150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 3
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ 150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 3. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!
1. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy giữa hai ứng dụng?
2. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ broadcast?
3. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
4. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) trong mạng?
5. Thiết bị nào có khả năng lọc lưu lượng mạng dựa trên địa chỉ IP và cổng?
6. Phương pháp nào được sử dụng để che giấu địa chỉ IP riêng của một mạng đằng sau một địa chỉ IP công cộng?
7. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private IP address)?
8. Chức năng chính của ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
9. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP vào địa chỉ MAC?
10. Giao thức nào cho phép người dùng truy cập và quản lý các tập tin trên một máy chủ từ xa?
11. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi?
12. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
13. Giao thức nào được sử dụng để điều khiển từ xa một máy tính khác?
14. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc một phiên truyền thông?
15. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
16. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng?
17. Subnet mask được sử dụng để làm gì?
18. Giao thức nào đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi?
19. Trong kiến trúc TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
20. Giao thức nào được sử dụng để truy cập web?
21. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
22. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được gán cho thiết bị nào?
23. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất của mạng Wi-Fi?
24. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm chia dữ liệu thành các gói tin?
25. Chức năng chính của DNS (Domain Name System) là gì?
26. Thiết bị nào được sử dụng để kết nối hai mạng khác nhau về giao thức?
27. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
28. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
29. Địa chỉ MAC dài bao nhiêu bit?
30. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
31. Một mạng sử dụng subnet mask 255.255.255.0, có bao nhiêu địa chỉ host khả dụng trong mỗi subnet?
32. Chức năng chính của tầng Vật lý (Physical Layer) trong mô hình OSI là gì?
33. Địa chỉ IP thuộc lớp nào có dải địa chỉ từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.255?
34. Trong kiến trúc TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Session, Presentation và Application của mô hình OSI?
35. Đơn vị dữ liệu nào được sử dụng ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)?
36. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
37. QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì?
38. Phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng để bảo vệ mạng Wi-Fi?
39. Giao thức TCP sử dụng cơ chế nào để đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy?
40. Địa chỉ MAC được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI?
41. Điểm khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?
42. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
43. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tập tin giữa máy tính và máy chủ?
44. Chức năng của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
45. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?
46. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
47. DNS (Domain Name System) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
48. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
49. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tránh tắc nghẽn mạng trong giao thức TCP?
50. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng băng thông và độ tin cậy của kết nối Internet?
51. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
52. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
53. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
54. Giao thức nào sau đây KHÔNG sử dụng cơ chế đảm bảo truyền tin cậy?
55. Chuẩn IEEE 802.11 là chuẩn cho công nghệ mạng nào?
56. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
57. ICMP (Internet Control Message Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?
58. ARP (Address Resolution Protocol) được sử dụng để làm gì?
59. Cổng nào sau đây thường được sử dụng cho giao thức HTTP?
60. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
61. Địa chỉ IP thuộc lớp nào có dải địa chỉ từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.255?
62. Thiết bị nào sau đây có thể giúp ngăn chặn xung đột dữ liệu trong mạng?
63. Firewall được sử dụng để làm gì?
64. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?
65. Địa chỉ nào sau đây là một địa chỉ IP riêng (private IP address)?
66. Điều gì xảy ra khi TTL (Time To Live) của một gói tin đạt giá trị 0?
67. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
68. Giao thức nào sau đây không đảm bảo độ tin cậy của việc truyền dữ liệu?
69. Giao thức nào sau đây sử dụng cổng 80 làm cổng mặc định?
70. Độ dài của địa chỉ IPv4 là bao nhiêu?
71. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
72. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân phối lưu lượng mạng đến nhiều máy chủ để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy?
73. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để cải thiện hiệu suất mạng bằng cách lưu trữ các bản sao của dữ liệu gần người dùng hơn?
74. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?
75. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
76. Chức năng chính của tầng Giao vận (Transport Layer) là gì?
77. Địa chỉ MAC là gì?
78. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
79. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền file giữa máy tính và máy chủ?
80. Lớp nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo độ tin cậy của việc truyền dữ liệu bằng cách sử dụng các giao thức như TCP?
81. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
82. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
83. Địa chỉ IP 127.0.0.1 được sử dụng để làm gì?
84. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu thô qua môi trường truyền dẫn vật lý?
85. Giao thức nào sau đây là giao thức hướng kết nối (connection-oriented)?
86. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?
87. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
88. Trong kiến trúc client-server, ai là người yêu cầu dịch vụ?
89. Giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
90. ARP (Address Resolution Protocol) được sử dụng để làm gì?
91. Trong giao thức TCP, cơ chế nào được sử dụng để đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy bằng cách yêu cầu xác nhận cho mỗi phân đoạn đã nhận?
92. Phương pháp nào được sử dụng để tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi bằng cách mã hóa dữ liệu truyền qua mạng?
93. Địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?
94. Trong mạng không dây, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
95. Sự khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
96. Phương pháp nào được sử dụng để chia một mạng IP lớn thành các mạng nhỏ hơn?
97. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Phiên, tầng Trình bày và tầng Ứng dụng của mô hình OSI?
98. Điều gì xảy ra khi TTL (Time To Live) của một gói tin IP đạt giá trị 0?
99. Trong các giao thức sau, giao thức nào hoạt động ở tầng Vận chuyển (Transport Layer) và cung cấp dịch vụ hướng kết nối (connection-oriented)?
100. Phương thức chuyển mạch nào tạo một đường dẫn vật lý riêng biệt giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền?
101. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
102. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
103. Giao thức nào được sử dụng để truy cập các trang web một cách an toàn bằng cách mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ web?
104. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
105. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
106. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP?
107. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
108. Địa chỉ MAC là gì và nó được sử dụng để làm gì?
109. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
110. Mục đích chính của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
111. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
112. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private IP address)?
113. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền file không tin cậy và không hướng kết nối?
114. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?
115. QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì?
116. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
117. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
118. Một router sử dụng thông tin nào để quyết định đường đi tốt nhất cho một gói tin?
119. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
120. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email qua Internet?
121. Chức năng chính của DNS (Domain Name System) là gì?
122. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng của mô hình OSI?
123. Địa chỉ MAC dài bao nhiêu bit?
124. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
125. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
126. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối hai mạng khác nhau về kiến trúc?
127. Chức năng chính của ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
128. Phương pháp chuyển mạch nào chia nhỏ dữ liệu thành các gói nhỏ trước khi truyền?
129. Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ ‘collision domain’ (miền xung đột) liên quan đến thiết bị nào?
130. Giao thức nào cho phép bạn điều khiển một máy tính từ xa thông qua dòng lệnh?
131. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng?
132. Địa chỉ nào sau đây KHÔNG phải là địa chỉ IP private?
133. Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm đảm bảo dữ liệu được truyền một cách tin cậy giữa hai điểm cuối?
134. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu của mô hình OSI?
135. Thiết bị nào sau đây có khả năng lọc và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ IP?
136. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các hệ thống mạng?
137. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private (riêng)?
138. Kỹ thuật NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
139. Trong mạng không dây, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
140. Giao thức nào sau đây đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và không mất mát?
141. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao và không cần độ tin cậy cao như truyền video trực tuyến?
142. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?
143. Mục đích chính của giao thức ARP là gì?
144. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi?
145. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
146. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tải file từ server về client?
147. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập web an toàn (HTTPS)?
148. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?
149. Subnet mask /24 tương ứng với subnet mask nào sau đây?
150. Địa chỉ IP thuộc lớp nào có dải địa chỉ từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.255?
