1. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc trồng trọt. AI phân tích dữ liệu nào để đưa ra quyết định về thời điểm tưới nước, bón phân và thu hoạch?
A. Dữ liệu về giá cả nông sản trên thị trường
B. Dữ liệu về thời tiết, độ ẩm đất và tình trạng cây trồng
C. Dữ liệu về các loại thuốc trừ sâu
D. Dữ liệu về các đối thủ cạnh tranh
2. Một công ty luật muốn sử dụng AI để tự động hóa việc soạn thảo hợp đồng. Ứng dụng AI nào cho phép tạo ra các hợp đồng dựa trên các mẫu và điều khoản đã được xác định trước?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và Học máy (Machine Learning)
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
C. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt
D. Chatbot hỗ trợ khách hàng
3. Một công ty logistics muốn sử dụng AI để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển. Loại thuật toán AI nào phù hợp nhất để giải quyết bài toán tìm đường đi ngắn nhất cho nhiều xe giao hàng?
A. Mạng nơ-ron (Neural Networks)
B. Thuật toán di truyền (Genetic Algorithms)
C. Cây quyết định (Decision Trees)
D. Phân cụm (Clustering)
4. Một công ty tài chính muốn sử dụng AI để tự động hóa quy trình phê duyệt khoản vay. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng và minh bạch của hệ thống AI?
A. Sử dụng dữ liệu chất lượng cao và thuật toán không thiên vị
B. Tăng tốc độ phê duyệt khoản vay
C. Giảm chi phí vận hành hệ thống
D. Tăng số lượng khoản vay được phê duyệt
5. Doanh nghiệp sử dụng chatbot AI để hỗ trợ khách hàng trực tuyến. Để cải thiện khả năng phản hồi và sự hài lòng của khách hàng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Giảm chi phí vận hành chatbot
B. Tăng số lượng ngôn ngữ chatbot hỗ trợ
C. Đảm bảo chatbot có khả năng hiểu và phản hồi chính xác các câu hỏi phức tạp
D. Tăng cường tính năng quảng cáo sản phẩm qua chatbot
6. Trong quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được sử dụng để dự báo nhu cầu. Việc dự báo nhu cầu chính xác giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tối ưu hóa lượng hàng tồn kho và giảm thiểu tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá mức
C. Tăng giá bán sản phẩm
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp
7. Trong lĩnh vực du lịch, AI có thể được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm du lịch cho khách hàng. Cách thức nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cá nhân hóa trải nghiệm du lịch bằng AI?
A. Sử dụng AI để dịch ngôn ngữ
B. Đề xuất các điểm đến, hoạt động và nhà hàng dựa trên sở thích và lịch sử du lịch của khách hàng
C. Sử dụng AI để đặt vé máy bay và khách sạn
D. Sử dụng AI để tạo bản đồ du lịch
8. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm. Ứng dụng AI nào cho phép phát hiện các lỗi trên bề mặt sản phẩm bằng cách phân tích hình ảnh?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
9. Trong lĩnh vực ngân hàng, AI có thể được sử dụng để phát hiện rửa tiền. AI phân tích dữ liệu nào để xác định các giao dịch đáng ngờ?
A. Dữ liệu về sở thích cá nhân của khách hàng
B. Dữ liệu về lịch sử giao dịch, thông tin tài khoản và thông tin khách hàng
C. Dữ liệu về các mối quan hệ của khách hàng với người khác
D. Dữ liệu về tình hình tài chính của khách hàng
10. Một công ty bảo hiểm sử dụng AI để xử lý yêu cầu bồi thường. Ứng dụng AI nào giúp tự động trích xuất thông tin từ các tài liệu bồi thường (như hóa đơn, báo cáo tai nạn)?
A. Thị giác máy tính (Computer Vision) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
D. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics)
11. Một công ty bất động sản muốn sử dụng AI để định giá tài sản. Dữ liệu nào sau đây quan trọng nhất để AI có thể đưa ra ước tính giá trị chính xác?
A. Màu sơn của tài sản
B. Vị trí, diện tích, tình trạng và lịch sử giao dịch của các tài sản tương tự
C. Phong cách kiến trúc của tài sản
D. Ý kiến cá nhân của người môi giới
12. Một công ty sản xuất muốn sử dụng AI để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ứng dụng AI nào sau đây có khả năng giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu và tăng hiệu quả sử dụng máy móc?
A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt
B. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics)
C. Chatbot hỗ trợ kỹ thuật
D. Công cụ dịch thuật tự động
13. Trong lĩnh vực marketing, AI có thể được sử dụng để cá nhân hóa quảng cáo. Lợi ích chính của việc cá nhân hóa quảng cáo bằng AI là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng tỷ lệ chuyển đổi và cải thiện trải nghiệm khách hàng
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị
D. Tự động tạo nội dung quảng cáo
14. Một ngân hàng muốn sử dụng AI để đánh giá khả năng tín dụng của khách hàng. Dữ liệu nào sau đây quan trọng nhất để AI có thể đưa ra đánh giá chính xác?
A. Sở thích cá nhân của khách hàng
B. Lịch sử tín dụng và thông tin tài chính của khách hàng
C. Mạng xã hội của khách hàng
D. Địa chỉ email của khách hàng
15. Một công ty sản xuất phần mềm muốn sử dụng AI để phát hiện lỗi trong mã nguồn. Ứng dụng AI nào cho phép phân tích mã nguồn và xác định các lỗi tiềm ẩn?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems) và Học máy (Machine Learning)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)
16. Một công ty năng lượng sử dụng AI để giám sát và bảo trì các thiết bị. Ứng dụng AI nào có thể phân tích dữ liệu từ cảm biến để dự đoán thời điểm thiết bị có khả năng gặp sự cố?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics)
C. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt
D. Chatbot hỗ trợ kỹ thuật
17. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh. Ứng dụng nào của AI cho phép phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) để phát hiện các dấu hiệu bất thường?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
18. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng thời trang. AI phân tích dữ liệu nào để xác định xu hướng nào sẽ trở nên phổ biến trong tương lai?
A. Dữ liệu thời tiết
B. Dữ liệu bán hàng, mạng xã hội và các trang web thời trang
C. Dữ liệu về các sự kiện thể thao
D. Dữ liệu về giá cả nguyên vật liệu
19. Trong lĩnh vực pháp lý, AI có thể hỗ trợ luật sư trong việc nghiên cứu và phân tích các vụ án. Ứng dụng AI nào cho phép tìm kiếm và tóm tắt nhanh chóng các tài liệu pháp lý liên quan đến một vụ án cụ thể?
A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
20. Trong bối cảnh kinh doanh, AI có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường dựa trên phân tích dữ liệu lớn. Loại AI nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?
A. AI tạo sinh (Generative AI)
B. Học máy (Machine Learning)
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
21. Một bệnh viện muốn sử dụng AI để cải thiện hiệu quả quản lý bệnh nhân. Ứng dụng AI nào có thể dự đoán số lượng bệnh nhân nhập viện trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics)
C. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt
D. Chatbot hỗ trợ bệnh nhân
22. Trong lĩnh vực năng lượng, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. AI phân tích dữ liệu nào để giảm thiểu lãng phí năng lượng và tiết kiệm chi phí?
A. Dữ liệu về giá cả năng lượng trên thị trường
B. Dữ liệu về mức tiêu thụ năng lượng của các thiết bị và tòa nhà
C. Dữ liệu về thời tiết
D. Dữ liệu về các đối thủ cạnh tranh
23. Một công ty vận tải muốn sử dụng AI để giảm thiểu tai nạn giao thông. Ứng dụng AI nào có thể cảnh báo tài xế về các nguy cơ tiềm ẩn trên đường?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision) và Học máy (Machine Learning)
C. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt
D. Chatbot hỗ trợ tài xế
24. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh. Cách thức nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cá nhân hóa học tập bằng AI?
A. Sử dụng AI để chấm điểm bài kiểm tra
B. Cung cấp lộ trình học tập riêng biệt dựa trên khả năng và tiến độ của từng học sinh
C. Sử dụng AI để tạo bài giảng trực tuyến
D. Sử dụng AI để dịch tài liệu học tập
25. Trong lĩnh vực tuyển dụng, AI có thể được sử dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong quy trình này là gì?
A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Tăng tính khách quan và giảm thiểu thiên vị trong quá trình đánh giá
C. Đảm bảo tìm được ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm nhất
D. Rút ngắn thời gian phỏng vấn
26. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn sử dụng AI để phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Ứng dụng AI nào có thể dự đoán nhu cầu hỗ trợ của các nhóm dân cư khác nhau?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics)
C. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt
D. Chatbot hỗ trợ tình nguyện viên
27. Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa cho khách hàng. Chiến lược AI nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc đề xuất sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng?
A. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng
B. Áp dụng thuật toán đề xuất (Recommendation Algorithms)
C. Tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng
D. Sử dụng AI để tạo nội dung quảng cáo
28. Một chuỗi nhà hàng muốn sử dụng AI để tối ưu hóa thực đơn. AI có thể phân tích dữ liệu nào để xác định món ăn nào nên được ưu tiên, điều chỉnh giá hoặc loại bỏ khỏi thực đơn?
A. Dữ liệu thời tiết
B. Dữ liệu bán hàng, chi phí nguyên vật liệu và phản hồi của khách hàng
C. Dữ liệu về các đối thủ cạnh tranh
D. Dữ liệu về xu hướng thời trang
29. Trong lĩnh vực quản lý rủi ro tài chính, AI có thể được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận. Phương pháp AI nào thường được áp dụng để xác định các mẫu giao dịch bất thường?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Học sâu (Deep Learning)
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)
30. Trong lĩnh vực quản lý nhân sự, AI có thể được sử dụng để dự đoán khả năng nhân viên rời bỏ công ty. AI phân tích dữ liệu nào để xác định những nhân viên có nguy cơ rời bỏ cao?
A. Dữ liệu về sở thích cá nhân của nhân viên
B. Dữ liệu về hiệu suất làm việc, mức độ hài lòng và thời gian làm việc tại công ty
C. Dữ liệu về các mối quan hệ của nhân viên với đồng nghiệp
D. Dữ liệu về tình hình tài chính của nhân viên
31. Trong quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hóa. Thuật toán nào thường được áp dụng để tìm đường đi ngắn nhất và hiệu quả nhất cho xe tải giao hàng, giảm chi phí nhiên liệu và thời gian?
A. Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks – CNN)
B. Thuật toán di truyền (Genetic Algorithms)
C. Máy học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Phân tích cụm (Cluster Analysis)
32. Trong lĩnh vực bảo hiểm, AI có thể được sử dụng để đánh giá rủi ro và định giá bảo hiểm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực này?
A. Dự đoán khả năng xảy ra tai nạn dựa trên dữ liệu lái xe.
B. Tự động hóa quy trình xử lý yêu cầu bồi thường.
C. Cá nhân hóa mức phí bảo hiểm dựa trên hồ sơ rủi ro của khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong việc tương tác với khách hàng.
33. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe từ xa (telehealth), AI có thể được sử dụng để theo dõi sức khỏe của bệnh nhân tại nhà. Thiết bị nào sau đây có thể được sử dụng để thu thập dữ liệu sức khỏe và gửi về cho bác sĩ?
A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại thông minh.
C. Các thiết bị đeo thông minh (smartwatch, fitness tracker) có cảm biến đo nhịp tim, huyết áp, và hoạt động thể chất.
D. Máy in.
34. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong chẩn đoán bệnh?
A. Sử dụng AI để đặt lịch hẹn khám bệnh.
B. Sử dụng AI để quản lý hồ sơ bệnh nhân.
C. Sử dụng AI để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) và phát hiện dấu hiệu bệnh.
D. Sử dụng AI để nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc đúng giờ.
35. Trong bối cảnh ứng dụng AI trong bán lẻ, kỹ thuật nào thường được sử dụng để dự đoán nhu cầu sản phẩm dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử và các yếu tố bên ngoài như thời tiết, sự kiện?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
C. Học có giám sát (Supervised Learning)
D. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
36. Một công ty sử dụng chatbot AI để hỗ trợ khách hàng trực tuyến. Để đánh giá hiệu quả của chatbot, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Số lượng tương tác của khách hàng với chatbot.
B. Thời gian trung bình mỗi phiên tương tác.
C. Tỷ lệ khách hàng được giải quyết vấn đề thành công bởi chatbot.
D. Số lượng truy vấn mà chatbot nhận được mỗi ngày.
37. Trong lĩnh vực tìm kiếm và cứu nạn, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh từ drone và xác định vị trí của người mất tích. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hình ảnh và phát hiện người?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
B. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems)
C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)
38. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể giúp cải thiện quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong lĩnh vực này?
A. Sử dụng AI để điều khiển robot lắp ráp sản phẩm.
B. Sử dụng AI để dự đoán nhu cầu sản xuất.
C. Sử dụng AI để phân tích hình ảnh và phát hiện các lỗi trên sản phẩm.
D. Sử dụng AI để quản lý kho hàng.
39. Trong sản xuất, AI có thể được sử dụng để dự đoán thời điểm máy móc cần bảo trì để tránh sự cố. Kỹ thuật này được gọi là gì?
A. Bảo trì phản ứng (Reactive Maintenance)
B. Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance)
C. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance)
D. Bảo trì khắc phục (Corrective Maintenance)
40. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể giúp cải thiện hiệu quả hoạt động kho bãi. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa trong kho, giảm thời gian tìm kiếm và lấy hàng?
A. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
C. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
41. Trong lĩnh vực Marketing, AI có thể giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để phân tích hành vi duyệt web và mua sắm của khách hàng, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp?
A. Học sâu (Deep Learning)
B. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems)
C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
D. Xử lý ảnh (Image Processing)
42. Trong lĩnh vực truyền thông, AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung cá nhân hóa cho từng người dùng. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sở thích và hành vi của người dùng, từ đó tạo ra các bài viết, video, hoặc quảng cáo phù hợp?
A. Học sâu (Deep Learning)
B. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems)
C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
D. Xử lý ảnh (Image Processing)
43. Trong ngành ngân hàng, AI được ứng dụng để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng khi vay vốn. Mô hình AI này thường dựa trên yếu tố nào?
A. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
B. Lịch sử tín dụng và thông tin tài chính.
C. Sở thích cá nhân và thói quen mua sắm.
D. Địa chỉ nhà và thông tin gia đình.
44. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
A. Sử dụng AI để chấm điểm bài thi trắc nghiệm.
B. Sử dụng AI để tạo ra các bài giảng trực tuyến.
C. Sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của học sinh và điều chỉnh nội dung, phương pháp giảng dạy phù hợp.
D. Sử dụng AI để quản lý thông tin học sinh.
45. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc trồng trọt và thu hoạch. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong nông nghiệp?
A. Sử dụng AI để điều khiển máy kéo tự động.
B. Sử dụng AI để dự đoán thời tiết.
C. Sử dụng AI để phân tích hình ảnh từ drone và xác định khu vực cần tưới nước, bón phân, hoặc phun thuốc trừ sâu.
D. Sử dụng AI để quản lý kho hàng.
46. Trong quản lý rủi ro tài chính, AI có thể được sử dụng để dự đoán các cuộc khủng hoảng tài chính. Dữ liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong mô hình dự đoán khủng hoảng tài chính?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của CEO các công ty tài chính.
D. Tỷ giá hối đoái.
47. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các giao dịch bất thường so với hành vi tiêu dùng thông thường của chủ thẻ?
A. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
B. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
C. Phát hiện dị thường (Anomaly Detection)
D. Phân tích phương sai (ANOVA)
48. Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng về sản phẩm trên mạng xã hội. Kỹ thuật nào sau đây phù hợp nhất để xác định xem khách hàng đang có cảm xúc tích cực, tiêu cực hay trung tính về sản phẩm?
A. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
B. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
C. Phân tích cụm (Cluster Analysis)
D. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
49. Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các thiết bị IoT (Internet of Things) trong nhà máy. Mục tiêu của việc phân tích này là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho các thiết bị IoT.
B. Giảm chi phí bảo trì các thiết bị IoT.
C. Phát hiện các bất thường trong hoạt động của máy móc và dự đoán các sự cố có thể xảy ra.
D. Cải thiện giao diện người dùng của các thiết bị IoT.
50. Để triển khai thành công một dự án AI trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng các thuật toán AI phức tạp nhất.
B. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
C. Xác định rõ vấn đề cần giải quyết và mục tiêu kinh doanh cụ thể.
D. Tuyển dụng các chuyên gia AI hàng đầu.
51. Một công ty muốn sử dụng AI để tự động hóa quy trình tuyển dụng. Công đoạn nào sau đây có thể được tự động hóa hiệu quả nhất bằng AI?
A. Phỏng vấn trực tiếp ứng viên.
B. Đánh giá kỹ năng mềm của ứng viên.
C. Sàng lọc hồ sơ ứng viên dựa trên các tiêu chí.
D. Xây dựng mối quan hệ với ứng viên tiềm năng.
52. Trong ngành du lịch, AI có thể được sử dụng để tạo ra các tour du lịch cá nhân hóa. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sở thích và lịch sử du lịch của khách hàng, từ đó đề xuất các điểm đến và hoạt động phù hợp?
A. Xử lý ảnh (Image Processing)
B. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems)
C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
53. Trong lĩnh vực quản lý năng lượng thông minh, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong lĩnh vực này?
A. Sử dụng AI để điều khiển hệ thống chiếu sáng, điều hòa, và sưởi ấm dựa trên số lượng người trong phòng và điều kiện thời tiết.
B. Sử dụng AI để quản lý hóa đơn tiền điện.
C. Sử dụng AI để theo dõi giá điện trên thị trường.
D. Sử dụng AI để quảng bá các chương trình tiết kiệm điện.
54. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng mạng và xác định các hoạt động đáng ngờ?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
B. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems)
C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
D. Phát hiện dị thường (Anomaly Detection)
55. Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI?
A. Tăng số lượng nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ AI.
C. Theo dõi sự thay đổi về mức độ hài lòng của khách hàng trước và sau khi triển khai AI.
D. Tăng cường quảng bá về việc sử dụng AI.
56. Trong lĩnh vực bất động sản, AI có thể được sử dụng để dự đoán giá nhà. Các yếu tố nào sau đây thường được sử dụng làm đầu vào cho mô hình AI dự đoán giá nhà?
A. Màu sơn của ngôi nhà.
B. Số lượng cây xanh trong vườn.
C. Vị trí, diện tích, số phòng ngủ, và các tiện ích xung quanh.
D. Tên của chủ sở hữu.
57. Trong lĩnh vực năng lượng, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc sản xuất và phân phối điện. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong lĩnh vực này?
A. Sử dụng AI để dự đoán nhu cầu sử dụng điện và điều chỉnh sản lượng điện cho phù hợp.
B. Sử dụng AI để quản lý hóa đơn tiền điện.
C. Sử dụng AI để theo dõi giá điện trên thị trường.
D. Sử dụng AI để quảng bá các chương trình tiết kiệm điện.
58. Trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến, AI có thể được sử dụng để dự đoán khả năng khách hàng sẽ rời bỏ (churn) một trang web. Các yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để dự đoán churn?
A. Màu sắc yêu thích của khách hàng.
B. Thời gian truy cập trang web, tần suất mua hàng, và giá trị đơn hàng trung bình.
C. Số lượng bạn bè của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Địa chỉ email của khách hàng.
59. Trong lĩnh vực luật pháp, AI có thể được sử dụng để hỗ trợ luật sư trong việc nghiên cứu và chuẩn bị hồ sơ. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong lĩnh vực này?
A. Sử dụng AI để tự động soạn thảo hợp đồng.
B. Sử dụng AI để tìm kiếm các án lệ liên quan đến vụ việc đang xử lý.
C. Sử dụng AI để thay thế luật sư trong các phiên tòa.
D. Sử dụng AI để quản lý lịch làm việc của luật sư.
60. Trong lĩnh vực quản lý đô thị thông minh, AI có thể được sử dụng để cải thiện hệ thống giao thông. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong lĩnh vực này?
A. Sử dụng AI để điều khiển đèn giao thông dựa trên lưu lượng xe.
B. Sử dụng AI để quản lý vé xe buýt.
C. Sử dụng AI để theo dõi giá xăng.
D. Sử dụng AI để quảng bá các phương tiện giao thông công cộng.
61. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán thời tiết.
B. Giám sát cây trồng, dự đoán năng suất và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
C. Quản lý mạng xã hội.
D. Phát triển trò chơi điện tử.
62. Khi một công ty sử dụng AI để phân tích cảm xúc của khách hàng từ các bình luận trên mạng xã hội, điều này được gọi là gì?
A. Phân tích tình cảm (Sentiment analysis).
B. Phân tích cạnh tranh.
C. Phân tích kỹ thuật.
D. Phân tích cơ bản.
63. Trong ngành du lịch, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán thời tiết.
B. Cá nhân hóa gợi ý du lịch, cung cấp chatbot hỗ trợ và dự đoán nhu cầu du lịch.
C. Quản lý mạng xã hội.
D. Phát triển trò chơi điện tử.
64. Ứng dụng nào của AI giúp các công ty tài chính phát hiện gian lận và rửa tiền?
A. Chatbot hỗ trợ khách hàng.
B. Phân tích rủi ro tín dụng.
C. Phát hiện gian lận.
D. Tư vấn đầu tư tự động.
65. Trong marketing, AI có thể giúp phân tích đối tượng mục tiêu hiệu quả hơn bằng cách nào?
A. Tạo ra các quảng cáo chung chung cho tất cả mọi người.
B. Phân tích dữ liệu để xác định sở thích, hành vi và nhu cầu của từng phân khúc khách hàng.
C. Gửi email spam hàng loạt.
D. Giảm ngân sách marketing.
66. Trong lĩnh vực ngân hàng, AI có thể được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng bằng cách nào?
A. Dựa trên cảm tính của nhân viên ngân hàng.
B. Phân tích dữ liệu lịch sử tín dụng, hành vi giao dịch và thông tin cá nhân để dự đoán khả năng trả nợ.
C. Tăng lãi suất cho tất cả khách hàng.
D. Giảm số lượng nhân viên thẩm định.
67. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể giúp dự đoán thời điểm nào máy móc cần được bảo trì để tránh hỏng hóc bằng cách nào?
A. Dựa trên trực giác của người quản lý.
B. Phân tích dữ liệu từ các cảm biến và lịch sử hoạt động của máy móc để dự đoán các vấn đề tiềm ẩn.
C. Thay thế tất cả các máy móc định kỳ.
D. Không bảo trì máy móc.
68. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cung cấp hỗ trợ 24/7 và trả lời nhanh chóng cho các câu hỏi thường gặp.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
69. Ứng dụng nào sau đây của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong kinh doanh tập trung vào việc phân tích dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng thị trường và hành vi khách hàng?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Phân tích dự đoán.
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng thông minh.
70. Khi một công ty sử dụng AI để tạo ra các quảng cáo được cá nhân hóa cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu về sở thích và hành vi của họ, điều này được gọi là gì?
A. Marketing tự động.
B. Marketing cá nhân hóa.
C. Marketing đại trà.
D. Marketing truyền miệng.
71. Trong lĩnh vực sản xuất, AI được ứng dụng để làm gì?
A. Dự đoán thời tiết.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm và dự đoán bảo trì thiết bị.
C. Quản lý mạng xã hội.
D. Phát triển trò chơi điện tử.
72. Ứng dụng nào của AI cho phép các nhà bán lẻ dự đoán số lượng sản phẩm cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong tương lai?
A. Phân tích dự đoán.
B. Chatbot.
C. Nhận diện khuôn mặt.
D. Quản lý kho hàng tự động.
73. Khi một công ty sử dụng AI để tự động trả lời các câu hỏi của khách hàng thông qua một giao diện trò chuyện trực tuyến, điều này được gọi là gì?
A. Email marketing.
B. Chatbot.
C. Quảng cáo trực tuyến.
D. Tiếp thị liên kết.
74. Ứng dụng nào của AI giúp các nhà sản xuất ô tô phát triển xe tự lái?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Thị giác máy tính.
C. Quản lý kho hàng tự động.
D. Dự báo thời tiết.
75. AI có thể giúp các công ty năng lượng tối ưu hóa hoạt động như thế nào?
A. Dự đoán nhu cầu năng lượng, tối ưu hóa việc phân phối và bảo trì các thiết bị.
B. Tăng giá năng lượng.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Sử dụng phương pháp thủ công.
76. Ứng dụng nào sau đây của AI trong lĩnh vực bán lẻ giúp nhận diện khách hàng khi họ bước vào cửa hàng và cung cấp thông tin cá nhân hóa?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Nhận diện khuôn mặt.
C. Quản lý kho hàng tự động.
D. Dự báo thời tiết.
77. Trong lĩnh vực y tế, AI được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán thời tiết.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc mới và cá nhân hóa điều trị.
C. Quản lý mạng xã hội.
D. Phát triển trò chơi điện tử.
78. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán thời tiết.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, cung cấp phản hồi tức thì và tự động chấm điểm bài tập.
C. Quản lý mạng xã hội.
D. Phát triển trò chơi điện tử.
79. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của AI trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Dự báo nhu cầu chính xác hơn.
B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
C. Tự động hóa việc pha chế đồ uống tại quán cà phê.
D. Quản lý kho hàng thông minh.
80. Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng AI trong kinh doanh là gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo của con người.
B. Mất việc làm do tự động hóa và các vấn đề về đạo đức liên quan đến việc sử dụng dữ liệu cá nhân.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng tính minh bạch.
81. AI có thể giúp các công ty bất động sản như thế nào?
A. Dự đoán giá nhà, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và quản lý tài sản hiệu quả hơn.
B. Tăng giá nhà.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Sử dụng phương pháp thủ công.
82. Ứng dụng nào của AI giúp các công ty logistics tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Tối ưu hóa tuyến đường.
C. Quản lý kho hàng tự động.
D. Dự báo thời tiết.
83. Khi một công ty sử dụng AI để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong quy trình kế toán, điều này được gọi là gì?
A. Phân tích dự đoán.
B. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA).
C. Học máy.
D. Mạng nơ-ron.
84. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu dữ liệu chất lượng và đội ngũ chuyên gia am hiểu về AI.
B. Dễ dàng tìm được chuyên gia AI.
C. Chi phí đầu tư thấp.
D. Dữ liệu luôn sẵn có và chất lượng.
85. Trong bối cảnh ứng dụng AI vào quản lý nhân sự, thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng AI để tự động sàng lọc hồ sơ ứng viên, đánh giá kỹ năng và dự đoán khả năng thành công của họ?
A. Phân tích hiệu suất làm việc.
B. Tuyển dụng thông minh.
C. Đào tạo và phát triển cá nhân hóa.
D. Quản lý sự vắng mặt.
86. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng AI trong quản lý rủi ro?
A. Xác định rủi ro nhanh chóng và chính xác hơn.
B. Dự đoán rủi ro trong tương lai.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
D. Giảm thiểu tác động của rủi ro.
87. AI có thể giúp cải thiện quy trình quản lý chuỗi cung ứng như thế nào?
A. Dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa logistics và quản lý kho hàng hiệu quả hơn.
B. Tăng giá sản phẩm.
C. Giảm số lượng nhà cung cấp.
D. Sử dụng phương pháp thủ công.
88. Trong ngành bảo hiểm, AI có thể giúp phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Tăng phí bảo hiểm cho tất cả khách hàng.
B. Phân tích các yêu cầu bồi thường để xác định các mẫu gian lận và các hành vi đáng ngờ.
C. Giảm số lượng nhân viên điều tra.
D. Sử dụng phương pháp thủ công.
89. Doanh nghiệp sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng bằng cách nào?
A. Hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên cho tất cả khách hàng.
B. Gửi email hàng loạt với nội dung giống nhau cho mọi người.
C. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web.
D. Tăng giá sản phẩm vào giờ cao điểm.
90. Trong lĩnh vực luật pháp, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán thời tiết.
B. Nghiên cứu pháp lý, phân tích hợp đồng và tự động hóa các tác vụ hành chính.
C. Quản lý mạng xã hội.
D. Phát triển trò chơi điện tử.
91. Trong lĩnh vực bán lẻ, ứng dụng AI nào giúp dự đoán nhu cầu hàng hóa để tối ưu hóa lượng hàng tồn kho?
A. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
D. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems).
92. Thuật ngữ ‘Machine Learning’ (ML) trong AI đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của máy tính tự động học hỏi và cải thiện từ kinh nghiệm mà không cần được lập trình cụ thể.
B. Quá trình máy tính mô phỏng các chức năng của não bộ con người.
C. Hệ thống máy tính có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
D. Công nghệ cho phép máy tính nhìn và hiểu hình ảnh.
93. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để?
A. Tối ưu hóa việc trồng trọt và thu hoạch.
B. Tự động hóa quy trình chế biến và đóng gói sản phẩm.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và dự đoán nhu cầu nông sản.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua chatbot và hệ thống khuyến nghị.
94. Trong lĩnh vực du lịch, AI có thể được sử dụng để?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm du lịch cho từng khách hàng.
B. Tự động hóa quy trình đặt phòng và thanh toán.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và dự đoán nhu cầu du lịch.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua chatbot và hệ thống khuyến nghị.
95. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Phân tích các giao dịch bất thường và xác định các mẫu gian lận.
B. Tự động hóa quy trình kiểm toán và báo cáo tài chính.
C. Dự đoán biến động thị trường chứng khoán.
D. Cung cấp tư vấn đầu tư cá nhân hóa cho khách hàng.
96. Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất của việc sử dụng AI trong kinh doanh là gì?
A. Sự thiên vị trong thuật toán và nguy cơ phân biệt đối xử.
B. Chi phí triển khai và bảo trì hệ thống AI.
C. Sự thiếu hụt nhân tài có kỹ năng về AI.
D. Khó khăn trong việc tích hợp AI với các hệ thống hiện có.
97. Trong quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được sử dụng để?
A. Dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa lượng hàng tồn kho.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và xác định đối tượng mục tiêu.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua chatbot và hệ thống khuyến nghị.
98. Công nghệ nào cho phép máy tính ‘nhìn’ và ‘hiểu’ hình ảnh, được ứng dụng trong kiểm soát chất lượng sản phẩm?
A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. Học sâu (Deep Learning).
D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
99. Ứng dụng nào của AI giúp các công ty logistics tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu?
A. Hệ thống định tuyến thông minh (Smart Routing Systems).
B. Hệ thống quản lý kho hàng tự động (Automated Warehouse Management Systems).
C. Hệ thống theo dõi hàng hóa thời gian thực (Real-time Tracking Systems).
D. Hệ thống dự báo nhu cầu vận chuyển (Transportation Demand Forecasting Systems).
100. Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình ra quyết định. Bước đầu tiên nên là gì?
A. Xác định rõ vấn đề cần giải quyết và mục tiêu cụ thể.
B. Thu thập và chuẩn bị dữ liệu cần thiết.
C. Chọn thuật toán AI phù hợp.
D. Đào tạo nhân viên về AI.
101. Ứng dụng nào của AI cho phép chatbot tương tác với khách hàng một cách tự nhiên và hiệu quả?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Học sâu (Deep Learning).
D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
102. Trong bối cảnh kinh doanh, AI có thể được ứng dụng để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm mục đích gì?
A. Dự đoán xu hướng mua sắm và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin của công ty.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành.
D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng nhân sự.
103. Một công ty muốn sử dụng AI để dự đoán xu hướng thị trường. Công nghệ nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
104. Ứng dụng nào của AI giúp các công ty bảo hiểm đánh giá rủi ro và xác định mức phí bảo hiểm phù hợp?
A. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
D. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems).
105. Trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, AI có thể được sử dụng để?
A. Cá nhân hóa nội dung và đề xuất cho người dùng.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất và phân phối nội dung.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và dự đoán xu hướng giải trí.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua chatbot và hệ thống khuyến nghị.
106. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong ngành giáo dục?
A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh.
C. Tự động chấm điểm bài tập và kiểm tra.
D. Cung cấp phản hồi tức thì cho học sinh.
107. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng AI trong quản lý rủi ro?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Phát hiện và đánh giá rủi ro nhanh chóng và chính xác.
C. Dự đoán các sự kiện có thể gây ra rủi ro.
D. Đề xuất các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
108. Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội. Công nghệ nào phù hợp nhất?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Học sâu (Deep Learning).
D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
109. Trong lĩnh vực năng lượng, AI có thể được sử dụng để?
A. Tối ưu hóa việc sản xuất và phân phối điện.
B. Tự động hóa quy trình khai thác và chế biến nhiên liệu.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và dự đoán nhu cầu năng lượng.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua chatbot và hệ thống khuyến nghị.
110. Trong marketing, AI có thể được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thông qua?
A. Đề xuất sản phẩm và nội dung phù hợp với sở thích cá nhân.
B. Tự động hóa quy trình gửi email marketing.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và xác định đối tượng mục tiêu.
D. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
111. Một công ty muốn sử dụng AI để tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm. Công nghệ nào phù hợp nhất?
A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. Học sâu (Deep Learning).
D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
112. AI có thể hỗ trợ bộ phận nhân sự (HR) trong việc tuyển dụng như thế nào?
A. Tự động sàng lọc hồ sơ ứng viên và đánh giá kỹ năng dựa trên thông tin trực tuyến.
B. Tổ chức các buổi phỏng vấn trực tuyến tự động.
C. Quản lý dữ liệu nhân viên và theo dõi hiệu suất làm việc.
D. Phát triển chương trình đào tạo và phát triển nhân viên.
113. Hạn chế lớn nhất của việc triển khai AI trong doanh nghiệp nhỏ là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu chuyên môn kỹ thuật.
B. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống hiện có.
C. Sự phản đối từ phía nhân viên do lo ngại mất việc.
D. Thiếu dữ liệu lịch sử đủ lớn để huấn luyện mô hình AI.
114. Trong sản xuất, AI được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán hỏng hóc của máy móc và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Tự động hóa quy trình kiểm kê và quản lý kho hàng.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và dự đoán nhu cầu sản phẩm.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua chatbot và hệ thống khuyến nghị.
115. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi triển khai AI trong doanh nghiệp?
A. Giá điện năng tăng cao.
B. Thiếu dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện mô hình.
C. Thiếu nhân lực có kỹ năng và kinh nghiệm về AI.
D. Khó khăn trong việc tích hợp AI với các hệ thống hiện có.
116. Trong lĩnh vực ngân hàng, AI được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng bằng cách?
A. Phân tích lịch sử tín dụng và các yếu tố tài chính của khách hàng.
B. Tự động hóa quy trình giao dịch và thanh toán.
C. Phát hiện gian lận và rửa tiền.
D. Cung cấp tư vấn tài chính cá nhân hóa cho khách hàng.
117. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng AI trong dịch vụ khách hàng?
A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ 24/7 và phản hồi nhanh chóng.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
D. Giải quyết các vấn đề đơn giản một cách hiệu quả.
118. Trong lĩnh vực bất động sản, AI có thể được sử dụng để?
A. Định giá bất động sản chính xác hơn.
B. Tự động hóa quy trình mua bán và cho thuê.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và dự đoán xu hướng bất động sản.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua chatbot và hệ thống khuyến nghị.
119. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được sử dụng để?
A. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh và phát triển phương pháp điều trị mới.
B. Tự động hóa quy trình thanh toán bảo hiểm y tế.
C. Quản lý hồ sơ bệnh nhân và lịch hẹn khám bệnh.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn sức khỏe trực tuyến.
120. Một trong những rủi ro lớn nhất của việc sử dụng AI trong kinh doanh là gì?
A. Sự phụ thuộc quá mức vào AI và mất khả năng kiểm soát.
B. Chi phí triển khai và bảo trì hệ thống AI.
C. Sự thiếu hụt nhân tài có kỹ năng về AI.
D. Khó khăn trong việc tích hợp AI với các hệ thống hiện có.
121. Trong bối cảnh kinh doanh, thuật ngữ ‘AI washing’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng AI để giặt quần áo đồng phục cho nhân viên.
B. Việc sử dụng AI để che giấu các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp.
C. Việc thổi phồng hoặc phóng đại mức độ ứng dụng AI trong sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng.
D. Việc sử dụng AI để loại bỏ thông tin sai lệch trên internet.
122. AI có thể giúp các công ty năng lượng như thế nào?
A. Tối ưu hóa việc sản xuất và phân phối năng lượng, dự đoán nhu cầu và phát hiện sự cố.
B. Tự động khai thác tài nguyên năng lượng.
C. Tự động tăng giá điện.
D. Tự động tắt các nhà máy điện.
123. Một trong những lo ngại lớn nhất về việc sử dụng AI trong kinh doanh là gì?
A. Mất việc làm do tự động hóa và sự thiếu minh bạch của các thuật toán AI.
B. Sự gia tăng số lượng chuyên gia AI.
C. Sự phản đối từ phía khách hàng.
D. Sự thiếu quan tâm từ phía chính phủ.
124. AI có thể giúp các công ty bảo hiểm như thế nào?
A. Dự đoán rủi ro chính xác hơn và phát hiện gian lận hiệu quả hơn.
B. Giảm số lượng khách hàng.
C. Tăng chi phí hoạt động.
D. Loại bỏ nhu cầu về con người.
125. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, AI có thể được sử dụng để:
A. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc mới và cá nhân hóa phương pháp điều trị.
B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ và y tá.
C. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe bằng cách giảm chất lượng dịch vụ.
D. Tự động lây nhiễm virus vào cơ thể bệnh nhân.
126. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nông nghiệp?
A. Giám sát cây trồng và vật nuôi, dự đoán năng suất và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
B. Tự động trồng cây và thu hoạch.
C. Tự động điều chỉnh giá cả nông sản trên thị trường.
D. Phát hiện sớm bệnh tật và sâu bệnh hại.
127. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong dịch vụ khách hàng là gì?
A. Cung cấp hỗ trợ 24/7, cá nhân hóa tương tác và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
B. Giảm số lượng khách hàng.
C. Tăng giá dịch vụ.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự tương tác của con người.
128. Một công ty sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Để hiểu rõ hơn về cảm xúc và quan điểm của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
B. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tự động trả lời tất cả các bình luận của khách hàng.
129. AI có thể giúp các công ty truyền thông và giải trí như thế nào?
A. Cá nhân hóa nội dung, đề xuất sản phẩm phù hợp và phát hiện tin giả.
B. Tự động tạo ra các bộ phim.
C. Tự động kiểm duyệt tất cả nội dung trên internet.
D. Tự động tăng số lượng người xem.
130. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, quản lý kho bãi hiệu quả hơn và dự đoán sự chậm trễ.
B. Tự động lái xe tải.
C. Tự động bốc xếp hàng hóa.
D. Tự động ký hợp đồng vận chuyển.
131. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể được sử dụng để:
A. Tối ưu hóa giá cả, dự đoán nhu cầu và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
B. Tự động ăn cắp dữ liệu khách hàng.
C. Tự động đóng cửa các cửa hàng.
D. Tự động tăng giá sản phẩm.
132. Ứng dụng nào của AI có thể giúp các nhà bán lẻ dự đoán nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa lượng hàng tồn kho?
A. Dự báo nhu cầu sử dụng các thuật toán học máy.
B. Tự động hóa quy trình thanh toán.
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng.
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
133. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi triển khai một dự án AI trong kinh doanh?
A. Xác định rõ mục tiêu kinh doanh và đảm bảo rằng AI là giải pháp phù hợp để đạt được mục tiêu đó.
B. Sử dụng công nghệ AI mới nhất và phức tạp nhất.
C. Tuyển dụng càng nhiều chuyên gia AI càng tốt.
D. Bỏ qua các vấn đề về đạo đức và pháp lý.
134. Trong lĩnh vực tuyển dụng, AI có thể được sử dụng để:
A. Tự động sàng lọc hồ sơ ứng viên và xác định những ứng viên tiềm năng nhất.
B. Tự động trả lương cho nhân viên.
C. Tự động quản lý lịch làm việc của nhân viên.
D. Tự động tổ chức các buổi phỏng vấn trực tiếp.
135. Đâu là một thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?
A. Sự phức tạp trong việc tích hợp AI vào các hệ thống hiện có và chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Sự thiếu hụt các nhà khoa học dữ liệu.
C. Sự phản đối từ phía nhân viên.
D. Sự thiếu quan tâm từ phía khách hàng.
136. Trong bối cảnh AI, ‘học máy’ (machine learning) là gì?
A. Một phương pháp cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
B. Một loại robot có khả năng tự di chuyển.
C. Một ngôn ngữ lập trình mới.
D. Một phương pháp để sao chép dữ liệu từ máy tính này sang máy tính khác.
137. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng AI trong kinh doanh là gì?
A. Thiếu dữ liệu chất lượng cao và sự hiểu biết về cách sử dụng AI một cách hiệu quả.
B. Sự dư thừa các chuyên gia AI.
C. Sự phản đối từ phía khách hàng.
D. Sự thiếu quan tâm từ phía chính phủ.
138. Trong lĩnh vực bất động sản, AI có thể được sử dụng để:
A. Định giá tài sản chính xác hơn, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và cá nhân hóa trải nghiệm mua bán.
B. Tự động xây nhà.
C. Tự động phá dỡ các tòa nhà cũ.
D. Tự động tăng giá bất động sản.
139. AI có thể giúp các công ty luật như thế nào?
A. Nghiên cứu luật lệ nhanh hơn, phân tích hợp đồng hiệu quả hơn và dự đoán kết quả vụ kiện.
B. Tự động bào chữa cho tội phạm.
C. Tự động xét xử các vụ án.
D. Tự động tạo ra luật mới.
140. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng AI trong quản lý nhân sự?
A. Giảm sự thiên vị trong quá trình tuyển dụng và đánh giá hiệu suất.
B. Tăng cường sự tham gia và hài lòng của nhân viên.
C. Tự động hóa hoàn toàn các quyết định liên quan đến nhân sự mà không cần sự can thiệp của con người.
D. Cải thiện hiệu quả đào tạo và phát triển nhân viên.
141. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để làm gì?
A. Phát hiện gian lận, đánh giá rủi ro tín dụng và tư vấn đầu tư tự động.
B. Tự động in tiền.
C. Tự động điều chỉnh lãi suất.
D. Tự động đóng cửa các ngân hàng.
142. Đâu là một ứng dụng thực tế của AI trong ngành sản xuất?
A. Dự đoán bảo trì để giảm thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
B. Tự động phá hủy sản phẩm lỗi.
C. Tăng số lượng công nhân làm việc.
D. Giảm chất lượng sản phẩm.
143. Một trong những rủi ro đạo đức lớn nhất khi sử dụng AI trong kinh doanh là gì?
A. Sự thiên vị trong thuật toán, dẫn đến phân biệt đối xử với một số nhóm người.
B. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
C. Sự gia tăng chi phí năng lượng.
D. Sự thiếu hụt các chuyên gia AI.
144. Ứng dụng nào của AI có thể giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định tốt hơn dựa trên dữ liệu?
A. Phân tích dự đoán (predictive analytics).
B. Tự động hóa quy trình thanh toán.
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng.
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
145. Ứng dụng nào sau đây của AI trong kinh doanh giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua việc cá nhân hóa?
A. Tự động hóa quy trình thanh toán.
B. Phân tích dữ liệu để dự đoán xu hướng thị trường.
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7 và gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.
146. Một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu bán hàng và xác định các sản phẩm thường được mua cùng nhau. Ứng dụng này được gọi là gì?
A. Phân tích kết hợp (association rule mining).
B. Phân tích hồi quy (regression analysis).
C. Phân tích phương sai (analysis of variance).
D. Phân tích thành phần chính (principal component analysis).
147. Trong lĩnh vực marketing, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tự động tạo ra các chiến dịch quảng cáo cá nhân hóa dựa trên hành vi và sở thích của khách hàng.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
C. Tự động thuê và sa thải nhân viên.
D. Tự động quản lý tài chính của công ty.
148. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để:
A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, cung cấp phản hồi tức thì và tự động chấm điểm bài tập.
B. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
C. Giảm chi phí giáo dục bằng cách giảm chất lượng giảng dạy.
D. Tự động xóa bỏ kiến thức sai lệch khỏi não học sinh.
149. Ứng dụng nào của AI có thể giúp các công ty du lịch và khách sạn cải thiện dịch vụ?
A. Chatbot hỗ trợ khách hàng, đề xuất địa điểm du lịch và cá nhân hóa trải nghiệm.
B. Tự động lái máy bay.
C. Tự động xây dựng khách sạn.
D. Tự động tăng giá phòng.
150. Ứng dụng của AI trong quản lý chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm chi phí và thời gian giao hàng.
B. Tăng giá thành sản phẩm.
C. Giảm số lượng nhà cung cấp.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người.