150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 2
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Chào mừng bạn đã đến với bộ 150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 2. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!
1. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
2. Subnet mask nào sau đây cho phép nhiều host nhất trong một mạng con?
3. Địa chỉ IP nào sau đây có thể được sử dụng cho mục đích thử nghiệm (test) và tài liệu (documentation)?
4. Trong mạng máy tính, NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
5. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
6. Trong các loại cáp mạng sau, loại nào có khả năng chống nhiễu điện từ tốt nhất?
7. Đơn vị dữ liệu giao thức (PDU) nào được sử dụng ở tầng mạng?
8. Cổng nào thường được sử dụng cho dịch vụ HTTP?
9. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
10. Địa chỉ MAC dài bao nhiêu bit?
11. Thiết bị nào có chức năng lọc và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ IP?
12. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
13. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của tầng vận chuyển (Transport Layer)?
14. Giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và không bị mất?
15. Giao thức nào được sử dụng để truyền file giữa máy tính client và server?
16. Điều gì xảy ra khi TTL (Time To Live) của một gói tin đạt đến 0?
17. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
18. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
19. Mục đích chính của giao thức ICMP là gì?
20. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ private?
21. Giao thức nào được sử dụng để truyền email trên Internet?
22. Trong mạng, thuật ngữ ‘MTU’ là viết tắt của?
23. Giao thức nào không sử dụng TCP làm giao thức vận chuyển?
24. Mục đích chính của giao thức DHCP là gì?
25. Phương pháp chuyển mạch nào tạo một đường dẫn vật lý riêng giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền?
26. Phương pháp mã hóa nào cung cấp bảo mật bằng cách mã hóa toàn bộ lưu lượng truy cập VPN?
27. Trong kiến trúc client-server, client thường là gì?
28. Chức năng của DNS server là gì?
29. Tên miền ‘.com’ thường được sử dụng cho loại tổ chức nào?
30. Trong mô hình OSI, tầng nào cung cấp giao diện cho các ứng dụng mạng?
31. Giao thức nào sau đây không sử dụng TCP?
32. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý mạng?
33. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc một kết nối?
34. Giao thức nào sau đây đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy?
35. Độ dài của địa chỉ IPv4 là bao nhiêu bit?
36. Phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng không dây (Wi-Fi)?
37. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
38. Địa chỉ MAC dài bao nhiêu bit?
39. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
40. Thiết bị nào sau đây giúp kết nối hai mạng có kiến trúc khác nhau?
41. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
42. Mục đích chính của việc sử dụng VLAN là gì?
43. Điều gì xảy ra khi TTL (Time To Live) của một gói tin đạt giá trị 0?
44. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
45. Chức năng của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
46. Lớp mạng nào được sử dụng cho multicast?
47. Một mạng có subnet mask là /24 có bao nhiêu địa chỉ host sử dụng được?
48. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
49. Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ ‘collision domain’ đề cập đến điều gì?
50. Mục đích của giao thức DHCP là gì?
51. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tính sẵn sàng của hệ thống mạng?
52. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?
53. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
54. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Data Link trong mô hình OSI?
55. Trong mạng, thuật ngữ ‘MTU’ (Maximum Transmission Unit) đề cập đến điều gì?
56. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
57. Giao thức nào được sử dụng để truy cập web?
58. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
59. Giao thức nào được sử dụng để truyền email trên Internet?
60. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
61. Điều gì phân biệt giữa một Hub và một Switch?
62. Địa chỉ MAC là gì?
63. Giao thức nào sau đây không sử dụng TCP?
64. DNS (Domain Name System) được sử dụng để làm gì?
65. Phương pháp chuyển mạch nào chia nhỏ dữ liệu thành các gói nhỏ và truyền chúng qua mạng?
66. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
67. IEEE 802.11 là tiêu chuẩn cho công nghệ mạng nào?
68. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
69. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
70. Một ưu điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng là gì?
71. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
72. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
73. Sự khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
74. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ broadcast trong mạng 192.168.1.0/24?
75. Cổng (port) nào được sử dụng mặc định cho giao thức HTTP?
76. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
77. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
78. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
79. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?
80. MTU (Maximum Transmission Unit) là gì?
81. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất?
82. Wi-Fi Protected Access (WPA) là gì?
83. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp C?
84. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền file?
85. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng của mô hình OSI?
86. Giao thức nào sau đây đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi?
87. Subnet mask được sử dụng để làm gì?
88. Tại sao cần phân chia mạng thành các subnet?
89. Frame relay là gì?
90. Điều gì xảy ra khi TTL (Time To Live) của một gói tin đạt giá trị 0?
91. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
92. Mục đích của Subnet Mask là gì?
93. Thiết bị mạng nào được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau?
94. Đơn vị dữ liệu giao thức (PDU) ở tầng Mạng được gọi là gì?
95. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
96. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các hệ thống máy tính trên mạng?
97. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu?
98. Phương pháp kiểm soát lỗi nào được sử dụng bởi TCP?
99. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer) của mô hình OSI?
100. Một mạng VLAN (Virtual LAN) là gì?
101. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
102. Phương pháp nào cho phép một địa chỉ IP công cộng duy nhất được chia sẻ bởi nhiều thiết bị trong mạng riêng?
103. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải file giữa máy khách và máy chủ?
104. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
105. Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm cho việc định tuyến các gói dữ liệu?
106. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc cung cấp giao diện giữa ứng dụng và mạng?
107. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập và duy trì kết nối giữa các ứng dụng?
108. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
109. Phương pháp chuyển mạch nào tạo một đường dẫn vật lý riêng biệt giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền?
110. Địa chỉ MAC dài bao nhiêu bit?
111. Giao thức nào đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi?
112. Giao thức nào được sử dụng để truy cập web?
113. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
114. Loại địa chỉ IP nào được sử dụng cho truyền thông một-đến-một?
115. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm ngập một hệ thống với lưu lượng truy cập để làm cho nó không khả dụng?
116. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
117. Giao thức nào được sử dụng để tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
118. Giao thức nào hoạt động ở tầng ứng dụng và được sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP?
119. Phương pháp truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được gửi đến tất cả các thiết bị trong mạng?
120. Trong kiến trúc TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng của mô hình OSI?
121. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ broadcast cho mạng 192.168.1.0/24?
122. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý các thiết bị mạng từ xa?
123. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn chặn tấn công SYN flood?
124. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải siêu văn bản (hypertext) trên World Wide Web?
125. Đơn vị dữ liệu giao thức (PDU) ở tầng Mạng trong mô hình OSI được gọi là gì?
126. Giao thức nào được sử dụng để tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
127. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm ngập hệ thống với lưu lượng truy cập?
128. Loại cáp mạng nào có khả năng chống nhiễu điện từ tốt nhất?
129. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
130. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
131. Giao thức nào được sử dụng để truyền email giữa các máy chủ?
132. Phương pháp chuyển mạch nào tạo một kết nối vật lý riêng giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền dữ liệu?
133. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc chia dữ liệu thành các gói nhỏ hơn?
134. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP tới địa chỉ MAC?
135. Trong giao thức TCP, cơ chế kiểm soát lỗi nào được sử dụng?
136. Trong giao thức TCP, cờ nào được sử dụng để thiết lập một kết nối?
137. Trong mạng không dây (Wireless LAN), chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
138. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
139. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
140. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất?
141. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng của mô hình OSI?
142. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
143. Địa chỉ MAC dài bao nhiêu bit?
144. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các hệ thống máy tính trong mạng?
145. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng cường bảo mật cho mạng không dây?
146. Thiết bị nào sau đây có thể được sử dụng để kết nối hai mạng khác nhau sử dụng các giao thức khác nhau?
147. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để cải thiện hiệu suất mạng bằng cách lưu trữ bản sao của dữ liệu gần người dùng hơn?
148. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc một kết nối giữa các ứng dụng?
149. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
150. Trong giao thức UDP, cơ chế nào được sử dụng để đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu?
