1. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố bên ngoài như xu hướng kinh tế để dự đoán nhu cầu?
A. Dự báo định tính.
B. Dự báo chuỗi thời gian.
C. Dự báo nhân quả.
D. Dự báo trực giác.
2. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược ‘đa dạng hóa nguồn cung’ nhằm mục đích gì?
A. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất để đạt được chiết khấu số lượng lớn.
B. Tìm kiếm các nhà cung cấp ở nhiều quốc gia và khu vực khác nhau.
C. Sử dụng cùng một nhà cung cấp cho tất cả các loại nguyên vật liệu.
D. Chấp nhận rủi ro cao hơn để đổi lấy lợi nhuận cao hơn.
3. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tính phức tạp?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Quy định pháp luật và thuế quan khác nhau giữa các quốc gia.
C. Sự biến động tỷ giá hối đoái.
D. Sự đồng nhất về tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất trên toàn cầu.
4. Trong quản lý vận tải, ‘cross-docking’ là gì?
A. Phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt.
B. Quy trình dỡ hàng từ xe tải đến và chuyển trực tiếp sang xe tải đi mà không cần lưu trữ trong kho.
C. Phương pháp đóng gói hàng hóa để bảo vệ khỏi hư hỏng.
D. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi vận chuyển.
5. Chỉ số đo lường nào sau đây đánh giá khả năng đáp ứng đơn hàng của khách hàng đúng thời gian cam kết?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng.
C. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn hàng.
D. Thời gian sản xuất trung bình.
6. Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào liên quan đến việc chia sẻ thông tin và rủi ro giữa các đối tác để đạt được lợi ích chung?
A. Quan hệ giao dịch.
B. Quan hệ hợp đồng.
C. Quan hệ cộng tác.
D. Quan hệ cạnh tranh.
7. Loại rủi ro chuỗi cung ứng nào liên quan đến các sự kiện bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng bố?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro địa chính trị.
D. Rủi ro gián đoạn.
8. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?
A. Trung bình trượt.
B. San bằng số mũ.
C. Hồi quy tuyến tính.
D. Phương pháp Delphi.
9. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘ postponement’ là chiến lược gì?
A. Hoãn thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Hoãn sản xuất sản phẩm cho đến khi có đơn hàng của khách hàng.
C. Hoãn giao hàng cho khách hàng.
D. Hoãn việc ra quyết định về thiết kế sản phẩm.
10. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các nút thắt cổ chai trong chuỗi cung ứng?
A. Phân tích SWOT.
B. Lý thuyết ràng buộc (TOC).
C. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Ma trận BCG.
11. Trong logistics, ‘last-mile delivery’ đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến trung tâm phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
12. Hệ thống thông tin nào sau đây hỗ trợ việc lập kế hoạch và quản lý nguồn lực của toàn bộ doanh nghiệp, bao gồm cả chuỗi cung ứng?
A. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng).
B. ERP (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp).
C. SCM (Quản lý chuỗi cung ứng).
D. TMS (Hệ thống quản lý vận tải).
13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS)?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Cải thiện khả năng hiển thị của lô hàng.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
14. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ thường gây ra vấn đề gì?
A. Tăng cường sự hợp tác giữa các đối tác.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tăng lượng hàng tồn kho và chi phí liên quan.
D. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu.
15. Loại hình cấu trúc chuỗi cung ứng nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có tính đổi mới cao và vòng đời ngắn?
A. Chuỗi cung ứng hiệu quả.
B. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh.
C. Chuỗi cung ứng tinh gọn.
D. Chuỗi cung ứng ổn định.
16. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘hiệu ứng Bullwhip’ đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng dần đều của chi phí vận chuyển trong suốt chuỗi cung ứng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc thực hiện đơn hàng do tắc nghẽn thông tin.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp để giành thị phần.
17. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của kho?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng.
D. Thời gian phát triển sản phẩm mới.
18. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi làm việc với các nhà cung cấp ở các quốc gia có môi trường chính trị bất ổn?
A. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất để giảm chi phí.
B. Đa dạng hóa nguồn cung và thiết lập quan hệ đối tác với nhiều nhà cung cấp ở các khu vực khác nhau.
C. Chấp nhận rủi ro cao hơn để đổi lấy lợi nhuận cao hơn.
D. Sử dụng hợp đồng ngắn hạn để dễ dàng thay đổi nhà cung cấp.
19. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘reverse logistics’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quá trình thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng hoặc bị trả lại.
D. Quá trình tìm kiếm nhà cung cấp mới.
20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm ‘resilience’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng chống lại sự thay đổi.
B. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau các gián đoạn.
C. Khả năng dự đoán chính xác nhu cầu của khách hàng.
D. Khả năng giảm chi phí sản xuất.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản lý chuỗi cung ứng bền vững?
A. Hiệu quả kinh tế.
B. Trách nhiệm xã hội.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất chấp tác động tiêu cực.
22. Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) bao gồm mấy quy trình quản lý chính?
23. Trong đàm phán với nhà cung cấp, chiến lược ‘win-win’ nhằm mục đích gì?
A. Đạt được lợi thế tối đa cho một bên, bất kể thiệt hại cho bên kia.
B. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có lợi.
C. Tránh đàm phán bằng mọi giá.
D. Sử dụng quyền lực để ép buộc nhà cung cấp chấp nhận các điều khoản bất lợi.
24. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để giảm thiểu sai sót?
A. Six Sigma.
B. ISO 9000.
C. Kaizen.
D. Lean Manufacturing.
25. Mục tiêu chính của chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng thời điểm cần thiết, giảm thiểu hàng tồn kho.
C. Tối đa hóa công suất sản xuất bất kể nhu cầu thị trường.
D. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn.
26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm lượng hàng tồn kho.
27. Trong quản lý hàng tồn kho, chi phí nào sau đây liên quan đến việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Chi phí lưu kho.
D. Chi phí thiếu hàng.
28. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO 14000 trong chuỗi cung ứng?
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Cải thiện hiệu quả quản lý môi trường.
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
29. Đâu là mục tiêu chính của việc tích hợp dọc trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm số lượng nhà cung cấp để đơn giản hóa quản lý.
B. Tăng cường sự hợp tác với các đối thủ cạnh tranh.
C. Kiểm soát nhiều giai đoạn hơn của chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu thô đến phân phối.
D. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng các phương tiện vận tải khác nhau.
30. Chỉ số đo lường nào sau đây đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản trong chuỗi cung ứng?
A. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Biên lợi nhuận gộp.
31. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘Decoupling Point’ đề cập đến điều gì?
A. Điểm kết thúc của chuỗi cung ứng
B. Điểm mà hàng tồn kho được giữ để đáp ứng nhu cầu khách hàng
C. Điểm bắt đầu của quy trình sản xuất
D. Điểm giao nhau giữa các kênh phân phối
32. Chiến lược chuỗi cung ứng nào tập trung vào việc giảm thiểu chi phí thông qua hiệu quả hoạt động và quy trình chuẩn hóa?
A. Chiến lược đáp ứng nhanh
B. Chiến lược hiệu quả
C. Chiến lược linh hoạt
D. Chiến lược đổi mới
33. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng công nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm
C. Tăng cường quảng cáo
D. Giảm số lượng nhân viên
34. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Lead Time’ là gì?
A. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng
C. Thời gian lưu kho hàng tồn kho
D. Thời gian vận chuyển hàng hóa
35. Hình thức vận tải nào thường có chi phí thấp nhất nhưng thời gian vận chuyển lâu nhất?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường biển
36. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp (Supplier Relationship Management – SRM)?
A. Giảm số lượng nhà cung cấp
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và cùng có lợi với nhà cung cấp
D. Ép giá nhà cung cấp để giảm chi phí
37. Trong quản lý hàng tồn kho, phương pháp nào giả định rằng các mặt hàng nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. WAVG (Weighted Average Cost)
D. EOQ (Economic Order Quantity)
38. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn nhà cung cấp chiến lược?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất
B. Chất lượng sản phẩm ổn định và khả năng cung cấp đáng tin cậy
C. Vị trí địa lý gần
D. Quy mô sản xuất lớn
39. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
B. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do vấn đề vận chuyển
C. Sự gia tăng chi phí do lãng phí trong sản xuất
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
40. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của ‘bullwhip effect’ trong chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
B. Chia sẻ thông tin nhu cầu thực tế giữa các thành viên chuỗi cung ứng
C. Tăng số lượng nhà cung cấp
D. Giảm giá bán sản phẩm
41. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng liên quan đến khả năng đáp ứng đơn hàng?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order Fill Rate)
C. Chi phí vận chuyển trên doanh thu
D. Lợi nhuận gộp
42. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Chi phí vận chuyển thấp
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin
D. Sự đồng nhất về tiêu chuẩn chất lượng
43. Hệ thống ‘Just-in-Time’ (JIT) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
C. Nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm khi có nhu cầu
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
44. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chiến lược chuỗi cung ứng đáp ứng nhanh?
A. Dự báo nhu cầu chính xác
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi nhu cầu
45. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Reverse Logistics’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
C. Quản lý dòng sản phẩm trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp
D. Quản lý dòng thông tin trong chuỗi cung ứng
46. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Xây dựng kế hoạch dự phòng
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
D. Giảm thiểu chi phí phòng ngừa rủi ro
47. Phương pháp dự báo nhu cầu nào dựa trên ý kiến của các chuyên gia và thường được sử dụng khi không có đủ dữ liệu lịch sử?
A. Dự báo định tính
B. Dự báo định lượng
C. Dự báo chuỗi thời gian
D. Dự báo hồi quy
48. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Total Cost of Ownership’ (TCO) là gì?
A. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm
B. Tổng chi phí sở hữu một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chi phí mua, vận hành, bảo trì và thải bỏ
C. Tổng chi phí vận chuyển hàng hóa
D. Tổng chi phí quảng cáo sản phẩm
49. Trong quản trị chuỗi cung ứng, Vendor Managed Inventory (VMI) là gì?
A. Nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho tại kho của khách hàng
B. Khách hàng quản lý hàng tồn kho tại kho của nhà cung cấp
C. Bên thứ ba quản lý hàng tồn kho cho cả nhà cung cấp và khách hàng
D. Hệ thống tự động đặt hàng khi hàng tồn kho xuống thấp
50. Phương pháp dự báo nhu cầu nào dựa trên dữ liệu lịch sử và sử dụng các mô hình thống kê để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Dự báo định tính
B. Dự báo định lượng
C. Dự báo Delphi
D. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia
51. Yếu tố nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System – WMS)?
A. Tăng cường hiệu quả hoạt động kho
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Cải thiện độ chính xác của hàng tồn kho
D. Tối ưu hóa không gian kho
52. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Agile Supply Chain’ là gì?
A. Chuỗi cung ứng tập trung vào giảm chi phí
B. Chuỗi cung ứng có khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi của thị trường
C. Chuỗi cung ứng có quy trình sản xuất cố định
D. Chuỗi cung ứng có số lượng nhà cung cấp hạn chế
53. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu chi phí
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình
D. Tăng cường quảng cáo
54. Mục tiêu của Cross-docking là gì?
A. Tăng thời gian lưu trữ hàng hóa trong kho
B. Loại bỏ nhu cầu lưu trữ hàng hóa trong kho
C. Tăng chi phí vận chuyển
D. Giảm số lượng đơn hàng
55. KPI nào sau đây đo lường khả năng của chuỗi cung ứng trong việc giao hàng đúng hẹn?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate)
C. Chi phí vận chuyển
D. Lợi nhuận gộp
56. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường quảng cáo
C. Cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
57. Trong chiến lược ‘Postponement’, doanh nghiệp trì hoãn hoạt động nào đến khi nhận được đơn hàng của khách hàng?
A. Mua nguyên vật liệu
B. Sản xuất hàng loạt
C. Hoàn thiện sản phẩm
D. Vận chuyển hàng hóa
58. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity) trong quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
B. Tối đa hóa doanh thu bán hàng
C. Giảm thiểu tổng chi phí hàng tồn kho (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho)
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp
59. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận chức năng trong tổ chức
C. Tăng cường quyền lực cho bộ phận tài chính
D. Giảm số lượng nhân viên
60. Yếu tố nào không thuộc về bốn trụ cột của chuỗi cung ứng xanh?
A. Thiết kế xanh
B. Sản xuất xanh
C. Marketing xanh
D. Vận chuyển xanh
61. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của chuỗi cung ứng?
A. Nhà cung cấp.
B. Nhà sản xuất.
C. Khách hàng.
D. Đối thủ cạnh tranh.
62. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý chuỗi cung ứng?
A. Mua hàng.
B. Sản xuất.
C. Marketing.
D. Phân phối.
63. Phương pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng bằng cách trì hoãn việc tạo ra sản phẩm cuối cùng cho đến khi có đơn đặt hàng?
A. Just-in-time (JIT).
B. Postponement (Trì hoãn).
C. Lean manufacturing (Sản xuất tinh gọn).
D. Total Quality Management (TQM).
64. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Dự báo định tính.
B. Dự báo định lượng.
C. Dự báo Delphi.
D. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
65. Chiến lược nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất?
A. Chiến lược tinh gọn (Lean).
B. Chiến lược nhanh nhẹn (Agile).
C. Chiến lược trì hoãn (Postponement).
D. Chiến lược đẩy (Push).
66. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Vận chuyển hàng hóa trả lại từ khách hàng trở lại chuỗi cung ứng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà kho.
67. Mục tiêu của việc quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Tối thiểu hóa chi phí liên quan đến hàng tồn kho trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
68. Mục đích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tăng cường khả năng thu thập, xử lý và chia sẻ thông tin, cải thiện sự phối hợp và ra quyết định.
C. Tăng chi phí đầu tư.
D. Làm cho quy trình phức tạp hơn.
69. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của chi phí hàng tồn kho?
A. Chi phí lưu trữ.
B. Chi phí cơ hội.
C. Chi phí vận chuyển.
D. Chi phí marketing.
70. KPI nào sau đây đo lường khả năng của chuỗi cung ứng trong việc đáp ứng đơn hàng của khách hàng đúng thời gian?
A. Tỷ lệ hàng tồn kho.
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-time delivery).
C. Chi phí vận chuyển.
D. Sự hài lòng của nhân viên.
71. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, ‘business continuity plan’ (kế hoạch liên tục kinh doanh) nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh tiếp tục sau sự cố.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống.
D. Chuyển rủi ro cho đối tác khác.
72. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng ‘Lean Manufacturing’ trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm lãng phí.
B. Tăng hiệu quả.
C. Giảm thời gian sản xuất.
D. Tăng sự phức tạp của quy trình.
73. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp?
A. Giá cả.
B. Chất lượng.
C. Uy tín.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.
74. Hình thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao nhanh?
A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.
75. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự hợp tác giữa các phòng ban và cải thiện dòng thông tin.
C. Tối ưu hóa thuế.
D. Cải thiện quan hệ công chúng.
76. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chuỗi cung ứng?
A. Sự hài lòng của nhân viên.
B. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
C. Thời gian chu kỳ đặt hàng.
D. Chi phí marketing.
77. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘CPFR’ là viết tắt của?
A. Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment.
B. Centralized Planning, Forecasting, and Reporting.
C. Continuous Process Flow Redesign.
D. Cost-Plus Fixed Rate.
78. Trong quản lý kho, FIFO là viết tắt của?
A. First In, First Out.
B. Fast In, Fast Out.
C. Fixed Input, Fixed Output.
D. Final Inspection, Final Operation.
79. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận cho một công ty duy nhất trong chuỗi.
C. Tối ưu hóa giá trị và giảm thiểu chi phí toàn bộ chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp.
80. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của ‘Sustainable Supply Chain Management’ (Quản lý chuỗi cung ứng bền vững)?
A. Giảm tác động đến môi trường.
B. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài.
D. Sử dụng tài nguyên hiệu quả.
81. Phương pháp nào giúp cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp bằng cách chia sẻ thông tin và cùng nhau giải quyết vấn đề?
A. Đấu thầu cạnh tranh.
B. Quản lý quan hệ nhà cung cấp (Supplier Relationship Management – SRM).
C. Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp đơn phương.
D. Chỉ tập trung vào giá thấp nhất.
82. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình trong chuỗi cung ứng?
A. Benchmarking.
B. Kaizen.
C. Reengineering.
D. Outsourcing.
83. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘vendor-managed inventory’ (VMI) là gì?
A. Nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho tại địa điểm của khách hàng.
B. Khách hàng quản lý hàng tồn kho tại địa điểm của nhà cung cấp.
C. Hàng tồn kho được quản lý bởi một bên thứ ba độc lập.
D. Hàng tồn kho được quản lý bởi chính phủ.
84. Hệ quả của việc thiếu sự phối hợp giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
C. Tăng chi phí, giảm hiệu quả và giảm khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.
D. Cải thiện dự báo nhu cầu.
85. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng ‘Blockchain’ trong chuỗi cung ứng?
A. Tăng tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.
B. Cải thiện an ninh và giảm gian lận.
C. Tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí.
D. Làm cho quy trình phức tạp hơn.
86. Loại hình dòng chảy nào quan trọng nhất trong chuỗi cung ứng?
A. Dòng tiền.
B. Dòng thông tin.
C. Dòng sản phẩm.
D. Cả ba dòng chảy trên đều quan trọng.
87. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng ổn định trong nhu cầu của khách hàng.
B. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi đi ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự giảm dần chi phí vận chuyển.
D. Sự cải thiện trong dự báo nhu cầu.
88. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘3PL’ là viết tắt của?
A. Third Party Logistics.
B. Third Party Liability.
C. Third Phase Logistics.
D. Three-Point Landing.
89. Phương pháp nào giúp xác định và loại bỏ các nút thắt trong chuỗi cung ứng?
A. Six Sigma.
B. Theory of Constraints (TOC).
C. Total Quality Management (TQM).
D. Just-in-Time (JIT).
90. Lợi ích của việc sử dụng ‘cross-docking’ trong quản lý kho là gì?
A. Tăng thời gian lưu trữ hàng hóa.
B. Giảm chi phí lưu trữ và thời gian vận chuyển.
C. Tăng số lượng nhân viên cần thiết.
D. Làm cho quy trình phức tạp hơn.
91. Mục tiêu của ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm thiểu hàng tồn kho.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Mở rộng thị trường.
92. Điều gì là mục tiêu chính của ‘demand planning’ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Dự báo nhu cầu của khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
93. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, điều gì là thách thức lớn nhất?
A. Quản lý sự phức tạp và biến động.
B. Tuyển dụng nhân viên có trình độ.
C. Tìm kiếm nguồn tài chính.
D. Tuân thủ các quy định về môi trường.
94. Điều gì là rủi ro lớn nhất liên quan đến việc thuê ngoài (outsourcing) hoạt động chuỗi cung ứng?
A. Mất kiểm soát và khả năng hiển thị chuỗi cung ứng.
B. Tăng chi phí lao động.
C. Giảm chất lượng sản phẩm.
D. Tăng thời gian vận chuyển.
95. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘supplier relationship management’ (SRM) tập trung vào điều gì?
A. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
96. Phương pháp ‘Six Sigma’ trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Giảm chi phí lao động bằng cách tự động hóa.
D. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.
97. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các mối quan hệ đối tác.
B. Cải thiện khả năng hiển thị chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường phối hợp và cộng tác giữa các thành viên chuỗi cung ứng.
D. Cải thiện việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
98. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘visibility’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin trong chuỗi cung ứng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
99. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘decoupling point’ là gì?
A. Điểm mà hàng tồn kho được giữ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
B. Điểm mà nhà cung cấp và nhà sản xuất hợp tác với nhau.
C. Điểm mà thông tin được chia sẻ giữa các thành viên chuỗi cung ứng.
D. Điểm mà sản phẩm được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
100. Chỉ số ‘fill rate’ trong quản trị chuỗi cung ứng đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm đơn hàng được đáp ứng đầy đủ từ hàng tồn kho hiện có.
B. Thời gian trung bình để hoàn thành một đơn hàng.
C. Chi phí trung bình để vận chuyển một đơn vị sản phẩm.
D. Số lượng khách hàng mới thu hút được trong một khoảng thời gian nhất định.
101. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘blockchain’ có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
102. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc quản lý chuỗi cung ứng đa kênh (omnichannel)?
A. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán trên tất cả các kênh.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tăng cường tự động hóa.
D. Mở rộng thị trường.
103. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?
A. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tăng cường tự động hóa.
D. Mở rộng thị trường.
104. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘hiệu ứng Bullwhip’ đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự biến động nhỏ trong nhu cầu của khách hàng dẫn đến sự biến động lớn hơn trong các đơn đặt hàng ngược dòng.
B. Việc tăng cường sử dụng công nghệ thông tin để cải thiện khả năng hiển thị chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa do tắc nghẽn giao thông.
D. Việc một nhà cung cấp duy nhất thống trị toàn bộ chuỗi cung ứng.
105. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ giữ chân nhân viên.
B. Chi phí vận chuyển trên doanh thu.
C. Thời gian chu kỳ đơn hàng.
D. Độ chính xác của dự báo nhu cầu.
106. Phương pháp ‘Lean’ trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Giảm chi phí lao động bằng cách tự động hóa.
D. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.
107. Khái niệm ‘reverse logistics’ đề cập đến hoạt động nào trong chuỗi cung ứng?
A. Quá trình thu hồi và tái chế sản phẩm.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
C. Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng.
D. Dự báo nhu cầu của khách hàng.
108. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘total cost of ownership’ (TCO) bao gồm những gì?
A. Tất cả các chi phí liên quan đến việc mua, sử dụng và thải bỏ một sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất và vận chuyển sản phẩm.
C. Chi phí tiếp thị và bán hàng sản phẩm.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
109. Chiến lược ‘postponement’ trong quản trị chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
A. Hoãn các hoạt động sản xuất hoặc tùy chỉnh sản phẩm đến khi nhận được đơn đặt hàng thực tế.
B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
C. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng các phương thức vận tải chậm hơn.
D. Chuyển giao trách nhiệm quản lý hàng tồn kho cho nhà cung cấp.
110. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference)?
A. Marketing.
B. Plan.
C. Source.
D. Deliver.
111. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘warehouse management system’ (WMS)?
A. Tối ưu hóa hoạt động kho bãi.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
112. Điều gì là quan trọng nhất để quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng?
A. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro.
B. Giảm chi phí mua hàng.
C. Tăng cường tự động hóa.
D. Mở rộng thị trường.
113. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ là gì?
A. Quá trình chuyển hàng hóa trực tiếp từ xe tải đến xe tải mà không cần lưu trữ trong kho.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
C. Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng.
D. Dự báo nhu cầu của khách hàng.
114. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
115. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của ‘hiệu ứng Bullwhip’?
A. Chia sẻ thông tin nhu cầu thực tế với các thành viên chuỗi cung ứng.
B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho.
C. Sử dụng nhiều nhà cung cấp.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
116. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp?
A. Sự tin tưởng và hợp tác.
B. Giảm chi phí mua hàng.
C. Tăng cường tự động hóa.
D. Mở rộng thị trường.
117. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng ‘cloud computing’ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường khả năng truy cập và chia sẻ thông tin.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
118. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng ‘data analytics’ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Cải thiện việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
119. Công nghệ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng?
A. RFID (Radio-Frequency Identification).
B. GPS (Global Positioning System).
C. EDI (Electronic Data Interchange).
D. ERP (Enterprise Resource Planning).
120. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘resilience’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau sự gián đoạn.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới.
121. Chiến lược chuỗi cung ứng nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt?
A. Chuỗi cung ứng hiệu quả.
B. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh.
C. Chuỗi cung ứng tinh gọn.
D. Chuỗi cung ứng tích hợp.
122. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Cải thiện khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng.
B. Tăng cường sự hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào dự báo nhu cầu.
D. Tối ưu hóa việc ra quyết định.
123. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chiến lược ‘lean supply chain’ (chuỗi cung ứng tinh gọn)?
A. Tăng cường sự đa dạng của sản phẩm.
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường khả năng dự trữ hàng tồn kho.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá bán.
124. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘vendor-managed inventory’ (VMI) là gì?
A. Hệ thống quản lý kho do khách hàng quản lý.
B. Hệ thống quản lý kho do nhà cung cấp quản lý tại địa điểm của khách hàng.
C. Hệ thống quản lý kho do bên thứ ba quản lý.
D. Hệ thống quản lý kho tự động hoàn toàn.
125. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc áp dụng ‘just-in-time’ (JIT) inventory system (hệ thống hàng tồn kho đúng thời điểm)?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.
B. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách chỉ nhận hàng khi cần thiết cho sản xuất.
C. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
126. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘CPFR’ (Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment) là gì?
A. Một loại phần mềm quản lý kho.
B. Một quy trình hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng tồn kho.
C. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
D. Một chiến lược giảm chi phí sản xuất.
127. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘decoupling point’ (điểm tách biệt) đề cập đến điều gì?
A. Điểm mà tại đó hàng hóa được vận chuyển từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Điểm mà tại đó hàng hóa được lưu trữ trong kho.
C. Điểm mà tại đó dự báo nhu cầu trở nên quan trọng để quản lý hàng tồn kho.
D. Điểm mà tại đó đơn hàng của khách hàng được kết hợp với sản xuất.
128. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘blockchain technology’ (công nghệ blockchain) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu.
D. Giảm thời gian vận chuyển hàng hóa.
129. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘sustainable supply chain management’ (quản trị chuỗi cung ứng bền vững)?
A. Sử dụng các phương pháp vận chuyển gây ô nhiễm môi trường.
B. Sử dụng lao động giá rẻ từ các nước đang phát triển mà không quan tâm đến điều kiện làm việc.
C. Sử dụng vật liệu tái chế và giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất.
D. Tối đa hóa lợi nhuận mà không quan tâm đến tác động xã hội và môi trường.
130. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ (hậu cần ngược) đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
C. Vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trở lại doanh nghiệp vì nhiều lý do (ví dụ: trả hàng, sửa chữa, tái chế).
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà kho khác nhau.
131. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘service-level agreement’ (SLA) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng về mức độ dịch vụ mà nhà cung cấp sẽ cung cấp.
B. Một thỏa thuận về giá cả giữa nhà cung cấp và khách hàng.
C. Một thỏa thuận về thời gian giao hàng giữa nhà cung cấp và khách hàng.
D. Một thỏa thuận về chất lượng sản phẩm giữa nhà cung cấp và khách hàng.
132. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ là gì?
A. Phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Phương pháp vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không cần lưu trữ.
C. Phương pháp kiểm kê hàng hóa trong kho.
D. Phương pháp đóng gói hàng hóa để vận chuyển.
133. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng?
A. Phân tích SWOT.
B. Balanced Scorecard.
C. PESTEL analysis.
D. Benchmarking.
134. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘ERP system’ (hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp và với các đối tác trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu.
D. Giảm thời gian vận chuyển hàng hóa.
135. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘economic order quantity’ (EOQ) là gì?
A. Số lượng đặt hàng tối thiểu để được hưởng chiết khấu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu giúp giảm thiểu tổng chi phí hàng tồn kho.
C. Số lượng hàng tồn kho tối đa được phép lưu trữ.
D. Số lượng đơn hàng tối thiểu cần đặt trong một khoảng thời gian nhất định.
136. Chiến lược ‘postponement’ (hoãn lại) trong quản trị chuỗi cung ứng nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng thời gian sản xuất để giảm chi phí.
B. Hoãn việc vận chuyển hàng hóa đến khi có đủ số lượng.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách trì hoãn việc tạo ra các sản phẩm khác biệt cho đến khi có thông tin chắc chắn hơn về nhu cầu.
D. Tăng lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột ngột.
137. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘lead time’ (thời gian chờ) được định nghĩa là gì?
A. Thời gian cần thiết để vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Tổng thời gian từ khi nhận được đơn đặt hàng đến khi khách hàng nhận được hàng.
C. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
D. Thời gian cần thiết để xử lý một đơn đặt hàng.
138. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘total cost of ownership’ (TCO) là gì?
A. Tổng chi phí sản xuất một sản phẩm.
B. Tổng chi phí liên quan đến việc sở hữu và sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.
C. Tổng chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Tổng chi phí quản lý hàng tồn kho.
139. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘supply chain visibility’ (khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) là gì?
A. Khả năng giảm chi phí vận chuyển.
B. Khả năng theo dõi hàng hóa và thông tin liên quan đến hàng hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Khả năng dự báo nhu cầu chính xác.
D. Khả năng sản xuất hàng hóa nhanh chóng.
140. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘radio frequency identification’ (RFID) technology (công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Cải thiện độ chính xác và tốc độ của việc theo dõi hàng tồn kho.
C. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu.
D. Giảm thời gian vận chuyển hàng hóa.
141. Trong bối cảnh quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức lớn?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự ổn định của các quy định pháp luật quốc tế.
D. Rủi ro về chính trị và kinh tế.
142. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp?
A. Giá cả.
B. Chất lượng.
C. Địa điểm của trụ sở chính của nhà cung cấp.
D. Khả năng cung cấp.
143. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của chi phí hàng tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu trữ.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí sản xuất.
144. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về múi giờ và ngôn ngữ.
B. Sự ổn định của các quy định thương mại quốc tế.
C. Sự đồng nhất về văn hóa kinh doanh.
D. Sự dễ dàng trong việc quản lý rủi ro vận chuyển.
145. Mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí liên quan đến hàng tồn kho trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển hàng tồn kho.
D. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho khỏi chuỗi cung ứng.
146. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘third-party logistics’ (3PL) là gì?
A. Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng.
B. Việc sử dụng một công ty bên ngoài để thực hiện các chức năng logistics.
C. Phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
D. Chiến lược giảm chi phí vận chuyển.
147. Phương pháp dự báo nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử và xác định các mẫu theo thời gian để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Phán đoán chủ quan.
B. Phân tích chuỗi thời gian.
C. Phương pháp Delphi.
D. Phân tích hồi quy.
148. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự biến động nhu cầu giảm dần khi tiến gần hơn đến nhà cung cấp.
B. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi tiến gần hơn đến nhà cung cấp.
C. Sự ổn định của nhu cầu trong suốt chuỗi cung ứng.
D. Việc sử dụng roi da để điều khiển hàng hóa trong kho.
149. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘resilience’ (khả năng phục hồi) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng giảm chi phí sản xuất.
B. Khả năng của chuỗi cung ứng để phục hồi nhanh chóng sau các gián đoạn.
C. Khả năng dự báo nhu cầu chính xác.
D. Khả năng vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
150. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?
A. Moving average (Trung bình động).
B. Exponential smoothing (San bằng hàm mũ).
C. Delphi method (Phương pháp Delphi).
D. Regression analysis (Phân tích hồi quy).