Skip to content
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Home » 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án

150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án

Ngày cập nhật: 16/10/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.5/5 (183 đánh giá)

1. Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) một phần hoạt động chuỗi cung ứng của mình, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Chỉ tập trung vào chi phí thấp nhất.
B. Đánh giá kỹ lưỡng năng lực, kinh nghiệm và độ tin cậy của đối tác thuê ngoài.
C. Không cần ký hợp đồng rõ ràng.
D. Không cần theo dõi hiệu quả hoạt động của đối tác.

2. Chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản trị sản xuất nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
B. Giảm thiểu tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu khi cần thiết cho sản xuất.
C. Tối đa hóa năng suất lao động.
D. Giảm chi phí vận chuyển.

3. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.

4. Vai trò của kho bãi trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Sản xuất hàng hóa.
B. Lưu trữ hàng hóa, quản lý tồn kho và chuẩn bị đơn hàng.
C. Quảng bá sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường.

5. Khái niệm ‘lean supply chain’ đề cập đến điều gì?

A. Một chuỗi cung ứng sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Một chuỗi cung ứng tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả.
C. Một chuỗi cung ứng sử dụng nhiều nguyên liệu tái chế.
D. Một chuỗi cung ứng có cấu trúc phức tạp.

6. Một công ty sử dụng chiến lược ‘demand shaping’ để làm gì?

A. Để tăng sản lượng sản xuất.
B. Để tác động đến nhu cầu của khách hàng thông qua các hoạt động như khuyến mãi, giảm giá và quảng cáo.
C. Để giảm chi phí vận chuyển.
D. Để tăng giá bán sản phẩm.

7. Một công ty sử dụng chiến lược ‘vendor-managed inventory’ (VMI) để làm gì?

A. Để nhà cung cấp quản lý mức tồn kho tại kho của khách hàng.
B. Để khách hàng quản lý mức tồn kho tại kho của nhà cung cấp.
C. Để giảm chi phí vận chuyển.
D. Để tăng giá bán sản phẩm.

8. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng một ngôn ngữ duy nhất.
B. Hiểu rõ các quy định pháp lý, văn hóa và kinh tế khác nhau của các quốc gia.
C. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
D. Sử dụng một loại tiền tệ duy nhất.

9. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng bền vững, ‘circular economy’ (kinh tế tuần hoàn) có vai trò gì?

A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
B. Tạo ra một hệ thống khép kín, trong đó tài nguyên được tái sử dụng và tái chế liên tục để giảm thiểu chất thải và tác động môi trường.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng.
D. Không quan tâm đến vấn đề môi trường.

10. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp?

A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm giá tốt nhất.
B. Xây dựng lòng tin, chia sẻ thông tin và hợp tác để đạt được lợi ích chung.
C. Ép giá nhà cung cấp để giảm chi phí.
D. Giữ bí mật mọi thông tin với nhà cung cấp.

11. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của một chuỗi cung ứng điển hình?

A. Nhà cung cấp.
B. Nhà sản xuất.
C. Ngân hàng.
D. Khách hàng.

12. Reverse logistics (logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Quá trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.
C. Phân phối hàng hóa đến các kênh bán lẻ.
D. Quản lý kho bãi.

13. Một công ty sử dụng chiến lược ‘postponement’ trong chuỗi cung ứng để làm gì?

A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
B. Hoãn lại các hoạt động tùy chỉnh sản phẩm đến khi nhận được đơn hàng của khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo để tạo nhu cầu.
D. Giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh số.

14. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘lead time’ là gì?

A. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian để hoàn thành một đơn hàng.
D. Thời gian để xử lý một yêu cầu thanh toán.

15. Khái niệm ‘bullwhip effect’ trong quản trị chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng đột ngột về chi phí vận chuyển.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do thời tiết xấu.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.

16. Phương pháp ABC analysis trong quản lý tồn kho được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các nhà cung cấp tốt nhất.
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và tầm quan trọng để ưu tiên quản lý.
C. Dự báo nhu cầu sản phẩm.
D. Giảm thiểu chi phí lưu trữ.

17. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘resilience’ (khả năng phục hồi) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng giảm chi phí sản xuất.
B. Khả năng của chuỗi cung ứng để nhanh chóng phục hồi sau các gián đoạn như thiên tai, khủng hoảng kinh tế hoặc sự cố kỹ thuật.
C. Khả năng tăng doanh số bán hàng.
D. Khả năng cạnh tranh với các đối thủ.

18. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu, chất lượng sản phẩm và độ tin cậy.
C. Vị trí địa lý gần công ty.
D. Mối quan hệ cá nhân với người quản lý.

19. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘supply chain visibility’ là gì?

A. Khả năng nhìn thấy tất cả các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.
B. Khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa, thông tin và dòng tiền trong suốt chuỗi cung ứng.
C. Khả năng giảm chi phí vận chuyển.
D. Khả năng tăng giá bán sản phẩm.

20. Một công ty sử dụng ‘cross-docking’ để làm gì?

A. Để lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài.
B. Để chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện vận chuyển đến phương tiện vận chuyển khác mà không cần lưu trữ trong kho.
C. Để sản xuất hàng hóa.
D. Để quảng bá sản phẩm.

21. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng dự báo nhu cầu trong chuỗi cung ứng?

A. Tăng số lượng nhà cung cấp.
B. Sử dụng dữ liệu bán hàng thực tế và phân tích thống kê.
C. Giảm giá bán sản phẩm.
D. Tăng cường quảng cáo.

22. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, ‘business continuity plan’ (BCP) là gì?

A. Một kế hoạch để tăng doanh số bán hàng.
B. Một kế hoạch để đảm bảo hoạt động kinh doanh tiếp tục trong trường hợp xảy ra gián đoạn.
C. Một kế hoạch để giảm chi phí sản xuất.
D. Một kế hoạch để cải thiện quan hệ với khách hàng.

23. Incoterms là gì và tại sao chúng quan trọng trong thương mại quốc tế?

A. Một loại thuế nhập khẩu.
B. Một bộ quy tắc quốc tế quy định trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao dịch thương mại.
C. Một loại tiền tệ quốc tế.
D. Một hiệp định thương mại tự do.

24. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘total cost of ownership’ (TCO) là gì?

A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Tổng chi phí liên quan đến việc mua, sử dụng và bảo trì một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.
C. Tổng chi phí vận chuyển.
D. Tổng chi phí marketing.

25. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tích hợp và quản lý tất cả các quy trình kinh doanh trong một hệ thống duy nhất.
C. Thực hiện các chiến dịch marketing.
D. Quản lý tài sản cố định.

26. Vai trò của ‘third-party logistics’ (3PL) trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Sản xuất hàng hóa.
B. Cung cấp dịch vụ logistics như vận chuyển, kho bãi và phân phối cho các công ty khác.
C. Quảng bá sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường.

27. Điều gì là mục tiêu chính của ‘collaborative planning, forecasting, and replenishment’ (CPFR)?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Cải thiện sự hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để dự báo nhu cầu và lập kế hoạch bổ sung hàng hóa hiệu quả hơn.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Giảm giá bán sản phẩm.

28. Công nghệ blockchain có thể được sử dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Để tăng tốc độ sản xuất.
B. Để cải thiện tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và an toàn của dữ liệu trong chuỗi cung ứng.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.

29. Điều gì là một thách thức lớn trong việc quản lý chuỗi cung ứng trong thời đại kỹ thuật số?

A. Thiếu công nghệ để quản lý chuỗi cung ứng.
B. Quản lý lượng lớn dữ liệu, đảm bảo an ninh thông tin và tích hợp các hệ thống khác nhau.
C. Không có đủ nhà cung cấp.
D. Không có đủ khách hàng.

30. KPI (Key Performance Indicator) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Thời gian giao hàng, chi phí vận chuyển và tỷ lệ đáp ứng đơn hàng.
C. Số lượng sản phẩm mới được phát triển.
D. Chi phí marketing.

31. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp ‘Six Sigma’ tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình sản xuất.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình để đạt được chất lượng gần như hoàn hảo.
C. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định để giảm chi phí.
D. Tập trung vào việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.

32. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?

A. Dự báo định lượng (Quantitative forecasting).
B. Dự báo định tính (Qualitative forecasting).
C. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
D. Trung bình trượt (Moving average).

33. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng?

A. Phân tích SWOT.
B. Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Lý thuyết về giới hạn (Theory of Constraints).
D. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).

34. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược ‘đa dạng hóa nguồn cung’ nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí mua hàng bằng cách tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp lớn.
C. Giảm thiểu tác động của sự gián đoạn nguồn cung bằng cách có nhiều nhà cung cấp thay thế.
D. Đơn giản hóa quy trình mua hàng.

35. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, việc lập ‘kế hoạch dự phòng’ (contingency plan) nhằm mục đích gì?

A. Ngăn chặn mọi rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro khi chúng xảy ra.
C. Chuyển rủi ro cho nhà cung cấp.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.

36. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘lean supply chain’ (chuỗi cung ứng tinh gọn) tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
C. Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.

37. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Cải thiện khả năng hiển thị và theo dõi hàng hóa.
B. Giảm thiểu sự chậm trễ trong quá trình giao hàng.
C. Tăng cường tính bảo mật thông tin của đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa quản lý tồn kho.

38. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng lan truyền) mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh số bán hàng.
B. Sự biến động ngày càng lớn của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự giảm giá mạnh của sản phẩm.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.

39. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘collaborative planning, forecasting, and replenishment’ (CPFR) là gì?

A. Một hệ thống quản lý kho tự động.
B. Một quy trình hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng tồn kho.
C. Một phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Một chiến lược marketing để tăng doanh số bán hàng.

40. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động kho?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Số lượng sản phẩm mới được phát triển.
C. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order Fill Rate).
D. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng.

41. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững, ‘thiết kế cho môi trường’ (design for environment) tập trung vào điều gì?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm thiểu tác động môi trường của sản phẩm trong suốt vòng đời của nó.
C. Tăng cường sử dụng vật liệu không tái chế.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách bỏ qua các quy định về môi trường.

42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm đặt kho?

A. Chi phí lao động.
B. Khoảng cách đến thị trường mục tiêu.
C. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.

43. Trong quản lý kho, hệ thống FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng để làm gì?

A. Đảm bảo sản phẩm mới nhất được xuất kho trước.
B. Đảm bảo sản phẩm nhập kho đầu tiên được xuất kho trước để tránh hư hỏng và lỗi thời.
C. Tối đa hóa không gian lưu trữ trong kho.
D. Giảm chi phí nhân công trong kho.

44. Đâu là vai trò chính của người quản lý chuỗi cung ứng?

A. Chỉ tập trung vào việc mua hàng với giá thấp nhất.
B. Chỉ tập trung vào việc bán hàng với giá cao nhất.
C. Điều phối và quản lý tất cả các hoạt động từ nhà cung cấp đến khách hàng để tối ưu hóa hiệu quả và đáp ứng nhu cầu.
D. Chỉ tập trung vào việc quản lý kho.

45. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng?

A. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển và sản xuất.
B. Tối đa hóa khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Tối đa hóa sự phức tạp của quy trình.
D. Tối ưu hóa mức tồn kho.

46. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ (logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Vận chuyển hàng hóa bị trả lại, tái chế hoặc sửa chữa từ khách hàng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
D. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ.

47. Hệ thống ‘kéo’ (pull system) trong quản lý sản xuất và tồn kho hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sản xuất hàng loạt dựa trên dự báo nhu cầu.
B. Sản xuất chỉ khi có đơn hàng từ khách hàng.
C. Duy trì mức tồn kho an toàn cao.
D. Tối đa hóa công suất sản xuất.

48. Loại hình quan hệ đối tác nào trong chuỗi cung ứng mà cả hai bên chia sẻ rủi ro và lợi nhuận?

A. Quan hệ mua bán thông thường.
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Gia công (Outsourcing).
D. Ủy thác (Consignment).

49. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng của mình với các đối thủ cạnh tranh?

A. Phân tích PESTEL.
B. Benchmarking.
C. Ma trận SWOT.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

50. Chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng?

A. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
B. Thời gian chu kỳ đơn hàng (Order Cycle Time).
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).

51. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng ‘điện toán đám mây’ (cloud computing)?

A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.
C. Cải thiện khả năng bảo mật thông tin tuyệt đối.
D. Dễ dàng truy cập và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.

52. Trong quản lý mua hàng, ‘e-procurement’ (mua sắm điện tử) là gì?

A. Chỉ mua hàng từ các nhà cung cấp nước ngoài.
B. Sử dụng công nghệ thông tin và internet để thực hiện các hoạt động mua sắm.
C. Mua hàng với số lượng lớn để được giảm giá.
D. Mua hàng từ các nhà cung cấp duy nhất.

53. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?

A. Chi phí lưu kho (Storage costs).
B. Chi phí cơ hội (Opportunity costs).
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp (Transportation costs).
D. Chi phí hao hụt, hư hỏng (Obsolescence costs).

54. Điều gì là mục tiêu chính của việc áp dụng công nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng?

A. Tăng tốc độ sản xuất.
B. Cải thiện tính minh bạch, an toàn và khả năng theo dõi của thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Giảm chi phí nhân công.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.

55. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?

A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá tốt nhất.
B. Đàm phán để ép giá nhà cung cấp xuống mức thấp nhất có thể.
C. Xây dựng sự tin tưởng, minh bạch và hợp tác lâu dài.
D. Giữ bí mật thông tin về nhu cầu của công ty.

56. Để giảm thiểu tác động của ‘bullwhip effect’, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho.
B. Chia sẻ thông tin nhu cầu thực tế giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
C. Giảm giá sản phẩm để kích cầu.
D. Tăng cường quảng cáo.

57. Trong quản lý vận tải, ‘vận tải đa phương thức’ (multimodal transportation) là gì?

A. Chỉ sử dụng một phương tiện vận tải duy nhất.
B. Sử dụng kết hợp nhiều phương tiện vận tải khác nhau (ví dụ: đường bộ, đường biển, đường hàng không) để vận chuyển hàng hóa.
C. Vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn.
D. Vận chuyển hàng hóa có giá trị cao.

58. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện hiệu quả vận chuyển trong chuỗi cung ứng?

A. Tăng số lượng nhà kho để giảm khoảng cách vận chuyển.
B. Sử dụng phương tiện vận chuyển nhỏ hơn để tăng tính linh hoạt.
C. Áp dụng các hệ thống quản lý vận tải (TMS) để tối ưu hóa lộ trình và tải trọng.
D. Giảm tần suất giao hàng để tiết kiệm chi phí.

59. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, điều gì là thách thức lớn nhất?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Quản lý rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái, chính trị và thiên tai.
C. Tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ.
D. Sử dụng công nghệ thông tin tiên tiến.

60. Trong quản trị chuỗi cung ứng, đâu là mục tiêu chính của việc dự báo nhu cầu?

A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo nguồn cung luôn vượt quá nhu cầu.
C. Giảm thiểu sự không chắc chắn và cải thiện việc ra quyết định liên quan đến sản xuất và tồn kho.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.

61. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ thành công với nhà cung cấp?

A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
B. Đàm phán để có được điều khoản thanh toán kéo dài nhất có thể.
C. Xây dựng lòng tin và chia sẻ thông tin minh bạch.
D. Giữ bí mật thông tin về chiến lược kinh doanh của công ty.

62. Phương pháp ABC trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?

A. Phân loại hàng tồn kho dựa trên mức độ quan trọng và giá trị.
B. Sắp xếp hàng tồn kho theo thứ tự bảng chữ cái.
C. Ưu tiên các mặt hàng có thời gian lưu kho lâu nhất.
D. Quản lý hàng tồn kho dựa trên số lượng đặt hàng tối ưu.

63. Mục tiêu chính của việc thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng là gì?

A. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
B. Tối ưu hóa chi phí và mức độ phục vụ khách hàng.
C. Tăng cường kiểm soát đối với tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.

64. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí tồn kho?

A. Chi phí lưu trữ.
B. Chi phí cơ hội của vốn.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
D. Chi phí hao hụt, hư hỏng.

65. Đâu là lợi ích của việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO trong quản lý chuỗi cung ứng?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Tăng cường khả năng quảng bá thương hiệu.
D. Giảm thuế.

66. Chiến lược ‘ postponement’ (trì hoãn) trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Trì hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Trì hoãn việc ra mắt sản phẩm mới.
C. Trì hoãn các hoạt động tùy chỉnh sản phẩm cho đến khi nhận được đơn hàng.
D. Trì hoãn việc vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.

67. Trong quản lý vận tải, phương thức vận chuyển nào thường phù hợp nhất cho hàng hóa có giá trị cao và cần giao nhanh?

A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.

68. Trong quản trị chuỗi cung ứng, việc sử dụng công nghệ blockchain mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng cường tốc độ vận chuyển hàng hóa.
B. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu thị trường.
C. Nâng cao tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
D. Giảm chi phí sản xuất.

69. Trong thương mại điện tử, fulfillment center (trung tâm hoàn tất đơn hàng) đóng vai trò gì?

A. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
B. Quản lý quan hệ khách hàng.
C. Lưu trữ, đóng gói và vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
D. Xử lý các vấn đề về thanh toán và bảo mật.

70. Đâu là vai trò chính của ‘3PL’ (Third-Party Logistics) trong chuỗi cung ứng?

A. Cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp.
B. Quản lý hoạt động marketing và bán hàng.
C. Cung cấp dịch vụ logistics thuê ngoài như vận chuyển, kho bãi.
D. Phát triển sản phẩm mới.

71. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản lý chuỗi cung ứng?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
C. Cải thiện khả năng tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.

72. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, ‘hiệu ứng Bullwhip’ đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự biến động lớn trong nhu cầu thị trường do tác động của các chương trình khuyến mãi.
B. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng đột ngột.
C. Sự khuếch đại sai lệch thông tin về nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
D. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.

73. Phương pháp Just-in-Time (JIT) trong quản lý tồn kho tập trung vào điều gì?

A. Duy trì mức tồn kho an toàn cao để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Nhập hàng khi có yêu cầu, giảm thiểu chi phí lưu kho.
C. Tối đa hóa số lượng hàng tồn kho để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
D. Sử dụng các kho hàng tập trung để quản lý tồn kho hiệu quả hơn.

74. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái và các rào cản thương mại.
C. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

75. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và cải tiến quy trình trong chuỗi cung ứng?

A. SWOT.
B. Six Sigma.
C. PESTEL.
D. BCG Matrix.

76. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘decoupling point’ (điểm tách biệt) đề cập đến điều gì?

A. Điểm kết thúc của chuỗi cung ứng.
B. Điểm mà hàng hóa được vận chuyển từ nhà máy đến kho.
C. Điểm mà dự báo nhu cầu trở thành đơn hàng thực tế.
D. Điểm mà quá trình sản xuất bắt đầu.

77. Chỉ số KPIs nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của kho bãi?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Thời gian xử lý đơn hàng.
C. Lợi nhuận trên vốn đầu tư.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

78. KPI nào sau đây đo lường khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong chuỗi cung ứng?

A. Tỷ lệ chi phí logistics trên doanh thu.
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm.

79. Trong quản lý mua hàng, chiến lược ‘single sourcing’ (chỉ chọn một nhà cung cấp) có ưu điểm gì?

A. Giảm rủi ro gián đoạn nguồn cung.
B. Tăng cường khả năng đàm phán giá.
C. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược.
D. Đảm bảo tính cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.

80. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, ‘risk mitigation’ (giảm thiểu rủi ro) là gì?

A. Chấp nhận và chịu đựng rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Tránh hoàn toàn các hoạt động có rủi ro.

81. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘lean manufacturing’ (sản xuất tinh gọn) tập trung vào việc gì?

A. Tăng cường tự động hóa trong sản xuất.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.

82. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng ‘cross-docking’ trong kho bãi?

A. Tăng cường khả năng bảo mật hàng hóa.
B. Giảm thời gian lưu kho và chi phí lưu trữ.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Tăng cường khả năng đàm phán giá với nhà cung cấp.

83. Mục tiêu của chiến lược ‘vendor-managed inventory’ (VMI) là gì?

A. Chuyển giao trách nhiệm quản lý tồn kho cho nhà cung cấp.
B. Tăng cường kiểm soát đối với nhà cung cấp.
C. Giảm chi phí mua hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.

84. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘supply chain resilience’ (khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng giảm chi phí hoạt động.
B. Khả năng nhanh chóng phục hồi sau gián đoạn.
C. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường chính xác.
D. Khả năng tăng cường bảo mật thông tin.

85. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc áp dụng IoT (Internet of Things) vào quản lý chuỗi cung ứng?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
C. Sự phản đối của người lao động.
D. Sự thiếu quan tâm của các nhà quản lý.

86. Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
C. Cân bằng giữa yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội.
D. Tăng cường tự động hóa trong sản xuất.

87. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, công cụ ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
D. Lập kế hoạch cải tiến quy trình.

88. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘lead time’ (thời gian chờ) được định nghĩa là gì?

A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
C. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho.
D. Thời gian kiểm tra chất lượng sản phẩm.

89. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘visibility’ (tính minh bạch) đề cập đến khả năng gì?

A. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường chính xác.
B. Khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa trên toàn chuỗi cung ứng.
C. Khả năng giảm chi phí vận chuyển.
D. Khả năng tăng cường bảo mật thông tin.

90. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘reverse logistics’ (logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng.
D. Quản lý thông tin và dữ liệu trong chuỗi cung ứng.

91. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM)?

A. Xác định các nhà cung cấp chiến lược.
B. Phát triển mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp.
D. Tối đa hóa số lượng nhà cung cấp để tăng tính cạnh tranh.

92. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Just-in-Time’ (JIT) là một hệ thống sản xuất và phân phối hàng hóa dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dự trữ một lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa khi có yêu cầu, giảm thiểu hàng tồn kho.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm ở mọi giai đoạn.

93. Một công ty bán lẻ thời trang đang gặp khó khăn trong việc dự đoán chính xác nhu cầu của khách hàng. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty cải thiện khả năng dự báo?

A. Giảm giá sản phẩm để kích cầu.
B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
C. Sử dụng dữ liệu bán hàng lịch sử và phân tích xu hướng thị trường.
D. Mở rộng mạng lưới cửa hàng bán lẻ.

94. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘blockchain’ có thể được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ sản xuất.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Theo dõi và xác minh nguồn gốc sản phẩm.
D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng.

95. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘vendor-managed inventory’ (VMI) là một hệ thống quản lý hàng tồn kho trong đó ai chịu trách nhiệm quản lý mức tồn kho tại kho của khách hàng?

A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Bên thứ ba.
D. Chính phủ.

96. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững, khái niệm ‘circular economy’ (kinh tế tuần hoàn) nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng nguyên liệu tái chế và tái sử dụng sản phẩm.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn.
C. Giảm thiểu chi phí nhân công.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.

97. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng của chuỗi cung ứng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (order fill rate).
C. Lợi nhuận gộp.
D. Chi phí vận chuyển.

98. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến hiện tượng nào?

A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu biến động.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng từ nhà cung cấp do thiếu hụt lao động.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà bán lẻ để giành thị phần.

99. Một công ty sản xuất điện thoại di động muốn giảm thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Áp dụng phương pháp Agile trong phát triển sản phẩm và chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.

100. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho phân loại hàng hóa dựa trên tiêu chí nào?

A. Mức độ quan trọng về mặt chiến lược.
B. Giá trị sử dụng hàng năm.
C. Thời gian lưu kho trung bình.
D. Mức độ rủi ro về hư hỏng.

101. Một công ty muốn cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khi vẫn duy trì chi phí thấp. Chiến lược chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chiến lược chuỗi cung ứng hiệu quả (efficient supply chain).
B. Chiến lược chuỗi cung ứng đáp ứng (responsive supply chain).
C. Chiến lược chuỗi cung ứng nhanh nhẹn (agile supply chain).
D. Chiến lược chuỗi cung ứng linh hoạt (flexible supply chain).

102. Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm trong suốt chuỗi cung ứng. Tiêu chuẩn nào sau đây nên được áp dụng?

A. ISO 9001 (Hệ thống quản lý chất lượng).
B. ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường).
C. HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn).
D. OHSAS 18001 (Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp).

103. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘reverse logistics’ (logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.
D. Quản lý kho bãi và hàng tồn kho.

104. Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì?

A. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa.
B. Các điều khoản thanh toán quốc tế.
C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng.
D. Quy định về bảo hiểm hàng hóa.

105. Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét việc thuê ngoài (outsource) hoạt động sản xuất. Yếu tố nào sau đây nên được cân nhắc KỸ LƯỠNG NHẤT?

A. Địa điểm của nhà cung cấp dịch vụ thuê ngoài.
B. Chi phí lao động tại quốc gia của nhà cung cấp dịch vụ thuê ngoài.
C. Khả năng kiểm soát chất lượng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Quy mô của nhà cung cấp dịch vụ thuê ngoài.

106. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘total cost of ownership’ (TCO) là gì?

A. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tổng chi phí vận chuyển hàng hóa.
C. Tổng chi phí liên quan đến việc mua, sử dụng và bảo trì một sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Tổng chi phí marketing và bán hàng.

107. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích Failure Mode and Effects Analysis (FMEA).
D. Phân tích 5 Whys.

108. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘postponement’ (hoãn lại) là một chiến lược nhằm mục đích gì?

A. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Hoãn việc giao hàng cho khách hàng.
C. Hoãn việc sản xuất hoặc hoàn thiện sản phẩm cho đến khi có thông tin chính xác về nhu cầu.
D. Hoãn việc đưa ra quyết định về chiến lược chuỗi cung ứng.

109. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Thời gian giao hàng đúng hạn.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

110. Hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để quản lý và theo dõi hàng tồn kho trong thời gian thực?

A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Hệ thống quản lý tài chính (FMS).
D. Hệ thống quản lý nguồn nhân lực (HRM).

111. Trong quản lý kho, FIFO (First-In, First-Out) là phương pháp quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?

A. Hàng nhập sau xuất trước.
B. Hàng có giá trị cao xuất trước.
C. Hàng nhập trước xuất trước.
D. Hàng dễ hư hỏng xuất trước.

112. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
B. Giảm thiểu gian lận và hàng giả.
C. Tự động hóa quy trình thanh toán và giao dịch.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kho bãi và lưu trữ hàng hóa.

113. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng bằng cách so sánh với các doanh nghiệp khác trong ngành?

A. Phân tích SWOT.
B. Benchmarking.
C. Brainstorming.
D. Phân tích PEST.

114. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ là một kỹ thuật kho vận nhằm mục đích gì?

A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Phân loại và chuyển hàng hóa trực tiếp từ xe tải đến xe tải khác, giảm thiểu thời gian lưu kho.
C. Sản xuất hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.

115. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, ‘business continuity plan’ (kế hoạch liên tục kinh doanh) nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn.
B. Đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn trong trường hợp xảy ra sự cố.
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

116. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao nhanh chóng trên khoảng cách xa?

A. Đường sắt.
B. Đường biển.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.

117. Một công ty sản xuất ô tô đang tìm cách giảm chi phí vận chuyển. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này?

A. Sử dụng phương thức vận chuyển nhanh nhất.
B. Tăng tần suất vận chuyển.
C. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và sử dụng phương tiện vận chuyển hiệu quả.
D. Thuê nhiều công ty vận chuyển khác nhau.

118. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và bền vững với nhà cung cấp. Điều gì là quan trọng NHẤT?

A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá tốt nhất.
B. Đàm phán để có được mức giá thấp nhất có thể.
C. Xây dựng lòng tin và chia sẻ thông tin với nhà cung cấp.
D. Giữ bí mật thông tin về chiến lược kinh doanh của công ty.

119. Phương pháp dự báo nào thường được sử dụng để dự đoán nhu cầu ngắn hạn dựa trên dữ liệu lịch sử?

A. Phân tích hồi quy đa biến.
B. Mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average).
C. Phương pháp Delphi.
D. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.

120. Chiến lược chuỗi cung ứng ‘lean’ tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu biến động của thị trường.
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
C. Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp để giảm rủi ro.
D. Tăng cường đầu tư vào công nghệ để tự động hóa quy trình.

121. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘4PL’ (Fourth-Party Logistics) đề cập đến điều gì?

A. Một nhà cung cấp dịch vụ logistics chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển.
B. Một nhà cung cấp dịch vụ logistics tích hợp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm vận chuyển, kho bãi và quản lý hàng tồn kho.
C. Một nhà cung cấp dịch vụ logistics quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng của khách hàng.
D. Một nhà cung cấp dịch vụ logistics chỉ tập trung vào thị trường quốc tế.

122. Phương pháp ‘Lean Manufacturing’ tập trung vào việc gì?

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng bằng cách tăng số lượng kiểm tra.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đảm bảo sản xuất liên tục.
D. Tăng cường sự phức tạp của quy trình sản xuất.

123. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự phức tạp của các quy định pháp lý quốc tế.
C. Rủi ro về tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các đáp án trên.

124. Đâu là mục tiêu của việc thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng?

A. Tối đa hóa số lượng nhà cung cấp.
B. Giảm thiểu chi phí và cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
D. Tối đa hóa khoảng cách vận chuyển.

125. Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, ‘circular economy’ đề cập đến điều gì?

A. Một hệ thống kinh tế tuyến tính, trong đó sản phẩm được sản xuất, sử dụng và thải bỏ.
B. Một hệ thống kinh tế khép kín, trong đó tài nguyên được tái sử dụng và tái chế.
C. Một hệ thống kinh tế tập trung vào việc khai thác tài nguyên mới.
D. Một hệ thống kinh tế chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.

126. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn nhà cung cấp?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Khoảng cách địa lý gần nhất.
C. Khả năng đáp ứng chất lượng, số lượng và thời gian giao hàng.
D. Mối quan hệ cá nhân với người quản lý.

127. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?

A. Thương lượng giá thấp nhất có thể.
B. Giao tiếp cởi mở và minh bạch.
C. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên để tìm kiếm giá tốt nhất.
D. Giữ bí mật thông tin về nhu cầu của doanh nghiệp.

128. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi cung ứng.
B. Tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất tổng thể của chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp duy nhất.

129. Trong quản lý kho, ‘cross-docking’ là gì?

A. Quy trình lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Quy trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không cần lưu trữ.
C. Quy trình kiểm kê hàng hóa trong kho.
D. Quy trình đóng gói hàng hóa để vận chuyển.

130. Phương pháp ABC trong quản lý kho tập trung vào việc phân loại hàng tồn kho dựa trên yếu tố nào?

A. Màu sắc của sản phẩm.
B. Kích thước của sản phẩm.
C. Giá trị sử dụng của sản phẩm.
D. Mức độ quan trọng của sản phẩm đối với doanh thu.

131. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ đề cập đến điều gì?

A. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quy trình thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.
D. Quy trình sản xuất hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.

132. Đâu là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS)?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường khả năng theo dõi lô hàng.
C. Cải thiện hiệu quả giao hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

133. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong quản lý kho?

A. Cải thiện độ chính xác của việc theo dõi hàng tồn kho.
B. Tăng tốc độ kiểm kê hàng hóa.
C. Giảm chi phí nhân công.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kiểm tra chất lượng.

134. Đâu là một xu hướng quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng hiện nay?

A. Tăng cường sử dụng dữ liệu và phân tích.
B. Tập trung vào tính bền vững và trách nhiệm xã hội.
C. Áp dụng các công nghệ mới như blockchain và AI.
D. Tất cả các đáp án trên.

135. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Sự tăng trưởng ổn định của doanh số bán hàng.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
D. Sự giảm thiểu chi phí vận chuyển.

136. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý kho?

A. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
B. Đảm bảo hàng hóa luôn có sẵn khi cần thiết.
C. Tối đa hóa diện tích kho.
D. Bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng và mất mát.

137. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử ngắn hạn và biến động lớn?

A. Trung bình trượt (Moving Average).
B. San bằng hàm mũ (Exponential Smoothing).
C. Phân tích hồi quy (Regression Analysis).
D. Phương pháp Delphi.

138. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.
B. Giảm thiểu gian lận và hàng giả.
C. Tăng tốc độ giao dịch và thanh toán.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về các quy trình kiểm toán.

139. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng?

A. SWOT Analysis.
B. PESTEL Analysis.
C. FMEA (Failure Mode and Effects Analysis).
D. Balanced Scorecard.

140. Trong quản lý tồn kho, EOQ (Economic Order Quantity) là gì?

A. Số lượng đặt hàng kinh tế.
B. Số lượng đặt hàng tối đa.
C. Số lượng đặt hàng tối thiểu.
D. Số lượng đặt hàng khẩn cấp.

141. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của việc thuê ngoài (outsourcing) hoạt động logistics?

A. Mất kiểm soát đối với quy trình logistics.
B. Giảm chi phí logistics.
C. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.
D. Tiếp cận công nghệ và chuyên môn mới.

142. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải?

A. Chi phí.
B. Tốc độ.
C. Độ tin cậy.
D. Màu sắc của sản phẩm.

143. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘decoupling point’ (điểm tách biệt) đề cập đến điều gì?

A. Điểm mà tại đó hàng hóa được sản xuất theo dự báo.
B. Điểm mà tại đó hàng hóa được sản xuất theo đơn đặt hàng của khách hàng.
C. Điểm mà tại đó chuỗi cung ứng được chia thành hai phần riêng biệt.
D. Tất cả các đáp án trên.

144. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma tập trung vào điều gì?

A. Đạt được sáu lỗi trên một triệu sản phẩm.
B. Giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng.
D. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định.

145. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của chi phí logistics?

A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí sản xuất.
D. Chi phí xử lý đơn hàng.

146. Trong quản lý kho, FIFO là viết tắt của?

A. First In, First Out.
B. Fast In, Fast Out.
C. Fixed Input, Fixed Output.
D. Final Inspection, Final Operation.

147. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược ‘đa dạng hóa nguồn cung’ nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí mua hàng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
C. Giảm thiểu tác động của sự gián đoạn nguồn cung.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.

148. Hệ thống thông tin nào giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi hàng tồn kho một cách hiệu quả?

A. ERP (Enterprise Resource Planning).
B. CRM (Customer Relationship Management).
C. SCM (Supply Chain Management).
D. TPS (Transaction Processing System).

149. Chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
B. Nhận nguyên vật liệu đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất.
C. Tối đa hóa công suất sản xuất bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.

150. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
B. Thời gian giao hàng trung bình (Average Delivery Time).
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên (Revenue per Employee).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

Professional Social Networks

Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.