toán nào
63. Theo VAS 03, tài sản nào sau đây được coi là tài sản cố định hữu hình?
A. Bằng sáng chế
B. Nhãn hiệu
C. Quyền tác giả
D. Nhà cửa, vật kiến trúc
64. Phương pháp khấu hao nào cho phép ghi nhận chi phí khấu hao cao hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp bình quân gia quyền
65. Điều gì xảy ra với chi phí bảo trì thường xuyên của một tài sản cố định?
A. Được vốn hóa vào nguyên giá tài sản
B. Được ghi nhận là chi phí trong kỳ
C. Được khấu hao trong suốt thời gian sử dụng của tài sản
D. Được ghi giảm vào giá trị thanh lý ước tính
66. Điều gì xảy ra với khoản mục ‘Thặng dư đánh giá lại’ khi tài sản được đánh giá lại bị thanh lý?
A. Được giữ lại trong tài khoản thặng dư đánh giá lại
B. Được chuyển vào lợi nhuận chưa phân phối
C. Được xóa bỏ
D. Được chuyển vào vốn chủ sở hữu
67. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho một tài sản mà giá trị sử dụng giảm dần đều theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm sử dụng
68. Một công ty mua một thiết bị với giá 500 triệu đồng, chi phí vận chuyển và lắp đặt là 50 triệu đồng. Thời gian sử dụng ước tính là 5 năm và giá trị thanh lý ước tính là 20 triệu đồng. Sử dụng phương pháp khấu hao đường thẳng, chi phí khấu hao hàng năm là bao nhiêu?
A. 96 triệu đồng
B. 100 triệu đồng
C. 106 triệu đồng
D. 110 triệu đồng
69. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ
D. Chi phí tư vấn thiết kế ban đầu
70. Khi nào thì một tài sản cố định được coi là ‘sẵn sàng để sử dụng’?
A. Khi tài sản đã được mua
B. Khi tài sản đã được lắp đặt
C. Khi tài sản ở trạng thái và vị trí cần thiết để hoạt động theo dự kiến của quản lý
D. Khi tài sản đã được trả hết tiền
71. Một công ty có một tài sản bị hư hỏng nặng do thiên tai. Khoản bồi thường bảo hiểm nhận được sẽ được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi giảm nguyên giá tài sản
B. Ghi nhận là doanh thu
C. Ghi nhận là khoản mục bất thường
D. Ghi nhận là thu nhập khác
72. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí phát sinh sau khi mua tài sản?
A. Chi phí vận chuyển ban đầu
B. Chi phí lắp đặt ban đầu
C. Chi phí nâng cấp tài sản
D. Chi phí thiết kế ban đầu
73. Điều gì xảy ra khi một công ty thay thế một bộ phận của tài sản cố định bằng một bộ phận tốt hơn?
A. Chi phí thay thế được ghi nhận là chi phí trong kỳ
B. Chi phí thay thế được vốn hóa vào nguyên giá tài sản
C. Bộ phận cũ được ghi nhận là lãi
D. Không có bút toán nào
74. Theo VAS 03, tài sản nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh?
A. Bất động sản đầu tư
B. Nhà xưởng và thiết bị
C. Phương tiện vận tải
D. Quyền sử dụng đất
75. Khi một tài sản được trao đổi và có sự khác biệt về giá trị hợp lý, sự khác biệt này được xử lý như thế nào?
A. Được bỏ qua
B. Được ghi nhận là lãi hoặc lỗ
C. Được điều chỉnh vào giá trị còn lại của tài sản
D. Được vốn hóa vào chi phí
76. Một công ty xây dựng một nhà máy mới. Chi phí lãi vay trong quá trình xây dựng có được vốn hóa không?
A. Không, chi phí lãi vay luôn được ghi nhận là chi phí trong kỳ
B. Có, chi phí lãi vay được vốn hóa nếu liên quan trực tiếp đến việc xây dựng nhà máy
C. Chỉ khi nhà máy hoàn thành, chi phí lãi vay mới được vốn hóa
D. Chi phí lãi vay chỉ được vốn hóa nếu có quy định của cơ quan thuế
77. Khi nào một tài sản cố định được ghi nhận là bị tổn thất?
A. Khi giá trị còn lại của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi
B. Khi giá trị còn lại của tài sản nhỏ hơn giá trị có thể thu hồi
C. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên
D. Khi tài sản được sử dụng hết công suất
78. Một công ty sử dụng phương pháp khấu hao số dư giảm dần. Giá trị còn lại của tài sản sẽ như thế nào so với phương pháp đường thẳng?
A. Cao hơn vào cuối thời gian sử dụng
B. Thấp hơn vào cuối thời gian sử dụng
C. Bằng nhau vào cuối thời gian sử dụng
D. Không thể xác định
79. Khi một tài sản được đánh giá lại và giá trị ghi sổ tăng lên, bút toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ: Tài sản, Có: Lợi nhuận chưa phân phối
B. Nợ: Tài sản, Có: Thặng dư đánh giá lại
C. Nợ: Chi phí khấu hao, Có: Tài sản
D. Nợ: Lỗ lũy kế, Có: Tài sản
80. Khi một công ty trao đổi một tài sản tương tự để lấy một tài sản khác, giao dịch này được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận theo giá trị hợp lý của tài sản nhận được
B. Ghi nhận theo giá trị còn lại của tài sản trao đổi
C. Ghi nhận lãi hoặc lỗ từ việc trao đổi
D. Không ghi nhận giao dịch
81. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản tạo ra doanh thu không đều qua các năm?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
82. Phương pháp khấu hao nào dựa trên giả định rằng tài sản sẽ tạo ra lợi ích kinh tế giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp bình quân gia quyền
83. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của một tài sản?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến
C. Sự lạc hậu về công nghệ
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
84. Theo VAS 03, khi một tài sản được mua trả chậm, nguyên giá của tài sản được xác định như thế nào?
A. Tổng số tiền trả trong tương lai
B. Giá mua trả tiền ngay tương ứng tại thời điểm mua
C. Giá trị hiện tại của các khoản thanh toán trong tương lai
D. Giá trị thị trường tại thời điểm mua
85. Khi một tài sản cố định bị thanh lý trước thời hạn và giá bán thấp hơn giá trị còn lại, điều gì xảy ra?
A. Ghi nhận một khoản lãi
B. Ghi nhận một khoản lỗ
C. Không ghi nhận gì cả
D. Điều chỉnh giá trị thanh lý ước tính
86. Theo VAS 03, khi nào thì việc ngừng ghi nhận một tài sản cố định được thực hiện?
A. Khi tài sản không còn được sử dụng
B. Khi tài sản được bán hoặc thanh lý
C. Khi tài sản bị hỏng hóc
D. Khi tài sản đã khấu hao hết
87. Khi đánh giá lại một tài sản và giá trị thị trường giảm xuống dưới giá trị ghi sổ, điều gì xảy ra?
A. Ghi nhận một khoản lãi
B. Ghi nhận một khoản lỗ
C. Không ghi nhận gì cả
D. Điều chỉnh chi phí khấu hao
88. Chi phí nào sau đây không được bao gồm trong chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lắp đặt
C. Chi phí chạy thử
D. Chi phí quảng cáo
89. Theo VAS 03, yếu tố nào sau đây không phải là một phần của nguyên giá tài sản cố định?
A. Giá mua
B. Chi phí vận chuyển
C. Chi phí lắp đặt
D. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành
90. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định phương pháp khấu hao phù hợp?
A. Sở thích của người quản lý
B. Quy định của cơ quan thuế
C. Cách thức tài sản tạo ra lợi ích kinh tế
D. Giá trị thị trường của tài sản
91. Phương pháp khấu hao nào tính chi phí khấu hao đều đặn trong suốt thời gian sử dụng của tài sản?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp tổng số năm
C. Phương pháp đường thẳng
D. Phương pháp sản lượng
92. Phương pháp khấu hao nào KHÔNG được chấp nhận theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS)?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp tổng số năm
D. Phương pháp khấu hao theo thuế
93. Bằng sáng chế là một ví dụ về loại tài sản nào?
A. Tài sản hữu hình
B. Tài sản tài chính
C. Tài sản vô hình
D. Hàng tồn kho
94. Giá trị còn lại của tài sản cố định là gì?
A. Giá trị ban đầu của tài sản
B. Giá trị tài sản sau khi đã trừ đi chi phí khấu hao lũy kế
C. Giá trị ước tính thu hồi được khi thanh lý tài sản
D. Giá trị tài sản trên thị trường
95. Khi nào một khoản mục được coi là tài sản cố định?
A. Khi nó được mua với mục đích bán lại trong tương lai gần
B. Khi nó có thời gian sử dụng trên 1 năm và có giá trị đủ lớn theo quy định của doanh nghiệp
C. Khi nó được sử dụng để sản xuất hàng hóa trong một chu kỳ kinh doanh
D. Khi nó được mua bằng tiền mặt
96. Đâu là sự khác biệt chính giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình?
A. Tài sản hữu hình có thể nhìn thấy và chạm vào, trong khi tài sản vô hình thì không
B. Tài sản hữu hình có thời gian sử dụng ngắn hơn tài sản vô hình
C. Tài sản hữu hình dễ dàng định giá hơn tài sản vô hình
D. Tài sản hữu hình không bị khấu hao, còn tài sản vô hình thì có
97. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí nghiên cứu và phát triển?
A. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm
B. Chi phí quảng cáo sản phẩm mới
C. Chi phí thiết kế và xây dựng nguyên mẫu
D. Chi phí đào tạo nhân viên bán hàng
98. Theo VAS, chi phí nào sau đây KHÔNG được phép vốn hóa vào nguyên giá TSCĐ hữu hình?
A. Chi phí vận chuyển, bốc xếp
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ
D. Thuế trước bạ
99. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí liên quan đến việc mua một tài sản cố định?
A. Giá mua
B. Chi phí vận chuyển
C. Chi phí lắp đặt
D. Chi phí bảo trì hàng năm
100. Một công ty mua một chiếc máy với giá 100.000 đô la và ước tính thời gian sử dụng là 5 năm. Giá trị thanh lý ước tính là 10.000 đô la. Sử dụng phương pháp đường thẳng, chi phí khấu hao hàng năm là bao nhiêu?
A. 10.000 đô la
B. 18.000 đô la
C. 20.000 đô la
D. 22.000 đô la
101. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào chi phí xây dựng cơ bản dở dang?
A. Chi phí vật liệu xây dựng
B. Chi phí nhân công xây dựng
C. Chi phí lãi vay trong thời gian xây dựng
D. Chi phí bảo trì công trình sau khi hoàn thành
102. Khi nào một tài sản được coi là ‘sẵn sàng để sử dụng’?
A. Khi nó được mua và thanh toán đầy đủ
B. Khi nó đã được lắp đặt và ở trong tình trạng hoạt động bình thường
C. Khi nó đã được phê duyệt bởi hội đồng quản trị
D. Khi nó đã được ghi nhận trong sổ sách kế toán
103. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất khi tài sản được sử dụng nhiều hơn trong những năm đầu?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
104. Khi nào cần đánh giá lại giá trị tài sản cố định?
A. Hàng năm vào cuối năm tài chính
B. Khi có biến động lớn về giá thị trường của tài sản
C. Khi tài sản được sử dụng hết công suất
D. Khi tài sản được mua mới
105. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của tài sản vô hình tự tạo?
A. Chi phí vật liệu, dịch vụ sử dụng trực tiếp cho việc tạo ra tài sản
B. Chi phí nhân công trực tiếp tham gia vào việc tạo ra tài sản
C. Chi phí quản lý chung liên quan đến việc tạo ra tài sản
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
106. Một công ty sử dụng phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm. TSCĐ có nguyên giá 200 triệu đồng, giá trị thanh lý ước tính 20 triệu đồng và tổng sản lượng ước tính là 900.000 sản phẩm. Trong năm, công ty sản xuất được 90.000 sản phẩm. Chi phí khấu hao trong năm là:
A. 18 triệu đồng
B. 20 triệu đồng
C. 22 triệu đồng
D. 24 triệu đồng
107. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt
B. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa vào sử dụng
C. Chi phí chuẩn bị mặt bằng
D. Chi phí chạy thử
108. Khi nào một tài sản cố định hữu hình được ghi giảm?
A. Khi tài sản được mua mới
B. Khi tài sản bị hư hỏng nhẹ
C. Khi tài sản được bán, thanh lý hoặc không còn khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai
D. Khi tài sản được bảo trì định kỳ
109. Thương hiệu là một ví dụ về tài sản:
A. Hữu hình
B. Vô hình
C. Tài chính
D. Ngắn hạn
110. Một công ty xây dựng một tòa nhà để sử dụng làm văn phòng. Chi phí lãi vay trong quá trình xây dựng nên được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận là chi phí trong kỳ
B. Vốn hóa vào giá trị của tòa nhà
C. Ghi giảm lợi nhuận giữ lại
D. Ghi tăng vốn chủ sở hữu
111. Điều gì xảy ra khi một tài sản bị hư hỏng hoàn toàn và không còn giá trị sử dụng?
A. Tài sản được bán với giá trị còn lại
B. Tài sản được giữ lại và tiếp tục khấu hao
C. Tài sản được thanh lý và ghi nhận lỗ thanh lý
D. Tài sản được sửa chữa và tiếp tục sử dụng
112. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của một tài sản?
A. Sự hao mòn vật lý dự kiến
B. Sự lạc hậu về công nghệ
C. Chính sách quản lý của doanh nghiệp
D. Giá mua ban đầu của tài sản
113. Công ty A mua một TSCĐHH với giá 500 triệu đồng, chi phí vận chuyển 50 triệu đồng, chi phí lắp đặt 30 triệu đồng. Nguyên giá TSCĐHH là:
A. 500 triệu đồng
B. 550 triệu đồng
C. 530 triệu đồng
D. 580 triệu đồng
114. Khái niệm nào sau đây mô tả sự phân bổ giá trị của tài sản vô hình trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó?
A. Khấu hao
B. Phân bổ
C. Hao mòn
D. Giảm giá
115. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí trong kỳ thay vì vốn hóa vào tài sản?
A. Chi phí vận chuyển để đưa tài sản đến địa điểm sử dụng
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử tài sản
C. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành tài sản
D. Chi phí sửa chữa nhỏ để duy trì hoạt động của tài sản
116. Khi nào một khoản lỗ do suy giảm giá trị tài sản được ghi nhận?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên
B. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ
C. Khi tài sản được sử dụng hết công suất
D. Khi tài sản được mua mới
117. Điều gì xảy ra khi một tài sản được trao đổi có bản chất tương tự và giao dịch không có tính thương mại?
A. Lãi hoặc lỗ được ghi nhận đầy đủ
B. Lãi được ghi nhận, lỗ không được ghi nhận
C. Lỗ được ghi nhận, lãi không được ghi nhận
D. Không có lãi hoặc lỗ nào được ghi nhận
118. Theo VAS, khi nào thì một tài sản vô hình được ghi nhận?
A. Khi nó được mua từ bên ngoài
B. Khi nó có thể xác định được, kiểm soát được và có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai
C. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh
D. Khi nó được đánh giá lại giá trị
119. Khi một TSCĐ được thanh lý, bút toán nào sau đây được thực hiện?
A. Ghi tăng tiền mặt và ghi giảm TSCĐ
B. Ghi giảm tiền mặt và ghi tăng TSCĐ
C. Ghi tăng chi phí khấu hao và ghi giảm TSCĐ
D. Ghi giảm chi phí khấu hao và ghi tăng TSCĐ
120. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho các tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp bình quân gia quyền
121. Theo VAS 03, chi phí nào sau đây KHÔNG được ghi nhận là chi phí trong kỳ mà phải vốn hóa vào nguyên giá TSCĐ?
A. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành TSCĐ mới.
B. Chi phí bảo dưỡng định kỳ TSCĐ.
C. Chi phí sửa chữa nhỏ TSCĐ.
D. Chi phí nâng cấp TSCĐ làm tăng công suất.
122. Giá trị hợp lý của TSCĐ là gì?
A. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có đầy đủ hiểu biết trong một giao dịch ngang giá.
B. Giá mà doanh nghiệp dự kiến sẽ thu được khi bán tài sản.
C. Giá mà doanh nghiệp đã trả để mua tài sản.
D. Giá trị ghi sổ của tài sản.
123. Giá trị còn lại của tài sản cố định là gì?
A. Giá trị tài sản sau khi đã trừ đi hao mòn lũy kế.
B. Số tiền ước tính thu được khi thanh lý tài sản sau khi hết thời gian sử dụng hữu ích.
C. Giá trị tài sản khi mới mua.
D. Chi phí thay thế tài sản.
124. Theo phương pháp đường thẳng, chi phí khấu hao hàng năm được tính như thế nào?
A. (Nguyên giá – Giá trị còn lại) / Thời gian sử dụng hữu ích.
B. Nguyên giá / Thời gian sử dụng hữu ích.
C. (Nguyên giá + Giá trị còn lại) / Thời gian sử dụng hữu ích.
D. Nguyên giá * Tỷ lệ khấu hao.
125. Giá trị sử dụng của một tài sản được xác định như thế nào?
A. Giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến thu được từ việc sử dụng tài sản và thanh lý tài sản.
B. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
C. Giá trị ghi sổ của tài sản.
D. Giá trị thay thế của tài sản.
126. Doanh nghiệp có thể thay đổi phương pháp khấu hao TSCĐ khi nào?
A. Khi có sự thay đổi đáng kể về cách thức sử dụng tài sản.
B. Hàng năm vào cuối kỳ kế toán.
C. Khi có sự thay đổi về chính sách thuế.
D. Không được phép thay đổi phương pháp khấu hao.
127. Giá trị có thể thu hồi của một tài sản là gì?
A. Giá trị hợp lý trừ chi phí bán hoặc giá trị sử dụng, giá trị nào cao hơn.
B. Giá trị hợp lý cộng chi phí bán.
C. Giá trị sử dụng trừ chi phí bán.
D. Giá trị ghi sổ của tài sản.
128. Điều gì xảy ra khi một tài sản bị suy giảm giá trị?
A. Giá trị ghi sổ của tài sản được giảm xuống bằng giá trị có thể thu hồi.
B. Giá trị ghi sổ của tài sản được tăng lên bằng giá trị có thể thu hồi.
C. Không có thay đổi nào được thực hiện đối với giá trị ghi sổ của tài sản.
D. Tài sản được bán ngay lập tức.
129. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để xác định thời gian sử dụng hữu ích của TSCĐ?
A. Dự kiến sử dụng TSCĐ.
B. Sự hao mòn vật lý do sử dụng.
C. Sự lạc hậu về kỹ thuật, công nghệ.
D. Chính sách khấu hao của doanh nghiệp.
130. Điều gì xảy ra với hao mòn lũy kế khi TSCĐ được đánh giá lại?
A. Hao mòn lũy kế có thể được điều chỉnh để phù hợp với giá trị mới của TSCĐ.
B. Hao mòn lũy kế được giữ nguyên không thay đổi.
C. Hao mòn lũy kế được xóa bỏ hoàn toàn.
D. Hao mòn lũy kế được chuyển sang một tài khoản khác.
131. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của TSCĐ?
A. Chi phí lắp đặt, chạy thử.
B. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ.
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi hết thời gian bảo hành.
D. Thuế nhập khẩu (nếu có).
132. Giá trị còn lại ước tính của TSCĐ ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Thời gian sử dụng hữu ích.
B. Chi phí khấu hao hàng năm.
C. Nguyên giá TSCĐ.
D. Giá trị thị trường của TSCĐ.
133. Khi đánh giá lại TSCĐ tăng, bút toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ TK TSCĐ, Có TK Thặng dư đánh giá lại TSCĐ.
B. Nợ TK Chi phí khấu hao, Có TK TSCĐ.
C. Nợ TK Hao mòn lũy kế, Có TK TSCĐ.
D. Nợ TK TSCĐ, Có TK Lợi nhuận chưa phân phối.
134. Khi nào thì một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi.
B. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm.
C. Khi tài sản không còn được sử dụng.
D. Khi tài sản bị hư hỏng.
135. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản.
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến.
C. Sự thay đổi về công nghệ.
D. Giá trị còn lại ước tính của tài sản.
136. Khi một TSCĐ bị thanh lý trước thời hạn, điều gì xảy ra với phần hao mòn lũy kế?
A. Hao mòn lũy kế được xóa bỏ.
B. Hao mòn lũy kế được giữ nguyên.
C. Hao mòn lũy kế được chuyển sang một tài sản khác.
D. Hao mòn lũy kế được ghi giảm vào lợi nhuận chưa phân phối.
137. Khi nào thì doanh nghiệp cần xem xét lại thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Khi có sự thay đổi đáng kể về cách thức sử dụng tài sản.
B. Hàng năm.
C. Khi giá trị thị trường của tài sản thay đổi.
D. Khi có sự thay đổi về nhân sự quản lý tài sản.
138. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt.
B. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ.
C. Chi phí mua tài sản.
D. Chi phí chạy thử.
139. Mục đích của việc trích khấu hao TSCĐ là gì?
A. Phân bổ giá trị của TSCĐ vào chi phí trong suốt thời gian sử dụng hữu ích.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền để thay thế TSCĐ khi hết thời gian sử dụng.
C. Giảm giá trị tài sản trên bảng cân đối kế toán.
D. Tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
140. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất khi tài sản được sử dụng nhiều hơn trong những năm đầu?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp tổng số năm.
141. Đâu là sự khác biệt chính giữa phương pháp khấu hao đường thẳng và phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần?
A. Phương pháp đường thẳng khấu hao đều qua các năm, còn số dư giảm dần khấu hao nhanh hơn vào đầu kỳ.
B. Phương pháp đường thẳng tính dựa trên giá trị thị trường, còn số dư giảm dần dựa trên nguyên giá.
C. Phương pháp đường thẳng dễ tính toán hơn, còn số dư giảm dần phức tạp hơn.
D. Phương pháp đường thẳng phù hợp với tài sản vô hình, còn số dư giảm dần cho tài sản hữu hình.
142. Khi nào thì một khoản mục được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi có khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi giá trị của nó vượt quá một ngưỡng nhất định do doanh nghiệp quy định.
C. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh trên 1 năm.
D. Khi nó được mua bằng tiền của doanh nghiệp.
143. Theo VAS 03, những loại chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá TSCĐ?
A. Chi phí chuẩn bị mặt bằng.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
C. Chi phí lãi vay phát sinh trong quá trình xây dựng.
D. Chi phí sửa chữa định kỳ.
144. Một công ty mua một thiết bị với giá 500 triệu đồng. Chi phí vận chuyển và lắp đặt là 50 triệu đồng. Thời gian sử dụng hữu ích ước tính là 5 năm và giá trị còn lại là 20 triệu đồng. Chi phí khấu hao hàng năm theo phương pháp đường thẳng là bao nhiêu?
A. 96 triệu đồng.
B. 100 triệu đồng.
C. 106 triệu đồng.
D. 110 triệu đồng.
145. Khi nào thì doanh nghiệp cần ghi nhận chi phí sửa chữa TSCĐ vào chi phí trong kỳ?
A. Khi chi phí sửa chữa không làm tăng thời gian sử dụng hoặc công suất của TSCĐ.
B. Khi chi phí sửa chữa vượt quá một ngưỡng nhất định.
C. Khi chi phí sửa chữa được thực hiện định kỳ.
D. Khi chi phí sửa chữa được phê duyệt bởi ban quản lý.
146. Chi phí nào sau đây được tính vào nguyên giá TSCĐ hữu hình khi mua mới?
A. Chi phí bảo trì định kỳ.
B. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành.
C. Chi phí chạy thử trước khi đưa vào sử dụng.
D. Chi phí quảng cáo sản phẩm sản xuất từ TSCĐ đó.
147. Khi một TSCĐ bị mất do thiên tai, khoản lỗ được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận vào chi phí khác trong kỳ.
B. Ghi giảm vào lợi nhuận giữ lại.
C. Ghi tăng vào hao mòn lũy kế.
D. Không ghi nhận gì cả.
148. Một công ty có một tòa nhà với nguyên giá là 1 tỷ đồng và hao mòn lũy kế là 300 triệu đồng. Giá trị hợp lý của tòa nhà là 800 triệu đồng. Theo chuẩn mực kế toán, giá trị ghi sổ của tòa nhà là bao nhiêu?
A. 700 triệu đồng.
B. 800 triệu đồng.
C. 1 tỷ đồng.
D. 300 triệu đồng.
149. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh hơn trong giai đoạn đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.
150. Khi nào thì doanh nghiệp được phép ghi tăng nguyên giá TSCĐ?
A. Khi có phát sinh chi phí cải tạo, nâng cấp làm tăng thời gian sử dụng hoặc công suất của TSCĐ.
B. Khi giá thị trường của TSCĐ tăng lên.
C. Khi doanh nghiệp quyết định tăng giá trị TSCĐ.
D. Hàng năm vào cuối kỳ kế toán.