150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 7
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Chào mừng bạn đã đến với bộ 150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 7. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!
1. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền video trực tuyến?
2. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập web an toàn?
3. Chức năng chính của giao thức DHCP là gì?
4. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền file?
5. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
6. Trong mạng, thuật ngữ MTU (Maximum Transmission Unit) dùng để chỉ điều gì?
7. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý mạng?
8. Trong mạng, QoS (Quality of Service) dùng để chỉ điều gì?
9. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các máy tính trong mạng?
10. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?
11. Địa chỉ nào sau đây là một địa chỉ multicast?
12. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập từ xa vào máy tính?
13. Loại cáp mạng nào sau đây có khả năng chống nhiễu tốt nhất?
14. Địa chỉ MAC có bao nhiêu bit?
15. Chức năng của giao thức ARP là gì?
16. Địa chỉ MAC là địa chỉ lớp nào trong mô hình TCP/IP?
17. Chức năng chính của NAT (Network Address Translation) là gì?
18. Port nào sau đây thường được sử dụng cho dịch vụ DNS?
19. Công nghệ VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì?
20. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
21. Phương pháp kiểm soát lỗi nào được sử dụng trong giao thức TCP?
22. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?
23. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở lớp Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
24. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
25. Giao thức nào sau đây được sử dụng để lấy email từ server?
26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng cường bảo mật cho mạng không dây?
27. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
28. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
29. Thiết bị nào sau đây có khả năng lọc lưu lượng mạng dựa trên địa chỉ MAC?
30. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
31. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
32. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép bằng cách kiểm tra các gói tin dựa trên một tập hợp các quy tắc?
33. Phương pháp nào sau đây giúp ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng hơn lưu lượng ít quan trọng hơn?
34. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ broadcast?
35. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email giữa các máy chủ?
36. ARP (Address Resolution Protocol) được sử dụng để làm gì?
37. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Vật lý và tầng Liên kết dữ liệu của mô hình OSI?
38. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng băng thông bằng cách kết hợp nhiều kết nối vật lý thành một kết nối logic?
39. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ loopback?
40. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải file giữa máy khách và máy chủ?
41. Thiết bị nào sau đây có thể được sử dụng để kết nối hai mạng có kiến trúc khác nhau?
42. Cáp mạng nào sử dụng đầu nối RJ45?
43. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP?
44. Công nghệ nào cho phép một thiết bị có địa chỉ IP riêng tư truy cập Internet thông qua một địa chỉ IP công cộng duy nhất?
45. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
46. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
47. Mục đích chính của việc sử dụng subnet mask là gì?
48. VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì?
49. Địa chỉ MAC là địa chỉ lớp nào trong mô hình TCP/IP?
50. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
51. Giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
52. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc một kết nối giữa các ứng dụng?
53. Trong các loại cáp mạng, loại cáp nào có khả năng chống nhiễu điện từ tốt nhất?
54. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
55. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền một cách đáng tin cậy giữa hai điểm cuối?
56. Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ ‘single point of failure’ (điểm lỗi duy nhất) đề cập đến điều gì?
57. Phương pháp chuyển mạch nào tạo một kết nối vật lý trực tiếp giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền?
58. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
59. Giao thức nào sau đây đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và không trùng lặp?
60. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm ngập hệ thống với lưu lượng truy cập?
61. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập email trên máy chủ?
62. Điều gì xảy ra khi TTL (Time To Live) của một gói tin đạt đến 0?
63. Địa chỉ MAC là gì?
64. Địa chỉ nào sau đây là một địa chỉ IPv6?
65. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các hệ thống máy tính trong mạng?
66. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
67. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu và được sử dụng để kết nối các mạng LAN?
68. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tắc nghẽn mạng?
69. Subnet mask được sử dụng để làm gì?
70. Firewall được sử dụng để làm gì?
71. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
72. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?
73. DNS (Domain Name System) được sử dụng để làm gì?
74. Phương pháp mã hóa nào sau đây cung cấp bảo mật tốt nhất cho mạng Wi-Fi?
75. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng băng thông của một kết nối mạng bằng cách kết hợp nhiều kết nối vật lý?
76. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng ứng dụng và được sử dụng để truyền file?
77. Trong mạng máy tính, MTU là gì?
78. Trong mạng không dây, SSID là gì?
79. QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì?
80. Giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động?
81. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
82. Giao thức nào sau đây không sử dụng TCP?
83. What is the primary function of a network hub?
84. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng?
85. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập web?
86. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng?
87. Công nghệ nào cho phép nhiều máy ảo chia sẻ cùng một card mạng vật lý?
88. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp C?
89. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
90. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
91. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
92. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị trong mạng?
93. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc một phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng?
94. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
95. Công nghệ nào cho phép một địa chỉ IP công cộng duy nhất được chia sẻ cho nhiều thiết bị trong mạng riêng?
96. Công nghệ nào giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và tấn công phân tán từ chối dịch vụ (DDoS)?
97. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây (Wireless Network)?
98. Giao thức nào được sử dụng để tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
99. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private IP address)?
100. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
101. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
102. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘MTU’ là viết tắt của cụm từ nào?
103. Một mạng không dây sử dụng giao thức WPA2-Enterprise, phương thức xác thực nào được sử dụng?
104. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải thư điện tử (email) trên Internet?
105. Công nghệ nào cho phép ưu tiên lưu lượng mạng dựa trên loại ứng dụng hoặc dịch vụ?
106. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý thư điện tử trên máy chủ?
107. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
108. Frame relay là công nghệ chuyển mạch gói hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
109. Công nghệ nào cho phép kết hợp nhiều kết nối vật lý thành một kết nối logic duy nhất để tăng băng thông?
110. IEEE 802.11 là tiêu chuẩn cho công nghệ mạng nào?
111. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ vật lý của card mạng, có độ dài bao nhiêu bit?
112. IPv6 sử dụng bao nhiêu bit cho địa chỉ?
113. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải file giữa máy tính và máy chủ?
114. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
115. Loại cáp mạng nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
116. Mục đích chính của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?
117. DNS (Domain Name System) hoạt động ở tầng nào của mô hình TCP/IP?
118. Thiết bị nào sau đây có chức năng lọc và chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP?
119. Loại tấn công mạng nào mà kẻ tấn công cố gắng làm ngập hệ thống mục tiêu bằng lưu lượng truy cập, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp pháp?
120. Trong giao thức TCP, cơ chế nào được sử dụng để đảm bảo dữ liệu được truyền một cách đáng tin cậy?
121. NAT (Network Address Translation) có chức năng gì?
122. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
123. Trong mạng không dây, WPA2 là gì?
124. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
125. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý các tập tin trên máy chủ từ xa?
126. Cổng (port) nào thường được sử dụng cho giao thức HTTP?
127. Loại cáp mạng nào cung cấp khả năng chống nhiễu tốt nhất?
128. Công cụ nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng bằng cách gửi các gói tin ICMP?
129. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc một phiên giao tiếp?
130. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một kết nối Internet duy nhất bằng cách sử dụng một địa chỉ IP công cộng?
131. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI?
132. Phương pháp mã hóa nào sau đây được xem là mạnh nhất hiện nay?
133. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘MTU’ là viết tắt của cụm từ nào?
134. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
135. Trong bảo mật mạng, ‘phishing’ là gì?
136. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau sử dụng các giao thức khác nhau?
137. Giao thức nào được sử dụng để tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
138. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
139. Trong bảo mật mạng, tấn công từ chối dịch vụ (DoS) là gì?
140. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
141. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
142. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
143. Giao thức nào được sử dụng để chuyển thư điện tử (email) giữa các máy chủ?
144. Phương pháp xác thực nào sử dụng hai yếu tố khác nhau để tăng cường bảo mật?
145. Chuẩn IEEE 802.11 đại diện cho công nghệ mạng nào?
146. Mục đích chính của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?
147. SSL/TLS được sử dụng để bảo vệ loại dữ liệu nào?
148. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
149. Địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?
150. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các trang web an toàn (HTTPS)?
