1. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi của giá.
B. Mức độ phản ứng của giá đối với sự thay đổi của lượng cầu.
C. Mức độ phản ứng của lượng cung đối với sự thay đổi của giá.
D. Mức độ phản ứng của giá đối với sự thay đổi của lượng cung.
2. Lạm phát cầu kéo xảy ra khi nào?
A. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
B. Tổng cung vượt quá tổng cầu.
C. Chi phí sản xuất tăng.
D. Năng suất lao động tăng.
3. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tiết kiệm và đầu tư.
D. Cung tiền và lạm phát.
4. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Số lượng cân bằng tăng, giá cả có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
B. Giá cả cân bằng tăng, số lượng cân bằng có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
C. Cả giá cả và số lượng cân bằng đều tăng.
D. Cả giá cả và số lượng cân bằng đều giảm.
5. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi ai?
A. Ngân hàng trung ương.
B. Chính phủ.
C. Quốc hội.
D. Các ngân hàng thương mại.
6. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực sẽ dẫn đến điều gì?
A. Giá tăng và sản lượng giảm.
B. Giá giảm và sản lượng tăng.
C. Cả giá và sản lượng đều tăng.
D. Cả giá và sản lượng đều giảm.
7. Giả sử một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả hai hàng hóa X và Y so với một quốc gia khác. Điều gì sau đây vẫn có thể đúng?
A. Quốc gia đó có lợi thế so sánh chỉ trong một trong hai hàng hóa.
B. Quốc gia đó không nên tham gia vào thương mại quốc tế.
C. Quốc gia đó nên sản xuất cả hai hàng hóa.
D. Quốc gia đó có thể xuất khẩu cả hai hàng hóa.
8. Hiệu ứng số nhân trong kinh tế vĩ mô đề cập đến điều gì?
A. Tác động khuếch đại của một sự thay đổi trong chi tiêu tự định lên GDP.
B. Tác động của lạm phát lên sức mua.
C. Tác động của thuế lên thu nhập khả dụng.
D. Tác động của lãi suất lên đầu tư.
9. Phát biểu nào sau đây là một phát biểu chuẩn tắc?
A. Chính phủ nên tăng thuế đối với người giàu.
B. Lãi suất đã tăng trong quý vừa qua.
C. Tỷ lệ thất nghiệp hiện là 5%.
D. Giá xăng dầu đã tăng trong tháng này.
10. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
11. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố sản xuất?
A. Tiền.
B. Đất đai.
C. Lao động.
D. Vốn.
12. Trong ngắn hạn, nếu một doanh nghiệp sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó chi phí biên (MC) lớn hơn doanh thu biên (MR), doanh nghiệp nên làm gì?
A. Giảm sản lượng.
B. Tăng sản lượng.
C. Giữ nguyên sản lượng.
D. Đóng cửa.
13. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp bằng không.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao nhất từng được ghi nhận.
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất từng được ghi nhận.
14. Chi phí cơ hội của việc đưa ra một quyết định là gì?
A. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua.
B. Tổng chi phí tiền tệ của quyết định.
C. Lợi ích thu được từ quyết định.
D. Thời gian cần thiết để đưa ra quyết định.
15. Trong một nền kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ là gì?
A. Điều tiết thị trường, cung cấp hàng hóa công cộng và thực hiện chính sách tái phân phối.
B. Hoàn toàn kiểm soát tất cả các phương tiện sản xuất.
C. Không can thiệp vào hoạt động của thị trường.
D. Chỉ tập trung vào quốc phòng và an ninh quốc gia.
16. Trong dài hạn, lợi nhuận kinh tế của một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo bằng bao nhiêu?
A. Không.
B. Dương.
C. Âm.
D. Bằng chi phí cơ hội.
17. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả với nguồn lực và công nghệ hiện có.
B. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn.
C. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà chính phủ muốn sản xuất.
D. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ được sản xuất nhiều nhất trong quá khứ.
18. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu không đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
19. Điểm khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?
A. Sản phẩm khác biệt trong cạnh tranh độc quyền so với sản phẩm đồng nhất trong cạnh tranh hoàn hảo.
B. Số lượng doanh nghiệp trong cạnh tranh độc quyền ít hơn so với cạnh tranh hoàn hảo.
C. Rào cản gia nhập thị trường trong cạnh tranh độc quyền cao hơn so với cạnh tranh hoàn hảo.
D. Doanh nghiệp trong cạnh tranh độc quyền là người chấp nhận giá, trong khi doanh nghiệp trong cạnh tranh hoàn hảo là người định giá.
20. Nếu một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì sẽ xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?
A. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
B. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
21. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa là gì?
A. Giá trị tương đối của hai đồng tiền.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền đã điều chỉnh theo lạm phát.
C. Lãi suất giữa hai quốc gia.
D. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ ở một quốc gia.
22. Điều gì xảy ra khi chính phủ đánh thuế vào một sản phẩm?
A. Giá mà người tiêu dùng phải trả tăng và giá mà người sản xuất nhận được giảm.
B. Giá mà người tiêu dùng phải trả giảm và giá mà người sản xuất nhận được tăng.
C. Cả giá mà người tiêu dùng phải trả và giá mà người sản xuất nhận được đều tăng.
D. Cả giá mà người tiêu dùng phải trả và giá mà người sản xuất nhận được đều giảm.
23. Điều gì xảy ra với giá cân bằng nếu chính phủ áp đặt mức giá trần dưới giá cân bằng?
A. Giá cân bằng không đổi nhưng có thể gây ra thiếu hụt.
B. Giá cân bằng tăng lên.
C. Giá cân bằng giảm xuống.
D. Giá cân bằng không đổi và không có tác động nào khác.
24. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?
A. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
B. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Không có hoạt động thương mại.
25. Nếu lãi suất tăng, điều gì sẽ xảy ra với chi tiêu đầu tư?
A. Chi tiêu đầu tư giảm.
B. Chi tiêu đầu tư tăng.
C. Chi tiêu đầu tư không đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng.
26. Chính sách tài khóa được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định nền kinh tế thông qua chi tiêu chính phủ và thuế.
B. Kiểm soát cung tiền.
C. Điều chỉnh lãi suất.
D. Điều tiết thị trường chứng khoán.
27. Loại thị trường nào có một số lượng nhỏ người bán, mỗi người bán có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường?
A. Độc quyền nhóm.
B. Cạnh tranh hoàn hảo.
C. Độc quyền.
D. Cạnh tranh độc quyền.
28. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa sử dụng giá hiện hành, trong khi GDP thực tế sử dụng giá cố định.
B. GDP thực tế sử dụng giá hiện hành, trong khi GDP danh nghĩa sử dụng giá cố định.
C. GDP danh nghĩa bao gồm hàng hóa trung gian, trong khi GDP thực tế không bao gồm.
D. GDP thực tế bao gồm hàng hóa trung gian, trong khi GDP danh nghĩa không bao gồm.
29. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là gì?
A. Hoàn toàn co giãn.
B. Hoàn toàn không co giãn.
C. Co giãn đơn vị.
D. Dốc xuống.
30. Đâu là một trong những công cụ chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương sử dụng?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Thuế.
D. Quy định về thương mại.
31. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải
B. Đường cung dịch chuyển sang trái
C. Đường cung không đổi
D. Đường cung trở nên dốc hơn
32. Đâu là một trong những công cụ chính mà chính phủ sử dụng để thực hiện chính sách thương mại?
A. Lãi suất
B. Thuế
C. Hạn ngạch
D. Chi tiêu chính phủ
33. Trong lý thuyết trò chơi, ‘thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân’ minh họa điều gì?
A. Sự hợp tác luôn dẫn đến kết quả tốt nhất
B. Hành động vì lợi ích cá nhân có thể dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả các bên
C. Sự cạnh tranh luôn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng
D. Thông tin hoàn hảo là điều kiện tiên quyết để đạt được kết quả tối ưu
34. Điều gì sẽ xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường nếu cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá cả tăng và sản lượng giảm
B. Giá cả giảm và sản lượng tăng
C. Sản lượng tăng, giá cả không xác định
D. Giá cả tăng, sản lượng không xác định
35. Trong mô hình kinh tế thị trường, ai là người quyết định cuối cùng về việc sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và sản xuất cho ai?
A. Nhà nước
B. Các doanh nghiệp
C. Thị trường
D. Người tiêu dùng
36. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử đó là một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải
C. Đường cầu không đổi
D. Đường cầu trở nên dốc hơn
37. Đâu là chức năng chính của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị tính toán
C. Phương tiện lưu trữ giá trị
D. Tất cả các đáp án trên
38. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế thì chưa
B. GDP thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành
D. GDP thực tế chỉ tính hàng hóa hữu hình, GDP danh nghĩa tính cả hàng hóa và dịch vụ
39. Trong mô hình AD-AS, điều gì xảy ra khi tổng cầu (AD) tăng lên?
A. Giá cả và sản lượng đều giảm
B. Giá cả và sản lượng đều tăng
C. Giá cả tăng và sản lượng giảm
D. Giá cả giảm và sản lượng tăng
40. Loại thị trường nào sau đây có số lượng người bán lớn nhất và sản phẩm đồng nhất?
A. Độc quyền
B. Cạnh tranh độc quyền
C. Độc quyền nhóm
D. Cạnh tranh hoàn hảo
41. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế của một quốc gia?
A. GDP không bao gồm các hoạt động kinh tế phi chính thức
B. GDP không phản ánh sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập
C. GDP không tính đến tác động môi trường của sản xuất
D. Tất cả các đáp án trên
42. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn
C. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn
D. Không có tác động đến hàng xuất khẩu và nhập khẩu
43. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng trên thị trường?
A. Thặng dư hàng hóa
B. Thiếu hụt hàng hóa
C. Giá cả tăng lên
D. Không có tác động gì
44. Hàm ý nào sau đây thể hiện rõ nhất quy luật cung?
A. Khi giá của một mặt hàng tăng, lượng cung của mặt hàng đó giảm
B. Khi giá của một mặt hàng giảm, lượng cung của mặt hàng đó tăng
C. Khi giá của một mặt hàng tăng, lượng cung của mặt hàng đó tăng
D. Giá cả không ảnh hưởng đến lượng cung
45. Loại hàng hóa nào sau đây có độ co giãn của cầu theo thu nhập lớn hơn 1?
A. Hàng hóa thiết yếu
B. Hàng hóa thứ cấp
C. Hàng hóa thông thường
D. Hàng hóa cấp thấp
46. Điều gì được hiểu là ‘thặng dư tiêu dùng’?
A. Số tiền người tiêu dùng thực sự trả cho một hàng hóa
B. Sự khác biệt giữa giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ phải trả
C. Tổng lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu thụ một hàng hóa
D. Số lượng hàng hóa mà người tiêu dùng mua
47. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp nên sản xuất ở mức sản lượng nào để tối đa hóa lợi nhuận?
A. Khi chi phí trung bình (ATC) đạt mức tối thiểu
B. Khi doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC)
C. Khi doanh thu trung bình (AR) lớn hơn chi phí trung bình (ATC)
D. Khi tổng doanh thu (TR) lớn nhất
48. Chính sách tiền tệ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm lãi suất
B. Tăng cung tiền
C. Tăng lãi suất
D. Giảm thuế
49. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0
B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra
C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng
D. Tỷ lệ thất nghiệp do thay đổi công nghệ gây ra
50. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ?
A. Thay đổi thuế suất
B. Thay đổi chi tiêu chính phủ
C. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Tất cả các đáp án trên
51. Trong thị trường lao động, điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ áp đặt mức lương tối thiểu cao hơn mức lương cân bằng?
A. Tăng việc làm
B. Giảm thất nghiệp
C. Tăng thất nghiệp
D. Không có tác động gì
52. Chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái?
A. Tăng thuế
B. Giảm chi tiêu chính phủ
C. Tăng chi tiêu chính phủ
D. Cân bằng ngân sách
53. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?
A. Tiêu dùng của hộ gia đình
B. Đầu tư của doanh nghiệp
C. Chi tiêu của chính phủ
D. Chi tiêu cho hàng hóa trung gian
54. Hiệu ứng ‘số nhân’ trong kinh tế học Keynesian mô tả điều gì?
A. Sự gia tăng chi tiêu tự động làm tăng thu nhập quốc dân lên một lượng lớn hơn
B. Sự gia tăng chi tiêu tự động làm giảm thu nhập quốc dân
C. Sự gia tăng chi tiêu tự động không ảnh hưởng đến thu nhập quốc dân
D. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp
55. Trong kinh tế học, ‘chi phí cơ hội’ được hiểu là gì?
A. Tổng chi phí tiền tệ để sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định
C. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi
D. Sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí
56. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bằng:
A. Tiêu dùng + Đầu tư + Chi tiêu chính phủ
B. Tiêu dùng + Đầu tư + Xuất khẩu
C. Tiêu dùng + Đầu tư + Chi tiêu chính phủ + Xuất khẩu – Nhập khẩu
D. Tiêu dùng + Đầu tư
57. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘lợi thế so sánh’ trong thương mại quốc tế?
A. Một quốc gia có thể sản xuất tất cả các loại hàng hóa với chi phí thấp hơn so với quốc gia khác
B. Một quốc gia có thể sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác
C. Một quốc gia có thể sản xuất một hàng hóa với số lượng lớn hơn so với quốc gia khác
D. Một quốc gia có thể xuất khẩu nhiều hàng hóa hơn so với nhập khẩu
58. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -2, điều này có nghĩa là gì?
A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu tăng 2%
B. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 2%
C. Khi giá giảm 1%, lượng cầu giảm 2%
D. Khi giá giảm 2%, lượng cầu tăng 1%
59. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát?
A. Sản lượng kinh tế giảm
B. Cung tiền tăng quá nhanh
C. Chi phí sản xuất giảm
D. Năng suất lao động tăng
60. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một hàng hóa khi giá của một hàng hóa thay thế tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải
C. Đường cầu không đổi
D. Đường cầu trở nên dốc hơn
61. Một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa nếu…
A. nước đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. nước đó có thể sản xuất hàng hóa đó với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. nước đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
D. nước đó có thể xuất khẩu hàng hóa đó với giá cao hơn so với các quốc gia khác.
62. Trong mô hình kinh tế học, ‘bàn tay vô hình’ ám chỉ điều gì?
A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
B. Khả năng tự điều chỉnh của thị trường thông qua các quyết định cá nhân.
C. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong nền kinh tế.
D. Sự thao túng thị trường của các tập đoàn lớn.
63. Ý nghĩa của việc một quốc gia có thặng dư thương mại là gì?
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Quốc gia đó không tham gia vào thương mại quốc tế.
64. Nguyên nhân chính gây ra thất nghiệp tự nhiên là gì?
A. Thiếu kỹ năng làm việc.
B. Sự thay đổi cơ cấu của nền kinh tế và thời gian cần thiết để người lao động tìm việc mới.
C. Sự suy thoái kinh tế.
D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp quá hào phóng.
65. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?
A. Chính phủ.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Bộ Tài chính.
D. Quốc hội.
66. Một trong những hạn chế của GDP là gì?
A. GDP không đo lường giá trị của các hoạt động kinh tế phi chính thức và hoạt động tự cung tự cấp.
B. GDP không tính đến chi tiêu của chính phủ.
C. GDP không tính đến đầu tư của doanh nghiệp.
D. GDP không tính đến xuất khẩu.
67. Điều gì xảy ra với đường cung khi có sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
68. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và sản lượng trên thị trường hàng hóa.
B. Lãi suất và sản lượng trên thị trường tiền tệ.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Cung tiền và lãi suất.
69. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường?
A. Dư thừa hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cân bằng thị trường sẽ tăng lên.
D. Không có tác động gì đến thị trường.
70. Khi giá của một hàng hóa tăng lên, điều gì xảy ra với lượng cầu của hàng hóa đó (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Lượng cầu tăng.
B. Lượng cầu giảm.
C. Lượng cầu không đổi.
D. Lượng cầu tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ co giãn của cầu.
71. Độ co giãn của cầu theo giá được định nghĩa là gì?
A. Phần trăm thay đổi của lượng cung chia cho phần trăm thay đổi của giá.
B. Phần trăm thay đổi của giá chia cho phần trăm thay đổi của lượng cầu.
C. Phần trăm thay đổi của lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi của giá.
D. Phần trăm thay đổi của thu nhập chia cho phần trăm thay đổi của lượng cầu.
72. Lạm phát là gì?
A. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Sự suy giảm giá trị của tiền tệ, dẫn đến sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Sự gia tăng đầu tư nước ngoài.
73. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là…
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.
74. Đường Phillips biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Sản lượng và lạm phát.
D. Sản lượng và thất nghiệp.
75. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?
A. Cộng theo chiều dọc các đường cầu cá nhân.
B. Cộng theo chiều ngang các đường cung cá nhân.
C. Cộng theo chiều ngang các đường cầu cá nhân.
D. Cộng theo chiều dọc các đường cung cá nhân.
76. Chính sách tài khóa là gì?
A. Các biện pháp của ngân hàng trung ương để kiểm soát lãi suất và cung tiền.
B. Các biện pháp của chính phủ để điều chỉnh chi tiêu và thuế khóa nhằm ổn định nền kinh tế.
C. Các quy định của chính phủ về hoạt động thương mại quốc tế.
D. Các biện pháp của chính phủ để kiểm soát giá cả hàng hóa.
77. Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
78. Thặng dư sản xuất là gì?
A. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được khi mua hàng hóa.
B. Khoản tiền mà nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
C. Tổng doanh thu của nhà sản xuất.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa.
79. Các loại hàng hóa nào sau đây thường có độ co giãn của cầu theo thu nhập âm?
A. Hàng hóa thiết yếu.
B. Hàng hóa thông thường.
C. Hàng hóa thứ cấp.
D. Hàng hóa cấp thấp.
80. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi chi phí sản xuất tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
81. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một sản phẩm nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng lên (giả sử đó là một hàng hóa thông thường)?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
82. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát, còn GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát, còn GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa chỉ tính giá trị hàng hóa trung gian, còn GDP thực tế tính giá trị hàng hóa cuối cùng.
D. GDP thực tế chỉ tính giá trị hàng hóa sản xuất trong nước, còn GDP danh nghĩa tính cả hàng hóa nhập khẩu.
83. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt thuế đối với một hàng hóa?
A. Giá mà người tiêu dùng trả giảm và giá mà nhà sản xuất nhận được tăng.
B. Giá mà người tiêu dùng trả tăng và giá mà nhà sản xuất nhận được giảm.
C. Cả giá mà người tiêu dùng trả và giá mà nhà sản xuất nhận được đều tăng.
D. Cả giá mà người tiêu dùng trả và giá mà nhà sản xuất nhận được đều giảm.
84. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại.
B. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại tại ngân hàng trung ương.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.
D. Tỷ lệ thất nghiệp mục tiêu của chính phủ.
85. Hàng hóa nào sau đây có độ co giãn của cầu theo giá cao nhất?
A. Thuốc lá.
B. Xăng.
C. Muối ăn.
D. Vé xem phim sang trọng.
86. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Lợi ích tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn học đại học, ví dụ như thu nhập từ việc đi làm.
C. Tổng chi phí giáo dục đại học của quốc gia.
D. Chi phí cơ sở vật chất của trường đại học.
87. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn như thế nào?
A. Một đường dốc lên.
B. Một đường dốc xuống.
C. Một đường thẳng đứng.
D. Một đường nằm ngang.
88. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
B. Ổn định giá cả và duy trì toàn dụng lao động.
C. Tăng cường xuất khẩu.
D. Giảm thâm hụt ngân sách.
89. Trong kinh tế học, ‘cung’ được định nghĩa là gì?
A. Mong muốn của người tiêu dùng về một hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Khả năng và sẵn sàng của người bán để cung cấp một hàng hóa hoặc dịch vụ ở các mức giá khác nhau.
C. Tổng số lượng hàng hóa và dịch vụ có sẵn trên thị trường.
D. Số lượng hàng hóa và dịch vụ thực tế được bán trên thị trường.
90. Ảnh hưởng của việc tăng thuế đối với đường tổng cầu (AD) là gì?
A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD không đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
91. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
92. Loại thị trường nào có ít người bán nhất?
A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền.
C. Cạnh tranh độc quyền.
D. Độc quyền nhóm.
93. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
94. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) cho biết điều gì?
A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó một người có thể trao đổi đồng tiền của một quốc gia này lấy đồng tiền của một quốc gia khác.
C. Giá trị tương đối của tài sản tài chính giữa hai quốc gia.
D. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
95. Chính sách tài khóa là gì?
A. Việc điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
B. Việc điều chỉnh chi tiêu chính phủ và thuế.
C. Việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
D. Việc điều chỉnh các quy định ngân hàng.
96. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
B. Duy trì ổn định giá cả và ổn định kinh tế vĩ mô.
C. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
97. Trong mô hình kinh tế thị trường, ai là người đưa ra các quyết định kinh tế chủ yếu?
A. Chính phủ.
B. Các doanh nghiệp.
C. Người tiêu dùng và doanh nghiệp.
D. Ngân hàng trung ương.
98. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng thuế thu nhập?
A. Tổng cầu tăng.
B. Tổng cung tăng.
C. Tổng cầu giảm.
D. Tổng cung giảm.
99. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Mức giá chung và tổng cầu.
B. Mức giá chung và tổng cung.
C. Lãi suất và đầu tư.
D. Tỷ giá hối đoái và xuất khẩu.
100. Một quốc gia có nên áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch trong mọi trường hợp?
A. Luôn luôn, để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Không bao giờ, vì nó luôn gây hại cho người tiêu dùng.
C. Có thể, trong một số trường hợp nhất định như bảo vệ các ngành công nghiệp quan trọng hoặc đáp trả các biện pháp bảo hộ của quốc gia khác.
D. Chỉ khi quốc gia đó có thặng dư thương mại.
101. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính loại trừ và không cạnh tranh.
C. Không loại trừ và tính cạnh tranh.
D. Không loại trừ và không cạnh tranh.
102. Chính sách thương mại nào bảo hộ nền sản xuất trong nước bằng cách hạn chế nhập khẩu?
A. Tự do thương mại.
B. Thuế quan.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Chủ nghĩa bảo hộ.
103. Trong một nền kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ là gì?
A. Kiểm soát hoàn toàn tất cả các nguồn lực và quyết định kinh tế.
B. Không can thiệp vào các hoạt động kinh tế.
C. Cung cấp hàng hóa công cộng, điều chỉnh thị trường và đảm bảo công bằng xã hội.
D. Chỉ tập trung vào việc duy trì luật pháp và trật tự.
104. Nếu NHTW tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?
A. Cung tiền tăng.
B. Cung tiền giảm.
C. Cung tiền không đổi.
D. Lãi suất giảm.
105. Sản phẩm quốc nội (GDP) đo lường điều gì?
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi công dân của một quốc gia, bất kể họ ở đâu.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong phạm vi biên giới của một quốc gia.
C. Tổng thu nhập của tất cả công dân của một quốc gia.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ trong một năm.
106. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ mở rộng (tăng cung tiền) có tác động gì đến lạm phát và sản lượng?
A. Lạm phát tăng, sản lượng tăng.
B. Lạm phát tăng, sản lượng không đổi.
C. Lạm phát không đổi, sản lượng tăng.
D. Lạm phát giảm, sản lượng tăng.
107. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
108. Lạm phát là gì?
A. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung trong nền kinh tế.
B. Sự sụt giảm liên tục của mức giá chung trong nền kinh tế.
C. Sự gia tăng giá của một số hàng hóa và dịch vụ nhất định.
D. Sự sụt giảm giá của một số hàng hóa và dịch vụ nhất định.
109. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quy luật năng suất cận biên giảm dần?
A. Khi tăng thêm một đơn vị đầu vào, tổng sản lượng sẽ tăng lên với tốc độ ngày càng tăng.
B. Khi tăng thêm một đơn vị đầu vào, tổng sản lượng sẽ tăng lên với tốc độ không đổi.
C. Khi tăng thêm một đơn vị đầu vào, tổng sản lượng sẽ tăng lên với tốc độ ngày càng giảm.
D. Khi tăng thêm một đơn vị đầu vào, tổng sản lượng sẽ giảm xuống.
110. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả khi sử dụng hết các nguồn lực.
B. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế mong muốn sản xuất.
C. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể sản xuất, bất kể hiệu quả sử dụng nguồn lực.
D. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể nhập khẩu.
111. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế?
A. Thặng dư ngân sách.
B. Thâm hụt ngân sách.
C. Ngân sách cân bằng.
D. Giảm nợ công.
112. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) trên một sản phẩm, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Thặng dư sản phẩm.
B. Thiếu hụt sản phẩm.
C. Giá thị trường tăng lên.
D. Lượng cung tăng lên.
113. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu cao nhất.
114. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
115. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp theo mùa và thất nghiệp chu kỳ.
116. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập tiềm năng bị mất khi đi học thay vì đi làm.
C. Tổng chi phí học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập tiềm năng bị mất.
D. Chi phí sách vở và đồ dùng học tập.
117. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là gì?
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.
118. Phát biểu nào sau đây là đúng về tính co giãn của cầu theo giá?
A. Cầu co giãn khi hệ số co giãn nhỏ hơn 1.
B. Cầu không co giãn khi hệ số co giãn lớn hơn 1.
C. Cầu co giãn đơn vị khi hệ số co giãn bằng 0.
D. Cầu hoàn toàn không co giãn khi hệ số co giãn bằng 0.
119. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thông qua công cụ nào?
A. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
B. Thay đổi thuế suất.
C. Thay đổi lãi suất chiết khấu, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở.
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
120. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai ghi nhận điều gì?
A. Các giao dịch tài sản tài chính.
B. Các giao dịch hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai.
C. Các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Các khoản vay và viện trợ quốc tế.
121. Nếu chính phủ tăng chi tiêu mà không tăng thuế, điều gì có thể xảy ra?
A. Thặng dư ngân sách.
B. Thâm hụt ngân sách.
C. Ngân sách cân bằng.
D. Không có tác động đến ngân sách.
122. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
123. Tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?
A. Giá trị của xuất khẩu của một quốc gia.
B. Giá trị của nhập khẩu của một quốc gia.
C. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
D. Lãi suất của một quốc gia.
124. Ngoại ứng là gì?
A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
B. Chi phí sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng một hàng hóa hoặc dịch vụ.
D. Thuế mà chính phủ áp dụng đối với một hàng hóa hoặc dịch vụ.
125. Đâu là một ví dụ về hàng hóa thứ cấp?
A. Thực phẩm.
B. Quần áo.
C. Xe hơi sang trọng.
D. Thuốc men.
126. Cung tiền được định nghĩa như thế nào?
A. Tổng số tiền mà chính phủ nắm giữ.
B. Tổng số tiền đang lưu hành trong nền kinh tế.
C. Tổng tài sản của tất cả các ngân hàng.
D. Tổng số tiền được gửi trong ngân hàng trung ương.
127. Sản phẩm cận biên của lao động (MPL) là gì?
A. Tổng sản lượng chia cho số lượng lao động.
B. Sự thay đổi trong tổng sản lượng do thuê thêm một đơn vị lao động.
C. Chi phí thuê một đơn vị lao động.
D. Doanh thu mà một đơn vị lao động tạo ra.
128. Chính sách tài khóa là gì?
A. Việc kiểm soát lãi suất và cung tiền của ngân hàng trung ương.
B. Việc sử dụng chi tiêu chính phủ và thuế để tác động đến nền kinh tế.
C. Việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
D. Việc quy định thị trường chứng khoán.
129. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi công dân của một quốc gia, bất kể họ ở đâu.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng thu nhập của công dân một quốc gia.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ trong một quốc gia.
130. Điều gì sẽ xảy ra với đường cung nếu chi phí sản xuất tăng?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
131. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Các phối hợp hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả khi sử dụng hết các nguồn lực.
B. Các phối hợp hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn.
C. Các phối hợp hàng hóa và dịch vụ mà một doanh nghiệp có thể sản xuất.
D. Các phối hợp hàng hóa và dịch vụ mà chính phủ muốn nền kinh tế sản xuất.
132. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại phải giữ lại so với tổng tiền gửi.
B. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng thương mại cho khách hàng vay.
C. Tỷ lệ lợi nhuận mà ngân hàng thương mại kiếm được từ các khoản vay.
D. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay.
133. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi về lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Sự thay đổi về lượng cung khi giá thay đổi.
C. Sự thay đổi về lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi về giá khi lượng cung thay đổi.
134. Điều gì là đặc điểm của thị trường độc quyền?
A. Có nhiều người bán và nhiều người mua.
B. Có một người bán duy nhất.
C. Các sản phẩm được tiêu chuẩn hóa.
D. Dễ dàng gia nhập và rút lui khỏi thị trường.
135. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thông qua công cụ nào?
A. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
B. Thay đổi thuế suất.
C. Thay đổi lãi suất và dự trữ bắt buộc.
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
136. Tổng chi phí (TC) được tính như thế nào?
A. TC = Chi phí cố định (FC) – Chi phí biến đổi (VC).
B. TC = FC + VC.
C. TC = FC x VC.
D. TC = FC / VC.
137. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?
A. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
B. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Không có hoạt động thương mại.
138. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá cả tăng, sản lượng giảm.
B. Giá cả giảm, sản lượng tăng.
C. Sản lượng tăng, tác động đến giá cả là không xác định.
D. Giá cả tăng, tác động đến sản lượng là không xác định.
139. Giá trần là gì và nó có tác động gì đến thị trường?
A. Giá trần là mức giá tối thiểu mà người bán có thể tính, dẫn đến thặng dư.
B. Giá trần là mức giá tối đa mà người bán có thể tính, dẫn đến thiếu hụt.
C. Giá trần là mức giá cân bằng trên thị trường.
D. Giá trần là mức giá mà chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp nên bán.
140. Thất nghiệp tự nhiên là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng không.
B. Tỷ lệ thất nghiệp xảy ra do suy thoái kinh tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế đang hoạt động ở mức tiềm năng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp do tự nguyện nghỉ việc.
141. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.
142. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. GDP và thất nghiệp.
D. Cung tiền và lãi suất.
143. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập tiềm năng bị mất trong thời gian học đại học.
C. Giá trị của tất cả các cơ hội bị bỏ qua khi học đại học.
D. Tổng chi phí học đại học, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập bị mất.
144. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ như thế nào?
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.
145. Đâu là ví dụ về chính sách bảo hộ mậu dịch?
A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Ký kết hiệp định thương mại tự do.
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
146. Nếu một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa, điều đó có nghĩa là gì?
A. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Quốc gia đó có thể sản xuất nhiều hàng hóa đó hơn so với các quốc gia khác.
D. Quốc gia đó có thể bán hàng hóa đó với giá cao hơn so với các quốc gia khác.
147. Tác động của việc tăng thuế đối với người tiêu dùng và nhà sản xuất là gì?
A. Người tiêu dùng chịu toàn bộ gánh nặng thuế.
B. Nhà sản xuất chịu toàn bộ gánh nặng thuế.
C. Gánh nặng thuế được chia sẻ giữa người tiêu dùng và nhà sản xuất.
D. Không có tác động đến người tiêu dùng và nhà sản xuất.
148. Quy luật lợi suất giảm dần phát biểu rằng:
A. Khi tăng một yếu tố sản xuất trong khi các yếu tố khác không đổi, sản lượng sẽ tăng mãi mãi.
B. Khi tăng một yếu tố sản xuất trong khi các yếu tố khác không đổi, sản lượng tăng nhưng với tốc độ chậm dần.
C. Khi tăng tất cả các yếu tố sản xuất, sản lượng sẽ tăng với tốc độ không đổi.
D. Khi tăng tất cả các yếu tố sản xuất, sản lượng sẽ giảm.
149. Lạm phát là gì?
A. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự sụt giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự ổn định của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
D. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ.
150. Trong mô hình AD-AS, đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng như thế nào?
A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.