1. Big Data là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Tập hợp dữ liệu rất lớn và phức tạp, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
C. Một ngôn ngữ lập trình.
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu.
2. Hệ điều hành nào sau đây là một ví dụ về phần mềm nguồn mở?
A. Microsoft Windows
B. macOS
C. Linux
D. iOS
3. Đơn vị nào sau đây thường được dùng để đo tốc độ của bộ vi xử lý (CPU)?
A. Byte
B. Hertz
C. Pixel
D. DPI
4. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Địa chỉ của một tài nguyên trên Internet.
C. Một ngôn ngữ lập trình.
D. Một giao thức bảo mật.
5. Công cụ nào sau đây giúp quản lý phiên bản code (version control)?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Git
D. Microsoft PowerPoint
6. Phần mềm nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Phần mềm diệt virus (Antivirus)
D. Adobe Photoshop
7. Phần mềm nào được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Access
8. Phần mềm nào được sử dụng để quản lý và phân tích dữ liệu dưới dạng bảng tính?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Access
9. Nguyên tắc ‘DRY’ (Don’t Repeat Yourself) trong lập trình có ý nghĩa gì?
A. Luôn luôn viết code thật dài và chi tiết.
B. Tránh lặp lại code, sử dụng lại code khi có thể.
C. Chỉ sử dụng các thư viện có sẵn, không tự viết code.
D. Luôn luôn viết comment cho code.
10. Đâu là một biện pháp bảo mật để bảo vệ tài khoản trực tuyến?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như ‘123456’.
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và người thân.
C. Bật xác thực hai yếu tố (2FA).
D. Tắt chức năng tự động cập nhật phần mềm.
11. RAM (Random Access Memory) có đặc điểm nào sau đây?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi tắt máy.
B. Dung lượng lưu trữ lớn hơn nhiều so với ổ cứng.
C. Dữ liệu bị mất khi tắt nguồn điện.
D. Giá thành rẻ hơn nhiều so với ổ cứng.
12. Blockchain là gì?
A. Một loại tiền tệ ảo.
B. Một công nghệ chuỗi khối phân tán, an toàn và minh bạch.
C. Một ngôn ngữ lập trình.
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu.
13. Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Sao lưu và truy cập dữ liệu từ mọi nơi có Internet.
C. Giảm nguy cơ bị virus tấn công.
D. Tiết kiệm năng lượng cho máy tính.
14. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Quét và diệt virus.
D. Tự động cập nhật phần mềm.
15. Đâu là một giao thức mạng dùng để truyền tải email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
16. Đâu là một ngôn ngữ lập trình phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Python
D. Microsoft Access
17. Địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
18. Phần mềm nguồn mở (Open Source Software) là gì?
A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng trên hệ điều hành Linux.
B. Phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai và có thể tự do sửa đổi.
C. Phần mềm chỉ dành cho các nhà phát triển.
D. Phần mềm có giá thành rất cao.
19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Word
D. Microsoft Access
20. Loại phần mềm nào được sử dụng để tạo các bài thuyết trình?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Word
D. Microsoft Access
21. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy quét
D. Màn hình
22. WWW là viết tắt của cụm từ nào?
A. Wide World Web
B. World Wide Web
C. Web Wide World
D. Web World Wide
23. Điện toán đám mây (Cloud Computing) là gì?
A. Việc sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu.
B. Việc cung cấp các dịch vụ điện toán qua Internet.
C. Việc cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân.
D. Việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập Internet.
24. ROM (Read-Only Memory) thường được sử dụng để lưu trữ cái gì?
A. Dữ liệu tạm thời của các chương trình đang chạy.
B. Hệ điều hành và các ứng dụng văn phòng.
C. Các chương trình khởi động hệ thống (BIOS/UEFI).
D. Các tập tin đa phương tiện như nhạc và phim.
25. Phần mềm độc hại (malware) là gì?
A. Một loại phần mềm giúp tăng tốc máy tính.
B. Phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính.
C. Một công cụ để tạo ra các trang web.
D. Phần mềm dùng để quản lý tập tin.
26. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
A. Microsoft Paint
B. Microsoft Word
C. Google Drive
D. Microsoft Excel
27. Virus máy tính lây lan bằng cách nào?
A. Tự động cập nhật hệ điều hành.
B. Thông qua việc mở các tập tin hoặc liên kết độc hại.
C. Sử dụng tường lửa (firewall).
D. Bật xác thực hai yếu tố (2FA).
28. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc về phần cứng của máy tính?
A. Bộ vi xử lý (CPU)
B. Bộ nhớ RAM
C. Hệ điều hành
D. Card đồ họa (GPU)
29. AI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Advanced Internet
B. Artificial Intelligence
C. Automatic Information
D. Applied Innovation
30. IoT là viết tắt của cụm từ nào?
A. Internet of Things
B. Internal Operating Technology
C. Integrated Online Tools
D. Information Output Terminal
31. Trong các loại giấy phép phần mềm, loại nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
A. Giấy phép thương mại
B. Giấy phép dùng thử
C. Giấy phép mã nguồn đóng
D. Giấy phép mã nguồn mở
32. Loại ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phía máy khách (client-side)?
A. Java
B. C++
C. JavaScript
D. Python
33. Trong lĩnh vực mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Xác định địa chỉ của một thiết bị trên mạng
C. Kiểm soát luồng dữ liệu
D. Bảo vệ mạng khỏi tấn công
34. Trong kiến trúc máy tính, CPU là viết tắt của cụm từ nào?
A. Central Processing Unit
B. Computer Processing Unit
C. Control Program Unit
D. Common Processing Unit
35. Đâu là một hệ điều hành dành cho thiết bị di động?
A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. Android
36. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP/IP
37. Đâu là một công cụ tìm kiếm trên Internet phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Search
D. Microsoft PowerPoint
38. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Word
D. Microsoft Access
39. Đâu là một định dạng tập tin hình ảnh phổ biến?
A. DOCX
B. XLSX
C. JPEG
D. PPTX
40. Đâu là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
41. Đâu là một trình duyệt web phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Chrome
D. Microsoft PowerPoint
42. Loại kết nối mạng nào sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu?
A. Ethernet
B. Bluetooth
C. Wi-Fi
D. Cáp quang
43. Trong các loại bộ nhớ máy tính, loại nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động?
A. ROM
B. RAM
C. Ổ cứng
D. USB
44. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, tường lửa (firewall) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
C. Quét virus
D. Sao lưu dữ liệu
45. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý và tổ chức các tập tin trên máy tính?
A. Microsoft Word
B. Trình quản lý tập tin (File Explorer/Finder)
C. Google Chrome
D. Adobe Photoshop
46. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) là gì?
A. Một loại hàm đặc biệt
B. Một vùng nhớ để lưu trữ dữ liệu
C. Một câu lệnh điều kiện
D. Một loại vòng lặp
47. Trong cơ sở dữ liệu, ‘khóa chính’ (primary key) dùng để làm gì?
A. Liên kết các bảng với nhau
B. Xác định duy nhất một bản ghi trong bảng
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
D. Lọc dữ liệu trong bảng
48. Đâu là một loại ổ cứng thể rắn?
A. HDD
B. SSD
C. CD-ROM
D. DVD-ROM
49. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, ‘machine learning’ là gì?
A. Lập trình trò chơi
B. Xây dựng robot
C. Dạy máy tính học từ dữ liệu
D. Phân tích dữ liệu lớn
50. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bài thuyết trình?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access
51. Công nghệ nào sau đây cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua Internet?
A. Bluetooth
B. VoIP
C. Ethernet
D. Wi-Fi
52. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập liệu?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Loa
D. Bàn phím
53. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
A. Microsoft Paint
B. Google Drive
C. Internet Explorer
D. Windows Media Player
54. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một liên kết?
A. thẻ p
B. thẻ a
C. thẻ h1
D. thẻ img
55. Đâu là một mạng xã hội phổ biến?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. Facebook
D. Microsoft Access
56. Thiết bị nào sau đây có chức năng chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường dây điện thoại?
A. Router
B. Modem
C. Switch
D. Hub
57. URL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Universal Resource Locator
B. Uniform Resource Locator
C. Unified Resource Locator
D. Unlimited Resource Locator
58. Phần mềm nào giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại?
A. Microsoft Office
B. Trình duyệt web
C. Phần mềm diệt virus
D. Phần mềm quản lý tập tin
59. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, tấn công ‘phishing’ là gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ
B. Lừa đảo để lấy thông tin cá nhân
C. Xâm nhập hệ thống bằng mã độc
D. Nghe lén thông tin trên mạng
60. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải tập tin qua Internet?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. TCP/IP
61. Địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng
B. Mã hóa dữ liệu
C. Kiểm tra lỗi đường truyền
D. Tối ưu hóa tốc độ internet
62. Trong các công cụ tìm kiếm, công cụ nào phổ biến nhất?
A. Bing
B. DuckDuckGo
C. Google
D. Yahoo
63. CPU (Central Processing Unit) có vai trò gì trong máy tính?
A. Hiển thị hình ảnh lên màn hình
B. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu
C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
D. Kết nối với internet
64. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Chrome
D. Microsoft PowerPoint
65. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc về phần cứng của máy tính?
A. Bộ vi xử lý (CPU)
B. Bộ nhớ RAM
C. Hệ điều hành
D. Card đồ họa (GPU)
66. Trong các đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?
A. Megabyte (MB)
B. Gigabyte (GB)
C. Terabyte (TB)
D. Kilobyte (KB)
67. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một liên kết (link)?
A. thẻ img
B. thẻ p
C. thẻ a
D. thẻ h1
68. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại
C. Quản lý tài nguyên hệ thống
D. Chỉnh sửa ảnh
69. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft PowerPoint
70. Điều gì xảy ra khi bạn xóa một tập tin khỏi Recycle Bin (Thùng rác) trong Windows?
A. Tập tin được chuyển vào một thư mục ẩn
B. Tập tin bị xóa vĩnh viễn khỏi ổ cứng
C. Tập tin được sao lưu vào một ổ đĩa khác
D. Tập tin được nén lại để tiết kiệm dung lượng
71. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu là gì?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Bảo vệ thông tin và tài khoản khỏi truy cập trái phép
C. Quản lý các tập tin
D. Chặn quảng cáo
72. Điều gì xảy ra khi bạn nhấp vào một liên kết (link) trên một trang web?
A. Trang web sẽ tải lại
B. Bạn sẽ được chuyển đến một trang web khác hoặc một vị trí khác trong cùng trang web
C. Trang web sẽ tự động đóng
D. Máy tính của bạn sẽ tắt
73. Trong các loại mạng máy tính, mạng nào có phạm vi lớn nhất?
A. LAN (Local Area Network)
B. MAN (Metropolitan Area Network)
C. WAN (Wide Area Network)
D. PAN (Personal Area Network)
74. Trong các loại bộ nhớ máy tính, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. Bộ nhớ RAM
D. Bộ nhớ Cache
75. Công nghệ Bluetooth được sử dụng để làm gì?
A. Truyền dữ liệu không dây trong phạm vi ngắn
B. Truyền dữ liệu qua cáp quang
C. Kết nối với internet qua vệ tinh
D. Sạc pin cho thiết bị di động
76. Trong lập trình, thuật ngữ ‘debug’ có nghĩa là gì?
A. Viết mã chương trình
B. Tìm và sửa lỗi trong chương trình
C. Biên dịch chương trình
D. Chạy chương trình
77. Đâu là một giao thức được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
78. USB (Universal Serial Bus) được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối máy tính với internet
B. Kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính
C. Cung cấp nguồn điện cho máy tính
D. Tản nhiệt cho CPU
79. Đâu là một định dạng tập tin ảnh phổ biến?
A. .docx
B. .xlsx
C. .pdf
D. .jpg
80. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo một mật khẩu mạnh?
A. Sử dụng tên của bạn
B. Sử dụng ngày sinh của bạn
C. Sử dụng một chuỗi ký tự ngẫu nhiên, phức tạp
D. Sử dụng một từ đơn giản trong từ điển
81. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG** phải là thiết bị nhập liệu?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét
82. Firewall (tường lửa) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép
C. Quản lý các thiết bị trong mạng
D. Sao lưu dữ liệu
83. Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Windows 10
D. Google Chrome
84. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
B. Xử lý các phép toán số học
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh chóng
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi
85. Chức năng của Card đồ họa (GPU) là gì?
A. Xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa và hình ảnh
B. Lưu trữ dữ liệu
C. Kết nối với internet
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi
86. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Adobe Photoshop
87. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức TCP/IP là gì?
A. Một loại cáp mạng
B. Một bộ quy tắc cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau trên mạng
C. Một thiết bị để tăng tốc độ internet
D. Một phần mềm diệt virus
88. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, thuật ngữ ‘phishing’ (tấn công giả mạo) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng phần mềm diệt virus
B. Việc đánh cắp thông tin cá nhân bằng cách giả mạo một tổ chức đáng tin cậy
C. Việc mã hóa dữ liệu
D. Việc tạo mật khẩu mạnh
89. Thuật ngữ ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu
B. Việc sử dụng các dịch vụ và tài nguyên máy tính qua internet
C. Việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập internet
D. Việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở
90. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và riêng tư
C. Chặn quảng cáo
D. Quản lý mật khẩu
91. Đâu là đơn vị đo dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn nhất?
A. Gigabyte (GB)
B. Megabyte (MB)
C. Terabyte (TB)
D. Kilobyte (KB)
92. Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được dùng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu
B. Thực hiện các phép tính toán học
C. Điều khiển luồng chương trình
D. Hiển thị thông tin ra màn hình
93. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét
94. Tại sao việc sao lưu dữ liệu (data backup) lại quan trọng?
A. Để tăng tốc độ máy tính
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do hỏng hóc phần cứng, virus hoặc các sự cố khác
C. Để giảm dung lượng ổ cứng
D. Để cải thiện giao diện người dùng
95. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Chrome
D. Microsoft PowerPoint
96. Tại sao các tổ chức thường sử dụng VPN (Virtual Private Network)?
A. Để tăng tốc độ internet
B. Để bảo mật kết nối internet và truy cập các tài nguyên mạng nội bộ một cách an toàn
C. Để giảm chi phí điện
D. Để loại bỏ quảng cáo
97. Đâu là một ví dụ về phần mềm nguồn mở (open source)?
A. Microsoft Office
B. Adobe Photoshop
C. Linux
D. macOS
98. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ ‘machine learning’ dùng để chỉ điều gì?
A. Khả năng của máy tính để tự học và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu
B. Khả năng của máy tính để thực hiện các phép tính toán học phức tạp
C. Khả năng của máy tính để giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên
D. Khả năng của máy tính để nhận diện khuôn mặt
99. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu
C. HTTP có thể hiển thị hình ảnh, còn HTTPS thì không
D. HTTP được sử dụng cho email, còn HTTPS cho web
100. Đâu là hệ điều hành dành cho thiết bị di động?
A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. Android
101. Công cụ nào sau đây giúp người dùng cộng tác và chia sẻ tài liệu trực tuyến?
A. Microsoft Paint
B. Google Docs
C. Notepad
D. Calculator
102. Thuật ngữ ‘Big Data’ dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước quá lớn và phức tạp để xử lý bằng các phương pháp truyền thống
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ lớn
C. Dữ liệu được truyền qua mạng với tốc độ cao
D. Dữ liệu được tạo ra bởi các công ty lớn
103. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua internet?
A. Bluetooth
B. VoIP (Voice over Internet Protocol)
C. NFC (Near Field Communication)
D. GPS (Global Positioning System)
104. RAM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Read Only Memory
B. Random Access Memory
C. Read Access Memory
D. Real Access Memory
105. Địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Xác định vị trí địa lý của người dùng
B. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
106. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo một mật khẩu mạnh?
A. Sử dụng tên của bạn
B. Sử dụng ngày sinh của bạn
C. Sử dụng một chuỗi ký tự ngẫu nhiên, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
D. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản
107. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?
A. Assembly
B. Machine code
C. C++
D. Binary
108. Trong kiến trúc máy tính, CPU có vai trò gì?
A. Lưu trữ dữ liệu
B. Xử lý các lệnh và thực hiện các phép tính
C. Hiển thị hình ảnh ra màn hình
D. Kết nối với mạng internet
109. Trong thiết kế web, CSS được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng cấu trúc trang web
B. Định dạng và tạo kiểu cho trang web
C. Thực hiện các tương tác với người dùng
D. Lưu trữ dữ liệu
110. Khi một chương trình gặp lỗi, thông báo lỗi (error message) giúp người dùng làm gì?
A. Tự động sửa lỗi
B. Xác định nguyên nhân gây ra lỗi và tìm cách khắc phục
C. Xóa chương trình khỏi máy tính
D. Tăng tốc độ máy tính
111. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các trang web động, có khả năng tương tác với người dùng?
A. HTML
B. CSS
C. JavaScript
D. JPEG
112. Tại sao cần phải thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus?
A. Để tăng tốc độ máy tính
B. Để bảo vệ máy tính khỏi các loại virus mới
C. Để giảm dung lượng ổ cứng
D. Để cải thiện giao diện người dùng
113. Đâu là một ứng dụng của công nghệ blockchain?
A. Chỉnh sửa ảnh
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Soạn thảo văn bản
D. Duyệt web
114. Điều gì xảy ra khi bạn nhấp vào một liên kết (hyperlink) trên một trang web?
A. Máy tính sẽ tự động tắt
B. Trình duyệt sẽ tải trang web được liên kết
C. Tất cả các ứng dụng đang mở sẽ đóng
D. Máy tính sẽ khởi động lại
115. Đâu là lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing)?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng
B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
C. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do virus
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo trì hệ thống
116. Loại kết nối nào thường được sử dụng để kết nối máy tính với mạng cục bộ (LAN)?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. Ethernet
D. HDMI
117. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Bảo vệ máy tính khỏi các truy cập trái phép
C. Quản lý bộ nhớ RAM
D. Tối ưu hóa hiệu suất CPU
118. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, thuật ngữ ‘phishing’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một kỹ thuật lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân
C. Một phương pháp tăng tốc độ internet
D. Một công cụ để quản lý mật khẩu
119. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng để làm gì?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý và truy xuất dữ liệu
C. Thiết kế đồ họa
D. Chơi game
120. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng không an toàn?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản
B. Mã hóa dữ liệu
C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè
D. Tắt tường lửa
121. Đâu là một ví dụ về thiết bị lưu trữ ngoài (external storage device)?
A. Ổ cứng di động (Portable hard drive).
B. RAM (Random Access Memory).
C. CPU (Central Processing Unit).
D. Card đồ họa (Graphics card).
122. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng (application software)?
A. Microsoft Word.
B. Hệ điều hành Windows.
C. Trình điều khiển thiết bị (device driver).
D. BIOS (Basic Input/Output System).
123. Công nghệ VR (Virtual Reality) là gì?
A. Công nghệ tạo ra một môi trường mô phỏng được tạo ra bởi máy tính.
B. Công nghệ tăng cường hình ảnh thực tế bằng thông tin số.
C. Công nghệ in 3D.
D. Công nghệ nhận dạng giọng nói.
124. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng không dây (Wi-Fi)?
A. Sử dụng giao thức mã hóa WPA3.
B. Tắt chức năng Wi-Fi của thiết bị.
C. Sử dụng mật khẩu mặc định của bộ định tuyến (router).
D. Đặt bộ định tuyến ở nơi công cộng.
125. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘bandwidth’ (băng thông) dùng để chỉ điều gì?
A. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
B. Khoảng cách tối đa giữa hai thiết bị trong mạng.
C. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng.
D. Loại cáp mạng được sử dụng.
126. Trong cơ sở dữ liệu, ‘khóa chính’ (primary key) dùng để làm gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết các bảng với nhau.
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
D. Lọc dữ liệu theo một điều kiện nhất định.
127. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
B. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
C. Điều khiển luồng dữ liệu trên mạng.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
128. Khi máy tính bị nhiễm virus, hành động nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Ngắt kết nối mạng để ngăn chặn virus lây lan.
B. Cài đặt lại hệ điều hành.
C. Xóa tất cả các tệp tin trên ổ cứng.
D. Tăng tốc độ quạt làm mát CPU.
129. Trong các loại giấy phép phần mềm sau, loại nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?
A. Giấy phép nguồn mở (Open-source license).
B. Giấy phép dùng thử (Trial license).
C. Giấy phép thương mại (Commercial license).
D. Giấy phép độc quyền (Proprietary license).
130. Đâu là một biện pháp quan trọng để bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?
A. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus.
B. Sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán.
C. Truy cập các trang web không an toàn và tải xuống các tệp tin từ nguồn không tin cậy.
D. Tắt tường lửa (firewall) của hệ điều hành.
131. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh?
A. Adobe Photoshop.
B. Microsoft Excel.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Microsoft Access.
132. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?
A. Máy in (Printer).
B. Bàn phím (Keyboard).
C. Chuột (Mouse).
D. Máy quét (Scanner).
133. Trong an toàn thông tin, thuật ngữ ‘tấn công từ chối dịch vụ’ (Denial-of-Service attack – DoS) có nghĩa là gì?
A. Một cuộc tấn công làm cho một dịch vụ trực tuyến không khả dụng đối với người dùng.
B. Một cuộc tấn công nhằm đánh cắp dữ liệu từ một máy chủ.
C. Một cuộc tấn công nhằm xâm nhập vào hệ thống mạng.
D. Một cuộc tấn công nhằm lây nhiễm virus vào máy tính.
134. Điều gì xảy ra khi bạn xóa một tệp tin khỏi ‘Thùng rác’ (Recycle Bin) trong Windows?
A. Tệp tin sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi ổ cứng.
B. Tệp tin sẽ được chuyển đến một thư mục ẩn.
C. Tệp tin sẽ được sao lưu vào một vị trí khác.
D. Tệp tin sẽ được nén lại để tiết kiệm dung lượng.
135. Trong ngôn ngữ lập trình, ‘biến’ (variable) là gì?
A. Một vùng nhớ được đặt tên dùng để lưu trữ dữ liệu.
B. Một loại câu lệnh điều khiển luồng thực thi của chương trình.
C. Một hàm (function) được định nghĩa sẵn trong ngôn ngữ.
D. Một loại dữ liệu đặc biệt không thể thay đổi giá trị.
136. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ điều hành nguồn mở?
A. Giá thành thấp hoặc miễn phí và khả năng tùy chỉnh cao.
B. Hiệu suất vượt trội so với hệ điều hành thương mại.
C. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà sản xuất.
D. Khả năng tương thích tuyệt đối với mọi phần cứng.
137. Trong các loại bộ nhớ sau, loại nào có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Bộ nhớ cache (Cache memory).
B. RAM (Random Access Memory).
C. Ổ cứng thể rắn (SSD – Solid State Drive).
D. Ổ cứng cơ học (HDD – Hard Disk Drive).
138. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ổ cứng thể rắn (SSD) so với ổ cứng cơ học (HDD)?
A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn.
B. Dung lượng lưu trữ lớn hơn.
C. Giá thành rẻ hơn.
D. Độ bền cao hơn.
139. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh chóng.
B. Lưu trữ hệ điều hành và các ứng dụng phần mềm.
C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài, ngay cả khi tắt máy.
D. Kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính.
140. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, ‘phishing’ là gì?
A. Một hình thức tấn công lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin cá nhân.
B. Một loại virus máy tính nguy hiểm.
C. Một kỹ thuật mã hóa dữ liệu.
D. Một phương pháp bảo vệ mạng không dây.
141. Đâu là chức năng chính của tường lửa (firewall) trong một hệ thống mạng?
A. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
B. Tăng tốc độ kết nối internet.
C. Quản lý địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng.
D. Cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị.
142. CPU (Central Processing Unit) có vai trò gì trong máy tính?
A. Thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu.
B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
C. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.
D. Kết nối máy tính với mạng internet.
143. Nguyên tắc ‘DRY’ (Don’t Repeat Yourself) trong lập trình có ý nghĩa gì?
A. Tránh lặp lại mã nguồn.
B. Viết mã nguồn dễ đọc.
C. Sử dụng các biến có tên rõ ràng.
D. Kiểm tra lỗi thường xuyên.
144. Thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) dùng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng các dịch vụ và tài nguyên máy tính được cung cấp qua internet.
B. Việc xây dựng các trung tâm dữ liệu quy mô lớn.
C. Việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập internet.
D. Việc phát triển các ứng dụng web.
145. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), ‘kế thừa’ (inheritance) là gì?
A. Một cơ chế cho phép một lớp (class) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
B. Một kỹ thuật để tạo ra các đối tượng (object) có cùng kiểu dữ liệu.
C. Một phương pháp để quản lý bộ nhớ trong chương trình.
D. Một cách để bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép.
146. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên internet?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
C. FTP (File Transfer Protocol).
D. TCP (Transmission Control Protocol).
147. Để đo tốc độ của CPU, người ta thường dùng đơn vị nào?
A. GHz (Gigahertz).
B. MB (Megabyte).
C. GB (Gigabyte).
D. dpi (dots per inch).
148. Trong lĩnh vực mạng máy tính, VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua internet.
B. Tăng tốc độ kết nối internet.
C. Chia sẻ kết nối internet với nhiều thiết bị.
D. Quản lý lưu lượng truy cập mạng.
149. Trong bảo mật web, XSS (Cross-Site Scripting) là gì?
A. Một loại lỗ hổng bảo mật cho phép kẻ tấn công chèn mã độc hại vào trang web.
B. Một phương pháp mã hóa dữ liệu trên web.
C. Một giao thức truyền tải dữ liệu an toàn trên web.
D. Một công cụ kiểm tra bảo mật web.
150. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và bảo vệ mật khẩu?
A. LastPass.
B. Microsoft Word.
C. Microsoft Excel.
D. Google Chrome.