Skip to content
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Home » 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án

150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án

Ngày cập nhật: 16/10/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Rất vui khi bạn truy cập vào bộ 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Chọn bộ câu hỏi bạn muốn và bắt đầu làm bài ngay bây giờ. Hy vọng bạn sẽ có một buổi luyện tập hiệu quả và đạt kết quả như mong đợi!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (120 đánh giá)

1. Một nhà hàng quyết định cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà. Đây là ví dụ về yếu tố nào trong marketing dịch vụ mở rộng (7P)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Địa điểm (Place)
C. Quy trình (Process)
D. Con người (People)

2. Chiến lược ‘quản lý hàng chờ’ hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

A. Giảm số lượng nhân viên phục vụ
B. Tăng giá dịch vụ vào giờ cao điểm
C. Giảm thời gian chờ đợi cảm nhận của khách hàng
D. Cung cấp ít dịch vụ hơn để giảm tải

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo sự khác biệt trong dịch vụ?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Vị trí thuận lợi
C. Chất lượng dịch vụ vượt trội
D. Quảng cáo rầm rộ

4. Một ngân hàng cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính miễn phí cho khách hàng ưu tiên. Đây là một ví dụ về chiến lược nào?

A. Phân khúc thị trường
B. Định vị thương hiệu
C. Marketing đại chúng
D. Marketing lan truyền

5. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của dịch vụ?

A. Tính hữu hình
B. Tính không đồng nhất
C. Tính không thể lưu trữ
D. Tính đồng thời

6. Tại sao việc đo lường sự hài lòng của nhân viên lại quan trọng trong quản trị dịch vụ?

A. Để giảm chi phí lương thưởng
B. Để tăng sự gắn bó của nhân viên và cải thiện chất lượng dịch vụ
C. Để tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Để đơn giản hóa quy trình làm việc

7. Điều gì thể hiện rõ nhất ‘bằng chứng vật lý’ (physical evidence) trong một khách sạn?

A. Thái độ phục vụ của nhân viên
B. Chất lượng giường ngủ và đồ nội thất
C. Giá phòng
D. Chính sách hoàn tiền

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế quy trình dịch vụ?

A. Sự tham gia của khách hàng
B. Hiệu quả chi phí
C. Sự hài lòng của nhân viên
D. Sở thích của đối thủ cạnh tranh

9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ?

A. Kinh nghiệm trước đây
B. Truyền miệng
C. Quảng cáo
D. Chi phí sản xuất

10. Trong bối cảnh dịch vụ, ‘sản xuất đồng thời’ (simultaneous production and consumption) có nghĩa là gì?

A. Dịch vụ được tạo ra và sử dụng cùng một lúc
B. Khách hàng tham gia vào quá trình sản xuất dịch vụ
C. Dịch vụ được sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
D. Cả A và B

11. Trong quản trị dịch vụ, ‘khách hàng nội bộ’ (internal customer) là ai?

A. Khách hàng mua sản phẩm của công ty
B. Nhân viên của công ty
C. Cổ đông của công ty
D. Nhà cung cấp của công ty

12. Một công ty viễn thông cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Đây là một ví dụ về yếu tố nào của dịch vụ?

A. Độ tin cậy
B. Khả năng đáp ứng
C. Sự đồng cảm
D. Tính hữu hình

13. Trong quản trị dịch vụ, ‘vòng đời dịch vụ’ (service life cycle) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian một nhân viên làm việc cho công ty dịch vụ
B. Các giai đoạn phát triển của một dịch vụ từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ
C. Thời gian khách hàng sử dụng một dịch vụ
D. Số lượng khách hàng sử dụng một dịch vụ

14. Tại sao việc xây dựng văn hóa dịch vụ (service culture) lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí marketing
B. Để tạo ra sự nhất quán trong trải nghiệm dịch vụ và thúc đẩy tinh thần phục vụ
C. Để tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Để đơn giản hóa quy trình làm việc

15. Phương pháp SERVQUAL dùng để đo lường yếu tố nào trong dịch vụ?

A. Sự hài lòng của nhân viên
B. Chất lượng dịch vụ cảm nhận
C. Lợi nhuận của doanh nghiệp
D. Số lượng khách hàng mới

16. Trong quản lý dịch vụ, ‘phục hồi dịch vụ’ (service recovery) là gì?

A. Việc hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng
B. Những nỗ lực để sửa chữa sai sót và làm hài lòng khách hàng sau một sự cố dịch vụ
C. Việc thay thế một dịch vụ cũ bằng một dịch vụ mới
D. Việc đào tạo lại nhân viên sau khi có sai sót

17. Một spa cung cấp dịch vụ massage sử dụng tinh dầu tự nhiên và âm nhạc du dương. Đây là ví dụ về việc quản lý yếu tố nào để nâng cao trải nghiệm dịch vụ?

A. Giá cả
B. Quy trình
C. Môi trường vật chất
D. Con người

18. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm thành phần của mô hình SERVQUAL?

A. Độ tin cậy (Reliability)
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
C. Sự đồng cảm (Empathy)
D. Giá cả (Price)

19. Tại sao việc trao quyền cho nhân viên (employee empowerment) lại quan trọng trong quản trị dịch vụ?

A. Giảm chi phí đào tạo
B. Tăng sự hài lòng của nhân viên và khách hàng
C. Giảm số lượng nhân viên cần thiết
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc

20. Trong quản trị dịch vụ, ‘tiêu chuẩn hóa dịch vụ’ (service standardization) có nghĩa là gì?

A. Việc cung cấp dịch vụ giống nhau cho tất cả khách hàng
B. Việc điều chỉnh dịch vụ để phù hợp với từng khách hàng
C. Việc giảm giá dịch vụ
D. Việc tăng cường quảng cáo dịch vụ

21. Một công ty bảo hiểm sử dụng phần mềm để tự động hóa quy trình xử lý yêu cầu bồi thường. Điều này thuộc về yếu tố nào trong 7P của marketing dịch vụ?

A. Con người (People)
B. Quy trình (Process)
C. Bằng chứng vật chất (Physical Evidence)
D. Sản phẩm (Product)

22. Một công ty du lịch thiết kế các gói tour cá nhân hóa dựa trên sở thích và nhu cầu của từng khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược nào?

A. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ
B. Cá nhân hóa dịch vụ
C. Đa dạng hóa dịch vụ
D. Tập trung hóa dịch vụ

23. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘vô hình’?

A. Một chiếc điện thoại mới
B. Một bữa ăn tại nhà hàng
C. Tư vấn tài chính
D. Một chiếc áo sơ mi

24. Một bệnh viện sử dụng hệ thống đặt lịch hẹn trực tuyến để giảm thời gian chờ đợi cho bệnh nhân. Điều này thể hiện việc quản lý yếu tố nào?

A. Nguồn nhân lực
B. Cơ sở vật chất
C. Hàng chờ
D. Marketing

25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ trong quản trị dịch vụ?

A. Giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng
B. Tăng hiệu quả và giảm chi phí
C. Làm cho dịch vụ trở nên phức tạp hơn
D. Giảm sự linh hoạt trong dịch vụ

26. Trong quản trị dịch vụ, ‘khoảnh khắc sự thật’ (moment of truth) đề cập đến điều gì?

A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn
B. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua hàng
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và tổ chức dịch vụ
D. Thời điểm dịch vụ được thiết kế

27. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý nhu cầu dịch vụ?

A. Thay đổi giá theo mùa
B. Phát triển dịch vụ mới
C. Tăng cường quảng cáo vào giờ cao điểm
D. Sử dụng hệ thống đặt chỗ

28. Trong quản trị dịch vụ, ‘bản đồ dịch vụ’ (service blueprint) được sử dụng để làm gì?

A. Để vẽ sơ đồ vị trí các cửa hàng dịch vụ
B. Để mô tả chi tiết quy trình cung cấp dịch vụ và các điểm tiếp xúc với khách hàng
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Để dự báo doanh thu

29. Một công ty dịch vụ nên làm gì khi nhận được một lời phàn nàn từ khách hàng?

A. Bỏ qua phàn nàn nếu nó không hợp lý
B. Giải quyết nhanh chóng và hiệu quả phàn nàn đó
C. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ uy tín công ty
D. Đổ lỗi cho một bộ phận khác trong công ty

30. Tại sao việc thu thập phản hồi từ khách hàng lại quan trọng trong quản trị dịch vụ?

A. Để tăng giá dịch vụ
B. Để cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để tăng cường kiểm soát nhân viên

31. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘augmented’ (gia tăng) trong một nhà hàng?

A. Cung cấp món ăn
B. Cung cấp đồ uống
C. Cung cấp dịch vụ giữ xe miễn phí
D. Cung cấp không gian ăn uống

32. Đâu là một chiến lược hiệu quả để quản lý sự biến động về nhu cầu trong ngành dịch vụ?

A. Giữ giá dịch vụ ổn định
B. Tuyển dụng thêm nhân viên vào giờ cao điểm
C. Tăng cường quảng cáo vào giờ thấp điểm
D. Sử dụng chiến lược giá linh hoạt (ví dụ: giảm giá vào giờ thấp điểm)

33. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của dịch vụ?

A. Tính vô hình (Intangibility)
B. Tính dị biệt (Heterogeneity)
C. Tính đồng nhất (Homogeneity)
D. Tính không thể tách rời (Inseparability)

34. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ thu thập phản hồi từ khách hàng một cách liên tục và có hệ thống?

A. Tổ chức các cuộc họp báo định kỳ
B. Thực hiện khảo sát khách hàng thường xuyên
C. Quan sát đối thủ cạnh tranh
D. Phân tích báo cáo tài chính

35. Trong quản trị dịch vụ, ‘service culture’ (văn hóa dịch vụ) đề cập đến điều gì?

A. Các quy tắc và quy định của tổ chức
B. Hệ thống đánh giá hiệu suất của nhân viên
C. Hệ thống các giá trị, niềm tin và chuẩn mực hành vi hướng đến dịch vụ khách hàng xuất sắc
D. Chính sách lương thưởng của tổ chức

36. Trong quản trị dịch vụ, ‘SERVPERF’ là gì?

A. Một mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên nhận thức của khách hàng về hiệu suất thực tế
B. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng
C. Một chiến lược marketing dịch vụ
D. Một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng dịch vụ

37. Trong quản trị dịch vụ, ‘customer journey map’ (bản đồ hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Theo dõi chi tiêu của khách hàng
B. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng qua từng giai đoạn tương tác với dịch vụ
C. Dự báo doanh thu
D. Quản lý kho hàng

38. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản trị dịch vụ?

A. Giảm sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng
B. Tăng chi phí hoạt động
C. Cải thiện hiệu quả, tốc độ và tính chính xác của dịch vụ
D. Làm giảm sự linh hoạt trong cung cấp dịch vụ

39. Trong quản trị dịch vụ, ‘gap analysis’ (phân tích khoảng cách) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing
B. Xác định sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của doanh nghiệp về dịch vụ
C. So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh
D. Đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp

40. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘social media’ trong quản trị dịch vụ?

A. In tờ rơi quảng cáo
B. Tổ chức sự kiện offline
C. Trả lời phản hồi của khách hàng trên Facebook
D. Gửi thư trực tiếp cho khách hàng

41. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘artificial intelligence’ (AI) trong quản trị dịch vụ?

A. Tuyển dụng nhân viên
B. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng
C. In hóa đơn
D. Sắp xếp lịch họp

42. Khi khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

A. Giá cả của dịch vụ
B. Ấn tượng ban đầu và trải nghiệm trực tiếp
C. So sánh với đối thủ cạnh tranh
D. Đánh giá từ người thân và bạn bè

43. Trong quản trị dịch vụ, ‘service guarantee’ (đảm bảo dịch vụ) có vai trò gì?

A. Tăng giá dịch vụ
B. Cam kết về chất lượng dịch vụ và bồi thường nếu không đạt yêu cầu
C. Giảm chi phí marketing
D. Hạn chế trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ

44. Trong quản trị dịch vụ, ‘service encounter’ (cuộc gặp gỡ dịch vụ) đề cập đến điều gì?

A. Thời điểm khách hàng tìm kiếm thông tin về dịch vụ
B. Bất kỳ tương tác trực tiếp nào giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ
C. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ
D. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn

45. Trong quản trị dịch vụ, ‘waiting line management’ (quản lý hàng chờ) nhằm mục đích gì?

A. Tăng số lượng khách hàng chờ đợi
B. Giảm thiểu thời gian chờ đợi và cải thiện trải nghiệm của khách hàng
C. Tăng giá dịch vụ
D. Giảm số lượng nhân viên phục vụ

46. Trong quản trị dịch vụ, ‘service recovery paradox’ (nghịch lý phục hồi dịch vụ) xảy ra khi nào?

A. Khách hàng không hài lòng với dịch vụ
B. Khách hàng hài lòng hơn sau khi dịch vụ được phục hồi tốt hơn so với khi dịch vụ được cung cấp hoàn hảo ngay từ đầu
C. Doanh nghiệp không thể phục hồi dịch vụ
D. Chi phí phục hồi dịch vụ quá cao

47. Đâu là một ví dụ về ‘physical evidence’ (bằng chứng vật chất) trong dịch vụ?

A. Thái độ phục vụ của nhân viên
B. Chất lượng của dịch vụ
C. Thiết kế nội thất của cửa hàng
D. Lời chứng thực của khách hàng

48. Trong quản trị dịch vụ, ‘internal marketing’ (marketing nội bộ) tập trung vào đối tượng nào?

A. Khách hàng tiềm năng
B. Nhân viên của tổ chức
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Các nhà cung cấp

49. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘core’ (cốt lõi) của một khách sạn?

A. Dịch vụ giặt là
B. Cung cấp phòng nghỉ
C. Dịch vụ đưa đón sân bay
D. Nhà hàng trong khách sạn

50. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong dịch vụ?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Sự tiện lợi trong giao dịch
C. Chất lượng dịch vụ vượt trội và ổn định
D. Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn

51. Trong quản trị dịch vụ, thuật ngữ ‘service blueprint’ (bản thiết kế dịch vụ) dùng để chỉ điều gì?

A. Kế hoạch tài chính cho hoạt động dịch vụ
B. Sơ đồ quy trình cung cấp dịch vụ, bao gồm các điểm tiếp xúc và tương tác
C. Bản mô tả công việc của nhân viên dịch vụ
D. Báo cáo đánh giá chất lượng dịch vụ

52. Trong quản trị dịch vụ, việc ’empowerment’ (trao quyền) cho nhân viên có ý nghĩa gì?

A. Giảm bớt trách nhiệm của nhân viên
B. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý
C. Cho phép nhân viên tự quyết định và giải quyết vấn đề trong phạm vi nhất định
D. Tự động hóa các quy trình làm việc

53. Trong quản trị dịch vụ, ‘moments of misery’ (khoảnh khắc đau khổ) là gì?

A. Thời điểm khách hàng cảm thấy đặc biệt hài lòng
B. Những trải nghiệm tiêu cực mà khách hàng gặp phải trong quá trình sử dụng dịch vụ
C. Thời điểm nhân viên được khen thưởng
D. Các chương trình khuyến mãi đặc biệt

54. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ nhân viên dịch vụ hiệu quả?

A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm
B. Đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa nhân viên
D. Tập trung vào việc kiểm soát nhân viên một cách chặt chẽ

55. Đâu là một yếu tố quan trọng để đo lường sự hài lòng của nhân viên trong ngành dịch vụ?

A. Số lượng khách hàng mới
B. Mức độ gắn kết và động lực làm việc của nhân viên
C. Doanh thu hàng tháng
D. Chi phí marketing

56. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ‘7Ps’ trong marketing dịch vụ?

A. Price (Giá)
B. Product (Sản phẩm)
C. Process (Quy trình)
D. Politics (Chính trị)

57. Chiến lược ‘recovery’ trong quản trị dịch vụ nhằm mục đích gì?

A. Ngăn chặn các sự cố dịch vụ xảy ra
B. Giảm chi phí hoạt động
C. Khôi phục sự hài lòng của khách hàng sau một sự cố dịch vụ
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu

58. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc quản lý chất lượng dịch vụ?

A. Dịch vụ có tính hữu hình cao
B. Khó đo lường và kiểm soát chất lượng dịch vụ một cách khách quan
C. Khách hàng không tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ
D. Dịch vụ có tính đồng nhất cao

59. Trong quản trị dịch vụ, ‘Moments of Truth’ (Những khoảnh khắc sự thật) đề cập đến điều gì?

A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn
B. Thời điểm dịch vụ được thiết kế
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và tổ chức cung cấp dịch vụ
D. Thời điểm nhân viên dịch vụ được đào tạo

60. Trong mô hình SERVQUAL, yếu tố ‘Responsiveness’ (Khả năng đáp ứng) thể hiện điều gì?

A. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân đến khách hàng
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy
C. Sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng
D. Ngoại hình của cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông

61. Trong quản trị dịch vụ, ‘quy trình’ (process) đề cập đến yếu tố nào?

A. Sản phẩm dịch vụ được cung cấp.
B. Giá cả của dịch vụ.
C. Cách thức dịch vụ được cung cấp và thực hiện.
D. Địa điểm cung cấp dịch vụ.

62. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi trực tiếp từ khách hàng về chất lượng dịch vụ?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá hiệu quả quảng cáo.

63. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tăng cường quảng cáo.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng vượt trội.

64. Trong quản trị dịch vụ, ‘nhân viên tuyến đầu’ là những người như thế nào?

A. Những người quản lý cấp cao.
B. Những người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng.
C. Những người làm việc trong bộ phận hỗ trợ.
D. Những người chịu trách nhiệm về tài chính.

65. Yếu tố nào sau đây không thuộc mô hình 7P trong marketing dịch vụ?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Purpose (Mục đích).

66. Điều gì là quan trọng nhất trong việc trao quyền cho nhân viên tuyến đầu?

A. Cung cấp cho họ quyền ra quyết định để giải quyết vấn đề nhanh chóng.
B. Giám sát chặt chẽ mọi hành động của họ.
C. Yêu cầu họ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
D. Không cho phép họ đưa ra bất kỳ quyết định nào.

67. Trong quản trị dịch vụ, ‘con người’ (people) đề cập đến yếu tố nào?

A. Khách hàng sử dụng dịch vụ.
B. Nhân viên tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Nhà cung cấp.

68. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong quản trị dịch vụ?

A. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
B. Chất lượng dịch vụ ổn định và vượt mong đợi.
C. Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn thường xuyên.
D. Quảng cáo mạnh mẽ và liên tục trên các phương tiện truyền thông.

69. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa dịch vụ trong doanh nghiệp?

A. Xây dựng hệ thống thưởng phạt rõ ràng.
B. Truyền đạt giá trị dịch vụ từ lãnh đạo đến nhân viên.
C. Tổ chức các hoạt động team building thường xuyên.
D. Đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại.

70. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu dịch vụ của khách hàng?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường.
C. Thực hiện khảo sát nhân viên.
D. Tổ chức các buổi hội thảo.

71. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ quản lý sự biến động về nhu cầu?

A. Tăng giá vào giờ cao điểm.
B. Giảm giá vào giờ thấp điểm.
C. Quản lý hàng đợi hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.

72. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của dịch vụ khách hàng?

A. Doanh thu hàng tháng.
B. Chi phí marketing.
C. Thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng.
D. Số lượng nhân viên.

73. Trong quản trị dịch vụ, ‘bằng chứng vật chất’ (physical evidence) đề cập đến yếu tố nào?

A. Sản phẩm dịch vụ được cung cấp.
B. Giá cả của dịch vụ.
C. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp.
D. Quá trình cung cấp dịch vụ.

74. Khiếu nại của khách hàng nên được xem là gì trong quản trị dịch vụ?

A. Một rắc rối cần giải quyết nhanh chóng.
B. Một cơ hội để cải thiện dịch vụ.
C. Một dấu hiệu cho thấy khách hàng không trung thành.
D. Một chi phí phát sinh không mong muốn.

75. Đâu là một ví dụ về ‘dịch vụ lõi’ trong một khách sạn?

A. Dịch vụ giặt là.
B. Cung cấp phòng nghỉ.
C. Dịch vụ ăn uống tại nhà hàng.
D. Dịch vụ spa.

76. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘gia tăng’ trong một quán cà phê?

A. Cung cấp cà phê.
B. Cung cấp trà.
C. Cung cấp Wi-Fi miễn phí.
D. Cung cấp nước lọc.

77. Loại hình marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?

A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing quan hệ.
D. Marketing truyền miệng.

78. Trong quản trị dịch vụ, ‘tính không thể tách rời’ (inseparability) có nghĩa là gì?

A. Dịch vụ không thể được lưu trữ.
B. Dịch vụ không thể được kiểm tra trước khi mua.
C. Việc sản xuất và tiêu thụ dịch vụ diễn ra đồng thời.
D. Dịch vụ không thể được tiêu chuẩn hóa.

79. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ nhất quán?

A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm.
B. Đào tạo nhân viên bài bản và liên tục.
C. Sử dụng công nghệ hiện đại.
D. Giám sát chặt chẽ nhân viên.

80. Trong quản trị dịch vụ, ‘bằng chứng hữu hình’ (tangibles) đề cập đến yếu tố nào?

A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng của nhân viên.
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến khách hàng.
C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và tài liệu trực quan.
D. Kiến thức và kỹ năng của nhân viên.

81. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự hài lòng của khách hàng?

A. Báo cáo tài chính.
B. Phân tích SWOT.
C. Chỉ số NPS (Net Promoter Score).
D. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh.

82. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các điểm ‘chạm’ (touchpoints) trong hành trình khách hàng?

A. Phân tích báo cáo tài chính.
B. Vẽ bản đồ hành trình khách hàng.
C. Thực hiện khảo sát nhân viên.
D. Tổ chức các buổi phỏng vấn chuyên gia.

83. Trong mô hình SERVQUAL, khoảng cách nào thể hiện sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó?

A. Khoảng cách 1.
B. Khoảng cách 2.
C. Khoảng cách 3.
D. Khoảng cách 4.

84. Điều gì là quan trọng nhất trong việc giải quyết khiếu nại của khách hàng?

A. Giải quyết nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
B. Đưa ra lời xin lỗi chân thành và tìm giải pháp thỏa đáng.
C. Đổ lỗi cho bộ phận khác để giảm trách nhiệm.
D. Phớt lờ khiếu nại nếu cho rằng không hợp lý.

85. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ?

A. Kinh nghiệm trước đây.
B. Truyền miệng.
C. Nhu cầu cá nhân.
D. Chi phí marketing của doanh nghiệp.

86. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý trải nghiệm khách hàng?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tạo ra sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
D. Mở rộng thị phần.

87. Trong quản lý dịch vụ, ‘sự tin cậy’ (reliability) có nghĩa là gì?

A. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng như đã hứa một cách chính xác và nhất quán.
B. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
C. Kiến thức và sự lịch thiệp của nhân viên.
D. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân mà doanh nghiệp dành cho khách hàng.

88. Trong quản trị dịch vụ, ‘tính vô hình’ (intangibility) của dịch vụ có nghĩa là gì?

A. Dịch vụ không thể được lưu trữ để sử dụng sau.
B. Dịch vụ không thể được nhìn thấy, sờ thấy, nếm thử hoặc ngửi thấy trước khi mua.
C. Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào người cung cấp.
D. Khách hàng tham gia vào quá trình tạo ra dịch vụ.

89. Trong quản trị dịch vụ, ‘tính dễ hỏng’ (perishability) có nghĩa là gì?

A. Dịch vụ dễ bị lỗi.
B. Dịch vụ không thể được lưu trữ để sử dụng sau.
C. Dịch vụ dễ bị bắt chước bởi đối thủ.
D. Dịch vụ không thể được định giá chính xác.

90. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế quy trình dịch vụ?

A. Giảm thiểu chi phí vận hành.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Đảm bảo sự thuận tiện và hài lòng cho khách hàng.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.

91. Trong quản trị dịch vụ, ‘bản đồ hành trình khách hàng’ (customer journey map) được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi chi phí dịch vụ
B. Hiểu trải nghiệm của khách hàng từ đầu đến cuối
C. Quản lý lịch trình của nhân viên
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

92. Trong quản trị dịch vụ, ‘văn hóa dịch vụ’ đề cập đến điều gì?

A. Các quy tắc ứng xử của nhân viên
B. Giá trị và niềm tin chung của nhân viên về dịch vụ khách hàng
C. Phong cách trang trí của văn phòng
D. Các chương trình đào tạo nhân viên

93. Trong quản trị dịch vụ, ‘marketing truyền miệng’ (word-of-mouth marketing) có vai trò gì?

A. Không quan trọng
B. Ít quan trọng hơn so với quảng cáo
C. Rất quan trọng vì khách hàng tin tưởng vào ý kiến của người khác
D. Chỉ quan trọng đối với các dịch vụ mới

94. Trong quản trị dịch vụ, ‘tái tạo dịch vụ’ (service recovery) đề cập đến điều gì?

A. Việc thiết kế lại quy trình dịch vụ
B. Các hành động để khắc phục sự cố dịch vụ và làm hài lòng khách hàng
C. Việc đào tạo lại nhân viên
D. Việc giảm giá dịch vụ

95. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý năng suất trong dịch vụ?

A. Tăng giá dịch vụ
B. Giảm số lượng nhân viên
C. Cân bằng cung và cầu dịch vụ
D. Tăng chi phí marketing

96. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa quy trình dịch vụ?

A. Tăng tính linh hoạt cho nhân viên
B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả
C. Tăng sự đa dạng của dịch vụ
D. Tạo ra trải nghiệm dịch vụ độc đáo cho từng khách hàng

97. Điều gì sau đây không phải là một trong năm thành phần của mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL?

A. Độ tin cậy
B. Khả năng đáp ứng
C. Sự đồng cảm
D. Giá cả

98. Loại hình marketing nào tập trung vào việc sử dụng các kênh trực tuyến để quảng bá dịch vụ?

A. Marketing truyền thống
B. Marketing trực tiếp
C. Digital marketing
D. Marketing lan truyền

99. Điều gì là quan trọng nhất trong việc giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả?

A. Phớt lờ khiếu nại nếu nó không nghiêm trọng
B. Giải quyết nhanh chóng và công bằng
C. Đổ lỗi cho khách hàng về vấn đề
D. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện

100. Trong quản trị dịch vụ, ‘quản lý bằng chứng’ (evidence management) đề cập đến điều gì?

A. Việc thu thập bằng chứng về sự cố dịch vụ
B. Việc quản lý các khía cạnh hữu hình của dịch vụ để tạo ấn tượng tích cực
C. Việc quản lý thông tin cá nhân của khách hàng
D. Việc quản lý tài chính của công ty

101. Đâu là một cách để xây dựng văn hóa dịch vụ mạnh mẽ?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
B. Tuyển dụng những người có thái độ phục vụ khách hàng tốt
C. Giữ bí mật thông tin về dịch vụ
D. Tránh giao tiếp với khách hàng

102. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp dịch vụ vượt trội so với đối thủ cạnh tranh ở một phân khúc thị trường cụ thể?

A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa

103. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và cải thiện quy trình dịch vụ?

A. Bảng cân đối kế toán
B. Lưu đồ quy trình
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Phân tích SWOT

104. Trong quản trị dịch vụ, ‘dịch vụ nội bộ’ (internal service) đề cập đến điều gì?

A. Dịch vụ cung cấp cho khách hàng bên ngoài
B. Dịch vụ cung cấp cho nhân viên trong công ty
C. Dịch vụ cung cấp cho các công ty khác
D. Dịch vụ cung cấp miễn phí

105. Điều gì sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản trị dịch vụ?

A. Cải thiện hiệu quả
B. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng
C. Giảm chi phí
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên

106. Đâu là một chiến lược để giảm thời gian chờ đợi của khách hàng?

A. Giảm số lượng nhân viên
B. Tăng giá dịch vụ
C. Sử dụng hệ thống đặt lịch hẹn
D. Phớt lờ khách hàng đang chờ đợi

107. Trong mô hình SERVQUAL, khoảng cách nào thể hiện sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó?

A. Khoảng cách 1
B. Khoảng cách 2
C. Khoảng cách 3
D. Khoảng cách 4

108. Trong quản trị dịch vụ, ‘quy trình dịch vụ’ mô tả điều gì?

A. Chi phí để cung cấp dịch vụ
B. Các bước mà khách hàng phải thực hiện để sử dụng dịch vụ
C. Chuỗi các hoạt động cần thiết để cung cấp dịch vụ
D. Thời gian cần thiết để cung cấp dịch vụ

109. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ dự báo nhu cầu dịch vụ?

A. Phân tích tài chính
B. Nghiên cứu thị trường
C. Phỏng vấn nhân viên
D. Đánh giá nội bộ

110. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ thu thập phản hồi từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?

A. Phỏng vấn nhân viên
B. Khảo sát khách hàng
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Đánh giá nội bộ

111. Trong quản trị dịch vụ, ‘bằng chứng hữu hình’ đề cập đến điều gì?

A. Lời chứng thực từ những khách hàng hài lòng
B. Các khía cạnh vật chất của dịch vụ như cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên
C. Các điều khoản và điều kiện của hợp đồng dịch vụ
D. Báo cáo tài chính của công ty dịch vụ

112. Đâu là một cách để khuyến khích marketing truyền miệng?

A. Cung cấp dịch vụ kém chất lượng
B. Yêu cầu khách hàng giữ bí mật về dịch vụ
C. Cung cấp dịch vụ vượt trội và khuyến khích khách hàng chia sẻ
D. Tránh giao tiếp với khách hàng

113. Trong quản trị dịch vụ, ‘thời điểm sự thật’ (moment of truth) đề cập đến điều gì?

A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn
B. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và công ty dịch vụ
D. Thời điểm công ty đạt được mục tiêu doanh thu

114. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ?

A. Doanh thu thuần
B. Số lượng khách hàng mới
C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT)
D. Chi phí marketing

115. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong quản trị dịch vụ?

A. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ
B. Chất lượng dịch vụ ổn định và vượt trội
C. Quảng cáo và tiếp thị rầm rộ
D. Địa điểm kinh doanh thuận lợi

116. Yếu tố nào sau đây không thuộc về tam giác marketing dịch vụ?

A. Công ty
B. Khách hàng
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhân viên

117. Đâu là một ví dụ về quản lý bằng chứng?

A. Giảm giá dịch vụ
B. Đảm bảo cơ sở vật chất sạch sẽ và hiện đại
C. Tuyển dụng nhân viên không có kinh nghiệm
D. Tránh giao tiếp với khách hàng

118. Trong quản trị dịch vụ, ‘quản lý hàng đợi’ (queue management) nhằm mục đích gì?

A. Tăng giá dịch vụ
B. Giảm thời gian chờ đợi của khách hàng
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Giảm chi phí marketing

119. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong quá trình tái tạo dịch vụ?

A. Đổ lỗi cho khách hàng
B. Xin lỗi chân thành và đưa ra giải pháp
C. Phớt lờ vấn đề
D. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện

120. Đâu là vai trò chính của nhân viên tuyến đầu trong quản trị dịch vụ?

A. Quản lý tài chính của công ty
B. Phát triển chiến lược marketing
C. Tương tác trực tiếp với khách hàng
D. Quản lý kho hàng

121. Đâu là một ví dụ về ‘dịch vụ gia tăng’ (augmented service)?

A. Một khách sạn cung cấp phòng nghỉ.
B. Một hãng hàng không vận chuyển hành khách.
C. Một cửa hàng điện thoại di động cung cấp dịch vụ cài đặt phần mềm miễn phí cho khách hàng.
D. Một quán cà phê bán đồ uống.

122. Để xây dựng văn hóa dịch vụ tốt trong doanh nghiệp, điều quan trọng nhất là gì?

A. Tăng lương cho nhân viên.
B. Xây dựng chính sách khen thưởng và công nhận những hành vi phục vụ khách hàng xuất sắc.
C. Tổ chức các buổi tiệc tùng thường xuyên.
D. Mua sắm trang thiết bị hiện đại.

123. Trong quản trị dịch vụ, ‘khoảnh khắc sự thật’ (moment of truth) là gì?

A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn.
B. Thời điểm khách hàng lần đầu tiên tiếp xúc với dịch vụ.
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và tổ chức cung cấp dịch vụ.
D. Thời điểm dịch vụ được thiết kế và lên kế hoạch.

124. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp ‘vòng tròn chất lượng’ (quality circle) là gì?

A. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện gặp gỡ thường xuyên để xác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng.
B. Một hệ thống đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.
C. Một quy trình kiểm tra chất lượng dịch vụ nghiêm ngặt.
D. Một chương trình đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn chất lượng.

125. Trong quản trị dịch vụ, ‘giá trị cảm nhận’ (perceived value) là gì?

A. Chi phí thực tế để cung cấp dịch vụ.
B. Số tiền khách hàng phải trả cho dịch vụ.
C. Đánh giá chủ quan của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra.
D. Giá trị thị trường của dịch vụ.

126. Trong quản lý hàng chờ, hệ thống hàng chờ ‘một hàng, nhiều trạm’ (single line, multiple servers) phù hợp với trường hợp nào?

A. Khi khách hàng có nhu cầu dịch vụ khác nhau.
B. Khi khách hàng cần được phục vụ theo thứ tự ưu tiên.
C. Khi khách hàng không quan tâm đến việc chờ đợi.
D. Khi các trạm phục vụ có năng lực khác nhau.

127. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong ‘tam giác dịch vụ’ (service triangle)?

A. Khách hàng.
B. Nhân viên.
C. Doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh.

128. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong dịch vụ?

A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chất lượng dịch vụ ổn định và vượt mong đợi.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Địa điểm kinh doanh thuận lợi, dễ tìm.

129. Đâu là một ví dụ về ‘dịch vụ trực tuyến’ (online service) trong lĩnh vực giáo dục?

A. Giáo viên giảng bài trực tiếp tại lớp học.
B. Học sinh làm bài tập về nhà trên giấy.
C. Sinh viên tham gia một khóa học trực tuyến qua video.
D. Trường học tổ chức các hoạt động ngoại khóa.

130. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của dịch vụ?

A. Tính vô hình (Intangibility).
B. Tính dị biệt (Heterogeneity).
C. Tính lưu kho (Storable).
D. Tính đồng thời (Simultaneity).

131. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

A. Giảm giá dịch vụ thường xuyên.
B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách và cung cấp dịch vụ chuyên biệt.
C. Mở rộng quy mô hoạt động trên toàn quốc.
D. Sao chép các dịch vụ thành công của đối thủ.

132. Để giảm thiểu rủi ro cảm nhận của khách hàng khi mua dịch vụ, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

A. Giảm giá dịch vụ một cách đáng kể.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, minh bạch về dịch vụ và đảm bảo chất lượng.
C. Sử dụng hình ảnh quảng cáo đẹp mắt và ấn tượng.
D. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy mua hàng.

133. Trong quản trị dịch vụ, ‘sản xuất và tiêu dùng đồng thời’ (simultaneous production and consumption) có nghĩa là gì?

A. Dịch vụ được tạo ra và sử dụng cùng một lúc.
B. Khách hàng phải trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ.
C. Dịch vụ được sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu lớn.
D. Doanh nghiệp vừa sản xuất sản phẩm vừa cung cấp dịch vụ.

134. Điều gì xảy ra khi kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ cao hơn so với trải nghiệm thực tế?

A. Khách hàng rất hài lòng và trung thành với dịch vụ.
B. Khách hàng thất vọng và có thể chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ.
C. Khách hàng không có bất kỳ phản ứng nào.
D. Khách hàng sẽ giới thiệu dịch vụ cho bạn bè và người thân.

135. Phương pháp SERVQUAL dùng để đo lường điều gì trong quản trị dịch vụ?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Chất lượng dịch vụ cảm nhận bởi khách hàng.
C. Chi phí cung cấp dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ.

136. Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo dịch vụ khách hàng, doanh nghiệp nên làm gì?

A. Hỏi ý kiến của các nhà quản lý.
B. Đo lường sự thay đổi trong sự hài lòng của khách hàng và hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. So sánh với chương trình đào tạo của đối thủ.
D. Dựa vào cảm nhận chủ quan của người đào tạo.

137. Trong quản trị dịch vụ, ‘bằng chứng hữu hình’ (tangibles) đề cập đến điều gì?

A. Kỹ năng và kiến thức của nhân viên.
B. Chính sách hoàn trả và bảo hành dịch vụ.
C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và tài liệu truyền thông.
D. Uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp.

138. Trong quản lý hàng chờ, giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự khó chịu của khách hàng khi phải chờ đợi?

A. Tắt nhạc và thông báo.
B. Không cung cấp bất kỳ thông tin nào về thời gian chờ đợi.
C. Cung cấp thông tin giải trí hoặc thông báo ước tính thời gian chờ đợi.
D. Tăng giá dịch vụ để giảm số lượng khách hàng.

139. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của mô hình SERVQUAL?

A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness).
C. Giá cả (Price).
D. Sự đồng cảm (Empathy).

140. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên (employee empowerment) trong dịch vụ?

A. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
B. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
C. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề tại chỗ.
D. Tăng sự gắn kết của nhân viên với công ty.

141. Trong quản trị dịch vụ, ‘khách hàng nội bộ’ (internal customer) là ai?

A. Các cổ đông của công ty.
B. Các nhà cung cấp của công ty.
C. Các nhân viên trong công ty.
D. Các khách hàng thân thiết của công ty.

142. Một công ty sử dụng chatbot để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng trên website. Đây là một ví dụ về:

A. Tự động hóa dịch vụ (Service Automation).
B. Cá nhân hóa dịch vụ (Service Personalization).
C. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ (Service Standardization).
D. Phân đoạn thị trường (Market Segmentation).

143. Một khách sạn sử dụng tên khách hàng để chào đón khi họ đến nhận phòng. Đây là một ví dụ về:

A. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ.
B. Cá nhân hóa dịch vụ.
C. Tự động hóa dịch vụ.
D. Phân khúc thị trường.

144. Để xử lý khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả, điều quan trọng nhất là gì?

A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty.
B. Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự đồng cảm và tìm giải pháp thỏa đáng.
C. Phớt lờ khiếu nại và hy vọng khách hàng sẽ quên.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác hoặc cho khách hàng.

145. Trong quản trị dịch vụ, ‘bản đồ dịch vụ’ (service blueprint) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
C. Mô tả chi tiết quy trình cung cấp dịch vụ, từ góc độ của khách hàng và nhân viên.
D. Xây dựng chiến lược marketing cho dịch vụ.

146. Để cải thiện ‘tính hữu hình’ của một dịch vụ vô hình, doanh nghiệp có thể làm gì?

A. Giảm giá dịch vụ.
B. Cung cấp bằng chứng vật chất như tài liệu, chứng nhận hoặc môi trường dịch vụ chuyên nghiệp.
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
D. Giảm số lượng nhân viên.

147. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘tự phục vụ’ (self-service) trong ngành ngân hàng?

A. Giao dịch viên trực tiếp hỗ trợ khách hàng tại quầy.
B. Khách hàng sử dụng cây ATM để rút tiền.
C. Nhân viên ngân hàng gọi điện thoại tư vấn cho khách hàng.
D. Ngân hàng gửi thư thông báo về các chương trình khuyến mãi.

148. Loại hình dịch vụ nào sau đây có tính đồng nhất cao nhất?

A. Dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân.
B. Dịch vụ cắt tóc tại salon.
C. Dịch vụ giặt là công nghiệp.
D. Dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện.

149. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ thu thập phản hồi từ khách hàng một cách liên tục và có hệ thống?

A. Tổ chức các cuộc họp nội bộ.
B. Thực hiện các cuộc khảo sát định kỳ và sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
D. Đọc các bài báo và tạp chí chuyên ngành.

150. Một nhà hàng áp dụng chính sách ‘hoàn tiền nếu khách hàng không hài lòng’. Đây là một ví dụ về:

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Đảm bảo dịch vụ (Service Guarantee).
C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
D. Phân tích SWOT.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

Professional Social Networks

Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.