1. Điều gì quan trọng nhất khi thiết lập một hệ thống hạn ngạch bán hàng?
A. Đặt hạn ngạch cao nhất có thể để tối đa hóa doanh số.
B. Đảm bảo tính công bằng, khả thi và phù hợp với mục tiêu của công ty.
C. Sao chép hệ thống hạn ngạch của đối thủ cạnh tranh.
D. Thay đổi hạn ngạch thường xuyên để tạo áp lực cho nhân viên.
2. Phương pháp nào sau đây không được coi là một phương pháp thiết lập hạn ngạch bán hàng phổ biến?
A. Hạn ngạch dựa trên doanh số.
B. Hạn ngạch dựa trên lợi nhuận.
C. Hạn ngạch dựa trên hoạt động.
D. Hạn ngạch dựa trên cảm xúc.
3. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập hạn ngạch bán hàng cho các sản phẩm mới?
A. Đặt hạn ngạch cao để tạo áp lực cho nhân viên.
B. Xem xét tiềm năng thị trường, chu kỳ bán hàng và sự chấp nhận của khách hàng đối với sản phẩm mới.
C. Sao chép hạn ngạch của các sản phẩm hiện có.
D. Bỏ qua việc thiết lập hạn ngạch cho sản phẩm mới.
4. Điều gì nên được ưu tiên khi thiết kế một chương trình khen thưởng cho lực lượng bán hàng?
A. Giữ chi phí chương trình ở mức thấp nhất có thể.
B. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và phù hợp với mục tiêu của công ty.
C. Tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhân viên.
D. Sao chép chương trình khen thưởng của đối thủ cạnh tranh.
5. Tại sao việc khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kiến thức giữa các nhân viên bán hàng lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí đào tạo.
B. Để tạo ra một môi trường làm việc tích cực, cải thiện kỹ năng và tăng hiệu quả bán hàng.
C. Để giảm số lượng nhân viên cần quản lý.
D. Để loại bỏ sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
6. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp với nhân viên bán hàng về hiệu suất của họ?
A. Sử dụng ngôn ngữ tiêu cực để tạo động lực.
B. Tập trung vào các vấn đề cá nhân của nhân viên.
C. Rõ ràng, trung thực, cụ thể và tập trung vào hành vi và kết quả.
D. Chỉ đưa ra phản hồi khi có vấn đề xảy ra.
7. Khi một nhân viên bán hàng liên tục không đạt được hạn ngạch, bước đầu tiên mà người quản lý nên thực hiện là gì?
A. Sa thải nhân viên đó ngay lập tức.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và cung cấp hỗ trợ.
C. Giảm lương của nhân viên đó.
D. Chuyển nhân viên đó sang một bộ phận khác.
8. Yếu tố nào sau đây không nên là một phần của quy trình đánh giá hiệu suất bán hàng?
A. Phản hồi mang tính xây dựng.
B. Mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường được.
C. So sánh nhân viên với nhau một cách trực tiếp.
D. Đánh giá dựa trên dữ liệu và quan sát thực tế.
9. Khi nào thì việc khen thưởng phi tiền tệ (ví dụ: cơ hội đào tạo, công nhận công khai) đặc biệt hiệu quả?
A. Khi nhân viên chỉ quan tâm đến tiền bạc.
B. Khi công ty không có đủ ngân sách để thưởng tiền.
C. Khi nhân viên có động lực nội tại cao và tìm kiếm sự công nhận và phát triển.
D. Khi nhân viên không đạt được hạn ngạch.
10. Khi một nhân viên bán hàng gặp khó khăn trong việc chốt giao dịch, người quản lý nên làm gì?
A. Chỉ trích nhân viên đó vì thiếu kỹ năng.
B. Cung cấp huấn luyện (coaching) về kỹ năng chốt giao dịch và hỗ trợ thêm.
C. Yêu cầu nhân viên đó làm việc nhiều giờ hơn.
D. Chuyển giao khách hàng tiềm năng đó cho một nhân viên khác.
11. Điều gì nên được xem xét khi thiết kế một hệ thống khen thưởng và công nhận hiệu suất bán hàng?
A. Chỉ tập trung vào việc khen thưởng những người đạt doanh số cao nhất.
B. Sự đa dạng của nhân viên, mục tiêu của công ty và ngân sách có sẵn.
C. Sao chép hệ thống của các công ty thành công khác.
D. Sử dụng cùng một hệ thống cho tất cả các bộ phận trong công ty.
12. Tại sao việc cung cấp phản hồi thường xuyên cho nhân viên bán hàng lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm thời gian đánh giá hiệu suất cuối năm.
B. Để nhân viên bán hàng biết được điểm mạnh, điểm yếu và có cơ hội cải thiện.
C. Để tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhân viên bán hàng.
D. Để giảm thiểu các cuộc họp đánh giá hiệu suất.
13. Đâu là một lợi ích của việc thiết lập hạn ngạch bán hàng rõ ràng và minh bạch?
A. Tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhân viên.
B. Giúp nhân viên hiểu rõ kỳ vọng, tăng động lực và cải thiện hiệu suất.
C. Giảm sự cần thiết của việc quản lý.
D. Làm cho việc đánh giá hiệu suất trở nên dễ dàng hơn.
14. Khi một nhân viên bán hàng mới bắt đầu, điều gì quan trọng nhất mà người quản lý nên cung cấp?
A. Áp lực để đạt được hạn ngạch cao.
B. Đào tạo, hướng dẫn và hỗ trợ cần thiết để thành công.
C. Tự do làm việc mà không cần sự can thiệp.
D. Sự cạnh tranh với các nhân viên khác.
15. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của quy trình quản lý hiệu suất bán hàng?
A. Thiết lập mục tiêu và hạn ngạch.
B. Đánh giá hiệu suất.
C. Cung cấp phản hồi và huấn luyện.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
16. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu bán hàng lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí phần mềm CRM.
B. Để xác định xu hướng, cơ hội và vấn đề, từ đó đưa ra quyết định tốt hơn.
C. Để tạo ra báo cáo phức tạp cho ban quản lý.
D. Để tăng số lượng cuộc họp bán hàng.
17. Loại hình đánh giá hiệu suất nào cung cấp phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, khách hàng và cấp trên?
A. Đánh giá 360 độ.
B. Đánh giá từ cấp trên.
C. Tự đánh giá.
D. Đánh giá ngang hàng.
18. Điều gì nên được ưu tiên khi thiết kế một chương trình đào tạo cho lực lượng bán hàng?
A. Giữ chi phí đào tạo ở mức thấp nhất có thể.
B. Đảm bảo chương trình phù hợp với nhu cầu của nhân viên, mục tiêu của công ty và sự thay đổi của thị trường.
C. Sao chép chương trình đào tạo của đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng cùng một chương trình đào tạo cho tất cả các bộ phận trong công ty.
19. Khi nào thì việc điều chỉnh hạn ngạch bán hàng là phù hợp?
A. Khi nhân viên bán hàng không đạt được hạn ngạch trong một tháng.
B. Khi có sự thay đổi đáng kể trong điều kiện thị trường hoặc chiến lược của công ty.
C. Khi quản lý muốn tạo áp lực cho nhân viên bán hàng.
D. Khi đối thủ cạnh tranh tăng doanh số bán hàng.
20. Khi một nhân viên bán hàng có hiệu suất vượt trội, người quản lý nên làm gì?
A. Bỏ qua thành tích đó vì đó là điều họ phải làm.
B. Công nhận thành tích của họ, cung cấp cơ hội phát triển và thách thức mới.
C. Tăng hạn ngạch của họ ngay lập tức.
D. Giảm lương của họ vì họ đã kiếm được quá nhiều tiền.
21. Điều gì quan trọng nhất khi đánh giá hiệu suất của lực lượng bán hàng?
A. Chỉ tập trung vào doanh số đạt được so với hạn ngạch.
B. Xem xét cả yếu tố định lượng và định tính, bao gồm kỹ năng và thái độ làm việc.
C. Đánh giá dựa trên số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận được.
D. Chỉ xem xét số lượng cuộc gọi bán hàng đã thực hiện.
22. Đâu là vai trò chính của việc thiết lập hạn ngạch bán hàng?
A. Giúp nhân viên bán hàng tự do sáng tạo mà không cần mục tiêu cụ thể.
B. Cung cấp mục tiêu cụ thể, đo lường được để thúc đẩy hiệu suất bán hàng.
C. Giảm áp lực cho nhân viên bán hàng khi thị trường biến động.
D. Đảm bảo doanh số luôn ổn định, không tăng trưởng đột biến.
23. Đâu là một ví dụ về hạn ngạch bán hàng dựa trên hoạt động?
A. Doanh số bán hàng hàng tháng.
B. Số lượng cuộc gọi bán hàng thực hiện mỗi tuần.
C. Lợi nhuận gộp hàng quý.
D. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng.
24. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý hiệu suất bán hàng?
A. Giảm sự tương tác giữa nhân viên bán hàng.
B. Tự động hóa quy trình đánh giá, theo dõi hiệu suất và cung cấp thông tin chi tiết.
C. Loại bỏ sự cần thiết của việc thiết lập hạn ngạch.
D. Tăng chi phí quản lý bán hàng.
25. Tại sao việc liên tục đào tạo và phát triển kỹ năng cho lực lượng bán hàng lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí tuyển dụng nhân viên mới.
B. Để giúp họ thích ứng với sự thay đổi của thị trường, công nghệ và nhu cầu của khách hàng.
C. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Để giảm số lượng nhân viên cần quản lý.
26. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để cải thiện quản lý hiệu suất bán hàng?
A. Sử dụng bảng tính Excel để theo dõi doanh số.
B. Sử dụng phần mềm CRM để theo dõi tương tác khách hàng và phân tích dữ liệu bán hàng.
C. Ghi chép thông tin khách hàng trên giấy.
D. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng tiềm năng.
27. Điều gì quan trọng nhất khi cung cấp phản hồi cho nhân viên bán hàng?
A. Chỉ tập trung vào những gì họ làm sai.
B. Đưa ra phản hồi một cách công khai trước mặt đồng nghiệp.
C. Cung cấp phản hồi kịp thời, cụ thể và tập trung vào hành vi có thể cải thiện.
D. Trì hoãn việc cung cấp phản hồi cho đến cuối năm.
28. Đâu là mục tiêu chính của việc huấn luyện (coaching) cho nhân viên bán hàng?
A. Để trừng phạt những nhân viên không đạt được hạn ngạch.
B. Để giúp nhân viên phát triển kỹ năng, cải thiện hiệu suất và đạt được mục tiêu cá nhân và công ty.
C. Để giảm số lượng nhân viên bán hàng cần quản lý.
D. Để thay thế các buổi đào tạo chính thức.
29. Hình thức khen thưởng nào sau đây có thể tạo động lực dài hạn cho nhân viên bán hàng?
A. Tiền thưởng hàng tháng dựa trên doanh số.
B. Cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.
C. Lời khen ngợi công khai từ quản lý.
D. Quà tặng nhỏ hàng tuần.
30. Tại sao việc sử dụng công nghệ CRM (Customer Relationship Management) lại quan trọng trong quản lý bán hàng?
A. Để giảm chi phí thuê nhân viên bán hàng.
B. Để cải thiện quản lý khách hàng, tăng cường hiệu quả bán hàng và cung cấp thông tin chi tiết.
C. Để tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
D. Để loại bỏ sự cần thiết của việc tương tác trực tiếp với khách hàng.
31. Chiến lược giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn xâm nhập thị trường nhanh chóng?
A. Giá hớt váng (skimming pricing)
B. Giá thâm nhập (penetration pricing)
C. Giá cạnh tranh
D. Giá tâm lý
32. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phân tích SWOT trong quản trị bán hàng?
A. Xác định điểm mạnh của doanh nghiệp
B. Xác định điểm yếu của doanh nghiệp
C. Xác định cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài
D. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
33. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhân viên bán hàng?
A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý bán hàng
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu
D. Kỹ năng ngoại ngữ
34. Phương pháp trả lương nào khuyến khích nhân viên bán hàng tập trung vào số lượng đơn hàng?
A. Lương cố định
B. Hoa hồng theo doanh số
C. Hoa hồng theo số lượng đơn hàng
D. Thưởng theo hiệu quả công việc
35. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong bán hàng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tiếp cận khách hàng tiềm năng rộng rãi
C. Tăng giá sản phẩm
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng
36. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả?
A. Số lượng nhân viên bán hàng lớn
B. Chính sách hoa hồng hấp dẫn
C. Đào tạo và phát triển kỹ năng bán hàng liên tục
D. Sản phẩm có chất lượng cao
37. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý bán hàng?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
B. Xây dựng chiến lược bán hàng
C. Trực tiếp bán hàng cho khách hàng cuối cùng
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên
38. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và tăng doanh số
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng cần thiết
39. Mục tiêu của việc quản lý kênh phân phối là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm
C. Đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng đúng thời điểm, đúng địa điểm, với chi phí hợp lý
D. Tăng số lượng đại lý bán hàng
40. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của nhân viên bán hàng?
A. Mức lương cơ bản
B. Cơ hội thăng tiến
C. Sự công nhận và khen thưởng
D. Tất cả các yếu tố trên
41. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Phỏng vấn nhân viên bán hàng
B. Thực hiện khảo sát khách hàng
C. Phân tích doanh số bán hàng
D. Theo dõi số lượng khách hàng mới
42. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình bán hàng?
A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
B. Tiếp cận khách hàng
C. Chăm sóc khách hàng sau bán
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
43. Loại hình bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Bán hàng giao dịch
B. Bán hàng tư vấn
C. Bán hàng trực tiếp
D. Bán hàng qua điện thoại
44. Trong quản lý bán hàng, ‘closing’ có nghĩa là gì?
A. Kết thúc buổi thuyết trình bán hàng
B. Hoàn tất giao dịch bán hàng
C. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
45. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm CRM?
A. Cải thiện quản lý thông tin khách hàng
B. Tăng năng suất bán hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Tự động tạo ra sản phẩm mới
46. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị bán hàng đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên một cách toàn diện nhất?
A. Chỉ dựa vào doanh số bán hàng
B. Chỉ dựa vào số lượng cuộc gọi bán hàng
C. Kết hợp đánh giá doanh số, số lượng cuộc gọi, mức độ hài lòng của khách hàng và kỹ năng mềm
D. Chỉ dựa vào thâm niên làm việc
47. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ bán hàng gắn kết?
A. Chính sách lương thưởng cạnh tranh
B. Môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ
C. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
D. Tất cả các yếu tố trên
48. Khi nào nên sử dụng chiến lược marketing tập trung?
A. Khi doanh nghiệp có nguồn lực lớn
B. Khi thị trường có nhiều phân khúc khác nhau
C. Khi doanh nghiệp muốn phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể
D. Khi doanh nghiệp muốn cạnh tranh với đối thủ lớn
49. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý kênh phân phối?
A. Tuyển dụng nhân viên bán hàng
B. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác phân phối
C. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời gian
D. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của kênh phân phối
50. Trong quản trị bán hàng, ‘cold calling’ có nghĩa là gì?
A. Gọi điện cho khách hàng đã quen biết
B. Gọi điện cho khách hàng tiềm năng chưa từng liên hệ trước đó
C. Gọi điện để chăm sóc khách hàng cũ
D. Gọi điện để khảo sát thị trường
51. Trong quản trị bán hàng, ‘upselling’ có nghĩa là gì?
A. Bán thêm sản phẩm với giá cao hơn
B. Bán thêm sản phẩm tương tự
C. Bán chéo sản phẩm khác
D. Giảm giá sản phẩm
52. Đâu là một trong những cách tốt nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Cung cấp sản phẩm giá rẻ
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc
C. Tăng cường quảng cáo
D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi
53. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) tạo ra
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
C. Doanh số bán hàng
D. Số lượng nhân viên bán hàng mới được tuyển dụng
54. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý hiệu suất bán hàng?
A. Thiết lập mục tiêu
B. Đánh giá hiệu suất
C. Phản hồi và huấn luyện
D. Phát triển sản phẩm mới
55. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý đội ngũ bán hàng từ xa?
A. Khó khăn trong việc kiểm soát và theo dõi hiệu quả làm việc
B. Chi phí văn phòng cao
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên
D. Khó khăn trong việc đào tạo nhân viên
56. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc sử dụng chiến lược giá thấp?
A. Khó thu hút khách hàng
B. Giảm lợi nhuận
C. Khó cạnh tranh với đối thủ
D. Giảm chất lượng sản phẩm
57. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất khi tung một sản phẩm mới ra thị trường?
A. Giá cao (skimming pricing)
B. Giá thấp (penetration pricing)
C. Giá cạnh tranh (competitive pricing)
D. Tất cả các chiến lược trên đều phù hợp
58. Khi nào nên sử dụng chiến lược ‘push’ trong marketing?
A. Khi sản phẩm có thương hiệu mạnh
B. Khi sản phẩm mới ra mắt và cần tạo sự nhận biết
C. Khi khách hàng đã có nhu cầu về sản phẩm
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí marketing
59. Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên bán hàng xử lý hiệu quả các phản đối của khách hàng?
A. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu
B. Kỹ năng gây áp lực
C. Kỹ năng nói nhanh
D. Kỹ năng bỏ qua phản đối
60. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo doanh số bán hàng chính xác nhất?
A. Dựa vào cảm tính của người quản lý
B. Dựa vào doanh số bán hàng của năm trước
C. Kết hợp phân tích dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường và yếu tố mùa vụ
D. Dựa vào ý kiến của khách hàng
61. Loại hình khuyến mãi nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới?
A. Giảm giá cho khách hàng thân thiết
B. Tặng quà cho khách hàng mua số lượng lớn
C. Chương trình giới thiệu khách hàng
D. Bán hàng trả góp
62. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng?
A. Giữ liên lạc thường xuyên
B. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao
C. Lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng
D. Cung cấp giá cả cạnh tranh
63. Trong quản trị bán hàng, ‘quota’ (chỉ tiêu) là gì?
A. Ngân sách dành cho hoạt động bán hàng
B. Số lượng sản phẩm tồn kho
C. Mục tiêu doanh số mà nhân viên bán hàng phải đạt được
D. Số lượng khách hàng tiềm năng
64. Trong quản trị bán hàng, ‘upselling’ là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn để tăng doanh số
B. Bán thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn cho khách hàng hiện tại
C. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ không liên quan đến nhu cầu của khách hàng
D. Bán hàng cho khách hàng mới
65. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong quản trị bán hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm
C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc
D. Chiến dịch quảng cáo hiệu quả
66. Trong quản trị bán hàng, việc ‘chốt sale’ hiệu quả nhất khi nào?
A. Ngay khi tiếp cận khách hàng
B. Sau khi đã giải quyết tất cả các phản đối của khách hàng và họ hoàn toàn đồng ý
C. Khi khách hàng còn đang phân vân
D. Trước khi giới thiệu sản phẩm
67. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động bán hàng?
A. Phân tích tài chính
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích PEST
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh
68. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo doanh số bán hàng trong tương lai?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Phân tích dữ liệu bán hàng
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Tất cả các đáp án trên
69. Trong quản trị bán hàng, ‘cross-selling’ là gì?
A. Bán sản phẩm thay thế cho sản phẩm hết hàng
B. Bán thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến sản phẩm khách hàng đã mua
C. Bán sản phẩm cho thị trường nước ngoài
D. Bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng
70. Trong quản trị bán hàng, ‘lead’ được hiểu là gì?
A. Khách hàng đã mua sản phẩm
B. Khách hàng tiềm năng có thể quan tâm đến sản phẩm
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhà cung cấp
71. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Giá cả thấp
B. Chất lượng sản phẩm ổn định
C. Dịch vụ khách hàng nhất quán và đáng tin cậy
D. Quảng cáo rầm rộ
72. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ?
A. Khảo sát khách hàng
B. Phân tích doanh thu
C. Phân tích chi phí
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
73. Trong quản trị bán hàng, ‘sales funnel’ (phễu bán hàng) mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Quy trình tuyển dụng nhân viên bán hàng
C. Các giai đoạn khách hàng trải qua từ khi biết đến sản phẩm đến khi mua hàng
D. Quy trình quản lý kho hàng
74. Trong quản trị bán hàng, ‘cold calling’ là gì?
A. Gọi điện cho khách hàng đã quen biết
B. Gọi điện cho khách hàng tiềm năng mà không có sự liên hệ trước
C. Gọi điện cho khách hàng để chăm sóc sau bán hàng
D. Gọi điện cho nhà cung cấp
75. KPI nào sau đây đo lường khả năng giữ chân khách hàng của doanh nghiệp?
A. Doanh thu
B. Lợi nhuận
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng
D. Chi phí marketing
76. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh trong bán hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định
C. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo
D. Tất cả các đáp án trên
77. Công cụ nào sau đây giúp nhà quản lý bán hàng theo dõi và đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên bán hàng?
A. Phần mềm CRM
B. Phần mềm kế toán
C. Phần mềm quản lý kho
D. Phần mềm thiết kế
78. Trong quy trình bán hàng, bước nào sau đây tập trung vào việc xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng tiềm năng?
A. Tiếp cận
B. Thuyết trình
C. Xử lý phản đối
D. Nghiên cứu khách hàng
79. Đâu là mục tiêu của việc quản lý kênh phân phối?
A. Đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng đúng thời điểm và địa điểm
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp
D. Tất cả các đáp án trên
80. Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên bán hàng xác định khách hàng tiềm năng phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của công ty?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Phân khúc thị trường
D. Bán hàng cá nhân
81. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng đội ngũ bán hàng thành công?
A. Chính sách lương thưởng hấp dẫn
B. Môi trường làm việc thoải mái
C. Đào tạo và phát triển kỹ năng liên tục
D. Quản lý vi mô
82. Trong quản trị bán hàng, ‘commission’ (hoa hồng) là gì?
A. Chi phí đi lại của nhân viên bán hàng
B. Phần trăm doanh thu mà nhân viên bán hàng được hưởng
C. Tiền thưởng cho nhân viên bán hàng xuất sắc
D. Chi phí đào tạo nhân viên bán hàng
83. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động bán hàng dựa trên số lượng đơn hàng được thực hiện?
A. Giá trị trung bình đơn hàng
B. Tỷ lệ chuyển đổi
C. Số lượng đơn hàng
D. Chi phí trên mỗi đơn hàng
84. Khi khách hàng từ chối mua sản phẩm, nhân viên bán hàng nên làm gì?
A. Cố gắng thuyết phục khách hàng bằng mọi giá
B. Tỏ thái độ khó chịu và bỏ qua khách hàng
C. Tìm hiểu lý do từ chối và đưa ra giải pháp phù hợp
D. Chấp nhận lời từ chối và kết thúc cuộc trò chuyện ngay lập tức
85. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả?
A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng doanh số và lợi nhuận
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
D. Mở rộng thị trường
86. Trong quản trị bán hàng, ‘territory management’ (quản lý khu vực) là gì?
A. Quản lý kho hàng
B. Quản lý nhân viên bán hàng
C. Phân chia và quản lý khu vực bán hàng
D. Quản lý chi phí bán hàng
87. Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên bán hàng xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng thông qua mạng xã hội?
A. Social Selling
B. Email Marketing
C. Content Marketing
D. Search Engine Optimization (SEO)
88. Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên bán hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ của đối thủ cạnh tranh?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích cạnh tranh
D. Phân tích điểm hòa vốn
89. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để giải quyết phản đối của khách hàng một cách hiệu quả?
A. Ngắt lời khách hàng và đưa ra lời giải thích
B. Lắng nghe cẩn thận và thấu hiểu quan điểm của khách hàng
C. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ quan điểm của mình
D. Bỏ qua phản đối của khách hàng và tiếp tục giới thiệu sản phẩm
90. Đâu là mục tiêu của việc chăm sóc khách hàng sau bán hàng?
A. Bán thêm sản phẩm mới
B. Giữ chân khách hàng và xây dựng lòng trung thành
C. Thu thập thông tin phản hồi về sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
91. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý thời gian hiệu quả trong bán hàng?
A. Giảm số giờ làm việc mỗi tuần.
B. Tăng số lượng cuộc gọi bán hàng mỗi ngày.
C. Tối đa hóa thời gian dành cho các hoạt động tạo ra doanh thu.
D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ đúng giờ giấc.
92. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc đo lường kết quả cuối cùng mà lực lượng bán hàng đạt được (ví dụ: doanh số, lợi nhuận, thị phần)?
A. Kiểm soát hành vi.
B. Kiểm soát kết quả.
C. Kiểm soát chi phí.
D. Kiểm soát chất lượng.
93. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế chương trình khen thưởng cho lực lượng bán hàng?
A. Mục tiêu của công ty.
B. Ngân sách dành cho chương trình khen thưởng.
C. Sở thích cá nhân của nhân viên.
D. Hiệu suất làm việc của nhân viên.
94. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý bán hàng dự báo doanh số bán hàng trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PEST.
95. Đâu là mục tiêu chính của việc thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất cho lực lượng bán hàng?
A. Giảm áp lực cho nhân viên bán hàng.
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
C. Đảm bảo tính công bằng trong việc đánh giá hiệu suất.
D. Cung cấp một cơ sở để đánh giá và cải thiện hiệu suất.
96. Loại hình đào tạo nào tập trung vào việc cung cấp cho nhân viên bán hàng những kiến thức và kỹ năng cần thiết để bán một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể?
A. Đào tạo kỹ năng mềm.
B. Đào tạo sản phẩm.
C. Đào tạo quản lý.
D. Đào tạo kỹ năng bán hàng.
97. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích chi phí bán hàng?
A. Xác định các đại diện bán hàng có hiệu suất tốt nhất.
B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.
C. Xác định các khu vực bán hàng có tiềm năng tăng trưởng cao nhất.
D. Xác định các lĩnh vực mà chi phí bán hàng có thể được giảm bớt hoặc loại bỏ.
98. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý xung đột trong lực lượng bán hàng?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi xung đột.
B. Giữ cho xung đột ở mức tối thiểu.
C. Giải quyết xung đột một cách công bằng và hiệu quả.
D. Sử dụng xung đột để thúc đẩy sự cạnh tranh.
99. Loại hình bồi thường nào trả cho nhân viên bán hàng một khoản tiền cố định, không phụ thuộc vào doanh số bán hàng?
A. Hoa hồng.
B. Lương.
C. Thưởng.
D. Phụ cấp.
100. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý bán hàng xác định được những khu vực thị trường chưa được khai thác hiệu quả?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích khoảng trống bán hàng.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
101. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp đánh giá hiệu suất bán hàng?
A. Mục tiêu của công ty.
B. Đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Ngân sách dành cho việc đánh giá.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
102. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện động lực làm việc của lực lượng bán hàng?
A. Cung cấp cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
B. Thiết lập các mục tiêu bán hàng không thực tế.
C. Công nhận và khen thưởng những thành tích xuất sắc.
D. Tạo môi trường làm việc hỗ trợ và hợp tác.
103. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong bán hàng?
A. Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
104. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản lý bán hàng?
A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý khách hàng tiềm năng.
B. Tăng cường khả năng giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm bán hàng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào kỹ năng cá nhân của người bán hàng.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất bán hàng và xu hướng thị trường.
105. Loại hình khuyến mãi nào tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng cho khách hàng khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Giảm giá trực tiếp.
B. Tặng quà kèm theo.
C. Chương trình khách hàng thân thiết.
D. Tất cả các đáp án trên.
106. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trong bán hàng?
A. Tăng số lượng khách hàng mới.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Xây dựng lòng trung thành và duy trì khách hàng trong dài hạn.
D. Giảm chi phí marketing.
107. Chỉ số nào sau đây cho biết khả năng của lực lượng bán hàng trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
C. Giá trị đơn hàng trung bình.
D. Số lượng cuộc gọi bán hàng mỗi ngày.
108. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý bán hàng phân tích được hiệu quả của từng kênh bán hàng khác nhau (ví dụ: bán hàng trực tiếp, bán hàng qua mạng, bán hàng qua đại lý)?
A. Phân tích chi phí – lợi ích.
B. Phân tích doanh thu theo kênh.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PEST.
109. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý bán hàng xác định được những điểm mạnh và điểm yếu của lực lượng bán hàng?
A. Phân tích PEST.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Phân tích hồi quy.
110. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc đánh giá các hoạt động và hành vi của nhân viên bán hàng trong quá trình làm việc?
A. Kiểm soát kết quả.
B. Kiểm soát hành vi.
C. Kiểm soát chi phí.
D. Kiểm soát chất lượng.
111. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý bán hàng đánh giá được sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ và quy trình bán hàng?
A. Phân tích doanh thu theo sản phẩm.
B. Đo lường chỉ số NPS (Net Promoter Score).
C. Phân tích chi phí marketing.
D. Đánh giá hiệu quả quảng cáo.
112. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết lập hạn ngạch bán hàng cho lực lượng bán hàng?
A. Mức lương trung bình của nhân viên bán hàng.
B. Tiềm năng thị trường và điều kiện kinh tế.
C. Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp.
D. Chi phí hoạt động của công ty.
113. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của lực lượng bán hàng dựa trên kết quả?
A. Phân tích tỷ lệ chi phí trên doanh thu.
B. Đánh giá định tính từ quản lý.
C. Phân tích doanh số bán hàng theo khu vực.
D. So sánh doanh số thực tế với mục tiêu đã đặt ra.
114. Đâu KHÔNG phải là một phương pháp để thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về trải nghiệm mua hàng của họ?
A. Gửi email khảo sát sau khi mua hàng.
B. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng.
C. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng các công cụ phân tích mạng xã hội.
115. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng?
A. Cải thiện khả năng quản lý thông tin khách hàng.
B. Tăng cường khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Cải thiện hiệu quả làm việc của lực lượng bán hàng.
116. Trong quản lý bán hàng, thuật ngữ ‘pipeline’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Hệ thống phân phối sản phẩm.
C. Các giai đoạn trong quy trình bán hàng.
D. Mối quan hệ giữa người bán và người mua.
117. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý bán hàng đánh giá được hiệu quả của các chương trình khuyến mãi và giảm giá?
A. Phân tích chi phí – lợi ích.
B. Phân tích doanh thu trước và sau khuyến mãi.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PEST.
118. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý bán hàng đánh giá được mức độ hài lòng của nhân viên đối với công việc và môi trường làm việc?
A. Phỏng vấn thôi việc.
B. Khảo sát nhân viên.
C. Đánh giá 360 độ.
D. Phân tích tỷ lệ nghỉ việc.
119. Chỉ số nào sau đây đo lường chi phí trung bình để có được một khách hàng mới?
A. Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV).
B. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL).
C. Chi phí thu hút khách hàng (CAC).
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
120. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo bán hàng?
A. Sự thay đổi trong doanh số bán hàng sau đào tạo.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên với chương trình đào tạo.
C. Chi phí tổ chức chương trình đào tạo.
D. Số lượng nhân viên tham gia chương trình đào tạo.
121. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường sự gắn kết giữa nhân viên bán hàng và công ty?
A. Trả lương cao và thưởng nhiều.
B. Tổ chức các hoạt động teambuilding thường xuyên.
C. Tạo cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp rõ ràng.
D. Cả ba đáp án trên.
122. Trong các chiến lược giá, chiến lược nào phù hợp nhất khi tung sản phẩm mới vào thị trường?
A. Chiến lược giá hớt váng (skimming pricing).
B. Chiến lược giá thâm nhập (penetration pricing).
C. Chiến lược giá cạnh tranh (competitive pricing).
D. Chiến lược giá tâm lý (psychological pricing).
123. Phương pháp định giá nào dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá theo chi phí cộng thêm (cost-plus pricing).
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá theo giá trị cảm nhận.
D. Định giá động.
124. Khi xây dựng hệ thống phân phối, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí xây dựng và vận hành.
B. Mức độ kiểm soát kênh phân phối.
C. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu.
D. Tất cả các yếu tố trên.
125. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh thường xảy ra do đâu?
A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong kênh.
B. Mục tiêu và lợi ích khác nhau giữa các thành viên trong kênh.
C. Sự phân công công việc rõ ràng.
D. Thông tin được chia sẻ đầy đủ và kịp thời.
126. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động bán hàng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
127. Kênh phân phối nào phù hợp nhất cho sản phẩm có giá trị cao và cần tư vấn chuyên sâu?
A. Bán hàng trực tuyến qua website.
B. Bán hàng qua các cửa hàng bán lẻ.
C. Bán hàng trực tiếp qua đội ngũ nhân viên.
D. Bán hàng qua các đại lý.
128. Trong quản trị bán hàng, ‘Marketing Automation’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa các quy trình marketing, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
B. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
C. Chỉ gửi email hàng loạt cho khách hàng.
D. Chỉ sử dụng cho các doanh nghiệp lớn.
129. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một bài thuyết trình bán hàng hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh bắt mắt.
B. Nói nhanh và trôi chảy.
C. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
D. Đề cập đến tất cả các tính năng của sản phẩm.
130. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một nhân viên bán hàng?
A. Doanh số bán hàng hàng tháng.
B. Số lượng khách hàng mới tiếp cận được.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội cá nhân.
131. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị bán hàng đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên bán hàng một cách toàn diện nhất?
A. Chỉ dựa vào doanh số bán hàng đạt được.
B. Chỉ dựa vào số lượng cuộc gọi hoặc email gửi đi.
C. Kết hợp đánh giá doanh số, kỹ năng mềm, mức độ hài lòng của khách hàng và khả năng làm việc nhóm.
D. Chỉ dựa vào thời gian làm việc của nhân viên.
132. Để dự báo doanh số bán hàng chính xác, nhà quản trị cần dựa vào những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
B. Chỉ dựa vào dữ liệu doanh số của năm trước.
C. Kết hợp dữ liệu lịch sử, phân tích thị trường, xu hướng tiêu dùng và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
D. Chỉ dựa vào cảm tính.
133. Công cụ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc quản lý thông tin khách hàng và theo dõi tiến độ bán hàng?
A. Bảng tính Excel.
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Sổ sách ghi chép truyền thống.
D. Email marketing.
134. Trong quy trình bán hàng, giai đoạn nào tập trung vào việc giải quyết những lo ngại và phản đối của khách hàng?
A. Tiếp cận khách hàng.
B. Trình bày và giới thiệu sản phẩm.
C. Xử lý phản đối.
D. Kết thúc bán hàng.
135. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ bán hàng?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm bán hàng lâu năm.
B. Xây dựng văn hóa làm việc tích cực, hỗ trợ lẫn nhau và tạo cơ hội phát triển cho nhân viên.
C. Trả lương cao nhất thị trường.
D. Liên tục gây áp lực về doanh số.
136. Khi lựa chọn kênh phân phối, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Mức độ cạnh tranh giữa các kênh.
C. Đặc điểm của sản phẩm và đối tượng khách hàng mục tiêu.
D. Khả năng kiểm soát của nhà sản xuất.
137. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với nhân viên có kinh nghiệm và năng lực cao?
A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách ủy quyền.
D. Phong cách gia trưởng.
138. Khi khách hàng từ chối mua hàng, điều quan trọng nhất mà nhân viên bán hàng cần làm là gì?
A. Cố gắng thuyết phục khách hàng bằng mọi giá.
B. Tỏ thái độ khó chịu và bỏ qua khách hàng.
C. Tìm hiểu lý do từ chối và giữ thái độ chuyên nghiệp.
D. Báo cáo ngay cho cấp trên.
139. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhân viên bán hàng?
A. Có nhiều tài khoản mạng xã hội.
B. Tạo dựng sự tin tưởng và chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.
C. Có nhiều mối quan hệ cá nhân.
D. Tham gia nhiều sự kiện.
140. Để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, nhân viên bán hàng cần có kỹ năng nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
B. Chỉ nói về sản phẩm của mình.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Nói nhiều hơn nghe.
141. Trong quản trị bán hàng, ‘Lead’ là gì?
A. Khách hàng tiềm năng.
B. Khách hàng đã mua sản phẩm.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Nhà cung cấp.
142. Trong quản trị bán hàng, ‘Upselling’ có nghĩa là gì?
A. Bán thêm các sản phẩm có giá trị cao hơn cho khách hàng hiện tại.
B. Bán các sản phẩm tương tự với số lượng lớn hơn.
C. Bán các sản phẩm lỗi thời với giá rẻ.
D. Bán các sản phẩm không liên quan đến nhu cầu của khách hàng.
143. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc thiết lập mục tiêu SMART có ý nghĩa gì?
A. Mục tiêu phải Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Có thể đạt được), Relevant (Phù hợp) và Time-bound (Có thời hạn).
B. Mục tiêu phải Simple (Đơn giản), Meaningful (Ý nghĩa), Actionable (Có thể hành động), Realistic (Thực tế) và Trackable (Có thể theo dõi).
C. Mục tiêu phải Strategic (Chiến lược), Measurable (Đo lường được), Aggressive (Quyết liệt), Rewarding (Đáng khen thưởng) và Timely (Kịp thời).
D. Mục tiêu phải Sustainable (Bền vững), Measurable (Đo lường được), Accountable (Có trách nhiệm), Realistic (Thực tế) và Transparent (Minh bạch).
144. Khi nhân viên bán hàng gặp khó khăn trong việc đạt doanh số, người quản lý nên làm gì?
A. Áp đặt chỉ tiêu cao hơn.
B. Tìm hiểu nguyên nhân và hỗ trợ nhân viên cải thiện kỹ năng.
C. Sa thải nhân viên.
D. Bỏ mặc nhân viên tự giải quyết.
145. Trong quản trị bán hàng, ‘Cross-selling’ có nghĩa là gì?
A. Bán các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm mà khách hàng đã mua.
B. Bán các sản phẩm có giá trị cao hơn cho khách hàng hiện tại.
C. Bán các sản phẩm lỗi thời với giá rẻ.
D. Bán các sản phẩm không liên quan đến nhu cầu của khách hàng.
146. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào?
A. Thực hiện khảo sát khách hàng.
B. Theo dõi số lượng khách hàng quay lại mua hàng.
C. Phân tích phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Cả ba đáp án trên.
147. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong quản trị bán hàng?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm luôn ổn định.
C. Dịch vụ chăm sóc khách hàng vượt trội và cá nhân hóa.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
148. Đâu KHÔNG phải là vai trò của người quản lý bán hàng?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
B. Xây dựng chiến lược bán hàng.
C. Quản lý kho hàng.
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
149. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đào tạo nhân viên bán hàng?
A. Nâng cao kiến thức về sản phẩm và thị trường.
B. Cải thiện kỹ năng bán hàng và giao tiếp.
C. Tăng cường sự gắn kết với công ty.
D. Giảm chi phí marketing.
150. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng?
A. Giá cả.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Thương hiệu.
D. Sở thích của nhân viên bán hàng.