1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp?
A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá tốt nhất.
B. Đàm phán để có được điều khoản thanh toán chậm nhất.
C. Xây dựng lòng tin và chia sẻ thông tin minh bạch.
D. Yêu cầu nhà cung cấp đáp ứng mọi yêu cầu của doanh nghiệp một cách tuyệt đối.
2. Phương pháp ABC trong quản lý kho tập trung vào việc phân loại hàng tồn kho dựa trên yếu tố nào?
A. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa.
B. Giá trị sử dụng của hàng hóa.
C. Mức độ ảnh hưởng đến quy trình sản xuất.
D. Giá trị và số lượng tiêu thụ của hàng hóa.
3. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của chi phí logistics?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí sản xuất.
D. Chi phí xử lý đơn hàng.
4. Trong quản lý vận tải, ‘deadheading’ đề cập đến vấn đề gì?
A. Sự chậm trễ trong quá trình giao hàng.
B. Việc vận chuyển hàng hóa quá khổ.
C. Việc vận chuyển phương tiện rỗng sau khi đã giao hàng.
D. Việc sử dụng phương tiện vận tải không phù hợp.
5. Chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản trị logistics nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng các phương thức vận tải chậm.
C. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng ngay khi cần thiết.
D. Tối đa hóa công suất kho bãi để chứa được nhiều hàng hóa nhất.
6. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle Management – PLM) trong logistics?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
7. Doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược kéo (Pull strategy) khi nào?
A. Khi muốn đẩy mạnh sản phẩm mới ra thị trường.
B. Khi có khả năng dự báo nhu cầu chính xác.
C. Khi khách hàng có nhu cầu cao và chủ động tìm kiếm sản phẩm.
D. Khi muốn giảm chi phí tồn kho.
8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được điểm đặt hàng lại (reorder point) tối ưu?
A. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity).
B. Phương pháp JIT (Just-in-Time).
C. Phân tích ABC.
D. Phương pháp VMI (Vendor Managed Inventory).
9. Doanh nghiệp nên áp dụng mô hình logistics xanh (Green Logistics) để đạt được mục tiêu gì?
A. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Giảm chi phí logistics một cách triệt để.
10. Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
C. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.
D. Phân phối hàng hóa mới đến khách hàng.
11. Hình thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.
12. Trong các phương thức vận tải, phương thức nào có chi phí cố định cao và chi phí biến đổi thấp?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.
13. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
14. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng đột biến trong nhu cầu của khách hàng.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do các vấn đề vận chuyển.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
15. Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào?
A. Vận chuyển sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
B. Quản lý kho thành phẩm.
C. Thu mua nguyên vật liệu và bán thành phẩm.
D. Xử lý đơn hàng từ khách hàng.
16. Yếu tố nào sau đây không thuộc về 7 đúng của logistics?
A. Đúng sản phẩm.
B. Đúng số lượng.
C. Đúng chất lượng.
D. Đúng thời điểm.
17. Trong quản lý kho, FIFO (First-In, First-Out) là nguyên tắc gì?
A. Hàng nhập sau xuất trước.
B. Hàng có giá trị cao xuất trước.
C. Hàng nhập trước xuất trước.
D. Hàng dễ hư hỏng xuất trước.
18. Công ty A muốn tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa từ kho đến các cửa hàng bán lẻ. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng phương tiện vận chuyển nhỏ để tăng tần suất giao hàng.
B. Áp dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) để lập kế hoạch và tối ưu hóa tuyến đường.
C. Thuê ngoài toàn bộ hoạt động vận chuyển cho một công ty logistics thứ ba (3PL).
D. Giảm số lượng hàng hóa vận chuyển trên mỗi chuyến để giảm chi phí nhiên liệu.
19. Trong quản lý chuỗi cung ứng, VMI (Vendor Managed Inventory) là gì?
A. Hệ thống quản lý kho tự động.
B. Phương pháp nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho tại kho của khách hàng.
C. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho.
D. Chiến lược giảm chi phí vận chuyển.
20. Loại hình outsourcing logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics cho một nhà cung cấp dịch vụ?
A. 1PL (First-Party Logistics).
B. 2PL (Second-Party Logistics).
C. 3PL (Third-Party Logistics).
D. 4PL (Fourth-Party Logistics).
21. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử hạn chế và thị trường biến động?
A. Phương pháp trung bình trượt.
B. Phương pháp san bằng số mũ.
C. Phương pháp chuyên gia.
D. Phương pháp hồi quy tuyến tính.
22. Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò gì trong quản trị logistics?
A. Giúp giảm thiểu chi phí thuê nhân công.
B. Cung cấp thông tin và hỗ trợ ra quyết định trong các hoạt động logistics.
C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình logistics.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý logistics.
23. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, Incoterms là gì?
A. Một loại thuế nhập khẩu.
B. Một bộ quy tắc quốc tế về giao nhận hàng hóa.
C. Một tổ chức thương mại quốc tế.
D. Một loại tiền tệ chung được sử dụng trong thương mại quốc tế.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics (LSP)?
A. Giá cả dịch vụ thấp nhất.
B. Danh tiếng và kinh nghiệm của LSP.
C. Số lượng khách hàng mà LSP đang phục vụ.
D. Vị trí địa lý gần với doanh nghiệp.
25. Doanh nghiệp sử dụng chiến lược hoãn lại (postponement strategy) để làm gì?
A. Đẩy nhanh quá trình sản xuất.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
C. Hoãn lại các hoạt động cuối cùng cho đến khi nhận được đơn hàng.
D. Giảm chi phí lưu kho.
26. Trong logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho.
B. Phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho theo thứ tự thời gian.
C. Kỹ thuật vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không cần lưu trữ.
D. Hoạt động đóng gói lại hàng hóa để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển.
27. Loại hình kho bãi nào sau đây phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa có yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ và độ ẩm?
A. Kho ngoại quan.
B. Kho tự quản.
C. Kho mát hoặc kho lạnh.
D. Kho CFS.
28. Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?
A. Người gửi hàng.
B. Người nhận hàng.
C. Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO).
D. Công ty bảo hiểm.
29. Trong quản trị rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Giảm thiểu chi phí bảo hiểm hàng hóa.
B. Sử dụng bao bì đóng gói phù hợp và đảm bảo an toàn.
C. Chọn phương thức vận tải có chi phí thấp nhất.
D. Tăng tốc độ giao hàng để giảm thời gian lưu kho.
30. Trong quản trị kho, SKU (Stock Keeping Unit) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường kích thước của kho.
B. Xác định vị trí của hàng hóa trong kho.
C. Theo dõi và quản lý hàng tồn kho.
D. Tính toán chi phí lưu kho.
31. Phân tích ABC trong quản lý kho hàng giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Xác định vị trí đặt hàng tối ưu trong kho.
B. Phân loại hàng hóa theo mức độ quan trọng và giá trị để có chính sách quản lý phù hợp.
C. Dự báo nhu cầu hàng hóa trong tương lai.
D. Tính toán chi phí lưu kho cho từng loại sản phẩm.
32. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) là gì?
A. Sự biến động lớn trong nhu cầu hàng hóa do tác động của các chương trình khuyến mãi.
B. Sự gia tăng biến động của nhu cầu hàng hóa khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
33. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua và làm thủ tục thông quan nhập khẩu?
A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).
34. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics?
A. Giá cả dịch vụ thấp nhất.
B. Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp.
C. Quy mô hoạt động của nhà cung cấp.
D. Mối quan hệ cá nhân với nhà cung cấp.
35. Đâu là lợi ích của việc sử dụng mã vạch (barcode) hoặc QR code trong quản lý kho hàng?
A. Tăng giá trị sản phẩm.
B. Giảm chi phí bảo hiểm.
C. Tăng tốc độ và độ chính xác trong việc theo dõi và kiểm kê hàng hóa.
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
36. Trong quản lý kho, FIFO là viết tắt của cụm từ nào?
A. First In, First Out.
B. Fast In, Fast Out.
C. Fixed In, Fixed Out.
D. Final In, Final Out.
37. Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của sự cố gián đoạn nguồn cung?
A. Chỉ làm việc với một nhà cung cấp duy nhất để tiết kiệm chi phí.
B. Xây dựng mối quan hệ với nhiều nhà cung cấp khác nhau.
C. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho để giảm chi phí lưu trữ.
D. Không lập kế hoạch dự phòng cho các tình huống xấu.
38. Trong logistics, ‘incoterms’ là gì?
A. Các quy tắc vận chuyển hàng hóa nội địa.
B. Các điều kiện thương mại quốc tế quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong giao dịch quốc tế.
C. Các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm.
D. Các loại thuế nhập khẩu.
39. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO trong quản lý logistics?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo tính nhất quán trong quy trình.
C. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
D. Mở rộng thị phần.
40. Chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) trong logistics nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách gom hàng với số lượng lớn.
C. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho và chi phí liên quan bằng cách nhận hàng khi cần thiết.
D. Tối đa hóa không gian kho bãi bằng cách sắp xếp hàng hóa khoa học.
41. Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?
A. Thu hồi sản phẩm bị lỗi từ khách hàng.
B. Tái chế bao bì sản phẩm.
C. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy sản xuất.
D. Xử lý sản phẩm hết hạn sử dụng.
42. Một công ty sản xuất đồ gỗ muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Mỹ. Phương án logistics nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu chi phí vận chuyển?
A. Vận chuyển bằng đường hàng không.
B. Vận chuyển bằng đường biển.
C. Vận chuyển bằng đường sắt.
D. Vận chuyển kết hợp đường bộ và đường hàng không.
43. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong logistics quốc tế?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái và các quy định pháp luật khác nhau giữa các quốc gia.
C. Chi phí marketing cao.
D. Thiếu hụt nhân viên logistics.
44. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả hoạt động logistics bằng cách sử dụng công nghệ. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thuê thêm nhân viên.
B. Sử dụng hệ thống quản lý kho hàng (WMS) và hệ thống quản lý vận tải (TMS).
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng văn phòng đại diện.
45. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng?
A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá tốt nhất.
B. Đảm bảo thanh toán đúng hạn và duy trì giao tiếp thường xuyên, minh bạch.
C. Yêu cầu nhà cung cấp giảm giá liên tục.
D. Giữ bí mật thông tin về hoạt động kinh doanh của công ty.
46. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao và cần giao nhanh?
A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.
47. Chức năng chính của một trung tâm phân phối (distribution center) là gì?
A. Sản xuất hàng hóa.
B. Lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài.
C. Nhận hàng, lưu trữ tạm thời, và phân phối hàng hóa đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
48. Một công ty thương mại điện tử đang gặp vấn đề với việc trả hàng của khách hàng. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Cải thiện quy trình logistics ngược (reverse logistics).
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
49. Trong hoạt động logistics, ‘consolidation’ (gom hàng) là gì?
A. Quá trình phân loại hàng hóa theo kích thước và trọng lượng.
B. Quá trình gom nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn để vận chuyển.
C. Quá trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
D. Quá trình đóng gói hàng hóa để bảo vệ khỏi hư hỏng.
50. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải?
A. Khoảng cách vận chuyển.
B. Loại hàng hóa vận chuyển.
C. Giá xăng dầu.
D. Số lượng nhân viên bán hàng.
51. Trong quản trị logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Quá trình lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Kỹ thuật vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không cần lưu kho.
C. Phương pháp đóng gói hàng hóa để vận chuyển quốc tế.
D. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
52. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?
A. Số lượng nhân viên phòng logistics.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Diện tích kho bãi.
D. Số lượng đơn hàng mỗi ngày.
53. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘demand forecasting’ (dự báo nhu cầu) là gì?
A. Việc xác định giá bán sản phẩm.
B. Việc dự đoán nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
C. Việc quản lý hàng tồn kho.
D. Việc lựa chọn nhà cung cấp.
54. Trong logistics, khái niệm ‘last mile delivery’ (giao hàng chặng cuối) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối.
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho.
D. Quá trình vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
55. Một công ty nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam cần làm thủ tục hải quan. Đâu là bước đầu tiên cần thực hiện?
A. Nộp thuế nhập khẩu.
B. Khai báo hải quan.
C. Kiểm tra hàng hóa.
D. Thông quan hàng hóa.
56. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý kho hàng (WMS)?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát và tối ưu hóa hoạt động kho bãi.
C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
D. Giảm thiểu rủi ro tài chính.
57. Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm tươi sống cần lựa chọn phương thức bảo quản nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển?
A. Sử dụng container thông thường.
B. Sử dụng container lạnh.
C. Sử dụng bao bì giấy.
D. Sử dụng pallet gỗ.
58. Một công ty muốn giảm lượng khí thải carbon từ hoạt động logistics của mình. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng xe tải cũ.
B. Tăng cường sử dụng các phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường (ví dụ: xe điện, xe hybrid).
C. Vận chuyển hàng hóa với số lượng nhỏ hơn.
D. Không quan tâm đến vấn đề môi trường.
59. Doanh nghiệp sử dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) để làm gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và quản lý đội xe.
C. Quản lý tài chính kế toán.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
60. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn lao động trong kho hàng?
A. Không cần đào tạo về an toàn lao động.
B. Đảm bảo nhân viên được đào tạo đầy đủ về an toàn lao động và tuân thủ các quy định an toàn.
C. Không cần trang bị bảo hộ lao động.
D. Chỉ cần quan tâm đến hiệu quả công việc.
61. Trong quản lý logistics, chiến lược ‘postponement’ (trì hoãn) là gì?
A. Trì hoãn việc giao hàng cho khách hàng
B. Trì hoãn việc sản xuất sản phẩm cho đến khi có đơn hàng
C. Trì hoãn việc nhập khẩu nguyên vật liệu
D. Trì hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp
62. Điều gì là mục tiêu chính của việc dự báo nhu cầu trong quản lý logistics?
A. Tăng cường quảng bá sản phẩm
B. Đảm bảo có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp
63. Trong quản lý logistics xanh, mục tiêu chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
D. Mở rộng thị trường
64. Trong logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho lạnh
B. Quy trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không cần lưu kho
C. Kỹ thuật đóng gói hàng hóa đặc biệt để bảo vệ sản phẩm
D. Hệ thống quản lý kho hàng tự động
65. Trong logistics, việc sử dụng phần mềm WMS (Warehouse Management System) giúp cải thiện hoạt động nào?
A. Quản lý kho hàng
B. Quản lý vận tải
C. Quản lý khách hàng
D. Quản lý tài chính
66. Trong thương mại điện tử, ‘last-mile delivery’ đề cập đến giai đoạn nào của quá trình logistics?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến khách hàng cuối cùng
C. Nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài
D. Sản xuất hàng hóa
67. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?
A. Tỷ lệ hàng tồn kho
B. Thời gian giao hàng trung bình
C. Số lượng khách hàng mới
D. Doanh thu bán hàng
68. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn bao bì đóng gói cho sản phẩm trong logistics?
A. Màu sắc bắt mắt
B. Khả năng bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu kho
C. Giá thành rẻ
D. Kích thước nhỏ gọn
69. Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thuộc về dòng thông tin?
A. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến điểm bán lẻ
B. Xử lý đơn hàng và theo dõi tình trạng giao hàng
C. Lưu trữ hàng hóa trong kho
D. Quản lý đội xe vận tải
70. Trong quản lý kho, FIFO là viết tắt của cụm từ nào?
A. First In, First Out
B. Fast In, Fast Out
C. Fixed In, Fixed Out
D. Final In, Final Out
71. Trong việc thiết kế mạng lưới logistics, quyết định về vị trí kho hàng ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?
A. Chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng
B. Số lượng sản phẩm mới
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Giá trị thương hiệu
72. Phương pháp quản lý hàng tồn kho JIT (Just-in-Time) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn
B. Nhận hàng hóa khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng
C. Giảm chi phí lưu kho
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
73. Trong logistics, việc sử dụng container mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tốc độ vận chuyển và giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
D. Giảm số lượng nhân viên
74. Khi lựa chọn địa điểm đặt trung tâm phân phối, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Gần các tuyến đường giao thông chính
B. Gần nguồn cung cấp lao động
C. Giá đất rẻ nhất
D. Gần thị trường mục tiêu
75. Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp có vai trò gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
D. Giảm số lượng nhân viên
76. Khi xảy ra sự cố trong quá trình vận chuyển (ví dụ: tai nạn, chậm trễ), quy trình nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Thông báo cho khách hàng và các bên liên quan
B. Tìm kiếm nguyên nhân sự cố
C. Đánh giá thiệt hại
D. Khắc phục hậu quả
77. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm ‘bullwhip effect’ đề cập đến điều gì?
A. Sự biến động lớn trong nhu cầu hàng hóa khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
B. Việc sử dụng công nghệ thông tin để quản lý chuỗi cung ứng
C. Quá trình sản xuất hàng loạt sản phẩm tương tự
D. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng
78. Trong logistics, việc sử dụng mã vạch (barcode) và RFID (Radio-Frequency Identification) giúp cải thiện hoạt động nào?
A. Theo dõi và quản lý hàng hóa
B. Quản lý vận tải
C. Quản lý khách hàng
D. Quản lý tài chính
79. Khi đánh giá hiệu quả của một hệ thống logistics, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng?
A. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn
C. Số lượng hàng tồn kho
D. Thời gian sản xuất
80. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho tập trung vào việc phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Số lượng hàng tồn kho
B. Giá trị sử dụng của hàng tồn kho
C. Mức độ rủi ro của hàng tồn kho
D. Giá trị hàng tồn kho
81. Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và cần giao nhanh?
A. Đường biển
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường hàng không
82. Trong quản lý logistics, việc sử dụng hệ thống TMS (Transportation Management System) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu
B. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm chi phí
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Tăng cường quan hệ với khách hàng
83. Khi lựa chọn phương thức vận chuyển quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính hiệu quả về chi phí và thời gian?
A. Màu sắc của container
B. Kích thước của kho hàng
C. Loại hàng hóa và khoảng cách vận chuyển
D. Số lượng nhân viên logistics
84. Trong logistics, 3PL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Third Party Logistics
B. Third Party Liability
C. Third Party Leasing
D. Third Party Licensing
85. Ứng dụng của công nghệ blockchain trong logistics chủ yếu tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
A. Tốc độ vận chuyển
B. Tính minh bạch và khả năng theo dõi
C. Chi phí lưu kho
D. Số lượng nhân viên
86. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics ngược (reverse logistics)?
A. Thu hồi sản phẩm bị lỗi từ khách hàng
B. Tái chế bao bì sản phẩm
C. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy sản xuất
D. Xử lý sản phẩm hết hạn sử dụng
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của chi phí logistics?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí quản lý tồn kho
88. Khi lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế trong logistics, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Màu sắc của sản phẩm
B. Rủi ro và chi phí liên quan
C. Số lượng nhân viên
D. Vị trí địa lý của kho hàng
89. Khi một công ty thuê ngoài dịch vụ logistics, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ?
A. Giá dịch vụ rẻ nhất
B. Kinh nghiệm và năng lực của nhà cung cấp
C. Số lượng nhân viên của nhà cung cấp
D. Vị trí địa lý của nhà cung cấp
90. Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Tăng số lượng đơn hàng
B. Mua bảo hiểm hàng hóa
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Sử dụng phương tiện vận chuyển rẻ tiền
91. Trong logistics, ‘last mile delivery’ đề cập đến giai đoạn nào của quá trình vận chuyển?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho phân phối
C. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến khách hàng cuối cùng
D. Vận chuyển hàng hóa từ cảng đến kho
92. Một công ty sản xuất đồ chơi muốn mở rộng thị trường sang các nước châu Âu. Họ nên xem xét yếu tố nào quan trọng nhất trong logistics quốc tế?
A. Sở thích màu sắc của trẻ em châu Âu
B. Quy định về an toàn sản phẩm và tiêu chuẩn nhập khẩu của các nước châu Âu
C. Số lượng cửa hàng bán lẻ đồ chơi ở châu Âu
D. Giá thuê kho bãi ở Việt Nam
93. Trong logistics, ‘consolidation’ là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng hóa
B. Một kỹ thuật kết hợp nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn hơn để vận chuyển
C. Một loại hình bảo hiểm hàng hóa
D. Một quy trình kiểm kê hàng hóa
94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải?
A. Giá trị của hàng hóa
B. Tính chất vật lý của hàng hóa
C. Thời gian giao hàng mong muốn
D. Màu sắc của bao bì
95. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phân loại hàng tồn kho dựa trên tần suất sử dụng
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị
C. Phân loại hàng tồn kho dựa trên kích thước
D. Phân loại hàng tồn kho dựa trên trọng lượng
96. Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách dài và chi phí thấp?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường ống
97. Một công ty sử dụng phần mềm để quản lý kho hàng, vận chuyển và đơn hàng. Đây là loại hệ thống nào?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
D. Hệ thống quản lý tài chính (FMS)
98. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách chỉ nhận hàng khi cần thiết cho sản xuất?
A. Just-in-case (JIC)
B. Economic Order Quantity (EOQ)
C. Just-in-time (JIT)
D. ABC analysis
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí quản lý đơn hàng
100. Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?
A. Một loại thuế nhập khẩu
B. Một bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định trách nhiệm của người bán và người mua
C. Một hiệp định thương mại tự do
D. Một loại tiền tệ quốc tế
101. Một công ty muốn cải thiện mối quan hệ với các nhà cung cấp của mình. Họ nên tập trung vào điều gì?
A. Giảm giá mua hàng
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và hợp tác
C. Chuyển đổi nhà cung cấp thường xuyên
D. Tăng cường kiểm soát nhà cung cấp
102. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng
B. Thời gian giao hàng trung bình
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Doanh thu trên mỗi nhân viên
103. Trong logistics quốc tế, AWB là viết tắt của?
A. Air Waybill
B. American Warehouse Bureau
C. Asian Water Board
D. Australian Waste Bank
104. Trong logistics, chỉ số OTIF (On-Time In-Full) đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí logistics
B. Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng hẹn và đầy đủ
C. Thời gian giao hàng trung bình
D. Mức độ hài lòng của khách hàng
105. Trong logistics, ‘warehousing’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa
B. Lưu trữ và quản lý hàng hóa trong kho
C. Sản xuất hàng hóa
D. Bán hàng hóa
106. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘bullwhip effect’ đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi đi ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
107. Trong logistics, ‘cold chain’ (chuỗi lạnh) được sử dụng để làm gì?
A. Vận chuyển hàng hóa thông thường
B. Vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ
C. Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
D. Vận chuyển hàng hóa có giá trị cao
108. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý kho bãi?
A. Nhận hàng
B. Lưu trữ hàng hóa
C. Đóng gói sản phẩm
D. Nghiên cứu thị trường
109. Trong quản lý logistics, ‘decoupling point’ là gì?
A. Điểm cuối cùng trong chuỗi cung ứng
B. Điểm mà hàng hóa được lưu trữ trong kho
C. Điểm mà dự báo nhu cầu trở nên quan trọng để lập kế hoạch sản xuất và tồn kho
D. Điểm mà quá trình vận chuyển bắt đầu
110. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng drone (máy bay không người lái) trong logistics?
A. Giao hàng nhanh chóng và linh hoạt
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Tiếp cận các khu vực khó khăn
D. Giảm ô nhiễm tiếng ồn
111. Ứng dụng của công nghệ blockchain trong logistics chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Tăng tốc độ vận chuyển
B. Cải thiện tính minh bạch và khả năng theo dõi của chuỗi cung ứng
C. Giảm chi phí lưu kho
D. Tự động hóa quy trình sản xuất
112. Một công ty muốn giảm chi phí vận chuyển và kho bãi bằng cách thuê ngoài các hoạt động logistics cho một bên thứ ba. Đây là hình thức logistics nào?
A. 1PL (First-Party Logistics)
B. 2PL (Second-Party Logistics)
C. 3PL (Third-Party Logistics)
D. 4PL (Fourth-Party Logistics)
113. Khái niệm ‘reverse logistics’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
C. Quá trình vận chuyển hàng hóa bị trả lại từ khách hàng về nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
D. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ
114. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS)?
A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
B. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm chi phí
C. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp
D. Tự động hóa quy trình sản xuất
115. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của chi phí tồn kho?
A. Chi phí vốn
B. Chi phí bảo quản
C. Chi phí cơ hội
D. Chi phí sản xuất
116. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý rủi ro trong logistics?
A. Chấp nhận mọi rủi ro để tiết kiệm chi phí
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển hết rủi ro cho nhà cung cấp
D. Bỏ qua rủi ro vì chúng không thể kiểm soát được
117. Trong logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho
B. Một kỹ thuật vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không cần lưu trữ
C. Một loại hình bảo hiểm hàng hóa
D. Một quy trình kiểm kê hàng hóa
118. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mã vạch và RFID trong quản lý kho?
A. Tăng tốc độ kiểm kê
B. Giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập xuất hàng
C. Cải thiện khả năng theo dõi hàng hóa
D. Giảm chi phí thuê nhân công
119. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng hiện tại trong logistics?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning
B. Tăng cường tự động hóa và robot hóa
C. Tập trung vào logistics xanh và bền vững
D. Giảm sự chú trọng vào dịch vụ khách hàng
120. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng bền vững?
A. Giảm thiểu tác động đến môi trường
B. Cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá
D. Tăng cường trách nhiệm xã hội
121. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng đột ngột về chi phí vận chuyển
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi tiến xa hơn trong chuỗi cung ứng
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng
D. Sự thiếu hụt hàng tồn kho
122. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của chi phí tồn kho?
A. Chi phí lưu trữ
B. Chi phí cơ hội của vốn
C. Chi phí vận chuyển hàng đến kho
D. Chi phí hao hụt, hư hỏng
123. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược nào tập trung vào việc giảm thiểu tác động của sự gián đoạn bằng cách có sẵn các nguồn cung cấp thay thế?
A. Phòng ngừa rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chấp nhận rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro
124. Hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc quản lý và theo dõi hàng tồn kho trong thời gian thực?
A. Enterprise Resource Planning (ERP)
B. Warehouse Management System (WMS)
C. Transportation Management System (TMS)
D. Customer Relationship Management (CRM)
125. Trong bối cảnh logistics, thuật ngữ ‘3PL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Third Party Logistics
B. Third Phase Logistics
C. Three Point Logistics
D. Third Place Logistics
126. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phân loại hàng tồn kho theo mức độ quan trọng và giá trị
B. Sắp xếp hàng tồn kho theo thứ tự nhập kho
C. Đánh giá hàng tồn kho theo chi phí
D. Quản lý hàng tồn kho theo số lượng
127. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) là gì?
A. Cải thiện quan hệ khách hàng
B. Tối ưu hóa lộ trình và chi phí vận chuyển
C. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn
D. Tăng cường hoạt động marketing
128. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm chính cho việc điều phối và quản lý toàn bộ quá trình vận chuyển?
A. Người gửi hàng
B. Người nhận hàng
C. Nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)
D. Người vận chuyển
129. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình thống kê để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Phương pháp Delphi
B. Dự báo định tính
C. Dự báo định lượng
D. Phương pháp chuyên gia
130. Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chỉ làm việc với một nhà cung cấp duy nhất
B. Tăng cường kiểm soát chi phí
C. Đa dạng hóa nguồn cung cấp
D. Giảm số lượng khách hàng
131. Trong quản lý kho, FIFO là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. First In, First Out
B. Fast In, Fast Out
C. Fixed Input, Fixed Output
D. Final Inventory, First Order
132. Để đo lường hiệu quả của hoạt động kho, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng không gian kho?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ lệ sử dụng không gian kho
C. Chi phí lưu kho trên đơn vị sản phẩm
D. Thời gian lưu kho trung bình
133. Một công ty sản xuất đồ gỗ muốn tối ưu hóa chi phí vận chuyển gỗ nguyên liệu từ các nhà cung cấp ở các tỉnh khác nhau. Giải pháp logistics nào sau đây phù hợp nhất?
A. Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh hàng không
B. Thuê một đội xe tải riêng để vận chuyển
C. Sử dụng kết hợp vận tải đường bộ và đường sắt
D. Tăng cường nhập khẩu gỗ từ nước ngoài
134. Chức năng nào của quản trị logistics liên quan đến việc lựa chọn nhà cung cấp và duy trì mối quan hệ với họ?
A. Quản lý vận tải
B. Quản lý mua hàng
C. Quản lý kho bãi
D. Quản lý thông tin
135. Một công ty thương mại điện tử đang gặp khó khăn trong việc quản lý số lượng lớn hàng trả lại. Giải pháp logistics ngược nào sau đây sẽ giúp công ty giải quyết vấn đề này?
A. Giảm giá bán sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo
C. Xây dựng quy trình xử lý hàng trả lại hiệu quả
D. Ngừng bán các sản phẩm có tỷ lệ trả lại cao
136. Một công ty sản xuất xe máy nhập khẩu linh kiện từ nhiều quốc gia khác nhau. Để giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển, công ty nên áp dụng hình thức logistics nào?
A. Logistics nội địa
B. Logistics quốc tế
C. Logistics xanh
D. Logistics điện tử
137. Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn cải thiện tốc độ giao hàng cho khách hàng. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Giảm số lượng sản phẩm trong kho
B. Tăng giá bán sản phẩm
C. Xây dựng các trung tâm phân phối gần khách hàng
D. Giảm chi phí quảng cáo
138. Chiến lược logistics nào tập trung vào việc giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách chỉ nhận hàng khi cần thiết cho sản xuất?
A. Just-in-time (JIT)
B. Economic Order Quantity (EOQ)
C. Materials Requirements Planning (MRP)
D. Distribution Requirements Planning (DRP)
139. Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc lập kế hoạch và điều phối dòng chảy hàng hóa?
A. Quản lý kho bãi
B. Vận tải
C. Hoạch định logistics
D. Dịch vụ khách hàng
140. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘last mile delivery’ trong logistics?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho đến tay người tiêu dùng cuối cùng
C. Quá trình vận chuyển hàng hóa giữa các kho
D. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà máy
141. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?
A. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng
B. Chi phí vận tải trên doanh thu
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Thời gian giao hàng trung bình
142. Một công ty sản xuất thực phẩm cần đảm bảo sản phẩm luôn tươi mới khi đến tay người tiêu dùng. Giải pháp quản lý kho nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng phương pháp LIFO (Last In, First Out)
B. Sử dụng phương pháp FIFO (First In, First Out)
C. Tăng số lượng hàng tồn kho
D. Giảm chi phí thuê kho
143. Chỉ số đo lường nào sau đây cho biết khả năng đáp ứng đơn hàng của doanh nghiệp?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng
C. Chi phí vận chuyển
D. Thời gian lưu kho trung bình
144. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý logistics?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm
C. Cải thiện dịch vụ khách hàng
D. Tối ưu hóa mức tồn kho
145. Trong logistics ngược, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
B. Thu hồi và xử lý hàng trả lại
C. Quản lý kho thành phẩm
D. Dự báo nhu cầu
146. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách dài và chi phí thấp?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường biển
147. Trong quản lý chất lượng logistics, tiêu chuẩn ISO nào tập trung vào quản lý chất lượng?
A. ISO 9001
B. ISO 14001
C. ISO 45001
D. ISO 22000
148. Trong logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng hóa lâu dài trong kho
B. Một kỹ thuật chuyển hàng trực tiếp từ phương tiện vận chuyển đến mà không cần lưu trữ
C. Một loại hình vận tải đặc biệt
D. Một hệ thống quản lý kho tự động
149. Khi lựa chọn địa điểm cho một trung tâm phân phối, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giá thuê đất
B. Gần nguồn cung cấp
C. Khả năng tiếp cận các phương tiện vận tải
D. Mức thuế địa phương
150. Một công ty sản xuất và phân phối đồ chơi trẻ em muốn cải thiện khả năng theo dõi và quản lý hàng tồn kho. Giải pháp công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng mã vạch và máy quét
B. Áp dụng hệ thống ERP
C. Triển khai công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification)
D. Sử dụng phần mềm CRM