30+ Câu trắc nghiệm MKT quản trị thương hiệu chương 3 – Bộ 1

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Có đáp án)

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quản trị thương hiệu (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Công ty X liên tục bị khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm kém và dịch vụ khách hàng tồi tệ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong mô hình CBBE?

A. Brand Salience (Sự nổi bật của thương hiệu).
B. Brand Performance (Hiệu suất thương hiệu).
C. Brand Imagery (Hình ảnh thương hiệu).
D. Brand Feelings (Cảm xúc thương hiệu).

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường 'Brand Sentiment' (Cảm xúc thương hiệu) trên mạng xã hội?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Social Listening.
D. Ma trận BCG.

3. Một thương hiệu đồ uống bị phát hiện sử dụng nguyên liệu kém chất lượng và không an toàn cho sức khỏe. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong mô hình CBBE?

A. Brand Salience.
B. Brand Performance.
C. Brand Imagery.
D. Brand Feelings.

4. Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity), yếu tố nào sau đây thuộc giai đoạn 'Brand Resonance'?

A. Brand Awareness (Nhận biết thương hiệu)
B. Brand Performance (Hiệu suất thương hiệu)
C. Brand Feelings (Cảm xúc thương hiệu)
D. Brand Community (Cộng đồng thương hiệu)

5. Doanh nghiệp A sản xuất nước giải khát có gas, nay muốn mở rộng sang sản xuất nước ép trái cây. Đây là hình thức mở rộng thương hiệu nào?

A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line Extension).
B. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension).
C. Đa thương hiệu (Multi-brand).
D. Thương hiệu mới (New brand).

6. Một thương hiệu nổi tiếng về sự sáng tạo và đổi mới liên tục ra mắt các sản phẩm mới với tính năng độc đáo. Điều này giúp củng cố yếu tố nào trong 'Brand Building Blocks'?

A. Brand Salience.
B. Brand Performance.
C. Brand Imagery.
D. Brand Feelings.

7. Chiến lược 'Brand Extension' (Mở rộng thương hiệu) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý chuỗi cung ứng.
C. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc.
D. Giảm sự trung thành của khách hàng đối với thương hiệu gốc.

8. Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) bị chỉ trích vì sử dụng lao động trẻ em và gây ô nhiễm môi trường. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào trong mô hình CBBE?

A. Brand Salience.
B. Brand Performance.
C. Brand Imagery.
D. Brand Judgments.

9. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong 'Brand Building Blocks' (Các khối xây dựng thương hiệu) trong mô hình CBBE?

A. Salience (Sự nổi bật)
B. Performance (Hiệu suất)
C. Imagery (Hình ảnh)
D. Price (Giá cả)

10. Một thương hiệu thời trang bị cáo buộc đạo nhái thiết kế của các nhà thiết kế khác. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào trong mô hình CBBE?

A. Brand Salience.
B. Brand Performance.
C. Brand Imagery.
D. Brand Judgments.

11. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, 'Brand Architecture' (Kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cách thức một công ty cấu trúc và quản lý danh mục các thương hiệu của mình.
C. Bản thiết kế của cửa hàng bán lẻ của thương hiệu.
D. Cấu trúc tổ chức của bộ phận marketing.

12. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng 'Brand Awareness' (Nhận biết thương hiệu)?

A. Tăng giá trị cổ phiếu của công ty.
B. Đảm bảo khách hàng nhớ đến thương hiệu khi đưa ra quyết định mua hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi.

13. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy thương hiệu đang bị 'Brand Dilution'?

A. Doanh số bán hàng tăng trưởng mạnh.
B. Thương hiệu mở rộng sang quá nhiều lĩnh vực không liên quan.
C. Khách hàng trung thành hơn với thương hiệu.
D. Thương hiệu được nhiều người biết đến hơn.

14. Điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về 'Brand Equity'?

A. Tổng tài sản và nợ phải trả của một thương hiệu.
B. Giá trị gia tăng cho sản phẩm và dịch vụ bởi thương hiệu.
C. Số lượng nhân viên làm việc cho một thương hiệu.
D. Chi phí quảng cáo mà một thương hiệu đã chi.

15. Một thương hiệu xe máy sử dụng hình ảnh những người trẻ tuổi năng động và yêu thích phiêu lưu trong quảng cáo. Thương hiệu này đang cố gắng xây dựng yếu tố nào trong CBBE?

A. Brand Salience.
B. Brand Performance.
C. Brand Imagery.
D. Brand Judgments.

16. Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng sử dụng hình ảnh những người nổi tiếng thành đạt để quảng bá sản phẩm của mình. Thương hiệu này đang tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào trong 'Brand Building Blocks'?

A. Brand Salience.
B. Brand Performance.
C. Brand Imagery.
D. Brand Judgments.

17. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc 'Brand Dilution' (Pha loãng thương hiệu)?

A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Mở rộng thị phần nhanh chóng.
C. Làm suy yếu ý nghĩa và giá trị của thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
D. Giảm chi phí marketing.

18. Thương hiệu E được biết đến với dịch vụ khách hàng xuất sắc và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc mọi nơi. Điều này góp phần xây dựng yếu tố nào trong mô hình CBBE?

A. Brand Salience.
B. Brand Performance.
C. Brand Judgments.
D. Brand Feelings.

19. Công ty C có nhiều dòng sản phẩm khác nhau, mỗi dòng sản phẩm lại có một thương hiệu riêng biệt. Đây là một ví dụ về kiến trúc thương hiệu nào?

A. Branded House.
B. House of Brands.
C. Sub-brand.
D. Endorsed Brand.

20. Thương hiệu A định vị mình là 'sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng'. Đây là một ví dụ về:

A. Brand Extension.
B. Brand Positioning.
C. Brand Awareness.
D. Brand Architecture.

21. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Positioning' (Định vị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Vị trí sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị.
B. Ấn tượng độc đáo mà thương hiệu muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng.
C. Thứ hạng của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh về doanh số.
D. Số lượng quảng cáo mà thương hiệu đã thực hiện.

22. Thương hiệu B nổi tiếng với việc thường xuyên tổ chức các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường. Điều này góp phần xây dựng yếu tố nào trong mô hình CBBE?

A. Brand Performance.
B. Brand Imagery.
C. Brand Judgments.
D. Brand Resonance.

23. Khi một công ty quyết định 'Rebrand' (Tái định vị thương hiệu), điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Thay đổi logo và màu sắc thương hiệu.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và khách hàng để hiểu rõ lý do cần tái định vị.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

24. Công ty D sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, nhưng tất cả đều mang thương hiệu mẹ của công ty. Đây là một ví dụ về kiến trúc thương hiệu nào?

A. Branded House.
B. House of Brands.
C. Sub-brand.
D. Endorsed Brand.

25. Một thương hiệu xe hơi điện định vị mình là 'giải pháp di chuyển xanh cho tương lai'. Đây là một ví dụ về:

A. Brand Extension.
B. Brand Positioning.
C. Brand Awareness.
D. Brand Architecture.

26. Một thương hiệu thời trang cao cấp quyết định hợp tác với một nghệ sĩ đường phố nổi tiếng để tạo ra một bộ sưu tập phiên bản giới hạn. Chiến lược này nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tăng tính độc đáo và hấp dẫn của thương hiệu đối với phân khúc khách hàng trẻ tuổi.
C. Mở rộng kênh phân phối.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

27. Thương hiệu F nổi tiếng với việc thường xuyên tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn. Điều này giúp xây dựng yếu tố nào trong mô hình CBBE?

A. Brand Salience.
B. Brand Performance.
C. Brand Judgments.
D. Brand Resonance.

28. Một công ty quyết định đổi tên thương hiệu và thiết kế lại logo sau nhiều năm hoạt động không hiệu quả. Đây là một ví dụ về:

A. Line Extension.
B. Brand Extension.
C. Rebranding.
D. Brand Dilution.

29. Một công ty quyết định thay đổi hoàn toàn chiến lược marketing và hình ảnh thương hiệu để thu hút một phân khúc khách hàng mới. Đây là một ví dụ về:

A. Line Extension.
B. Brand Extension.
C. Rebranding.
D. Brand Dilution.

30. Công ty G có một thương hiệu mẹ và các thương hiệu con được liên kết chặt chẽ với thương hiệu mẹ. Đây là một ví dụ về kiến trúc thương hiệu nào?

A. Branded House.
B. House of Brands.
C. Sub-brand.
D. Endorsed Brand.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing quản trị thương hiệu - Bộ 2

1. Công ty X liên tục bị khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm kém và dịch vụ khách hàng tồi tệ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong mô hình CBBE?

2 / 30

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường 'Brand Sentiment' (Cảm xúc thương hiệu) trên mạng xã hội?

3 / 30

3. Một thương hiệu đồ uống bị phát hiện sử dụng nguyên liệu kém chất lượng và không an toàn cho sức khỏe. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong mô hình CBBE?

4 / 30

4. Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity), yếu tố nào sau đây thuộc giai đoạn 'Brand Resonance'?

5 / 30

5. Doanh nghiệp A sản xuất nước giải khát có gas, nay muốn mở rộng sang sản xuất nước ép trái cây. Đây là hình thức mở rộng thương hiệu nào?

6 / 30

6. Một thương hiệu nổi tiếng về sự sáng tạo và đổi mới liên tục ra mắt các sản phẩm mới với tính năng độc đáo. Điều này giúp củng cố yếu tố nào trong 'Brand Building Blocks'?

7 / 30

7. Chiến lược 'Brand Extension' (Mở rộng thương hiệu) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

8 / 30

8. Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) bị chỉ trích vì sử dụng lao động trẻ em và gây ô nhiễm môi trường. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào trong mô hình CBBE?

9 / 30

9. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong 'Brand Building Blocks' (Các khối xây dựng thương hiệu) trong mô hình CBBE?

10 / 30

10. Một thương hiệu thời trang bị cáo buộc đạo nhái thiết kế của các nhà thiết kế khác. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào trong mô hình CBBE?

11 / 30

11. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, 'Brand Architecture' (Kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?

12 / 30

12. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng 'Brand Awareness' (Nhận biết thương hiệu)?

13 / 30

13. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy thương hiệu đang bị 'Brand Dilution'?

14 / 30

14. Điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về 'Brand Equity'?

15 / 30

15. Một thương hiệu xe máy sử dụng hình ảnh những người trẻ tuổi năng động và yêu thích phiêu lưu trong quảng cáo. Thương hiệu này đang cố gắng xây dựng yếu tố nào trong CBBE?

16 / 30

16. Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng sử dụng hình ảnh những người nổi tiếng thành đạt để quảng bá sản phẩm của mình. Thương hiệu này đang tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào trong 'Brand Building Blocks'?

17 / 30

17. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc 'Brand Dilution' (Pha loãng thương hiệu)?

18 / 30

18. Thương hiệu E được biết đến với dịch vụ khách hàng xuất sắc và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc mọi nơi. Điều này góp phần xây dựng yếu tố nào trong mô hình CBBE?

19 / 30

20 / 30

20. Thương hiệu A định vị mình là 'sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng'. Đây là một ví dụ về:

21 / 30

21. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Positioning' (Định vị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

22 / 30

22. Thương hiệu B nổi tiếng với việc thường xuyên tổ chức các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường. Điều này góp phần xây dựng yếu tố nào trong mô hình CBBE?

23 / 30

23. Khi một công ty quyết định 'Rebrand' (Tái định vị thương hiệu), điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

24 / 30

24. Công ty D sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, nhưng tất cả đều mang thương hiệu mẹ của công ty. Đây là một ví dụ về kiến trúc thương hiệu nào?

25 / 30

25. Một thương hiệu xe hơi điện định vị mình là 'giải pháp di chuyển xanh cho tương lai'. Đây là một ví dụ về:

26 / 30

26. Một thương hiệu thời trang cao cấp quyết định hợp tác với một nghệ sĩ đường phố nổi tiếng để tạo ra một bộ sưu tập phiên bản giới hạn. Chiến lược này nhằm mục đích gì?

27 / 30

27. Thương hiệu F nổi tiếng với việc thường xuyên tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn. Điều này giúp xây dựng yếu tố nào trong mô hình CBBE?

28 / 30

28. Một công ty quyết định đổi tên thương hiệu và thiết kế lại logo sau nhiều năm hoạt động không hiệu quả. Đây là một ví dụ về:

29 / 30

29. Một công ty quyết định thay đổi hoàn toàn chiến lược marketing và hình ảnh thương hiệu để thu hút một phân khúc khách hàng mới. Đây là một ví dụ về:

30 / 30

30. Công ty G có một thương hiệu mẹ và các thương hiệu con được liên kết chặt chẽ với thương hiệu mẹ. Đây là một ví dụ về kiến trúc thương hiệu nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề