1. Loại hình quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng trong marketing truyền thống để tạo sự chú ý nhanh chóng?
A. Quảng cáo trên báo in
B. Quảng cáo trên radio
C. Quảng cáo ngoài trời (billboard)
D. Quảng cáo trên tạp chí
2. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của quảng cáo trên truyền hình trong marketing truyền thống?
A. Số lượng người xem (rating)
B. Số lượng tương tác trên mạng xã hội
C. Số lượng click vào quảng cáo trực tuyến
D. Số lượng email đăng ký
3. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một billboard quảng cáo?
A. Nội dung chi tiết và phức tạp
B. Hình ảnh và thông điệp đơn giản, dễ nhìn
C. Sử dụng nhiều chữ
D. Màu sắc tối và trầm
4. Hình thức marketing truyền thống nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Bán hàng cá nhân
D. Marketing trực tiếp
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing truyền thống?
A. Price (Giá)
B. Promotion (Xúc tiến)
C. People (Con người)
D. Place (Địa điểm)
6. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc về marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội
B. Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Email marketing
7. Trong marketing truyền thống, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một chương trình khuyến mãi?
A. Ngân sách lớn
B. Thông điệp hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu
C. Thời gian khuyến mãi dài
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông
8. Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng trong marketing truyền thống để tiếp cận đối tượng địa phương?
A. Truyền hình quốc gia
B. Radio địa phương
C. Báo in quốc gia
D. Tạp chí quốc tế
9. Trong marketing truyền thống, việc xây dựng thương hiệu (branding) có vai trò gì?
A. Tăng chi phí marketing
B. Tạo sự khác biệt và lòng trung thành của khách hàng
C. Đảm bảo doanh số bán hàng
D. Tiếp cận đối tượng mục tiêu hẹp
10. Trong marketing truyền thống, yếu tố nào sau đây giúp tạo sự khác biệt cho sản phẩm?
A. Giá cả
B. Chất lượng sản phẩm
C. Bao bì sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc lựa chọn kênh phân phối trong marketing truyền thống?
A. Chi phí thấp nhất
B. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu
C. Số lượng kênh phân phối
D. Mức độ hiện đại của kênh phân phối
12. Ưu điểm lớn nhất của marketing truyền thống so với marketing kỹ thuật số là gì?
A. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác
B. Chi phí thấp hơn
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn
D. Khả năng cá nhân hóa cao
13. Hoạt động nào sau đây thuộc về ‘Below The Line’ (BTL) trong marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo trên radio
C. Tổ chức sự kiện
D. Quảng cáo trên báo in
14. Trong marketing truyền thống, ‘BTL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Below The Line
B. Beside The Line
C. Beyond The Line
D. Between The Line
15. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng slogan có tác dụng gì?
A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Tạo sự ghi nhớ và định vị thương hiệu
C. Đảm bảo doanh số bán hàng
D. Tiếp cận đối tượng mục tiêu hẹp
16. Trong marketing truyền thống, việc tài trợ cho các sự kiện thể thao hoặc văn hóa có tác dụng gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng độ nhận diện thương hiệu và tạo dựng hình ảnh tích cực
C. Đảm bảo doanh số bán hàng
D. Tiếp cận đối tượng mục tiêu hẹp
17. Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng trong marketing truyền thống để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn?
A. Chương trình khách hàng thân thiết
B. Giảm giá
C. Tặng quà kèm sản phẩm
D. Cả hai đáp án B và C
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình AIDA trong marketing truyền thống?
A. Awareness (Nhận biết)
B. Interest (Quan tâm)
C. Desire (Khao khát)
D. Engagement (Tương tác)
19. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một quảng cáo trên báo in trong marketing truyền thống?
A. Sử dụng nhiều màu sắc
B. Thông điệp rõ ràng và dễ hiểu
C. Sử dụng hình ảnh phức tạp
D. Chứa nhiều thông tin chi tiết
20. Nhược điểm lớn nhất của marketing truyền thống so với marketing kỹ thuật số là gì?
A. Khả năng tương tác thấp
B. Chi phí cao
C. Khó đo lường hiệu quả
D. Tất cả các đáp án trên
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix mở rộng (7P) so với marketing mix truyền thống (4P)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Process (Quy trình)
C. People (Con người)
D. Physical Evidence (Bằng chứng vật chất)
22. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) có tác dụng gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý
C. Đảm bảo doanh số bán hàng
D. Tiếp cận đối tượng mục tiêu hẹp
23. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của marketing trực tiếp (direct marketing) trong marketing truyền thống?
A. Số lượng thư được gửi đi
B. Tỷ lệ phản hồi (response rate)
C. Số lượng người xem quảng cáo
D. Số lượng người thích trang Facebook
24. Trong marketing truyền thống, ‘ATL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Above The Line
B. Across The Line
C. Around The Line
D. At The Limit
25. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quan hệ công chúng (PR) trong marketing truyền thống?
A. Tổ chức họp báo
B. Xây dựng mối quan hệ với nhà báo
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Tổ chức sự kiện từ thiện
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thư trực tiếp (direct mail) trong marketing truyền thống?
A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể
B. Tạo ấn tượng cá nhân hóa
C. Chi phí thấp
D. Khả năng đo lường hiệu quả
27. Loại hình marketing truyền thống nào thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới tại các điểm bán lẻ?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo trên radio
C. Sampling (phát mẫu thử)
D. Quảng cáo trên báo in
28. Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng marketing trực tiếp (direct marketing) trong marketing truyền thống?
A. Gửi thư cho tất cả mọi người
B. Xác định đúng đối tượng mục tiêu
C. Sử dụng thiết kế phức tạp
D. Gửi thư hàng loạt mà không phân loại
29. Mục tiêu chính của marketing truyền thống thường tập trung vào điều gì?
A. Tương tác trực tiếp với khách hàng
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu và doanh số bán hàng
D. Thu thập dữ liệu khách hàng chi tiết
30. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của quảng cáo trên radio trong marketing truyền thống?
A. Số lượng người nghe đài
B. Số lượng cuộc gọi đến sau khi nghe quảng cáo
C. Số lượng người xem quảng cáo trực tuyến
D. Cả hai đáp án A và B
31. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng thư trực tiếp (direct mail) trong marketing truyền thống?
A. Chi phí thấp.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng rãi.
C. Tỷ lệ phản hồi thấp và tác động môi trường.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả.
32. Trong marketing truyền thống, việc tài trợ cho một sự kiện thể thao mang lại lợi ích gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập website.
B. Nâng cao nhận diện thương hiệu và tạo mối liên kết với đối tượng mục tiêu.
C. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
33. Đâu là một ví dụ về ‘push strategy’ (chiến lược đẩy) trong marketing truyền thống?
A. Tặng quà cho khách hàng mua sản phẩm.
B. Cung cấp chiết khấu cho nhà bán lẻ để họ tích cực bán sản phẩm.
C. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing đến khách hàng tiềm năng.
34. Trong marketing truyền thống, ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) thường được xây dựng thông qua phương tiện nào?
A. SEO (Search Engine Optimization)
B. Quảng cáo trên báo chí và tạp chí.
C. Content marketing.
D. Influencer marketing.
35. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) trong quảng cáo nhằm mục đích gì?
A. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý của khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
C. Tối ưu hóa SEO.
D. Tự động phân phối quảng cáo đến đúng đối tượng mục tiêu.
36. Đâu là một ví dụ về ‘guerrilla marketing’ trong marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức một sự kiện bất ngờ tại một địa điểm công cộng.
C. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
D. Quảng cáo trên báo in.
37. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của marketing trực tiếp truyền thống?
A. Email marketing
B. Thư trực tiếp (Direct mail)
C. Tiếp thị qua điện thoại (Telemarketing)
D. Chào hàng trực tiếp (Door-to-door selling)
38. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng radio làm kênh quảng cáo trong marketing truyền thống?
A. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng rất chính xác dựa trên hành vi trực tuyến.
B. Chi phí thấp và khả năng tiếp cận địa phương tốt.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả thông qua các công cụ phân tích.
D. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng.
39. Kênh truyền thông nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của marketing truyền thống?
A. Báo in.
B. Truyền hình.
C. Mạng xã hội.
D. Radio.
40. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc thiết kế một tờ rơi (leaflet) quảng cáo hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều font chữ phức tạp.
B. Thông điệp rõ ràng và hình ảnh hấp dẫn.
C. In ấn trên chất liệu giấy rẻ tiền.
D. Chứa đựng quá nhiều thông tin chi tiết.
41. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng ‘coupon’ (phiếu giảm giá) có tác dụng gì?
A. Tăng cường SEO.
B. Khuyến khích mua hàng và đo lường hiệu quả quảng cáo.
C. Tạo nội dung lan truyền trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
42. Trong marketing truyền thống, ‘POS material’ (vật phẩm tại điểm bán) dùng để chỉ điều gì?
A. Các tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
B. Các vật phẩm quảng cáo được trưng bày tại cửa hàng.
C. Báo cáo phân tích điểm hòa vốn.
D. Phần mềm quản lý bán hàng.
43. Trong marketing truyền thống, việc đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo ngoài trời (billboard) thường dựa vào yếu tố nào?
A. Số lượt hiển thị (impressions).
B. Số lượng người đi qua khu vực đặt biển quảng cáo.
C. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
D. Chi phí trên mỗi nghìn hiển thị (CPM).
44. Đâu là nhược điểm của việc sử dụng báo in làm kênh quảng cáo trong marketing truyền thống?
A. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng hẹp.
B. Chi phí quảng cáo cao.
C. Khó đo lường hiệu quả và phạm vi tiếp cận giảm sút.
D. Không thể sử dụng hình ảnh.
45. Trong marketing truyền thống, ‘direct response’ advertising (quảng cáo phản hồi trực tiếp) tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Thúc đẩy hành động mua hàng ngay lập tức.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
46. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng ‘slogan’ (khẩu hiệu) có vai trò gì?
A. Tăng cường SEO.
B. Truyền tải thông điệp thương hiệu một cách ngắn gọn và dễ nhớ.
C. Tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
47. Đâu là một ví dụ về ‘below-the-line’ marketing trong marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
C. Quảng cáo trên báo in.
D. Quảng cáo trên radio.
48. Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng trong marketing truyền thống để thu hút khách hàng mới?
A. Remarketing.
B. Giảm giá trực tiếp tại cửa hàng.
C. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing).
D. Quảng cáo hiển thị (Display advertising).
49. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về các hoạt động quan hệ công chúng (PR) truyền thống?
A. Tổ chức sự kiện.
B. Gửi thông cáo báo chí.
C. Xây dựng backlink.
D. Tài trợ cho các hoạt động xã hội.
50. Trong marketing truyền thống, ‘trade show’ (hội chợ thương mại) có vai trò gì?
A. Bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Xây dựng mối quan hệ với đối tác kinh doanh và giới thiệu sản phẩm mới.
C. Tối ưu hóa SEO.
D. Thực hiện các chiến dịch email marketing.
51. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng ‘trade promotion’ (khuyến mãi thương mại) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường SEO.
B. Khuyến khích các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm nhiều hơn.
C. Tạo nội dung lan truyền trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
52. Trong marketing truyền thống, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘7P’ mở rộng của marketing dịch vụ?
A. Process (Quy trình)
B. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
C. Politics (Chính trị)
D. People (Con người)
53. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và lâu dài trong marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Quảng cáo trên truyền hình với tần suất cao.
C. Tiếp thị nội dung (Content marketing).
D. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing).
54. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong marketing truyền thống tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá cho nhà phân phối.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông B2B.
55. Chiến lược marketing truyền thống nào thường được sử dụng để tăng doanh số bán hàng trong một khoảng thời gian ngắn?
A. Xây dựng thương hiệu.
B. Khuyến mãi giảm giá sâu.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Phát triển sản phẩm mới.
56. Trong marketing truyền thống, ‘publicity’ (quảng bá) khác với ‘advertising’ (quảng cáo) ở điểm nào?
A. Publicity là hình thức trả tiền để quảng bá, còn advertising là miễn phí.
B. Publicity là hình thức quảng bá miễn phí hoặc chi phí thấp, còn advertising là trả tiền.
C. Publicity chỉ dành cho sản phẩm mới, còn advertising dành cho sản phẩm cũ.
D. Publicity chỉ sử dụng hình ảnh, còn advertising chỉ sử dụng văn bản.
57. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng marketing truyền thống so với marketing kỹ thuật số trong một số trường hợp?
A. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác hơn.
B. Chi phí thấp hơn.
C. Tiếp cận được đối tượng khách hàng không sử dụng internet.
D. Dễ dàng điều chỉnh chiến dịch theo thời gian thực.
58. Trong marketing truyền thống, ‘sampling’ (phát mẫu thử) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm đã quen thuộc với thị trường.
B. Khi tung ra sản phẩm mới hoặc muốn giới thiệu một tính năng mới.
C. Khi muốn giảm chi phí marketing.
D. Khi muốn tăng giá sản phẩm.
59. Đâu là nhược điểm lớn nhất của quảng cáo trên truyền hình (TV) trong bối cảnh marketing hiện đại?
A. Khó đo lường hiệu quả.
B. Chi phí sản xuất thấp.
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hẹp.
D. Thời gian sản xuất nhanh chóng.
60. Trong marketing truyền thống, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘4P’?
A. Price (Giá)
B. Promotion (Xúc tiến)
C. People (Con người)
D. Place (Địa điểm)
61. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc loại ‘out-of-home’ (OOH) advertising?
A. Quảng cáo trên Google Ads.
B. Quảng cáo trên Facebook.
C. Quảng cáo trên billboard.
D. Quảng cáo trên email.
62. Trong marketing truyền thống, vai trò của người nổi tiếng (celebrity endorsement) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý của khách hàng.
C. Đo lường hiệu quả quảng cáo dễ dàng hơn.
D. Nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể hơn.
63. Nhược điểm chính của việc sử dụng tờ rơi và brochure trong marketing là gì?
A. Khả năng tương tác cao với khách hàng.
B. Chi phí in ấn và phân phối.
C. Tính linh hoạt trong thiết kế.
D. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác.
64. Điều gì làm cho marketing truyền thống trở nên khó đo lường hơn so với marketing kỹ thuật số?
A. Chi phí thực hiện cao hơn.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng hẹp hơn.
C. Thiếu các công cụ phân tích và theo dõi hiệu quả.
D. Sự phức tạp trong việc tạo nội dung hấp dẫn.
65. Đâu là hạn chế của việc sử dụng quảng cáo trên radio?
A. Chi phí sản xuất quảng cáo cao.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng hẹp.
C. Thiếu yếu tố hình ảnh và khó gây ấn tượng sâu sắc.
D. Khó đo lường hiệu quả quảng cáo.
66. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của marketing truyền thống?
A. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn.
B. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác.
C. Khả năng xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
D. Khả năng tạo sự tin tưởng và uy tín.
67. Trong marketing truyền thống, ‘trade show’ (triển lãm thương mại) được sử dụng để làm gì?
A. Bán hàng trực tuyến.
B. Giới thiệu sản phẩm mới và kết nối với đối tác kinh doanh.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
68. Marketing truyền thống tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến để tiếp cận khách hàng.
C. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website.
D. Sử dụng các kênh truyền thông ngoại tuyến để tiếp cận đối tượng mục tiêu.
69. Trong marketing truyền thống, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra một thông điệp quảng cáo đáng nhớ?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn.
B. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Kể một câu chuyện hấp dẫn và tạo cảm xúc.
D. Sử dụng nhiều thông tin và số liệu thống kê.
70. Phương pháp marketing truyền thống nào thường được sử dụng để thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng?
A. Khảo sát trực tuyến.
B. Phỏng vấn trực tiếp và phiếu khảo sát in.
C. Phân tích dữ liệu từ mạng xã hội.
D. Theo dõi hành vi trực tuyến của khách hàng.
71. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing truyền thống?
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
72. Trong marketing truyền thống, việc tài trợ cho các sự kiện thể thao hoặc văn hóa thuộc loại hình nào?
A. Tiếp thị trực tiếp.
B. Marketing lan truyền.
C. Marketing sự kiện.
D. Marketing du kích.
73. Đâu là một ví dụ về ‘above-the-line’ marketing trong marketing truyền thống?
A. Tổ chức hội thảo khách hàng.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Gửi thư trực tiếp (direct mail).
D. Khuyến mãi tại điểm bán.
74. Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng trong marketing truyền thống?
A. Chương trình khách hàng thân thiết trực tuyến.
B. Coupon giảm giá in trên báo hoặc tạp chí.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tiếp thị qua video trên YouTube.
75. Đâu là một ví dụ về ‘below-the-line’ marketing trong marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm tại một trung tâm thương mại.
C. Quảng cáo trên báo in toàn quốc.
D. Quảng cáo trên radio.
76. Trong marketing truyền thống, ‘point-of-sale’ (POS) marketing đề cập đến điều gì?
A. Tiếp thị tại điểm bán hàng, như trưng bày sản phẩm và khuyến mãi tại cửa hàng.
B. Tiếp thị qua email.
C. Tiếp thị trên mạng xã hội.
D. Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm.
77. Trong marketing truyền thống, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một quảng cáo hiệu quả?
A. Sử dụng công nghệ quảng cáo tiên tiến nhất.
B. Thông điệp rõ ràng, sáng tạo và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Chi phí quảng cáo lớn.
D. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông khác nhau.
78. Chiến lược marketing truyền thống nào tập trung vào việc tạo ra sự truyền miệng (word-of-mouth) tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Marketing trực tiếp.
B. Marketing lan truyền (viral marketing).
C. Marketing sự kiện.
D. Quan hệ công chúng (PR).
79. Trong bối cảnh marketing hiện đại, vai trò của marketing truyền thống là gì?
A. Hoàn toàn bị thay thế bởi marketing kỹ thuật số.
B. Vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng địa phương.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm và dịch vụ truyền thống.
80. Điều gì KHÔNG phải là một phần của việc lập kế hoạch cho một chiến dịch marketing truyền thống?
A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Phân tích từ khóa SEO.
C. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
D. Đánh giá ngân sách.
81. Phương pháp marketing truyền thống nào thường được sử dụng để tạo sự kiện và trải nghiệm trực tiếp cho khách hàng?
A. Tiếp thị nội dung.
B. Quan hệ công chúng (PR) và tổ chức sự kiện.
C. SEO (Search Engine Optimization).
D. Tiếp thị liên kết.
82. Marketing truyền thống thường sử dụng phương tiện nào để xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?
A. SEO (Search Engine Optimization).
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Tiếp thị liên kết.
D. Tiếp thị nội dung.
83. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tiếp thị qua email.
C. Quảng cáo trên báo in.
D. Quảng cáo trên radio.
84. Lợi ích của việc sử dụng quảng cáo ngoài trời (OOH) như billboard là gì?
A. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng rất cụ thể.
B. Khả năng đo lường hiệu quả tức thì.
C. Khả năng tạo ấn tượng mạnh mẽ và tăng nhận diện thương hiệu.
D. Chi phí quảng cáo thấp.
85. Ưu điểm của việc sử dụng radio advertising là gì?
A. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng rất chính xác dựa trên sở thích cá nhân.
B. Chi phí sản xuất quảng cáo thấp và thời gian sản xuất nhanh chóng.
C. Khả năng hiển thị hình ảnh sản phẩm trực quan.
D. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng.
86. Ưu điểm lớn nhất của quảng cáo trên truyền hình là gì?
A. Chi phí thấp.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả.
D. Tính cá nhân hóa cao.
87. Trong marketing truyền thống, chiến lược ‘guerilla marketing’ (marketing du kích) thường tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng.
B. Sử dụng các chiến thuật bất ngờ, sáng tạo và chi phí thấp để tạo sự chú ý.
C. Tập trung vào phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
88. Trong marketing truyền thống, ‘direct mail’ (gửi thư trực tiếp) là gì?
A. Gửi email marketing hàng loạt.
B. Gửi thư quảng cáo, brochure, hoặc coupon trực tiếp đến địa chỉ nhà của khách hàng.
C. Gửi tin nhắn SMS quảng cáo.
D. Gửi thông báo đẩy (push notification) trên ứng dụng di động.
89. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng quảng cáo trên báo in?
A. Thời gian tồn tại ngắn và khó thay đổi nội dung quảng cáo sau khi phát hành.
B. Chi phí quảng cáo rất thấp.
C. Khả năng tiếp cận đối tượng trẻ tuổi rất cao.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo.
90. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một tờ rơi quảng cáo?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
B. Thông tin rõ ràng, dễ đọc và hình ảnh hấp dẫn.
C. In trên chất liệu giấy đắt tiền.
D. Phân phối ở những khu vực có ít người qua lại.
91. Ưu điểm lớn nhất của marketing truyền thống so với marketing hiện đại là gì?
A. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác
B. Chi phí thấp hơn
C. Độ phủ sóng rộng, đặc biệt ở khu vực nông thôn
D. Tính cá nhân hóa cao
92. Trong marketing truyền thống, việc lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Ngân sách marketing
B. Đối tượng mục tiêu
C. Thông điệp truyền thông
D. Tất cả các yếu tố trên
93. Hình thức marketing nào sau đây thuộc BTL?
A. Quảng cáo trên báo
B. Quảng cáo trên đài phát thanh
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm
D. Quảng cáo trên tạp chí
94. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng tờ rơi trong marketing truyền thống?
A. Chi phí thấp
B. Dễ dàng phân phối
C. Khả năng tùy chỉnh cao
D. Đo lường hiệu quả dễ dàng
95. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông trong marketing truyền thống?
A. Đăng tải thông tin về sản phẩm trên báo chí
B. Tổ chức họp báo
C. Nhận được đánh giá tích cực về sản phẩm
D. Tăng lượng truy cập vào website
96. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của quảng cáo trên radio?
A. Chi phí thấp
B. Tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau
C. Khả năng truyền tải thông tin chi tiết
D. Tính linh hoạt cao
97. Trong marketing truyền thống, ‘ATL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Above The Line
B. Across The Line
C. Along The Line
D. Around The Line
98. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc marketing truyền thống?
A. Báo chí
B. Truyền hình
C. Email marketing
D. Radio
99. Trong marketing truyền thống, yếu tố nào sau đây được coi là ‘vua’?
A. Sản phẩm
B. Giá cả
C. Phân phối
D. Xúc tiến
100. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu thị trường trong marketing truyền thống?
A. Khảo sát trực tuyến
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group)
C. Phân tích dữ liệu website
D. A/B testing
101. So với marketing hiện đại, marketing truyền thống ít tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng thương hiệu
B. Tăng doanh số
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
D. Nghiên cứu thị trường
102. Nhược điểm lớn nhất của marketing truyền thống là gì?
A. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả
B. Chi phí quá cao
C. Không thể tiếp cận được giới trẻ
D. Không sáng tạo
103. Sự khác biệt chính giữa ATL và BTL là gì?
A. ATL tập trung vào quảng bá thương hiệu, BTL tập trung vào bán hàng trực tiếp
B. ATL sử dụng kênh truyền thông đại chúng, BTL sử dụng kênh trực tiếp
C. ATL có chi phí thấp hơn BTL
D. ATL dễ đo lường hiệu quả hơn BTL
104. Vai trò của POSM trong marketing truyền thống là gì?
A. Thu hút sự chú ý của khách hàng tại điểm bán
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm
C. Kích thích mua hàng
D. Tất cả các vai trò trên
105. Hình thức tài trợ nào sau đây thuộc marketing truyền thống?
A. Tài trợ cho một bài đăng trên mạng xã hội
B. Tài trợ cho một sự kiện thể thao
C. Tài trợ cho một video trên YouTube
D. Tài trợ cho một chiến dịch email marketing
106. Trong marketing truyền thống, vai trò của quảng cáo trên báo chí là gì?
A. Tiếp cận đối tượng độc giả rộng lớn
B. Truyền tải thông tin chi tiết về sản phẩm
C. Tăng cường uy tín cho thương hiệu
D. Tất cả các vai trò trên
107. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bao bì sản phẩm trong marketing truyền thống?
A. Bảo vệ sản phẩm
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm
C. Thu hút sự chú ý của khách hàng
D. Tương tác với khách hàng trên mạng xã hội
108. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của marketing truyền thống?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Tương tác trực tiếp với khách hàng trên mạng xã hội
D. Giới thiệu sản phẩm mới
109. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing truyền thống trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự phát triển của công nghệ
B. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp
D. Tất cả các yếu tố trên
110. Trong bối cảnh marketing hiện đại, marketing truyền thống vẫn có vai trò quan trọng trong việc nào?
A. Tiếp cận đối tượng khách hàng lớn tuổi
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
C. Tạo dựng lòng tin với khách hàng
D. Tất cả các vai trò trên
111. Trong marketing truyền thống, ‘BTL’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Below The Line
B. Beside The Line
C. Beyond The Line
D. Behind The Line
112. Khi lựa chọn hình thức quảng cáo trên truyền hình, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?
A. Thời lượng quảng cáo
B. Khung giờ phát sóng
C. Chương trình phát sóng
D. Tất cả các yếu tố trên
113. Trong marketing truyền thống, yếu tố nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn kênh phân phối sản phẩm?
A. Product
B. Price
C. Place
D. Promotion
114. Trong marketing truyền thống, ‘POSM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Point Of Sales Materials
B. Product Of Sales Management
C. Promotion Of Sales Marketing
D. Place Of Sales Management
115. Trong marketing truyền thống, vai trò của người bán hàng cá nhân là gì?
A. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội
B. Tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn
C. Trực tiếp giới thiệu và bán sản phẩm cho khách hàng
D. Phân tích dữ liệu khách hàng
116. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc về marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên Google Ads
B. Quảng cáo trên Facebook
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Quảng cáo hiển thị trên website
117. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thiết kế một biển quảng cáo ngoài trời hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều chữ
B. Màu sắc hài hòa
C. Thông điệp ngắn gọn, dễ đọc
D. Hình ảnh phức tạp, nghệ thuật
118. Mô hình AIDA trong marketing truyền thống thể hiện điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Quy trình bán hàng cá nhân
C. Quy trình truyền thông marketing
D. Quy trình quản lý khách hàng
119. Hình thức khuyến mãi nào sau đây thuộc marketing truyền thống?
A. Mã giảm giá trực tuyến
B. Chương trình khách hàng thân thiết trên ứng dụng di động
C. Tặng quà khi mua sản phẩm tại cửa hàng
D. Quảng cáo trên mạng xã hội
120. Trong marketing truyền thống, hoạt động PR (Public Relations) tập trung vào điều gì?
A. Bán hàng trực tiếp
B. Xây dựng mối quan hệ với công chúng và giới truyền thông
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Nghiên cứu thị trường
121. Sự khác biệt chính giữa quảng cáo (advertising) và quan hệ công chúng (PR) trong marketing truyền thống là gì?
A. Quảng cáo luôn miễn phí, PR luôn tốn phí.
B. Quảng cáo tập trung vào việc trả tiền để hiển thị thông điệp, PR tập trung vào xây dựng uy tín và mối quan hệ.
C. Quảng cáo chỉ sử dụng trên internet, PR chỉ sử dụng trên báo giấy.
D. Quảng cáo không cần sự chấp thuận của bên thứ ba, PR luôn cần.
122. Trong marketing truyền thống, việc tạo ra một khẩu hiệu (slogan) dễ nhớ và ấn tượng thuộc về yếu tố nào?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Xúc tiến)
123. Chiến lược marketing truyền thống nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm trực tiếp cho khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp qua thư.
C. Tổ chức sự kiện và hội chợ.
D. Quảng cáo trên báo in.
124. Ưu điểm lớn nhất của marketing truyền thống so với marketing hiện đại là gì?
A. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác hơn.
B. Chi phí thấp hơn.
C. Tiếp cận được đối tượng khách hàng lớn tuổi, ít sử dụng internet.
D. Dễ dàng cá nhân hóa thông điệp.
125. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng ‘Place’ (Địa điểm) trong marketing truyền thống?
A. Sử dụng hashtag trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Bán sản phẩm tại các cửa hàng bán lẻ.
C. Gửi email thông báo về chương trình khuyến mãi.
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
126. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược định giá (pricing strategy) trong marketing truyền thống?
A. Giá hớt váng (price skimming).
B. Giá thâm nhập thị trường (penetration pricing).
C. Giá theo đối thủ cạnh tranh (competitive pricing).
D. Giá theo lượt click (cost-per-click pricing).
127. Trong marketing truyền thống, bán hàng cá nhân (personal selling) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có giá trị thấp và dễ mua.
B. Khi sản phẩm phức tạp, cần giải thích và tư vấn chi tiết cho khách hàng.
C. Khi sản phẩm có thể bán trực tuyến dễ dàng.
D. Khi muốn tiếp cận số lượng lớn khách hàng cùng một lúc.
128. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng phiếu giảm giá (coupon) là một hình thức của?
A. Quảng cáo.
B. Khuyến mãi.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng cá nhân.
129. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng quảng cáo trên đài phát thanh (radio advertising)?
A. Chi phí sản xuất quảng cáo cao.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả.
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hạn chế.
D. Không thể truyền tải thông điệp bằng hình ảnh.
130. Điều gì làm cho marketing truyền thống vẫn còn phù hợp trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay?
A. Chi phí thấp hơn so với marketing kỹ thuật số.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng không sử dụng internet.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.
D. Tính tương tác cao hơn.
131. Trong marketing truyền thống, việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông (media relations) nhằm mục đích gì?
A. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về doanh nghiệp trên các phương tiện truyền thông.
B. Tăng cường sự xuất hiện của doanh nghiệp trên các phương tiện truyền thông một cách khách quan và đáng tin cậy.
C. Tránh bị đưa tin tiêu cực về doanh nghiệp.
D. Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
132. Trong marketing truyền thống, ‘Promotion’ (Xúc tiến) bao gồm những hoạt động nào?
A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và bán hàng cá nhân.
C. Phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có.
D. Quản lý kênh phân phối và logistics.
133. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)?
A. Sự hài lòng của khách hàng.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
C. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
D. Kinh nghiệm cá nhân của khách hàng.
134. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) để quảng bá sản phẩm thuộc về yếu tố nào?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Xúc tiến)
135. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên báo giấy?
A. Sử dụng mã QR code để theo dõi lượt truy cập website.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng để hỏi về nguồn thông tin họ biết đến sản phẩm.
C. Theo dõi số lượng like và share trên mạng xã hội.
D. Sử dụng công cụ Google Analytics.
136. Trong các hình thức quảng cáo sau, hình thức nào thuộc về marketing truyền thống?
A. Quảng cáo hiển thị trên website
B. Quảng cáo trên báo giấy
C. Quảng cáo trên mạng xã hội
D. Quảng cáo bằng email
137. Trong marketing truyền thống, việc sử dụng thư ngỏ (sales letter) để tiếp cận khách hàng tiềm năng thuộc về hình thức nào?
A. Quảng cáo đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng cá nhân.
138. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing mix mở rộng (7P)?
A. Process (Quy trình)
B. Physical Evidence (Bằng chứng vật chất)
C. Productivity (Năng suất)
D. People (Con người)
139. Nhược điểm chính của marketing truyền thống là gì?
A. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng cao.
B. Chi phí thấp.
C. Khó đo lường hiệu quả và thiếu tính cá nhân hóa.
D. Dễ dàng thay đổi thông điệp quảng cáo.
140. Trong marketing truyền thống, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Theo dõi bình luận trên mạng xã hội.
B. Sử dụng phần mềm CRM.
C. Thực hiện khảo sát trực tiếp hoặc qua điện thoại.
D. Phân tích dữ liệu website.
141. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của marketing truyền thống?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Tăng tương tác trên mạng xã hội.
D. Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới.
142. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quan hệ công chúng (PR) trong marketing truyền thống?
A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
B. Phát hành thông cáo báo chí.
C. Chạy quảng cáo trên Facebook.
D. Tài trợ cho các hoạt động cộng đồng.
143. Đâu là một ví dụ về marketing trực tiếp (direct marketing) trong marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên radio.
B. Gửi thư trực tiếp (direct mail) đến khách hàng.
C. Tổ chức hội chợ thương mại.
D. Tài trợ cho một chương trình truyền hình.
144. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing truyền thống?
A. Price (Giá)
B. Product (Sản phẩm)
C. People (Con người)
D. Place (Địa điểm)
145. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng tờ rơi (flyer) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Khả năng cá nhân hóa cao.
B. Chi phí thấp và dễ dàng phân phối.
C. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác.
D. Tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn.
146. Trong marketing truyền thống, ‘Price’ (Giá) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Chi phí sản xuất, giá của đối thủ cạnh tranh và giá trị cảm nhận của khách hàng.
C. Lượt truy cập website.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website.
147. Trong marketing truyền thống, việc tài trợ cho các sự kiện thể thao hoặc văn hóa thuộc về hoạt động nào?
A. Quảng cáo.
B. Khuyến mãi.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng cá nhân.
148. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng trong marketing truyền thống?
A. Website bán hàng trực tuyến.
B. Ứng dụng di động.
C. Cửa hàng tạp hóa.
D. Mạng xã hội.
149. Phương tiện truyền thông nào sau đây được coi là một phần của marketing truyền thống?
A. Email marketing
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing)
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Marketing trên mạng xã hội
150. Đâu là một ví dụ về chiến dịch marketing truyền thống thành công?
A. Chiến dịch quảng cáo trên TikTok.
B. Chiến dịch ‘Share a Coke’ của Coca-Cola với các chai in tên người tiêu dùng.
C. Chiến dịch email marketing cá nhân hóa.
D. Chiến dịch quảng cáo trên Google Ads.