150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 4
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Rất vui khi bạn truy cập vào bộ 150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 4. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Chọn bộ câu hỏi bạn muốn và bắt đầu làm bài ngay bây giờ. Hy vọng bạn sẽ có một buổi luyện tập hiệu quả và đạt kết quả như mong đợi!
1. Địa chỉ IPv6 dài bao nhiêu bit?
2. Giao thức nào được sử dụng để truyền file giữa máy khách và máy chủ?
3. Thiết bị nào được sử dụng để khuếch đại tín hiệu mạng?
4. Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ ‘MTU’ là viết tắt của cụm từ nào?
5. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dữ liệu đến đúng ứng dụng?
6. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ loopback?
7. Giao thức nào được sử dụng để tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
8. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ Private?
9. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị trong mạng?
10. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email?
11. Chức năng của DNS (Domain Name System) là gì?
12. Thiết bị nào được sử dụng để kết nối hai mạng khác nhau sử dụng các giao thức khác nhau?
13. Giao thức nào không đảm bảo độ tin cậy trong quá trình truyền dữ liệu?
14. Địa chỉ MAC (Media Access Control) dài bao nhiêu bit?
15. Giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và không trùng lặp?
16. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
17. Giao thức nào được sử dụng để chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
18. Phương pháp nào được sử dụng để chia một mạng IP lớn thành các mạng con nhỏ hơn?
19. Trong mạng không dây, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
20. Phương pháp chuyển mạch nào tạo một đường dẫn vật lý riêng biệt giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền?
21. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
22. Số hiệu cổng nào được sử dụng mặc định cho giao thức HTTP?
23. Phương pháp mã hóa nào sử dụng cùng một khóa cho cả mã hóa và giải mã?
24. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
25. Mục đích của việc sử dụng VPN (Virtual Private Network) là gì?
26. Mục đích chính của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?
27. Lớp nào của mô hình TCP/IP tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
28. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin?
29. Chức năng của một Firewall trong mạng máy tính là gì?
30. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu?
31. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address)?
32. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
33. Giao thức nào cung cấp dịch vụ phân giải tên miền thành địa chỉ IP?
34. Phương pháp chuyển mạch nào tạo một đường dẫn vật lý dành riêng giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền dữ liệu?
35. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc một phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng?
36. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
37. Trong mạng không dây, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
38. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
39. Thiết bị nào được sử dụng để kết nối hai mạng có kiến trúc khác nhau?
40. Kỹ thuật nào cho phép nhiều thiết bị sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng khi truy cập Internet?
41. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?
42. Chức năng chính của giao thức TCP là gì?
43. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ hoặc tài nguyên mạng không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm ngập hệ thống với lưu lượng truy cập?
44. Phương pháp nào được sử dụng để tăng cường bảo mật cho mạng không dây bằng cách yêu cầu người dùng xác thực trước khi truy cập?
45. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải file giữa máy khách và máy chủ?
46. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm cho việc chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin để truyền qua mạng?
47. Địa chỉ MAC có độ dài bao nhiêu?
48. Phương pháp nào được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn, dễ quản lý hơn?
49. Trong mạng không dây, SSID là gì?
50. Loại mạng nào kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ, chẳng hạn như một văn phòng hoặc một tòa nhà?
51. Phương pháp mã hóa nào biến đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được bằng cách sử dụng một khóa bí mật duy nhất cho cả mã hóa và giải mã?
52. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
53. Giao thức nào cho phép bạn truy cập và quản lý một thiết bị từ xa thông qua dòng lệnh một cách an toàn?
54. Kỹ thuật nào cho phép một router tự động tìm đường đi tốt nhất cho các gói tin dựa trên thông tin về trạng thái mạng?
55. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
56. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu?
57. Phương pháp nào cho phép một mạng VLAN (Virtual LAN) được mở rộng qua nhiều switch bằng cách sử dụng một giao thức đặc biệt?
58. Phương pháp nào được sử dụng để giảm thiểu tắc nghẽn mạng bằng cách điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu của người gửi dựa trên phản hồi từ mạng?
59. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
60. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
61. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
62. Điều gì xảy ra khi TTL (Time to Live) của một gói tin đạt giá trị 0?
63. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị trong mạng?
64. Địa chỉ multicast được sử dụng để làm gì?
65. Giao thức nào sau đây được sử dụng để định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
66. Giao thức nào sau đây sử dụng cả TCP và UDP?
67. Mục đích của giao thức OSPF là gì?
68. Tại sao lại cần chia mạng thành các subnet?
69. TTL (Time to Live) trong header IP được sử dụng để làm gì?
70. Giao thức nào sau đây sử dụng cổng 53?
71. Next-hop trong bảng định tuyến là gì?
72. Subnet mask được sử dụng để làm gì?
73. So sánh giao thức định tuyến Distance Vector và Link State, giao thức nào hội tụ nhanh hơn khi có thay đổi trong mạng?
74. Chức năng chính của giao thức ICMP là gì?
75. Đơn vị dữ liệu giao thức (PDU) ở tầng mạng là gì?
76. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro nghẽn mạng?
77. Tại sao cần NAT (Network Address Translation)?
78. Trong định tuyến, thuật ngữ ‘hop’ có nghĩa là gì?
79. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tự động cấu hình địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
80. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
81. NAT (Network Address Translation) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?
82. Chức năng chính của router là gì?
83. Địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?
84. Điều gì xảy ra khi một gói tin đến một router mà không có đường đi phù hợp trong bảng định tuyến?
85. Địa chỉ APIPA (Automatic Private IP Addressing) được sử dụng khi nào?
86. Địa chỉ loopback có giá trị là bao nhiêu?
87. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?
88. Lớp mạng sử dụng giao thức nào để gửi thông báo lỗi?
89. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tìm địa chỉ MAC của một thiết bị trên một mạng khác?
90. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ broadcast?
91. Port nào sau đây thường được sử dụng bởi giao thức POP3?
92. Giao thức nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?
93. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
94. Port nào sau đây thường được sử dụng bởi giao thức SMTP?
95. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?
96. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng mạng (network layer) trong mô hình OSI?
97. Port nào sau đây thường được sử dụng bởi giao thức Telnet?
98. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ public?
99. Chức năng chính của giao thức DNS là gì?
100. Port nào sau đây thường được sử dụng bởi giao thức DNS?
101. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các máy tính trong mạng?
102. Đâu là địa chỉ loopback?
103. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
104. Giao thức nào sau đây KHÔNG phải là giao thức lớp ứng dụng?
105. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng giao vận (transport layer) trong mô hình OSI?
106. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
107. Giao thức nào cung cấp kết nối không tin cậy?
108. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị?
109. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email qua Internet?
110. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu web?
111. Địa chỉ MAC là địa chỉ của tầng nào trong mô hình OSI?
112. Port nào sau đây thường được sử dụng bởi giao thức HTTP?
113. Giao thức nào được sử dụng để truyền file giữa máy tính client và server?
114. Giao thức nào sau đây KHÔNG sử dụng TCP?
115. Giao thức nào sau đây cung cấp kết nối an toàn cho HTTP?
116. Chức năng chính của giao thức DHCP là gì?
117. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ multicast?
118. Port nào sau đây thường được sử dụng bởi giao thức HTTPS?
119. Giao thức nào cho phép bạn truy cập và quản lý file trên một máy chủ từ xa?
120. Giao thức nào được sử dụng để nhận email từ server?
121. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc phân đoạn dữ liệu?
122. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
123. MTU (Maximum Transmission Unit) là gì?
124. Công cụ nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?
125. Cổng (port) nào thường được sử dụng cho dịch vụ HTTP?
126. CIDR (Classless Inter-Domain Routing) là gì?
127. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
128. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng?
129. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?
130. Tại sao cần sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP?
131. Chức năng của DNS server là gì?
132. WPA2 là gì?
133. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
134. Địa chỉ MAC là gì?
135. Tại sao cần chia mạng thành các subnet?
136. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng mạng (Network layer) của mô hình OSI?
137. SSH (Secure Shell) sử dụng cổng nào theo mặc định?
138. Chức năng chính của giao thức DHCP là gì?
139. Chuẩn IEEE 802.11 là gì?
140. Firewall được sử dụng để làm gì?
141. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
142. Giao thức nào được sử dụng để truyền file?
143. QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì?
144. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
145. Giao thức nào sau đây đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có kết nối?
146. Một mạng ngang hàng (peer-to-peer) là gì?
147. VLAN (Virtual LAN) là gì?
148. Subnet mask được sử dụng để làm gì?
149. Địa chỉ loopback là gì?
150. Proxy server được sử dụng để làm gì?
