Skip to content
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T7. Th10 25th, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T7. Th10 25th, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Home » 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án

150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án

Ngày cập nhật: 23/10/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.7/5 (188 đánh giá)

1. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bảo mật của thông tin cá nhân trong e-learning?

A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Không mã hóa dữ liệu.
C. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D. Chia sẻ thông tin đăng nhập với người khác.

2. Trong e-learning, thuật ngữ ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) đề cập đến điều gì?

A. Phương pháp học tập không cần sử dụng công nghệ.
B. Phương pháp học tập điều chỉnh nội dung và độ khó dựa trên trình độ của người học.
C. Phương pháp học tập chỉ dành cho người lớn.
D. Phương pháp học tập tập trung vào việc học thuộc lòng.

3. Trong e-learning, ‘SCORM’ là một tiêu chuẩn liên quan đến điều gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Đóng gói và chia sẻ nội dung học tập.
C. Bảo mật thông tin cá nhân.
D. Tốc độ kết nối internet.

4. Trong bối cảnh e-learning, việc sử dụng ‘learning analytics’ (phân tích dữ liệu học tập) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí thiết kế khóa học.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi và hiệu quả học tập của người học.
C. Tự động tạo nội dung khóa học.
D. Ngăn chặn gian lận trong thi cử.

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?

A. Giúp người học tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn.
B. Tăng tính tương tác và hấp dẫn của khóa học.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Minh họa các khái niệm phức tạp một cách trực quan.

6. Đâu là một ví dụ về nền tảng e-learning mã nguồn mở?

A. Coursera.
B. Moodle.
C. edX.
D. Udemy.

7. Trong e-learning, gamification (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?

A. Để làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.
B. Để tăng tính tương tác và động lực học tập.
C. Để giảm số lượng bài tập.
D. Để loại bỏ yếu tố đánh giá.

8. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để minh họa các khái niệm phức tạp?

A. Các bài luận dài.
B. Video và hình ảnh động.
C. Bảng tính phức tạp.
D. Các đoạn mã lập trình.

9. Tại sao việc xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến lại quan trọng trong e-learning?

A. Để giảm chi phí cho khóa học.
B. Để tăng tính tương tác, hỗ trợ và chia sẻ kiến thức giữa các học viên.
C. Để giới hạn số lượng học viên tham gia.
D. Để kiểm soát hành vi của học viên.

10. Trong e-learning, ‘synchronous learning’ (học đồng bộ) đề cập đến điều gì?

A. Học tập mọi lúc, mọi nơi, không cần tương tác trực tiếp.
B. Học tập diễn ra cùng thời điểm, có sự tương tác trực tiếp giữa người học và giảng viên.
C. Học tập chỉ sử dụng tài liệu văn bản.
D. Học tập không có thời gian biểu cụ thể.

11. Tại sao việc cung cấp phản hồi nhanh chóng và kịp thời lại quan trọng trong e-learning?

A. Để giảm thời gian làm việc của giảng viên.
B. Để giúp người học điều chỉnh và cải thiện hiệu quả học tập.
C. Để tăng tính cạnh tranh giữa các học viên.
D. Để tiết kiệm chi phí cho khóa học.

12. Trong e-learning, ‘MOOC’ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Massive Open Online Course.
B. Modern Online Operating Center.
C. Multimedia Object-Oriented Content.
D. Mobile Optimized Online Class.

13. Trong e-learning, ‘accessibility’ (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng truy cập internet tốc độ cao.
B. Khả năng mọi người, bao gồm cả người khuyết tật, có thể sử dụng và tiếp cận nội dung học tập.
C. Khả năng khóa học được dịch sang nhiều ngôn ngữ.
D. Khả năng khóa học được tải xuống để học offline.

14. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của e-learning trong tương lai?

A. Giảm sự cá nhân hóa trong học tập.
B. Tăng cường sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Hạn chế sử dụng các thiết bị di động.
D. Tập trung vào việc học thuộc lòng kiến thức.

15. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để kiểm tra kiến thức của người học sau mỗi bài học?

A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
C. Thuyết trình trước đám đông.
D. Viết luận văn dài.

16. Trong e-learning, microlearning đề cập đến điều gì?

A. Phương pháp học tập kéo dài nhiều giờ liên tục.
B. Phương pháp học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung.
C. Phương pháp học tập chỉ dành cho trẻ em.
D. Phương pháp học tập không sử dụng công nghệ.

17. Trong e-learning, ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) là gì?

A. Mô hình học tập mà học sinh học bài mới ở nhà và làm bài tập trên lớp.
B. Mô hình học tập truyền thống.
C. Mô hình học tập chỉ sử dụng sách giáo khoa.
D. Mô hình học tập không có sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.

18. Trong e-learning, việc sử dụng ‘virtual reality’ (thực tế ảo) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí thiết kế khóa học.
B. Tạo ra trải nghiệm học tập sống động và chân thực.
C. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về thiết bị.

19. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức đánh giá thường được sử dụng trong e-learning?

A. Bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Bài tập viết luận.
C. Phỏng vấn trực tiếp.
D. Thuyết trình trực tuyến.

20. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính tương tác trong một khóa học e-learning?

A. Sử dụng văn bản dài và phức tạp.
B. Cung cấp các hoạt động thảo luận và phản hồi.
C. Hạn chế số lượng bài tập và kiểm tra.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền tải kiến thức một chiều.

21. Đâu là một trong những lợi ích chính của e-learning so với phương pháp học truyền thống?

A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
C. Yêu cầu người học phải tham gia các buổi học cố định.
D. Hạn chế khả năng truy cập tài liệu học tập.

22. Đâu là một ví dụ về công cụ tạo bài giảng e-learning tương tác?

A. Microsoft Excel.
B. Articulate Storyline.
C. Adobe Premiere.
D. Google Chrome.

23. Trong e-learning, thuật ngữ ‘LMS’ thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
B. Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System).
C. Một công cụ thiết kế đồ họa.
D. Một giao thức truyền dữ liệu.

24. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của một chương trình e-learning?

A. Thiếu sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo.
B. Không có mục tiêu học tập rõ ràng.
C. Sự tham gia và hỗ trợ tích cực từ người học và giảng viên.
D. Sử dụng công nghệ lạc hậu.

25. Đâu là một trong những nguyên tắc thiết kế nội dung e-learning hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Chia nhỏ nội dung thành các phần nhỏ, dễ tiếp thu.
C. Trình bày nội dung một cách lan man, không có cấu trúc.
D. Tập trung vào việc truyền tải càng nhiều thông tin càng tốt.

26. Khái niệm ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ sử dụng các công cụ trực tuyến để hỗ trợ học tập.
B. Kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và học trực tiếp.
C. Loại bỏ hoàn toàn các phương pháp học truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng video bài giảng.

27. Tại sao việc thiết kế giao diện người dùng (UI) thân thiện lại quan trọng trong e-learning?

A. Để tăng tính thẩm mỹ của khóa học.
B. Để giúp người học dễ dàng điều hướng và sử dụng khóa học.
C. Để giảm dung lượng của tài liệu học tập.
D. Để bảo vệ bản quyền nội dung.

28. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?

A. Microsoft Word.
B. Google Docs.
C. Adobe Photoshop.
D. Autodesk AutoCAD.

29. Một trong những thách thức lớn nhất của e-learning là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Sự thiếu hụt về kỹ năng số của người học và giảng viên.
C. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập dễ dàng.
D. Tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm.

30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của e-learning đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận đào tạo.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên có trình độ kỹ năng như nhau.
D. Dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả đào tạo.

31. Bạn muốn tạo một khóa học e-learning có khả năng tương thích với nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Điều gì là quan trọng nhất?

A. Sử dụng các công nghệ và tiêu chuẩn thiết kế responsive.
B. Chỉ thiết kế cho máy tính để bàn.
C. Yêu cầu người học sử dụng một loại thiết bị cụ thể.
D. Không sử dụng hình ảnh và video.

32. Trong e-learning, ‘accessibility’ (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng truy cập khóa học từ mọi nơi trên thế giới.
B. Khả năng người học khuyết tật có thể sử dụng và tham gia vào khóa học một cách dễ dàng.
C. Khả năng tải nhanh các tài liệu học tập.
D. Khả năng khóa học có sẵn trên nhiều ngôn ngữ.

33. Tại sao việc đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư lại quan trọng trong e-learning?

A. Để tăng doanh thu từ khóa học.
B. Để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu học tập của người học.
C. Để giảm chi phí bảo trì hệ thống.
D. Để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

34. SCORM (Sharable Content Object Reference Model) là gì trong lĩnh vực e-learning?

A. Một ngôn ngữ lập trình để tạo khóa học trực tuyến.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép nội dung e-learning tương thích giữa các hệ thống khác nhau.
C. Một loại phần mềm chỉnh sửa video.
D. Một phương pháp đánh giá hiệu quả học tập trực tuyến.

35. Bạn đang thiết kế một bài giảng e-learning về kỹ năng giao tiếp. Phương pháp nào sau đây sẽ giúp tăng tính tương tác và thu hút người học?

A. Chỉ sử dụng văn bản thuần túy.
B. Tổ chức các buổi thảo luận trực tuyến và trò chơi nhập vai.
C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
D. Không cung cấp phản hồi cho người học.

36. Vai trò của người hướng dẫn (facilitator) trong e-learning là gì?

A. Chỉ đơn thuần cung cấp nội dung khóa học.
B. Tạo điều kiện và hỗ trợ người học trong quá trình học tập.
C. Kiểm soát và quản lý chặt chẽ tiến độ học tập của người học.
D. Chỉ tương tác với những người học xuất sắc.

37. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?

A. Microsoft PowerPoint.
B. Google Docs.
C. Adobe Illustrator.
D. SPSS.

38. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn cung cấp các khóa học e-learning miễn phí cho cộng đồng. Nền tảng LMS nào sau đây là một lựa chọn phù hợp?

A. Moodle.
B. Adobe Captivate.
C. Articulate 360.
D. SAP Litmos.

39. Trong e-learning, ‘tính tương tác’ (interactivity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng truy cập khóa học từ nhiều thiết bị.
B. Mức độ tham gia và phản hồi của người học trong quá trình học.
C. Số lượng người học tham gia khóa học.
D. Tốc độ tải trang của nền tảng e-learning.

40. Mô hình ADDIE trong thiết kế e-learning bao gồm các giai đoạn nào?

A. Action, Design, Deploy, Implement, Evaluate.
B. Analyze, Design, Develop, Implement, Evaluate.
C. Assess, Direct, Design, Inform, Execute.
D. Apply, Describe, Design, Initiate, Explain.

41. Trong e-learning, thuật ngữ ‘learning path’ (lộ trình học tập) thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Địa điểm mà người học thường xuyên học tập.
B. Một chuỗi các hoạt động và tài liệu học tập được sắp xếp theo một trình tự nhất định để đạt được mục tiêu học tập cụ thể.
C. Phần mềm được sử dụng để thiết kế bài giảng e-learning.
D. Phương pháp đánh giá kết quả học tập trực tuyến.

42. Bạn đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung của người học trong một khóa học e-learning dài. Giải pháp nào sau đây có thể giúp bạn?

A. Tăng độ dài của các bài giảng video.
B. Sử dụng microlearning và chia nhỏ nội dung thành các phần nhỏ, dễ tiếp thu.
C. Giảm số lượng bài tập và hoạt động tương tác.
D. Sử dụng phông chữ nhỏ và khó đọc.

43. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng e-learning cho đào tạo nhân viên trong doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận cho nhân viên.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có trình độ công nghệ cao.
D. Dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả đào tạo.

44. Trong thiết kế bài giảng e-learning, nguyên tắc ‘chunking’ (chia nhỏ nội dung) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
B. Chia nội dung thành các phần nhỏ, dễ tiếp thu.
C. Tập trung vào các chủ đề phức tạp và chuyên sâu.
D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.

45. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng video trong e-learning?

A. Tăng tính hấp dẫn và trực quan cho bài giảng.
B. Giúp người học dễ dàng ghi nhớ thông tin.
C. Luôn luôn giảm dung lượng lưu trữ của khóa học.
D. Phù hợp với nhiều phong cách học khác nhau.

46. Trong e-learning, ‘gamification’ (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm độ khó của nội dung khóa học.
B. Tăng tính tương tác và động lực học tập cho người học.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp học truyền thống.
D. Giới hạn thời gian truy cập vào khóa học.

47. Tại sao việc thu thập phản hồi từ người học lại quan trọng trong e-learning?

A. Để tăng số lượng người đăng ký khóa học.
B. Để cải thiện chất lượng khóa học và đáp ứng nhu cầu của người học.
C. Để giảm chi phí phát triển khóa học.
D. Để quảng bá khóa học trên mạng xã hội.

48. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?

A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng chi phí học tập do yêu cầu về công nghệ.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế khả năng truy cập tài liệu học tập.

49. Một công ty muốn triển khai chương trình đào tạo e-learning cho nhân viên. Bước đầu tiên họ nên làm gì?

A. Mua một hệ thống LMS đắt tiền.
B. Xác định nhu cầu đào tạo và mục tiêu học tập.
C. Thuê một đội ngũ thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
D. Quảng bá chương trình đào tạo trên toàn công ty.

50. Khi thiết kế một khóa học e-learning, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Nội dung khóa học phù hợp với mục tiêu học tập và nhu cầu của người học.
C. Thiết kế giao diện đẹp mắt và ấn tượng.
D. Tích hợp nhiều hiệu ứng âm thanh và hình ảnh.

51. Khái niệm ‘microlearning’ (học vi mô) đề cập đến điều gì?

A. Học tập trong môi trường thực tế ảo.
B. Học tập thông qua các thiết bị di động nhỏ gọn.
C. Học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung.
D. Học tập với sự hướng dẫn của robot.

52. Phương pháp đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để cung cấp phản hồi ngay lập tức cho người học?

A. Bài kiểm tra viết luận.
B. Bài tập nhóm.
C. Trắc nghiệm trực tuyến với kết quả tự động.
D. Phỏng vấn trực tiếp.

53. Theo bạn, đâu là một rào cản lớn nhất đối với người học khi tham gia các khóa học e-learning?

A. Giá của các khóa học e-learning thường rất cao.
B. Sự thiếu động lực và khả năng tự học.
C. Các khóa học e-learning thường quá dễ.
D. E-learning không cung cấp chứng chỉ có giá trị.

54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý học tập (LMS)?

A. Công cụ giao tiếp (ví dụ: diễn đàn, chat).
B. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
C. Quản lý nội dung khóa học.
D. Công cụ đánh giá và báo cáo.

55. Khái niệm ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ sử dụng các công cụ trực tuyến để hỗ trợ học tập.
B. Kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp tại lớp.
C. Chỉ tập trung vào các môn học khoa học tự nhiên.
D. Phương pháp học tập dành riêng cho người lớn tuổi.

56. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

A. Sự thiếu hụt về nội dung khóa học chất lượng.
B. Chi phí bản quyền phần mềm e-learning quá cao.
C. Khả năng tiếp cận internet và thiết bị công nghệ còn hạn chế.
D. Sự phản đối từ phía giáo viên và giảng viên.

57. Đâu là một xu hướng (trend) quan trọng trong e-learning hiện nay?

A. Sử dụng sách giáo khoa in truyền thống.
B. Tăng cường học tập thụ động.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
D. Hạn chế sử dụng thiết bị di động.

58. Một giáo viên muốn chuyển đổi bài giảng truyền thống sang e-learning. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất?

A. Sao chép y nguyên nội dung từ sách giáo khoa lên nền tảng e-learning.
B. Tận dụng các công cụ và tính năng tương tác của e-learning để tạo ra trải nghiệm học tập hấp dẫn và hiệu quả.
C. Không cần thay đổi phương pháp giảng dạy.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các bài kiểm tra trực tuyến.

59. Bạn muốn đánh giá hiệu quả của một khóa học e-learning. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chỉ dựa vào số lượng người đăng ký khóa học.
B. Thu thập phản hồi từ người học, đánh giá kết quả học tập và theo dõi sự thay đổi trong hành vi làm việc.
C. Chỉ đánh giá dựa trên ý kiến của giảng viên.
D. Không cần đánh giá vì e-learning luôn hiệu quả.

60. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo các bài giảng e-learning tương tác?

A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.

61. E-learning có thể giúp các doanh nghiệp đào tạo nhân viên hiệu quả như thế nào?

A. E-learning không hiệu quả cho đào tạo doanh nghiệp.
B. E-learning cung cấp các khóa học linh hoạt, có thể tùy chỉnh, giúp nhân viên học tập mọi lúc mọi nơi và theo dõi tiến độ dễ dàng.
C. E-learning làm giảm sự tương tác giữa nhân viên.
D. E-learning chỉ phù hợp với các công ty công nghệ.

62. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

A. Chi phí đầu tư vào nội dung e-learning quá thấp.
B. Sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng internet và thiết bị.
C. Người dân có trình độ học vấn quá cao.
D. Chính phủ không quan tâm đến phát triển giáo dục.

63. Trong e-learning, gamification (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?

A. Làm cho khóa học trở nên nhàm chán hơn.
B. Tăng tính tương tác, động lực và sự tham gia của người học thông qua việc tích hợp các yếu tố trò chơi vào quá trình học tập.
C. Giảm chất lượng nội dung.
D. Tăng chi phí sản xuất khóa học.

64. Vai trò của người hướng dẫn (instructor) trong môi trường e-learning là gì?

A. Chỉ cung cấp tài liệu và không tương tác với học viên.
B. Hỗ trợ, hướng dẫn, tạo động lực và cung cấp phản hồi cho học viên, đồng thời tạo ra môi trường học tập tích cực.
C. Chỉ chấm điểm bài tập.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình học tập.

65. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) trong e-learning?

A. Sử dụng VR để tạo ra các môi trường học tập mô phỏng thực tế, cho phép học viên thực hành các kỹ năng trong một không gian an toàn và hấp dẫn.
B. Chỉ sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh.
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố tương tác.
D. Giảm chất lượng hình ảnh và âm thanh.

66. Hình thức đánh giá nào thường được sử dụng trong e-learning để kiểm tra kiến thức của học viên sau mỗi bài học?

A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Bài tập trắc nghiệm trực tuyến.
C. Viết luận văn dài.
D. Thuyết trình trước đám đông.

67. Trong e-learning, việc sử dụng video tương tác mang lại lợi ích gì?

A. Giảm dung lượng của bài giảng.
B. Tăng tính hấp dẫn, khuyến khích sự tham gia và giúp người học kiểm tra kiến thức ngay trong video.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

68. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu học tập (learning analytics) lại quan trọng trong e-learning?

A. Dữ liệu học tập không quan trọng.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi học tập của người học, đánh giá hiệu quả của khóa học và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Để tăng chi phí khóa học.
D. Để làm phức tạp quá trình học tập.

69. Trong e-learning, Microlearning là gì?

A. Một khóa học kéo dài nhiều năm.
B. Một phương pháp học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung.
C. Một hệ thống quản lý học tập phức tạp.
D. Một trò chơi trực tuyến.

70. URL (Uniform Resource Locator) là gì?

A. Một loại virus máy tính.
B. Địa chỉ của một tài nguyên trên Internet.
C. Một ngôn ngữ lập trình web.
D. Một giao thức truyền tải dữ liệu.

71. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các khóa học e-learning?

A. Microsoft Word.
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
C. Adobe Photoshop.
D. Phần mềm diệt virus.

72. Điều gì làm cho e-learning trở nên bền vững hơn so với phương pháp giáo dục truyền thống về mặt môi trường?

A. E-learning sử dụng nhiều giấy hơn.
B. E-learning giảm thiểu nhu cầu đi lại, in ấn tài liệu, và sử dụng năng lượng cho các tòa nhà trường học.
C. E-learning không liên quan đến môi trường.
D. E-learning làm tăng lượng khí thải carbon.

73. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tính tương tác trong một khóa học e-learning?

A. Chỉ cung cấp các bài giảng video dài và không có phần tương tác.
B. Sử dụng các diễn đàn thảo luận, bài tập trắc nghiệm và hoạt động nhóm trực tuyến.
C. Hạn chế việc sử dụng hình ảnh và video để giảm dung lượng.
D. Yêu cầu học viên tự nghiên cứu toàn bộ tài liệu mà không có hướng dẫn.

74. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật cho một hệ thống e-learning?

A. Sử dụng hình ảnh động chất lượng cao.
B. Áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập.
C. Sử dụng phông chữ dễ đọc.
D. Đặt hệ thống ở nơi thoáng mát.

75. Cloud computing là gì và đâu là lợi ích chính của nó?

A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một mô hình cung cấp dịch vụ điện toán qua Internet, cho phép người dùng truy cập tài nguyên và dịch vụ từ xa.
C. Một thiết bị phần cứng để tăng tốc độ máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình mới.

76. Khái niệm ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) trong e-learning nghĩa là gì?

A. Học sinh học bài mới ở nhà thông qua video và tài liệu trực tuyến, sau đó đến lớp để thảo luận và làm bài tập.
B. Giáo viên giảng bài trực tiếp trên lớp, sau đó học sinh làm bài tập ở nhà.
C. Học sinh tự học hoàn toàn mà không có sự hướng dẫn của giáo viên.
D. Giáo viên và học sinh đổi vai trò cho nhau.

77. E-learning có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm (soft skills) cho người học như thế nào?

A. Không thể, vì e-learning chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn.
B. Thông qua các hoạt động nhóm trực tuyến, diễn đàn thảo luận, và bài tập tình huống, giúp người học rèn luyện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
C. Chỉ bằng cách yêu cầu học viên viết báo cáo.
D. Bằng cách giảm thiểu sự tương tác giữa người học.

78. Những yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo tính tiếp cận (accessibility) của một khóa học e-learning cho người khuyết tật?

A. Chỉ cần sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, phụ đề cho video, và đảm bảo khả năng tương thích với các công cụ hỗ trợ.
C. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc tương phản thấp.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố tương tác.

79. Phishing là gì và nó nguy hiểm như thế nào?

A. Một kỹ thuật tăng tốc độ tải trang web.
B. Một hình thức tấn công mạng bằng cách giả mạo các tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
C. Một loại virus máy tính.
D. Một công cụ để bảo vệ máy tính khỏi virus.

80. Trong mô hình e-learning, thuật ngữ ‘SCORM’ thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình web.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc đóng gói và trao đổi nội dung học tập.
C. Một công cụ để tạo video bài giảng.
D. Một hệ thống quản lý thư viện trực tuyến.

81. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email trên Internet?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP

82. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?

A. Giảm thiểu sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Cung cấp nội dung học tập tĩnh, không thay đổi theo thời gian.
C. Tăng tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin đa dạng.

83. Trong e-learning, ‘blended learning’ có nghĩa là gì?

A. Chỉ sử dụng các bài giảng video.
B. Kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp.
C. Chỉ sử dụng các tài liệu đọc trực tuyến.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố tương tác giữa người học.

84. Công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google) hoạt động như thế nào?

A. Dựa vào thông tin do người dùng tự cung cấp.
B. Quét và lập chỉ mục các trang web trên Internet, sau đó sử dụng thuật toán để trả về kết quả phù hợp với truy vấn.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để đoán ý người dùng.
D. Truy cập trực tiếp vào cơ sở dữ liệu của các trang web.

85. SSL/TLS được sử dụng để làm gì trên Internet?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ để bảo vệ thông tin.
C. Chặn quảng cáo trên trang web.
D. Kiểm tra chính tả.

86. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một bài giảng e-learning hiệu quả?

A. Sử dụng hiệu ứng đồ họa phức tạp và âm thanh chất lượng cao.
B. Đảm bảo tính tương thích với mọi thiết bị và trình duyệt.
C. Tập trung vào nội dung dễ hiểu, tương tác và phù hợp với mục tiêu học tập.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.

87. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Internet và World Wide Web (WWW) là gì?

A. Internet là mạng lưới phần cứng, còn WWW là tập hợp các tài nguyên truy cập qua Internet.
B. WWW là mạng lưới phần cứng, còn Internet là tập hợp các tài nguyên truy cập qua WWW.
C. Internet và WWW là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Internet là một ứng dụng của WWW.

88. Cookie là gì và nó được sử dụng để làm gì trên các trang web?

A. Một loại virus máy tính.
B. Một đoạn mã chương trình để hiển thị quảng cáo.
C. Một tệp văn bản nhỏ lưu trữ thông tin về người dùng để theo dõi hoạt động và tùy chỉnh trải nghiệm.
D. Một công cụ để tăng tốc độ tải trang web.

89. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ Internet.
B. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua Internet.
C. Chặn tất cả các quảng cáo.
D. Kiểm tra lỗi phần cứng máy tính.

90. Địa chỉ IP có chức năng gì trong mạng Internet?

A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.

91. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?

A. Microsoft PowerPoint.
B. Google Docs.
C. Microsoft Access.
D. Adobe Photoshop.

92. Một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘microlearning’ trong e-learning là gì?

A. Cung cấp nội dung dài và phức tạp.
B. Tăng khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin.
C. Giảm tính linh hoạt trong học tập.
D. Yêu cầu thời gian học tập kéo dài.

93. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?

A. Giảm sự tập trung của người học.
B. Tăng tính trực quan và dễ hiểu cho nội dung.
C. Làm tăng chi phí sản xuất khóa học.
D. Giảm khả năng tương tác giữa người học.

94. Tại sao việc thiết kế nội dung e-learning phù hợp với nhiều loại thiết bị (responsive design) lại quan trọng?

A. Giảm khả năng tiếp cận nội dung.
B. Đảm bảo trải nghiệm học tập tốt trên mọi thiết bị.
C. Tăng chi phí phát triển.
D. Làm phức tạp hóa nội dung.

95. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bài giảng e-learning tương tác?

A. Microsoft Word.
B. Adobe Captivate.
C. Microsoft Excel.
D. Google Sheets.

96. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn nền tảng LMS cho một tổ chức?

A. Giá cả và khả năng mở rộng.
B. Chỉ tập trung vào giao diện đẹp mắt.
C. Sử dụng công nghệ lạc hậu.
D. Bỏ qua tính năng báo cáo và phân tích.

97. Đâu là một ví dụ về công cụ đánh giá thường được sử dụng trong e-learning để đo lường mức độ hài lòng của người học?

A. Bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Phiếu khảo sát.
C. Bài luận.
D. Dự án nhóm.

98. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một khóa học e-learning?

A. Sử dụng quá nhiều màu sắc và hiệu ứng.
B. Đảm bảo tính nhất quán và dễ điều hướng.
C. Ẩn các nút điều hướng quan trọng.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc.

99. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để cung cấp phản hồi ngay lập tức cho người học?

A. Bài luận cuối khóa.
B. Kiểm tra trắc nghiệm tự động.
C. Dự án nhóm lớn.
D. Thuyết trình trực tiếp.

100. Đâu là một ví dụ về phương pháp đánh giá dựa trên năng lực (competency-based assessment) trong e-learning?

A. Bài kiểm tra trắc nghiệm truyền thống.
B. Dự án thực tế chứng minh khả năng áp dụng kiến thức.
C. Bài luận lý thuyết.
D. Thuyết trình trên lớp.

101. Hình thức e-learning nào cho phép người học tương tác trực tiếp với giảng viên và các học viên khác trong thời gian thực?

A. Học tập tự định hướng.
B. Học tập đồng bộ.
C. Học tập không đồng bộ.
D. Học tập hỗn hợp.

102. Trong bối cảnh e-learning, LMS là viết tắt của cụm từ nào?

A. Learning Management System.
B. Local Management Server.
C. Language Monitoring Software.
D. Limited Marketing Strategy.

103. Loại giấy phép nào cho phép người khác sử dụng, chia sẻ và chỉnh sửa tác phẩm của bạn, miễn là họ ghi nhận công của bạn?

A. Copyright (Bản quyền).
B. Creative Commons (Giấy phép Creative Commons).
C. Public Domain (Miền công cộng).
D. Trademark (Thương hiệu).

104. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của e-learning?

A. Tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở.
B. Khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ giữa người học.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Dễ dàng truy cập tài liệu học tập.

105. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống e-learning?

A. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
B. Nội dung học tập.
C. Hạ tầng công nghệ thông tin.
D. Máy pha cà phê tự động.

106. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi triển khai e-learning trong một tổ chức?

A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của nhân viên.
C. Sự thiếu hụt về kỹ năng số của người học và giảng viên.
D. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập mọi lúc mọi nơi.

107. Đâu là một chiến lược hiệu quả để duy trì sự tham gia của người học trong các khóa học e-learning dài hạn?

A. Chỉ cung cấp nội dung một chiều.
B. Tạo ra một cộng đồng học tập trực tuyến và khuyến khích sự tương tác.
C. Bỏ qua phản hồi của người học.
D. Không cập nhật nội dung khóa học.

108. Hình thức e-learning nào phù hợp nhất cho việc đào tạo kỹ năng thực hành?

A. Học tập dựa trên văn bản.
B. Học tập mô phỏng.
C. Học tập thụ động.
D. Học tập lý thuyết.

109. Trong e-learning, thuật ngữ ‘SCORM’ được sử dụng để chỉ điều gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình.
B. Một tiêu chuẩn cho việc đóng gói và chia sẻ nội dung học tập.
C. Một loại phần mềm diệt virus.
D. Một phương pháp quản lý dự án.

110. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư cho dữ liệu của người học trong e-learning?

A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Mã hóa dữ liệu và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
C. Chia sẻ thông tin cá nhân của người học với bên thứ ba.
D. Không cập nhật phần mềm bảo mật.

111. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế nội dung e-learning cho người học có các phong cách học tập khác nhau?

A. Chỉ sử dụng một loại phương tiện truyền thông.
B. Cung cấp nhiều loại nội dung và hoạt động khác nhau.
C. Bỏ qua sự khác biệt về phong cách học tập.
D. Tập trung vào lý thuyết khô khan.

112. Đâu là một thách thức pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài liệu có bản quyền trong e-learning?

A. Không cần xin phép khi sử dụng cho mục đích giáo dục.
B. Vi phạm bản quyền nếu không được phép.
C. Tất cả tài liệu trên internet đều miễn phí sử dụng.
D. Chỉ cần ghi nguồn là đủ.

113. Theo Bloom’s Taxonomy, cấp độ nhận thức nào liên quan đến khả năng áp dụng kiến thức vào một tình huống mới?

A. Ghi nhớ (Remembering).
B. Hiểu (Understanding).
C. Áp dụng (Applying).
D. Phân tích (Analyzing).

114. Tại sao việc cung cấp phản hồi thường xuyên và kịp thời lại quan trọng trong e-learning?

A. Giảm sự tham gia của người học.
B. Giúp người học điều chỉnh và cải thiện quá trình học tập.
C. Làm chậm tiến độ học tập.
D. Gây khó khăn cho giảng viên.

115. Khái niệm ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) trong e-learning đề cập đến điều gì?

A. Giáo viên trình bày bài giảng trực tiếp trên lớp.
B. Học sinh xem bài giảng ở nhà và làm bài tập trên lớp.
C. Bài giảng được trình bày bởi các chuyên gia bên ngoài.
D. Lớp học được tổ chức ngoài trời.

116. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính tương tác trong môi trường e-learning?

A. Chỉ cung cấp tài liệu đọc.
B. Sử dụng diễn đàn thảo luận trực tuyến.
C. Tắt tính năng bình luận.
D. Hạn chế sử dụng hình ảnh và video.

117. Trong e-learning, việc sử dụng ‘learning analytics’ (phân tích học tập) giúp ích gì?

A. Giảm khả năng theo dõi tiến độ học tập.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của khóa học và hành vi của người học.
C. Làm phức tạp hóa quá trình đánh giá.
D. Không liên quan đến việc cải thiện chất lượng khóa học.

118. Trong e-learning, việc sử dụng ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) mang lại lợi ích gì?

A. Cung cấp nội dung giống nhau cho tất cả người học.
B. Điều chỉnh nội dung và tốc độ học tập phù hợp với từng người học.
C. Giảm tính tương tác giữa người học và giảng viên.
D. Làm phức tạp hóa quá trình học tập.

119. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?

A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
C. Yêu cầu người học phải có mặt tại một địa điểm cụ thể.
D. Giảm khả năng tiếp cận tài liệu học tập.

120. Tại sao việc tích hợp các yếu tố trò chơi hóa (gamification) vào e-learning lại hiệu quả?

A. Giảm sự hứng thú của người học.
B. Tăng tính cạnh tranh và động lực học tập.
C. Làm phức tạp hóa nội dung học tập.
D. Giảm khả năng tương tác giữa người học.

121. Loại hình nội dung nào sau đây thường được sử dụng để trình bày thông tin phức tạp một cách dễ hiểu trong e-learning?

A. Email.
B. Infographics.
C. Văn bản thuần túy.
D. Bảng tính.

122. Khái niệm ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ sử dụng các công cụ trực tuyến để hỗ trợ học tập.
B. Kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và học truyền thống.
C. Học tập hoàn toàn dựa trên sách giáo trình.
D. Chỉ học thông qua các video bài giảng.

123. Tại sao việc đảm bảo khả năng tiếp cận (accessibility) lại quan trọng trong e-learning?

A. Vì nó làm tăng chi phí phát triển khóa học.
B. Vì nó đảm bảo rằng tất cả người học, bao gồm cả những người khuyết tật, có thể tiếp cận và sử dụng khóa học.
C. Vì nó không ảnh hưởng đến số lượng người học.
D. Vì nó làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.

124. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu trong e-learning?

A. Giảm khả năng tùy chỉnh nội dung.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi và hiệu suất của người học, giúp cải thiện khóa học.
C. Làm phức tạp hóa quá trình học tập.
D. Không ảnh hưởng đến kết quả học tập.

125. Phương pháp nào sau đây không được coi là một phương pháp đánh giá trực tuyến phổ biến trong e-learning?

A. Bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Bài luận.
C. Phỏng vấn trực tiếp.
D. Diễn đàn thảo luận.

126. Trong e-learning, ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) có nghĩa là gì?

A. Học sinh học bài mới ở nhà và làm bài tập trên lớp.
B. Học sinh làm bài tập ở nhà và học bài mới trên lớp.
C. Giáo viên giảng bài ở nhà và học sinh tự học trên lớp.
D. Không có sự khác biệt so với lớp học truyền thống.

127. Đâu là một ví dụ về một công cụ đánh giá trực tuyến cho phép người học tự đánh giá kiến thức của mình?

A. Microsoft Word.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm tự chấm điểm.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.

128. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?

A. Giảm khả năng tiếp cận của người học.
B. Tăng sự nhàm chán trong quá trình học tập.
C. Cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu bài.
D. Giảm tính linh hoạt của khóa học.

129. Trong e-learning, ‘accessibility’ (khả năng tiếp cận) liên quan đến việc:

A. Giảm chi phí khóa học.
B. Đảm bảo mọi người, kể cả người khuyết tật, có thể sử dụng và tiếp cận nội dung.
C. Làm phức tạp hóa nội dung.
D. Chỉ dành cho người giỏi.

130. Trong e-learning, ‘learning path’ (lộ trình học tập) là gì?

A. Một khóa học duy nhất.
B. Một chuỗi các khóa học và hoạt động học tập được thiết kế để giúp người học đạt được một mục tiêu cụ thể.
C. Một phương pháp học tập ngẫu nhiên.
D. Một hệ thống quản lý học tập.

131. Tại sao việc thiết kế giao diện người dùng (UI) thân thiện lại quan trọng trong e-learning?

A. Vì nó làm tăng chi phí phát triển khóa học.
B. Vì nó giúp người học dễ dàng điều hướng và sử dụng khóa học.
C. Vì nó không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
D. Vì nó làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.

132. Đâu là một thách thức đối với người học trong môi trường e-learning so với học truyền thống?

A. Dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập.
B. Yêu cầu tính tự giác và kỷ luật cao hơn.
C. Giảm sự phân tâm.
D. Không cần kỹ năng công nghệ.

133. Trong bối cảnh e-learning, ‘gamification’ (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm tính tương tác của khóa học.
B. Tăng tính cạnh tranh giữa những người học.
C. Làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn thông qua việc sử dụng các yếu tố trò chơi.
D. Làm phức tạp hóa nội dung khóa học.

134. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi triển khai e-learning trong một tổ chức?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Dễ dàng đo lường hiệu quả đào tạo.
C. Khó khăn trong việc duy trì sự tương tác và động lực của người học.
D. Tiết kiệm chi phí đào tạo.

135. Đâu là một cách để tăng cường sự tương tác trong một khóa học e-learning?

A. Chỉ cung cấp tài liệu đọc.
B. Sử dụng các diễn đàn thảo luận và hoạt động nhóm.
C. Hạn chế phản hồi từ giảng viên.
D. Không khuyến khích người học đặt câu hỏi.

136. Tại sao việc thiết kế nội dung e-learning phù hợp với nhiều thiết bị (responsive design) lại quan trọng?

A. Vì nó làm giảm số lượng người học.
B. Vì nó đảm bảo rằng nội dung có thể được truy cập và hiển thị tốt trên mọi thiết bị, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.
C. Vì nó làm tăng chi phí phát triển khóa học.
D. Vì nó không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

137. Phương pháp nào giúp người học duy trì động lực trong e-learning?

A. Cung cấp nội dung dài và phức tạp.
B. Sử dụng gamification và các yếu tố tương tác.
C. Hạn chế phản hồi từ giảng viên.
D. Không có phương pháp nào hiệu quả.

138. Chức năng chính của một Hệ thống Quản lý Học tập (LMS) là gì?

A. Thiết kế đồ họa cho khóa học.
B. Quản lý và phân phối nội dung học tập, theo dõi tiến độ của người học.
C. Tạo video bài giảng.
D. Quản lý tài chính của tổ chức đào tạo.

139. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng e-learning trong đào tạo?

A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng chi phí đào tạo do cần đầu tư vào công nghệ.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế khả năng tùy chỉnh nội dung đào tạo.

140. Trong e-learning, ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) là gì?

A. Một phương pháp học tập cố định, không thay đổi.
B. Một phương pháp học tập điều chỉnh nội dung và tốc độ dựa trên nhu cầu và trình độ của từng người học.
C. Một phương pháp học tập chỉ dành cho người giỏi.
D. Một phương pháp học tập không sử dụng công nghệ.

141. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘microlearning’?

A. Một khóa học kéo dài nhiều năm.
B. Một phương pháp học tập dựa trên các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung.
C. Một hệ thống quản lý học tập phức tạp.
D. Một buổi hội thảo trực tuyến kéo dài.

142. Trong e-learning, thuật ngữ ‘SCORM’ dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép các khóa học e-learning tương thích với nhiều hệ thống LMS khác nhau.
C. Một ngôn ngữ lập trình.
D. Một phương pháp giảng dạy trực tuyến.

143. Tại sao phản hồi (feedback) lại quan trọng trong e-learning?

A. Vì nó làm tăng chi phí của khóa học.
B. Vì nó giúp người học điều chỉnh và cải thiện hiệu suất học tập.
C. Vì nó làm cho khóa học trở nên dài hơn.
D. Vì nó không có tác động đến kết quả học tập.

144. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một khóa học e-learning?

A. Thiết kế giao diện bắt mắt.
B. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
C. Nội dung chất lượng và phù hợp với mục tiêu học tập.
D. Giá thành rẻ.

145. Tại sao việc cập nhật nội dung thường xuyên lại quan trọng trong e-learning?

A. Vì nó làm giảm chi phí của khóa học.
B. Vì nó đảm bảo rằng nội dung luôn chính xác, phù hợp và đáp ứng nhu cầu của người học.
C. Vì nó không ảnh hưởng đến chất lượng khóa học.
D. Vì nó làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.

146. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một nền tảng LMS cho tổ chức của bạn?

A. Giá thành rẻ nhất.
B. Tính năng đáp ứng nhu cầu của tổ chức và dễ sử dụng.
C. Giao diện bắt mắt nhất.
D. Số lượng tính năng nhiều nhất, bất kể có sử dụng hay không.

147. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá hiệu quả của một chương trình e-learning sau khi triển khai?

A. Chỉ tập trung vào số lượng người đăng ký.
B. Thu thập phản hồi từ người học và đánh giá kết quả học tập.
C. Không cần đánh giá sau khi triển khai.
D. Chỉ đánh giá dựa trên chi phí.

148. Đâu là một ví dụ về một nền tảng mạng xã hội có thể được sử dụng để hỗ trợ e-learning?

A. Microsoft Word.
B. Facebook.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.

149. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến có thể được sử dụng trong e-learning?

A. Microsoft PowerPoint.
B. Google Docs.
C. Adobe Illustrator.
D. Microsoft Access.

150. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các bài giảng tương tác trong e-learning?

A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

Professional Social Networks

Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.