1. Tại sao việc sử dụng hashtag phù hợp trong các bài đăng LinkedIn lại quan trọng cho SEO?
A. Hashtag không có tác dụng gì trên LinkedIn.
B. Hashtag giúp tăng khả năng hiển thị bài đăng của bạn đến những người quan tâm đến chủ đề đó, ngay cả khi họ không kết nối với bạn.
C. Hashtag chỉ có tác dụng trên các mạng xã hội khác như Twitter và Instagram.
D. Sử dụng quá nhiều hashtag sẽ làm cho bài đăng của bạn trông kém chuyên nghiệp.
2. Khi chia sẻ bài viết trên LinkedIn, bạn nên làm gì để tăng khả năng hiển thị?
A. Chia sẻ bài viết vào thời điểm bất kỳ trong ngày.
B. Chia sẻ bài viết vào thời điểm mà đối tượng mục tiêu của bạn hoạt động nhiều nhất trên LinkedIn.
C. Chia sẻ bài viết quá thường xuyên.
D. Chỉ chia sẻ bài viết từ trang cá nhân của bạn.
3. Trong SEO LinkedIn, ‘connections’ (kết nối) có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Tăng số lượng người xem trang cá nhân của bạn và mở rộng mạng lưới quan hệ.
C. Giúp bạn được mời tham gia các nhóm kín.
D. Tăng khả năng trúng thưởng trong các cuộc thi trên LinkedIn.
4. Tại sao việc cập nhật hồ sơ LinkedIn thường xuyên lại quan trọng?
A. Để LinkedIn biết bạn vẫn còn sử dụng tài khoản.
B. Để tăng khả năng được mời tham gia các khảo sát.
C. Để LinkedIn đánh giá bạn là một người năng động và chuyên nghiệp, đồng thời giúp hồ sơ của bạn hiển thị cao hơn trong kết quả tìm kiếm.
D. Để nhận được nhiều lời mời kết bạn hơn.
5. Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến SEO hồ sơ LinkedIn của bạn?
A. Có một hồ sơ đầy đủ và chi tiết.
B. Thường xuyên cập nhật và chia sẻ nội dung liên quan đến ngành nghề.
C. Có một hồ sơ không đầy đủ, không có ảnh đại diện và không được cập nhật trong một thời gian dài.
D. Kết nối với nhiều người trong ngành.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để cải thiện SEO cho hồ sơ LinkedIn?
A. Sử dụng từ khóa liên quan đến ngành nghề trong tiêu đề và phần mô tả.
B. Thường xuyên cập nhật và chia sẻ nội dung giá trị.
C. Có nhiều người nổi tiếng theo dõi bạn.
D. Xin lời giới thiệu từ đồng nghiệp và quản lý cũ.
7. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của các nỗ lực SEO trên LinkedIn?
A. Không thể đo lường được.
B. Theo dõi số lượng người xem hồ sơ, số lượng kết nối mới và mức độ tương tác với các bài đăng của bạn.
C. Chỉ cần nhìn vào số lượng người theo dõi.
D. Chỉ cần nhìn vào số lượng lời mời làm việc.
8. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn sử dụng một ảnh đại diện không chuyên nghiệp trên LinkedIn?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Ảnh hưởng tiêu cực đến ấn tượng ban đầu và có thể làm giảm khả năng được nhà tuyển dụng chú ý.
C. Giúp bạn trông thân thiện và gần gũi hơn.
D. Tăng khả năng được mời tham gia các sự kiện.
9. Tại sao việc tối ưu hóa phần ‘Experience’ (Kinh nghiệm làm việc) lại quan trọng trong SEO LinkedIn?
A. Để thể hiện kinh nghiệm làm việc đa dạng.
B. Để nhà tuyển dụng biết bạn đã làm ở những công ty nào.
C. Để LinkedIn hiểu rõ hơn về kỹ năng và kinh nghiệm của bạn thông qua từ khóa, giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
D. Để tăng khả năng được giới thiệu bởi đồng nghiệp.
10. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một mạng lưới kết nối chất lượng trên LinkedIn?
A. Kết nối với càng nhiều người càng tốt, không quan tâm đến chất lượng.
B. Kết nối với những người có liên quan đến ngành nghề của bạn, có chung mối quan tâm và có thể mang lại giá trị cho bạn.
C. Chỉ kết nối với những người nổi tiếng và có ảnh hưởng.
D. Không cần quan tâm đến việc xây dựng mạng lưới kết nối.
11. Tại sao việc cá nhân hóa URL hồ sơ LinkedIn lại quan trọng?
A. Không quan trọng.
B. Giúp bạn dễ dàng chia sẻ hồ sơ của mình và cải thiện SEO bằng cách sử dụng tên của bạn trong URL.
C. Giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân của bạn.
12. Loại thông tin nào nên được ưu tiên hiển thị trong phần ‘Summary’ (Tóm tắt) của hồ sơ LinkedIn?
A. Sở thích cá nhân và hoạt động ngoại khóa.
B. Kinh nghiệm làm việc chi tiết từ quá khứ.
C. Tóm tắt về kỹ năng, kinh nghiệm và mục tiêu nghề nghiệp, sử dụng từ khóa liên quan.
D. Danh sách các công ty bạn đã từng làm việc.
13. Tại sao việc tham gia các khóa học và chứng chỉ liên quan đến ngành nghề của bạn và hiển thị chúng trên LinkedIn lại quan trọng?
A. Không quan trọng.
B. Chứng minh kiến thức và kỹ năng của bạn, đồng thời giúp hồ sơ của bạn nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng.
C. Giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân của bạn.
14. Tại sao việc sử dụng LinkedIn Premium có thể giúp cải thiện SEO?
A. LinkedIn Premium không ảnh hưởng đến SEO.
B. LinkedIn Premium cung cấp các công cụ và tính năng giúp bạn tiếp cận nhiều người hơn, phân tích hồ sơ và tối ưu hóa tìm kiếm việc làm.
C. LinkedIn Premium giúp bạn nhận được nhiều ưu đãi hơn từ LinkedIn.
D. LinkedIn Premium giúp bạn kết nối với những người nổi tiếng.
15. Điều gì KHÔNG nên làm khi tối ưu hóa hồ sơ LinkedIn cho SEO?
A. Sử dụng ảnh đại diện chuyên nghiệp.
B. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên.
C. Liệt kê đầy đủ kinh nghiệm làm việc.
D. Yêu cầu chứng nhận kỹ năng từ đồng nghiệp.
16. Loại nội dung nào sau đây ít có khả năng cải thiện SEO cho trang LinkedIn của bạn?
A. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm làm việc và kiến thức chuyên môn.
B. Các bài viết hỏi ý kiến hoặc gây tranh cãi không liên quan đến ngành nghề.
C. Các bài viết cập nhật tin tức và xu hướng trong ngành.
D. Các bài viết chia sẻ thành tựu và dự án đã thực hiện.
17. Khi tìm kiếm ứng viên tiềm năng trên LinkedIn, nhà tuyển dụng thường sử dụng những tiêu chí nào?
A. Số lượng kết nối và lượt thích trên bài viết.
B. Kỹ năng, kinh nghiệm làm việc, vị trí địa lý và các từ khóa liên quan đến vị trí công việc.
C. Ảnh đại diện và thông tin cá nhân.
D. Mức độ tương tác với các bài viết trên LinkedIn.
18. Trong SEO LinkedIn, ‘endorsement’ (chứng nhận kỹ năng) có vai trò gì?
A. Tăng mức độ tương tác của bài viết.
B. Cải thiện độ tin cậy và xác thực kỹ năng của bạn.
C. Tăng số lượng người theo dõi.
D. Giúp bạn được mời tham gia các dự án.
19. Khi tìm kiếm việc làm trên LinkedIn, bạn nên sử dụng những từ khóa nào?
A. Những từ khóa chung chung như ‘việc làm’ hoặc ‘tuyển dụng’.
B. Những từ khóa mô tả chính xác vị trí công việc, kỹ năng và ngành nghề bạn mong muốn.
C. Những từ khóa liên quan đến sở thích cá nhân.
D. Những từ khóa đang là xu hướng trên mạng xã hội.
20. Khi viết mô tả cho công việc trong phần ‘Experience’, bạn nên tập trung vào điều gì để cải thiện SEO?
A. Chỉ liệt kê tên công ty và chức danh.
B. Sử dụng các từ khóa liên quan đến kỹ năng, trách nhiệm và thành tựu của bạn trong công việc.
C. Viết một đoạn văn quá dài và khó đọc.
D. Không cần viết mô tả cho công việc.
21. Khi viết bài trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và cải thiện SEO?
A. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan.
B. Viết tiêu đề hấp dẫn, sử dụng từ khóa liên quan và cung cấp nội dung giá trị cho người đọc.
C. Chỉ chia sẻ lại nội dung từ các nguồn khác.
D. Viết những bài viết quá ngắn và không có thông tin.
22. Trong ngữ cảnh SEO LinkedIn, ‘Skills’ (Kỹ năng) nên được tối ưu hóa như thế nào?
A. Liệt kê càng nhiều kỹ năng càng tốt, kể cả những kỹ năng không liên quan.
B. Chỉ liệt kê những kỹ năng bạn tự tin và được chứng nhận bởi người khác.
C. Liệt kê những kỹ năng đang là xu hướng trên thị trường.
D. Không cần quan tâm đến phần ‘Skills’.
23. Lợi ích của việc tạo một trang công ty (LinkedIn Page) và tối ưu hóa nó cho SEO là gì?
A. Không có lợi ích gì.
B. Tăng khả năng hiển thị thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng và tuyển dụng nhân tài.
C. Giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân của bạn.
24. Khi tham gia thảo luận trong các nhóm LinkedIn, bạn nên làm gì để tăng uy tín và cải thiện SEO?
A. Chỉ quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn.
B. Đưa ra những bình luận có giá trị, chia sẻ kiến thức chuyên môn và thể hiện sự tôn trọng với người khác.
C. Chỉ tham gia những cuộc thảo luận mà bạn có thể thắng.
D. Không tham gia bất kỳ cuộc thảo luận nào.
25. Loại nội dung nào sau đây thường có hiệu quả nhất trên LinkedIn để cải thiện SEO?
A. Ảnh cá nhân hàng ngày.
B. Bài viết chia sẻ kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong ngành.
C. Thông báo về các sự kiện cá nhân.
D. Chia sẻ lại các bài viết từ trang web khác mà không có bình luận.
26. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện SEO cho trang cá nhân LinkedIn?
A. Số lượng kết nối.
B. Sử dụng từ khóa liên quan đến ngành nghề trong tiêu đề và phần mô tả.
C. Thường xuyên đăng bài viết.
D. Tham gia nhiều nhóm.
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết ‘headline’ (tiêu đề) cho hồ sơ LinkedIn?
A. Sử dụng từ khóa liên quan đến ngành nghề và kỹ năng của bạn.
B. Viết một tiêu đề chung chung và không có thông tin.
C. Thể hiện giá trị mà bạn có thể mang lại cho nhà tuyển dụng.
D. Cập nhật tiêu đề thường xuyên để phản ánh kinh nghiệm và kỹ năng mới.
28. Mục đích của việc tham gia các nhóm LinkedIn liên quan đến ngành nghề của bạn là gì?
A. Để tăng số lượng thông báo trên trang chủ.
B. Để kết nối với những người cùng ngành, chia sẻ kiến thức và tăng khả năng hiển thị hồ sơ của bạn.
C. Để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn.
D. Để tìm kiếm việc làm nhanh hơn.
29. Trong SEO LinkedIn, việc tối ưu hóa ‘Volunteer Experience’ (Kinh nghiệm tình nguyện) mang lại lợi ích gì?
A. Không mang lại lợi ích gì.
B. Thể hiện kỹ năng mềm, giá trị cá nhân và sự cam kết với cộng đồng, giúp hồ sơ của bạn nổi bật hơn.
C. Giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân của bạn.
30. Tại sao việc xin ‘recommendation’ (lời giới thiệu) từ đồng nghiệp và quản lý cũ lại quan trọng trên LinkedIn?
A. Để tăng số lượng kết nối.
B. Để cải thiện độ tin cậy và uy tín của bạn, đồng thời cung cấp thêm thông tin giá trị cho nhà tuyển dụng.
C. Để được thăng chức nhanh hơn.
D. Để nhận được nhiều lời mời làm việc hơn từ các công ty không liên quan.
31. Khi sử dụng LinkedIn cho SEO, bạn nên tập trung vào việc gì?
A. Tối ưu hóa hồ sơ và nội dung để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng và những người quan tâm đến lĩnh vực của bạn.
B. Spam tin nhắn cho tất cả mọi người.
C. Mua kết nối và người theo dõi.
D. Chỉ quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
32. Tại sao việc tham gia vào các cuộc thảo luận trong nhóm LinkedIn lại quan trọng?
A. Để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Để thể hiện kiến thức chuyên môn, xây dựng uy tín và mở rộng mạng lưới.
C. Để tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
D. Để nhận được nhiều lời mời làm việc hơn.
33. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp trong thuật toán tìm kiếm của LinkedIn?
A. Mức độ liên quan của từ khóa trong hồ sơ.
B. Số lượng người theo dõi trang cá nhân của bạn trên Instagram.
C. Số lượng chứng nhận kỹ năng (endorsements) bạn nhận được.
D. Mức độ tương tác với nội dung bạn chia sẻ.
34. Loại từ khóa nào thường hiệu quả nhất cho SEO trên LinkedIn?
A. Từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
B. Từ khóa ‘long-tail’ (dài và cụ thể) liên quan đến chuyên môn của bạn.
C. Từ khóa phổ biến nhất trên Google.
D. Từ khóa không liên quan đến ngành của bạn.
35. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng từ khóa hiệu quả trong tiêu đề hồ sơ LinkedIn?
A. Chuyên gia.
B. Người đam mê công việc.
C. Chuyên gia Marketing kỹ thuật số | SEO | Content Marketing | Social Media.
D. Nhân viên xuất sắc.
36. Bạn có thể sử dụng tính năng ‘Recommendations’ (đề xuất) trên LinkedIn để làm gì liên quan đến SEO?
A. Để tăng số lượng kết nối.
B. Để nhận được những đánh giá tích cực từ đồng nghiệp và khách hàng, giúp tăng độ tin cậy và uy tín cho hồ sơ của bạn.
C. Để kiếm tiền trên LinkedIn.
D. Để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
37. Bạn nên làm gì với những kết nối không hoạt động hoặc không liên quan trên LinkedIn?
A. Giữ lại tất cả các kết nối để tăng số lượng.
B. Xóa những kết nối không hoạt động hoặc không liên quan để duy trì mạng lưới chất lượng.
C. Báo cáo họ cho LinkedIn.
D. Yêu cầu họ chứng nhận kỹ năng cho bạn.
38. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu cá nhân trên LinkedIn?
A. Chỉ chia sẻ nội dung từ các nguồn khác.
B. Liên tục thay đổi ảnh đại diện.
C. Chia sẻ nội dung độc đáo và thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề trong ngành.
D. Không cần tương tác với người khác.
39. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa phần ‘Skills’ (kỹ năng) trên LinkedIn?
A. Liệt kê càng nhiều kỹ năng càng tốt, kể cả những kỹ năng không liên quan.
B. Sắp xếp các kỹ năng theo thứ tự bảng chữ cái.
C. Chọn các kỹ năng phù hợp với kinh nghiệm và mục tiêu nghề nghiệp của bạn, và yêu cầu người khác chứng nhận.
D. Không cần cập nhật phần kỹ năng.
40. Khi liên hệ với người khác trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất để tối ưu hóa cơ hội được phản hồi?
A. Gửi tin nhắn hàng loạt cho tất cả mọi người.
B. Cá nhân hóa tin nhắn và thể hiện sự quan tâm thực sự đến hồ sơ của họ.
C. Yêu cầu họ giới thiệu bạn ngay lập tức.
D. Chỉ gửi tin nhắn cho những người có vị trí cao trong công ty.
41. Lợi ích chính của việc tham gia các nhóm LinkedIn liên quan đến ngành của bạn là gì?
A. Tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
B. Cải thiện thứ hạng hồ sơ của bạn trên Google.
C. Mở rộng mạng lưới, chia sẻ kiến thức và tăng khả năng hiển thị với những người quan tâm đến lĩnh vực của bạn.
D. Nhận được nhiều lời mời làm việc hơn.
42. Vai trò của hashtag trong việc tối ưu hóa bài viết LinkedIn là gì?
A. Hashtag không có tác dụng gì trên LinkedIn.
B. Giúp phân loại nội dung và tăng khả năng hiển thị bài viết với những người quan tâm đến chủ đề đó.
C. Chỉ để làm cho bài viết trông thú vị hơn.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân.
43. Tại sao việc xây dựng mạng lưới kết nối chất lượng lại quan trọng đối với SEO trên LinkedIn?
A. Để tăng số lượng người xem hồ sơ của bạn.
B. Để được mời tham gia các sự kiện độc quyền.
C. Vì các kết nối có thể tương tác với nội dung của bạn, giúp tăng phạm vi tiếp cận và độ tin cậy.
D. Để có nhiều cơ hội việc làm hơn.
44. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để tăng mức độ tương tác trên các bài viết LinkedIn của bạn?
A. Chỉ đăng bài vào ban đêm.
B. Đặt câu hỏi và khuyến khích người đọc tham gia thảo luận.
C. Sử dụng quá nhiều hashtag.
D. Chỉ chia sẻ nội dung từ các nguồn khác.
45. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng LinkedIn cho SEO?
A. Tăng khả năng hiển thị hồ sơ và nội dung của bạn trên LinkedIn.
B. Cải thiện thứ hạng trang web của bạn trên Google.
C. Xây dựng uy tín và chuyên môn trong ngành của bạn.
D. Mở rộng mạng lưới kết nối chuyên nghiệp.
46. Khi viết phần ‘Summary’ (tóm tắt) trên LinkedIn, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Liệt kê tất cả các công việc bạn đã từng làm.
B. Viết một đoạn văn dài về cuộc đời bạn.
C. Tóm tắt kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp của bạn một cách hấp dẫn và sử dụng từ khóa liên quan.
D. Không cần viết phần tóm tắt.
47. Điều gì KHÔNG nên làm khi tối ưu hóa phần ‘Experience’ (kinh nghiệm làm việc) trên LinkedIn?
A. Sử dụng từ khóa liên quan đến vị trí công việc.
B. Mô tả chi tiết trách nhiệm và thành tựu.
C. Sao chép mô tả công việc từ các nguồn khác mà không chỉnh sửa.
D. Định lượng thành tựu bằng số liệu cụ thể.
48. Khi viết bài trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất để tối ưu hóa cho SEO?
A. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan để tăng phạm vi tiếp cận.
B. Tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người đọc và sử dụng từ khóa một cách tự nhiên.
C. Viết bài thật ngắn để thu hút sự chú ý.
D. Chỉ chia sẻ liên kết đến trang web của bạn.
49. Tại sao việc có một URL tùy chỉnh cho hồ sơ LinkedIn lại quan trọng?
A. Nó không quan trọng.
B. Giúp hồ sơ của bạn dễ dàng chia sẻ và tìm kiếm hơn.
C. Tăng số lượng kết nối.
D. Giúp bạn kiếm tiền trên LinkedIn.
50. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng LinkedIn Groups cho SEO?
A. Giúp bạn tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
B. Cải thiện thứ hạng trang web của bạn trên Google.
C. Cho phép bạn tiếp cận một đối tượng mục tiêu cụ thể và xây dựng mối quan hệ với các chuyên gia trong ngành.
D. Giúp bạn kiếm tiền trên LinkedIn.
51. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa hồ sơ LinkedIn cho SEO?
A. Số lượng kết nối.
B. Ảnh đại diện chuyên nghiệp.
C. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong tiêu đề và phần mô tả.
D. Tham gia nhiều nhóm LinkedIn.
52. Trong bối cảnh SEO LinkedIn, ‘endorsement’ (chứng nhận kỹ năng) có vai trò gì?
A. Tăng số lượng kết nối.
B. Cải thiện thứ hạng hồ sơ trong kết quả tìm kiếm liên quan đến kỹ năng được chứng nhận.
C. Cho phép bạn quảng cáo hồ sơ của mình.
D. Giúp bạn kiếm tiền trên LinkedIn.
53. Bạn nên làm gì nếu nhận được một chứng nhận kỹ năng (endorsement) mà bạn không thực sự có?
A. Chấp nhận tất cả các chứng nhận để tăng số lượng.
B. Xóa chứng nhận đó để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ.
C. Bỏ qua nó, vì nó không ảnh hưởng đến SEO.
D. Yêu cầu người chứng nhận sửa lại.
54. Bạn có thể sử dụng LinkedIn Sales Navigator để làm gì liên quan đến SEO?
A. Để tăng số lượng kết nối.
B. Để tìm kiếm và kết nối với những khách hàng tiềm năng, từ đó mở rộng mạng lưới và tăng khả năng hiển thị thương hiệu.
C. Để kiếm tiền trên LinkedIn.
D. Để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
55. Bạn có thể sử dụng LinkedIn Analytics để theo dõi điều gì liên quan đến SEO?
A. Số lượng người xem hồ sơ, lượt tương tác với bài viết và hiệu quả của từ khóa.
B. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
C. Số lượng email bạn đã gửi.
D. Tất cả các thông tin trên.
56. Khi tìm kiếm việc làm trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất để tối ưu hóa hồ sơ của bạn?
A. Sử dụng ảnh đại diện không chuyên nghiệp.
B. Liệt kê tất cả các kỹ năng, kể cả những kỹ năng không liên quan.
C. Tập trung vào việc làm nổi bật kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với vị trí bạn đang tìm kiếm.
D. Không cần cập nhật hồ sơ, vì nhà tuyển dụng sẽ tự tìm thấy bạn.
57. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm khi viết bài trên LinkedIn?
A. Chia sẻ kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm cá nhân.
B. Sử dụng hình ảnh và video để minh họa nội dung.
C. Viết những bài viết quá dài và phức tạp, khó đọc.
D. Tương tác với những bình luận và câu hỏi từ người đọc.
58. Loại nội dung nào có xu hướng hoạt động tốt nhất trên LinkedIn về mặt tương tác và phạm vi tiếp cận?
A. Bài viết ngắn chỉ chứa liên kết.
B. Nội dung video có giá trị và liên quan đến ngành.
C. Chia sẻ lại các bài viết từ các nguồn khác.
D. Cập nhật trạng thái cá nhân hàng ngày.
59. Bạn có thể sử dụng tính năng ‘LinkedIn Learning’ để làm gì liên quan đến SEO?
A. Để tăng số lượng kết nối.
B. Để học các kỹ năng mới và chứng minh chuyên môn của bạn, từ đó cải thiện SEO cho hồ sơ.
C. Để kiếm tiền trên LinkedIn.
D. Để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
60. Bạn nên cập nhật hồ sơ LinkedIn của mình thường xuyên như thế nào để duy trì hiệu quả SEO?
A. Chỉ khi bạn thay đổi công việc.
B. Hàng ngày.
C. Ít nhất hàng tháng để làm mới nội dung và kỹ năng.
D. Không cần thiết, vì LinkedIn tự động cập nhật.
61. Khi tối ưu hóa hồ sơ LinkedIn cho SEO, bạn nên sử dụng bao nhiêu từ khóa mục tiêu?
A. Chỉ một từ khóa duy nhất.
B. Càng nhiều từ khóa càng tốt.
C. Một vài từ khóa chính liên quan đến ngành nghề và chuyên môn của bạn.
D. Không cần sử dụng từ khóa nào cả.
62. Điều gì KHÔNG nên làm khi đăng bài viết trên LinkedIn?
A. Sử dụng hình ảnh hoặc video để làm cho bài viết hấp dẫn hơn.
B. Đặt câu hỏi để khuyến khích người đọc tương tác.
C. Chia sẻ thông tin hữu ích và liên quan đến ngành nghề của bạn.
D. Chỉ đăng các bài viết có nội dung tiêu cực hoặc gây tranh cãi.
63. Bạn nên làm gì sau khi kết nối (connect) với một người mới trên LinkedIn?
A. Gửi ngay một tin nhắn quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của bạn.
B. Không làm gì cả, chỉ để họ trong danh sách kết nối.
C. Gửi một tin nhắn cá nhân hóa để giới thiệu bản thân và mục đích kết nối.
D. Hủy kết nối nếu họ không phản hồi tin nhắn của bạn trong vòng 24 giờ.
64. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết phần ‘Tóm tắt’ (Summary) trên LinkedIn?
A. Sử dụng các từ khóa liên quan đến ngành nghề của bạn.
B. Liệt kê tất cả các công việc bạn đã từng làm một cách chi tiết.
C. Nêu bật những thành tựu và kinh nghiệm quan trọng nhất.
D. Viết một cách hấp dẫn và thu hút người đọc.
65. Khi viết bài giới thiệu (recommendation) cho người khác trên LinkedIn, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Liệt kê tất cả các công việc họ đã từng làm.
B. Nêu bật những kỹ năng và thành tựu nổi bật của họ.
C. Kể một câu chuyện hài hước về họ.
D. Viết một bài giới thiệu chung chung và không cụ thể.
66. Mục nào trong hồ sơ LinkedIn cho phép bạn thể hiện rõ nhất giá trị mà bạn mang lại cho nhà tuyển dụng hoặc khách hàng tiềm năng?
A. Phần ‘Kỹ năng’ (Skills).
B. Phần ‘Kinh nghiệm làm việc’ (Experience).
C. Phần ‘Tóm tắt’ (Summary).
D. Phần ‘Chứng chỉ’ (Certifications).
67. Khi sử dụng LinkedIn Sales Navigator, bạn có thể sử dụng bộ lọc nào để tìm kiếm khách hàng tiềm năng dựa trên hoạt động của họ trên LinkedIn?
A. Chức danh (Title).
B. Ngành nghề (Industry).
C. Hoạt động gần đây (Posted in the last 30 days).
D. Địa điểm (Location).
68. Loại nội dung nào sau đây thường được LinkedIn ưu tiên hiển thị hơn trong news feed của người dùng?
A. Các bài viết chia sẻ liên kết đến các trang web bên ngoài.
B. Các bài viết có chứa video được tải trực tiếp lên LinkedIn.
C. Các bài viết chỉ chứa văn bản ngắn gọn.
D. Các bài viết quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
69. Điều gì KHÔNG nên làm khi yêu cầu giới thiệu (request a recommendation) trên LinkedIn?
A. Chọn những người đã từng làm việc trực tiếp với bạn.
B. Cung cấp cho họ một vài gợi ý về những gì bạn muốn họ viết.
C. Yêu cầu quá nhiều người giới thiệu cùng một lúc.
D. Cảm ơn họ sau khi họ đã viết giới thiệu cho bạn.
70. Tại sao việc có một ảnh đại diện (profile picture) chuyên nghiệp lại quan trọng trên LinkedIn?
A. Để làm cho hồ sơ của bạn trông đẹp hơn.
B. Để tạo ấn tượng đầu tiên tốt và thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Để thu hút sự chú ý của những người bạn không quen biết.
D. Để khoe khoang về vẻ đẹp của bạn.
71. Khi tối ưu hóa hồ sơ LinkedIn cho SEO, bạn nên đặt từ khóa mục tiêu ở vị trí nào quan trọng nhất?
A. Chỉ trong phần ‘Kinh nghiệm làm việc’ (Experience).
B. Chỉ trong phần ‘Giáo dục’ (Education).
C. Chỉ trong phần ‘Tóm tắt’ (Summary).
D. Tiêu đề (Headline) và phần ‘Tóm tắt’ (Summary).
72. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu cá nhân (personal brand) trên LinkedIn?
A. Có càng nhiều kết nối (connections) càng tốt.
B. Tạo ra nội dung chất lượng và chia sẻ kiến thức chuyên môn.
C. Tham gia càng nhiều nhóm (groups) càng tốt.
D. Gửi tin nhắn spam cho tất cả mọi người.
73. Khi tìm kiếm cơ hội kinh doanh trên LinkedIn, bạn nên tập trung vào việc gì?
A. Chỉ gửi tin nhắn chào hàng trực tiếp cho tất cả mọi người.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và cung cấp giá trị cho họ.
C. Chỉ tham gia các nhóm (groups) có số lượng thành viên lớn nhất.
D. Chỉ đăng các bài viết quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của bạn.
74. Khi tham gia vào các nhóm (groups) trên LinkedIn, bạn nên làm gì để tăng khả năng hiển thị của mình?
A. Chỉ đăng các bài viết quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của bạn.
B. Chỉ đọc các bài viết của người khác mà không tương tác.
C. Tham gia thảo luận, chia sẻ kiến thức và xây dựng mối quan hệ.
D. Đăng càng nhiều bài viết càng tốt, không quan tâm đến chất lượng.
75. Bạn nên làm gì khi thấy một bài viết (post) trên LinkedIn mà bạn thấy hữu ích?
A. Bỏ qua nó.
B. Thích (like), bình luận (comment) và chia sẻ (share) nó.
C. Báo cáo nó với LinkedIn vì tội đăng nội dung spam.
D. Sao chép nội dung của nó và đăng lại trên trang cá nhân của bạn.
76. Khi sử dụng LinkedIn cho mục đích tuyển dụng (recruiting), bạn nên làm gì?
A. Chỉ đăng các tin tuyển dụng (job postings) mà không tương tác với ứng viên.
B. Tìm kiếm và tiếp cận các ứng viên tiềm năng một cách chủ động.
C. Chỉ thuê những người có nhiều kết nối (connections) nhất.
D. Yêu cầu ứng viên trả tiền để được xem xét hồ sơ.
77. Bạn có thể sử dụng tính năng nào của LinkedIn để tìm kiếm các sự kiện (events) liên quan đến ngành nghề của bạn?
A. LinkedIn Learning.
B. LinkedIn Salary.
C. LinkedIn Events.
D. LinkedIn Groups.
78. Loại kỹ năng nào nên được ưu tiên hiển thị trong phần ‘Kỹ năng’ (Skills) trên LinkedIn?
A. Các kỹ năng mềm (soft skills) mà ai cũng có.
B. Các kỹ năng chuyên môn (hard skills) liên quan đến ngành nghề của bạn.
C. Các kỹ năng bạn muốn học trong tương lai.
D. Các kỹ năng không liên quan đến công việc hiện tại của bạn.
79. Tại sao việc cập nhật hồ sơ LinkedIn thường xuyên lại quan trọng?
A. Để LinkedIn biết rằng bạn vẫn còn sống.
B. Để cải thiện thứ hạng hồ sơ trong kết quả tìm kiếm và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
C. Để khoe khoang về những thành tựu mới của bạn.
D. Để làm cho hồ sơ của bạn trông đẹp hơn.
80. Khi một nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên trên LinkedIn, yếu tố nào sau đây được LinkedIn ưu tiên hiển thị?
A. Ứng viên có nhiều kinh nghiệm làm việc nhất.
B. Ứng viên có hồ sơ hoàn thiện nhất và phù hợp với yêu cầu công việc.
C. Ứng viên có nhiều kết nối (connections) nhất.
D. Ứng viên có ảnh đại diện đẹp nhất.
81. Điều gì quan trọng nhất khi viết tiêu đề (headline) cho hồ sơ LinkedIn của bạn?
A. Sử dụng một câu nói sáo rỗng và không liên quan đến công việc của bạn.
B. Sử dụng các từ khóa liên quan đến ngành nghề và chuyên môn của bạn.
C. Viết hoa toàn bộ các chữ cái trong tiêu đề.
D. Sử dụng càng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) càng tốt.
82. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của hồ sơ LinkedIn trong kết quả tìm kiếm?
A. Số lượng kết nối (connections) mà bạn có.
B. Mức độ hoàn thiện của hồ sơ (profile completeness).
C. Kỹ năng (skills) được chứng thực (endorsements).
D. Số lượng bài viết bạn đã đăng trên LinkedIn Pulse.
83. Tại sao việc xin chứng thực kỹ năng (skill endorsements) từ đồng nghiệp và đối tác lại quan trọng trên LinkedIn?
A. Để tăng số lượng kết nối (connections).
B. Để cải thiện thứ hạng hồ sơ trong kết quả tìm kiếm.
C. Để nhận được nhiều lời mời làm việc hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
84. Tại sao việc theo dõi (follow) những người có ảnh hưởng (influencers) trong ngành của bạn lại quan trọng trên LinkedIn?
A. Để tăng số lượng người theo dõi (followers) của bạn.
B. Để học hỏi kiến thức mới và cập nhật xu hướng ngành.
C. Để sao chép nội dung của họ và đăng lại trên trang cá nhân của bạn.
D. Để gửi tin nhắn spam cho họ với mục đích quảng cáo.
85. Loại thông tin nào KHÔNG nên chia sẻ công khai trên hồ sơ LinkedIn của bạn?
A. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience).
B. Địa chỉ email cá nhân (Personal Email Address).
C. Kỹ năng (Skills).
D. Học vấn (Education).
86. Khi tìm kiếm việc làm trên LinkedIn, bạn nên sử dụng bộ lọc nào để tìm các công việc mới được đăng gần đây nhất?
A. Mức độ kinh nghiệm (Experience Level).
B. Ngày đăng (Date Posted).
C. Loại công việc (Job Type).
D. Địa điểm (Location).
87. Bạn nên làm gì khi nhận được một lời mời kết nối (connection request) từ một người bạn không quen biết?
A. Chấp nhận lời mời kết nối ngay lập tức.
B. Từ chối lời mời kết nối ngay lập tức.
C. Xem xét hồ sơ của họ và quyết định có chấp nhận lời mời kết nối hay không.
D. Báo cáo họ với LinkedIn vì tội gửi lời mời kết nối spam.
88. Khi tham gia vào các cuộc trò chuyện (conversations) trên LinkedIn, bạn nên làm gì?
A. Chỉ quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của bạn.
B. Chia sẻ ý kiến cá nhân một cách tôn trọng và xây dựng.
C. Chỉ trích và công kích những người có ý kiến khác bạn.
D. Không tham gia bất kỳ cuộc trò chuyện nào.
89. Bạn có thể sử dụng tính năng nào của LinkedIn để đánh giá kỹ năng của bản thân so với những người khác trong ngành?
A. LinkedIn Polls.
B. LinkedIn Skill Assessments.
C. LinkedIn Articles.
D. LinkedIn Stories.
90. Bạn có thể sử dụng tính năng nào của LinkedIn để tìm kiếm các khóa học (courses) và chương trình đào tạo trực tuyến?
A. LinkedIn Jobs.
B. LinkedIn Learning.
C. LinkedIn Groups.
D. LinkedIn Sales Navigator.
91. Khi tối ưu hóa hồ sơ LinkedIn cho SEO, bạn nên làm gì với phần ‘Summary’ (Tóm tắt)?
A. Để trống phần này.
B. Viết một đoạn văn ngắn gọn, hấp dẫn, chứa từ khóa liên quan đến kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.
C. Sao chép tóm tắt từ hồ sơ của người khác.
D. Chỉ liệt kê các công ty bạn đã từng làm việc.
92. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng mạng lưới kết nối trên LinkedIn để tối ưu hóa SEO?
A. Kết nối với những người trong ngành của bạn.
B. Gửi lời mời kết nối kèm theo tin nhắn cá nhân hóa.
C. Kết nối với bất kỳ ai mà bạn gặp trên LinkedIn, bất kể họ là ai.
D. Tham gia các nhóm liên quan đến ngành của bạn và kết nối với các thành viên khác.
93. Khi viết bài trên LinkedIn, bạn nên chú ý đến độ dài của bài viết như thế nào để tối ưu hóa SEO?
A. Viết bài càng dài càng tốt để chứa nhiều từ khóa.
B. Viết bài ngắn gọn, tập trung vào thông tin chính và dễ đọc.
C. Viết bài theo phong cách học thuật, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Sao chép bài viết từ các nguồn khác mà không chỉnh sửa.
94. Trong bối cảnh SEO LinkedIn, ‘endorsement’ (chứng nhận kỹ năng) có vai trò gì?
A. Giúp tăng số lượng kết nối với những người không quen biết.
B. Xác nhận kỹ năng của bạn, tăng độ tin cậy và khả năng hiển thị trong tìm kiếm liên quan đến kỹ năng đó.
C. Cho phép bạn quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
D. Tự động tạo ra các bài viết trên trang cá nhân của bạn.
95. Trong chiến lược SEO LinkedIn, việc phân tích đối thủ cạnh tranh có vai trò gì?
A. Sao chép nội dung của họ để tiết kiệm thời gian.
B. Xác định các từ khóa họ đang sử dụng, học hỏi từ chiến lược của họ và tìm ra cơ hội để tạo sự khác biệt.
C. Báo cáo hồ sơ của họ cho LinkedIn.
D. Gửi tin nhắn spam cho các kết nối của họ.
96. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO ‘on-page’ trên LinkedIn?
A. Tối ưu hóa tiêu đề và mô tả của bài viết.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web khác đến hồ sơ LinkedIn của bạn.
C. Sử dụng hashtag phù hợp.
D. Tối ưu hóa phần ‘Summary’ và ‘Experience’ trên hồ sơ cá nhân.
97. Trong SEO LinkedIn, việc xin ‘recommendations’ (đề xuất) từ đồng nghiệp hoặc khách hàng có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì cả.
B. Tăng độ tin cậy của hồ sơ, cung cấp bằng chứng xã hội về năng lực của bạn và cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
C. Cho phép bạn xem hồ sơ của người khác mà không bị giới hạn.
D. Tự động tạo ra các chứng chỉ kỹ năng cho bạn.
98. Trong SEO LinkedIn, việc sử dụng video có thể mang lại lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì cả.
B. Tăng mức độ tương tác, thu hút sự chú ý và truyền tải thông tin một cách hiệu quả hơn.
C. Làm giảm tốc độ tải trang của hồ sơ cá nhân.
D. Chỉ phù hợp cho các trang doanh nghiệp, không phù hợp cho hồ sơ cá nhân.
99. Tại sao việc có nhiều ‘connections’ (kết nối) chất lượng lại quan trọng đối với SEO LinkedIn?
A. Giúp bạn gửi tin nhắn spam hàng loạt đến nhiều người hơn.
B. Mở rộng mạng lưới, tăng khả năng hiển thị nội dung của bạn và tạo ra nhiều cơ hội tương tác hơn.
C. Cho phép bạn xem hồ sơ của người khác mà không bị phát hiện.
D. Tự động tăng điểm ‘Social Selling Index’ của bạn.
100. Khi đo lường hiệu quả của chiến lược SEO LinkedIn, bạn nên tập trung vào các chỉ số nào?
A. Chỉ số ‘vanity metrics’ như số lượng người theo dõi.
B. Các chỉ số liên quan đến tương tác (lượt thích, bình luận, chia sẻ), phạm vi tiếp cận và số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.
C. Số lượng email bạn đã gửi đi.
D. Số lượng quảng cáo bạn đã chạy.
101. Trong SEO LinkedIn, việc tạo ra một ‘custom URL’ (URL tùy chỉnh) cho hồ sơ cá nhân có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì cả.
B. Giúp hồ sơ của bạn dễ nhớ, dễ chia sẻ và chuyên nghiệp hơn.
C. Cho phép bạn tải lên nhiều ảnh cá nhân hơn.
D. Tự động tăng điểm ‘Social Selling Index’ của bạn.
102. Khi tham gia các nhóm trên LinkedIn, bạn nên làm gì để tăng khả năng hiển thị và xây dựng uy tín?
A. Chỉ đăng các bài viết quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Trả lời các câu hỏi, chia sẻ kiến thức và tham gia thảo luận một cách tích cực.
C. Gửi tin nhắn riêng cho tất cả các thành viên trong nhóm để mời họ kết nối.
D. Báo cáo các bài viết của người khác để làm nổi bật bài viết của bạn.
103. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng hiển thị của một bài viết trên LinkedIn?
A. Mức độ tương tác (lượt thích, bình luận, chia sẻ).
B. Mức độ liên quan của nội dung với người xem.
C. Thời gian hoạt động của tài khoản người đăng.
D. Việc sử dụng hashtag phù hợp.
104. Trong SEO LinkedIn, việc tham gia các khóa học và chứng chỉ liên quan đến ngành của bạn có thể giúp ích gì?
A. Không có lợi ích gì cả.
B. Tăng độ tin cậy của hồ sơ, chứng minh kiến thức chuyên môn và cải thiện khả năng hiển thị trong tìm kiếm.
C. Cho phép bạn tải lên nhiều tài liệu hơn lên hồ sơ của bạn.
D. Tự động tăng số lượng kết nối của bạn.
105. Khi sử dụng hashtag trên LinkedIn, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng càng nhiều hashtag càng tốt, không quan tâm đến nội dung.
B. Sử dụng các hashtag phổ biến, ngay cả khi chúng không liên quan đến nội dung.
C. Sử dụng các hashtag liên quan đến ngành, chủ đề và đối tượng mục tiêu của bạn.
D. Sử dụng các hashtag chỉ chứa tên sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
106. Trong SEO LinkedIn, thuật ngữ ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung một cách không tự nhiên, gây khó chịu cho người đọc.
B. Sử dụng các từ khóa phổ biến để thu hút sự chú ý.
C. Sử dụng các từ khóa dài và phức tạp.
D. Sử dụng các từ khóa ẩn trong nội dung.
107. Tại sao việc thường xuyên cập nhật hồ sơ LinkedIn lại quan trọng đối với SEO?
A. Giúp bạn nhận được nhiều email spam hơn.
B. Cho LinkedIn thấy rằng bạn là một người dùng tích cực và hồ sơ của bạn có liên quan, từ đó tăng khả năng hiển thị.
C. Tự động tăng số lượng kết nối của bạn.
D. Cho phép bạn tải lên nhiều ảnh cá nhân hơn.
108. Loại nội dung nào sau đây KHÔNG phù hợp để chia sẻ trên LinkedIn nếu bạn muốn tối ưu hóa SEO?
A. Các bài viết chia sẻ kiến thức chuyên môn trong ngành.
B. Các bài viết thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội không liên quan đến công việc.
C. Các bài viết phân tích xu hướng thị trường.
D. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm làm việc thực tế.
109. Trong SEO LinkedIn, việc sử dụng ‘rich media’ (đa phương tiện) trong bài viết có thể mang lại lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì cả.
B. Tăng mức độ tương tác, làm cho nội dung hấp dẫn hơn và cải thiện khả năng hiển thị.
C. Làm giảm tốc độ tải trang của bài viết.
D. Chỉ phù hợp cho các trang doanh nghiệp, không phù hợp cho hồ sơ cá nhân.
110. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến Social Selling Index (SSI) trên LinkedIn?
A. Xây dựng thương hiệu cá nhân.
B. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
C. Tương tác với thông tin chi tiết.
D. Số lượng bài viết đã đăng trong tháng.
111. Trong SEO LinkedIn, mục tiêu chính của việc tối ưu hóa hồ sơ cá nhân là gì?
A. Tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
B. Thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng và tăng khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Thể hiện kinh nghiệm làm việc một cách chi tiết nhất.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân nhiều nhất có thể.
112. Trong SEO LinkedIn, việc tối ưu hóa phần ‘Experience’ (Kinh nghiệm làm việc) trên hồ sơ cá nhân có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cần liệt kê tên công ty và chức danh là đủ.
B. Mô tả chi tiết các thành tựu và sử dụng các từ khóa liên quan đến kỹ năng và ngành nghề.
C. Sao chép mô tả công việc từ các nguồn khác.
D. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc gần đây nhất.
113. Khi quản lý trang doanh nghiệp trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO?
A. Chỉ đăng các bài viết quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Cung cấp nội dung giá trị, liên quan đến ngành và đối tượng mục tiêu, đồng thời tương tác với người theo dõi.
C. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
114. Khi viết tiêu đề cho bài viết trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO?
A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để thu hút sự chú ý.
B. Giữ cho tiêu đề ngắn gọn, hấp dẫn và chứa từ khóa chính.
C. Viết tiêu đề dài dòng để mô tả chi tiết nội dung.
D. Sử dụng các ký tự đặc biệt để làm nổi bật tiêu đề.
115. Khi viết ‘headline’ (tiêu đề) cho hồ sơ LinkedIn, bạn nên làm gì để tối ưu hóa SEO?
A. Sử dụng một câu trích dẫn nổi tiếng.
B. Liệt kê các kỹ năng chính của bạn và sử dụng các từ khóa liên quan đến ngành của bạn.
C. Sử dụng một câu nói hài hước.
D. Để trống phần này.
116. Khi tìm kiếm việc làm trên LinkedIn, việc sử dụng từ khóa trong phần nào của hồ sơ cá nhân là quan trọng nhất?
A. Chỉ trong phần ‘Headline’ (Tiêu đề).
B. Chỉ trong phần ‘Skills’ (Kỹ năng).
C. Trong tất cả các phần, bao gồm ‘Headline’, ‘Summary’, ‘Experience’ và ‘Skills’.
D. Chỉ trong phần ‘Recommendations’ (Đề xuất).
117. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược nội dung trên LinkedIn để tối ưu hóa SEO?
A. Chia sẻ nội dung giá trị và liên quan đến ngành của bạn.
B. Tương tác với nội dung của người khác trong mạng lưới của bạn.
C. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn một cách liên tục.
D. Sử dụng đa dạng các định dạng nội dung (bài viết, hình ảnh, video).
118. Loại nội dung nào thường được LinkedIn ưu tiên hiển thị hơn trong newsfeed của người dùng?
A. Các bài viết chỉ chứa liên kết ngoài.
B. Các bài viết có hình ảnh hoặc video tải trực tiếp lên LinkedIn.
C. Các bài viết quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.
D. Các bài viết có nội dung hoàn toàn giống với các nguồn khác.
119. Tại sao việc tham gia và hoạt động tích cực trong các nhóm LinkedIn lại quan trọng đối với SEO?
A. Giúp bạn spam các liên kết đến trang web của mình một cách dễ dàng hơn.
B. Tăng cơ hội kết nối với những người cùng ngành, mở rộng mạng lưới và tăng khả năng hiển thị hồ sơ.
C. Cho phép bạn tải lên các tài liệu mà không cần kiểm duyệt.
D. Tự động tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân của bạn.
120. Trong SEO LinkedIn, Social Selling Index (SSI) là gì?
A. Một chỉ số đánh giá mức độ phổ biến của trang web của bạn trên mạng xã hội.
B. Một chỉ số đánh giá hiệu quả của việc bán hàng trực tiếp trên LinkedIn.
C. Một chỉ số đo lường khả năng xây dựng thương hiệu cá nhân và tìm kiếm khách hàng tiềm năng trên LinkedIn.
D. Một chỉ số đánh giá mức độ tương tác của người dùng với quảng cáo trên LinkedIn.
121. Khi chia sẻ bài viết từ một nguồn khác trên LinkedIn, bạn nên làm gì?
A. Chỉ chia sẻ liên kết mà không có bình luận gì.
B. Viết một đoạn giới thiệu ngắn gọn, nêu rõ lý do bạn chia sẻ bài viết và quan điểm của bạn về nó.
C. Sao chép toàn bộ nội dung bài viết và đăng lên LinkedIn.
D. Chỉ chia sẻ bài viết nếu bạn được trả tiền để làm điều đó.
122. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết phần ‘Giới thiệu’ (Summary) trên LinkedIn?
A. Sử dụng từ khóa liên quan đến ngành nghề và kỹ năng của bạn.
B. Viết một đoạn văn dài, lan man và khó đọc.
C. Nêu bật những thành tựu và kinh nghiệm nổi bật của bạn.
D. Thể hiện cá tính và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
123. Điều gì quan trọng nhất khi viết một bài giới thiệu (recommendation) cho người khác trên LinkedIn?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phóng đại thành tích của người đó.
B. Nêu bật những kỹ năng và đóng góp cụ thể của người đó trong công việc.
C. Viết một đoạn văn ngắn gọn và chung chung để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ tập trung vào mối quan hệ cá nhân của bạn với người đó.
124. LinkedIn sử dụng những yếu tố nào để xác định mức độ liên quan của một bài đăng đối với người dùng?
A. Chỉ dựa vào số lượng hashtag được sử dụng trong bài đăng.
B. Dựa vào lịch sử tương tác của người dùng, thông tin hồ sơ và mối quan hệ với người đăng.
C. Chỉ dựa vào thời gian đăng bài.
D. Chỉ dựa vào việc bài đăng có chứa hình ảnh hoặc video hay không.
125. Loại bài đăng nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều tương tác nhất trên LinkedIn?
A. Bài đăng chỉ chứa liên kết đến một trang web bên ngoài.
B. Bài đăng đặt câu hỏi mở và khuyến khích mọi người tham gia thảo luận.
C. Bài đăng chia sẻ lại nội dung từ một nguồn khác mà không có bình luận gì.
D. Bài đăng thông báo về một sự kiện hoặc hội thảo sắp diễn ra.
126. Khi quản lý trang công ty trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất để thu hút người theo dõi?
A. Đăng tải nội dung thường xuyên, chất lượng và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ của công ty.
C. Mua người theo dõi để tăng số lượng.
D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phóng đại thành tích của công ty.
127. Tại sao việc xin ‘xác nhận kỹ năng’ (skill endorsements) từ người khác lại quan trọng trên LinkedIn?
A. Để LinkedIn tặng bạn huy hiệu ‘Chuyên gia’.
B. Để chứng minh rằng bạn thực sự có những kỹ năng mà bạn đã liệt kê trên hồ sơ.
C. Để tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
D. Để LinkedIn tự động tìm kiếm việc làm cho bạn.
128. Mục đích chính của việc xây dựng mạng lưới kết nối trên LinkedIn là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân.
B. Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và hợp tác kinh doanh.
C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến nhiều người hơn.
D. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh.
129. Chức năng ‘LinkedIn Learning’ có thể hỗ trợ SEO LinkedIn như thế nào?
A. Tự động tạo ra các bài viết chất lượng cho bạn.
B. Giúp bạn học hỏi các kỹ năng mới và chứng minh chuyên môn của mình, từ đó nâng cao uy tín hồ sơ.
C. Tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
D. Giúp bạn tìm kiếm việc làm một cách dễ dàng hơn.
130. Khi tối ưu hóa hồ sơ LinkedIn, phần nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng?
A. Ảnh đại diện chuyên nghiệp và phần Tiêu đề (Headline) hấp dẫn.
B. Kinh nghiệm làm việc chi tiết và đầy đủ.
C. Danh sách các kỹ năng được xác nhận bởi nhiều người.
D. Thông tin liên hệ rõ ràng và dễ dàng tiếp cận.
131. Trên LinkedIn, điều gì KHÔNG được coi là hành vi chuyên nghiệp?
A. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm làm việc.
B. Tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên môn.
C. Gửi tin nhắn spam hoặc quảng cáo không liên quan.
D. Xây dựng mạng lưới kết nối với những người trong ngành của bạn.
132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thuật toán hiển thị nội dung của LinkedIn?
A. Mức độ liên quan của nội dung đến người dùng.
B. Mức độ tương tác của người dùng với nội dung.
C. Thời gian người dùng dành cho việc xem nội dung.
D. Số lượng quảng cáo mà người dùng đã xem trong ngày.
133. Lợi ích của việc tham gia vào các nhóm LinkedIn liên quan đến ngành nghề của bạn là gì?
A. Tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
B. Tiếp cận với những người có cùng mối quan tâm, chia sẻ kiến thức và cơ hội việc làm.
C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn một cách dễ dàng hơn.
D. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh một cách hiệu quả.
134. Khi liên hệ với người lạ trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất?
A. Gửi một tin nhắn chung chung và yêu cầu kết nối ngay lập tức.
B. Tìm hiểu về hồ sơ của họ và gửi một tin nhắn cá nhân hóa, nêu rõ lý do bạn muốn kết nối.
C. Gửi một tin nhắn quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
D. Gửi một tin nhắn yêu cầu họ giới thiệu bạn cho một công việc.
135. Bạn có thể sử dụng công cụ phân tích của LinkedIn để làm gì?
A. Để hack tài khoản của người khác.
B. Để theo dõi hiệu quả của các bài đăng và trang công ty, từ đó điều chỉnh chiến lược nội dung.
C. Để tự động tạo ra các bài viết chất lượng.
D. Để tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
136. Tại sao việc sử dụng hashtag phù hợp lại quan trọng trong chiến lược SEO LinkedIn?
A. Hashtag giúp bài viết hiển thị với những người không kết nối trực tiếp với bạn.
B. Hashtag giúp tăng số lượng bình luận và lượt thích cho bài viết.
C. Hashtag giúp bài viết được LinkedIn ưu tiên hiển thị hơn.
D. Hashtag giúp bài viết được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
137. Tại sao việc cập nhật hồ sơ LinkedIn thường xuyên lại quan trọng?
A. Để LinkedIn biết rằng bạn vẫn còn sử dụng nền tảng này.
B. Để hồ sơ của bạn luôn hiển thị với những thông tin mới nhất và phù hợp nhất.
C. Để tăng số lượng kết nối một cách nhanh chóng.
D. Để LinkedIn tặng bạn huy hiệu ‘Hồ sơ hoàn chỉnh’.
138. Khi đăng bài viết trên LinkedIn, thời điểm nào trong ngày thường có lượng tương tác cao nhất?
A. Sáng sớm (6:00 – 9:00).
B. Giờ nghỉ trưa (11:00 – 13:00).
C. Buổi chiều muộn (16:00 – 18:00).
D. Đêm khuya (22:00 – 0:00).
139. Tại sao việc sử dụng ảnh và video trong bài đăng LinkedIn lại quan trọng?
A. Để bài đăng trông đẹp mắt hơn.
B. Để thu hút sự chú ý của người dùng và tăng khả năng tương tác.
C. Để LinkedIn tặng bạn huy hiệu ‘Nội dung sáng tạo’.
D. Để bài đăng được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
140. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng mạng lưới kết nối trên LinkedIn?
A. Kết nối với những người trong ngành của bạn.
B. Gửi yêu cầu kết nối hàng loạt cho tất cả mọi người bạn thấy.
C. Tham gia vào các nhóm liên quan đến ngành nghề của bạn.
D. Gửi tin nhắn cá nhân hóa khi yêu cầu kết nối với người lạ.
141. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến SEO LinkedIn?
A. Số lượng bài viết được đăng tải trên trang cá nhân.
B. Mật độ từ khóa trong phần giới thiệu.
C. Số lượng kết nối chất lượng.
D. Kỹ năng được xác nhận bởi người khác.
142. Khi một người xem hồ sơ LinkedIn của bạn, họ có thể thấy thông tin gì?
A. Tất cả thông tin trên hồ sơ của bạn, kể cả những thông tin bạn đã ẩn.
B. Thông tin mà bạn đã chọn hiển thị công khai, tùy thuộc vào cài đặt quyền riêng tư của bạn.
C. Chỉ thông tin về kinh nghiệm làm việc và học vấn.
D. Chỉ thông tin về kỹ năng và giới thiệu.
143. Loại nội dung nào sau đây thường hoạt động tốt nhất trên LinkedIn để thu hút sự chú ý và tăng khả năng hiển thị?
A. Các bài đăng quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.
B. Các bài viết chia sẻ kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
C. Các bài đăng về cuộc sống cá nhân, không liên quan đến công việc.
D. Các bài viết chỉ chứa hình ảnh hoặc video không có nội dung mô tả.
144. Khi xây dựng thương hiệu cá nhân trên LinkedIn, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Chia sẻ những thông tin cá nhân nhạy cảm để tạo sự gần gũi.
B. Thể hiện chuyên môn, kinh nghiệm và giá trị mà bạn mang lại cho người khác.
C. Chỉ đăng những nội dung liên quan đến công ty bạn đang làm việc.
D. Kết nối với tất cả mọi người, bất kể họ có phù hợp với mục tiêu của bạn hay không.
145. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến lược SEO LinkedIn?
A. Chỉ dựa vào số lượng kết nối mới.
B. Theo dõi số lượng lượt xem hồ sơ, lượt tương tác với bài đăng, số lượng khách hàng tiềm năng và cơ hội việc làm.
C. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi trang công ty.
D. Chỉ dựa vào việc bạn có nhận được huy hiệu ‘Người có ảnh hưởng’ hay không.
146. Khi tìm kiếm việc làm trên LinkedIn, điều gì quan trọng nhất để tối ưu hóa khả năng hiển thị hồ sơ của bạn?
A. Sử dụng ảnh đại diện đẹp và chuyên nghiệp.
B. Liệt kê đầy đủ kinh nghiệm làm việc, kể cả những công việc không liên quan.
C. Sử dụng từ khóa liên quan đến vị trí công việc bạn mong muốn trong phần ‘Kỹ năng’ và ‘Giới thiệu’.
D. Kết nối với càng nhiều người càng tốt, bất kể họ làm gì.
147. Khi sử dụng LinkedIn Sales Navigator, bạn có thể tìm kiếm khách hàng tiềm năng dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa vào tên công ty và chức danh.
B. Dựa vào vị trí địa lý, ngành nghề, quy mô công ty, chức danh và nhiều tiêu chí khác.
C. Chỉ dựa vào số lượng kết nối chung.
D. Chỉ dựa vào việc họ có sử dụng LinkedIn Premium hay không.
148. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa hồ sơ LinkedIn cho tìm kiếm trên Google?
A. Không cần làm gì cả, LinkedIn sẽ tự động tối ưu hóa.
B. Sử dụng từ khóa liên quan đến ngành nghề của bạn trong phần ‘Tiêu đề’, ‘Giới thiệu’ và ‘Kinh nghiệm làm việc’.
C. Chỉ cần có một ảnh đại diện đẹp.
D. Kết nối với càng nhiều người càng tốt.
149. Khi bạn thay đổi công việc, bạn nên cập nhật thông tin gì trên LinkedIn?
A. Chỉ cần thay đổi ảnh đại diện.
B. Cập nhật kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, giới thiệu và thông báo cho mạng lưới kết nối của bạn.
C. Không cần cập nhật gì cả, LinkedIn sẽ tự động nhận biết.
D. Xóa hồ sơ LinkedIn cũ và tạo một hồ sơ mới.
150. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc có một hồ sơ LinkedIn mạnh?
A. Tăng khả năng được nhà tuyển dụng tìm thấy.
B. Mở rộng mạng lưới kết nối chuyên nghiệp.
C. Tăng khả năng trúng xổ số.
D. Xây dựng thương hiệu cá nhân.