1. Trong marketing trực tiếp, ‘call to action’ (CTA) là gì?
A. Một lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
B. Một cuộc gọi điện thoại đến khách hàng.
C. Một báo cáo về hiệu quả chiến dịch.
D. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
2. Một công ty muốn cải thiện tỷ lệ phản hồi từ chiến dịch direct mail. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng phong bì màu trắng đơn giản.
B. Gửi thư đến tất cả các địa chỉ trong khu vực.
C. Cá nhân hóa thư và cung cấp một lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Sử dụng font chữ phức tạp và khó đọc.
3. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một email marketing?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị di động.
C. Chèn càng nhiều thông tin sản phẩm càng tốt.
D. Sử dụng font chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
4. Trong marketing trực tiếp, ‘lead generation’ là gì?
A. Quá trình tạo ra các sản phẩm mới.
B. Quá trình thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
C. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng hiện tại.
D. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng.
5. Trong marketing trực tiếp, ‘conversion rate’ là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mở email.
B. Tỷ lệ khách hàng truy cập trang web.
C. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký nhận email.
6. Một công ty sử dụng telemarketing để bán sản phẩm. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật?
A. Gọi điện cho khách hàng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
B. Có được sự đồng ý của khách hàng trước khi gọi điện.
C. Sử dụng các thông tin cá nhân của khách hàng một cách tự do.
D. Không cần tiết lộ danh tính của công ty.
7. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘direct mail’ trong marketing trực tiếp?
A. Một quảng cáo hiển thị trên một trang web.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội.
C. Một tờ rơi quảng cáo được gửi qua đường bưu điện.
D. Một tin nhắn SMS quảng cáo.
8. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để bán các sản phẩm cao cấp. Kênh nào sau đây là phù hợp nhất?
A. SMS marketing.
B. Email marketing.
C. Direct mail với thiết kế sang trọng và nội dung cá nhân hóa.
D. Quảng cáo trên các trang web giá rẻ.
9. Trong marketing trực tiếp, ‘segmentation’ là gì?
A. Quá trình tạo ra các sản phẩm mới.
B. Quá trình chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng hiện tại.
D. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng.
10. Điều gì là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng danh sách email mua?
A. Chi phí thấp hơn so với việc xây dựng danh sách email riêng.
B. Khả năng tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
C. Tỷ lệ phản hồi thấp và nguy cơ bị coi là spam.
D. Dễ dàng cá nhân hóa thông điệp.
11. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tăng lòng trung thành của khách hàng và khuyến khích mua hàng lặp lại.
C. Để gây ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về quảng cáo.
12. Tại sao việc phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Để giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của khách hàng, từ đó cá nhân hóa thông điệp và tăng hiệu quả chiến dịch.
C. Để tạo ra các báo cáo phức tạp và gây ấn tượng với ban lãnh đạo.
D. Để tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
13. Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn kênh marketing trực tiếp?
A. Chi phí của kênh.
B. Sở thích của người quản lý marketing.
C. Đặc điểm của đối tượng mục tiêu và loại sản phẩm/dịch vụ.
D. Xu hướng mới nhất trong ngành marketing.
14. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để giới thiệu một sản phẩm mới. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để tạo sự chú ý ban đầu?
A. Gửi một email đơn giản chỉ chứa thông tin về sản phẩm.
B. Tặng quà hoặc cung cấp ưu đãi đặc biệt cho những người đăng ký nhận thông tin sớm.
C. Quảng cáo sản phẩm trên báo chí và tạp chí.
D. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội.
15. Trong marketing trực tiếp, ‘RFM’ là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Reach, Frequency, Monetary value.
B. Relevance, Feedback, Measurement.
C. Recency, Frequency, Monetary value.
D. Relationship, Fulfillment, Marketing.
16. Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong marketing trực tiếp là gì?
A. Giảm thiểu chi phí in ấn tài liệu quảng cáo.
B. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn cầu.
C. Cho phép cá nhân hóa thông điệp và tăng tỷ lệ phản hồi.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng.
17. Trong marketing trực tiếp, ‘customer lifetime value (CLTV)’ là gì?
A. Tổng chi phí marketing để có được một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
C. Tổng số lượng sản phẩm mà một khách hàng đã mua.
D. Tổng số lượng email mà một khách hàng đã nhận được.
18. Tại sao việc đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tiếp lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về quảng cáo.
B. Để xác định ROI (Return on Investment) và tối ưu hóa chiến dịch trong tương lai.
C. Để gây ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Để nhận được các giải thưởng trong ngành marketing.
19. Khái niệm ‘A/B testing’ được sử dụng như thế nào trong email marketing?
A. Để kiểm tra xem email có bị chặn bởi bộ lọc spam hay không.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung).
C. Để tự động phân loại khách hàng vào các nhóm khác nhau.
D. Để tạo ra các email có nội dung hoàn toàn khác nhau cho từng khách hàng.
20. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một catalog marketing?
A. Sử dụng giấy in chất lượng cao và màu sắc bắt mắt.
B. Sắp xếp sản phẩm một cách logic và cung cấp thông tin chi tiết, hấp dẫn.
C. In càng nhiều catalog càng tốt để phân phát rộng rãi.
D. Sử dụng font chữ phức tạp và khó đọc.
21. Tại sao việc cá nhân hóa thông điệp lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Để giảm chi phí in ấn.
B. Để tăng khả năng thu hút sự chú ý và tạo sự liên quan với khách hàng.
C. Để làm cho thông điệp trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Để tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
22. Khi nào thì marketing trực tiếp trở nên KHÔNG phù hợp?
A. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao và cần tư vấn chuyên sâu.
C. Khi doanh nghiệp muốn tiếp cận một lượng lớn khách hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
D. Khi doanh nghiệp có thông tin chi tiết về sở thích và hành vi của khách hàng.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của một chiến dịch marketing trực tiếp thành công?
A. Đối tượng mục tiêu được xác định rõ ràng.
B. Một thông điệp hấp dẫn và cá nhân hóa.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau, không cần tập trung.
D. Một lời kêu gọi hành động (call-to-action) mạnh mẽ.
24. Một công ty muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến bằng cách sử dụng marketing trực tiếp. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tổ chức một sự kiện lớn và mời tất cả mọi người tham gia.
B. Gửi email quảng cáo đến danh sách khách hàng tiềm năng đã được phân loại theo sở thích.
C. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình vào giờ cao điểm.
D. In tờ rơi và phát ở các ngã tư đường.
25. Ưu điểm nổi bật của marketing trực tiếp so với quảng cáo đại chúng là gì?
A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách chọn lọc và cá nhân hóa thông điệp.
B. Chi phí thấp hơn đáng kể so với quảng cáo trên truyền hình.
C. Khả năng xây dựng thương hiệu nhanh chóng và rộng khắp.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến dịch ngay lập tức.
26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Google Analytics.
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Các nền tảng email marketing (ví dụ: Mailchimp, GetResponse).
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Một công ty muốn sử dụng SMS marketing. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Gửi tin nhắn vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
B. Giữ tin nhắn ngắn gọn, rõ ràng và cung cấp giá trị cho người nhận.
C. Gửi tin nhắn hàng ngày để nhắc nhở khách hàng về sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu để tạo ấn tượng.
28. Tại sao việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để xây dựng lòng tin với khách hàng và tránh các hậu quả pháp lý.
C. Để gây ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng số lượng email gửi đi.
29. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua điện thoại?
A. Email marketing.
B. Telemarketing.
C. Direct mail.
D. Catalog marketing.
30. Tại sao việc thử nghiệm và tối ưu hóa liên tục lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để đảm bảo chiến dịch luôn phù hợp với sự thay đổi của thị trường và hành vi khách hàng.
C. Để gây ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về quảng cáo.
31. Hạn chế lớn nhất của marketing trực tiếp là gì?
A. Khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Chi phí thực hiện quá cao.
C. Khả năng gây phiền toái cho khách hàng và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
D. Không thể tiếp cận được khách hàng ở vùng sâu vùng xa.
32. Trong marketing trực tiếp, khái niệm ‘kiểm tra A/B’ (A/B testing) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra xem khách hàng có hài lòng với sản phẩm hay không.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông khác nhau.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để xác định phân khúc mục tiêu.
33. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) trong marketing trực tiếp?
A. Tự động hóa các tác vụ marketing.
B. Cải thiện khả năng phân tích dữ liệu khách hàng.
C. Giảm chi phí thuê văn phòng.
D. Cá nhân hóa thông điệp marketing.
34. Theo luật pháp Việt Nam hiện hành, điều gì BẮT BUỘC phải có trong email marketing?
A. Thông tin về chính sách bảo mật của công ty.
B. Địa chỉ thực của người gửi và tùy chọn từ chối nhận email trong tương lai.
C. Chứng nhận chất lượng sản phẩm.
D. Thông tin về các giải thưởng mà công ty đã đạt được.
35. Trong marketing trực tiếp, ‘landing page’ (trang đích) được sử dụng để làm gì?
A. Giới thiệu về công ty.
B. Thu thập thông tin khách hàng.
C. Tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Điều hướng khách hàng đến trang chủ của website.
36. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế một lời kêu gọi hành động (call-to-action) trong email marketing?
A. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để thu hút sự chú ý.
B. Sử dụng phông chữ lớn và đậm.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, khẩn cấp và hướng đến lợi ích của người nhận.
D. Đặt lời kêu gọi hành động ở cuối email.
37. Trong marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ giữ chân khách hàng’ (customer retention rate) đo lường điều gì?
A. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
D. Chi phí thu hút một khách hàng mới.
38. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Số lượng bài viết được chia sẻ trên blog.
D. Điểm đánh giá trung bình của khách hàng về sản phẩm.
39. Trong marketing trực tiếp, ‘phân khúc khách hàng’ (customer segmentation) có nghĩa là gì?
A. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Loại bỏ những khách hàng không tiềm năng.
C. Tăng giá sản phẩm cho một số khách hàng nhất định.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
40. Marketing trực tiếp có thể hỗ trợ xây dựng thương hiệu bằng cách nào?
A. Tăng cường sự hiện diện trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và tạo sự gắn kết với khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để tăng tương tác.
41. Trong marketing trực tiếp, ‘opt-in’ và ‘opt-out’ có nghĩa là gì?
A. ‘Opt-in’ là đồng ý nhận thông tin, ‘opt-out’ là từ chối nhận thông tin.
B. ‘Opt-in’ là từ chối nhận thông tin, ‘opt-out’ là đồng ý nhận thông tin.
C. ‘Opt-in’ là mua sản phẩm, ‘opt-out’ là trả lại sản phẩm.
D. ‘Opt-in’ là đăng ký tài khoản, ‘opt-out’ là xóa tài khoản.
42. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chiến dịch?
A. Sử dụng hình ảnh bắt mắt và thiết kế hấp dẫn.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng.
C. Chọn kênh truyền thông có chi phí thấp nhất.
D. Đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách nhanh chóng.
43. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với các hình thức marketing khác là gì?
A. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng một cách nhanh chóng.
B. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác.
C. Chi phí thực hiện thấp hơn đáng kể.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ hơn.
44. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế một chiến dịch telesales?
A. Chuẩn bị sẵn kịch bản cuộc gọi chi tiết.
B. Lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Gọi điện vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày để tăng cơ hội tiếp cận.
D. Xây dựng mối quan hệ thân thiện và chuyên nghiệp.
45. Trong marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ chuyển đổi’ (conversion rate) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mở email.
B. Tỷ lệ khách hàng nhấp chuột vào liên kết.
C. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký nhận thông tin.
46. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email hàng loạt với thông tin về sản phẩm và giá cả.
B. Cung cấp nội dung giá trị và hữu ích thông qua email marketing.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý.
D. Quảng cáo trên các trang web có lượng truy cập lớn.
47. Trong marketing trực tiếp, ‘danh sách phản hồi’ (response list) đề cập đến điều gì?
A. Danh sách các khách hàng đã từng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Danh sách các khách hàng đã phản hồi tích cực với các chiến dịch marketing trước đây.
C. Danh sách các khách hàng đã hủy đăng ký nhận thông tin.
D. Danh sách các khách hàng tiềm năng chưa từng tiếp xúc với thương hiệu.
48. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email cho marketing trực tiếp?
A. Thu thập địa chỉ email từ các nguồn công khai.
B. Yêu cầu khách hàng đăng ký nhận email.
C. Cung cấp giá trị cho khách hàng để khuyến khích họ đăng ký.
D. Sử dụng phương pháp ‘double opt-in’ để xác nhận đăng ký.
49. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức marketing trực tiếp kỹ thuật số?
A. Email marketing.
B. SMS marketing.
C. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing).
D. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh.
50. Trong marketing trực tiếp, khái niệm ‘RFM’ (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích hiệu quả của các kênh truyền thông.
C. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.
51. Một công ty muốn đo lường ROI (Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) của một chiến dịch direct mail. Công thức nào sau đây là đúng?
A. ROI = (Doanh thu – Chi phí) / Chi phí.
B. ROI = Doanh thu / Chi phí.
C. ROI = Chi phí / Doanh thu.
D. ROI = (Doanh thu + Chi phí) / Chi phí.
52. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra một email marketing hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn.
B. Nội dung cá nhân hóa.
C. Thiết kế bắt mắt.
D. Sử dụng quá nhiều hình ảnh động.
53. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Chi phí thực hiện chiến dịch.
B. Doanh thu tăng thêm từ chiến dịch.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.
D. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng.
54. Một công ty muốn sử dụng thư trực tiếp (direct mail) để quảng bá sản phẩm mới. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Thiết kế bao bì thư thật ấn tượng và bắt mắt.
B. Đảm bảo danh sách gửi thư được phân loại và nhắm mục tiêu chính xác.
C. Sử dụng giấy chất lượng cao để tạo ấn tượng sang trọng.
D. Gửi thư vào thời điểm cuối tuần để tăng khả năng đọc.
55. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu sử dụng SMS marketing. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi tin nhắn hàng loạt mỗi ngày để tăng khả năng tiếp cận.
B. Cá nhân hóa tin nhắn và cung cấp giá trị thực sự cho người nhận.
C. Sử dụng SMS marketing chỉ để quảng bá các chương trình khuyến mãi lớn.
D. Mua danh sách số điện thoại từ các nguồn không rõ ràng.
56. Một công ty sử dụng marketing trực tiếp để bán các sản phẩm cao cấp. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất?
A. Gửi email hàng loạt với mức giá chiết khấu lớn.
B. Tổ chức các sự kiện bán hàng cá nhân và độc quyền.
C. Phân phát tờ rơi tại các khu chợ đông người.
D. Quảng cáo trên các trang web có lượng truy cập lớn.
57. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để giới thiệu sản phẩm mới đến một phân khúc khách hàng cụ thể. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Tổ chức các buổi giới thiệu sản phẩm trực tuyến dành riêng cho phân khúc đó.
C. Phân phát tờ rơi tại các khu vực đông dân cư.
D. Quảng cáo trên các trang web có lượng truy cập lớn.
58. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email hàng loạt với thông tin về sản phẩm mới.
B. Tạo chương trình khách hàng thân thiết với các ưu đãi độc quyền.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý.
D. Quảng cáo trên các trang web có lượng truy cập lớn.
59. Trong bối cảnh GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) của Châu Âu, điều gì quan trọng nhất khi thu thập dữ liệu khách hàng cho mục đích marketing trực tiếp?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt để tăng hiệu quả nhắm mục tiêu.
B. Chỉ thu thập dữ liệu khi có sự đồng ý rõ ràng và minh bạch từ khách hàng.
C. Sử dụng dữ liệu thu thập được cho bất kỳ mục đích nào mà công ty cho là phù hợp.
D. Mua danh sách email từ các nguồn bên ngoài để tiết kiệm thời gian và chi phí.
60. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của marketing trực tiếp?
A. Gửi email marketing đến danh sách khách hàng tiềm năng.
B. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
C. Thực hiện cuộc gọi telesales để giới thiệu sản phẩm.
D. Phân phát tờ rơi tại các khu dân cư.
61. Trong marketing trực tiếp, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một chiến dịch.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
62. Điểm khác biệt chính giữa marketing trực tiếp và quảng cáo truyền thống là gì?
A. Marketing trực tiếp sử dụng các kênh truyền thông khác nhau.
B. Marketing trực tiếp tập trung vào tương tác hai chiều và đo lường hiệu quả cụ thể.
C. Marketing trực tiếp có chi phí thấp hơn.
D. Marketing trực tiếp dễ dàng tiếp cận đến số lượng lớn khách hàng hơn.
63. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một email marketing hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn và liên quan.
B. Nội dung giá trị và hữu ích cho người đọc.
C. Lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Hình ảnh chất lượng thấp và không liên quan.
64. Trong marketing trực tiếp, phân khúc khách hàng (customer segmentation) giúp gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng.
C. Cá nhân hóa thông điệp và tăng hiệu quả tiếp cận.
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng.
65. Mục tiêu chính của việc cá nhân hóa (personalization) trong marketing trực tiếp là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng số lượng email gửi đi.
C. Tạo ra trải nghiệm phù hợp và tăng mức độ tương tác của khách hàng.
D. Tự động hóa quy trình marketing.
66. Marketing trực tiếp có thể giúp doanh nghiệp cạnh tranh với các đối thủ lớn như thế nào?
A. Bằng cách giảm giá sản phẩm.
B. Bằng cách tăng chi phí quảng cáo.
C. Bằng cách tập trung vào thị trường ngách và xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng.
D. Bằng cách sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
67. Khi sử dụng telemarketing, điều gì giúp tăng khả năng thành công?
A. Đọc thuộc lòng kịch bản bán hàng.
B. Nói nhanh và liên tục để không cho khách hàng có cơ hội từ chối.
C. Lắng nghe nhu cầu của khách hàng và đưa ra giải pháp phù hợp.
D. Gọi điện vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
68. Một doanh nghiệp nhỏ nên bắt đầu với hình thức marketing trực tiếp nào nếu có ngân sách hạn chế?
A. Direct mail marketing với số lượng lớn.
B. Email marketing với phần mềm miễn phí hoặc chi phí thấp.
C. Telemarketing thuê ngoài.
D. SMS marketing với dịch vụ trả phí.
69. Trong SMS marketing, ‘short code’ được sử dụng để làm gì?
A. Rút gọn đường link trong tin nhắn.
B. Gửi tin nhắn hàng loạt đến nhiều số điện thoại.
C. Nhận phản hồi và tương tác từ khách hàng.
D. Xác định quốc gia của người nhận tin nhắn.
70. Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả của SMS marketing?
A. Gửi tin nhắn vào giữa đêm.
B. Gửi tin nhắn hàng ngày với nội dung giống nhau.
C. Cá nhân hóa tin nhắn và gửi vào thời điểm phù hợp.
D. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu và chuyên ngành.
71. Trong bối cảnh marketing trực tiếp ngày nay, vai trò của mạng xã hội là gì?
A. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing trực tiếp truyền thống.
B. Hỗ trợ thu thập thông tin khách hàng và tăng cường tương tác cá nhân hóa.
C. Chỉ được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu.
D. Không liên quan đến marketing trực tiếp.
72. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tuân thủ luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR) trong email marketing?
A. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
B. Gửi email hàng loạt mà không có tùy chọn hủy đăng ký.
C. Sử dụng danh sách email ‘opt-in’ và cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
D. Sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng mà không có sự đồng ý của họ.
73. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một landing page cho chiến dịch marketing trực tiếp?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Tối ưu hóa cho tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
C. Chứa nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm và công ty.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
74. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Số lượt xem trang web.
D. Chi phí cho mỗi lượt hiển thị (CPM).
75. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của marketing trực tiếp?
A. Gửi email quảng cáo đến danh sách khách hàng đã đăng ký.
B. Chạy quảng cáo banner trên một trang web tin tức.
C. Gọi điện thoại cho khách hàng tiềm năng để giới thiệu sản phẩm.
D. Gửi thư trực tiếp đến nhà của khách hàng với thông tin khuyến mãi.
76. Hình thức marketing trực tiếp nào sử dụng thư gửi qua đường bưu điện để tiếp cận khách hàng?
A. Email marketing.
B. Direct mail marketing.
C. Telemarketing.
D. SMS marketing.
77. Ưu điểm chính của việc sử dụng danh sách email ‘opt-in’ (khách hàng tự nguyện đăng ký) là gì?
A. Tăng số lượng email gửi đi.
B. Giảm chi phí cho chiến dịch email.
C. Cải thiện tỷ lệ phản hồi và giảm nguy cơ bị đánh dấu là spam.
D. Đảm bảo tuân thủ luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
78. Trong telemarketing, ‘cold calling’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Gọi điện cho khách hàng tiềm năng mà không có sự liên hệ trước.
B. Gọi điện cho khách hàng cũ để thu thập phản hồi.
C. Gọi điện cho khách hàng đã đăng ký nhận thông tin.
D. Gọi điện cho khách hàng để giải quyết khiếu nại.
79. Marketing trực tiếp có thể hỗ trợ xây dựng thương hiệu như thế nào?
A. Tạo ra nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Xây dựng mối quan hệ trung thành với khách hàng thông qua tương tác cá nhân hóa.
C. Giảm chi phí quảng cáo và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
80. Trong marketing trực tiếp, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Số lượng người xem quảng cáo.
B. Tỷ lệ người thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi tiếp xúc với thông điệp marketing.
C. Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
81. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng trong các chiến dịch marketing trực tiếp?
A. Google Search Console.
B. Google Analytics.
C. CRM (Customer Relationship Management) system.
D. Google Ads.
82. Một công ty muốn đo lường ROI (Return on Investment) của chiến dịch direct mail. Họ cần theo dõi yếu tố nào?
A. Số lượng thư được gửi đi.
B. Chi phí thiết kế và in ấn thư.
C. Doanh thu tăng thêm từ khách hàng nhận được thư.
D. Số lượng người gọi điện đến công ty sau khi nhận thư.
83. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SMS marketing, chỉ số ‘click-through rate’ (CTR) đo lường điều gì?
A. Số lượng tin nhắn được gửi thành công.
B. Số lượng người nhận tin nhắn.
C. Tỷ lệ người nhấp vào liên kết trong tin nhắn.
D. Tỷ lệ người hủy đăng ký nhận tin nhắn.
84. Yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch direct mail?
A. Sử dụng giấy chất lượng cao.
B. Thiết kế bắt mắt và sáng tạo.
C. Thông điệp cá nhân hóa và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Gửi thư vào thời điểm thích hợp trong năm.
85. Trong telemarketing, làm thế nào để xử lý khi khách hàng từ chối ngay lập tức?
A. Cố gắng thuyết phục khách hàng bằng mọi giá.
B. Cúp máy ngay lập tức.
C. Lịch sự cảm ơn khách hàng và hỏi xem có thể liên hệ lại vào thời điểm khác không.
D. Tranh cãi với khách hàng.
86. Trong direct mail marketing, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tỷ lệ phản hồi?
A. Kích thước của phong bì.
B. Số lượng màu sắc được sử dụng trong thiết kế.
C. Giá trị của ưu đãi và sự liên quan đến nhu cầu của khách hàng.
D. Loại giấy được sử dụng.
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của marketing trực tiếp?
A. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng.
C. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo đại chúng.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng và rộng rãi.
88. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing trực tiếp là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Tự động hóa quy trình bán hàng.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.
D. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
89. Khi sử dụng email marketing, làm thế nào để tránh bị coi là spam?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ quảng cáo.
B. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh bạ.
C. Xin phép người nhận trước khi gửi email và cung cấp tùy chọn hủy đăng ký.
D. Giấu địa chỉ email của người gửi.
90. Điều gì KHÔNG nên làm trong một chiến dịch email marketing?
A. Sử dụng tiêu đề hấp dẫn và liên quan.
B. Cung cấp nội dung giá trị cho người nhận.
C. Gửi email cho những người chưa đăng ký nhận thông tin.
D. Cá nhân hóa thông điệp gửi đến từng người nhận.
91. Trong SMS marketing, điều gì quan trọng để tuân thủ pháp luật và tránh bị coi là spam?
A. Gửi tin nhắn vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
B. Gửi tin nhắn với tần suất cao.
C. Cung cấp tùy chọn cho khách hàng từ chối nhận tin nhắn (opt-out).
D. Không cần xin phép khách hàng trước khi gửi tin nhắn.
92. Điều gì quan trọng để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu khách hàng trong marketing trực tiếp?
A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Chia sẻ dữ liệu với các đối tác không đáng tin cậy.
C. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu và sử dụng các biện pháp bảo mật phù hợp.
D. Không cần mã hóa dữ liệu.
93. Đâu là nhược điểm lớn nhất của hình thức telemarketing?
A. Chi phí cao.
B. Khó đo lường hiệu quả.
C. Gây khó chịu cho khách hàng.
D. Khả năng tiếp cận hạn chế.
94. Hình thức marketing trực tiếp nào có thể tận dụng lợi thế của mạng xã hội?
A. Direct mail marketing.
B. Telemarketing.
C. Social media marketing.
D. SMS marketing.
95. Trong marketing trực tiếp, ‘lead generation’ có nghĩa là gì?
A. Tạo ra sản phẩm mới.
B. Thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
96. Đâu là một ví dụ về marketing trực tiếp sử dụng hình thức ‘inbound marketing’?
A. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng.
B. Tổ chức hội thảo trực tuyến miễn phí để thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Gọi điện thoại trực tiếp để chào bán sản phẩm.
D. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường.
97. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với các hình thức marketing khác là gì?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu chính xác hơn.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.
D. Khả năng xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn.
98. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình marketing trực tiếp?
A. Phân tích dữ liệu khách hàng.
B. Phát triển sản phẩm mới.
C. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
D. Đo lường và đánh giá hiệu quả.
99. Loại dữ liệu nào sau đây quan trọng nhất để cá nhân hóa email marketing?
A. Địa chỉ IP của khách hàng.
B. Sở thích và hành vi mua hàng của khách hàng.
C. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
D. Vị trí địa lý của khách hàng.
100. Khi một chiến dịch marketing trực tiếp không thành công, điều gì quan trọng cần làm?
A. Bỏ qua và tiếp tục với chiến dịch tiếp theo.
B. Phân tích nguyên nhân thất bại và điều chỉnh chiến lược.
C. Đổ lỗi cho khách hàng.
D. Tăng ngân sách marketing.
101. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một chiến dịch marketing trực tiếp?
A. Số lượng email đã gửi.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên.
C. Tỷ lệ phản hồi và chuyển đổi thành doanh số thực tế.
D. Số lượt thích và chia sẻ trên mạng xã hội.
102. Trong marketing trực tiếp, ‘segmentation’ là gì?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung.
C. Quá trình đo lường hiệu quả của chiến dịch.
D. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
103. Trong marketing trực tiếp, việc ‘personalization’ khác với ‘customization’ như thế nào?
A. Personalization là do doanh nghiệp thực hiện, còn customization là do khách hàng.
B. Customization là do doanh nghiệp thực hiện, còn personalization là do khách hàng.
C. Personalization tập trung vào sản phẩm, còn customization tập trung vào dịch vụ.
D. Customization tập trung vào sản phẩm, còn personalization tập trung vào giá cả.
104. Trong bối cảnh GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu), điều gì quan trọng nhất khi thu thập dữ liệu khách hàng cho marketing trực tiếp?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Mua dữ liệu từ các nguồn bên ngoài.
C. Có được sự đồng ý rõ ràng từ khách hàng về việc sử dụng dữ liệu.
D. Sử dụng dữ liệu cho bất kỳ mục đích nào mà công ty cho là phù hợp.
105. Trong marketing trực tiếp, ‘call to action’ (CTA) có vai trò gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho thiết kế.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
C. Hướng dẫn khách hàng thực hiện hành động cụ thể.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
106. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng danh sách email chất lượng?
A. Mua danh sách email từ các nhà cung cấp.
B. Thu thập địa chỉ email một cách tự nguyện từ khách hàng quan tâm.
C. Sử dụng phần mềm thu thập email tự động.
D. Thêm tất cả các địa chỉ email có sẵn trên internet vào danh sách.
107. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm CRM (Customer Relationship Management) trong marketing trực tiếp là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tự động hóa quy trình bán hàng.
C. Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng hiệu quả hơn.
D. Tăng cường bảo mật thông tin.
108. Trong marketing trực tiếp, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ bảo mật của dữ liệu khách hàng.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một chiến dịch.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.
109. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tiếp, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
110. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa marketing trực tiếp và quảng cáo đại chúng?
A. Quảng cáo đại chúng rẻ hơn.
B. Marketing trực tiếp nhắm đến một đối tượng cụ thể, trong khi quảng cáo đại chúng nhắm đến số đông.
C. Quảng cáo đại chúng dễ đo lường hơn.
D. Marketing trực tiếp không hiệu quả bằng quảng cáo đại chúng.
111. Khi thiết kế một chiến dịch direct mail marketing, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng giấy chất lượng cao và thiết kế đẹp mắt.
B. Thông điệp rõ ràng, hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. In ấn với số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và nhiều màu sắc.
112. Chiến lược marketing trực tiếp nào tập trung vào việc gửi thư hoặc bưu thiếp trực tiếp đến địa chỉ nhà của khách hàng?
A. Email marketing.
B. Direct mail marketing.
C. SMS marketing.
D. Telemarketing.
113. Trong marketing trực tiếp, làm thế nào để xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Gửi email spam.
B. Cung cấp thông tin sai lệch.
C. Tôn trọng quyền riêng tư, cung cấp thông tin trung thực và dịch vụ chất lượng.
D. Sử dụng các chiêu trò quảng cáo gây sốc.
114. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing trực tiếp trong thời đại kỹ thuật số?
A. Chi phí marketing tăng cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng quốc tế.
C. Sự cạnh tranh gay gắt và sự chú ý của khách hàng ngày càng phân tán.
D. Thiếu công cụ đo lường hiệu quả.
115. Trong marketing trực tiếp, ‘conversion rate’ là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mở email.
B. Tỷ lệ khách hàng truy cập website.
C. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký.
116. Trong marketing trực tiếp, RFM là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Reach, Frequency, Monetization.
B. Recency, Frequency, Monetary value.
C. Relevance, Feedback, Measurement.
D. Response, Follow-up, Management.
117. Khi sử dụng chatbot trong marketing trực tiếp, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên ngành.
B. Cung cấp câu trả lời nhanh chóng, chính xác và hữu ích.
C. Giả vờ là một người thật.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
118. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tỷ lệ mở email marketing?
A. Sử dụng tiêu đề email hấp dẫn và cá nhân hóa.
B. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
C. Sử dụng quá nhiều hình ảnh và video.
D. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh sách liên hệ.
119. Loại hình marketing trực tiếp nào thường được sử dụng để quảng bá các chương trình khách hàng thân thiết?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing.
C. Phát tờ rơi.
D. Telemarketing.
120. Hình thức marketing trực tiếp nào sau đây cho phép cá nhân hóa thông điệp ở mức độ cao nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi email marketing.
C. Phát tờ rơi.
D. Gọi điện thoại trực tiếp.
121. Một doanh nghiệp sử dụng dữ liệu khách hàng để phân khúc thị trường và gửi các thông điệp marketing được cá nhân hóa cho từng phân khúc. Đây là ví dụ về ứng dụng của yếu tố nào trong marketing trực tiếp?
A. Tính đại chúng (Mass appeal)
B. Tính cá nhân hóa (Personalization)
C. Tính nhất quán (Consistency)
D. Tính sáng tạo (Creativity)
122. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để giới thiệu một sản phẩm mới đến một nhóm khách hàng tiềm năng. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo sản phẩm mới cho tất cả địa chỉ email thu thập được.
B. Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm trực tuyến và mời khách hàng tiềm năng tham gia.
C. Đặt quảng cáo banner trên các trang web phổ biến.
D. Phát tờ rơi tại các khu vực đông người qua lại.
123. Trong marketing trực tiếp, ‘personalization’ (cá nhân hóa) có nghĩa là gì?
A. Việc sử dụng tên của khách hàng trong thông điệp marketing.
B. Việc tạo ra các thông điệp marketing phù hợp với từng cá nhân khách hàng dựa trên dữ liệu.
C. Việc sử dụng các thiết kế đồ họa đẹp mắt trong thông điệp marketing.
D. Việc cung cấp dịch vụ khách hàng tốt.
124. Một công ty muốn sử dụng telemarketing (bán hàng qua điện thoại) một cách hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Gọi điện thoại vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày để tăng cơ hội tiếp cận.
B. Sử dụng danh sách số điện thoại ngẫu nhiên để mở rộng phạm vi tiếp cận.
C. Xin phép người nghe trước khi trình bày về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Giữ bí mật nguồn gốc của số điện thoại để tránh bị chặn.
125. Loại hình marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa cao nhất với khách hàng?
A. Quảng cáo trên TV
B. Email marketing hàng loạt
C. Bán hàng cá nhân (Personal selling)
D. Gửi thư trực tiếp (Direct mail)
126. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, ‘response rate’ (tỷ lệ phản hồi) được định nghĩa là gì?
A. Tổng số khách hàng tiềm năng nhận được thông điệp marketing
B. Phần trăm khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn sau khi tiếp xúc với thông điệp marketing
C. Chi phí trung bình để tiếp cận một khách hàng tiềm năng
D. Số lượng khách hàng hiện tại của doanh nghiệp
127. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm CRM (Customer Relationship Management) trong marketing trực tiếp?
A. Quản lý thông tin khách hàng tập trung và hiệu quả.
B. Cá nhân hóa thông điệp marketing dựa trên dữ liệu khách hàng.
C. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên marketing.
128. Trong marketing trực tiếp, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Số lượng người nhận được thông điệp marketing.
B. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự.
C. Chi phí trung bình để tiếp cận một khách hàng tiềm năng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.
129. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng quan trọng trong marketing trực tiếp hiện nay?
A. Sự gia tăng của marketing dựa trên dữ liệu (data-driven marketing).
B. Sự phát triển của marketing tự động hóa (marketing automation).
C. Sự tích hợp của marketing trực tiếp với các kênh marketing khác.
D. Sự suy giảm hoàn toàn của email marketing.
130. Trong marketing trực tiếp, ‘segmentation’ (phân khúc thị trường) có nghĩa là gì?
A. Việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp để tiếp cận khách hàng.
D. Việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
131. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch email marketing?
A. Thiết kế email bắt mắt và sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày để tối đa hóa phạm vi tiếp cận.
C. Cá nhân hóa nội dung email và cung cấp giá trị thực sự cho người nhận.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
132. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm chính của marketing trực tiếp so với các hình thức marketing khác?
A. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác
B. Chi phí thấp hơn cho mỗi lần tiếp cận
C. Khả năng cá nhân hóa thông điệp
D. Khả năng xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng
133. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của RFM (Recency, Frequency, Monetary) analysis?
A. Reach (Phạm vi)
B. Frequency (Tần suất)
C. Monetary (Giá trị tiền tệ)
D. Recency (Thời gian gần nhất)
134. Trong marketing trực tiếp, ‘multichannel marketing’ (marketing đa kênh) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong thông điệp marketing.
B. Việc tiếp cận khách hàng thông qua nhiều kênh khác nhau (ví dụ: email, mạng xã hội, thư trực tiếp).
C. Việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua nhiều nhà phân phối khác nhau.
D. Việc thực hiện nhiều chiến dịch marketing khác nhau cùng một lúc.
135. Trong marketing trực tiếp, khái niệm ‘lead generation’ (tạo khách hàng tiềm năng) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng hiện tại.
B. Quá trình thu hút và chuyển đổi những người chưa biết đến doanh nghiệp thành khách hàng tiềm năng.
C. Quá trình duy trì mối quan hệ với khách hàng sau khi bán hàng.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
136. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing. Chỉ số nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến hiệu quả của chiến dịch?
A. Tỷ lệ mở email (open rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượng nhân viên của công ty.
137. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh marketing trực tiếp phù hợp?
A. Đặc điểm và hành vi của đối tượng mục tiêu.
B. Ngân sách marketing của doanh nghiệp.
C. Tính chất của sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
138. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt cho tất cả địa chỉ thu thập được.
B. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng lớn.
C. Gửi thư cá nhân hóa kèm theo ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
D. Đặt quảng cáo banner trên các trang web phổ biến.
139. Trong marketing trực tiếp, ‘call to action’ (CTA) có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp.
C. Hướng dẫn khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, liên hệ).
D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
140. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với các nhà marketing trực tiếp trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự gia tăng của các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
B. Sự bão hòa thông tin và sự chú ý ngày càng giảm của khách hàng.
C. Sự thiếu hụt các kênh truyền thông hiệu quả để tiếp cận khách hàng.
D. Sự phát triển của các công nghệ mới và sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.
141. Trong marketing trực tiếp, khái niệm ‘customer lifetime value’ (CLTV) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường tổng doanh thu của công ty trong một năm tài chính.
B. Dự đoán tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
C. Xác định chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Tính toán lợi nhuận gộp trên mỗi sản phẩm bán ra.
142. Trong marketing trực tiếp, khái niệm ‘customer acquisition cost’ (CAC) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Chi phí để duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
D. Giá vốn hàng bán của sản phẩm hoặc dịch vụ.
143. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một danh sách email chất lượng?
A. Mua danh sách email từ các nguồn bên ngoài.
B. Thu thập địa chỉ email một cách tự nguyện từ những người quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Sử dụng phần mềm để thu thập địa chỉ email tự động từ các trang web.
D. Thêm địa chỉ email của tất cả bạn bè và người quen vào danh sách.
144. Trong marketing trực tiếp, ‘A/B testing’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của toàn bộ chiến dịch marketing.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, lời kêu gọi hành động).
C. Xác định đối tượng mục tiêu phù hợp nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để tìm ra các xu hướng và insight.
145. Trong bối cảnh marketing trực tiếp hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng hơn?
A. Việc gửi thư trực tiếp (direct mail) với số lượng lớn.
B. Việc mua danh sách email từ các nguồn không rõ ràng.
C. Việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu.
D. Việc sử dụng các kỹ thuật bán hàng áp lực.
146. Chiến lược nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải thiện tỷ lệ phản hồi (response rate) trong một chiến dịch gửi thư trực tiếp (direct mail)?
A. Sử dụng danh sách gửi thư được phân khúc kỹ lưỡng.
B. Thiết kế thư bắt mắt và dễ đọc.
C. Cung cấp một lời đề nghị hấp dẫn và liên quan đến đối tượng mục tiêu.
D. Gửi thư hàng loạt mà không quan tâm đến sở thích và nhu cầu của người nhận.
147. Một doanh nghiệp sử dụng marketing trực tiếp để khuyến khích khách hàng hiện tại mua lại sản phẩm đã mua trước đó. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo sản phẩm mới cho tất cả khách hàng.
B. Gửi thư cá nhân hóa kèm theo ưu đãi đặc biệt cho khách hàng đã mua sản phẩm đó trước đây.
C. Tổ chức một sự kiện giảm giá lớn tại cửa hàng.
D. Đặt quảng cáo trên truyền hình vào giờ cao điểm.
148. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng marketing trực tiếp?
A. Gây phiền toái cho khách hàng nếu không được thực hiện đúng cách.
B. Vi phạm các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
C. Làm giảm sự tin tưởng của khách hàng vào thương hiệu.
D. Luôn đảm bảo thành công và mang lại lợi nhuận cao.
149. Phương pháp marketing trực tiếp nào sau đây chịu sự điều chỉnh chặt chẽ nhất của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A. Phát tờ rơi
B. Gọi điện thoại bán hàng (Telemarketing)
C. Gửi thư trực tiếp (Direct mail)
D. Email marketing
150. Hình thức marketing trực tiếp nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là thúc đẩy bán hàng ngay lập tức?
A. Gửi coupon giảm giá hàng loạt.
B. Gọi điện thoại bán hàng theo danh sách.
C. Gửi bản tin (newsletter) định kỳ với nội dung hữu ích và hấp dẫn.
D. Quảng cáo trên báo và tạp chí.