1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO on-page?
A. Từ khóa trong thẻ ‘title’
B. Mật độ từ khóa trong nội dung
C. Số lượng backlink
D. Sử dụng thẻ heading (h1, h2, h3…)
2. Tại sao việc tối ưu hóa cho tìm kiếm trên thiết bị di động (mobile SEO) lại quan trọng?
A. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm
B. Vì Google ưu tiên các website thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm
C. Vì mobile SEO dễ thực hiện hơn SEO trên máy tính
D. Vì mobile SEO không tốn chi phí
3. Trong SEO, E-A-T là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Engagement, Authority, Trust
B. Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness
C. Efficiency, Accuracy, Transparency
D. Experience, Analytics, Technology
4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật SEO mũ trắng (white hat SEO)?
A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng
B. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các trang web uy tín
C. Sử dụng cloaking (che giấu nội dung) để đánh lừa công cụ tìm kiếm
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
5. Sự khác biệt chính giữa liên kết ‘dofollow’ và ‘nofollow’ là gì?
A. Liên kết ‘dofollow’ được trả tiền, còn ‘nofollow’ thì không
B. Liên kết ‘dofollow’ truyền giá trị SEO, còn ‘nofollow’ thì không
C. Liên kết ‘dofollow’ chỉ dành cho trang chủ, còn ‘nofollow’ cho các trang con
D. Liên kết ‘dofollow’ dễ xây dựng hơn ‘nofollow’
6. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi thứ hạng từ khóa?
A. Google Search Console
B. SEMrush
C. Ahrefs
D. Google Analytics
7. Trong SEO, thuật ngữ ‘crawl budget’ (ngân sách thu thập dữ liệu) đề cập đến điều gì?
A. Số tiền chi cho việc xây dựng liên kết
B. Số lượng trang mà Googlebot thu thập thông tin trên một website trong một khoảng thời gian nhất định
C. Chi phí thuê hosting
D. Ngân sách cho quảng cáo PPC
8. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Report Page
D. Search Engine Resource Page
9. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO?
A. Để sao chép nội dung của họ
B. Để biết họ sử dụng từ khóa gì và chiến lược SEO của họ như thế nào
C. Để báo cáo họ với Google
D. Để mua lại website của họ
10. Tại sao việc cập nhật nội dung thường xuyên lại quan trọng đối với SEO?
A. Chỉ để tăng số lượng trang trên website
B. Để giữ cho website luôn mới mẻ, hấp dẫn và cung cấp thông tin chính xác cho người dùng và công cụ tìm kiếm
C. Để giảm chi phí hosting
D. Để bảo vệ website khỏi tấn công hacker
11. Lợi ích của việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc (structured data) trên website là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang và hiển thị rich snippets
C. Bảo vệ website khỏi tấn công hacker
D. Tự động tạo nội dung cho website
12. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?
A. Tăng số lượng trang trên website
B. Cải thiện tốc độ tải trang
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm
D. Giảm chi phí quảng cáo
13. Phương pháp SEO nào tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) để cải thiện thứ hạng?
A. SEO kỹ thuật
B. SEO off-page
C. SEO on-page
D. SEO trải nghiệm người dùng
14. Loại hình phạt nào của Google có thể ảnh hưởng đến thứ hạng nếu website có các liên kết không tự nhiên?
A. Panda
B. Penguin
C. Hummingbird
D. RankBrain
15. Mục đích của việc sử dụng ‘alt text’ (văn bản thay thế) cho hình ảnh là gì?
A. Để tăng kích thước hình ảnh
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung và cải thiện khả năng tiếp cận
C. Để ẩn hình ảnh khỏi người dùng
D. Để giảm dung lượng hình ảnh
16. Thẻ ‘canonical’ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Khắc phục lỗi 404
C. Tránh trùng lặp nội dung
D. Tăng cường bảo mật website
17. Khi nào nên sử dụng chuyển hướng 301 (301 redirect)?
A. Khi website bị tấn công DDoS
B. Khi muốn chuyển một trang web cũ sang một trang web mới vĩnh viễn
C. Khi muốn tạm thời ẩn một trang web
D. Khi muốn tăng tốc độ tải trang
18. Tầm quan trọng của ‘internal linking’ (liên kết nội bộ) trong SEO là gì?
A. Chỉ để giúp người dùng dễ dàng điều hướng website
B. Để phân phối ‘link juice’ (sức mạnh liên kết) và giúp các bot tìm kiếm khám phá nội dung
C. Để tăng số lượng trang trên website
D. Để giảm chi phí hosting
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tải trang web?
A. Tối ưu hóa hình ảnh
B. Sử dụng CDN (Content Delivery Network)
C. Số lượng liên kết nội bộ
D. Chọn gói hosting phù hợp
20. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO?
A. Chỉ dựa vào số lượng liên kết được xây dựng
B. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và ROI (Return on Investment)
C. Chỉ dựa vào số lượng bài viết được đăng tải
D. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
21. Công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về lưu lượng tìm kiếm (search volume) của từ khóa?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google PageSpeed Insights
22. Khái niệm ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) là gì?
A. Từ khóa có độ dài hơn 5 từ
B. Từ khóa có lưu lượng tìm kiếm cao
C. Từ khóa cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao
D. Từ khóa chỉ chứa các ký tự đặc biệt
23. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi tiêu cực?
A. Sử dụng từ khóa chính trong thẻ ‘title’ và meta description
B. Lặp đi lặp lại từ khóa một cách quá mức trong nội dung để thao túng thứ hạng
C. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với nội dung
D. Sử dụng các công cụ hỗ trợ tìm kiếm từ khóa
24. Khi thực hiện SEO cho video trên YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người đăng ký kênh
B. Số lượng bình luận
C. Tiêu đề video, mô tả và thẻ (tags)
D. Thời gian xem video trung bình
25. Thẻ meta ‘description’ có vai trò gì trong SEO?
A. Ẩn nội dung khỏi người dùng
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang, hiển thị trong kết quả tìm kiếm
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn spam liên kết
26. Khi nào nên sử dụng thẻ ‘noindex’?
A. Khi muốn tăng tốc độ tải trang
B. Khi muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể
C. Khi muốn bảo vệ website khỏi tấn công hacker
D. Khi muốn cải thiện trải nghiệm người dùng
27. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến ‘Domain Authority’ (DA) của một website?
A. Số lượng trang trên website
B. Chất lượng và số lượng backlink, tuổi đời domain và mức độ liên quan của nội dung
C. Tốc độ tải trang
D. Thiết kế website
28. Tại sao việc tạo sitemap XML lại quan trọng đối với SEO?
A. Để tăng tốc độ tải trang
B. Để giúp các bot tìm kiếm dễ dàng thu thập thông tin và lập chỉ mục website
C. Để bảo vệ website khỏi tấn công spam
D. Để cải thiện trải nghiệm người dùng
29. Chức năng chính của file ‘robots.txt’ là gì?
A. Chặn hoàn toàn các bot tìm kiếm truy cập website
B. Hướng dẫn các bot tìm kiếm cách thu thập thông tin và lập chỉ mục website
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Bảo vệ website khỏi tấn công DDoS
30. Vai trò của ‘anchor text’ (văn bản neo) trong liên kết là gì?
A. Ẩn liên kết khỏi người dùng
B. Cung cấp thông tin về nội dung của trang được liên kết đến
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn spam liên kết
31. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong chiến lược SEO?
A. Tăng lưu lượng truy cập vào website
B. Cải thiện thứ hạng trực tiếp trên Google
C. Tăng nhận diện thương hiệu
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
32. SEO ‘on-page’ đề cập đến những hoạt động tối ưu hóa nào?
A. Tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website như backlink
B. Tối ưu hóa các yếu tố bên trong website như nội dung, thẻ meta, cấu trúc URL
C. Tối ưu hóa tốc độ máy chủ
D. Tối ưu hóa quảng cáo trả phí
33. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO?
A. Để sao chép chiến lược của họ
B. Để biết họ đang sử dụng những từ khóa nào, chiến lược nào hiệu quả và tìm ra cơ hội để vượt qua họ
C. Để báo cáo họ cho Google
D. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào trang web của mình
34. Khái niệm ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) đề cập đến điều gì?
A. Từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 10
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm hàng tháng rất cao
C. Từ khóa cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao
D. Từ khóa được sử dụng trong thời gian dài
35. Mục đích của việc tạo sitemap XML là gì?
A. Để cải thiện thiết kế trang web
B. Để giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và index tất cả các trang trên website
C. Để tăng tốc độ tải trang
D. Để chèn quảng cáo vào trang web
36. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website và có lợi cho SEO?
A. Sử dụng pop-up quảng cáo liên tục
B. Thiết kế website dễ điều hướng, nội dung dễ đọc, và tốc độ tải trang nhanh
C. Chèn nhiều từ khóa vào nội dung
D. Ẩn nội dung quan trọng
37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
38. Mục đích chính của việc sử dụng ‘alt text’ cho hình ảnh trên website là gì?
A. Tăng kích thước tệp hình ảnh
B. Cung cấp mô tả cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không hiển thị
C. Làm cho hình ảnh hiển thị nhanh hơn
D. Chèn watermark vào hình ảnh
39. Cấu trúc URL thân thiện với SEO nên như thế nào?
A. Dài, chứa nhiều ký tự đặc biệt và số
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan và phân cấp rõ ràng
C. Chỉ chứa ID của bài viết
D. Không quan trọng, có thể để mặc định
40. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa SEO cho video?
A. Tiêu đề và mô tả video chứa từ khóa liên quan
B. Thẻ (tags) video phù hợp
C. Số lượng bình luận trên video
D. Tạo transcript (bản ghi) cho video
41. Thẻ HTML nào được sử dụng để xác định tiêu đề của một trang web và có ảnh hưởng lớn đến SEO?
A. Thẻ ‘body’
B. Thẻ ‘h1’
C. Thẻ ‘title’
D. Thẻ ‘p’
42. Thuật ngữ ‘keyword cannibalization’ (ăn thịt từ khóa) đề cập đến vấn đề gì?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trên một trang
B. Hai hoặc nhiều trang trên cùng một website cạnh tranh cho cùng một từ khóa, làm giảm thứ hạng tổng thể
C. Từ khóa bị đối thủ cạnh tranh sử dụng
D. Từ khóa không còn hiệu quả
43. Phương pháp SEO nào sau đây được coi là ‘Black Hat’ và có thể dẫn đến hình phạt từ các công cụ tìm kiếm?
A. Xây dựng liên kết chất lượng
B. Tối ưu hóa nội dung cho người dùng
C. Nhồi nhét từ khóa
D. Sử dụng schema markup
44. Google Search Console cung cấp thông tin gì hữu ích cho SEO?
A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh
B. Thông tin về từ khóa mà website đang xếp hạng, lỗi thu thập dữ liệu, và các vấn đề về bảo mật
C. Thông tin về chi phí quảng cáo
D. Thông tin về thiết kế website
45. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Google chỉ index các trang web được thiết kế cho thiết bị di động
B. Google ưu tiên index phiên bản di động của trang web để xếp hạng
C. Google chỉ hiển thị kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động
D. Google không index các trang web không thân thiện với thiết bị di động
46. Điểm khác biệt chính giữa liên kết ‘nofollow’ và ‘dofollow’ là gì?
A. Liên kết ‘nofollow’ không được Google index
B. Liên kết ‘dofollow’ không được Google index
C. Liên kết ‘dofollow’ truyền giá trị SEO (link juice) sang trang đích, trong khi ‘nofollow’ thì không
D. Liên kết ‘nofollow’ có màu khác so với ‘dofollow’
47. Tại sao cần phải tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Để làm cho website trông đẹp hơn
B. Để giảm dung lượng ảnh, tăng tốc độ tải trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh
C. Để chèn watermark vào hình ảnh
D. Không cần thiết, hình ảnh không ảnh hưởng đến SEO
48. Thẻ meta ‘description’ có vai trò gì trong SEO?
A. Xác định ngôn ngữ của trang web
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị trên kết quả tìm kiếm
C. Chèn từ khóa vào trang web
D. Tạo liên kết nội bộ
49. Pagerank là gì?
A. Tên của một công cụ tìm kiếm
B. Một thuật toán của Google để đánh giá tầm quan trọng của một trang web dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết đến nó
C. Một phương pháp để nhồi nhét từ khóa
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
50. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng
C. Chỉ ảnh hưởng đến SEO
D. Ảnh hưởng đến cả trải nghiệm người dùng và SEO, vì Google ưu tiên các trang web tải nhanh
51. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (branding) lại quan trọng đối với SEO?
A. Chỉ quan trọng đối với marketing, không liên quan đến SEO
B. Giúp tăng nhận diện thương hiệu, tạo sự tin tưởng và khuyến khích người dùng tìm kiếm thương hiệu của bạn, từ đó tăng lưu lượng truy cập và cải thiện thứ hạng
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo
D. Giúp website trông đẹp hơn
52. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược nội dung SEO?
A. Nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và độc đáo
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác
D. Tối ưu hóa nội dung cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm
53. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rich snippet’?
A. Một đoạn văn bản mô tả ngắn gọn về trang web
B. Một liên kết đến trang web khác
C. Một kết quả tìm kiếm hiển thị thêm thông tin như đánh giá sao, giá sản phẩm, hoặc thời gian nấu ăn
D. Một quảng cáo trả phí
54. Loại liên kết nào sau đây có giá trị SEO cao nhất?
A. Liên kết từ các trang web có liên quan và uy tín
B. Liên kết từ các trang web mới thành lập
C. Liên kết từ các trang web có thứ hạng thấp
D. Liên kết từ các trang web không liên quan
55. Chức năng của thẻ ‘canonical’ là gì?
A. Để tạo liên kết nội bộ
B. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự
C. Để chặn công cụ tìm kiếm index trang web
D. Để tăng tốc độ tải trang
56. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất website, phân tích lưu lượng truy cập và hành vi người dùng?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
57. Internal linking (liên kết nội bộ) có vai trò gì trong SEO?
A. Chỉ giúp người dùng điều hướng trang web
B. Chỉ giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web
C. Giúp phân phối link juice, cải thiện thứ hạng trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cấu trúc trang web
D. Không có vai trò gì trong SEO
58. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang cho công cụ tìm kiếm, giúp hiển thị rich snippets
C. Chèn quảng cáo vào trang web
D. Ngăn chặn bot của công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu
59. Làm thế nào để kiểm tra xem website của bạn có thân thiện với thiết bị di động hay không?
A. Chỉ cần truy cập website trên điện thoại
B. Sử dụng công cụ Mobile-Friendly Test của Google
C. Hỏi ý kiến bạn bè
D. Không cần kiểm tra
60. SSL (Secure Sockets Layer) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO
B. Giúp tăng tốc độ tải trang
C. Là một yếu tố xếp hạng và tăng độ tin cậy của website
D. Giảm chi phí quảng cáo
61. Kỹ thuật SEO nào sau đây có thể bị coi là ‘mũ đen’ và có thể dẫn đến việc website bị phạt?
A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín
B. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing)
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Tạo nội dung hữu ích và độc đáo
62. Khi thực hiện audit website, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích kỹ thuật?
A. Kiểm tra file robots.txt
B. Phân tích cấu trúc URL
C. Nghiên cứu từ khóa
D. Đánh giá tốc độ tải trang
63. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng HTTPS?
A. Bảo vệ dữ liệu người dùng
B. Tăng độ tin cậy của website
C. Cải thiện thứ hạng SEO
D. Tăng tốc độ tải trang
64. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược nội dung?
A. Nghiên cứu từ khóa để xác định chủ đề phù hợp
B. Tạo nội dung chất lượng cao và độc đáo
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác
D. Tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm và người dùng
65. Canonical tag được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nội dung trùng lặp
B. Tạo liên kết đến các trang web khác
C. Tạo tiêu đề cho trang web
D. Tạo danh sách các từ khóa
66. Yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tải trang trên thiết bị di động?
A. Tối ưu hóa hình ảnh
B. Sử dụng CDN (Content Delivery Network)
C. Mã nguồn CSS và JavaScript chưa được tối ưu
D. Số lượng bình luận trên trang
67. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO Local?
A. Tối ưu hóa Google My Business
B. Tối ưu hóa cho các từ khóa không liên quan đến địa phương
C. Xây dựng liên kết từ các trang web không liên quan
D. Không đề cập đến địa chỉ và số điện thoại trên website
68. Thẻ HTML nào quan trọng nhất để cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung của một trang cho công cụ tìm kiếm?
A. Thẻ ‘alt’
B. Thẻ ‘title’
C. Thẻ ‘h1’
D. Thẻ ‘p’
69. Loại nội dung nào thường được sử dụng để thu hút liên kết ngược (backlink) một cách tự nhiên?
A. Nội dung trùng lặp từ các trang web khác
B. Nội dung chất lượng cao, độc đáo và cung cấp giá trị cho người đọc
C. Nội dung ngắn và sơ sài
D. Nội dung chỉ tập trung vào bán hàng
70. Pillar page là gì?
A. Một trang nội dung bao quát một chủ đề rộng lớn và liên kết đến các trang nội dung chi tiết hơn (cluster content)
B. Một trang nội dung chỉ tập trung vào một từ khóa duy nhất
C. Một trang nội dung chứa tất cả các từ khóa mục tiêu
D. Một trang nội dung không liên kết đến các trang khác
71. Breadcrumb navigation là gì?
A. Một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của người dùng trên website
B. Một loại bánh mì
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
D. Một phương pháp để xây dựng liên kết
72. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng sitemap?
A. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng
C. Thông báo cho công cụ tìm kiếm về các trang mới hoặc được cập nhật
D. Tăng Domain Authority (DA) của website
73. Thẻ ‘alt’ trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị được
B. Tạo liên kết đến các trang web khác
C. Tạo tiêu đề cho trang web
D. Tạo danh sách các từ khóa
74. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?
A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
B. Thời gian trên trang (Time on Page)
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Thứ hạng từ khóa
75. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của trang web
B. Google chỉ lập chỉ mục các trang web thân thiện với thiết bị di động
C. Google phạt các trang web không thân thiện với thiết bị di động
D. Google chỉ hiển thị các trang web thân thiện với thiết bị di động trên thiết bị di động
76. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO?
A. Để sao chép chiến lược của đối thủ
B. Để hiểu rõ hơn về thị trường và tìm ra các cơ hội để cải thiện chiến lược SEO của mình
C. Để đánh cắp từ khóa của đối thủ
D. Vì đó là một phần bắt buộc của SEO
77. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên website?
A. Tăng số lượng quảng cáo trên trang
B. Giảm tốc độ tải trang
C. Thiết kế website thân thiện với thiết bị di động
D. Sử dụng phông chữ khó đọc
78. Thẻ meta robots được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm soát cách công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục một trang web
B. Tạo hiệu ứng động cho trang web
C. Theo dõi hành vi người dùng trên trang web
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho trang web
79. Mục đích chính của việc sử dụng ‘noindex’ tag là gì?
A. Ngăn chặn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang đó.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Cải thiện thứ hạng của trang web.
D. Tạo liên kết nội bộ.
80. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng của Google?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng từ khóa trên trang
C. Trải nghiệm người dùng
D. Liên kết ngược (backlink)
81. Thuật ngữ ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Result Page
B. Search Engine Ranking Position
C. Search Engine Optimization Process
D. Search Engine Submission Protocol
82. Phương pháp SEO nào tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng cao và thu hút liên kết tự nhiên?
A. SEO mũ đen
B. SEO mũ xám
C. SEO mũ trắng
D. SEO mũ đỏ
83. Tại sao cần tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Để giảm dung lượng hình ảnh, tăng tốc độ tải trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh
B. Để làm cho hình ảnh đẹp hơn
C. Để tăng số lượng hình ảnh trên trang
D. Vì đó là một phần bắt buộc của SEO
84. Loại liên kết nào được xem là có giá trị nhất trong SEO?
A. Liên kết từ các trang web có DA (Domain Authority) cao và liên quan đến chủ đề
B. Liên kết từ các trang web mới thành lập
C. Liên kết từ các trang web có nhiều liên kết đi
D. Liên kết từ các trang web không liên quan
85. Schema markup giúp ích gì cho SEO?
A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web
B. Tăng tốc độ tải trang
C. Tạo hiệu ứng động cho trang web
D. Tự động xây dựng liên kết
86. Lỗi 404 là gì?
A. Một trang web không tồn tại
B. Một lỗi máy chủ
C. Một trang web bị chặn bởi robots.txt
D. Một liên kết bị hỏng
87. Anchor text là gì?
A. Văn bản hiển thị của một liên kết
B. Mã HTML của một trang web
C. Tên miền của một website
D. Mô tả ngắn gọn về một trang web
88. Cấu trúc URL thân thiện với SEO nên đáp ứng yêu cầu nào?
A. Chứa các từ khóa chính, ngắn gọn và dễ đọc
B. Chứa nhiều ký tự đặc biệt
C. Sử dụng ID trang thay vì từ khóa
D. Quá dài và phức tạp
89. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Google Search Console
B. Google Analytics
C. Google Ads
D. Google Tag Manager
90. Thuật toán nào của Google tập trung vào việc đánh giá chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng?
A. PageRank
B. Penguin
C. Hummingbird
D. RankBrain
91. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Sử dụng tên tệp (file name) mô tả hình ảnh.
B. Sử dụng thẻ ‘alt’ để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh.
C. Tối ưu hóa kích thước tệp hình ảnh để giảm thời gian tải trang.
D. Sử dụng hiệu ứng bộ lọc (filter) màu sắc cho hình ảnh.
92. Trong SEO, ‘internal linking’ là gì?
A. Việc xây dựng liên kết từ các trang web bên ngoài.
B. Việc tạo liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một trang web.
C. Việc tạo liên kết đến các trang web của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc tạo liên kết đến các trang mạng xã hội.
93. Trong SEO, ‘domain authority’ (DA) là gì?
A. Một số liệu do Google cung cấp để đánh giá độ tin cậy của một trang web.
B. Một số liệu do Moz phát triển để dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web trên kết quả tìm kiếm.
C. Một số liệu dùng để đo lường tốc độ tải trang web.
D. Một số liệu dùng để đo lường số lượng từ khóa mà trang web xếp hạng.
94. Trong SEO, ‘bounce rate’ là gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng chuyển đổi trên trang web.
D. Tỷ lệ người dùng quay lại trang web sau khi đã rời đi.
95. Trong SEO, ‘anchor text’ là gì?
A. Đoạn văn bản mô tả nội dung của trang web.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết (link) mà người dùng nhấp vào để truy cập một trang web khác.
C. Tiêu đề của một bài viết trên blog.
D. Mô tả hình ảnh được sử dụng trong thẻ ‘alt’.
96. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Report Page.
D. Search Engine Resource Page.
97. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng sơ đồ trang web (sitemap)?
A. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) trang web hiệu quả hơn.
B. Thông báo cho công cụ tìm kiếm về các trang mới hoặc được cập nhật trên trang web.
C. Cải thiện thứ hạng của trang web trên kết quả tìm kiếm ngay lập tức.
D. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc của trang web.
98. Loại cấu trúc URL nào sau đây được coi là thân thiện với SEO nhất?
A. http://www.example.com/page?id=123.
B. http://www.example.com/category/page-title.
C. http://www.example.com/#!page-title.
D. http://www.example.com/index.php?p=123.
99. Thẻ ‘meta description’ có vai trò gì trong SEO?
A. Xác định từ khóa chính của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên trang web.
100. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện SEO off-page?
A. Xây dựng liên kết từ các trang web uy tín.
B. Quảng bá nội dung trên mạng xã hội.
C. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và ‘meta description’.
D. Tham gia vào các hoạt động cộng đồng và xây dựng mối quan hệ.
101. Loại hình phạt (penalty) nào trong SEO có thể dẫn đến việc trang web bị loại bỏ hoàn toàn khỏi chỉ mục của Google?
A. Thuật toán Panda.
B. Thuật toán Penguin.
C. Hình phạt thủ công (manual action) do vi phạm nghiêm trọng chính sách của Google.
D. Thuật toán Hummingbird.
102. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Cải thiện tốc độ tải trang web.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của trang web trong mắt công cụ tìm kiếm, từ đó cải thiện thứ hạng.
D. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào trang web.
103. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web?
A. Tốc độ tải trang web.
B. Khả năng điều hướng dễ dàng.
C. Thiết kế trang web hấp dẫn.
D. Số lượng từ khóa trên trang web.
104. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch SEO?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Tag Manager.
105. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa nội dung cho SEO?
A. Nội dung độc đáo, chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và phù hợp.
C. Độ dài của nội dung phải trên 2000 từ.
D. Cấu trúc nội dung rõ ràng, dễ đọc và dễ hiểu.
106. Trong SEO, ‘schema markup’ là gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng trang web.
B. Một loại từ khóa được sử dụng để nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể.
C. Một loại mã (code) được thêm vào trang web để cung cấp cho công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về nội dung của trang, giúp hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
D. Một loại công cụ được sử dụng để theo dõi thứ hạng từ khóa.
107. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tải trang web?
A. Số lượng quảng cáo trên trang web.
B. Kích thước của hình ảnh và video trên trang web.
C. Màu sắc chủ đạo của trang web.
D. Số lượng liên kết nội bộ trên trang web.
108. Trong SEO, ‘local SEO’ là gì?
A. Việc tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm quốc tế.
B. Việc tối ưu hóa trang web để hiển thị tốt hơn trên các thiết bị di động.
C. Việc tối ưu hóa trang web để thu hút khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
D. Việc xây dựng liên kết từ các trang web địa phương.
109. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho thiết bị di động?
A. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
B. Tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động.
C. Giảm chi phí quảng cáo trên Google Ads.
D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi trên thiết bị di động.
110. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược SEO ‘mũ trắng’ (white hat)?
A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết một cách tự nhiên từ các trang web uy tín.
C. Sử dụng kỹ thuật ‘cloaking’ để hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động.
111. Trong SEO, thuật ngữ ‘keyword stuffing’ được hiểu là gì?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa một cách tự nhiên trong nội dung.
B. Việc sử dụng từ khóa một cách có chiến lược để cải thiện thứ hạng.
C. Việc nhồi nhét quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên vào nội dung, làm giảm chất lượng và trải nghiệm người dùng.
D. Việc nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với mục tiêu SEO.
112. Trong SEO, ‘keyword research’ là gì?
A. Việc tạo nội dung dựa trên các từ khóa được đề xuất bởi công cụ tìm kiếm.
B. Quá trình tìm kiếm, phân tích và lựa chọn các từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến trang web của bạn.
C. Việc nhồi nhét từ khóa vào nội dung trang web.
D. Việc theo dõi thứ hạng của trang web cho các từ khóa khác nhau.
113. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để cung cấp một tiêu đề mô tả cho trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và kết quả tìm kiếm?
A. Thẻ ‘h1’.
B. Thẻ ‘body’.
C. Thẻ ‘title’.
D. Thẻ ‘meta description’.
114. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để xác định các tiêu đề (headings) trên trang web, từ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất?
A. Thẻ ‘p’.
B. Thẻ ‘h1’ đến ‘h6’.
C. Thẻ ‘div’.
D. Thẻ ‘span’.
115. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của một trang web trên công cụ tìm kiếm?
A. Số lượng backlink chất lượng trỏ về trang web.
B. Nội dung trang web có liên quan và hữu ích với truy vấn tìm kiếm.
C. Tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
D. Màu sắc chủ đạo của trang web.
116. Trong SEO, ‘long-tail keywords’ là gì?
A. Các từ khóa có độ dài dưới 3 từ.
B. Các từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm cao.
C. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn, thường được sử dụng để nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể.
D. Các từ khóa được sử dụng trong thẻ ‘meta keywords’.
117. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để làm gì?
A. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên trang web.
B. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự trên nhiều URL.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
118. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn quản lý sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp địa phương, bao gồm thông tin doanh nghiệp, đánh giá và hình ảnh?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.
119. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh và theo dõi thứ hạng từ khóa?
A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. SEMrush, Ahrefs, Moz.
D. Adobe Photoshop.
120. Trong SEO, ‘nofollow link’ là gì?
A. Một liên kết trỏ đến một trang web không tồn tại.
B. Một liên kết không truyền giá trị SEO (link juice) sang trang web được liên kết.
C. Một liên kết được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng.
D. Một liên kết được sử dụng để xác minh quyền sở hữu trang web.
121. Mục đích chính của việc sử dụng ‘schema markup’ là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web
B. Để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trên trang web
C. Để tạo ra các liên kết nội bộ tốt hơn
D. Để cải thiện thiết kế trang web
122. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tốc độ tải trang chậm
B. Nội dung trùng lặp
C. Liên kết bị hỏng
D. Từ khóa không liên quan
123. Điều gì là quan trọng nhất khi viết nội dung SEO?
A. Nhồi nhét từ khóa
B. Viết cho người dùng, sau đó tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác
124. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xếp hạng trong Google Maps (Local Pack)?
A. Sự gần gũi (Proximity) của doanh nghiệp với người tìm kiếm
B. Sự nổi tiếng (Prominence) của doanh nghiệp
C. Sự liên quan (Relevance) của doanh nghiệp đến truy vấn tìm kiếm
D. Số lượng người theo dõi trên Instagram
125. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
126. Tại sao cần theo dõi và phân tích hiệu quả SEO?
A. Để biết chiến lược nào đang hoạt động tốt và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết
B. Để trang web trông đẹp hơn
C. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo
D. Để tăng tốc độ tải trang
127. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì hầu hết người dùng hiện nay sử dụng thiết bị di động để truy cập internet và Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động
B. Vì nó giúp trang web hiển thị đẹp hơn trên máy tính
C. Vì nó giúp trang web dễ dàng được chia sẻ trên mạng xã hội
D. Vì nó giúp trang web tiết kiệm băng thông
128. Anchor text là gì?
A. Văn bản hiển thị của một liên kết
B. Thuộc tính HTML để mở liên kết trong một tab mới
C. Một loại schema markup
D. Một phương pháp nén hình ảnh
129. Noindex tag được sử dụng để làm gì?
A. Để ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể
B. Để tăng tốc độ tải trang web
C. Để tạo liên kết nội bộ
D. Để cải thiện thiết kế trang web
130. Local SEO là gì?
A. Tối ưu hóa trang web cho các tìm kiếm toàn cầu
B. Tối ưu hóa trang web cho các tìm kiếm địa phương
C. Tối ưu hóa trang web cho các thiết bị di động
D. Tối ưu hóa trang web cho các từ khóa dài
131. Phương pháp SEO nào sau đây được coi là ‘black hat’?
A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín
B. Tối ưu hóa nội dung cho người dùng và công cụ tìm kiếm
C. Nhồi nhét từ khóa
D. Cải thiện tốc độ tải trang web
132. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO?
A. Cung cấp từ khóa chính cho trang web
B. Mô tả ngắn gọn nội dung của trang web, hiển thị trong kết quả tìm kiếm
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang
133. Thẻ HTML nào được sử dụng để cung cấp một tiêu đề cho trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm?
A. Thẻ h1
B. Thẻ p
C. Thẻ title
D. Thẻ meta description
134. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng liên kết nội bộ?
A. Cải thiện điều hướng trang web
B. Tăng thời gian người dùng ở lại trên trang web
C. Truyền ‘link juice’ giữa các trang
D. Tăng số lượng backlink từ các trang web khác
135. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện nghiên cứu từ khóa?
A. Sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa
B. Tìm kiếm các từ khóa có liên quan đến chủ đề của trang web
C. Chỉ tập trung vào các từ khóa có lượng tìm kiếm cao
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
136. Cloaking là gì và tại sao nó bị coi là một kỹ thuật SEO ‘black hat’?
A. Một phương pháp để tăng tốc độ tải trang
B. Một kỹ thuật hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và công cụ tìm kiếm
C. Một cách để tạo liên kết nội bộ
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
137. Tại sao tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?
A. Vì nó ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
B. Vì nó giúp trang web hiển thị đẹp hơn
C. Vì nó giúp trang web dễ dàng được chia sẻ trên mạng xã hội
D. Vì nó giúp trang web tiết kiệm băng thông
138. Loại hình phạt nào của Google có thể dẫn đến việc website bị loại bỏ hoàn toàn khỏi kết quả tìm kiếm?
A. Thuật toán Panda
B. Thuật toán Penguin
C. Hình phạt thủ công
D. Thuật toán Hummingbird
139. Mục đích của việc tạo sitemap là gì?
A. Để cải thiện thiết kế trang web
B. Để giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web
C. Để tăng tốc độ tải trang web
D. Để tạo liên kết nội bộ
140. Thuật ngữ ‘link juice’ trong SEO dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng liên kết nội bộ trên một trang web
B. Giá trị và quyền hạn mà một liên kết truyền từ một trang web sang trang web khác
C. Số lượng liên kết bị hỏng trên một trang web
D. Mật độ từ khóa trong nội dung liên kết
141. Backlink ‘nofollow’ có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?
A. Truyền ‘link juice’ đầy đủ như backlink ‘dofollow’
B. Không truyền ‘link juice’, nhưng vẫn có thể mang lại lưu lượng truy cập và nhận diện thương hiệu
C. Gây hại cho SEO
D. Tăng tốc độ tải trang
142. Breadcrumb navigation là gì và tại sao nó quan trọng cho SEO?
A. Một loại quảng cáo trực tuyến
B. Một hệ thống điều hướng giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
D. Một phương pháp để tạo liên kết nội bộ
143. Mục đích của việc sử dụng robots.txt là gì?
A. Để cải thiện thiết kế trang web
B. Để hướng dẫn công cụ tìm kiếm về những phần của trang web không nên thu thập dữ liệu
C. Để tăng tốc độ tải trang web
D. Để tạo liên kết nội bộ
144. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?
A. Thứ hạng từ khóa
B. Lưu lượng truy cập tự nhiên
C. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate)
D. Số lượng thích trên Facebook
145. Tối ưu hóa SEO on-page tập trung vào những yếu tố nào?
A. Xây dựng liên kết từ các trang web khác
B. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc trang web
C. Quảng bá trang web trên mạng xã hội
D. Chạy quảng cáo trả phí
146. Lợi ích của việc sử dụng Google Search Console là gì?
A. Để chạy quảng cáo trả phí
B. Để theo dõi hiệu suất trang web trên Google, tìm lỗi và gửi sitemap
C. Để phân tích lưu lượng truy cập trang web
D. Để cải thiện thiết kế trang web
147. LSI keywords là gì?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm thấp
B. Từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính
C. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí
D. Từ khóa được sử dụng để theo dõi thứ hạng
148. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
149. Tại sao cần phải tạo nội dung chất lượng và độc đáo cho trang web?
A. Để thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
B. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo
C. Để trang web trông đẹp hơn
D. Để tăng tốc độ tải trang
150. NAP trong Local SEO là viết tắt của cụm từ gì?
A. Name, Address, Phone Number
B. National Advertising Program
C. New Article Placement
D. Network Affiliate Promotion