1. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure?
A. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
B. Tăng cường bảo mật và giảm lưu lượng mạng.
C. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
2. Thao tác nào sau đây dùng để loại bỏ các bản ghi trùng lặp trong một bảng?
A. GROUP BY
B. DISTINCT
C. WHERE
D. ORDER BY
3. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘data warehouse’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một hệ thống cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa cho các giao dịch trực tuyến (OLTP).
B. Một kho lưu trữ dữ liệu lịch sử được sử dụng cho mục đích phân tích và báo cáo (OLAP).
C. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.
D. Một bản sao lưu dự phòng của cơ sở dữ liệu chính.
4. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để chỉ định bảng mà bạn muốn truy vấn dữ liệu?
A. SELECT
B. FROM
C. WHERE
D. JOIN
5. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính trung bình cộng của các giá trị trong một cột?
A. SUM()
B. COUNT()
C. AVG()
D. MEDIAN()
6. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘deadlock’ (bế tắc) có nghĩa là gì?
A. Một lỗi phần cứng làm mất dữ liệu.
B. Một tình huống mà hai hoặc nhiều giao dịch chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên.
C. Một cuộc tấn công bảo mật làm tê liệt hệ thống.
D. Một lỗi phần mềm làm hỏng cơ sở dữ liệu.
7. Trong cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘normalization’ (chuẩn hóa) có nghĩa là gì?
A. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
B. Quá trình tổ chức dữ liệu để giảm thiểu sự dư thừa và cải thiện tính nhất quán.
C. Quá trình tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
D. Quá trình phân quyền truy cập cho người dùng.
8. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa dữ liệu từ một bảng?
A. DROP TABLE
B. DELETE
C. TRUNCATE TABLE
D. REMOVE
9. Đâu là một biện pháp phòng ngừa tấn công SQL Injection hiệu quả?
A. Sử dụng tài khoản ‘sa’ cho tất cả các ứng dụng.
B. Lọc và kiểm tra dữ liệu đầu vào từ người dùng.
C. Cho phép thực thi các truy vấn SQL trực tiếp từ ứng dụng.
D. Sử dụng cơ sở dữ liệu không hỗ trợ tham số hóa truy vấn.
10. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các nhóm dữ liệu sau khi đã thực hiện GROUP BY?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. HAVING
D. GROUP BY
11. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng (ví dụ: thêm cột, sửa đổi kiểu dữ liệu)?
A. UPDATE
B. ALTER TABLE
C. MODIFY TABLE
D. CHANGE TABLE
12. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật phân vùng (partitioning) bảng trong cơ sở dữ liệu?
A. Khi cần tăng tính bảo mật cho dữ liệu.
B. Khi bảng trở nên quá lớn, ảnh hưởng đến hiệu suất truy vấn.
C. Khi cần giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Khi cần sao lưu và phục hồi dữ liệu nhanh chóng.
13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint)?
A. Đảm bảo rằng dữ liệu trong một cột phải thuộc một kiểu dữ liệu nhất định.
B. Đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính trong một bảng phải tồn tại trong một thuộc tính khác của bảng khác.
C. Đảm bảo rằng một thuộc tính không được chứa giá trị NULL.
D. Đảm bảo rằng các bản ghi trong một bảng là duy nhất.
14. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để trả về ngày và giờ hiện tại của hệ thống?
A. GETDATE()
B. NOW()
C. CURRENT_TIMESTAMP
D. Tất cả các đáp án trên
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘view’ trong SQL?
A. Một bảng tạm thời được tạo ra để lưu trữ dữ liệu trung gian.
B. Một truy vấn được lưu trữ và có thể được sử dụng như một bảng.
C. Một chỉ mục được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn.
D. Một ràng buộc được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
16. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Hỗ trợ ACID transaction đầy đủ.
B. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu mạnh mẽ.
C. Khả năng mở rộng linh hoạt và xử lý dữ liệu phi cấu trúc tốt hơn.
D. Hỗ trợ các truy vấn SQL phức tạp.
17. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Durability
C. Atomicity, Concurrency, Integrity, Distribution
D. Authorization, Consistency, Isolation, Distribution
18. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng giá trị của một cột?
A. AVG()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
19. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bạn nên sử dụng loại ràng buộc nào để đảm bảo rằng một cột chỉ chứa các giá trị nằm trong một tập hợp xác định trước?
A. FOREIGN KEY constraint
B. CHECK constraint
C. UNIQUE constraint
D. NOT NULL constraint
20. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. HAVING
21. Trong cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘data mining’ (khai phá dữ liệu) dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
B. Quá trình tìm kiếm các mẫu và kiến thức hữu ích từ lượng lớn dữ liệu.
C. Quá trình chuẩn hóa cơ sở dữ liệu.
D. Quá trình tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
22. Trong mô hình phân quyền cơ sở dữ liệu, vai trò (role) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định kiểu dữ liệu của các cột.
B. Gom nhóm các quyền hạn để dễ dàng cấp phát cho người dùng.
C. Xác định cấu trúc của bảng.
D. Xác định các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
23. Đâu là một phương pháp phổ biến để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho cơ sở dữ liệu?
A. Sử dụng một máy chủ duy nhất với cấu hình mạnh.
B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu thường xuyên.
C. Thiết lập cơ sở dữ liệu dự phòng (failover) hoặc nhân bản (replication).
D. Tắt cơ sở dữ liệu vào ban đêm để bảo trì.
24. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, phép toán nào được sử dụng để kết hợp hai bảng dựa trên một cột chung?
A. SELECT
B. PROJECT
C. JOIN
D. UNION
25. Kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu thời gian đáp ứng của một truy vấn bằng cách lưu trữ kết quả truy vấn trước đó?
A. Normalization
B. Indexing
C. Caching
D. Partitioning
26. Đâu là một thách thức chính khi làm việc với dữ liệu lớn (big data)?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
B. Xử lý và phân tích dữ liệu với tốc độ cao.
C. Quản lý quyền truy cập dữ liệu.
D. Thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu.
27. Loại chỉ mục (index) nào phù hợp nhất cho các cột chứa nhiều giá trị trùng lặp?
A. B-tree index
B. Hash index
C. Bitmap index
D. Clustered index
28. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bạn nên sử dụng chỉ mục (index) cho cột nào?
A. Cột chứa dữ liệu hình ảnh hoặc văn bản dài.
B. Cột ít được sử dụng trong các truy vấn.
C. Cột thường được sử dụng trong mệnh đề WHERE để lọc dữ liệu.
D. Cột có ít giá trị khác biệt (cardinality thấp).
29. Trong mô hình quan hệ, khóa chính (primary key) có đặc điểm nào sau đây?
A. Có thể chứa các giá trị trùng lặp và giá trị NULL.
B. Không thể chứa các giá trị trùng lặp và không thể chứa giá trị NULL.
C. Có thể chứa các giá trị trùng lặp nhưng không thể chứa giá trị NULL.
D. Không thể chứa các giá trị trùng lặp nhưng có thể chứa giá trị NULL.
30. Khi nào cần thực hiện việc chuẩn hóa (normalization) cơ sở dữ liệu?
A. Khi cần tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Khi cần loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Khi cần tạo bản sao lưu dự phòng của cơ sở dữ liệu.
D. Khi cần phân quyền truy cập cho người dùng.
31. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột?
A. COUNT
B. AVG
C. SUM
D. MAX
32. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mục đích của việc sử dụng trigger trong cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Tự động thực hiện các hành động khi có sự kiện xảy ra trên cơ sở dữ liệu
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu
D. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu
33. Trong mô hình quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất một bộ trong một bảng
B. Liên kết giữa hai bảng
C. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một cột
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
34. Phân tích nào sau đây là phù hợp nhất để lựa chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cho một dự án?
A. Chỉ xem xét chi phí của DBMS
B. Chỉ xem xét tính phổ biến của DBMS
C. Xem xét yêu cầu của ứng dụng, khối lượng dữ liệu, số lượng người dùng và ngân sách
D. Chọn DBMS mà người phát triển quen thuộc nhất
35. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn nên sử dụng loại ràng buộc nào để đảm bảo rằng một cuốn sách chỉ có thể thuộc về một thể loại duy nhất?
A. Ràng buộc khóa chính
B. Ràng buộc khóa ngoại
C. Ràng buộc duy nhất (UNIQUE)
D. Ràng buộc NOT NULL
36. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng bản ghi trong một bảng?
A. SUM
B. AVG
C. COUNT
D. MAX
37. Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho một ứng dụng thương mại điện tử, bạn nên sử dụng loại khóa nào để liên kết bảng ‘Orders’ (Đơn hàng) với bảng ‘Customers’ (Khách hàng)?
A. Khóa chính
B. Khóa duy nhất
C. Khóa ngoại
D. Khóa tổng hợp
38. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi trùng lặp trong một truy vấn?
A. GROUP BY
B. HAVING
C. DISTINCT
D. WHERE
39. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu?
A. Chọn phần mềm quản trị CSDL
B. Xác định các ràng buộc toàn vẹn
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng
40. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mục đích của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu
D. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu
41. Khi nào nên sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu?
A. Khi cần tăng tốc độ truy vấn trên các cột thường xuyên được tìm kiếm
B. Khi cần giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu
C. Khi cần tăng cường bảo mật cho dữ liệu
D. Khi cần đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu
42. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity) đảm bảo điều gì?
A. Dữ liệu trong một cột phải là duy nhất
B. Dữ liệu không được chứa giá trị NULL
C. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu
D. Dữ liệu phải tuân theo một định dạng nhất định
43. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, deadlock là gì?
A. Một lỗi phần cứng khiến cơ sở dữ liệu không thể truy cập được
B. Một tình huống trong đó hai hoặc nhiều giao dịch chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên
C. Một lỗ hổng bảo mật cho phép truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu
D. Một tình trạng dư thừa dữ liệu gây ra sự không nhất quán
44. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
A. GROUP BY
B. ORDER BY
C. WHERE
D. HAVING
45. Mục đích chính của việc sao lưu (backup) và phục hồi (restore) cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát và khôi phục lại dữ liệu khi cần thiết
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu
46. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mục đích của việc sử dụng view trong cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Cung cấp một cách để đơn giản hóa và tùy chỉnh cách người dùng nhìn thấy dữ liệu
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu
D. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu
47. Điều gì xảy ra nếu một giao dịch (transaction) bị rollback?
A. Tất cả các thay đổi được thực hiện bởi giao dịch sẽ được lưu vào cơ sở dữ liệu
B. Tất cả các thay đổi được thực hiện bởi giao dịch sẽ bị hủy bỏ
C. Giao dịch sẽ được thử lại tự động
D. Giao dịch sẽ bị tạm dừng cho đến khi có sự can thiệp của người quản trị
48. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng?
A. CREATE TABLE
B. ALTER TABLE
C. INSERT INTO
D. UPDATE TABLE
49. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong một bảng?
A. SELECT
B. INSERT
C. UPDATE
D. DELETE
50. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, CAP theorem phát biểu rằng một hệ thống chỉ có thể đảm bảo tối đa hai trong ba thuộc tính nào?
A. Consistency, Availability, Partition Tolerance
B. Concurrency, Atomicity, Persistence
C. Capacity, Accuracy, Performance
D. Caching, Authorization, Processing
51. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Durability
C. Availability, Consistency, Isolation, ডেটা
D. Atomicity, Concurrency, Integrity, ডেটা
52. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào dùng để chỉ một thuộc tính hoặc một tập hợp thuộc tính mà giá trị của nó xác định duy nhất một bộ trong một quan hệ?
A. Thuộc tính
B. Khóa ngoại
C. Khóa chính
D. Lược đồ quan hệ
53. Trong mô hình thực thể liên kết (ERD), hình chữ nhật đại diện cho:
A. Thuộc tính
B. Mối quan hệ
C. Thực thể
D. Khóa chính
54. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý bán hàng, bạn nên sử dụng loại ràng buộc nào để đảm bảo rằng số lượng sản phẩm trong kho không bao giờ là số âm?
A. Ràng buộc khóa chính
B. Ràng buộc khóa ngoại
C. Ràng buộc CHECK
D. Ràng buộc NOT NULL
55. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để lấy ngày hiện tại?
A. GETDATE()
B. NOW()
C. CURDATE()
D. TODAY()
56. Ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn và giảm lưu lượng mạng
B. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu
D. Cải thiện khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu
57. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về data warehouse?
A. Một cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa cho các giao dịch trực tuyến (OLTP)
B. Một cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa cho phân tích và báo cáo (OLAP)
C. Một hệ thống quản lý dữ liệu lớn dựa trên công nghệ NoSQL
D. Một công cụ để thiết kế giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu
58. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, ‘SQL injection’ là gì?
A. Một kỹ thuật để tăng tốc độ truy vấn SQL
B. Một loại tấn công cho phép kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn
C. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
D. Một công cụ để giám sát hiệu suất của cơ sở dữ liệu
59. Khi nào nên sử dụng NoSQL thay vì hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)?
A. Khi cần đảm bảo tính ACID cho các giao dịch
B. Khi dữ liệu có cấu trúc phức tạp và không thay đổi
C. Khi cần xử lý dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc với khối lượng lớn
D. Khi cần thực hiện các truy vấn phức tạp với nhiều phép nối (join)
60. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các nhóm được tạo bởi mệnh đề GROUP BY?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. HAVING
D. DISTINCT
61. Transaction Log trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu được sử dụng cho mục đích gì?
A. Lưu trữ dữ liệu người dùng
B. Ghi lại tất cả các thay đổi đối với cơ sở dữ liệu
C. Quản lý quyền truy cập
D. Tối ưu hóa truy vấn
62. Trong cơ sở dữ liệu, ‘Stored Procedure’ là gì?
A. Một bảng tạm thời
B. Một tập hợp các câu lệnh SQL được biên dịch sẵn và lưu trữ trên máy chủ
C. Một chỉ mục (index) cho bảng
D. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu
63. Trong mô hình quan hệ, một ‘tuple’ đại diện cho cái gì?
A. Một bảng
B. Một cột
C. Một hàng
D. Một cơ sở dữ liệu
64. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng View trong SQL?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ
C. Đơn giản hóa các truy vấn phức tạp và tăng tính bảo mật
D. Tự động sao lưu dữ liệu
65. Trong cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘Cardinality’ đề cập đến điều gì?
A. Số lượng cột trong một bảng
B. Số lượng hàng trong một bảng
C. Kiểu dữ liệu của một cột
D. Mối quan hệ giữa các bảng
66. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ‘data warehouse’ thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP)
B. Phân tích và báo cáo dữ liệu (OLAP)
C. Quản lý dữ liệu thời gian thực
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
67. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để trả về ngày và giờ hiện tại của hệ thống?
A. GETDATE()
B. NOW()
C. CURRENT_TIMESTAMP
D. Cả ba đáp án trên
68. Kỹ thuật nào được sử dụng để cải thiện hiệu suất truy vấn bằng cách lưu trữ kết quả của các truy vấn thường xuyên được sử dụng?
A. Chuẩn hóa
B. Bình thường hóa
C. Indexing
D. Caching
69. Phân quyền (Grant) trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Sao lưu dữ liệu
B. Phục hồi dữ liệu
C. Cấp quyền truy cập cho người dùng
D. Xóa dữ liệu
70. Đâu là một phương pháp hiệu quả để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho cơ sở dữ liệu?
A. Sử dụng RAID cho lưu trữ dữ liệu
B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu thường xuyên
C. Triển khai cơ sở dữ liệu dự phòng (failover cluster)
D. Tất cả các đáp án trên
71. Câu lệnh SQL nào dùng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?
A. REMOVE TABLE
B. DELETE TABLE
C. DROP TABLE
D. ERASE TABLE
72. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo dữ liệu nhất quán và tránh dư thừa?
A. Chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
B. Chuẩn hóa dữ liệu
C. Xây dựng giao diện người dùng
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
73. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?
A. ALTER TABLE ADD COLUMN
B. INSERT INTO COLUMN
C. UPDATE TABLE ADD COLUMN
D. CREATE COLUMN
74. Mục đích chính của việc tạo index trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ
B. Tăng tốc độ truy vấn
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
D. Đơn giản hóa cấu trúc bảng
75. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một ứng dụng thương mại điện tử, bạn cần lưu trữ thông tin về sản phẩm, danh mục sản phẩm và nhà cung cấp. Mối quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất giữa bảng ‘Sản phẩm’ và bảng ‘Danh mục sản phẩm’?
A. Một-Một (One-to-One)
B. Một-Nhiều (One-to-Many)
C. Nhiều-Một (Many-to-One)
D. Nhiều-Nhiều (Many-to-Many)
76. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào dùng để chỉ một thuộc tính hoặc một tập hợp thuộc tính mà giá trị của nó xác định duy nhất một bộ trong quan hệ?
A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Thuộc tính đa trị
D. Miền thuộc tính
77. Trong SQL, để thay đổi kiểu dữ liệu của một cột, bạn sử dụng câu lệnh nào?
A. ALTER TABLE MODIFY COLUMN
B. UPDATE TABLE CHANGE COLUMN
C. CHANGE TABLE ALTER COLUMN
D. RENAME COLUMN
78. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng trả về từ một truy vấn?
A. ORDER BY
B. GROUP BY
C. WHERE
D. HAVING
79. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi truy cập trái phép?
A. Chuẩn hóa dữ liệu
B. Mã hóa dữ liệu và quản lý quyền truy cập
C. Tối ưu hóa truy vấn
D. Phân tích dữ liệu
80. Khi nào nên sử dụng stored procedure thay vì truy vấn SQL thông thường?
A. Khi cần thực hiện các tác vụ phức tạp và lặp đi lặp lại
B. Khi cần truy vấn dữ liệu đơn giản
C. Khi cần tạo bảng mới
D. Khi cần thay đổi cấu trúc bảng
81. Trong SQL, để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung, bạn sử dụng mệnh đề nào?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. JOIN
D. ORDER BY
82. Loại tấn công nào thường lợi dụng các lỗ hổng trong mã ứng dụng để chèn các câu lệnh SQL độc hại vào cơ sở dữ liệu?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công Man-in-the-Middle
D. Tấn công Phishing
83. Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Dependability
C. Availability, Consistency, Integrity, Durability
D. Atomicity, Completeness, Isolation, Dependability
84. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng giá trị trong một cột phải tồn tại trong một cột khác của một bảng khác?
A. Ràng buộc khóa chính
B. Ràng buộc duy nhất
C. Ràng buộc khóa ngoại
D. Ràng buộc NOT NULL
85. Khi nào bạn nên sử dụng ‘UNION’ so với ‘JOIN’ trong SQL?
A. Khi bạn muốn kết hợp các hàng từ hai bảng có cấu trúc giống nhau
B. Khi bạn muốn kết hợp các cột từ hai bảng dựa trên một khóa chung
C. Khi bạn muốn lọc dữ liệu từ một bảng
D. Khi bạn muốn sắp xếp dữ liệu từ một bảng
86. Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, khi nào thì việc phi chuẩn hóa (Denormalization) có thể được xem xét?
A. Khi cần giảm dung lượng lưu trữ
B. Khi cần tăng tốc độ truy vấn trong các hệ thống báo cáo
C. Khi cần đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
D. Khi cần đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu
87. Trong SQL, mệnh đề ‘GROUP BY’ thường được sử dụng cùng với hàm nào?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. JOIN
D. Aggregate functions (ví dụ: COUNT, SUM, AVG)
88. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả của một truy vấn?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. HAVING
89. Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý bán hàng, bạn cần lưu trữ thông tin về khách hàng, sản phẩm và đơn hàng. Mối quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất giữa bảng ‘Khách hàng’ và bảng ‘Đơn hàng’?
A. Một-Một (One-to-One)
B. Một-Nhiều (One-to-Many)
C. Nhiều-Một (Many-to-One)
D. Nhiều-Nhiều (Many-to-Many)
90. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một bảng?
A. SUM()
B. AVG()
C. COUNT()
D. MAX()
91. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
A. GROUP BY
B. HAVING
C. WHERE
D. ORDER BY
92. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để che giấu dữ liệu nhạy cảm khỏi người dùng trái phép?
A. Encryption
B. Firewall
C. Backup
D. Replication
93. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất của cơ sở dữ liệu bằng cách giảm số lượng truy cập đĩa cần thiết để truy xuất dữ liệu?
A. Data mining
B. Indexing
C. Data warehousing
D. Data cleaning
94. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và giám sát hiệu suất của cơ sở dữ liệu?
A. IDE (Integrated Development Environment)
B. DBMS monitoring tools
C. Text editor
D. Web browser
95. Trong mô hình quan hệ, khóa nào dùng để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng?
A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Khóa ứng viên
D. Siêu khóa
96. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng bản ghi trong một bảng?
A. AVG()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
97. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể?
A. GROUP BY
B. HAVING
C. WHERE
D. ORDER BY
98. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi trùng lặp trong kết quả truy vấn?
A. GROUP BY
B. HAVING
C. DISTINCT
D. ORDER BY
99. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure trong quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Giảm tải cho client bằng cách thực hiện các tác vụ trên server.
B. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách tạo index tự động.
C. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Cải thiện khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu.
100. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘least privilege’ có nghĩa là gì?
A. Cung cấp cho người dùng quyền truy cập đầy đủ vào tất cả dữ liệu.
B. Cung cấp cho người dùng quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.
C. Từ chối tất cả quyền truy cập vào dữ liệu.
D. Yêu cầu người dùng thay đổi mật khẩu thường xuyên.
101. Trong mô hình dữ liệu hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một đối tượng kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một đối tượng khác?
A. Encapsulation
B. Inheritance
C. Polymorphism
D. Abstraction
102. Kiến trúc cơ sở dữ liệu nào cho phép dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau và hoạt động như một hệ thống duy nhất?
A. Centralized database
B. Distributed database
C. Personal database
D. Desktop database
103. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để nhóm các bản ghi có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. JOIN
D. ORDER BY
104. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Dependability
C. Availability, Confidentiality, Integrity, Durability
D. Atomicity, Completeness, Isolation, Dependability
105. Trong ngữ cảnh phục hồi dữ liệu, nhật ký giao dịch (transaction log) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ bản sao lưu đầy đủ của cơ sở dữ liệu.
B. Ghi lại tất cả các thay đổi được thực hiện đối với cơ sở dữ liệu để có thể khôi phục lại trạng thái trước đó.
C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
D. Kiểm soát truy cập vào cơ sở dữ liệu.
106. Phát biểu nào sau đây là đúng về transaction trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Transaction là một đơn vị công việc không thể chia nhỏ, phải được thực hiện toàn bộ hoặc không thực hiện gì.
B. Transaction chỉ được sử dụng để đọc dữ liệu, không thể thực hiện các thao tác ghi.
C. Transaction tự động commit sau mỗi thao tác.
D. Transaction không đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
107. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. JOIN
D. ORDER BY
108. Khi nào nên sử dụng NoSQL thay vì RDBMS (Relational Database Management System)?
A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và tuân thủ schema cố định.
B. Khi cần đảm bảo tính toàn vẹn ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) nghiêm ngặt.
C. Khi dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, và yêu cầu về khả năng mở rộng cao.
D. Khi số lượng dữ liệu nhỏ và không cần hiệu năng cao.
109. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý cơ sở dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
B. Xử lý dữ liệu với tốc độ cao và độ trễ thấp.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
110. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thời gian chết (downtime) của cơ sở dữ liệu bằng cách duy trì một bản sao dự phòng của cơ sở dữ liệu?
A. Backup
B. Replication
C. Normalization
D. Indexing
111. Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán và tránh dư thừa dữ liệu?
A. Xác định các thực thể (entities).
B. Xác định các thuộc tính (attributes).
C. Chuẩn hóa (normalization).
D. Tạo lập mô hình ER (Entity-Relationship).
112. Trong các loại index sau, loại index nào thường được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn trên các cột chứa nhiều giá trị trùng lặp?
A. B-tree index
B. Hash index
C. Bitmap index
D. Clustered index
113. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Data Warehouse?
A. Cải thiện hiệu suất của các ứng dụng giao dịch.
B. Hỗ trợ ra quyết định bằng cách cung cấp dữ liệu tổng hợp và phân tích.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch.
D. Tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu.
114. Trong mô hình quan hệ, thuộc tính nào dùng để liên kết hai bảng với nhau?
A. Khóa chính
B. Khóa ngoại
C. Thuộc tính đơn
D. Thuộc tính đa trị
115. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu?
A. Đảm bảo dữ liệu trong một cột phải là duy nhất.
B. Đảm bảo dữ liệu nhập vào phải đúng kiểu dữ liệu.
C. Đảm bảo giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong khóa chính của bảng được tham chiếu hoặc là NULL.
D. Đảm bảo tất cả các thuộc tính trong một bảng đều có giá trị.
116. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất của cơ sở dữ liệu bằng cách lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập trong bộ nhớ cache?
A. Data mining
B. Data warehousing
C. Caching
D. Data cleaning
117. Loại tấn công nào sau đây nhắm vào cơ sở dữ liệu bằng cách chèn các đoạn mã SQL độc hại vào các truy vấn?
A. Phishing
B. SQL injection
C. Denial of Service (DoS)
D. Man-in-the-middle
118. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘data scrubbing’ có nghĩa là gì?
A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
B. Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Nén dữ liệu.
119. Trong các loại NoSQL database, loại nào lưu trữ dữ liệu dưới dạng các cặp key-value?
A. Document database
B. Graph database
C. Key-value store
D. Column-family store
120. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng giá trị của một cột?
A. AVG()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
121. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (Normalization) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
D. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
122. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật ‘Denormalization’ (phi chuẩn hóa) trong thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. Khi cần giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Khi cần tăng tốc độ truy vấn dữ liệu, chấp nhận đánh đổi sự dư thừa dữ liệu.
C. Khi cần tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
D. Khi cần đơn giản hóa cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
123. Trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm tương tác trực tiếp với người dùng?
A. Bộ xử lý truy vấn (Query Processor).
B. Bộ quản lý lưu trữ (Storage Manager).
C. Giao diện người dùng (User Interface).
D. Bộ quản lý giao dịch (Transaction Manager).
124. Khi nào nên sử dụng NoSQL thay vì một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) truyền thống?
A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và yêu cầu tính toàn vẹn cao.
B. Khi cần thực hiện các giao dịch phức tạp tuân thủ ACID.
C. Khi dữ liệu có cấu trúc linh hoạt, thường xuyên thay đổi và yêu cầu khả năng mở rộng cao.
D. Khi cần sử dụng các truy vấn SQL phức tạp.
125. Trong mô hình quan hệ, khóa chính (Primary Key) có đặc điểm gì?
A. Có thể chứa các giá trị trùng lặp.
B. Có thể để trống (NULL).
C. Định danh duy nhất mỗi hàng trong bảng.
D. Không bắt buộc phải có trong mỗi bảng.
126. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý cơ sở dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
B. Khả năng mở rộng và xử lý dữ liệu với tốc độ cao.
C. Bảo mật dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
127. Loại tấn công SQL Injection lợi dụng điều gì để xâm nhập vào hệ thống?
A. Lỗ hổng trong hệ điều hành.
B. Lỗi trong mã nguồn ứng dụng web, cho phép chèn mã SQL độc hại vào truy vấn.
C. Sử dụng mật khẩu mặc định của cơ sở dữ liệu.
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
128. Giải pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) cho hệ thống cơ sở dữ liệu?
A. Sử dụng RAID để bảo vệ dữ liệu trên ổ cứng.
B. Thực hiện sao lưu cơ sở dữ liệu định kỳ.
C. Triển khai cơ sở dữ liệu trên nhiều máy chủ và sử dụng cơ chế failover.
D. Sử dụng tường lửa để bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các cuộc tấn công.
129. Trong cơ sở dữ liệu, ‘Data Warehouse’ (kho dữ liệu) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
B. Lưu trữ dữ liệu tạm thời cho các ứng dụng.
C. Hỗ trợ ra quyết định thông qua phân tích dữ liệu (OLAP).
D. Quản lý dữ liệu không cấu trúc.
130. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database)?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối.
B. Cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.
C. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
131. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột?
A. COUNT()
B. AVG()
C. SUM()
D. MAX()
132. Trong ngữ cảnh của ACID, ‘Durability’ (tính bền vững) có nghĩa là gì?
A. Giao dịch phải được thực hiện một cách riêng biệt và không bị ảnh hưởng bởi các giao dịch khác.
B. Giao dịch phải chuyển cơ sở dữ liệu từ một trạng thái hợp lệ sang một trạng thái hợp lệ khác.
C. Giao dịch phải là một đơn vị công việc không thể chia cắt, hoặc là hoàn thành toàn bộ, hoặc là không thực hiện gì cả.
D. Sau khi giao dịch được cam kết (committed), các thay đổi phải là vĩnh viễn và không bị mất ngay cả trong trường hợp hệ thống gặp sự cố.
133. Kiến trúc ba tầng trong hệ thống cơ sở dữ liệu bao gồm những tầng nào?
A. Physical, Logical, View.
B. Client, Server, Database.
C. Presentation, Application, Data.
D. Hardware, Software, User.
134. Đâu không phải là một dạng chuẩn hóa (Normal Form) thường được sử dụng trong thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. 1NF (First Normal Form).
B. 2NF (Second Normal Form).
C. 3NF (Third Normal Form).
D. 5NF (Fifth Normal Form).
135. Trong SQL, sự khác biệt chính giữa lệnh ‘DELETE’ và ‘TRUNCATE’ là gì?
A. ‘DELETE’ xóa bảng, còn ‘TRUNCATE’ xóa cơ sở dữ liệu.
B. ‘DELETE’ xóa dữ liệu dựa trên điều kiện, còn ‘TRUNCATE’ xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng và đặt lại ID tự tăng.
C. ‘DELETE’ chỉ xóa các hàng trống, còn ‘TRUNCATE’ xóa tất cả các hàng.
D. ‘DELETE’ không thể sử dụng với mệnh đề WHERE, còn ‘TRUNCATE’ có thể.
136. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ETL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Extract, Transform, Load.
B. Encrypt, Transfer, Log.
C. Evaluate, Test, Launch.
D. Error, Trap, Locate.
137. Trong mô hình quan hệ, mối quan hệ giữa các bảng được thiết lập thông qua yếu tố nào?
A. Khóa chính (Primary Key).
B. Khóa ngoại (Foreign Key).
C. Chỉ mục (Index).
D. View.
138. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng stored procedure trong quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Giảm thiểu việc sử dụng chỉ mục.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách giảm thiểu việc tiếp xúc trực tiếp với các bảng cơ sở dữ liệu.
C. Đơn giản hóa quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Tự động tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
139. Trong mô hình quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu đảm bảo điều gì?
A. Mỗi bảng phải có khóa chính.
B. Dữ liệu trong bảng phải được sắp xếp theo thứ tự.
C. Giá trị của thuộc tính khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu hoặc là NULL.
D. Mỗi thuộc tính phải có một kiểu dữ liệu xác định.
140. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
A. GROUP BY
B. ORDER BY
C. HAVING
D. WHERE
141. Chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu có tác dụng gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Giảm tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Cải thiện tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Ngăn chặn việc truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu.
142. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng sau khi đã thực hiện phép gộp nhóm (GROUP BY)?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. HAVING
D. GROUP BY
143. Sao lưu (backup) cơ sở dữ liệu để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giải phóng dung lượng lưu trữ.
C. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
D. Tăng cường bảo mật.
144. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, ‘Data Masking’ (che giấu dữ liệu) là gì?
A. Mã hóa toàn bộ cơ sở dữ liệu.
B. Ẩn hoặc thay thế dữ liệu nhạy cảm bằng các giá trị giả mạo.
C. Sao lưu dữ liệu sang một vị trí an toàn.
D. Giới hạn quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
145. Phân mảnh cơ sở dữ liệu (Database Fragmentation) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Quá trình sao lưu cơ sở dữ liệu để phục hồi khi có sự cố; quan trọng để bảo vệ dữ liệu.
B. Chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành các phần nhỏ hơn, lưu trữ trên nhiều máy tính; quan trọng để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.
C. Tạo bản sao của cơ sở dữ liệu trên một máy chủ dự phòng; quan trọng để đảm bảo tính sẵn sàng cao.
D. Tối ưu hóa cấu trúc bảng để giảm dung lượng lưu trữ; quan trọng để tiết kiệm chi phí.
146. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng (ví dụ: thêm cột, sửa đổi kiểu dữ liệu)?
A. UPDATE
B. ALTER TABLE
C. MODIFY TABLE
D. CHANGE TABLE
147. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng dữ liệu nhập vào một cột phải thuộc một tập hợp các giá trị được xác định trước?
A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key constraint).
B. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key constraint).
C. Ràng buộc UNIQUE.
D. Ràng buộc CHECK.
148. Mục đích chính của việc sử dụng View trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ sao lưu và phục hồi dữ liệu.
B. Đơn giản hóa các truy vấn phức tạp và cung cấp một mức trừu tượng cho người dùng.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
D. Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
149. Trong cơ sở dữ liệu, mối quan hệ ‘một-nhiều’ (one-to-many relationship) được thể hiện như thế nào?
A. Một bản ghi trong bảng A có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng B.
B. Mỗi bản ghi trong bảng A phải liên kết với một bản ghi trong bảng B.
C. Mỗi bản ghi trong bảng A chỉ có thể liên kết với một bản ghi trong bảng B.
D. Một bản ghi trong bảng A chỉ có thể liên kết với một số lượng giới hạn các bản ghi trong bảng B.
150. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung?
A. UNION
B. JOIN
C. INTERSECT
D. EXCEPT