1. Trong quản lý vận tải, thuật ngữ ‘deadheading’ đề cập đến tình huống nào?
A. Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
B. Xe vận tải di chuyển mà không chở hàng.
C. Giao hàng chậm trễ do tắc nghẽn giao thông.
D. Sử dụng xe tự lái trong vận tải.
2. Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?
A. Các quy tắc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
B. Bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ của người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
C. Các loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
D. Các tiêu chuẩn về chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
3. Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất kho.
B. Mua bảo hiểm hàng hóa.
C. Đa dạng hóa nhà cung cấp.
D. Giảm thiểu số lượng hàng tồn kho.
4. Trong quản lý kho, phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) được sử dụng nhằm mục đích chính nào?
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu hàng tồn kho hết hạn.
C. Tối đa hóa không gian lưu trữ.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê.
5. Loại hình kho bãi nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa đông lạnh hoặc hàng hóa yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt?
A. Kho ngoại quan.
B. Kho CFS.
C. Kho lạnh.
D. Kho thông thường.
6. Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?
A. Người gửi hàng.
B. Người nhận hàng.
C. Người vận chuyển đa phương thức.
D. Công ty bảo hiểm.
7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý logistics xanh?
A. Giảm thiểu lượng khí thải carbon.
B. Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.
8. Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thuộc về dòng thông tin?
A. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến điểm bán lẻ.
B. Lập kế hoạch sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu.
C. Quản lý kho bãi và lưu trữ hàng hóa.
D. Thực hiện các thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
9. Trong logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho lạnh.
B. Quy trình chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng mà không cần lưu kho.
C. Hoạt động kiểm kê hàng hóa định kỳ.
D. Dịch vụ đóng gói và dán nhãn hàng hóa.
10. Hệ thống thông tin logistics (LIS) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Quản lý và theo dõi dòng chảy hàng hóa, thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên logistics.
D. Thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng.
11. Trong logistics, ‘last mile delivery’ đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
12. Khi lựa chọn địa điểm đặt kho, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí xây dựng kho.
B. Khả năng tiếp cận giao thông.
C. Mức độ an ninh khu vực.
D. Khoảng cách đến khách hàng và nhà cung cấp.
13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị logistics?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường khả năng theo dõi và kiểm soát.
C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân lực.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics?
A. Chi phí vận tải.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí sản xuất.
D. Chi phí quản lý đơn hàng.
15. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho và tối ưu hóa quy trình kho bãi.
C. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Giảm thiểu chi phí marketing.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?
A. Giá trị của hàng hóa.
B. Tính chất của hàng hóa.
C. Thời gian giao hàng yêu cầu.
D. Màu sắc của bao bì sản phẩm.
17. Trong quản lý kho, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu chi phí lưu kho bằng cách chỉ nhập hàng khi có đơn đặt hàng từ khách hàng?
A. Just-in-time (JIT).
B. Economic Order Quantity (EOQ).
C. First-In, First-Out (FIFO).
D. Last-In, First-Out (LIFO).
18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí tối ưu cho kho hàng dựa trên nhiều yếu tố như chi phí vận chuyển, chi phí thuê đất, và khoảng cách đến khách hàng?
A. Phân tích SWOT.
B. Mô hình trọng số.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
19. Trong logistics, khái niệm ‘lean logistics’ tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
C. Tăng cường đầu tư vào công nghệ.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.
20. Hình thức vận tải nào sau đây thường phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, khoảng cách dài và chi phí thấp?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường biển.
21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘CPFR’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment.
B. Centralized Planning, Forecasting, and Reporting.
C. Continuous Process, Flow, and Redesign.
D. Cost Performance, Forecasting, and Reporting.
22. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics ngược (reverse logistics)?
A. Thu hồi sản phẩm bị lỗi từ khách hàng.
B. Tái chế bao bì sản phẩm.
C. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy sản xuất.
D. Sửa chữa và tân trang sản phẩm đã qua sử dụng.
23. Trong logistics, ‘milk run’ là gì?
A. Một tuyến đường vận chuyển cố định để thu gom hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
B. Quy trình kiểm tra chất lượng sữa và các sản phẩm từ sữa.
C. Phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt.
D. Dịch vụ giao hàng nhanh trong ngày.
24. Trong logistics, ‘3PL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Third Party Logistics.
B. Third Party Liability.
C. Third Phase Logistics.
D. Third Party Leasing.
25. Trong quản lý kho, hệ thống ABC được sử dụng để làm gì?
A. Phân loại hàng hóa dựa trên giá trị và tần suất sử dụng.
B. Sắp xếp hàng hóa theo thứ tự bảng chữ cái.
C. Kiểm kê hàng hóa hàng ngày.
D. Đánh giá chất lượng hàng hóa.
26. Phương pháp dự báo nào sau đây thường được sử dụng để dự báo nhu cầu ngắn hạn trong logistics?
A. Phân tích hồi quy.
B. Trung bình động.
C. Phương pháp Delphi.
D. Mô hình kinh tế lượng.
27. Trong logistics, ‘reverse logistics’ có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Cải thiện dịch vụ khách hàng và bảo vệ môi trường.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
28. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động logistics của mình với các đối thủ cạnh tranh hoặc các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành?
A. Phân tích PEST.
B. Benchmarking.
C. Phân tích SWOT.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
29. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Tình trạng thiếu hụt hàng hóa đột ngột do gián đoạn sản xuất.
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Chi phí logistics tăng cao do biến động giá nhiên liệu.
30. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?
A. Tỷ lệ hàng tồn kho.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng.
31. Trong logistics ngược, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
C. Vận chuyển hàng hóa bị trả lại từ khách hàng về nhà sản xuất
D. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ
32. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa có yêu cầu bảo quản đặc biệt như nhiệt độ, độ ẩm?
A. Kho ngoại quan
B. Kho CFS
C. Kho lạnh
D. Kho thường
33. Công ty A nhập khẩu lô hàng từ Trung Quốc về Việt Nam theo điều kiện CIF (Cost, Insurance, and Freight). Ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?
A. Người bán (Công ty Trung Quốc)
B. Người mua (Công ty A)
C. Công ty vận tải
D. Cả người bán và người mua cùng chịu trách nhiệm
34. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng logistics xanh?
A. Giảm thiểu tác động đến môi trường
B. Cải thiện hình ảnh thương hiệu
C. Giảm chi phí hoạt động
D. Tăng lượng khí thải carbon
35. Một công ty logistics muốn giảm chi phí vận chuyển bằng đường bộ. Giải pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên báo chí
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và sử dụng xe có tải trọng phù hợp
C. Giảm lương nhân viên lái xe
D. Tăng giá dịch vụ vận chuyển
36. Trong các loại hình logistics, ‘4PL’ (Fourth-Party Logistics) khác biệt so với ‘3PL’ (Third-Party Logistics) như thế nào?
A. 4PL chỉ cung cấp dịch vụ vận tải, trong khi 3PL cung cấp dịch vụ kho bãi
B. 4PL tích hợp và quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, trong khi 3PL cung cấp các dịch vụ logistics cụ thể
C. 4PL sử dụng công nghệ cao hơn 3PL
D. 4PL có quy mô nhỏ hơn 3PL
37. Trong quản lý vận tải, ‘consolidation’ nghĩa là gì?
A. Gom hàng từ nhiều nguồn để vận chuyển cùng nhau
B. Chia nhỏ lô hàng lớn thành nhiều lô nhỏ
C. Chọn phương tiện vận tải phù hợp nhất
D. Theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa
38. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí tối ưu cho kho hàng dựa trên nhiều yếu tố như chi phí vận chuyển, chi phí thuê đất, và tiếp cận thị trường?
A. Phân tích SWOT
B. Mô hình trọng lực (Gravity Model)
C. Ma trận BCG
D. Phân tích PEST
39. Trong quản trị rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm
B. Đa dạng hóa nguồn cung cấp
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
40. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của quản lý kho hàng hiệu quả?
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho
B. Tối đa hóa không gian lưu trữ
C. Đảm bảo an toàn hàng hóa
D. Tăng số lượng hàng tồn kho
41. Khi lựa chọn địa điểm xây dựng trung tâm phân phối, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giá thuê đất rẻ
B. Gần nguồn cung cấp hàng hóa
C. Gần thị trường tiêu thụ và có kết nối giao thông thuận tiện
D. Có nhiều cây xanh
42. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa có giá trị cao
B. Hàng hóa dễ bị hư hỏng, có hạn sử dụng ngắn
C. Hàng hóa có kích thước lớn
D. Hàng hóa không chịu ảnh hưởng của thời gian
43. Một nhà bán lẻ trực tuyến đang gặp vấn đề với việc giao hàng chậm trễ trong khu vực thành phố lớn. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Xây dựng thêm kho hàng ở vùng nông thôn
B. Sử dụng dịch vụ giao hàng bằng xe đạp hoặc xe máy điện
C. Giảm giá sản phẩm
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
44. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
B. Sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường bán lẻ trực tuyến
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
D. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
45. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong quản trị logistics?
A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tích hợp và quản lý các quy trình kinh doanh
C. Phân tích dữ liệu thị trường
D. Quản lý chiến dịch marketing
46. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phân loại hàng tồn kho theo giá trị sử dụng
B. Phân loại hàng tồn kho theo khối lượng
C. Phân loại hàng tồn kho theo thời gian lưu kho
D. Phân loại hàng tồn kho theo mức độ rủi ro
47. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào phù hợp nhất cho các mặt hàng có nhu cầu độc lập và không liên tục?
A. MRP (Material Requirements Planning)
B. DRP (Distribution Requirements Planning)
C. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity)
D. JIT (Just-in-Time)
48. Chiến lược logistics nào tập trung vào việc giảm thiểu tổng chi phí bằng cách tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng?
A. Chiến lược logistics xanh
B. Chiến lược logistics tinh gọn
C. Chiến lược logistics tích hợp
D. Chiến lược logistics kéo
49. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao?
50. Phương pháp JIT (Just-in-Time) trong quản lý sản xuất và logistics nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
C. Sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng thời điểm cần thiết
D. Tối đa hóa công suất sản xuất
51. Hình thức vận tải nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
A. Đường biển
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường hàng không
52. Trong logistics quốc tế, chứng từ nào sau đây xác nhận việc hàng hóa đã được xếp lên tàu?
A. Hóa đơn thương mại
B. Phiếu đóng gói
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ
53. Doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp dự báo nào khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố chủ quan?
A. Trung bình động
B. San bằng số mũ
C. Phân tích hồi quy
D. Phương pháp Delphi
54. Một doanh nghiệp muốn đánh giá hiệu quả của việc thuê ngoài dịch vụ logistics (outsourcing). Chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá?
A. Chi phí logistics trên doanh thu
B. Mức độ hài lòng của khách hàng
C. Thời gian giao hàng trung bình
D. Số lượng nhân viên phòng marketing
55. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?
A. Tỷ lệ hàng tồn kho
B. Thời gian giao hàng trung bình
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng
56. Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc dự báo nhu cầu, lập kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho?
A. Vận tải
B. Kho bãi
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Quản lý thông tin
57. Mục tiêu chính của việc quản lý thông tin trong logistics là gì?
A. Tăng cường quảng bá sản phẩm
B. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho các quyết định
C. Giảm chi phí lưu kho
D. Tăng cường quan hệ với khách hàng
58. Ứng dụng của công nghệ blockchain trong logistics mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng tính minh bạch và khả năng theo dõi hàng hóa
C. Tăng tốc độ giao hàng
D. Giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa
59. Trong logistics, thuật ngữ ‘last mile delivery’ đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia
60. Một công ty sản xuất đồ gỗ muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường châu Âu. Yếu tố logistics nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính cạnh tranh?
A. Chi phí quảng cáo sản phẩm
B. Thời gian giao hàng và chi phí vận chuyển
C. Số lượng nhân viên bán hàng
D. Chất lượng bao bì sản phẩm
61. Điều gì là quan trọng nhất trong quản lý rủi ro logistics?
A. Chuyển hết rủi ro cho bên thứ ba.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro.
C. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.
62. Trong logistics, thuật ngữ ‘deadweight’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Trọng lượng của hàng hóa.
B. Trọng lượng của phương tiện vận chuyển.
C. Khối lượng hàng hóa tối đa mà một phương tiện vận chuyển có thể chở.
D. Trọng lượng bản thân của phương tiện vận chuyển.
63. Hệ thống thông tin logistics (LIS) có vai trò gì?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Hỗ trợ ra quyết định và quản lý các hoạt động logistics.
C. Tuyển dụng nhân viên cho bộ phận logistics.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
64. Đâu là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS – Transportation Management System)?
A. Tăng cường khả năng dự báo thời tiết.
B. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm chi phí.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
65. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp dịch vụ logistics?
A. Trả giá thấp nhất.
B. Giao tiếp hiệu quả, minh bạch và xây dựng lòng tin.
C. Yêu cầu dịch vụ vượt quá khả năng của họ.
D. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên.
66. KPI nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động kho bãi?
A. Tỷ lệ lấp đầy kho.
B. Thời gian xử lý đơn hàng.
C. Số lượng hàng bị hư hỏng.
D. Tất cả các đáp án trên.
67. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong dài hạn.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
D. Giảm chi phí sản xuất.
68. Đâu là một thách thức lớn trong logistics ngược (reverse logistics)?
A. Dự báo nhu cầu.
B. Quản lý hàng trả lại và tái chế.
C. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
D. Sản xuất hàng loạt.
69. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong logistics hiện đại?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công hơn.
B. Tăng cường sử dụng giấy tờ trong giao dịch.
C. Ứng dụng công nghệ và tự động hóa.
D. Giảm sự chú trọng vào dịch vụ khách hàng.
70. Incoterms là gì?
A. Một loại thuế nhập khẩu.
B. Một bộ quy tắc quốc tế về thương mại.
C. Một loại bảo hiểm vận chuyển.
D. Một phương pháp thanh toán quốc tế.
71. Đâu là một vai trò quan trọng của người quản lý logistics?
A. Thiết kế sản phẩm.
B. Quản lý và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
D. Quản lý tài chính của công ty.
72. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Hiểu rõ các quy định pháp lý, văn hóa và rủi ro ở các quốc gia khác nhau.
C. Bỏ qua các vấn đề về tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp duy nhất.
73. Trong logistics, khái niệm ‘milk run’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một tuyến đường vận chuyển hàng hóa dễ hỏng.
B. Một tuyến đường vận chuyển thu gom hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp khác nhau trước khi đưa về một điểm tập kết.
C. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt.
D. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt của các công ty logistics.
74. Trong quản trị logistics, cross-docking là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng hóa lâu dài trong kho.
B. Một kỹ thuật vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không cần lưu trữ.
C. Một quy trình kiểm kê hàng hóa định kỳ.
D. Một loại hình bảo hiểm hàng hóa.
75. Trong logistics, khái niệm ‘last mile delivery’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối.
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Quá trình vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Quá trình sản xuất hàng hóa.
76. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?
A. Chi phí vận tải.
B. Thời gian vận chuyển.
C. Tính chất của hàng hóa.
D. Màu sắc của bao bì sản phẩm.
77. Đâu là mục tiêu chính của quản trị logistics?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
B. Tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa hiệu quả trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
D. Đảm bảo tất cả các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
78. Đâu là một xu hướng quan trọng trong logistics xanh?
A. Sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển gây ô nhiễm.
B. Giảm thiểu lượng khí thải carbon và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa.
D. Bỏ qua các quy định về môi trường.
79. Trong logistics, ‘reverse logistics’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ người tiêu dùng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.
C. Quá trình sản xuất hàng hóa.
D. Quá trình kiểm kê hàng hóa.
80. Trong logistics, ‘3PL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Third Party Logistics.
B. Third Party Liability.
C. Third Party Leasing.
D. Third Party Licensing.
81. Trong quản trị logistics, ‘bullwhip effect’ là gì?
A. Một phương pháp dự báo nhu cầu chính xác.
B. Sự khuếch đại dao động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng trong chuỗi cung ứng.
C. Một loại hình bảo hiểm hàng hóa.
D. Một chiến lược marketing hiệu quả.
82. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị sử dụng.
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên kích thước và trọng lượng.
C. Phân loại hàng tồn kho dựa trên màu sắc.
D. Phân loại hàng tồn kho dựa trên thời gian lưu kho.
83. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn phương thức đóng gói hàng hóa?
A. Màu sắc của bao bì.
B. Khả năng bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
C. Giá thành của bao bì.
D. Cả hai đáp án B và C.
84. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng các mặt hàng đầu tiên được nhập kho sẽ là các mặt hàng đầu tiên được xuất kho?
A. LIFO (Last-In, First-Out).
B. FIFO (First-In, First-Out).
C. EOQ (Economic Order Quantity).
D. JIT (Just-In-Time).
85. Chiến lược logistics nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đúng thời điểm, đúng địa điểm và với số lượng chính xác để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?
A. Chiến lược kéo (Pull strategy).
B. Chiến lược đẩy (Push strategy).
C. Chiến lược JIT (Just-In-Time).
D. Chiến lược quản lý chuỗi cung ứng xanh.
86. Công nghệ nào sau đây giúp theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Máy fax.
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
C. Điện thoại bàn.
D. Máy đánh chữ.
87. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn địa điểm kho bãi?
A. Giá thuê kho rẻ nhất.
B. Gần nhà của giám đốc.
C. Khả năng tiếp cận thị trường, chi phí vận chuyển và cơ sở hạ tầng.
D. Màu sơn của tòa nhà.
88. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý kho (WMS – Warehouse Management System)?
A. Tăng cường khả năng dự báo thời tiết.
B. Tối ưu hóa không gian kho, cải thiện độ chính xác của hàng tồn kho và tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
89. Trong logistics, thuật ngữ ‘deconsolidation’ có nghĩa là gì?
A. Quá trình hợp nhất nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn hơn.
B. Quá trình chia một lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ hơn để vận chuyển đến các địa điểm khác nhau.
C. Quá trình lưu trữ hàng hóa trong kho.
D. Quá trình kiểm kê hàng hóa.
90. Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của logistics?
A. Vận tải hàng hóa.
B. Quản lý kho bãi.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Xử lý đơn hàng.
91. Trong logistics, ‘reverse logistics’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho khác nhau.
D. Vận chuyển hàng hóa từ cảng đến kho.
92. Để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Chọn phương tiện vận chuyển nhanh nhất.
B. Đóng gói hàng hóa đúng quy cách và có biện pháp bảo vệ phù hợp.
C. Giảm chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
D. Bỏ qua các quy định về an toàn vận chuyển.
93. Ứng dụng của công nghệ blockchain trong logistics mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm chi phí lưu kho.
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi của chuỗi cung ứng.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
94. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động vận chuyển?
A. Số lượng sản phẩm bị lỗi.
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery).
C. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
95. Phương pháp ABC trong quản lý kho tập trung vào việc phân loại hàng tồn kho dựa trên yếu tố nào?
A. Giá trị sử dụng của hàng tồn kho.
B. Số lượng hàng tồn kho.
C. Mức độ quan trọng của hàng tồn kho đối với sản xuất.
D. Giá trị hàng năm của hàng tồn kho.
96. Để nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường hợp tác và chia sẻ thông tin với các đối tác trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường quảng cáo và marketing.
D. Giảm số lượng nhà cung cấp.
97. Trong logistics, ‘incoterms’ là gì?
A. Các điều khoản thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
B. Các loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
C. Các quy định về an toàn vận chuyển.
D. Các phương thức thanh toán quốc tế.
98. Trong logistics, ‘cold chain’ (chuỗi lạnh) được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa khô.
B. Hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ như thực phẩm tươi sống và dược phẩm.
C. Hàng hóa cồng kềnh.
D. Hàng hóa nguy hiểm.
99. Khi lựa chọn địa điểm đặt kho, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Màu sơn của tòa nhà.
B. Giá thuê đất, chi phí nhân công, khả năng tiếp cận giao thông và gần thị trường.
C. Số lượng cây xanh xung quanh.
D. Sở thích của người quản lý kho.
100. Trong logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không qua kho lưu trữ.
B. Quá trình lưu trữ hàng hóa trong kho trong một khoảng thời gian ngắn trước khi vận chuyển.
C. Quá trình chuyển hàng hóa từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng ngay lập tức hoặc trong thời gian rất ngắn, không lưu kho.
D. Quá trình kiểm kê hàng hóa trong kho.
101. Trong logistics, ‘free trade zone’ (khu vực mậu dịch tự do) là gì?
A. Một khu vực không có hàng hóa.
B. Một khu vực mà hàng hóa có thể được nhập khẩu, lưu trữ, sản xuất và tái xuất mà không phải chịu thuế hải quan.
C. Một khu vực chỉ dành cho hàng hóa xuất khẩu.
D. Một khu vực chỉ dành cho hàng hóa nhập khẩu.
102. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong logistics quốc tế?
A. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp dịch vụ logistics duy nhất.
B. Áp dụng Incoterms phù hợp và quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
D. Bỏ qua các quy định về hải quan và thương mại quốc tế.
103. Việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO trong logistics mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo và marketing.
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
104. Hệ thống quản lý kho (WMS) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Cải thiện khả năng hiển thị hàng tồn kho và tối ưu hóa quy trình kho.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
105. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn phương thức vận tải trong logistics?
A. Màu sắc của hàng hóa.
B. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa, khoảng cách vận chuyển, và yêu cầu về thời gian.
C. Sở thích của người quản lý logistics.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
106. Để giảm thiểu tác động đến môi trường trong logistics, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp nào?
A. Sử dụng phương tiện vận chuyển gây ô nhiễm.
B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu và áp dụng các giải pháp đóng gói thân thiện với môi trường.
C. Bỏ qua các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa.
107. Để quản lý hiệu quả hàng trả lại (returns) trong logistics, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Không chấp nhận hàng trả lại.
B. Xây dựng quy trình xử lý hàng trả lại rõ ràng và hiệu quả.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Bỏ qua vấn đề hàng trả lại.
108. Việc sử dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, quản lý đội xe và theo dõi hàng hóa.
C. Tăng cường quan hệ với khách hàng.
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
109. Doanh nghiệp nên làm gì để đối phó với sự biến động của giá nhiên liệu trong logistics?
A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Sử dụng các phương tiện vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu và tối ưu hóa tuyến đường.
C. Giảm chất lượng sản phẩm.
D. Bỏ qua vấn đề giá nhiên liệu.
110. Trong logistics, ‘last-mile delivery’ đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
111. Trong logistics, ‘bonded warehouse’ là gì?
A. Một loại kho dùng để lưu trữ hàng hóa đã nộp thuế.
B. Một loại kho dùng để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế hải quan.
C. Một loại kho dùng để lưu trữ hàng hóa xuất khẩu.
D. Một loại kho dùng để lưu trữ hàng hóa nguy hiểm.
112. Để cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác, chia sẻ thông tin và cùng nhau giải quyết vấn đề.
C. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên.
D. Không giao tiếp với nhà cung cấp.
113. Trong logistics, ‘milk run’ là gì?
A. Một tuyến đường vận chuyển cố định để thu gom hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp hoặc giao hàng cho nhiều khách hàng.
B. Một loại hình vận chuyển hàng hóa bằng đường sữa.
C. Một phương pháp quản lý kho hàng.
D. Một loại hình dịch vụ logistics đặc biệt.
114. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Sự gia tăng chi phí logistics do biến động giá nhiên liệu.
115. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây?
A. Sử dụng phương tiện vận chuyển đắt tiền nhất.
B. Lựa chọn tuyến đường ngắn nhất và kết hợp các lô hàng.
C. Giao hàng vào giờ cao điểm.
D. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.
116. Trong logistics, ‘3PL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Third-Party Logistics.
B. Third-Party Leasing.
C. Third-Party Liability.
D. Third-Party Licensing.
117. Trong quản lý rủi ro logistics, việc lập kế hoạch dự phòng nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của các sự cố bất ngờ.
C. Tăng chi phí hoạt động logistics.
D. Chuyển rủi ro sang cho khách hàng.
118. Trong logistics, ‘transloading’ là gì?
A. Quá trình chuyển hàng hóa từ phương tiện vận tải này sang phương tiện vận tải khác.
B. Quá trình sản xuất hàng hóa.
C. Quá trình kiểm tra chất lượng hàng hóa.
D. Quá trình đóng gói hàng hóa.
119. Trong logistics, việc sử dụng container mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng tốc độ vận chuyển và giảm thiểu hư hỏng hàng hóa.
C. Tăng cường quan hệ với khách hàng.
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
120. Trong logistics, ‘just-in-time’ (JIT) là gì?
A. Một phương pháp quản lý hàng tồn kho, trong đó hàng hóa được nhận khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
B. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh nhất có thể.
C. Một phương pháp giảm chi phí logistics.
D. Một phương pháp tăng doanh số bán hàng.
121. Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp vấn đề về việc chậm trễ giao hàng cho khách hàng. Nguyên nhân có thể do đâu?
A. Chiến dịch marketing không hiệu quả.
B. Quy trình logistics không hiệu quả, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Giá bán sản phẩm quá cao.
D. Sản phẩm không được khách hàng ưa chuộng.
122. Một nhà bán lẻ thời trang trực tuyến nhận thấy số lượng trả hàng từ khách hàng ngày càng tăng. Giải pháp logistics nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, hình ảnh chất lượng cao và chính sách đổi trả linh hoạt.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Ngừng bán hàng trực tuyến.
123. Trong chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc về logistics?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Quản lý quan hệ khách hàng.
C. Vận chuyển và lưu kho hàng hóa.
D. Marketing và bán hàng.
124. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng hiển thị (visibility) trong chuỗi cung ứng?
A. Giữ bí mật thông tin.
B. Sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi và chia sẻ thông tin giữa các đối tác.
C. Giảm số lượng nhà cung cấp.
D. Không cần quan tâm đến thông tin.
125. Trong logistics, khái niệm ‘warehousing’ (lưu kho) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ hoạt động lưu trữ hàng hóa.
B. Nhập kho, lưu trữ, quản lý hàng tồn kho, soạn hàng và xuất kho.
C. Chỉ hoạt động xuất kho.
D. Chỉ hoạt động nhập kho.
126. Trong trường hợp nào doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)?
A. Khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự quản lý logistics.
B. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và giảm chi phí đầu tư vào logistics.
C. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn mọi hoạt động logistics.
D. Khi doanh nghiệp không muốn chia sẻ thông tin với bên ngoài.
127. Một doanh nghiệp sản xuất hàng điện tử muốn giảm chi phí vận chuyển. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Sử dụng phương tiện vận chuyển nhanh nhất.
B. Tối ưu hóa quy trình đóng gói, lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp và đàm phán giá cước với nhà cung cấp.
C. Vận chuyển hàng hóa vào giờ cao điểm.
D. Không mua bảo hiểm hàng hóa.
128. Tại sao việc dự báo nhu cầu lại quan trọng trong quản trị logistics?
A. Để tăng giá bán sản phẩm.
B. Để quản lý hàng tồn kho hiệu quả, đáp ứng nhu cầu khách hàng và tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng số lượng nhân viên bán hàng.
129. Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố nào được quan tâm hàng đầu?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm chi phí lao động.
130. Trong quản trị rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của sự cố?
A. Phớt lờ các rủi ro tiềm ẩn.
B. Xây dựng kế hoạch dự phòng.
C. Chuyển hết trách nhiệm cho nhà cung cấp.
D. Giảm chi phí bảo trì.
131. Trong quản trị logistics, khái niệm ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh số bán hàng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự giảm giá mạnh của sản phẩm.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
132. Điều gì sau đây là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu.
C. Tối ưu hóa quy trình nhập, xuất và lưu trữ hàng hóa.
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
133. Một doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài đang gặp khó khăn trong việc thông quan. Nguyên nhân có thể do đâu?
A. Sản phẩm không được khách hàng ưa chuộng.
B. Thiếu kinh nghiệm trong thủ tục hải quan, hồ sơ không đầy đủ hoặc không tuân thủ quy định.
C. Giá bán sản phẩm quá cao.
D. Chiến dịch marketing không hiệu quả.
134. Đâu là mục tiêu chính của quản trị logistics?
A. Tối đa hóa chi phí vận chuyển.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ cuối cùng.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên kho.
135. Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào được ưu tiên?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trở lại doanh nghiệp (do trả hàng, bảo hành…).
C. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các chi nhánh của doanh nghiệp.
136. Đâu là xu hướng logistics hiện đại?
A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
D. Ưu tiên các phương thức vận tải truyền thống.
137. Để giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Không mua bảo hiểm hàng hóa.
B. Đóng gói hàng hóa cẩn thận, lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp và mua bảo hiểm hàng hóa.
C. Giao hết trách nhiệm cho nhân viên vận chuyển.
D. Không kiểm tra hàng hóa trước khi giao.
138. Incoterms là gì trong logistics và thương mại quốc tế?
A. Một loại thuế nhập khẩu.
B. Một bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại.
C. Một loại bảo hiểm hàng hóa.
D. Một tổ chức tài chính quốc tế.
139. Một công ty muốn xây dựng một trung tâm phân phối mới. Yếu tố nào cần được xem xét hàng đầu?
A. Thiết kế đẹp mắt.
B. Vị trí địa lý, khả năng kết nối giao thông và chi phí xây dựng.
C. Sử dụng vật liệu xây dựng đắt tiền.
D. Diện tích lớn nhất có thể.
140. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý đội xe vận tải?
A. Mua xe mới liên tục.
B. Bảo trì, bảo dưỡng xe định kỳ và quản lý chi phí vận hành hiệu quả.
C. Tuyển dụng lái xe không có kinh nghiệm.
D. Không cần quan tâm đến an toàn giao thông.
141. Công nghệ nào sau đây giúp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong thời gian thực?
A. Hệ thống ERP.
B. GPS và RFID.
C. Phần mềm kế toán.
D. Mạng xã hội.
142. Trong logistics, Cross-docking là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng hóa lâu dài trong kho.
B. Một kỹ thuật loại bỏ nhu cầu lưu trữ hàng hóa trong kho bằng cách chuyển hàng trực tiếp từ khu vực nhập hàng sang khu vực xuất hàng.
C. Một hình thức vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy.
D. Một loại chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển.
143. Trong logistics, ‘last mile delivery’ đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho phân phối khác nhau.
D. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy sản xuất.
144. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho?
A. Tăng cường nhập hàng để đảm bảo nguồn cung.
B. Áp dụng mô hình Just-in-Time (JIT).
C. Xây dựng thêm nhiều kho chứa hàng.
D. Mua sắm số lượng lớn để được chiết khấu.
145. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phương thức vận tải?
A. Sở thích của người quản lý.
B. Giá thành, tốc độ, độ tin cậy và tính linh hoạt.
C. Mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ vận tải.
D. Xu hướng của thị trường.
146. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển?
A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Giá nhiên liệu.
C. Chi phí quảng cáo.
D. Lãi suất ngân hàng.
147. Doanh nghiệp nên làm gì để cải thiện mối quan hệ với các nhà cung cấp dịch vụ logistics?
A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá rẻ nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài, chia sẻ thông tin và lợi ích.
C. Ép giá và đòi hỏi các điều khoản khắt khe.
D. Giữ bí mật mọi thông tin về hoạt động kinh doanh của mình.
148. Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Giải pháp logistics nào phù hợp nhất?
A. Sử dụng phương tiện vận chuyển thông thường.
B. Sử dụng dịch vụ vận chuyển chuyên dụng, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
C. Vận chuyển hàng hóa vào ban đêm.
D. Không cần quan tâm đến điều kiện vận chuyển.
149. Một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài. Thách thức logistics lớn nhất mà họ phải đối mặt là gì?
A. Tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ.
B. Quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, thủ tục hải quan và vận chuyển xuyên biên giới.
C. Xây dựng thương hiệu.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
150. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Chi phí marketing trên doanh thu.
C. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn.
D. Số lượng sản phẩm mới được tung ra thị trường.