1. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Để xác định các rủi ro quan trọng nhất.
B. Để đánh giá tác động của sự thay đổi trong một biến số đầu vào đối với kết quả.
C. Để theo dõi hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
D. Để phân bổ nguồn lực cho các hoạt động quản trị rủi ro.
2. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị rủi ro trong một tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận mà không cần quan tâm đến rủi ro.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến mục tiêu của tổ chức.
D. Chuyển hết rủi ro cho các bên thứ ba.
3. Trong quản trị rủi ro, ‘rủi ro hệ thống’ (systematic risk) là gì?
A. Rủi ro có thể được đa dạng hóa.
B. Rủi ro không thể được đa dạng hóa.
C. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
D. Rủi ro có thể được loại bỏ hoàn toàn.
4. Trong quản trị rủi ro, ‘kế hoạch dự phòng’ (contingency plan) là gì?
A. Một kế hoạch để loại bỏ tất cả các rủi ro tiềm ẩn.
B. Một kế hoạch để đối phó với một sự kiện rủi ro đã xảy ra.
C. Một kế hoạch để giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro.
D. Một kế hoạch để chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
5. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá rủi ro?
A. Chỉ tập trung vào các rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
B. Ước tính cả khả năng xảy ra và tác động của rủi ro.
C. Bỏ qua các rủi ro có tác động nhỏ.
D. Chỉ xem xét các rủi ro có thể đo lường được bằng tiền.
6. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng phân tích kịch bản trong quản trị rủi ro?
A. Nó quá phức tạp để thực hiện.
B. Nó có thể bỏ qua các kịch bản quan trọng khác.
C. Nó không thể định lượng tác động của rủi ro.
D. Nó không thể xác định rủi ro.
7. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi của lãi suất?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro thanh khoản.
8. Trong bối cảnh quản trị rủi ro dự án, điều gì thể hiện sự khác biệt giữa ‘rủi ro’ và ‘vấn đề’?
A. Rủi ro là một sự kiện đã xảy ra, trong khi vấn đề là một sự kiện có thể xảy ra.
B. Rủi ro là một sự kiện có thể xảy ra, trong khi vấn đề là một sự kiện đã xảy ra.
C. Rủi ro luôn có tác động tiêu cực, trong khi vấn đề có thể có tác động tích cực.
D. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến chi phí, trong khi vấn đề ảnh hưởng đến thời gian.
9. Đâu là một ví dụ về ‘rủi ro chiến lược’ (strategic risk)?
A. Một vụ kiện tụng lớn.
B. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng khiến sản phẩm của công ty trở nên lỗi thời.
C. Một cuộc tấn công mạng vào hệ thống máy tính của công ty.
D. Một nhà máy bị hư hại do hỏa hoạn.
10. Trong quản trị rủi ro, ‘phân tích Monte Carlo’ được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định các rủi ro quan trọng nhất.
B. Để mô phỏng các kết quả có thể xảy ra bằng cách sử dụng các biến số ngẫu nhiên.
C. Để theo dõi hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
D. Để phân bổ nguồn lực cho các hoạt động quản trị rủi ro.
11. Trong quản trị rủi ro, ‘tần suất’ (frequency) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của tác động của rủi ro.
B. Số lần một sự kiện rủi ro xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để phục hồi sau một sự kiện rủi ro.
12. Đâu là một ví dụ về ‘rủi ro danh tiếng’ (reputational risk)?
A. Một vụ kiện tụng lớn.
B. Một sản phẩm bị lỗi gây ra thiệt hại cho khách hàng.
C. Sự thay đổi trong lãi suất.
D. Một cuộc tấn công mạng vào hệ thống máy tính của công ty.
13. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về ‘chuyển giao rủi ro’?
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Mua bảo hiểm.
C. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Giảm quy mô hoạt động.
14. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là gì?
A. Rủi ro một tài sản không thể được mua hoặc bán đủ nhanh để ngăn chặn hoặc giảm thiểu thua lỗ.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi của lãi suất.
C. Rủi ro liên quan đến sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến sự biến động của giá hàng hóa.
15. Trong quản trị rủi ro, ‘vòng đời rủi ro’ (risk lifecycle) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian tồn tại của một rủi ro cụ thể.
B. Các giai đoạn khác nhau của một rủi ro, từ khi xác định đến khi đóng lại.
C. Chi phí để quản lý một rủi ro trong suốt thời gian tồn tại của nó.
D. Số lượng rủi ro mà một tổ chức phải đối mặt trong một năm.
16. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để theo dõi và kiểm soát rủi ro sau khi các biện pháp giảm thiểu rủi ro đã được thực hiện?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Đánh giá rủi ro định kỳ.
C. Phân tích kịch bản.
D. Phân tích Monte Carlo.
17. Rủi ro tín dụng (credit risk) là gì?
A. Rủi ro mà một con nợ không thể trả nợ theo thỏa thuận.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi của lãi suất.
C. Rủi ro liên quan đến sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến sự biến động của giá hàng hóa.
18. Đâu là một ví dụ về ‘rủi ro tuân thủ’ (compliance risk)?
A. Một vụ kiện tụng lớn.
B. Vi phạm các quy định về bảo vệ dữ liệu.
C. Sự thay đổi trong lãi suất.
D. Một cuộc tấn công mạng vào hệ thống máy tính của công ty.
19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định rủi ro trong quá trình quản trị rủi ro?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích hồi quy.
20. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng các chỉ số rủi ro chính (Key Risk Indicators – KRIs)?
A. Để loại bỏ tất cả các rủi ro.
B. Để cung cấp cảnh báo sớm về các rủi ro tiềm ẩn.
C. Để giảm chi phí bảo hiểm.
D. Để đơn giản hóa quá trình quản trị rủi ro.
21. Điều gì là một lợi ích chính của việc tích hợp quản trị rủi ro vào văn hóa của một tổ chức?
A. Giảm chi phí bảo hiểm.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Loại bỏ sự cần thiết phải tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Đảm bảo rằng không có rủi ro nào xảy ra.
22. Trong quản trị rủi ro, ‘ma trận rủi ro’ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và tác động của chúng.
C. Theo dõi hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
D. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động quản trị rủi ro.
23. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một nền văn hóa rủi ro mạnh mẽ trong một tổ chức?
A. Sự trừng phạt nghiêm khắc đối với những người mắc lỗi.
B. Sự khuyến khích báo cáo rủi ro và học hỏi từ những sai lầm.
C. Sự tập trung duy nhất vào việc tuân thủ các quy định.
D. Sự bí mật về các vấn đề liên quan đến rủi ro.
24. Chiến lược quản lý rủi ro nào phù hợp nhất khi một tổ chức quyết định chấp nhận một rủi ro cụ thể vì chi phí giảm thiểu rủi ro đó vượt quá lợi ích?
A. Tránh né rủi ro (Risk avoidance).
B. Giảm thiểu rủi ro (Risk mitigation).
C. Chấp nhận rủi ro (Risk acceptance).
D. Chuyển giao rủi ro (Risk transfer).
25. Điều gì là một bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch ứng phó rủi ro?
A. Xác định các hành động cần thực hiện nếu rủi ro xảy ra.
B. Loại bỏ tất cả các rủi ro tiềm ẩn.
C. Bỏ qua các rủi ro có khả năng xảy ra thấp.
D. Chỉ tập trung vào các rủi ro có tác động lớn nhất.
26. Điều gì là quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của một chương trình quản trị rủi ro?
A. Sự tham gia của tất cả nhân viên trong tổ chức.
B. Sự hỗ trợ từ ban quản lý cấp cao.
C. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản trị rủi ro phức tạp.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Rủi ro hoạt động (operational risk) thường phát sinh từ đâu?
A. Sự biến động của thị trường tài chính.
B. Các quy trình, hệ thống và con người trong tổ chức.
C. Thay đổi trong chính sách tiền tệ.
D. Các thảm họa tự nhiên.
28. Trong ngữ cảnh quản trị rủi ro, ‘hồ sơ rủi ro’ (risk profile) của một tổ chức là gì?
A. Một danh sách tất cả các rủi ro mà tổ chức phải đối mặt.
B. Một đánh giá chi tiết về các rủi ro quan trọng nhất mà tổ chức phải đối mặt, bao gồm khả năng xảy ra và tác động của chúng.
C. Một kế hoạch để giảm thiểu tất cả các rủi ro.
D. Một báo cáo tài chính cho thấy mức độ rủi ro mà tổ chức đang gánh chịu.
29. Trong quản trị rủi ro, ‘khẩu vị rủi ro’ đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
B. Tổng số tiền mà một tổ chức có thể mất do rủi ro.
C. Chi phí để thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
D. Tần suất xảy ra các sự kiện rủi ro.
30. Trong quản trị rủi ro, ‘rủi ro còn lại’ (residual risk) là gì?
A. Rủi ro đã được loại bỏ hoàn toàn.
B. Rủi ro còn lại sau khi đã thực hiện các biện pháp giảm thiểu.
C. Rủi ro chưa được xác định.
D. Rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
31. Trong quản trị rủi ro, chiến lược ‘chuyển giao rủi ro’ (risk transfer) liên quan đến điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
C. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba, thường thông qua bảo hiểm
D. Chấp nhận rủi ro
32. Khi thực hiện phân tích rủi ro, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong quá trình đánh giá tác động?
A. Tác động tài chính
B. Tác động đến danh tiếng
C. Tác động pháp lý
D. Nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
33. Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Theo dõi và báo cáo rủi ro
34. Loại rủi ro nào sau đây phát sinh từ sự không chắc chắn về các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, tỷ giá hối đoái và lạm phát?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro thị trường
D. Rủi ro pháp lý
35. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định rủi ro bằng cách phân tích các giả định và hạn chế của dự án hoặc hoạt động?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTLE
C. Phân tích giả định
D. Phân tích kịch bản
36. Trong quản trị rủi ro, việc xác định các biện pháp để giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro được gọi là gì?
A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Ứng phó rủi ro
D. Giám sát rủi ro
37. Trong quản trị rủi ro, việc xác định các sự kiện có thể xảy ra và ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu của tổ chức được gọi là gì?
A. Đánh giá rủi ro
B. Nhận diện rủi ro
C. Phân tích rủi ro
D. Kiểm soát rủi ro
38. Trong quản trị rủi ro, chiến lược ‘giảm thiểu rủi ro’ (risk mitigation) liên quan đến điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
D. Chấp nhận rủi ro
39. Khi đánh giá rủi ro, điều gì thể hiện ‘mức độ sẵn sàng của một tổ chức để chấp nhận rủi ro’?
A. Khả năng
B. Tác động
C. Ngưỡng rủi ro
D. Mức độ chấp nhận rủi ro
40. Công cụ nào sau đây giúp xác định và phân tích các bên liên quan chính của một dự án hoặc tổ chức và đánh giá mức độ ảnh hưởng của họ đến rủi ro?
A. Ma trận rủi ro
B. Phân tích bên liên quan
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích PESTLE
41. Loại rủi ro nào sau đây phát sinh từ các vấn đề liên quan đến quy trình, hệ thống hoặc con người trong một tổ chức?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro chiến lược
42. Công cụ nào sau đây giúp trực quan hóa các nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề hoặc rủi ro cụ thể?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
C. Lưu đồ
D. Ma trận rủi ro
43. Kỹ thuật nào sau đây liên quan đến việc mời các chuyên gia để xác định rủi ro và đánh giá tác động của chúng thông qua các vòng phản hồi ẩn danh?
A. Phỏng vấn
B. Brainstorming
C. Kỹ thuật Delphi
D. Phân tích kịch bản
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích PESTLE?
A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Đạo đức
D. Công nghệ
45. Trong quản lý rủi ro dự án, ‘risk register’ (sổ đăng ký rủi ro) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi ngân sách dự án
B. Ghi lại tất cả các rủi ro đã được xác định, phân tích và lên kế hoạch ứng phó
C. Quản lý lịch trình dự án
D. Theo dõi hiệu suất của nhóm dự án
46. Kỹ thuật nào sau đây liên quan đến việc phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức để xác định rủi ro?
A. Phân tích PESTLE
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích Monte Carlo
D. Phân tích kịch bản
47. Khi đánh giá rủi ro, điều gì thể hiện ‘mức độ thiệt hại hoặc mất mát tiềm năng nếu một sự kiện rủi ro xảy ra’?
A. Khả năng
B. Tác động
C. Ngưỡng rủi ro
D. Mức độ chấp nhận rủi ro
48. Phương pháp nào sau đây giúp xác định rủi ro bằng cách phân tích các quy trình kinh doanh và xác định các điểm yếu có thể dẫn đến rủi ro?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTLE
C. Phân tích quy trình
D. Phân tích kịch bản
49. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích định lượng rủi ro bằng cách mô phỏng nhiều kịch bản khác nhau để ước tính tác động có thể xảy ra?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích Monte Carlo
D. Phân tích cây quyết định
50. Phương pháp nào sau đây giúp xác định rủi ro bằng cách đặt câu hỏi ‘Điều gì sẽ xảy ra nếu…?’ để khám phá các kết quả tiềm năng?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTLE
C. Phân tích kịch bản
D. Phân tích độ nhạy
51. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một bên đối tác không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo hợp đồng?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro thị trường
D. Rủi ro pháp lý
52. Trong quản trị rủi ro, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó rủi ro được gọi là gì?
A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Ứng phó rủi ro
D. Giám sát rủi ro
53. Loại rủi ro nào sau đây phát sinh từ sự thay đổi trong luật pháp, quy định hoặc chính sách của chính phủ?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro chiến lược
54. Trong quản trị rủi ro, ‘kế hoạch dự phòng’ (contingency plan) được sử dụng để làm gì?
A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro nếu nó xảy ra
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
D. Chấp nhận rủi ro
55. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một tổ chức không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro thị trường
56. Phương pháp nào sau đây giúp xác định rủi ro bằng cách xem xét các dự án hoặc hoạt động tương tự trong quá khứ?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích dữ liệu lịch sử
C. Phân tích Monte Carlo
D. Phân tích độ nhạy
57. Trong quản trị rủi ro, ‘ngưỡng rủi ro’ (risk appetite) thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận
B. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro
C. Khả năng xảy ra của rủi ro
D. Chi phí để ứng phó với rủi ro
58. Trong quản trị rủi ro, chiến lược ‘tránh rủi ro’ (risk avoidance) liên quan đến điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro bằng cách không thực hiện hoạt động gây ra rủi ro
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
D. Chấp nhận rủi ro
59. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một tổ chức bị tổn hại danh tiếng do các hành động không đạo đức hoặc không tuân thủ?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro pháp lý
C. Rủi ro danh tiếng
D. Rủi ro chiến lược
60. Khi đánh giá rủi ro, điều gì thể hiện ‘khả năng một sự kiện rủi ro cụ thể xảy ra’?
A. Tác động
B. Mức độ nghiêm trọng
C. Khả năng
D. Ngưỡng rủi ro
61. Trong quản lý rủi ro dự án, ‘sổ đăng ký rủi ro’ (risk register) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ thông tin liên lạc của các thành viên dự án.
B. Theo dõi và quản lý tất cả các rủi ro đã được xác định.
C. Ghi lại các bài học kinh nghiệm từ các dự án trước.
D. Quản lý ngân sách dự án.
62. Điều gì là quan trọng nhất khi truyền đạt thông tin về rủi ro cho các bên liên quan?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Truyền đạt thông tin một cách trung thực, rõ ràng và dễ hiểu.
C. Giấu diếm những rủi ro có thể gây lo lắng.
D. Chỉ tập trung vào những rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
63. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro?
A. Đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát được thực hiện đúng thời hạn.
B. Đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát thực sự giảm thiểu rủi ro.
C. Đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát không tốn kém.
D. Đảm bảo rằng tất cả các biện pháp kiểm soát đều được tuân thủ.
64. Trong quản lý rủi ro, ‘tác động’ (impact) của một rủi ro được định nghĩa là gì?
A. Khả năng rủi ro sẽ xảy ra.
B. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu rủi ro xảy ra.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để ứng phó với rủi ro.
65. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý rủi ro?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Lập kế hoạch dự phòng.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
66. Chiến lược quản lý rủi ro nào liên quan đến việc giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro?
A. Tránh rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.
67. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘rủi ro còn sót lại’ (residual risk) được hiểu là gì?
A. Rủi ro đã được loại bỏ hoàn toàn.
B. Rủi ro còn lại sau khi các biện pháp kiểm soát đã được thực hiện.
C. Rủi ro chưa được xác định.
D. Rủi ro có khả năng gây thiệt hại lớn nhất.
68. Trong quản lý rủi ro, ‘ngưỡng rủi ro’ (risk threshold) được định nghĩa là gì?
A. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
B. Điểm mà tại đó rủi ro trở nên không thể chấp nhận được và cần phải có hành động.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để ứng phó với rủi ro.
69. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa các rủi ro tiềm ẩn và mối quan hệ nhân quả giữa chúng?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram).
C. Phân tích độ nhạy.
D. Mô phỏng Monte Carlo.
70. Loại rủi ro nào phát sinh từ những thay đổi trong luật pháp và quy định của chính phủ?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro chiến lược.
71. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định các rủi ro liên quan đến chuỗi cung ứng?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Đánh giá định lượng rủi ro.
C. Phân tích chuỗi giá trị.
D. Mô phỏng Monte Carlo.
72. Chiến lược quản lý rủi ro nào liên quan đến việc thay đổi kế hoạch để loại bỏ hoàn toàn rủi ro?
A. Tránh rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.
73. Phương pháp nào sau đây sử dụng phân tích thống kê để mô phỏng kết quả có thể xảy ra của một dự án, dựa trên các biến số rủi ro?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Đánh giá định lượng rủi ro.
C. Mô phỏng Monte Carlo.
D. Phân tích SWOT.
74. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định các sự kiện có thể gây ra rủi ro cho một dự án?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Đánh giá định lượng rủi ro.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ.
D. Brainstorming.
75. Chiến lược ‘chấp nhận rủi ro’ (risk acceptance) phù hợp nhất khi nào?
A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra rất cao.
B. Khi chi phí để giảm thiểu rủi ro lớn hơn lợi ích.
C. Khi rủi ro có tác động nghiêm trọng đến dự án.
D. Khi không có biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro.
76. Biện pháp kiểm soát rủi ro nào liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?
A. Tránh rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.
77. Trong quản lý rủi ro dự án, ‘kế hoạch dự phòng’ (contingency plan) là gì?
A. Một kế hoạch để ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Một kế hoạch để ứng phó nếu rủi ro xảy ra.
C. Một kế hoạch để loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
D. Một kế hoạch để chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
78. Điều gì là quan trọng nhất khi xem xét các bài học kinh nghiệm từ các dự án trước để cải thiện quản lý rủi ro trong tương lai?
A. Đổ lỗi cho những người gây ra rủi ro.
B. Xác định những gì đã hoạt động tốt và những gì cần cải thiện.
C. Quên đi những sai lầm trong quá khứ.
D. Chỉ tập trung vào những thành công.
79. Loại rủi ro nào liên quan đến các quyết định sai lầm trong việc lựa chọn chiến lược kinh doanh?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro chiến lược.
80. Loại rủi ro nào liên quan đến các vấn đề nội bộ của tổ chức, chẳng hạn như lỗi quy trình, gian lận hoặc sự cố hệ thống?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro chiến lược.
81. Trong quản lý rủi ro, ‘chủ sở hữu rủi ro’ (risk owner) là người chịu trách nhiệm chính cho điều gì?
A. Xác định tất cả các rủi ro.
B. Thực hiện kế hoạch ứng phó rủi ro và giám sát rủi ro.
C. Phê duyệt ngân sách quản lý rủi ro.
D. Báo cáo về rủi ro cho ban quản lý cấp cao.
82. Trong quản lý rủi ro, ‘ma trận rủi ro’ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các rủi ro mới.
B. Đánh giá và ưu tiên rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và tác động.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.
83. Rủi ro nào phát sinh từ khả năng một bên không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro pháp lý.
84. Rủi ro nào phát sinh từ việc không tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro chiến lược.
85. Trong quản lý rủi ro, ‘khả năng xảy ra’ (probability) của một rủi ro được định nghĩa là gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu rủi ro xảy ra.
B. Khả năng rủi ro sẽ xảy ra.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để ứng phó với rủi ro.
86. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định và đánh giá rủi ro trong giai đoạn đầu của một dự án?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Đánh giá định lượng rủi ro.
C. Phân tích SWOT.
D. Mô phỏng Monte Carlo.
87. Trong quản trị rủi ro, ‘khẩu vị rủi ro’ của một tổ chức thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
B. Tổng số tiền mà tổ chức có thể dùng để phòng ngừa rủi ro.
C. Mức độ chắc chắn mà tổ chức yêu cầu trong mọi hoạt động.
D. Số lượng rủi ro mà tổ chức đã xác định được.
88. Điều gì là mục tiêu chính của việc giám sát và xem xét rủi ro liên tục trong suốt dự án?
A. Để đảm bảo rằng tất cả các rủi ro đã được loại bỏ.
B. Để xác định các rủi ro mới và điều chỉnh kế hoạch ứng phó khi cần thiết.
C. Để đổ lỗi cho những người gây ra rủi ro.
D. Để giảm chi phí quản lý rủi ro.
89. Trong quản lý rủi ro, ‘hồ sơ rủi ro’ (risk profile) cung cấp cái nhìn tổng quan về điều gì?
A. Tất cả các rủi ro đã được loại bỏ.
B. Các rủi ro quan trọng nhất mà tổ chức đang đối mặt.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để ứng phó với rủi ro.
90. Loại rủi ro nào liên quan đến những thay đổi trong lãi suất, tỷ giá hối đoái hoặc giá hàng hóa?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro pháp lý.
91. Tại sao việc giám sát và xem xét rủi ro là quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng rủi ro không bao giờ xảy ra.
B. Để xác định các rủi ro mới và đánh giá lại hiệu quả của các biện pháp kiểm soát hiện tại.
C. Để giảm chi phí quản trị rủi ro.
D. Để chuyển giao trách nhiệm quản trị rủi ro cho người khác.
92. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn giám sát và xem xét trong quy trình quản trị rủi ro?
A. Thu thập dữ liệu về các sự kiện rủi ro.
B. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
C. Xác định và phân tích rủi ro mới.
D. Thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
93. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc không tuân thủ luật pháp và quy định?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro pháp lý (legal risk).
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro thị trường.
94. Rủi ro thị trường liên quan đến sự biến động của yếu tố nào?
A. Khả năng người vay không trả được nợ.
B. Sự thay đổi của lãi suất, tỷ giá hối đoái và giá cổ phiếu.
C. Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
D. Sự thay đổi trong quy định pháp luật.
95. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình quản trị rủi ro?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Ứng phó rủi ro.
D. Bỏ qua rủi ro.
96. Phương pháp ‘Năm tại sao’ (5 Whys) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề hoặc rủi ro.
C. Phát triển các biện pháp kiểm soát rủi ro.
D. Giám sát hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
97. Rủi ro tín dụng là loại rủi ro liên quan đến điều gì?
A. Sự thay đổi của lãi suất.
B. Khả năng người vay không trả được nợ.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Sự thay đổi của giá hàng hóa.
98. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quản trị rủi ro?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.
99. Điều gì là quan trọng nhất khi truyền đạt thông tin về rủi ro cho các bên liên quan?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và dễ hiểu.
C. Giữ bí mật thông tin về rủi ro để tránh gây hoang mang.
D. Chỉ truyền đạt thông tin về rủi ro cho ban quản lý cấp cao.
100. Mục tiêu chính của việc giảm thiểu rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro mà không cần thực hiện thêm biện pháp nào.
101. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát rủi ro?
A. Chấp nhận rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Loại bỏ rủi ro.
102. Trong quản trị rủi ro dự án, ‘risk register’ (sổ đăng ký rủi ro) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí dự án.
B. Ghi lại thông tin về các rủi ro đã được xác định, bao gồm mô tả, khả năng xảy ra, tác động và biện pháp ứng phó.
C. Lập kế hoạch nguồn lực cho dự án.
D. Theo dõi tiến độ dự án.
103. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về kiểm soát nội bộ?
A. Phân công trách nhiệm rõ ràng.
B. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng.
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Mua bảo hiểm.
104. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro tài chính?
A. Xác định các biến số có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả tài chính.
B. Dự đoán chính xác kết quả tài chính trong tương lai.
C. Xác định các rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
D. Phát triển các biện pháp kiểm soát rủi ro hiệu quả nhất.
105. Kiểm soát nội bộ (internal control) đóng vai trò gì trong quản trị rủi ro?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định.
C. Tăng lợi nhuận của tổ chức.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
106. Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?
A. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
B. Xác định và phân tích rủi ro.
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
D. Lập kế hoạch dự phòng.
107. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tác động của rủi ro?
A. Ảnh hưởng đến tài chính.
B. Ảnh hưởng đến uy tín.
C. Ảnh hưởng đến hoạt động.
D. Ảnh hưởng đến sở thích cá nhân của người quản lý.
108. Tại sao việc tích hợp quản trị rủi ro vào văn hóa của tổ chức lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí quản trị rủi ro.
B. Để đảm bảo rằng mọi người đều nhận thức được rủi ro và có trách nhiệm quản lý rủi ro trong công việc hàng ngày.
C. Để chuyển giao trách nhiệm quản trị rủi ro cho một bộ phận chuyên biệt.
D. Để loại bỏ sự cần thiết của các biện pháp kiểm soát nội bộ.
109. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘resilience’ (khả năng phục hồi) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng dự đoán chính xác các rủi ro.
B. Khả năng ngăn chặn tất cả các rủi ro xảy ra.
C. Khả năng nhanh chóng phục hồi sau một sự kiện rủi ro.
D. Khả năng chuyển giao tất cả các rủi ro cho bên thứ ba.
110. Khi nào nên thực hiện đánh giá rủi ro?
A. Chỉ khi có sự thay đổi lớn trong tổ chức.
B. Chỉ khi có sự cố xảy ra.
C. Định kỳ và khi có sự thay đổi đáng kể trong môi trường kinh doanh hoặc hoạt động của tổ chức.
D. Chỉ khi được yêu cầu bởi cơ quan quản lý.
111. Chuyển giao rủi ro thường được thực hiện thông qua công cụ nào?
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Mua bảo hiểm.
C. Xây dựng kế hoạch dự phòng.
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
112. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập khẩu vị rủi ro cho một tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro.
B. Phù hợp với mục tiêu chiến lược và giá trị của tổ chức.
C. Tránh mọi rủi ro bằng mọi giá.
D. Sao chép khẩu vị rủi ro của các đối thủ cạnh tranh.
113. Rủi ro thanh khoản đề cập đến điều gì?
A. Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không gây tổn thất đáng kể.
B. Khả năng một công ty trả nợ đúng hạn.
C. Khả năng một công ty thu hút vốn đầu tư.
D. Khả năng một công ty duy trì lợi nhuận ổn định.
114. Rủi ro hoạt động (operational risk) bao gồm những yếu tố nào?
A. Rủi ro do biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do gian lận, lỗi hệ thống và các quy trình không hiệu quả.
C. Rủi ro do đối tác không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách và quy định của chính phủ.
115. Ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng của một dự án.
B. Ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Theo dõi hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro.
116. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng khung quản trị rủi ro?
A. Cải thiện việc ra quyết định.
B. Tăng cường khả năng đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Giảm thiểu rủi ro xuống mức không.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
117. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro định tính?
A. Phân tích Monte Carlo.
B. Sử dụng thang đo mức độ và khả năng xảy ra.
C. Phân tích độ nhạy.
D. Phân tích giá trị hiện tại ròng (NPV).
118. Kế hoạch dự phòng thường được sử dụng để đối phó với loại rủi ro nào?
A. Rủi ro đã được loại bỏ hoàn toàn.
B. Rủi ro có khả năng xảy ra thấp nhưng tác động cao.
C. Rủi ro có khả năng xảy ra cao nhưng tác động thấp.
D. Rủi ro đã được chuyển giao cho bên thứ ba.
119. Tại sao việc xem xét các rủi ro ‘liên kết’ (interconnected risks) lại quan trọng?
A. Để đơn giản hóa quá trình quản trị rủi ro.
B. Để giảm số lượng rủi ro cần quản lý.
C. Để hiểu rõ hơn về tác động lan tỏa của một rủi ro có thể gây ra các rủi ro khác.
D. Để chuyển giao tất cả các rủi ro cho bên thứ ba.
120. Phân tích kịch bản (scenario analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán chính xác những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
B. Đánh giá tác động tiềm tàng của các sự kiện hoặc điều kiện khác nhau đối với một dự án hoặc tổ chức.
C. Xác định các rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
D. Phát triển các biện pháp kiểm soát rủi ro hiệu quả nhất.
121. Điều gì sau đây là một vai trò của hội đồng quản trị (board of directors) trong quản trị rủi ro?
A. Thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
B. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Giám sát và phê duyệt khung quản trị rủi ro của tổ chức.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
122. Trong quy trình quản trị rủi ro, bước nào sau đây diễn ra trước bước đánh giá rủi ro?
A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Giám sát và xem xét rủi ro.
D. Thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
123. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản trị rủi ro?
A. Tối đa hóa lợi nhuận mà không cần quan tâm đến rủi ro.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
C. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Chuyển tất cả rủi ro cho bên thứ ba.
124. Khái niệm ‘khẩu vị rủi ro’ (risk appetite) thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro tối đa mà một tổ chức có thể chấp nhận.
B. Sự ưa thích của nhà quản lý đối với các hoạt động rủi ro.
C. Ngưỡng rủi ro mà một cá nhân cảm thấy thoải mái.
D. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi các mục tiêu chiến lược.
125. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Rủi ro khách hàng không thanh toán khoản vay.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách của chính phủ.
126. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro tín dụng (credit risk)?
A. Khách hàng không thanh toán khoản vay.
B. Lãi suất tăng đột ngột.
C. Giá cổ phiếu giảm mạnh.
D. Thiên tai gây gián đoạn sản xuất.
127. Phân tích kịch bản (scenario analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá tác động của nhiều kịch bản khác nhau lên kết quả của một dự án hoặc quyết định.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.
128. Điều gì sau đây là mục đích của việc lập kế hoạch ứng phó rủi ro (risk response planning)?
A. Xác định tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Phát triển các hành động cụ thể để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro đã được xác định.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
129. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro chiến lược (strategic risk)?
A. Thiên tai gây gián đoạn sản xuất.
B. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới đột phá.
C. Vi phạm hợp đồng.
D. Lỗi của con người trong quy trình làm việc.
130. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tích hợp quản trị rủi ro vào quy trình ra quyết định?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm chi phí quản trị rủi ro.
C. Cải thiện chất lượng quyết định bằng cách xem xét các rủi ro tiềm ẩn và cơ hội.
D. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
131. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá tác động của việc thay đổi một biến số duy nhất lên kết quả của một dự án hoặc quyết định.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.
132. Điều gì sau đây là vai trò của kiểm toán nội bộ trong quản trị rủi ro?
A. Xây dựng chính sách quản trị rủi ro.
B. Thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
C. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình quản trị rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
133. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro pháp lý (legal risk)?
A. Thay đổi lãi suất.
B. Vi phạm hợp đồng.
C. Thiên tai.
D. Lỗi của con người.
134. Rủi ro hệ thống (systemic risk) là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro có thể lan rộng và gây ra sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống tài chính hoặc kinh tế.
C. Rủi ro liên quan đến hoạt động của hệ thống máy tính.
D. Rủi ro do lỗi của con người trong quy trình làm việc.
135. Điều gì sau đây là một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích định lượng rủi ro?
A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận xác suất và tác động.
C. Phân tích Monte Carlo.
D. Brainstorming.
136. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng mức độ nghiêm trọng của rủi ro?
A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận tác động – khả năng xảy ra.
C. Đánh giá định tính.
D. Phỏng vấn chuyên gia.
137. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất chiến lược ứng phó rủi ro ‘tránh né’ (avoid)?
A. Chấp nhận hậu quả của rủi ro nếu nó xảy ra.
B. Chuyển rủi ro sang một bên thứ ba, chẳng hạn như công ty bảo hiểm.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro bằng cách thay đổi kế hoạch hoặc quy trình.
D. Giảm xác suất hoặc tác động của rủi ro.
138. Tại sao việc giám sát và xem xét rủi ro là quan trọng trong quy trình quản trị rủi ro?
A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro mới phát sinh.
B. Để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát rủi ro vẫn hiệu quả và phù hợp.
C. Để giảm chi phí quản trị rủi ro.
D. Để chứng minh rằng tổ chức đã tuân thủ các quy định.
139. Trong quản trị rủi ro dự án, nhật ký rủi ro (risk register) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi các chi phí của dự án.
B. Ghi lại tất cả các rủi ro đã được xác định, phân tích và lập kế hoạch ứng phó.
C. Quản lý lịch trình của dự án.
D. Theo dõi hiệu suất của các thành viên trong nhóm dự án.
140. Chuyển giao rủi ro (risk transfer) là gì?
A. Giảm thiểu tác động của rủi ro.
B. Chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm.
C. Chia sẻ rủi ro với một bên khác, ví dụ như mua bảo hiểm.
D. Loại bỏ hoàn toàn nguồn gốc gây ra rủi ro.
141. Phương pháp Delphi được sử dụng trong quản trị rủi ro để làm gì?
A. Tính toán giá trị hiện tại ròng của dự án.
B. Thu thập ý kiến chuyên gia một cách ẩn danh để đạt được sự đồng thuận về các rủi ro.
C. Phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán rủi ro.
D. Xây dựng ma trận xác suất và tác động.
142. Rủi ro hoạt động (operational risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
B. Rủi ro phát sinh từ các hoạt động kinh doanh hàng ngày, bao gồm cả lỗi của con người, hệ thống và quy trình.
C. Rủi ro do thay đổi chính sách của chính phủ.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
143. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của quy trình quản trị rủi ro?
A. Sự tham gia của tất cả các bên liên quan.
B. Việc sử dụng các phần mềm quản lý rủi ro đắt tiền.
C. Sự tập trung vào việc loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro.
D. Việc thực hiện quản trị rủi ro chỉ ở giai đoạn đầu của dự án.
144. Phương pháp Monte Carlo được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Đánh giá rủi ro định tính.
B. Mô phỏng nhiều kịch bản khác nhau để ước tính xác suất và tác động của rủi ro.
C. Xây dựng ma trận tác động – khả năng xảy ra.
D. Phân tích SWOT.
145. Rủi ro danh tiếng (reputational risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
B. Rủi ro do thiệt hại đến danh tiếng của tổ chức.
C. Rủi ro khách hàng không thanh toán khoản vay.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách của chính phủ.
146. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘văn hóa rủi ro’ (risk culture) đề cập đến điều gì?
A. Sở thích của nhà quản lý đối với các hoạt động rủi ro.
B. Mức độ rủi ro mà tổ chức có thể chấp nhận.
C. Các quy tắc và quy trình quản trị rủi ro.
D. Các giá trị, thái độ và hành vi của nhân viên liên quan đến rủi ro.
147. Chiến lược ứng phó rủi ro nào sau đây liên quan đến việc giảm xác suất hoặc tác động của một rủi ro?
A. Chấp nhận (Accept).
B. Tránh né (Avoid).
C. Giảm thiểu (Mitigate).
D. Chuyển giao (Transfer).
148. Trong quản trị rủi ro dự án, điều gì sau đây là mục tiêu của việc phân tích định tính rủi ro?
A. Tính toán giá trị tiền tệ của các rủi ro.
B. Ưu tiên các rủi ro để phân tích và ứng phó tiếp theo.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các rủi ro.
D. Phát triển các chiến lược ứng phó với rủi ro.
149. Điều gì sau đây không phải là một biện pháp kiểm soát rủi ro?
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Xây dựng quy trình phê duyệt.
C. Chấp nhận rủi ro.
D. Kiểm toán nội bộ.
150. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro tuân thủ (compliance risk)?
A. Thiên tai gây gián đoạn sản xuất.
B. Vi phạm các quy định của pháp luật.
C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới đột phá.
D. Lỗi của con người trong quy trình làm việc.