1. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến, họ nên đưa ra ý kiến nào?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
2. Kiểm toán nội bộ (internal audit) do ai thực hiện?
A. Một công ty kiểm toán độc lập.
B. Nhân viên của chính đơn vị được kiểm toán.
C. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Một tổ chức phi chính phủ.
3. Rủi ro kiểm soát (control risk) là gì?
A. Rủi ro do kiểm toán viên không đủ năng lực.
B. Rủi ro do bản chất của một khoản mục kế toán dễ bị sai sót.
C. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ không ngăn chặn hoặc phát hiện ra sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro do ban quản lý không trung thực.
4. Điều gì sau đây là một ví dụ về gian lận báo cáo tài chính?
A. Biển thủ tiền mặt từ quỹ đen.
B. Khai khống doanh thu để tăng lợi nhuận.
C. Sử dụng tài sản của công ty cho mục đích cá nhân.
D. Không tuân thủ các quy định về thuế.
5. Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?
A. Đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Xác minh việc tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Đánh giá tính hiệu quả, kinh tế và hiệu lực của hoạt động.
D. Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu.
6. Mục đích của việc đối chiếu (reconciliation) là gì?
A. Để phát hiện gian lận.
B. Để đảm bảo rằng hai bộ số liệu khác nhau khớp nhau.
C. Để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Để lập báo cáo tài chính.
7. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào sau đây khi đánh giá tính độc lập?
A. Mối quan hệ tài chính với khách hàng.
B. Kinh nghiệm làm việc của kiểm toán viên.
C. Quy mô của công ty kiểm toán.
D. Thời gian thực hiện kiểm toán.
8. Trong kiểm toán, ‘hoài nghi nghề nghiệp’ (professional skepticism) được hiểu là gì?
A. Thái độ luôn tin tưởng vào sự trung thực của ban quản lý.
B. Thái độ luôn nghi ngờ mọi thông tin do khách hàng cung cấp.
C. Thái độ hoài nghi và đánh giá một cách thận trọng các bằng chứng kiểm toán.
D. Thái độ chỉ tập trung vào việc phát hiện gian lận.
9. Mục tiêu của việc kiểm tra các bút toán điều chỉnh (adjusting entries) là gì?
A. Để đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đều được ghi nhận chính xác.
B. Để xác minh rằng các bút toán điều chỉnh là hợp lý và được ghi nhận đúng kỳ.
C. Để phát hiện gian lận.
D. Để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
10. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra sự hiện hữu của hàng tồn kho?
A. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
B. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho.
C. Kiểm tra hóa đơn bán hàng.
D. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp.
11. Trong kiểm toán, ‘tính trọng yếu’ được hiểu là gì?
A. Mức độ chính xác tuyệt đối của thông tin tài chính.
B. Khả năng một sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Sự tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
D. Quy mô của một công ty kiểm toán.
12. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro tiềm tàng (inherent risk)?
A. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
B. Rủi ro do kiểm toán viên không đủ năng lực.
C. Rủi ro do bản chất của một khoản mục kế toán dễ bị sai sót.
D. Rủi ro do ban quản lý không trung thực.
13. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, điều gì sau đây là trách nhiệm chính của kiểm toán viên?
A. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho khách hàng.
B. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính không có sai sót.
C. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
D. Ngăn chặn gian lận xảy ra trong doanh nghiệp.
14. Phương pháp kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra các giao dịch từ khi bắt đầu đến khi kết thúc?
A. Kiểm tra chọn mẫu.
B. Kiểm tra chi tiết.
C. Kiểm tra tuân thủ.
D. Kiểm tra theo dấu vết.
15. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh quyền sở hữu đối với tài sản cố định?
A. Kiểm kê tài sản cố định.
B. Kiểm tra chứng từ mua bán tài sản.
C. Tính khấu hao tài sản cố định.
D. Phân tích tỷ suất sinh lời trên tài sản.
16. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?
A. Thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng.
C. Phát hành báo cáo kiểm toán.
D. Thực hiện kiểm kê hàng tồn kho.
17. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản phải trả?
A. Gửi thư xác nhận đến các nhà cung cấp.
B. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
C. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
D. Phân tích doanh thu.
18. Điều gì sau đây là mục đích của thư quản lý (management letter) trong kiểm toán?
A. Để cung cấp ý kiến về báo cáo tài chính.
B. Để thông báo cho ban quản lý về các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Để liệt kê tất cả các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán.
D. Để xác nhận trách nhiệm của ban quản lý đối với báo cáo tài chính.
19. Kiểm toán viên sử dụng thủ tục phân tích (analytical procedures) để làm gì?
A. Để kiểm tra chi tiết các giao dịch.
B. Để đánh giá tính hợp lý của các số liệu tài chính bằng cách so sánh chúng với các số liệu khác.
C. Để xác minh quyền sở hữu đối với tài sản.
D. Để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
20. Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện.
B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.
C. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro khách hàng không thanh toán phí kiểm toán.
21. Điều gì sau đây là trách nhiệm của ban quản lý đối với báo cáo tài chính?
A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Thiết kế và thực hiện kiểm soát nội bộ để đảm bảo báo cáo tài chính không có sai sót trọng yếu.
C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Phê duyệt báo cáo kiểm toán.
22. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây cho phép mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn như nhau?
A. Chọn mẫu theo khối.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
C. Chọn mẫu hệ thống.
D. Chọn mẫu tùy ý.
23. Báo cáo kiểm toán viên đưa ra ý kiến ‘chấp nhận từng phần’ khi nào?
A. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp.
B. Khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
C. Khi kiểm toán viên hoàn toàn đồng ý với báo cáo tài chính.
D. Khi có sự không chắc chắn đáng kể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
24. Gian lận nào sau đây thường liên quan đến việc biển thủ tài sản?
A. Khai khống doanh thu.
B. Ghi nhận chi phí thấp hơn thực tế.
C. Sử dụng tài sản của công ty cho mục đích cá nhân.
D. Che giấu các khoản nợ phải trả.
25. Khi nào kiểm toán viên cần sử dụng chuyên gia (expert)?
A. Khi kiểm toán viên không đủ kinh nghiệm.
B. Khi cần đánh giá các vấn đề phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên môn đặc biệt.
C. Khi khách hàng yêu cầu.
D. Khi không có đủ thời gian để thực hiện kiểm toán.
26. Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào điều gì?
A. Tính hiệu quả của hoạt động.
B. Việc tuân thủ các quy định, chính sách, luật pháp.
C. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
D. Hệ thống kiểm soát nội bộ.
27. Thủ tục kiểm toán nào sau đây có thể giúp kiểm toán viên phát hiện các khoản nợ phải trả chưa được ghi nhận?
A. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
B. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
C. Kiểm tra hóa đơn bán hàng.
D. Phân tích doanh thu.
28. Điều gì sau đây không phải là một loại bằng chứng kiểm toán?
A. Vật chứng.
B. Lời khai của ban quản lý.
C. Sao kê ngân hàng.
D. Tin đồn.
29. Điều gì sau đây là một hạn chế vốn có của kiểm soát nội bộ?
A. Sự thông đồng giữa các nhân viên.
B. Chi phí thực hiện kiểm soát nội bộ quá cao.
C. Khả năng kiểm soát nội bộ ngăn chặn mọi sai sót.
D. Sự can thiệp của kiểm toán viên.
30. Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến từ chối (adverse opinion)?
A. Khi không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán.
B. Khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa.
C. Khi có sự không chắc chắn đáng kể.
D. Khi kiểm toán viên đồng ý với báo cáo tài chính.
31. Thủ tục kiểm toán nào sau đây có thể giúp kiểm toán viên phát hiện các khoản doanh thu chưa được ghi nhận?
A. So sánh số lượng hàng bán ra với số lượng hàng tồn kho.
B. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc niên độ liên quan đến doanh thu.
C. Gửi thư xác nhận đến khách hàng.
D. Kiểm tra các hóa đơn bán hàng.
32. Gian lận (Fraud) khác với sai sót (Error) ở điểm nào?
A. Gian lận là hành vi cố ý gây sai lệch báo cáo tài chính, trong khi sai sót là vô ý.
B. Gian lận luôn có giá trị lớn hơn sai sót.
C. Gian lận dễ phát hiện hơn sai sót.
D. Gian lận chỉ xảy ra ở các công ty lớn.
33. Thư quản lý (Management letter) là gì?
A. Một thư gửi cho ban quản lý của khách hàng, trình bày các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ và các khuyến nghị cải thiện.
B. Một thư gửi cho các nhà đầu tư, trình bày ý kiến kiểm toán.
C. Một thư gửi cho cơ quan thuế, trình bày các phát hiện về gian lận.
D. Một thư gửi cho ngân hàng, xác nhận số dư tiền gửi.
34. Kiểm toán tuân thủ là gì?
A. Kiểm tra xem tổ chức có tuân thủ các luật lệ, quy định, chính sách và thủ tục đã được thiết lập hay không.
B. Kiểm tra tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức.
D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
35. Mục tiêu của việc kiểm tra sự phê duyệt (authorization) trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Đảm bảo rằng các nghiệp vụ được thực hiện theo đúng quy định và được phê duyệt bởi người có thẩm quyền.
B. Đảm bảo rằng các nghiệp vụ được ghi chép chính xác.
C. Đảm bảo rằng tài sản được bảo vệ an toàn.
D. Đảm bảo rằng các nghiệp vụ được thực hiện nhanh chóng.
36. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp?
A. Thu thập thêm bằng chứng để đánh giá mức độ ảnh hưởng và xem xét ảnh hưởng đến báo cáo kiểm toán.
B. Ngay lập tức đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận (adverse opinion).
C. Báo cáo cho cơ quan thuế.
D. Yêu cầu doanh nghiệp giải thể.
37. Thủ tục nào sau đây được sử dụng để kiểm tra sự ghi nhận đầy đủ của chi phí?
A. Đối chiếu các khoản chi tiền sau ngày kết thúc năm tài chính với các hóa đơn liên quan.
B. Kiểm tra các chứng từ thanh toán trước ngày kết thúc năm tài chính.
C. Đối chiếu số dư tài khoản chi phí với số dư ngân hàng.
D. Thực hiện kiểm kê tài sản cố định.
38. Trong kiểm toán, ‘tính trọng yếu’ (Materiality) được hiểu như thế nào?
A. Mức độ mà một sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Tổng giá trị tài sản của công ty.
C. Số lượng nhân viên của công ty.
D. Mức độ rủi ro kiểm toán.
39. Trong kiểm toán, ‘hoài nghi nghề nghiệp’ (professional skepticism) có nghĩa là gì?
A. Một thái độ luôn nghi ngờ và đặt câu hỏi đối với thông tin do ban quản lý cung cấp, đồng thời đánh giá cẩn thận bằng chứng kiểm toán.
B. Một thái độ tin tưởng tuyệt đối vào ban quản lý.
C. Một thái độ thờ ơ và không quan tâm đến các sai sót.
D. Một thái độ luôn tìm kiếm gian lận.
40. Kiểm toán viên có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây để đánh giá tính hợp lý của dự phòng nợ phải thu khó đòi?
A. Phân tích tuổi nợ phải thu (aging analysis).
B. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc niên độ.
C. Gửi thư xác nhận đến khách hàng.
D. Đối chiếu số dư nợ phải thu với sổ cái.
41. Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản phải trả?
A. Tìm kiếm các khoản nợ phải trả chưa được ghi nhận (search for unrecorded liabilities).
B. Gửi thư xác nhận đến các nhà cung cấp.
C. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc niên độ.
D. Đối chiếu số dư nợ phải trả với sổ cái.
42. Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.
C. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị mất khách hàng.
43. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Chiến lược kinh doanh.
44. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu (sampling) để làm gì?
A. Để kiểm tra một số lượng giới hạn các nghiệp vụ hoặc số dư tài khoản và đưa ra kết luận cho toàn bộ tổng thể.
B. Để kiểm tra tất cả các nghiệp vụ và số dư tài khoản.
C. Để tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán.
D. Để tránh trách nhiệm pháp lý.
45. Kiểm toán viên cần xem xét điều gì khi đánh giá tính độc lập (independence)?
A. Cả tính độc lập về tư tưởng (independence in mind) và tính độc lập về hình thức (independence in appearance).
B. Chỉ tính độc lập về tư tưởng.
C. Chỉ tính độc lập về hình thức.
D. Không cần xem xét tính độc lập.
46. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một gian lận nhỏ (immaterial fraud) do một nhân viên cấp thấp thực hiện, kiểm toán viên nên làm gì?
A. Thông báo cho ban quản lý cấp cao và xem xét ảnh hưởng của nó đến đánh giá rủi ro kiểm toán.
B. Bỏ qua vì nó không trọng yếu.
C. Báo cáo cho cơ quan công an.
D. Yêu cầu nhân viên đó bồi thường thiệt hại.
47. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của ‘tam giác gian lận’ (fraud triangle)?
A. Cơ hội (Opportunity).
B. Áp lực (Pressure).
C. Hợp lý hóa (Rationalization).
D. Năng lực (Competence).
48. Mục đích của việc kiểm tra chứng từ gốc (vouchers) là gì?
A. Xác minh tính có thật của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
49. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, điều gì sau đây là bằng chứng kiểm toán có độ tin cậy cao nhất?
A. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba độc lập gửi trực tiếp cho kiểm toán viên.
B. Bằng chứng do khách hàng cung cấp.
C. Bằng chứng thu thập được thông qua phỏng vấn nhân viên của khách hàng.
D. Bằng chứng thu thập được từ các thủ tục phân tích.
50. Khi nào kiểm toán viên cần phải từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion)?
A. Khi phạm vi kiểm toán bị giới hạn nghiêm trọng và kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến.
B. Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận.
C. Khi kiểm toán viên không đồng ý với ban quản lý về các chính sách kế toán.
D. Khi kiểm toán viên không có đủ thời gian để hoàn thành kiểm toán.
51. Phân tích tỷ suất (Ratio analysis) được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình kiểm toán?
A. Trong giai đoạn lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán như một thủ tục phân tích.
B. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
C. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
D. Chỉ trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
52. Điều gì sau đây là mục đích chính của hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Đảm bảo tính hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động, tính tin cậy của báo cáo tài chính và sự tuân thủ luật pháp và quy định.
B. Phát hiện tất cả các gian lận trong tổ chức.
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho tổ chức.
D. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.
53. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây?
A. Đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu.
B. Thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán.
D. Kiểm tra tất cả các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ.
54. Điểm yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
B. Giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
D. Tăng chi phí hoạt động.
55. Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?
A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong một tổ chức.
C. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong tổ chức.
D. Kiểm tra sự tuân thủ các quy định pháp luật.
56. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) do ai thực hiện?
A. Nhân viên của chính tổ chức đó.
B. Kiểm toán viên độc lập bên ngoài.
C. Cơ quan kiểm toán nhà nước.
D. Công ty kiểm toán độc lập.
57. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu mà ban quản lý từ chối sửa đổi. Kiểm toán viên nên làm gì?
A. Đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận (adverse opinion) hoặc từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion), tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của sai sót.
B. Bỏ qua sai sót và đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần (unqualified opinion).
C. Thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước.
D. Đàm phán với ban quản lý để họ sửa đổi báo cáo tài chính.
58. Điều gì sau đây là trách nhiệm của ban quản lý (management) đối với báo cáo tài chính?
A. Chuẩn bị và trình bày trung thực và hợp lý báo cáo tài chính theo khuôn khổ kế toán áp dụng.
B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán.
D. Bảo vệ kiểm toán viên khỏi trách nhiệm pháp lý.
59. Trong kiểm toán, thủ tục ‘cắt niên độ’ (cut-off procedures) được sử dụng để làm gì?
A. Để đảm bảo rằng các nghiệp vụ được ghi nhận vào đúng kỳ kế toán.
B. Để đảm bảo rằng tất cả các nghiệp vụ đều được ghi nhận.
C. Để đảm bảo rằng các nghiệp vụ được ghi nhận chính xác.
D. Để đảm bảo rằng các nghiệp vụ được phê duyệt đúng thẩm quyền.
60. Thủ tục kiểm toán nào sau đây được sử dụng để kiểm tra sự hiện hữu của tài sản cố định?
A. Kiểm kê thực tế tài sản cố định.
B. Đối chiếu số dư tài khoản tài sản cố định với sổ cái.
C. Xem xét chính sách khấu hao của công ty.
D. Phân tích tỷ suất sinh lời trên tài sản.
61. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, mục tiêu tổng quát của kiểm toán viên và công ty kiểm toán khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được lập phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng, trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
B. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính hoàn toàn chính xác và không có sai sót.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Cung cấp tư vấn tài chính cho ban quản lý của đơn vị được kiểm toán.
62. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến trái ngược.
D. Ý kiến từ chối (hoặc không đưa ra ý kiến).
63. Theo chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên phải thu thập thông tin về gian lận như thế nào?
A. Không cần quan tâm đến gian lận.
B. Chỉ thu thập thông tin về gian lận khi được yêu cầu.
C. Thảo luận với ban quản lý về khả năng xảy ra gian lận và các biện pháp phòng ngừa.
D. Chịu trách nhiệm hoàn toàn trong việc phát hiện gian lận.
64. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?
A. Kiểm tra việc phê duyệt các hóa đơn bán hàng.
B. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng với sổ sách kế toán.
C. Phỏng vấn nhân viên về quy trình kiểm soát nội bộ.
D. Tính toán lại khấu hao tài sản cố định.
65. Kiểm toán tuân thủ là loại kiểm toán nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá tính hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
B. Xác minh tính trung thực của báo cáo tài chính.
C. Đánh giá sự tuân thủ của đơn vị đối với các luật lệ, quy định.
D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
66. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót không trọng yếu trong báo cáo tài chính, họ nên làm gì?
A. Bỏ qua sai sót đó.
B. Yêu cầu ban quản lý điều chỉnh sai sót.
C. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần.
D. Thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước.
67. Trong kiểm toán, khái niệm ‘hoài nghi nghề nghiệp’ (professional skepticism) có nghĩa là gì?
A. Luôn tin tưởng vào tính trung thực của ban quản lý.
B. Luôn nghi ngờ mọi thông tin và tài liệu do đơn vị cung cấp.
C. Có thái độ hoài nghi và đánh giá cẩn trọng các bằng chứng kiểm toán.
D. Chỉ tin vào các bằng chứng kiểm toán thu thập được từ bên thứ ba.
68. Hồ sơ kiểm toán cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu kể từ ngày phát hành báo cáo kiểm toán, theo quy định của Việt Nam?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 7 năm.
D. 10 năm.
69. Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (ví dụ: chuyên gia định giá), trách nhiệm cuối cùng về ý kiến kiểm toán thuộc về ai?
A. Chuyên gia.
B. Ban quản lý đơn vị được kiểm toán.
C. Kiểm toán viên.
D. Cả kiểm toán viên và chuyên gia.
70. Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật ‘chọn mẫu’. Mục đích chính của việc chọn mẫu là gì?
A. Kiểm tra tất cả các giao dịch để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán bằng cách kiểm tra một phần các giao dịch.
C. Đảm bảo rằng ban quản lý cung cấp đầy đủ thông tin cho kiểm toán viên.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật về kiểm toán.
71. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra sự hiện hữu của tài sản cố định?
A. Kiểm tra các chứng từ mua sắm tài sản.
B. Đối chiếu sổ sách kế toán với thực tế tài sản.
C. Tính toán khấu hao tài sản cố định.
D. Phân tích tỷ suất sinh lời trên tài sản.
72. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối (hoặc không đưa ra ý kiến).
C. Ý kiến chấp nhận từng phần.
D. Ý kiến trái ngược.
73. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn chặn hoặc phát hiện ra các sai sót trọng yếu?
A. Rủi ro tiềm tàng.
B. Rủi ro kiểm soát.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro hệ thống.
74. Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Đâu là mục đích chính của thủ tục này?
A. Xác định mức phí kiểm toán phù hợp.
B. Thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
C. Xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kiểm toán.
75. Trong kiểm toán, ‘tính trọng yếu’ được hiểu là gì?
A. Mức độ quan trọng của một khoản mục hoặc sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Mức độ rủi ro mà kiểm toán viên phải đối mặt trong quá trình kiểm toán.
C. Tổng giá trị tài sản của đơn vị được kiểm toán.
D. Mức độ tuân thủ các chuẩn mực kế toán và kiểm toán của đơn vị.
76. Kiểm toán nội bộ khác kiểm toán độc lập ở điểm nào?
A. Kiểm toán nội bộ do nhân viên của đơn vị thực hiện, trong khi kiểm toán độc lập do bên ngoài thực hiện.
B. Kiểm toán nội bộ tuân thủ các chuẩn mực quốc tế, trong khi kiểm toán độc lập tuân thủ chuẩn mực Việt Nam.
C. Kiểm toán nội bộ tập trung vào báo cáo tài chính, trong khi kiểm toán độc lập tập trung vào hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ không cần bằng chứng, trong khi kiểm toán độc lập cần bằng chứng.
77. Đâu là trách nhiệm chính của ban quản lý đơn vị được kiểm toán liên quan đến báo cáo tài chính?
A. Lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
B. Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán.
D. Bảo vệ tài sản của kiểm toán viên.
78. Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến khả năng đơn vị được kiểm toán có thể không còn hoạt động liên tục?
A. Khi đơn vị có lợi nhuận cao.
B. Khi đơn vị có hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh.
C. Khi có các dấu hiệu về khó khăn tài chính hoặc hoạt động.
D. Khi đơn vị tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực kế toán.
79. Khi phát hiện có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, nhưng ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến trái ngược.
D. Ý kiến từ chối (hoặc không đưa ra ý kiến).
80. Theo chuẩn mực kiểm toán, thư quản lý (management letter) được sử dụng để làm gì?
A. Thông báo kết quả kiểm toán cho các cổ đông.
B. Báo cáo về các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ cho ban quản lý.
C. Yêu cầu ban quản lý cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.
D. Xác nhận phí kiểm toán.
81. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ. Đâu là mục đích chính của việc đánh giá này?
A. Xác định mức phí kiểm toán.
B. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
C. Xác định phạm vi và thời gian thực hiện các thủ tục kiểm toán cơ bản.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
82. Phương pháp kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra các tài liệu gốc để xác minh tính chính xác của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh?
A. Kiểm tra chi tiết.
B. Phân tích tổng quát.
C. Phỏng vấn.
D. Quan sát.
83. Kiểm toán viên sử dụng ‘mức trọng yếu’ trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?
A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch.
B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện.
C. Chỉ trong giai đoạn báo cáo.
D. Trong tất cả các giai đoạn của quá trình kiểm toán.
84. Theo chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên cần trao đổi với những đối tượng nào về các vấn đề liên quan đến kiểm toán?
A. Chỉ với ban quản lý.
B. Chỉ với hội đồng quản trị.
C. Với cả ban quản lý và hội đồng quản trị.
D. Chỉ với các cổ đông lớn.
85. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy một số nhân viên kế toán không được đào tạo đầy đủ. Điều này có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Thông tin và truyền thông.
86. Bằng chứng kiểm toán được coi là đầy đủ khi nào?
A. Khi kiểm toán viên đã kiểm tra tất cả các giao dịch của đơn vị.
B. Khi kiểm toán viên đã thu thập được một số lượng bằng chứng đáng kể.
C. Khi kiểm toán viên có đủ bằng chứng thuyết phục để đưa ra ý kiến kiểm toán.
D. Khi kiểm toán viên đã nhận được xác nhận từ ban quản lý của đơn vị.
87. Trong kiểm toán, rủi ro phát hiện (detection risk) là gì?
A. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
B. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện ra các sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro do ban quản lý gian lận.
D. Rủi ro do môi trường kinh doanh không ổn định.
88. Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc so sánh thông tin tài chính với các thông tin khác để phát hiện ra các biến động bất thường?
A. Kiểm tra chi tiết.
B. Phân tích tổng quát.
C. Phỏng vấn.
D. Quan sát.
89. Kiểm toán hoạt động (operational audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?
A. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
C. Sự tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Hệ thống kiểm soát nội bộ.
90. Khi kiểm toán viên phát hiện ra gian lận trọng yếu do ban quản lý cấp cao thực hiện, họ nên làm gì?
A. Báo cáo cho ban quản lý cấp thấp hơn.
B. Báo cáo cho cơ quan quản lý nhà nước và rút khỏi cuộc kiểm toán.
C. Giữ bí mật để bảo vệ uy tín của đơn vị.
D. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
91. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp phân tích (Analytical Procedures) để làm gì?
A. Kiểm tra chi tiết các giao dịch và số dư tài khoản.
B. Đánh giá tính hợp lý của các số liệu trên báo cáo tài chính thông qua việc so sánh và phân tích các mối quan hệ.
C. Xác minh tính có thật của tài sản.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
92. Khi nào kiểm toán viên nên sử dụng chuyên gia?
A. Khi kiểm toán viên không có đủ kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể.
B. Khi chi phí sử dụng chuyên gia thấp hơn chi phí tự thực hiện kiểm toán.
C. Khi ban quản lý yêu cầu sử dụng chuyên gia.
D. Khi kiểm toán viên muốn giảm bớt trách nhiệm của mình.
93. Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Kiểm toán độc lập.
94. Trong kiểm toán, ‘tính trọng yếu’ (Materiality) được hiểu là gì?
A. Mức độ quan trọng của bằng chứng kiểm toán.
B. Mức độ sai sót mà nếu có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Mức độ tin cậy của hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Mức độ rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được.
95. Trong kiểm toán, ‘hoài nghi nghề nghiệp’ (Professional Skepticism) có nghĩa là gì?
A. Luôn nghi ngờ mọi thông tin do ban quản lý cung cấp.
B. Có thái độ khách quan, luôn đặt câu hỏi và đánh giá cẩn thận các bằng chứng kiểm toán.
C. Chỉ tin vào các bằng chứng kiểm toán thu thập được từ bên thứ ba.
D. Luôn tìm kiếm gian lận trong quá trình kiểm toán.
96. Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?
A. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Sự tuân thủ các quy định, luật lệ và chính sách.
D. Rủi ro gian lận trong doanh nghiệp.
97. Mục tiêu chính của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
A. Để xác định xem báo cáo tài chính có trung thực và hợp lý hay không.
B. Để xác định phạm vi, thời gian và nội dung của các thủ tục kiểm toán.
C. Để phát hiện gian lận và sai sót.
D. Để đưa ra các khuyến nghị cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
98. Phương pháp chọn mẫu nào cho phép mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn bằng nhau?
A. Chọn mẫu theo khối.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
C. Chọn mẫu hệ thống.
D. Chọn mẫu tùy ý.
99. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, trách nhiệm chính đối với việc lập và trình bày trung thực báo cáo tài chính thuộc về ai?
A. Kiểm toán viên.
B. Hội đồng quản trị.
C. Ban Giám đốc (Ban điều hành).
D. Kế toán trưởng.
100. Trong kiểm toán, ‘bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp’ (Sufficient Appropriate Audit Evidence) có nghĩa là gì?
A. Bằng chứng kiểm toán phải có số lượng lớn và có nguồn gốc từ bên thứ ba.
B. Bằng chứng kiểm toán phải đủ để thuyết phục kiểm toán viên về tính trung thực của báo cáo tài chính và phải liên quan đến các cơ sở dẫn liệu.
C. Bằng chứng kiểm toán phải được thu thập trong thời gian ngắn nhất có thể.
D. Bằng chứng kiểm toán phải được trình bày rõ ràng và dễ hiểu.
101. Công cụ nào sau đây được sử dụng để ghi chép lại các thủ tục kiểm toán đã thực hiện, bằng chứng thu thập được và kết luận rút ra?
A. Báo cáo kiểm toán.
B. Thư quản lý.
C. Hồ sơ kiểm toán.
D. Bảng cân đối kế toán.
102. Mục đích chính của thư quản lý (Management Letter) là gì?
A. Để đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
B. Để thông báo về các sai sót trọng yếu.
C. Để đưa ra các khuyến nghị cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hoạt động.
D. Để xác nhận trách nhiệm của ban quản lý.
103. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh tính đầy đủ của các khoản nợ phải trả?
A. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
B. Đối chiếu số dư với xác nhận của chủ nợ.
C. Kiểm tra các hóa đơn chưa thanh toán.
D. Phân tích tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
104. Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?
A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Đánh giá hiệu quả và hiệu suất hoạt động của một đơn vị hoặc bộ phận.
C. Kiểm tra sự tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách.
D. Phát hiện gian lận và sai sót trong quá trình hoạt động.
105. Trong kiểm toán, ‘cơ sở dẫn liệu’ (Assertions) là gì?
A. Các quy định của pháp luật về kế toán và kiểm toán.
B. Các khẳng định của ban quản lý về tính trung thực của các khoản mục trên báo cáo tài chính.
C. Các bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên thu thập được.
D. Các thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên thực hiện.
106. Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu. Kiểm toán viên nên làm gì?
A. Bỏ qua sai sót đó.
B. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh sai sót.
C. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần.
D. Đưa ra ý kiến từ chối.
107. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) có vai trò gì trong một tổ chức?
A. Đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính.
B. Đánh giá và cải thiện hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và quy trình quản trị.
C. Thực hiện kiểm toán tuân thủ theo yêu cầu của pháp luật.
D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận.
108. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây?
A. Thực hiện kiểm kê tiền mặt.
B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán.
109. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến không chấp nhận.
110. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh tính chính xác của doanh thu?
A. Kiểm tra các khoản thanh toán từ khách hàng.
B. Đối chiếu doanh thu với số liệu thống kê sản lượng.
C. Kiểm tra các hợp đồng bán hàng và hóa đơn.
D. Phân tích xu hướng doanh thu theo thời gian.
111. Trong kiểm toán, ‘rủi ro kiểm soát’ (Control Risk) là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên không đủ năng lực để thực hiện kiểm toán.
B. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ không ngăn ngừa hoặc phát hiện ra sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro ban quản lý không hợp tác với kiểm toán viên.
D. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến sai do thông tin không đầy đủ.
112. Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) được định nghĩa là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng.
D. Rủi ro kiểm toán viên không hoàn thành kiểm toán đúng thời hạn.
113. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk) là gì?
A. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
B. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót.
C. Rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính do đặc điểm của ngành nghề hoặc hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro do ban quản lý không trung thực.
114. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh quyền sở hữu đối với tài sản cố định?
A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng và các chứng từ liên quan.
B. Kiểm tra tình trạng sử dụng của tài sản.
C. Đối chiếu với sổ đăng ký tài sản.
D. Tính khấu hao tài sản.
115. Gian lận nào sau đây thường liên quan đến việc biển thủ tài sản của công ty?
A. Lập khống báo cáo tài chính.
B. Tham ô.
C. Rửa tiền.
D. Thông đồng đấu thầu.
116. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh sự ghi nhận đầy đủ các khoản mục chi phí?
A. Kiểm tra các khoản thanh toán bằng tiền mặt.
B. Đối chiếu với dự toán chi phí.
C. So sánh chi phí thực tế với chi phí của các kỳ trước.
D. Xem xét các chứng từ gốc và đối chiếu với sổ sách kế toán.
117. Điều gì xảy ra nếu kiểm toán viên phát hiện ra một gian lận trọng yếu mà ban quản lý từ chối điều chỉnh?
A. Kiểm toán viên vẫn đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Kiểm toán viên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến bất lợi.
C. Kiểm toán viên từ chối đưa ra ý kiến.
D. Kiểm toán viên phải rút khỏi cuộc kiểm toán.
118. Loại hình kiểm toán nào đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của một tổ chức?
A. Kiểm toán tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ.
119. Mục tiêu của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?
A. Đảm bảo hàng tồn kho luôn có đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng.
B. Ngăn ngừa và phát hiện các sai sót, gian lận liên quan đến hàng tồn kho.
C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho.
120. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh sự hiện hữu của hàng tồn kho?
A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
B. Đối chiếu số liệu với sổ cái.
C. Chứng kiến kiểm kê thực tế.
D. Phân tích vòng quay hàng tồn kho.
121. Gian lận thường bao gồm hành vi nào sau đây?
A. Sai sót do tính toán nhầm lẫn.
B. Bỏ sót thông tin do thiếu hiểu biết.
C. Cố ý làm sai lệch thông tin để đạt được lợi ích cá nhân.
D. Áp dụng sai chuẩn mực kế toán do thiếu kinh nghiệm.
122. Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?
A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Đánh giá tính hiệu quả, hiệu lực và kinh tế của hoạt động.
C. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận và sai sót.
123. Khi một kiểm toán viên không độc lập với khách hàng, ý kiến kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến trái ngược.
124. Trong kiểm toán, ‘thư xác nhận’ (confirmation) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác nhận số dư tiền gửi ngân hàng.
B. Để thu thập thông tin từ bên thứ ba độc lập về các giao dịch hoặc số dư.
C. Để xác nhận tính trung thực của Ban Giám đốc.
D. Để xác nhận việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
125. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra sự hiện hữu của tài sản cố định?
A. Đối chiếu số dư với sổ cái.
B. Kiểm kê thực tế tài sản.
C. Xem xét các hóa đơn mua hàng.
D. Phân tích tỷ suất khấu hao.
126. Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên xác minh tính đầy đủ của các khoản nợ phải trả?
A. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
B. Đối chiếu số dư với sổ cái.
C. Xem xét các hóa đơn bán hàng.
D. Phân tích tỷ suất nợ.
127. Bằng chứng kiểm toán có độ tin cậy cao nhất thường đến từ nguồn nào?
A. Lời khai của Ban Giám đốc.
B. Tài liệu do đơn vị tự lập.
C. Tài liệu từ bên thứ ba độc lập gửi trực tiếp cho kiểm toán viên.
D. Các thông tin trên internet.
128. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp phỏng vấn (interview) để thu thập thông tin từ ai?
A. Chỉ từ Ban Giám đốc.
B. Từ nhân viên của doanh nghiệp ở các cấp bậc khác nhau.
C. Từ khách hàng của doanh nghiệp.
D. Từ đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp.
129. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một sai phạm không trọng yếu, nhưng có tính hệ thống trong hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên nên làm gì?
A. Bỏ qua sai phạm vì nó không trọng yếu.
B. Thông báo cho Ban Giám đốc về điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Tự ý sửa chữa sai phạm.
D. Giữ bí mật về sai phạm.
130. Khi kiểm toán viên đưa ra ý kiến ‘từ chối đưa ra ý kiến’ (disclaimer of opinion), điều đó có nghĩa là gì?
A. Báo cáo tài chính không trung thực.
B. Kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng để đưa ra ý kiến.
C. Báo cáo tài chính tuân thủ chuẩn mực kế toán.
D. Doanh nghiệp không hợp tác với kiểm toán viên.
131. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.
B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Tìm kiếm gian lận và sai sót.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
132. Kiểm toán viên cần xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc năm tài chính (subsequent events) để làm gì?
A. Để xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp.
B. Để xác định xem có sự kiện nào cần điều chỉnh hoặc thuyết minh trong báo cáo tài chính hay không.
C. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Để lập kế hoạch kinh doanh cho năm tới.
133. Chức năng chính của Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee) trong một công ty là gì?
A. Quản lý hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Giám sát quá trình lập báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ và hoạt động kiểm toán.
C. Xây dựng chiến lược kinh doanh của công ty.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
134. Trong kiểm toán, ‘phân tích tỷ suất’ (ratio analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
C. Để xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Để lập kế hoạch kinh doanh.
135. Kiểm toán nội bộ khác với kiểm toán độc lập ở điểm nào?
A. Kiểm toán nội bộ không cần tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.
B. Kiểm toán nội bộ là một bộ phận của doanh nghiệp, còn kiểm toán độc lập là bên ngoài doanh nghiệp.
C. Kiểm toán nội bộ chỉ tập trung vào báo cáo tài chính.
D. Kiểm toán độc lập không cần bằng chứng kiểm toán.
136. Trong kiểm toán, ‘tính trọng yếu’ được hiểu là gì?
A. Mức độ quan trọng của một khoản mục đối với hoạt động kinh doanh.
B. Mức độ ảnh hưởng của một sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Mức độ phức tạp của một nghiệp vụ kinh tế.
D. Mức độ rủi ro tiềm ẩn trong một quy trình kiểm soát.
137. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của gian lận theo ‘Tam giác gian lận’ (Fraud Triangle)?
A. Áp lực (Pressure).
B. Cơ hội (Opportunity).
C. Hợp lý hóa (Rationalization).
D. Năng lực (Competence).
138. Kiểm toán viên cần đánh giá khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp (going concern) để làm gì?
A. Để xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp.
B. Để đánh giá khả năng doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.
C. Để đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Để xác định mức lương thưởng cho Ban Giám đốc.
139. Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp để làm gì?
A. Để đảm bảo không có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
B. Để đưa ra ý kiến kiểm toán có cơ sở vững chắc.
C. Để tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
D. Để bảo vệ quyền lợi của kiểm toán viên.
140. Trong quá trình kiểm toán, kỹ thuật ‘kiểm tra chọn mẫu’ (sampling) được sử dụng khi nào?
A. Khi kiểm toán viên có đủ thời gian để kiểm tra tất cả các nghiệp vụ.
B. Khi kiểm toán viên không thể kiểm tra tất cả các nghiệp vụ do giới hạn về thời gian và nguồn lực.
C. Khi kiểm toán viên muốn tiết kiệm chi phí kiểm toán.
D. Khi doanh nghiệp yêu cầu.
141. Khi nào kiểm toán viên cần sử dụng chuyên gia để hỗ trợ trong quá trình kiểm toán?
A. Khi kiểm toán viên không đủ kinh nghiệm.
B. Khi kiểm toán viên cần đánh giá các vấn đề phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên môn đặc biệt.
C. Khi kiểm toán viên không có đủ thời gian.
D. Khi doanh nghiệp yêu cầu.
142. Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây?
A. Thu thập bằng chứng kiểm toán chi tiết.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán.
C. Phát hành báo cáo kiểm toán.
D. Kiểm kê tài sản cố định.
143. Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, kiểm toán viên nên làm gì?
A. Bỏ qua sai sót nếu nó không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
B. Trao đổi với Ban Giám đốc và yêu cầu điều chỉnh báo cáo tài chính.
C. Tự ý điều chỉnh báo cáo tài chính.
D. Giữ bí mật về sai sót để bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.
144. Trong kiểm toán, ‘thư quản lý’ (management letter) thường được sử dụng để làm gì?
A. Để đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
B. Để thông báo các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ và đưa ra khuyến nghị cải tiến.
C. Để yêu cầu Ban Giám đốc ký xác nhận về tính trung thực của báo cáo tài chính.
D. Để thu thập thông tin về các vụ kiện tụng có liên quan đến doanh nghiệp.
145. Hệ thống kiểm soát nội bộ được thiết lập nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
B. Bảo vệ tài sản của đơn vị và đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
146. Mục đích của việc kiểm tra chứng từ gốc trong kiểm toán là gì?
A. Để xác định tính hợp lệ và chính xác của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Để tìm kiếm các cơ hội đầu tư.
D. Để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
147. Trong kiểm toán, ‘kiểm tra sự phê duyệt’ (authorization) là một thủ tục kiểm soát nhằm mục đích gì?
A. Để đảm bảo các giao dịch được thực hiện đúng theo quy định và chính sách của doanh nghiệp.
B. Để phát hiện gian lận.
C. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Để lập báo cáo tài chính.
148. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một thủ tục kiểm soát?
A. Phân công trách nhiệm.
B. Đối chiếu độc lập.
C. Phân tích biến động.
D. Quan sát hàng tồn kho.
149. Rủi ro kiểm toán là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện do đưa ra ý kiến sai.
B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
C. Rủi ro doanh nghiệp bị phá sản do hoạt động kinh doanh kém hiệu quả.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị mất việc do năng lực kém.
150. Kiểm toán tuân thủ là loại kiểm toán tập trung vào việc đánh giá điều gì?
A. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Việc tuân thủ các quy định, chính sách, luật pháp.
C. Hiệu quả hoạt động của một tổ chức.
D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của một tổ chức.