1. Cổng nào thường được sử dụng bởi giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) cho truyền dữ liệu web?
2. Trong các cổng kết nối sau, cổng nào thường được sử dụng để kết nối card đồ họa rời vào bo mạch chủ?
A. USB
B. SATA
C. PCIe
D. Ethernet
3. Ưu điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ DDR5 so với DDR4 là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Tiêu thụ ít điện năng hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và dung lượng cao hơn
D. Kích thước vật lý nhỏ hơn
4. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ BIOS (Basic Input/Output System) trên máy tính?
A. RAM
B. ROM
C. Cache
D. Ổ cứng
5. Bộ nhớ ảo (virtual memory) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn RAM vật lý
B. Mở rộng dung lượng bộ nhớ khả dụng bằng cách sử dụng một phần của ổ cứng
C. Tăng tốc độ truy cập ổ cứng
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus
6. ECC RAM (Error-Correcting Code RAM) được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống nào?
A. Máy tính cá nhân thông thường
B. Máy tính chơi game
C. Máy chủ và các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao
D. Điện thoại thông minh
7. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng để làm gì?
A. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng cục bộ
B. Định tuyến dữ liệu trên Internet
C. Mã hóa dữ liệu
D. Kiểm soát truy cập vào trang web
8. Bộ nhớ cache (cache memory) có vai trò gì trong hệ thống máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ bản sao của dữ liệu thường xuyên được sử dụng
C. Quản lý năng lượng cho CPU
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi
9. Trong các chuẩn kết nối mạng sau, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi 4 (802.11n)
C. Wi-Fi 6 (802.11ax)
D. Ethernet 100Base-T
10. Trong các loại bộ nhớ sau, loại nào dễ bị mất dữ liệu khi mất nguồn điện?
A. ROM
B. RAM
C. Ổ cứng
D. SSD
11. Chức năng của chip cầu bắc (northbridge) trên bo mạch chủ là gì?
A. Quản lý các thiết bị ngoại vi tốc độ chậm
B. Kết nối CPU với RAM và card đồ họa
C. Quản lý ổ cứng
D. Cung cấp nguồn điện cho CPU
12. Bộ nhớ USB (USB flash drive) sử dụng loại bộ nhớ nào để lưu trữ dữ liệu?
A. DRAM
B. SRAM
C. Flash memory
D. ROM
13. DRAM (Dynamic Random Access Memory) khác biệt so với SRAM (Static Random Access Memory) chủ yếu ở điểm nào?
A. DRAM nhanh hơn SRAM
B. DRAM cần được làm tươi định kỳ để duy trì dữ liệu
C. SRAM cần được làm tươi định kỳ để duy trì dữ liệu
D. DRAM đắt hơn SRAM
14. Công nghệ ReadyBoost trong Windows sử dụng bộ nhớ nào để tăng tốc hệ thống?
A. RAM
B. Ổ cứng
C. Bộ nhớ cache CPU
D. USB flash drive
15. Chức năng của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng
B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
C. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng
D. Kiểm soát truy cập vào mạng
16. Bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ firmware trong các thiết bị điện tử như router hoặc máy in?
A. RAM
B. ROM
C. Cache
D. HDD
17. Chip cầu nam (southbridge) trên bo mạch chủ có vai trò gì?
A. Kết nối CPU với RAM
B. Quản lý các thiết bị ngoại vi tốc độ chậm như USB, SATA, và audio
C. Điều khiển card đồ họa
D. Cung cấp điện áp ổn định cho CPU
18. Cổng SATA (Serial ATA) trên bo mạch chủ được sử dụng để kết nối thiết bị nào?
A. Card đồ họa
B. RAM
C. Ổ cứng và ổ quang
D. Bàn phím và chuột
19. Địa chỉ IP (Internet Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng cục bộ
B. Định danh duy nhất một thiết bị trên Internet và cho phép định tuyến dữ liệu
C. Mã hóa dữ liệu
D. Kiểm soát truy cập vào trang web
20. Trong các loại bộ nhớ sau, loại nào thường được sử dụng làm bộ nhớ cache của CPU?
A. ROM
B. SRAM
C. DRAM
D. Ổ cứng
21. Điểm khác biệt chính giữa bộ nhớ flash NAND và NOR là gì?
A. NAND nhanh hơn NOR trong việc đọc dữ liệu
B. NOR có mật độ lưu trữ cao hơn NAND
C. NAND có chi phí sản xuất thấp hơn và mật độ lưu trữ cao hơn NOR
D. NOR có khả năng chịu lỗi tốt hơn NAND
22. Trong hệ thống phân cấp bộ nhớ, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất và chi phí cao nhất trên mỗi bit?
A. Ổ cứng
B. RAM
C. Bộ nhớ cache CPU
D. SSD
23. Chức năng chính của bộ nhớ CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor) là gì?
A. Lưu trữ hệ điều hành
B. Lưu trữ các thiết lập BIOS và thời gian hệ thống
C. Lưu trữ dữ liệu cho các ứng dụng
D. Tăng tốc độ xử lý đồ họa
24. UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) thay thế BIOS truyền thống có ưu điểm gì?
A. Giao diện đơn giản hơn
B. Hỗ trợ ổ cứng dung lượng lớn hơn 2TB và khả năng khởi động nhanh hơn
C. Giá thành rẻ hơn
D. Tiêu thụ ít điện năng hơn
25. Trong các giao diện kết nối ổ cứng sau, giao diện nào cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
A. IDE
B. SATA
C. USB 2.0
D. NVMe
26. SSD (Solid State Drive) khác biệt so với HDD (Hard Disk Drive) ở điểm nào quan trọng nhất?
A. SSD rẻ hơn HDD
B. SSD có các bộ phận chuyển động cơ học
C. SSD nhanh hơn và ít bị sốc vật lý hơn HDD
D. HDD nhanh hơn SSD
27. Chức năng của khe cắm RAM (DIMM slot) trên bo mạch chủ là gì?
A. Kết nối card đồ họa
B. Cắm các module RAM để mở rộng bộ nhớ hệ thống
C. Kết nối ổ cứng
D. Kết nối CPU
28. Chức năng chính của quạt tản nhiệt (CPU cooler) là gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Giảm nhiệt độ của CPU để tránh quá nhiệt
C. Cung cấp điện cho CPU
D. Kết nối CPU với RAM
29. Trong các thiết bị lưu trữ sau, thiết bị nào sử dụng công nghệ quang học để đọc và ghi dữ liệu?
A. SSD
B. HDD
C. USB flash drive
D. Blu-ray disc
30. Đâu là chức năng chính của bộ nhớ ROM (Read-Only Memory)?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời cho CPU
B. Lưu trữ hệ điều hành
C. Lưu trữ dữ liệu chỉ đọc, không thể ghi lại một cách dễ dàng
D. Lưu trữ các ứng dụng phần mềm
31. Đâu là chức năng chính của BIOS (Basic Input/Output System)?
A. Khởi động hệ thống và kiểm tra phần cứng.
B. Quản lý các tiến trình đang chạy.
C. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.
D. Kết nối với internet.
32. Sự khác biệt giữa virus, worm và trojan là gì?
A. Virus cần vật chủ để lây lan, worm tự lây lan, trojan giả dạng phần mềm vô hại.
B. Virus tự lây lan, worm cần vật chủ để lây lan, trojan là phần mềm diệt virus.
C. Virus và worm là như nhau, trojan là một loại virus đặc biệt.
D. Virus, worm và trojan đều là các loại phần mềm diệt virus.
33. Đâu là giao diện kết nối tốc độ cao thường được sử dụng cho các thiết bị lưu trữ ngoài?
A. USB 3.0 trở lên.
B. USB 2.0.
C. Parallel port.
D. Serial port.
34. Tại sao việc chống phân mảnh ổ cứng (defragmentation) lại quan trọng đối với HDD?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Tăng dung lượng ổ cứng.
C. Giảm nhiệt độ ổ cứng.
D. Ngăn chặn virus.
35. Tại sao cần phải sao lưu dữ liệu thường xuyên?
A. Để phòng ngừa mất dữ liệu do hỏng hóc phần cứng, virus hoặc lỗi người dùng.
B. Để tăng tốc độ máy tính.
C. Để giảm nhiệt độ máy tính.
D. Để tăng dung lượng ổ cứng.
36. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép điều gì?
A. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý.
B. Tăng tốc độ CPU.
C. Tăng dung lượng RAM.
D. Giảm nhiệt độ máy tính.
37. Đâu là chức năng của bộ nguồn (PSU – Power Supply Unit) trong máy tính?
A. Cung cấp điện cho các thành phần của máy tính.
B. Làm mát CPU.
C. Kết nối với internet.
D. Lưu trữ dữ liệu.
38. Phương pháp nào giúp bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại?
A. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus.
B. Tắt tường lửa.
C. Sử dụng mật khẩu yếu.
D. Truy cập các trang web không an toàn.
39. UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) có gì khác biệt so với BIOS?
A. UEFI hỗ trợ ổ đĩa lớn hơn và có giao diện đồ họa.
B. UEFI chỉ hỗ trợ hệ điều hành Windows.
C. UEFI có tốc độ khởi động chậm hơn BIOS.
D. UEFI không hỗ trợ chế độ Legacy BIOS.
40. Chức năng của tường lửa (firewall) là gì?
A. Bảo vệ máy tính khỏi các truy cập trái phép từ mạng.
B. Tăng tốc độ internet.
C. Quản lý bộ nhớ.
D. Làm mát CPU.
41. Đâu là loại bộ nhớ được sử dụng trong SSD?
A. Bộ nhớ flash.
B. Bộ nhớ từ tính.
C. Bộ nhớ quang học.
D. Bộ nhớ cơ học.
42. Đâu là đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU?
A. Hertz (Hz).
B. Byte (B).
C. Pixel (px).
D. Volt (V).
43. Tại sao cần phải cập nhật driver cho các thiết bị phần cứng?
A. Để cải thiện hiệu suất và khắc phục lỗi.
B. Để tăng dung lượng ổ cứng.
C. Để cài đặt hệ điều hành mới.
D. Để kết nối với internet.
44. Điểm khác biệt giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng là gì?
A. Phần mềm hệ thống quản lý phần cứng, phần mềm ứng dụng thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng.
B. Phần mềm hệ thống được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao, phần mềm ứng dụng được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp thấp.
C. Phần mềm hệ thống có giao diện người dùng đồ họa, phần mềm ứng dụng chỉ có giao diện dòng lệnh.
D. Phần mềm hệ thống có dung lượng lớn hơn phần mềm ứng dụng.
45. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh hơn.
B. Lưu trữ hệ điều hành.
C. Lưu trữ các chương trình ứng dụng.
D. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
46. SSD (Solid State Drive) khác biệt gì so với HDD (Hard Disk Drive)?
A. SSD sử dụng bộ nhớ flash, nhanh hơn và bền hơn HDD.
B. SSD sử dụng đĩa từ, dung lượng lớn hơn HDD.
C. SSD rẻ hơn HDD.
D. SSD tiêu thụ nhiều điện năng hơn HDD.
47. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua internet.
B. Tăng tốc độ internet.
C. Quản lý bộ nhớ.
D. Làm mát CPU.
48. Tại sao cần phải sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên?
A. Để bảo vệ tài khoản và dữ liệu cá nhân khỏi bị đánh cắp.
B. Để tăng tốc độ máy tính.
C. Để giảm nhiệt độ máy tính.
D. Để tăng dung lượng ổ cứng.
49. Chức năng chính của card đồ họa (GPU) là gì?
A. Xử lý và hiển thị hình ảnh.
B. Xử lý các tác vụ tính toán chung.
C. Quản lý bộ nhớ.
D. Kết nối với mạng.
50. RAID (Redundant Array of Independent Disks) là gì?
A. Một công nghệ lưu trữ dữ liệu để tăng hiệu suất hoặc độ tin cậy.
B. Một loại bộ nhớ RAM tốc độ cao.
C. Một loại card đồ họa chuyên dụng.
D. Một giao thức mạng không dây.
51. Chức năng của chipset trên bo mạch chủ là gì?
A. Điều phối giao tiếp giữa các thành phần trên bo mạch chủ.
B. Cung cấp nguồn điện cho CPU.
C. Lưu trữ BIOS.
D. Kết nối với các thiết bị ngoại vi.
52. Boot sector là gì và nó quan trọng như thế nào?
A. Là một phần của ổ đĩa chứa mã khởi động hệ điều hành.
B. Là một phần của bộ nhớ RAM chứa các chương trình đang chạy.
C. Là một phần của CPU chịu trách nhiệm xử lý các lệnh.
D. Là một phần của card đồ họa chịu trách nhiệm hiển thị hình ảnh.
53. Sự khác biệt chính giữa kiến trúc 32-bit và 64-bit là gì?
A. Khả năng xử lý lượng bộ nhớ RAM lớn hơn.
B. Tốc độ xử lý nhanh hơn.
C. Khả năng tương thích với phần mềm cũ tốt hơn.
D. Tiêu thụ ít điện năng hơn.
54. Đâu là loại bộ nhớ thường được sử dụng làm bộ nhớ cache của CPU?
A. SRAM (Static RAM).
B. DRAM (Dynamic RAM).
C. ROM (Read-Only Memory).
D. EEPROM (Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory).
55. Đâu là loại cổng kết nối thường được sử dụng để kết nối màn hình với máy tính?
A. HDMI.
B. USB.
C. Ethernet.
D. PS/2.
56. RAM (Random Access Memory) có đặc điểm gì?
A. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dữ liệu bị mất khi tắt nguồn.
B. Bộ nhớ chỉ đọc, dữ liệu không bị mất khi tắt nguồn.
C. Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu lâu dài.
D. Bộ nhớ có tốc độ truy cập chậm.
57. Chức năng của card mạng (NIC – Network Interface Card) là gì?
A. Kết nối máy tính với mạng.
B. Xử lý đồ họa.
C. Quản lý bộ nhớ.
D. Cung cấp nguồn điện.
58. ROM (Read-Only Memory) có đặc điểm gì khác biệt so với RAM?
A. ROM là bộ nhớ chỉ đọc, dữ liệu không bị mất khi tắt nguồn.
B. ROM là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dữ liệu bị mất khi tắt nguồn.
C. ROM có tốc độ truy cập nhanh hơn RAM.
D. ROM được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
59. Chức năng của quạt tản nhiệt trong máy tính là gì?
A. Giảm nhiệt độ của các thành phần phần cứng.
B. Tăng tốc độ CPU.
C. Cung cấp điện cho máy tính.
D. Kết nối với mạng.
60. Đâu là loại cổng kết nối thường được sử dụng để kết nối bàn phím và chuột với máy tính?
A. USB.
B. HDMI.
C. Ethernet.
D. DisplayPort.
61. Đâu là chức năng chính của BIOS (Basic Input/Output System)?
A. Quản lý các ứng dụng đang chạy
B. Khởi tạo phần cứng và tải hệ điều hành
C. Cung cấp kết nối mạng
D. Lưu trữ dữ liệu người dùng
62. RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Tăng cường khả năng chịu lỗi và/hoặc tăng tốc độ truy xuất dữ liệu
C. Giảm điện năng tiêu thụ
D. Cải thiện chất lượng âm thanh
63. Nguyên tắc DRY (Don’t Repeat Yourself) trong lập trình có nghĩa là gì?
A. Không bao giờ sử dụng biến toàn cục
B. Không lặp lại mã, sử dụng hàm hoặc module để tái sử dụng
C. Luôn viết tài liệu cho mã
D. Không bao giờ sử dụng vòng lặp
64. RAM (Random Access Memory) ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính như thế nào?
A. Quyết định tốc độ xử lý của CPU
B. Xác định dung lượng lưu trữ của ổ cứng
C. Ảnh hưởng đến khả năng chạy đồng thời nhiều ứng dụng và xử lý dữ liệu tạm thời
D. Cải thiện chất lượng hiển thị hình ảnh
65. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ổ cứng SSD (Solid State Drive) so với HDD (Hard Disk Drive)?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn
D. Ít bị phân mảnh dữ liệu hơn
66. Chức năng của card mạng (Network Interface Card – NIC) là gì?
A. Điều khiển quạt tản nhiệt
B. Cho phép máy tính kết nối vào mạng
C. Xử lý âm thanh
D. Hiển thị hình ảnh
67. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, NAS (Network Attached Storage) là gì?
A. Một loại bộ nhớ RAM
B. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu kết nối trực tiếp vào mạng
C. Một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
D. Một giao thức truyền dữ liệu
68. Chức năng của bộ nguồn (Power Supply) trong máy tính là gì?
A. Tản nhiệt cho CPU
B. Cung cấp điện cho các thành phần của máy tính
C. Kết nối mạng cho máy tính
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
69. Sự khác biệt chính giữa phần mềm nguồn mở (open-source software) và phần mềm độc quyền (proprietary software) là gì?
A. Phần mềm nguồn mở luôn miễn phí, phần mềm độc quyền luôn trả phí
B. Phần mềm nguồn mở có mã nguồn mở cho phép người dùng sửa đổi và phân phối, phần mềm độc quyền thì không
C. Phần mềm nguồn mở an toàn hơn phần mềm độc quyền
D. Phần mềm độc quyền có nhiều tính năng hơn phần mềm nguồn mở
70. Bộ nhớ cache CPU thường nằm ở đâu?
A. Trong RAM
B. Trên bo mạch chủ, gần CPU
C. Bên trong CPU
D. Trong ổ cứng
71. RAM (Random Access Memory) có đặc điểm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn
B. Là bộ nhớ chỉ đọc
C. Là bộ nhớ khả biến, dữ liệu bị mất khi tắt nguồn
D. Chỉ lưu trữ hệ điều hành
72. Trong lập trình, thuật ngữ ‘debugging’ đề cập đến điều gì?
A. Viết mã chương trình
B. Tìm và sửa lỗi trong chương trình
C. Biên dịch chương trình
D. Chạy chương trình
73. Firewall có chức năng gì trong hệ thống máy tính?
A. Tăng tốc độ kết nối mạng
B. Bảo vệ hệ thống khỏi các truy cập trái phép
C. Quản lý các thiết bị phần cứng
D. Tối ưu hóa hiệu suất của CPU
74. Chuẩn kết nối USB 3.0 có tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?
A. 480 Mbps
B. 5 Gbps
C. 12 Mbps
D. 1.5 Mbps
75. Trong bảo mật máy tính, thuật ngữ ‘social engineering’ đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng các công cụ để hack mật khẩu
B. Tấn công vào các trang mạng xã hội
C. Lừa đảo người dùng để lấy thông tin cá nhân
D. Phát tán virus qua email
76. Chức năng của VPN (Virtual Private Network) là gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
C. Quản lý các thiết bị mạng
D. Chặn quảng cáo
77. Tại sao cần chống phân mảnh ổ đĩa (defragmentation)?
A. Để tăng dung lượng ổ đĩa
B. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu
C. Để bảo vệ ổ đĩa khỏi virus
D. Để giảm nhiệt độ của ổ đĩa
78. Các loại bộ nhớ nào thường được sử dụng trong hệ thống máy tính theo thứ tự truy cập từ nhanh nhất đến chậm nhất?
A. RAM, Cache, Ổ cứng
B. Cache, RAM, Ổ cứng
C. Ổ cứng, RAM, Cache
D. Cache, Ổ cứng, RAM
79. Trong hệ thống tệp tin, inode là gì?
A. Dữ liệu thực tế của tệp tin
B. Một loại virus máy tính
C. Cấu trúc dữ liệu chứa thông tin về tệp tin (metadata)
D. Tên của tệp tin
80. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép điều gì?
A. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU
C. Giảm điện năng tiêu thụ của máy tính
D. Kết nối nhiều máy tính thành một mạng
81. IRQ (Interrupt Request) là gì?
A. Địa chỉ IP của một thiết bị mạng
B. Một tín hiệu yêu cầu ngắt từ phần cứng đến CPU
C. Một loại bộ nhớ RAM
D. Một giao thức truyền dữ liệu
82. Trong kiến trúc máy tính, ALU (Arithmetic Logic Unit) có vai trò gì?
A. Điều khiển các thiết bị ngoại vi
B. Thực hiện các phép tính số học và logic
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
D. Quản lý bộ nhớ
83. Đâu là giao thức mạng được sử dụng để gán địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS
B. HTTP
C. DHCP
D. FTP
84. Boot sector là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Vùng chứa thông tin khởi động hệ điều hành
C. Một chương trình diệt virus
D. Một phần của bộ nhớ RAM
85. Ưu điểm của việc sử dụng hệ thống tệp tin nhật ký (journaling file system) là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết
C. Phục hồi dữ liệu nhanh hơn sau sự cố
D. Tăng cường bảo mật
86. Đâu là phương pháp xác thực hai yếu tố (two-factor authentication)?
A. Chỉ sử dụng mật khẩu mạnh
B. Sử dụng mật khẩu và câu hỏi bảo mật
C. Sử dụng mật khẩu và mã xác thực từ thiết bị khác
D. Chỉ sử dụng vân tay
87. Chức năng của lệnh ‘ping’ trong mạng là gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải xuống
B. Kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP hoặc tên miền
C. Thay đổi địa chỉ IP
D. Quét virus
88. Chức năng của DNS (Domain Name System) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại
B. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng
C. Bảo vệ hệ thống khỏi virus
D. Tăng tốc độ kết nối internet
89. Card đồ họa (GPU) có vai trò gì trong máy tính?
A. Xử lý các tác vụ liên quan đến mạng
B. Xử lý các tác vụ liên quan đến âm thanh
C. Xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa và hiển thị hình ảnh
D. Quản lý bộ nhớ RAM
90. CPU (Central Processing Unit) có vai trò gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
B. Điều khiển và thực hiện các lệnh của chương trình
C. Hiển thị hình ảnh trên màn hình
D. Kết nối với mạng Internet
91. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu ‘memory fragmentation’?
A. Cache prefetching.
B. Memory compaction.
C. Virtual memory.
D. Disk defragmentation.
92. Điều gì xảy ra khi một trang (page) bộ nhớ ảo không có trong RAM và cần được truy xuất từ ổ cứng?
A. Cache hit.
B. Page fault.
C. Memory leak.
D. Buffer overflow.
93. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache thường được đặt ở đâu để giảm thiểu độ trễ truy cập dữ liệu?
A. Giữa bộ nhớ chính (RAM) và ổ cứng.
B. Bên trong CPU, gần các lõi xử lý.
C. Trên bo mạch chủ, cách xa CPU.
D. Trong card đồ họa (GPU).
94. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ bộ nhớ ảo sang địa chỉ bộ nhớ vật lý?
A. Cache mapping.
B. Memory paging.
C. Memory caching.
D. Disk defragmentation.
95. Điều gì xảy ra khi một chương trình cố gắng truy cập một vùng bộ nhớ mà nó không được phép?
A. Cache hit.
B. Segmentation fault.
C. Memory leak.
D. Buffer overflow.
96. Bộ nhớ flash (ví dụ: SSD) sử dụng loại bộ nhớ nào?
A. RAM.
B. ROM.
C. EEPROM (Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory).
D. SRAM.
97. Địa chỉ bộ nhớ được biểu diễn như thế nào trong hầu hết các hệ thống máy tính hiện đại?
A. Số thập phân.
B. Số nhị phân.
C. Số thập lục phân.
D. Số La Mã.
98. Kỹ thuật nào cho phép CPU tiếp tục thực hiện các lệnh khác trong khi chờ dữ liệu được truy xuất từ bộ nhớ?
A. Hyper-threading.
B. Pipelining.
C. Out-of-order execution.
D. Branch prediction.
99. Sự khác biệt chính giữa bộ nhớ kênh đơn (single-channel) và bộ nhớ kênh đôi (dual-channel) là gì?
A. Dung lượng bộ nhớ khả dụng.
B. Tốc độ truyền dữ liệu giữa RAM và CPU.
C. Loại bộ nhớ được sử dụng (DDR3, DDR4, v.v.).
D. Tiêu thụ điện năng.
100. Tại sao bộ nhớ cache lại quan trọng trong hệ thống máy tính hiện đại?
A. Giảm kích thước của bộ nhớ chính.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu, cải thiện hiệu suất tổng thể.
C. Giảm tiêu thụ điện năng của CPU.
D. Đơn giản hóa kiến trúc hệ thống.
101. Trong ngữ cảnh của bộ nhớ, ‘memory fragmentation’ đề cập đến điều gì?
A. Việc chia nhỏ bộ nhớ thành các phần nhỏ không liền kề, gây khó khăn cho việc cấp phát bộ nhớ lớn.
B. Việc tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
C. Việc giảm tiêu thụ điện năng của bộ nhớ.
D. Việc bảo vệ bộ nhớ khỏi virus.
102. Công cụ nào thường được sử dụng để phát hiện và sửa lỗi ‘memory leak’ trong chương trình?
A. Disk defragmenter.
B. Memory profiler.
C. Firewall.
D. Antivirus software.
103. Loại bộ nhớ nào thường được sử dụng làm bộ nhớ cache L1 trong CPU?
A. DRAM.
B. SRAM.
C. ROM.
D. EEPROM.
104. Trong ngữ cảnh của bộ nhớ, ‘latency’ đề cập đến điều gì?
A. Dung lượng bộ nhớ.
B. Tốc độ truyền dữ liệu.
C. Thời gian trễ để truy cập dữ liệu.
D. Tiêu thụ điện năng.
105. Điều gì xảy ra khi ‘cache miss’ xảy ra?
A. Dữ liệu được tìm thấy trong bộ nhớ cache.
B. CPU phải truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ chính, chậm hơn.
C. Hệ thống bị treo.
D. Dữ liệu bị mất.
106. Bộ nhớ ảo (virtual memory) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập ổ cứng.
B. Cho phép chương trình sử dụng nhiều bộ nhớ hơn dung lượng RAM thực tế.
C. Giảm tiêu thụ điện năng của hệ thống.
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus.
107. Khi CPU cần đọc dữ liệu từ bộ nhớ, nó sẽ kiểm tra bộ nhớ nào đầu tiên?
A. Ổ cứng.
B. Bộ nhớ cache.
C. Bộ nhớ chính (RAM).
D. ROM.
108. Loại bộ nhớ nào là bộ nhớ khả biến (volatile memory)?
A. ROM.
B. RAM.
C. EEPROM.
D. Flash memory.
109. Loại bộ nhớ nào là bộ nhớ bất biến (non-volatile memory)?
A. SRAM.
B. DRAM.
C. ROM.
D. Cache.
110. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo?
A. Giảm dung lượng bộ nhớ khả dụng.
B. Tăng độ phức tạp của hệ điều hành.
C. Làm chậm hiệu suất khi xảy ra page fault.
D. Tăng tiêu thụ điện năng.
111. Điểm khác biệt chính giữa RAM tĩnh (SRAM) và RAM động (DRAM) là gì?
A. SRAM nhanh hơn và rẻ hơn DRAM.
B. DRAM nhanh hơn và cần ít năng lượng hơn SRAM.
C. SRAM nhanh hơn và cần ít làm tươi (refresh) hơn DRAM.
D. DRAM nhanh hơn và cần nhiều không gian hơn SRAM.
112. Điều gì xảy ra khi ‘buffer overflow’ xảy ra?
A. Dữ liệu bị mất do thiếu bộ nhớ.
B. Chương trình ghi dữ liệu vượt quá vùng bộ nhớ được cấp phát, có thể gây ra lỗi hoặc lỗ hổng bảo mật.
C. Hệ thống bị treo do quá tải.
D. Tốc độ truy cập bộ nhớ giảm.
113. Trong các chính sách ghi (write policies) của bộ nhớ cache, ‘write-through’ có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu được ghi vào bộ nhớ cache, sau đó được ghi vào bộ nhớ chính ngay lập tức.
B. Dữ liệu chỉ được ghi vào bộ nhớ cache và không được ghi vào bộ nhớ chính.
C. Dữ liệu được ghi vào bộ nhớ chính trước khi được ghi vào bộ nhớ cache.
D. Dữ liệu được ghi vào bộ nhớ cache sau một khoảng thời gian trễ.
114. Công nghệ NVMe (Non-Volatile Memory Express) được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất của loại bộ nhớ nào?
A. RAM.
B. Ổ cứng HDD.
C. Ổ cứng SSD.
D. ROM.
115. Ưu điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ cache ‘write-back’ so với ‘write-through’ là gì?
A. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu cao hơn.
B. Giảm số lượng thao tác ghi vào bộ nhớ chính, cải thiện hiệu suất.
C. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cache.
D. Tăng tốc độ đọc dữ liệu.
116. Đâu là lợi ích của việc sử dụng bộ nhớ phân cấp (memory hierarchy)?
A. Giảm chi phí bộ nhớ.
B. Cung cấp tốc độ truy cập nhanh với chi phí hợp lý.
C. Tăng độ tin cậy của hệ thống.
D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ.
117. Trong ngữ cảnh bộ nhớ cache, ‘cache hit’ có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu yêu cầu không có trong bộ nhớ cache.
B. Dữ liệu yêu cầu được tìm thấy trong bộ nhớ cache.
C. Bộ nhớ cache bị đầy và cần được làm mới.
D. Xảy ra lỗi khi truy cập bộ nhớ cache.
118. Trong kiến trúc máy tính, TLB (Translation Lookaside Buffer) là gì?
A. Một loại bộ nhớ cache cho dữ liệu.
B. Một bộ nhớ cache cho các ánh xạ địa chỉ bộ nhớ ảo sang vật lý.
C. Một loại ổ cứng.
D. Một loại bộ xử lý đồ họa.
119. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng hiệu suất của bộ nhớ cache bằng cách dự đoán dữ liệu nào sẽ được cần đến trong tương lai?
A. Cache flushing.
B. Prefetching.
C. Write-through.
D. Write-back.
120. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giải quyết tình huống khi bộ nhớ cache đã đầy và cần phải ghi đè một dòng dữ liệu?
A. Cache prefetching.
B. Cache eviction.
C. Cache buffering.
D. Cache mirroring.
121. Chức năng của bộ nhớ đệm (buffer) là gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu trong quá trình truyền tải
C. Giảm nhiệt độ máy tính
D. Kết nối mạng
122. Đâu là giao diện kết nối ổ cứng phổ biến hiện nay?
A. IDE
B. SATA
C. AGP
D. PCI
123. Chức năng của nguồn máy tính (Power Supply) là gì?
A. Làm mát máy tính
B. Cung cấp điện cho các thành phần của máy tính
C. Lưu trữ dữ liệu
D. Kết nối mạng
124. RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ?
A. Chỉ đọc
B. Truy cập tuần tự
C. Đọc-ghi
D. Lưu trữ vĩnh viễn
125. Đâu là loại bộ nhớ chỉ đọc (ROM) có thể được lập trình lại bằng điện?
A. PROM
B. EPROM
C. EEPROM
D. Mask ROM
126. Chức năng của quạt tản nhiệt trong máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Giảm nhiệt độ của các thành phần
C. Lưu trữ dữ liệu
D. Phát âm thanh
127. Đâu là loại cổng kết nối thường được sử dụng để kết nối màn hình với máy tính?
A. USB
B. HDMI
C. SATA
D. Ethernet
128. Công suất (Wattage) của nguồn máy tính cho biết điều gì?
A. Tốc độ của CPU
B. Dung lượng RAM
C. Lượng điện năng mà nguồn có thể cung cấp
D. Tốc độ của ổ cứng
129. Điện trở (Resistance) trong mạch điện được đo bằng đơn vị nào?
A. Volt
B. Ampere
C. Ohm
D. Watt
130. Điều gì xảy ra khi RAM bị đầy?
A. Máy tính chạy nhanh hơn
B. Máy tính chạy chậm hoặc treo
C. Ổ cứng bị xóa
D. Màn hình hiển thị màu đen
131. Điện áp (Voltage) trong máy tính được đo bằng đơn vị nào?
A. Watt
B. Volt
C. Ampere
D. Hertz
132. DMA (Direct Memory Access) cho phép thiết bị nào truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính?
A. CPU
B. GPU
C. Thiết bị ngoại vi
D. Bộ nhớ cache
133. UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) là gì?
A. Một loại bộ nhớ RAM
B. Một giao diện firmware hiện đại thay thế BIOS
C. Một loại card đồ họa
D. Một giao thức mạng
134. Đâu là đơn vị đo tốc độ xung nhịp của CPU?
A. Byte
B. Hertz
C. Watt
D. Volt
135. Công nghệ SLI (Scalable Link Interface) và CrossFire được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Kết hợp nhiều card đồ họa để tăng hiệu suất
C. Tăng dung lượng RAM
D. Kết nối mạng
136. IRQ (Interrupt Request) được sử dụng để làm gì?
A. Yêu cầu cấp phát bộ nhớ
B. Yêu cầu ngắt từ phần cứng hoặc phần mềm đến CPU
C. Yêu cầu quyền truy cập vào ổ cứng
D. Yêu cầu xác thực người dùng
137. Chức năng chính của chipset cầu nam (Southbridge) là gì?
A. Quản lý giao tiếp giữa CPU và RAM
B. Quản lý các thiết bị ngoại vi tốc độ chậm như USB, SATA
C. Quản lý card đồ họa
D. Quản lý bộ nhớ cache
138. Chức năng của card đồ họa (GPU) là gì?
A. Xử lý âm thanh
B. Xử lý hình ảnh và video
C. Kết nối mạng
D. Lưu trữ dữ liệu
139. BIOS (Basic Input/Output System) thường được lưu trữ ở đâu?
A. RAM
B. Ổ cứng
C. ROM
D. Cache
140. Chức năng chính của chipset cầu bắc (Northbridge) là gì?
A. Quản lý các thiết bị ngoại vi tốc độ chậm
B. Quản lý giao tiếp giữa CPU, RAM và card đồ họa
C. Quản lý nguồn điện
D. Quản lý ổ cứng
141. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache thường được đặt ở vị trí nào?
A. Giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ ngoài
B. Bên trong CPU
C. Giữa CPU và bộ nhớ chính
D. Bên trong bộ nhớ chính
142. Chức năng của jumper trên bo mạch chủ là gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Cấu hình các thiết lập phần cứng
C. Kết nối mạng
D. Lưu trữ dữ liệu
143. Đâu là loại bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ firmware của các thiết bị?
A. RAM
B. ROM
C. Cache
D. Ổ cứng
144. Hệ số dạng (Form Factor) ATX ảnh hưởng đến yếu tố nào của máy tính?
A. Tốc độ CPU
B. Kích thước và hình dạng của vỏ máy và bo mạch chủ
C. Dung lượng RAM
D. Số lượng cổng USB
145. Công nghệ RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Tăng dung lượng RAM
C. Cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ
D. Kết nối mạng
146. Điều gì xảy ra khi CPU quá nóng?
A. Máy tính hoạt động nhanh hơn
B. Máy tính tự động tắt hoặc treo
C. Ổ cứng bị đầy
D. Màn hình hiển thị màu xanh
147. Chuẩn giao tiếp nào được sử dụng cho các thiết bị lưu trữ thể rắn (SSD) để tăng tốc độ truyền dữ liệu?
A. SATA
B. NVMe
C. USB
D. IDE
148. Điều gì sau đây là chức năng chính của hệ điều hành?
A. Cung cấp năng lượng cho máy tính
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm
C. Kết nối máy tính với internet
D. Chạy các ứng dụng văn phòng
149. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép điều gì?
A. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
B. Tăng tốc độ CPU
C. Giảm dung lượng RAM
D. Kết nối nhiều máy tính với nhau
150. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache?
A. DRAM
B. SRAM
C. ROM
D. Ổ cứng