1. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý rủi ro?
A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng cơ hội.
C. Chuyển rủi ro cho người khác mà không cần quan tâm đến hậu quả.
D. Bỏ qua rủi ro và hy vọng chúng sẽ tự biến mất.
2. Theo Kotler, marketing mix bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion.
B. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
C. People, Process, Physical Evidence.
D. Politics, Economy, Society, Technology.
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về động lực bên trong (intrinsic motivation) của nhân viên?
A. Nhận tiền thưởng khi đạt được mục tiêu.
B. Được thăng chức lên vị trí cao hơn.
C. Cảm thấy hài lòng và tự hào về công việc mình làm.
D. Tránh bị phạt vì không hoàn thành công việc.
4. Mục tiêu SMART trong quản lý nên bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Mục tiêu cần phải mơ hồ và không rõ ràng.
B. Mục tiêu cần phải đo lường được.
C. Mục tiêu cần phải không thể đạt được.
D. Mục tiêu cần phải không liên quan đến mục tiêu chung của tổ chức.
5. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘kinh tế quy mô’ (economies of scale)?
A. Chi phí sản xuất tăng lên khi sản lượng tăng.
B. Chi phí sản xuất giảm xuống khi sản lượng tăng.
C. Lợi nhuận giảm xuống khi doanh thu tăng.
D. Giá cả tăng lên khi nhu cầu giảm.
6. Điều gì sau đây là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra tất cả các quyết định mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
C. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các hoạt động của nhân viên.
D. Nhà lãnh đạo tránh đưa ra bất kỳ hướng dẫn hoặc hỗ trợ nào cho nhân viên.
7. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một công cụ để quản lý rủi ro dự án.
B. Một sơ đồ phân tích các bên liên quan của dự án.
C. Một phương pháp chia nhỏ dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
D. Một báo cáo về chi phí và tiến độ dự án.
8. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột ngột.
B. Một hệ thống sản xuất và cung cấp hàng hóa khi cần thiết để giảm thiểu chi phí lưu trữ.
C. Một chiến lược tăng giá để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Một phương pháp loại bỏ tất cả các nhà cung cấp để giảm chi phí.
9. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?
A. Khuyến khích sự thay đổi và cải tiến liên tục.
B. Tránh chấp nhận rủi ro và duy trì hiện trạng.
C. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các hoạt động.
D. Hạn chế chia sẻ thông tin và kiến thức.
10. Mục tiêu của việc phân quyền trong quản lý là gì?
A. Tập trung quyền lực vào tay một vài người.
B. Trao quyền và trách nhiệm cho nhân viên ở các cấp độ khác nhau.
C. Giảm sự tương tác giữa các bộ phận.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
11. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi cho tất cả các bên liên quan.
C. Bỏ qua những phản đối và kháng cự từ nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi quy trình mà không quan tâm đến con người.
12. Theo lý thuyết Z của Ouchi, điều gì là quan trọng nhất trong quản lý?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật.
B. Sự tin tưởng, hợp tác và cam kết lâu dài giữa người lao động và tổ chức.
C. Sự cạnh tranh và đánh giá hiệu suất cá nhân.
D. Sự phân công lao động rõ ràng và chuyên môn hóa.
13. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát tiền tệ trong chính sách tài khóa?
A. Thay đổi lãi suất.
B. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
C. Thay đổi thuế.
D. Quy định về bảo hiểm.
14. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?
A. Vai trò người đại diện (Figurehead).
B. Vai trò nhà doanh nghiệp (Entrepreneur).
C. Vai trò người liên lạc (Liaison).
D. Vai trò người phát ngôn (Spokesperson).
15. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ vào phần thưởng mà cá nhân nhận được.
B. Chỉ vào khả năng của cá nhân để hoàn thành công việc.
C. Vào kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu, tính công cụ của việc đạt mục tiêu để nhận phần thưởng và giá trị của phần thưởng.
D. Vào việc trừng phạt khi không hoàn thành công việc.
16. Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng của dự án.
B. Phân tích rủi ro của dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
D. Quản lý chi phí dự án.
17. Đâu là một ví dụ về rào cản giao tiếp trong tổ chức?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu.
B. Lắng nghe tích cực và phản hồi.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các thành viên.
D. Cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời.
18. Trong quản lý tài chính, ROI (Return on Investment) là gì?
A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu.
B. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư.
C. Tổng chi phí hoạt động.
D. Giá trị tài sản ròng.
19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?
A. PESTEL.
B. SWOT.
C. 5 Forces của Porter.
D. Balanced Scorecard.
20. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘đạo đức kinh doanh’ (business ethics)?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Tuân thủ luật pháp và các quy định, đồng thời hành xử một cách trung thực và công bằng.
C. Sử dụng thông tin nội bộ để kiếm lợi nhuận cá nhân.
D. Bán sản phẩm kém chất lượng để giảm chi phí.
21. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tăng cường quảng bá và tiếp thị sản phẩm.
22. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS)?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác để hỗ trợ ra quyết định.
C. Giảm sự tương tác giữa các thành viên trong tổ chức.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
23. Trong quản lý nguồn nhân lực, ‘phân tích công việc’ (job analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên.
B. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên.
C. Xác định các kỹ năng, kiến thức, và trách nhiệm cần thiết cho một vị trí công việc.
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
24. Trong quản lý dự án, ‘đường găng’ (critical path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất qua dự án.
B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Các hoạt động không quan trọng và có thể bị trì hoãn.
D. Các nguồn lực quan trọng nhất của dự án.
25. Khái niệm ‘văn hóa doanh nghiệp’ đề cập đến điều gì?
A. Các quy định và chính sách chính thức của công ty.
B. Các giá trị, niềm tin, và hành vi được chia sẻ trong một tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo.
D. Các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp.
26. Phương pháp Delphi thường được sử dụng để làm gì?
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
B. Thu thập ý kiến chuyên gia từ xa để dự báo hoặc giải quyết vấn đề.
C. Thực hiện các thí nghiệm khoa học.
D. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án.
27. Trong quản lý hoạt động, ‘lãng phí’ (waste) thường được định nghĩa là gì?
A. Bất kỳ hoạt động nào không tạo ra giá trị cho khách hàng.
B. Việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
C. Việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
D. Việc giảm giá thành sản phẩm.
28. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
29. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế cạnh tranh’ của một doanh nghiệp?
A. Bán sản phẩm với giá cao hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Có quy trình sản xuất hiệu quả hơn và chi phí thấp hơn đối thủ.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Không thay đổi sản phẩm hoặc dịch vụ trong nhiều năm.
30. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘quản lý khủng hoảng’ (crisis management)?
A. Lập kế hoạch kinh doanh hàng năm.
B. Ứng phó với một sự cố nghiêm trọng ảnh hưởng đến danh tiếng của công ty.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Phát triển sản phẩm mới.
31. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức phi lợi nhuận?
A. Tạo ra lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Phục vụ một mục đích xã hội.
C. Nhận tài trợ từ các nguồn khác nhau.
D. Có hội đồng quản trị.
32. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO là viết tắt của điều gì?
A. First In, First Out.
B. Fast Input, Fast Output.
C. Fixed Investment, Fixed Output.
D. Final Inspection, Final Operation.
33. Mục đích của việc phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis) là gì?
A. Xác định doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Xác định chi phí tối thiểu cần thiết để sản xuất.
C. Xác định sản lượng cần bán để bù đắp chi phí.
D. Xác định lợi nhuận ròng sau thuế.
34. Đâu là một ví dụ về chiến lược cạnh tranh khác biệt hóa?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và chất lượng cao.
D. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn.
35. Kỹ thuật Brainstorming được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
B. Tìm kiếm ý tưởng sáng tạo.
C. Giải quyết xung đột trong nhóm.
D. Phân tích dữ liệu thị trường.
36. Theo Kotler, Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion.
B. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
C. People, Process, Physical Evidence.
D. Politics, Economy, Society, Technology.
37. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Hoạch định.
38. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược, trong đó ‘S’ đại diện cho yếu tố nào?
A. Sustainability.
B. Strengths.
C. Strategy.
D. Sales.
39. Mục tiêu SMART trong quản lý là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
C. Strategic, Motivating, Attainable, Realistic, Timely.
D. Standard, Methodical, Actionable, Result-oriented, Trackable.
40. Quản lý theo mục tiêu (MBO) là một quá trình, trong đó nhà quản lý và nhân viên cùng nhau xác định điều gì?
A. Mục tiêu và kế hoạch hành động.
B. Ngân sách và chi phí hoạt động.
C. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc.
D. Chính sách nhân sự và quy tắc ứng xử.
41. Trong quản lý rủi ro, điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
D. Kiểm soát rủi ro.
42. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ trong quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo tự do.
43. Đâu là một ví dụ về kỹ năng mềm cần thiết cho nhà quản lý?
A. Lập trình máy tính.
B. Phân tích tài chính.
C. Giao tiếp hiệu quả.
D. Thiết kế kỹ thuật.
44. Trong quản lý nguồn nhân lực, điều gì KHÔNG phải là một hoạt động?
A. Tuyển dụng và lựa chọn.
B. Đào tạo và phát triển.
C. Sản xuất và bán hàng.
D. Đánh giá hiệu suất.
45. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung và sự hợp tác.
C. Sự khác biệt về kỹ năng và kinh nghiệm.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ nhà quản lý.
46. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
C. Phân tích chi phí chất lượng.
D. Đánh giá hiệu quả của quy trình.
47. Đâu là một lợi ích của việc ủy quyền trong quản lý?
A. Giảm khối lượng công việc cho nhà quản lý.
B. Tăng sự kiểm soát của nhà quản lý.
C. Giảm sự phát triển của nhân viên.
D. Tăng tính độc đoán trong tổ chức.
48. Đâu là một ví dụ về phong cách lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership)?
A. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc duy trì trật tự và kiểm soát.
B. Nhà lãnh đạo truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên.
C. Nhà lãnh đạo chỉ quan tâm đến kết quả ngắn hạn.
D. Nhà lãnh đạo tránh đưa ra quyết định.
49. Mục đích của việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên là gì?
A. Xác định mức lương thưởng.
B. Cung cấp thông tin phản hồi và cải thiện hiệu suất.
C. Tìm kiếm lý do để sa thải nhân viên.
D. So sánh hiệu suất giữa các nhân viên.
50. Quá trình kiểm soát trong quản lý bao gồm những bước nào?
A. Xác định tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn, thực hiện hành động điều chỉnh.
B. Lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát.
C. Tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, khen thưởng.
D. Phân tích SWOT, xây dựng chiến lược, thực hiện chiến lược, đánh giá chiến lược.
51. Đâu là một yếu tố quan trọng của văn hóa tổ chức?
A. Lợi nhuận hàng năm.
B. Giá trị và niềm tin được chia sẻ.
C. Số lượng nhân viên.
D. Địa điểm văn phòng.
52. Theo thuyết X và thuyết Y của Douglas McGregor, nhà quản lý theo thuyết X tin rằng nhân viên có bản chất như thế nào?
A. Thích làm việc và tự giác.
B. Cần được kiểm soát và hướng dẫn chặt chẽ.
C. Sáng tạo và có trách nhiệm.
D. Luôn tìm kiếm cơ hội học hỏi.
53. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Thông báo thay đổi một cách đột ngột.
B. Bỏ qua ý kiến của nhân viên.
C. Giao tiếp rõ ràng và thường xuyên.
D. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
54. Phân tích PESTLE là một công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong tổ chức.
B. Môi trường bên ngoài tổ chức.
C. Năng lực cạnh tranh của tổ chức.
D. Cấu trúc tổ chức của tổ chức.
55. Đâu là một nguyên tắc của quản lý tinh gọn (lean management)?
A. Tối đa hóa lãng phí.
B. Tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
C. Tăng cường kiểm soát.
D. Giảm sự linh hoạt.
56. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì là mục tiêu chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin.
C. Giảm thiểu sự hợp tác giữa các thành viên.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
57. Đâu là một trong những vai trò chính của nhà quản lý theo Henry Mintzberg?
A. Người thu thập và phổ biến thông tin.
B. Người trực tiếp sản xuất sản phẩm.
C. Người duy trì hoạt động tài chính cá nhân.
D. Người tạo ra các phát minh khoa học.
58. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
59. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
60. Theo Frederick Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố ‘duy trì’ (hygiene factors) trong công việc?
A. Cơ hội thăng tiến.
B. Sự công nhận.
C. Điều kiện làm việc.
D. Trách nhiệm.
61. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc Balanced Scorecard (BSC)?
A. Tài chính
B. Khách hàng
C. Quy trình nội bộ
D. Đối thủ cạnh tranh
62. Đâu là một ưu điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi
B. Dễ dàng phối hợp giữa các bộ phận
C. Chuyên môn hóa cao
D. Tập trung vào khách hàng
63. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà quản lý cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
64. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phổ biến thông tin
D. Doanh nhân
65. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính
B. Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực
C. Quy trình quản lý chất lượng
D. Chiến lược marketing
66. Công cụ quản lý nào sau đây được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?
A. PEST
B. SWOT
C. BCG
D. 5 Forces
67. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của các chuyên gia để đưa ra dự đoán?
A. Phân tích hồi quy
B. Chuỗi thời gian
C. Phương pháp Delphi
D. Mô phỏng
68. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích môi trường bên trong của tổ chức
B. Đánh giá sự hấp dẫn của một ngành
C. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của tổ chức
69. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng hai yếu tố nào để phân loại các đơn vị kinh doanh?
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường
B. Lợi nhuận và rủi ro
C. Quy mô và hiệu quả
D. Khả năng cạnh tranh và sự hấp dẫn của ngành
70. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp hoặc khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ
B. Ủy quyền
C. Độc đoán
D. Tự do
71. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản lý theo Mintzberg?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người kiểm soát
D. Người phổ biến thông tin
72. Phong cách lãnh đạo ‘biến đổi’ (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì hiện trạng và tuân thủ quy trình
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được tầm nhìn chung
C. Quản lý bằng khen thưởng và trừng phạt
D. Kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định độc đoán
73. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một công cụ để theo dõi tiến độ dự án
B. Một sơ đồ phân cấp để chia nhỏ công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Một phương pháp để ước tính chi phí dự án
D. Một kỹ thuật để quản lý rủi ro dự án
74. Một tổ chức phi lợi nhuận nên sử dụng phương pháp nào để đánh giá hiệu quả hoạt động?
A. Lợi nhuận
B. Doanh thu
C. Tác động xã hội
D. Thị phần
75. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của quản lý theo mục tiêu (MBO)?
A. Sự tham gia của nhân viên trong việc thiết lập mục tiêu
B. Tập trung vào kết quả hơn là quá trình
C. Đánh giá hiệu suất dựa trên mức độ đạt được mục tiêu
D. Áp đặt mục tiêu từ trên xuống
76. Nguyên tắc nào của quản lý yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý duy nhất để tránh sự nhầm lẫn và xung đột?
A. Thống nhất chỉ huy
B. Tính kỷ luật
C. Quyền hạn và trách nhiệm
D. Tính thứ bậc
77. Đâu là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động quản lý của một tổ chức?
A. Văn hóa tổ chức
B. Nguồn nhân lực
C. Công nghệ
D. Cơ cấu tổ chức
78. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc ‘tính kinh tế theo quy mô’?
A. Một công ty nhỏ sản xuất sản phẩm thủ công
B. Một công ty lớn sản xuất hàng loạt sản phẩm với chi phí trên mỗi sản phẩm thấp hơn
C. Một công ty tập trung vào chất lượng sản phẩm hơn là số lượng
D. Một công ty thuê ngoài phần lớn hoạt động sản xuất
79. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
80. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng sự đồng thuận và khuyến khích sự tham gia của nhân viên trong quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
81. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu và lựa chọn phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm tra
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
82. Mục tiêu SMART là gì?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Aggressive, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Significant, Manageable, Actionable, Resourced, Tangible
83. Trong quản lý rủi ro, điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Phát triển chiến lược ứng phó rủi ro
D. Bỏ qua rủi ro
84. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. Kaizen
D. Just-in-Time
85. Lợi ích chính của việc ủy quyền trong quản lý là gì?
A. Giảm khối lượng công việc cho nhà quản lý và phát triển kỹ năng cho nhân viên
B. Tăng quyền lực cho nhà quản lý
C. Giảm trách nhiệm cho nhà quản lý
D. Đảm bảo mọi công việc được thực hiện chính xác theo ý của nhà quản lý
86. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động ở nhiều thị trường khác nhau với các sản phẩm khác nhau?
A. Cơ cấu chức năng
B. Cơ cấu trực tuyến
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu phân chia theo địa lý hoặc sản phẩm
87. Loại kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra để đảm bảo rằng mọi thứ được chuẩn bị sẵn sàng?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát sơ bộ
D. Kiểm soát chiến lược
88. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh
89. Hệ thống quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ thông qua sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức?
A. ISO 9001
B. TQM (Total Quality Management)
C. BSC (Balanced Scorecard)
D. KPI (Key Performance Indicator)
90. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra và thực hiện các hành động khắc phục nếu cần thiết?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm tra
91. Đâu là một công cụ giúp nhà quản lý phân tích và cải tiến quy trình làm việc?
A. Báo cáo tài chính
B. Lưu đồ
C. Sơ đồ tổ chức
D. Bảng lương
92. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý ủy quyền công việc cho nhân viên một cách hiệu quả?
A. Giao việc mà không hướng dẫn
B. Kiểm soát quá chặt chẽ
C. Chọn người phù hợp và cung cấp đủ nguồn lực
D. Giao việc khó nhất cho người mới
93. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ trong quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
94. Loại hình kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc khẩn cấp?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch tài chính
95. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức so với kế hoạch đã đặt ra?
A. Động não
B. Kiểm soát
C. Ủy thác
D. Tuyển dụng
96. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả hoạt động của mình. Phương pháp nào sau đây có thể cung cấp cái nhìn toàn diện về các khía cạnh khác nhau của tổ chức?
A. Phân tích tài chính
B. Phân tích SWOT
C. Balanced Scorecard
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên
97. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát?
A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Quan liêu
98. Một dự án đang bị chậm tiến độ và vượt quá ngân sách. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nhà quản lý kiểm soát tình hình?
A. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự giải quyết
B. Đổ thêm tiền vào dự án
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ và điều chỉnh kế hoạch
D. Tìm người chịu trách nhiệm và trừng phạt
99. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) phổ biến?
A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Địa điểm
100. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến quản lý?
A. Văn hóa xã hội
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Cơ cấu tổ chức
D. Công nghệ
101. Một công ty đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ. Chiến lược nào sau đây có thể giúp công ty tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo
C. Tập trung vào chất lượng và dịch vụ khách hàng
D. Mở rộng thị trường
102. Điều gì là quan trọng nhất trong quản lý xung đột?
A. Tránh xung đột bằng mọi giá
B. Tìm ra người thắng cuộc và kẻ thua cuộc
C. Giải quyết xung đột một cách xây dựng và công bằng
D. Bỏ qua xung đột và hy vọng nó tự biến mất
103. Đâu là một trong những chức năng chính của quản lý?
A. Sản xuất hàng hóa
B. Quản lý tài chính cá nhân
C. Lập kế hoạch và tổ chức
D. Nghiên cứu khoa học
104. Công cụ quản lý nào giúp xác định và phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?
A. PESTEL
B. SWOT
C. Balanced Scorecard
D. 5S
105. Đâu là một ví dụ về mục tiêu SMART trong quản lý?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Tăng doanh số bán hàng lên 15% trong quý tới
D. Trở thành công ty hàng đầu thị trường
106. Đâu là một kỹ năng quan trọng của nhà quản lý trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với nhân viên?
A. Ra lệnh
B. Giao tiếp
C. Tránh mặt
D. Đe dọa
107. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc tạo động lực làm việc cho nhân viên?
A. Áp lực cao
B. Sự công nhận và khen thưởng
C. Sự cô lập
D. Sự nhàm chán
108. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên
B. Mục tiêu chung và sự hợp tác
C. Sự đồng nhất về tính cách
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ nhà quản lý
109. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty hoạt động trong môi trường thay đổi nhanh chóng và đòi hỏi sự linh hoạt cao?
A. Chức năng
B. Trực tuyến
C. Ma trận
D. Địa lý
110. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin và dữ liệu có sẵn?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chính trị
111. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ?
A. Áp đặt quy tắc nghiêm ngặt
B. Truyền đạt và củng cố giá trị cốt lõi
C. Giữ bí mật về giá trị
D. Thay đổi giá trị liên tục
112. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức?
A. Bỏ qua sự phản kháng
B. Truyền đạt rõ ràng và thu hút sự tham gia
C. Áp đặt thay đổi từ trên xuống
D. Giữ bí mật về thay đổi
113. Một nhà quản lý cần giải quyết xung đột giữa hai nhân viên. Phương pháp nào sau đây có thể giúp đạt được một giải pháp công bằng và thỏa mãn cả hai bên?
A. Áp đặt giải pháp từ trên xuống
B. Lắng nghe và tìm kiếm điểm chung
C. Bỏ qua xung đột
D. Tìm người chịu trách nhiệm và trừng phạt
114. Quy trình nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân sự, tuyển dụng, lựa chọn và đào tạo nhân viên?
A. Quản lý tài chính
B. Quản lý sản xuất
C. Quản lý nguồn nhân lực
D. Quản lý marketing
115. Một công ty đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài. Biện pháp nào sau đây có thể giúp công ty duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Bảo hộ thương mại
B. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tất cả các đáp án trên
116. Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên của mình thiếu động lực làm việc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát
B. Cung cấp phản hồi tích cực và cơ hội phát triển
C. Cắt giảm lương thưởng
D. Thay thế nhân viên bằng người mới
117. Một tổ chức muốn cải thiện hiệu quả giao tiếp nội bộ. Giải pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?
A. Hạn chế giao tiếp giữa các bộ phận
B. Sử dụng nhiều kênh giao tiếp khác nhau và khuyến khích phản hồi
C. Chỉ giao tiếp bằng văn bản
D. Giữ bí mật thông tin
118. Một tổ chức muốn xây dựng một môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới. Biện pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
B. Trừng phạt sai sót
C. Kiểm soát chặt chẽ
D. Áp đặt quy tắc cứng nhắc
119. Một nhà quản lý cần đưa ra quyết định quan trọng nhưng có ít thông tin. Phong cách ra quyết định nào sau đây phù hợp nhất?
A. Ra quyết định dựa trên cảm tính
B. Ra quyết định dựa trên kinh nghiệm cá nhân
C. Ra quyết định dựa trên phân tích rủi ro và lợi ích
D. Ra quyết định dựa trên ý kiến của người khác
120. Thuyết nào cho rằng động lực làm việc của con người bị ảnh hưởng bởi nhu cầu được tôn trọng và tự khẳng định?
A. Thuyết X
B. Thuyết Y
C. Tháp nhu cầu Maslow
D. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
121. Đâu là một trong những chức năng chính của quản lý?
A. Sản xuất hàng hóa
B. Tuyển dụng nhân sự
C. Lập kế hoạch và ra quyết định
D. Bán hàng và marketing
122. Ma trận SWOT là một công cụ được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
123. Nguyên tắc ‘thống nhất chỉ huy’ trong quản lý có nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý duy nhất.
B. Mọi quyết định phải được thống nhất bởi tất cả các thành viên.
C. Cần có một hệ thống chỉ huy thống nhất cho toàn bộ tổ chức.
D. Chỉ những người có chức vụ cao nhất mới có quyền ra lệnh.
124. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Lean Management.
C. Six Sigma.
D. Kaizen.
125. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Một loại báo cáo tài chính.
B. Một chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính của một tổ chức hoặc bộ phận.
C. Một phương pháp quản lý rủi ro.
D. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.
126. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền thông rõ ràng, sự tham gia của nhân viên và sự hỗ trợ từ lãnh đạo.
C. Giữ bí mật về sự thay đổi cho đến khi nó được thực hiện.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích tài chính của sự thay đổi.
127. Mục đích chính của việc xây dựng ‘văn hóa doanh nghiệp’ là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với nhân viên.
B. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực, gắn kết và thúc đẩy hiệu suất.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
D. Nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
128. Phương pháp ‘Brainstorming’ được sử dụng để làm gì trong quản lý?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Tạo ra nhiều ý tưởng mới trong một khoảng thời gian ngắn.
C. Quản lý thời gian hiệu quả.
D. Giải quyết xung đột trong nhóm.
129. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘lợi thế cạnh tranh’?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ.
B. Sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ khách hàng tốt và thương hiệu mạnh.
C. Sản phẩm được bán rộng rãi trên thị trường.
D. Doanh nghiệp có nhiều nhân viên.
130. Phong cách lãnh đạo ‘ủy quyền’ (delegative leadership) còn được gọi là gì?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo tự do
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo chuyển đổi
131. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường ngành và xác định lợi thế cạnh tranh.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Phân tích tài chính.
132. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
133. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘đạo đức kinh doanh’?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Cung cấp thông tin trung thực và minh bạch cho khách hàng.
C. Sử dụng các biện pháp cạnh tranh không lành mạnh để đánh bại đối thủ.
D. Tránh nộp thuế để tăng lợi nhuận.
134. Trong quản lý dự án, ‘đường găng’ (critical path) là gì?
A. Con đường ngắn nhất để hoàn thành dự án.
B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Các hoạt động quan trọng nhất của dự án.
D. Ngân sách dự án.
135. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘động lực nội tại’ (intrinsic motivation)?
A. Làm việc vì tiền thưởng.
B. Làm việc vì sự hài lòng và đam mê.
C. Làm việc vì sợ bị phạt.
D. Làm việc vì muốn được thăng chức.
136. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định ngân sách dự án.
B. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án.
137. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rào cản giao tiếp’ trong tổ chức?
A. Sử dụng email để trao đổi thông tin.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các thành viên.
C. Tổ chức các buổi họp nhóm thường xuyên.
D. Xây dựng kênh thông tin phản hồi từ nhân viên.
138. Trong quản lý marketing, ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) là gì?
A. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
C. Quá trình nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình định giá sản phẩm.
139. Điều gì sau đây là một đặc điểm của ‘tổ chức học tập’ (learning organization)?
A. Cấu trúc tổ chức cứng nhắc và phân cấp.
B. Khuyến khích sự đổi mới, sáng tạo và học hỏi liên tục.
C. Chỉ tập trung vào việc đào tạo kỹ năng chuyên môn.
D. Hạn chế chia sẻ thông tin giữa các bộ phận.
140. Trong quản lý nguồn nhân lực, ‘phân tích công việc’ (job analysis) nhằm mục đích gì?
A. Xác định mức lương phù hợp cho từng vị trí.
B. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp.
C. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho một công việc.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
141. Phương pháp Delphi được sử dụng để làm gì trong quản lý?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Dự báo và thu thập ý kiến chuyên gia về một vấn đề cụ thể.
C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
D. Phân tích tài chính và đầu tư.
142. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm, cùng với mục tiêu chung rõ ràng.
C. Quy trình làm việc cứng nhắc và kỷ luật nghiêm ngặt.
D. Sự đồng nhất về quan điểm và tính cách.
143. Mục tiêu của quản lý chất lượng (quality management) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo sản phẩm và dịch vụ đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Quản lý nhân sự hiệu quả.
144. Trong bối cảnh quản lý rủi ro, điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘khẩu vị rủi ro’ của một tổ chức?
A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức có thể chịu đựng.
B. Sự e ngại của tổ chức đối với mọi hình thức rủi ro.
C. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
D. Quy trình đánh giá và giảm thiểu rủi ro của tổ chức.
145. Mục tiêu S.M.A.R.T là gì?
A. Một hệ thống quản lý nhân sự toàn diện.
B. Một phương pháp đánh giá hiệu quả tài chính.
C. Một bộ tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả.
D. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.
146. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức phi lợi nhuận?
A. Mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Lợi nhuận được tái đầu tư vào tổ chức để phục vụ mục đích xã hội.
C. Hoạt động chủ yếu dựa vào vốn vay ngân hàng.
D. Sản phẩm và dịch vụ được bán với giá cao hơn thị trường.
147. Trong quản lý rủi ro, ‘ma trận rủi ro’ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các loại rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
148. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát ‘feedforward’ trong quản lý?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên sau khi hoàn thành dự án.
B. Sửa chữa sai sót trong quá trình sản xuất.
C. Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu trước khi đưa vào sản xuất.
D. Phân tích doanh thu và lợi nhuận hàng tháng.
149. Mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Quản lý tài chính hiệu quả.
150. Trong quản lý tài chính, ‘điểm hòa vốn’ (break-even point) là gì?
A. Thời điểm doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao nhất.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng chi phí bằng tổng doanh thu.
C. Số tiền doanh nghiệp cần để trả nợ.
D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.