1. Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?
A. Các quy tắc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
B. Các điều kiện thương mại quốc tế quy định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán
C. Các loại thuế nhập khẩu
D. Các quy định về hải quan
2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng?
A. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp duy nhất
B. Xây dựng mối quan hệ với nhiều nhà cung cấp
C. Giảm thiểu hàng tồn kho
D. Tăng cường quảng cáo
3. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động vận tải?
A. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-time delivery rate)
B. Tỷ lệ hàng tồn kho
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị
4. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong logistics toàn cầu?
A. Sự thiếu hụt lao động
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái và các quy định thương mại
C. Sự phát triển của công nghệ
D. Sự gia tăng nhu cầu của khách hàng
5. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?
A. Chi phí vận chuyển
B. Thời gian vận chuyển
C. Tính chất của hàng hóa
D. Màu sắc của hàng hóa
6. Trong logistics, khái niệm ‘vận tải đa phương thức’ (multimodal transportation) được hiểu như thế nào?
A. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất
B. Sử dụng kết hợp nhiều phương thức vận tải khác nhau (ví dụ: đường bộ, đường biển, đường hàng không) để vận chuyển hàng hóa
C. Chỉ vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ
D. Chỉ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
7. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giả định rằng hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. FEFO (First-Expired, First-Out)
D. EOQ (Economic Order Quantity)
8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả của hoạt động ‘picking’ (lấy hàng) trong kho?
A. Sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS)
B. Tăng số lượng nhân viên
C. Giảm diện tích kho
D. Tăng giá bán sản phẩm
9. Trong logistics, EDI (Electronic Data Interchange) là gì?
A. Một loại xe tải
B. Một hệ thống quản lý kho
C. Việc trao đổi dữ liệu điện tử giữa các đối tác thương mại
D. Một phương pháp đóng gói hàng hóa
10. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của chi phí logistics?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí xử lý đơn hàng
11. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự biến động lớn trong nhu cầu ở các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng
B. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
C. Sự gia tăng chi phí logistics
D. Sự thiếu hụt hàng tồn kho
12. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ?
A. Kho ngoại quan
B. Kho mát/Kho lạnh
C. Kho CFS
D. Kho thông thường
13. Chức năng nào sau đây không thuộc chức năng chính của logistics?
A. Vận tải
B. Lưu kho
C. Marketing
D. Quản lý tồn kho
14. Trong logistics, ‘consolidation’ (gom hàng) là gì?
A. Việc chia nhỏ các lô hàng lớn thành các lô hàng nhỏ hơn
B. Việc kết hợp các lô hàng nhỏ từ nhiều nguồn khác nhau thành một lô hàng lớn hơn để vận chuyển
C. Việc lưu trữ hàng hóa trong kho
D. Việc đóng gói lại hàng hóa
15. Trong logistics, khái niệm ‘detention’ và ‘demurrage’ liên quan đến điều gì?
A. Chi phí lưu kho
B. Chi phí vận chuyển
C. Phí phạt do sử dụng container hoặc thiết bị vận chuyển quá thời gian quy định
D. Phí bảo hiểm hàng hóa
16. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm ‘visibility’ (tính minh bạch) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nhìn thấy kho hàng từ xa
B. Khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa và thông tin trong suốt chuỗi cung ứng
C. Khả năng tiếp cận thông tin tài chính của nhà cung cấp
D. Khả năng kiểm soát giá cả của sản phẩm
17. Trong logistics, thuật ngữ ‘cross-docking’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không cần lưu kho
C. Kiểm kê hàng hóa định kỳ
D. Đóng gói lại hàng hóa
18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí kho hàng tối ưu trong mạng lưới logistics?
A. Phân tích SWOT
B. Mô hình hóa mạng lưới (Network modeling)
C. Phân tích PEST
D. Ma trận BCG
19. Trong logistics, ‘reverse logistics’ (logistics ngược) chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
C. Vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho
20. Nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) cung cấp dịch vụ gì?
A. Chỉ vận chuyển hàng hóa
B. Chỉ lưu trữ hàng hóa
C. Cung cấp một loạt các dịch vụ logistics như vận chuyển, lưu trữ, quản lý hàng tồn kho và xử lý đơn hàng
D. Chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn logistics
21. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược ‘postponement’ (hoãn lại) có nghĩa là gì?
A. Hoãn việc giao hàng cho khách hàng
B. Hoãn việc sản xuất sản phẩm cho đến khi có đơn đặt hàng
C. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp
D. Hoãn việc kiểm tra chất lượng sản phẩm
22. Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò gì trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Chỉ dùng để quản lý kho
B. Chỉ dùng để theo dõi vận chuyển
C. Thu thập, xử lý và cung cấp thông tin để hỗ trợ các quyết định logistics
D. Chỉ dùng để quản lý tài chính
23. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Tăng cường kiểm soát hàng tồn kho
B. Giảm chi phí nhân công
C. Cải thiện độ chính xác của đơn hàng
D. Tăng chi phí đầu tư ban đầu
24. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong logistics hiện đại?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công hơn
B. Tăng cường sử dụng công nghệ và tự động hóa
C. Giảm sự chú trọng vào dịch vụ khách hàng
D. Giảm sự hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng
25. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Dự báo định tính
B. Dự báo định lượng
C. Dự báo Delphi
D. Dự báo chuyên gia
26. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý logistics?
A. Tối đa hóa chi phí
B. Tối thiểu hóa chi phí và nâng cao mức độ dịch vụ khách hàng
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Tăng số lượng kho
27. Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của logistics ngược?
A. Tái chế sản phẩm
B. Thu hồi sản phẩm lỗi
C. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
D. Sửa chữa sản phẩm
28. Hình thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, cần độ an toàn và bảo mật cao?
A. Đường biển
B. Đường hàng không
C. Đường bộ
D. Đường sắt
29. Trong logistics, ‘last mile delivery’ đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho
30. Trong logistics, ‘just-in-time’ (JIT) là một chiến lược quản lý hàng tồn kho như thế nào?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn
B. Nhận hàng hóa đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng
C. Đặt hàng với số lượng lớn để được giảm giá
D. Bán hàng với giá thấp để giải phóng hàng tồn kho
31. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp khi có ít dữ liệu lịch sử và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?
A. Phân tích hồi quy
B. Trung bình trượt
C. Phương pháp Delphi
D. San bằng mũ
32. Mục tiêu chính của logistics ngược (reverse logistics) là gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
C. Quản lý dòng hàng hóa trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp
D. Quản lý kho bãi và tồn kho
33. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng đột biến của nhu cầu thị trường
B. Sự biến động ngày càng lớn của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự trì trệ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
34. Chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí logistics?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí quản lý tồn kho
35. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua và làm thủ tục thông quan nhập khẩu?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)
36. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, cồng kềnh và không yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường ống
37. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) cho biết điều gì?
A. Số lượng hàng tồn kho trung bình trong kho
B. Thời gian trung bình để bán hết hàng tồn kho
C. Số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một kỳ
D. Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
38. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?
A. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng
B. Thời gian giao hàng trung bình
C. Số lượng khách hàng mới
D. Doanh thu bán hàng
39. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và quãng đường ngắn?
A. Đường biển
B. Đường sắt
C. Đường bộ
D. Đường hàng không
40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải?
A. Tính chất hàng hóa
B. Khoảng cách vận chuyển
C. Thời gian giao hàng mong muốn
D. Màu sắc bao bì sản phẩm
41. Hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào?
A. Vận chuyển sản phẩm đến khách hàng
B. Quản lý kho thành phẩm
C. Mua sắm nguyên vật liệu
D. Xử lý đơn hàng từ khách hàng
42. Khái niệm ‘Last Mile Delivery’ đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?
A. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối
B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối
C. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng
D. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
43. Trong quản lý vận tải, thuật ngữ ‘deadheading’ đề cập đến điều gì?
A. Việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
B. Việc vận chuyển hàng hóa quá khổ
C. Việc một phương tiện vận tải di chuyển mà không chở hàng
D. Việc sử dụng phương tiện vận tải không hiệu quả
44. Trong logistics quốc tế, Bill of Lading (B/L) là chứng từ gì?
A. Hóa đơn thương mại
B. Giấy chứng nhận xuất xứ
C. Vận đơn đường biển
D. Phiếu đóng gói
45. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường biển
D. Đường ống
46. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Giảm chi phí lưu kho
B. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng
C. Cải thiện độ chính xác của tồn kho
D. Tăng chi phí đầu tư ban đầu
47. Hình thức kho bãi nào phù hợp để chứa hàng hóa có yêu cầu bảo quản đặc biệt như nhiệt độ, độ ẩm?
A. Kho ngoại quan
B. Kho thường
C. Kho mát/kho lạnh
D. Kho CFS
48. Trong logistics, ‘3PL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Third Party Logistics
B. Third Party Liability
C. Third Party Leasing
D. Third Party Licensing
49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các thành phần chính của chi phí logistics?
A. Chi phí vận tải
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí quản lý hành chính
D. Chi phí xử lý đơn hàng
50. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics?
A. Vận tải hàng hóa
B. Lưu kho và quản lý hàng tồn kho
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
D. Xử lý đơn hàng và thông tin
51. Loại hình đóng gói nào phù hợp nhất để bảo vệ hàng hóa dễ vỡ trong quá trình vận chuyển?
A. Đóng gói bằng thùng carton thông thường
B. Đóng gói bằng túi nilon
C. Đóng gói bằng thùng gỗ có chèn vật liệu chống sốc
D. Đóng gói bằng giấy báo
52. Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai?
A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng
53. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?
A. LIFO (Last-In, First-Out)
B. FIFO (First-In, First-Out)
C. EOQ (Economic Order Quantity)
D. JIT (Just-In-Time)
54. Trong hoạt động kho bãi, Cross-docking là gì?
A. Quy trình lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài
B. Quy trình chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng mà không cần lưu trữ
C. Quy trình kiểm kê hàng hóa định kỳ
D. Quy trình đóng gói lại hàng hóa
55. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của logistics hiện nay?
A. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa
B. Phát triển logistics xanh
C. Tập trung vào logistics ngược
D. Giảm thiểu outsourcing logistics
56. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về ‘7 Rights of Logistics’?
A. Right Product (Đúng sản phẩm)
B. Right Place (Đúng địa điểm)
C. Right Price (Đúng giá)
D. Right Condition (Đúng điều kiện)
57. Phương pháp quản lý chuỗi cung ứng nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình?
A. Lean Supply Chain Management
B. Agile Supply Chain Management
C. Green Supply Chain Management
D. Resilient Supply Chain Management
58. Hệ thống thông tin logistics (LIS) KHÔNG hỗ trợ chức năng nào sau đây?
A. Theo dõi và quản lý đơn hàng
B. Quản lý kho bãi và tồn kho
C. Dự báo nhu cầu thị trường
D. Thiết kế sản phẩm mới
59. KPI nào sau đây được sử dụng để đo lường tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ, đúng hạn và không bị hư hỏng?
A. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order Fill Rate)
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate)
C. Tỷ lệ đơn hàng hoàn hảo (Perfect Order Rate)
D. Tỷ lệ trả hàng (Return Rate)
60. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng tự động hóa trong kho?
A. Giảm chi phí lao động
B. Tăng độ chính xác của việc chọn và đóng gói
C. Cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động
D. Giảm nhu cầu về đào tạo nhân viên
61. Trong logistics, ‘reverse logistics’ (logistics ngược) chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin từ khách hàng trở lại chuỗi cung ứng.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
62. Phương pháp quản lý chuỗi cung ứng nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình?
A. Lean Manufacturing.
B. Six Sigma.
C. Agile Manufacturing.
D. Just-in-Time (JIT).
63. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây nhằm mục đích duy trì mức tồn kho tối thiểu để đáp ứng nhu cầu?
A. Just-in-Case (JIC).
B. Economic Order Quantity (EOQ).
C. Just-in-Time (JIT).
D. ABC Analysis.
64. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ‘7 đúng’ của logistics?
A. Đúng sản phẩm.
B. Đúng số lượng.
C. Đúng giá.
D. Đúng địa điểm.
65. Trong logistics, ‘last mile delivery’ (giao hàng chặng cuối) đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến trung tâm trung chuyển.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm trung chuyển đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
66. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giả định rằng hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?
A. LIFO (Last-In, First-Out).
B. FIFO (First-In, First-Out).
C. EOQ (Economic Order Quantity).
D. JIT (Just-In-Time).
67. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
C. Tối ưu hóa hoạt động kho bãi và quản lý hàng tồn kho.
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
68. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn?
A. Phòng ngừa rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Nhận diện rủi ro.
69. Trong thương mại điện tử, phương thức giao hàng nào sau đây cho phép khách hàng nhận hàng tại một địa điểm cố định thay vì giao đến tận nhà?
A. Giao hàng nhanh.
B. Giao hàng tiết kiệm.
C. Click and Collect.
D. Giao hàng hỏa tốc.
70. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) trong logistics?
A. Giảm chi phí bảo hiểm.
B. Theo dõi vị trí và trạng thái của phương tiện vận tải và hàng hóa theo thời gian thực.
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
71. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của logistics ngược?
A. Xử lý hàng hóa bị trả lại do lỗi sản xuất.
B. Tái chế các sản phẩm đã qua sử dụng.
C. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy.
D. Sửa chữa và bảo trì sản phẩm.
72. Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?
A. Người gửi hàng.
B. Người nhận hàng.
C. Nhà vận tải đa phương thức (MTO).
D. Cơ quan hải quan.
73. Phương pháp đóng gói hàng hóa nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của va đập và rung lắc trong quá trình vận chuyển?
A. Đóng gói hở.
B. Đóng gói hút chân không.
C. Đóng gói bằng vật liệu đệm.
D. Đóng gói bằng màng co.
74. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics xanh?
A. Sử dụng xe điện hoặc xe hybrid để vận chuyển hàng hóa.
B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm lượng khí thải.
C. Sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để giảm chi phí vận chuyển.
75. Trong logistics, ‘lead time’ được định nghĩa là gì?
A. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho này đến kho khác.
C. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
D. Thời gian kiểm tra chất lượng sản phẩm.
76. Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, quãng đường dài với chi phí thấp?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường ống.
77. Hệ thống thông tin logistics (LIS) KHÔNG cung cấp chức năng nào sau đây?
A. Theo dõi vị trí và trạng thái hàng hóa.
B. Quản lý đơn hàng và vận chuyển.
C. Dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho.
D. Thiết kế sản phẩm mới.
78. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Dự báo định tính.
B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
C. Dự báo chuỗi thời gian.
D. Dự báo dựa trên phân tích thị trường.
79. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng đột ngột trong chi phí vận chuyển.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
80. Loại hình kho bãi nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu trước khi hoàn thành thủ tục hải quan?
A. Kho CFS (Container Freight Station).
B. Kho ngoại quan.
C. Kho bảo thuế.
D. Kho thông thường.
81. Trong logistics, ‘cold chain’ (chuỗi lạnh) đề cập đến điều gì?
A. Quy trình vận chuyển và bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp để đảm bảo chất lượng.
B. Quy trình vận chuyển hàng hóa đến các vùng có khí hậu lạnh.
C. Quy trình đóng gói hàng hóa bằng vật liệu cách nhiệt.
D. Quy trình kiểm tra nhiệt độ của hàng hóa.
82. Loại hình kho bãi nào sau đây phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ?
A. Kho ngoại quan.
B. Kho mát/kho lạnh.
C. Kho CFS (Container Freight Station).
D. Kho thông thường.
83. Trong logistics, ‘cross-docking’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không qua kho trung gian.
C. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện vận tải đến phương tiện vận tải khác, bỏ qua khâu lưu kho.
D. Sản xuất hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.
84. Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?
A. Một loại thuế nhập khẩu.
B. Một bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong giao dịch quốc tế.
C. Một hiệp định thương mại tự do.
D. Một tổ chức tài chính quốc tế.
85. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động giao hàng?
A. Tỷ lệ hàng tồn kho.
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn.
C. Chi phí sản xuất.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
86. Khi lựa chọn địa điểm đặt kho, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Chi phí thuê đất và xây dựng.
B. Khả năng tiếp cận các phương tiện vận tải.
C. Gần nguồn cung cấp lao động.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.
87. Trong logistics, ‘deconsolidation’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Tập hợp nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn để vận chuyển.
B. Chia một lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ để giao cho nhiều địa điểm khác nhau.
C. Lưu trữ hàng hóa trong kho.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa.
88. Trong logistics, ‘milk run’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển sữa và các sản phẩm từ sữa.
B. Một tuyến đường vận chuyển cố định để thu gom hoặc giao hàng cho nhiều địa điểm khác nhau.
C. Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
89. Hình thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao nhanh?
A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.
90. Trong logistics, thuật ngữ ‘TEU’ thường được sử dụng để đo lường cái gì?
A. Trọng lượng của hàng hóa.
B. Số lượng pallet.
C. Kích thước container.
D. Thời gian vận chuyển.
91. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ logistics bên thứ tư (4PL)?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Cung cấp giải pháp chuỗi cung ứng toàn diện và tích hợp.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát hàng tồn kho.
D. Đảm bảo giao hàng nhanh chóng.
92. Trong logistics, ‘cold chain’ (chuỗi lạnh) đề cập đến việc gì?
A. Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt.
B. Duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình vận chuyển và lưu trữ các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
C. Sử dụng hệ thống thông gió để làm mát kho hàng.
D. Quản lý hàng hóa trong mùa đông.
93. Phương pháp tiếp cận logistics ngược (reverse logistics) liên quan đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quản lý dòng hàng hóa và vật liệu từ khách hàng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy đúng của logistics (7 Rights of Logistics)?
A. Đúng sản phẩm.
B. Đúng số lượng.
C. Đúng thời điểm.
D. Đúng đối thủ cạnh tranh.
95. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?
A. Giá trị của hàng hóa.
B. Khoảng cách vận chuyển.
C. Màu sắc của bao bì.
D. Thời gian giao hàng mong muốn.
96. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Chi phí vận chuyển trên doanh thu.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Số lượng sản phẩm mới được phát triển.
97. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng đột ngột về nhu cầu của khách hàng đối với một sản phẩm cụ thể.
B. Sự biến động ngày càng lớn của nhu cầu hàng hóa khi di chuyển ngược dòng trong chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do các vấn đề về vận tải.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp để giành thị phần.
98. Khi lựa chọn địa điểm đặt kho hàng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Màu sơn của tòa nhà.
B. Khoảng cách đến sân golf gần nhất.
C. Chi phí thuê đất, khả năng tiếp cận giao thông và gần thị trường mục tiêu.
D. Số lượng cây xanh xung quanh khu vực.
99. Chiến lược logistics ‘Just-in-Time’ (JIT) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng các phương tiện có tải trọng lớn.
C. Nhận hàng hóa đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng, giảm thiểu chi phí lưu kho.
D. Tập trung vào việc tìm kiếm nguồn cung ứng giá rẻ nhất, bất kể thời gian giao hàng.
100. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Cải thiện độ chính xác của hàng tồn kho.
B. Tăng cường khả năng theo dõi hàng hóa.
C. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
D. Tối ưu hóa quy trình xuất nhập kho.
101. Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?
A. Một loại thuế nhập khẩu.
B. Một bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua trong thương mại quốc tế.
C. Một tổ chức quốc tế chuyên về logistics.
D. Một loại giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.
102. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đáp ứng đơn hàng của khách hàng?
A. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order fill rate).
B. Chi phí vận chuyển trên doanh thu.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Số lượng sản phẩm bị trả lại.
103. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giả định rằng các mặt hàng nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?
A. FIFO (First-In, First-Out).
B. LIFO (Last-In, First-Out).
C. EOQ (Economic Order Quantity).
D. JIT (Just-In-Time).
104. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của logistics xanh?
A. Giảm thiểu lượng khí thải carbon.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tăng cường sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
105. Chức năng chính của một trung tâm phân phối (distribution center) là gì?
A. Sản xuất hàng hóa.
B. Lưu trữ hàng hóa dài hạn.
C. Tiếp nhận, lưu trữ tạm thời và phân phối hàng hóa đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
106. Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics là gì?
A. Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
B. Theo dõi và quản lý hàng hóa tự động thông qua sóng radio.
C. Dự báo nhu cầu hàng hóa.
D. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
107. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) được sử dụng để làm gì trong logistics?
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Theo dõi vị trí của phương tiện vận tải và hàng hóa.
C. Dự báo thời tiết.
D. Quản lý nhân sự.
108. Hình thức hợp tác nào trong logistics cho phép các công ty chia sẻ nguồn lực và cơ sở hạ tầng để giảm chi phí và tăng hiệu quả?
A. Mua bán và sáp nhập (M&A).
B. Liên doanh (Joint venture).
C. Logistics xanh.
D. Logistics cộng sinh (Collaborative logistics).
109. Trong logistics, thuật ngữ ‘cross-docking’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất kho.
B. Phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho theo hình chữ thập.
C. Việc chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện vận tải đến khu vực xuất hàng mà không cần lưu kho dài hạn.
D. Hoạt động đóng gói lại hàng hóa để phù hợp với yêu cầu vận chuyển.
110. Trong logistics, ‘warehousing’ (lưu kho) bao gồm hoạt động nào?
A. Chỉ lưu trữ hàng hóa.
B. Lưu trữ và quản lý hàng hóa, bao gồm cả việc nhập, xuất, kiểm kê và bảo quản.
C. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
D. Sản xuất hàng hóa.
111. Trong logistics, ‘lead time’ được hiểu là gì?
A. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
C. Thời gian hàng hóa được lưu trữ trong kho.
D. Thời gian phương tiện vận tải di chuyển từ điểm đi đến điểm đến.
112. Trong logistics, thuật ngữ ‘deconsolidation’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Gom hàng từ nhiều nguồn khác nhau để vận chuyển chung.
B. Phân chia lô hàng lớn thành các lô hàng nhỏ hơn để giao đến các địa điểm khác nhau.
C. Lưu trữ hàng hóa trong kho.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa.
113. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu hàng hóa chính xác hơn?
A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Sử dụng dữ liệu lịch sử bán hàng và phân tích xu hướng thị trường.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
114. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí logistics?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí marketing.
D. Chi phí quản lý hàng tồn kho.
115. Ứng dụng của công nghệ blockchain trong logistics là gì?
A. Giảm chi phí lưu kho.
B. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật của thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
116. Hình thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao nhanh chóng?
A. Đường biển.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường hàng không.
117. Trong logistics, ‘last mile delivery’ (giao hàng chặng cuối) đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
118. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng trong logistics hiện đại?
A. Sử dụng robot và tự động hóa.
B. Tăng cường sử dụng dữ liệu lớn và phân tích.
C. Giảm thiểu sự quan tâm đến yếu tố bền vững.
D. Phát triển logistics điện tử (e-logistics).
119. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của logistics bên thứ ba (3PL)?
A. Quản lý kho bãi và phân phối hàng hóa.
B. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không.
C. Thực hiện các thủ tục hải quan và thông quan hàng hóa.
D. Trực tiếp sản xuất sản phẩm và bán hàng cho khách hàng.
120. Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
B. Xây dựng kế hoạch dự phòng và đa dạng hóa nguồn cung ứng.
C. Giảm chi phí bảo trì thiết bị.
D. Tăng giá bán sản phẩm.
121. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của logistics?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng doanh thu bán hàng
C. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả nhất
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
122. Trong logistics, ‘Just-in-Time (JIT)’ là gì?
A. Một phương pháp dự báo nhu cầu
B. Một chiến lược quản lý hàng tồn kho
C. Một hệ thống quản lý chất lượng
D. Một kỹ thuật sản xuất
123. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của trung tâm phân phối (Distribution Center)?
A. Lưu trữ hàng hóa
B. Xử lý đơn hàng
C. Sản xuất hàng hóa
D. Vận chuyển hàng hóa
124. Phương pháp quản lý chuỗi cung ứng nào tập trung vào việc chia sẻ thông tin giữa các đối tác để cải thiện hiệu quả?
A. Lean Manufacturing
B. Agile Supply Chain
C. Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment (CPFR)
D. Total Quality Management (TQM)
125. Trong logistics, ‘Vehicle Routing Problem (VRP)’ là gì?
A. Bài toán tìm đường đi ngắn nhất cho xe vận chuyển
B. Bài toán quản lý chi phí vận hành xe
C. Bài toán bảo trì xe định kỳ
D. Bài toán lựa chọn loại xe phù hợp
126. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu hàng hóa chính xác hơn?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người quản lý
B. Sử dụng các phương pháp thống kê và phân tích dữ liệu
C. Không dự báo nhu cầu
D. Chỉ dựa vào thông tin từ đối thủ cạnh tranh
127. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của logistics?
A. Vận tải hàng hóa
B. Lưu kho và quản lý kho
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
D. Xử lý đơn hàng
128. Trong logistics, ‘Consolidation’ có nghĩa là gì?
A. Việc tách nhỏ các lô hàng lớn thành các lô hàng nhỏ hơn
B. Việc kết hợp các lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn hơn
C. Việc lưu trữ hàng hóa trong kho
D. Việc kiểm tra chất lượng hàng hóa
129. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘Lead time’ đề cập đến điều gì?
A. Thời gian sản xuất sản phẩm
B. Thời gian vận chuyển hàng hóa
C. Tổng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng
D. Thời gian lưu kho hàng hóa
130. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng công nghệ blockchain trong logistics?
A. Tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc
B. Giảm chi phí giao dịch
C. Tăng tốc độ vận chuyển
D. Cải thiện an ninh thông tin
131. Công nghệ nào sau đây giúp theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong thời gian thực?
A. Hệ thống ERP
B. Hệ thống CRM
C. Hệ thống GPS
D. Hệ thống SCM
132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của logistics ngược (Reverse Logistics)?
A. Thu hồi sản phẩm lỗi
B. Tái chế sản phẩm
C. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối
D. Xử lý hàng trả lại
133. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong logistics quốc tế?
A. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất
B. Lựa chọn các điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms) phù hợp
C. Tập trung vào một thị trường duy nhất
D. Không sử dụng bảo hiểm hàng hóa
134. Trong logistics, ‘Milk Run’ là gì?
A. Một tuyến đường vận chuyển hàng hóa đến các cửa hàng bán lẻ
B. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa tươi sống
C. Một tuyến đường thu gom hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp khác nhau
D. Một loại hình dịch vụ giao hàng nhanh
135. Loại hình vận tải nào có chi phí thấp nhất nhưng thời gian vận chuyển thường kéo dài?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường biển
136. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của dịch vụ khách hàng trong logistics?
A. Thời gian giao hàng
B. Độ tin cậy của giao hàng
C. Giá thành sản phẩm
D. Khả năng xử lý khiếu nại
137. Hình thức kho bãi nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống?
A. Kho ngoại quan
B. Kho mát
C. Kho thường
D. Kho CFS
138. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL)?
A. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi
B. Giảm chi phí logistics
C. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng
D. Tiếp cận chuyên môn và công nghệ tiên tiến
139. Trong logistics, ‘Deconsolidation’ có nghĩa là gì?
A. Quá trình gom hàng từ nhiều nguồn khác nhau
B. Quá trình phân tách một lô hàng lớn thành các lô hàng nhỏ hơn
C. Quá trình lưu trữ hàng hóa trong kho
D. Quá trình kiểm tra hàng hóa trước khi xuất kho
140. Trong logistics, thuật ngữ ‘TEU’ thường được sử dụng để đo lường…
A. Trọng lượng của hàng hóa
B. Kích thước của container
C. Số lượng pallet
D. Chi phí vận chuyển
141. Trong logistics, ‘Last Mile Delivery’ đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia
142. Trong chuỗi cung ứng, logistics thường được xem là…
A. Hoạt động sản xuất
B. Hoạt động marketing
C. Hoạt động hỗ trợ
D. Hoạt động tích hợp
143. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí logistics?
A. Khoảng cách vận chuyển
B. Loại hàng hóa
C. Số lượng nhân viên phòng kế toán
D. Phương thức vận tải
144. Trong logistics, ‘Cross-docking’ là gì?
A. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa quốc tế
B. Một kỹ thuật lưu trữ hàng hóa trong kho
C. Một quy trình chuyển hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không cần lưu kho
D. Một loại hình bảo hiểm hàng hóa
145. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động vận tải?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng
B. Chi phí vận chuyển trên doanh thu
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Số lượng sản phẩm mới được tung ra thị trường
146. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển khỏi các rủi ro như mất mát, hư hỏng?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
B. Bảo hiểm hàng hóa
C. Bảo hiểm cháy nổ
D. Bảo hiểm tai nạn
147. Hệ thống thông tin logistics (LIS) có vai trò gì trong quản lý logistics?
A. Quản lý tài chính doanh nghiệp
B. Hỗ trợ ra quyết định và kiểm soát các hoạt động logistics
C. Quản lý nhân sự
D. Nghiên cứu thị trường
148. Loại hình kho nào thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu trước khi hoàn thành thủ tục hải quan?
A. Kho CFS
B. Kho ngoại quan
C. Kho bảo thuế
D. Kho thường
149. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa có giá trị cao
B. Hàng hóa dễ hư hỏng
C. Hàng hóa cồng kềnh
D. Hàng hóa có thời gian sử dụng lâu dài
150. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao và cần vận chuyển nhanh chóng?
A. Đường biển
B. Đường bộ
C. Đường hàng không
D. Đường sắt