1. Đâu là một ví dụ về ‘nội dung cổng’ (gated content) trong marketing B2B?
A. Một bài đăng trên blog có thể truy cập miễn phí.
B. Một video quảng cáo trên YouTube.
C. Một ebook hoặc white paper yêu cầu người dùng cung cấp thông tin liên hệ để tải xuống.
D. Một bài đăng trên mạng xã hội.
2. Trong marketing B2B, việc ‘cá nhân hóa’ (personalization) trải nghiệm khách hàng có nghĩa là:
A. Sử dụng tên của khách hàng trong email.
B. Điều chỉnh nội dung và thông điệp marketing phù hợp với nhu cầu và đặc điểm riêng của từng khách hàng.
C. Tổ chức các sự kiện đặc biệt dành riêng cho khách hàng.
D. Tặng quà cho khách hàng vào các dịp lễ.
3. Trong bối cảnh marketing B2B, thuật ngữ ‘CRM’ (Customer Relationship Management) đề cập đến điều gì?
A. Một loại hình quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
B. Một chiến lược quản lý mối quan hệ khách hàng nhằm tăng cường sự hài lòng và trung thành.
C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
D. Một quy trình sản xuất để tối ưu hóa chi phí và chất lượng sản phẩm.
4. Trong marketing B2B, ‘vòng đời bán hàng’ (sales cycle) thường dài hơn so với B2C vì:
A. Giá trị giao dịch trung bình thấp hơn.
B. Quy trình ra quyết định mua hàng phức tạp hơn và có sự tham gia của nhiều bên liên quan.
C. Sản phẩm và dịch vụ ít phức tạp hơn.
D. Khách hàng ít quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
5. Chiến lược marketing B2B nào tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ cá nhân với các khách hàng quan trọng nhất?
A. Marketing đại chúng (mass marketing).
B. Marketing du kích (guerrilla marketing).
C. Marketing tài khoản (account-based marketing).
D. Marketing liên kết (affiliate marketing).
6. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong việc thiết lập giá?
A. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
C. Giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
D. Mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả.
7. Trong marketing B2B, chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) tập trung chủ yếu vào việc:
A. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng thông qua hội thảo và sự kiện.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với các nhà quản lý cấp cao của khách hàng.
C. Tạo ra nhu cầu từ phía khách hàng cuối cùng để họ yêu cầu nhà phân phối cung cấp sản phẩm.
D. Thuyết phục các nhà phân phối và đại lý bán lẻ để họ chủ động chào bán sản phẩm đến khách hàng.
8. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing B2B?
A. Thiếu công cụ theo dõi và phân tích dữ liệu.
B. Vòng đời bán hàng dài và quy trình mua hàng phức tạp.
C. Khó khăn trong việc xác định khách hàng tiềm năng.
D. Chi phí marketing quá cao.
9. Chiến lược định giá ‘hớt váng’ (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào trong marketing B2B?
A. Khi sản phẩm có tính cạnh tranh cao và nhiều đối thủ trên thị trường.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và khác biệt, mang lại giá trị cao cho khách hàng.
D. Khi doanh nghiệp muốn tạo ra rào cản gia nhập thị trường cho các đối thủ cạnh tranh.
10. Hình thức ‘bán hàng theo đội’ (team selling) thường được sử dụng khi nào trong marketing B2B?
A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có tính chất đơn giản và dễ hiểu.
B. Khi khách hàng có nhu cầu đặc biệt và phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu từ nhiều lĩnh vực.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí bán hàng bằng cách sử dụng ít nhân viên hơn.
D. Khi thị trường có tính cạnh tranh thấp và khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng.
11. Đâu là xu hướng quan trọng trong marketing B2B hiện nay?
A. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình truyền thống.
B. Ưu tiên các chiến dịch marketing đại chúng.
C. Sử dụng dữ liệu và phân tích để đưa ra quyết định marketing chính xác hơn.
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối cho sản phẩm B2B?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng có thể tiếp cận thông qua kênh đó.
B. Mức độ kiểm soát mà doanh nghiệp có thể duy trì trên kênh phân phối.
C. Khả năng của kênh trong việc cung cấp thông tin kỹ thuật và hỗ trợ sau bán hàng.
D. Chi phí vận hành và duy trì kênh phân phối.
13. Trong marketing B2B, tại sao việc xây dựng ‘quan hệ đối tác’ (partnership) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng mới và tăng cường giá trị cung cấp cho khách hàng.
C. Để cạnh tranh với các đối thủ lớn.
D. Để tăng cường quyền lực trên thị trường.
14. Đâu là vai trò chính của ‘người quản lý sản phẩm’ (product manager) trong marketing B2B?
A. Quản lý đội ngũ bán hàng.
B. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể.
C. Nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu của khách hàng và phát triển sản phẩm phù hợp.
D. Quản lý tài chính và ngân sách marketing.
15. Đâu là công cụ truyền thông trực tuyến (online communication tool) thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với khách hàng B2B?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Mạng xã hội chuyên nghiệp như LinkedIn.
C. Tờ rơi quảng cáo.
D. Billboard quảng cáo ngoài trời.
16. Trong marketing B2B, ‘chiết khấu thương mại’ (trade discount) là gì?
A. Khoản giảm giá dành cho khách hàng mua số lượng lớn.
B. Khoản giảm giá dành cho các thành viên trong kênh phân phối để bù đắp chi phí và lợi nhuận của họ.
C. Khoản giảm giá dành cho khách hàng thanh toán sớm.
D. Khoản giảm giá dành cho khách hàng trung thành.
17. Mục tiêu chính của việc sử dụng lực lượng bán hàng trực tiếp trong marketing B2B là gì?
A. Giảm chi phí bán hàng và tăng lợi nhuận nhanh chóng.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng.
C. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn.
D. Thực hiện các giao dịch bán hàng đơn lẻ với giá trị nhỏ.
18. Trong marketing B2B, làm thế nào để xử lý hiệu quả ‘phản hồi tiêu cực’ (negative feedback) từ khách hàng?
A. Phớt lờ phản hồi và hy vọng vấn đề sẽ tự giải quyết.
B. Gỡ bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
C. Lắng nghe, thấu hiểu, xin lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng B2B?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Mối quan hệ cá nhân tốt với người ra quyết định.
20. Trong marketing B2B, ‘tự động hóa marketing’ (marketing automation) được sử dụng để:
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, giúp tăng hiệu quả và năng suất của hoạt động marketing.
C. Giảm chi phí marketing một cách tối đa.
D. Tạo ra các chiến dịch marketing hoàn toàn tự động, không cần sự can thiệp của con người.
21. Trong marketing B2B, ‘tài sản thế chấp marketing’ (marketing collateral) là gì?
A. Các khoản đầu tư tài chính vào hoạt động marketing.
B. Các vật phẩm và tài liệu hỗ trợ hoạt động bán hàng và marketing, như brochure, case study, white paper.
C. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
D. Các mối quan hệ đối tác chiến lược.
22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘hội thảo trực tuyến’ (webinar) trong marketing B2B?
A. Chi phí tổ chức cao.
B. Khó khăn trong việc tương tác với người tham gia.
C. Tạo cơ hội để chia sẻ kiến thức chuyên môn, thu hút khách hàng tiềm năng và xây dựng uy tín.
D. Không thể đo lường hiệu quả.
23. Trong marketing B2B, làm thế nào để xác định ‘khách hàng mục tiêu’ (target customer) hiệu quả nhất?
A. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Dựa vào dữ liệu và phân tích thị trường, xác định các doanh nghiệp có nhu cầu phù hợp với sản phẩm/dịch vụ của mình.
C. Tiếp cận tất cả các doanh nghiệp trên thị trường.
D. Chỉ tập trung vào các doanh nghiệp lớn.
24. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng kênh phân phối trực tuyến (online) trong marketing B2B?
A. Khả năng xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc với khách hàng.
B. Tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí tương đối thấp.
C. Kiểm soát hoàn toàn trải nghiệm mua hàng của khách hàng.
D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp và nhanh chóng.
25. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing B2B?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Số lượt xem video quảng cáo.
D. Số lượng like trên bài đăng.
26. Trong marketing B2B, tại sao việc ‘đo lường ROI’ (Return on Investment) lại quan trọng?
A. Để chứng minh giá trị của hoạt động marketing, tối ưu hóa ngân sách và đưa ra quyết định sáng suốt.
B. Để tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ lớn.
27. Khi nào doanh nghiệp B2B nên sử dụng chiến lược ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing)?
A. Khi có ngân sách marketing lớn và muốn tạo ra hiệu ứng lan tỏa rộng rãi.
B. Khi muốn tiếp cận một thị trường ngách với ngân sách hạn chế và cần sự sáng tạo.
C. Khi muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Khi muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường.
28. Trong marketing B2B, ‘quản lý kênh’ (channel management) bao gồm những hoạt động nào sau đây?
A. Chỉ tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng trực tiếp.
B. Chỉ thiết lập giá bán và chính sách chiết khấu cho nhà phân phối.
C. Tuyển chọn, đào tạo, tạo động lực và đánh giá hiệu quả hoạt động của các thành viên kênh.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.
29. Trong marketing B2B, ‘marketing nội dung’ (content marketing) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi nội dung tập trung vào quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp.
B. Khi nội dung cung cấp thông tin giá trị và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
C. Khi nội dung được tạo ra một cách ngẫu nhiên và không có kế hoạch cụ thể.
D. Khi nội dung được phân phối trên tất cả các kênh truyền thông một cách đồng đều.
30. Đâu là mục tiêu chính của việc tham gia các triển lãm thương mại (trade shows) trong marketing B2B?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng cuối cùng.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo cơ hội tiếp xúc với khách hàng tiềm năng.
C. Nghiên cứu thị trường và thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng và quản lý.
31. Trong marketing B2B, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) là gì?
A. Việc công ty thể hiện chuyên môn và kiến thức sâu rộng trong ngành để tạo dựng uy tín và ảnh hưởng.
B. Việc công ty sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
C. Việc công ty chỉ tập trung vào bán sản phẩm mà không chia sẻ kiến thức.
D. Việc công ty quảng cáo sai sự thật về sản phẩm của mình.
32. Trong marketing B2B, ‘influencer marketing’ (marketing người ảnh hưởng) có thể hiệu quả khi nào?
A. Khi người ảnh hưởng có uy tín và chuyên môn trong ngành của bạn.
B. Khi người ảnh hưởng có số lượng người theo dõi lớn, bất kể lĩnh vực nào.
C. Khi người ảnh hưởng sẵn sàng quảng cáo sản phẩm của bạn miễn phí.
D. Khi người ảnh hưởng không liên quan gì đến ngành của bạn.
33. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng (leads) chuyển đổi thành khách hàng trả tiền.
B. Tỷ lệ khách hàng truy cập trang web.
C. Tỷ lệ khách hàng mở email.
D. Tỷ lệ khách hàng theo dõi trên mạng xã hội.
34. Đâu là một chiến lược hiệu quả để cải thiện SEO (Search Engine Optimization) cho trang web B2B?
A. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing).
B. Xây dựng liên kết chất lượng (quality backlinks) từ các trang web uy tín.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Mua hàng loạt liên kết (link buying).
35. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu B2B mạnh mẽ?
A. Thiết kế logo bắt mắt.
B. Khả năng cung cấp giá trị và giải pháp đáng tin cậy cho khách hàng.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
36. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về nội dung thường được sử dụng trong marketing nội dung B2B?
A. Bài viết blog.
B. Sách trắng (white paper).
C. Video hướng dẫn.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
37. Chiến lược ‘marketing nội dung’ (content marketing) trong B2B thường tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra nội dung giải trí để thu hút sự chú ý.
B. Cung cấp thông tin giá trị và hữu ích để xây dựng uy tín và thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Sử dụng quảng cáo trả tiền để nhanh chóng tăng doanh số.
D. Tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp thông qua nội dung.
38. Đâu là một ví dụ về ‘bằng chứng xã hội’ (social proof) trong marketing B2B?
A. Việc công ty tự khen ngợi sản phẩm của mình.
B. Việc công ty cung cấp các nghiên cứu điển hình (case study) và lời chứng thực (testimonial) từ khách hàng hài lòng.
C. Việc công ty giảm giá sản phẩm.
D. Việc công ty sử dụng quảng cáo gây tranh cãi.
39. Trong marketing B2B, tại sao việc hiểu rõ ‘chân dung khách hàng mục tiêu’ (buyer persona) lại quan trọng?
A. Để tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp và hiệu quả hơn với nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để tạo ra các chiến dịch marketing chung chung, phù hợp với tất cả mọi người.
D. Để bỏ qua những khách hàng không phù hợp.
40. Trong bối cảnh B2B, ‘chì’ (lead) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Một khách hàng đã mua sản phẩm của bạn.
B. Một cá nhân hoặc tổ chức thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Một đối thủ cạnh tranh.
D. Một người theo dõi trên mạng xã hội.
41. Trong marketing B2B, ‘account-based marketing’ (ABM) là gì?
A. Một chiến lược tập trung vào việc tiếp thị đến từng tài khoản khách hàng cụ thể, thay vì tiếp thị đại trà.
B. Một chiến lược tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Một chiến lược tập trung vào việc tạo ra nhiều quảng cáo nhất có thể.
D. Một chiến lược tập trung vào việc bỏ qua những khách hàng nhỏ.
42. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ lâu dài lại đặc biệt quan trọng trong marketing B2B?
A. Vì khách hàng B2B thường có giá trị đơn hàng lớn và tiềm năng mua hàng lặp lại cao.
B. Vì khách hàng B2B dễ bị thu hút bởi giá rẻ.
C. Vì khách hàng B2B không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
D. Vì khách hàng B2B không bao giờ thay đổi nhà cung cấp.
43. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lựa chọn kênh marketing phù hợp cho thị trường B2B?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Sở thích cá nhân của người làm marketing.
C. Nơi khách hàng mục tiêu của bạn dành thời gian và tìm kiếm thông tin.
D. Xu hướng marketing mới nhất.
44. Đâu là một thách thức phổ biến trong việc đo lường hiệu quả của marketing B2B?
A. Khó khăn trong việc theo dõi hành trình mua hàng phức tạp và kéo dài.
B. Thiếu công cụ đo lường hiệu quả.
C. Chi phí đo lường quá cao.
D. Dễ dàng đo lường mọi thứ.
45. Trong marketing B2B, ‘sales enablement’ (hỗ trợ bán hàng) là gì?
A. Quá trình cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và thông tin cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
B. Quá trình giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
C. Quá trình sa thải những nhân viên bán hàng không đạt chỉ tiêu.
D. Quá trình loại bỏ hoàn toàn vai trò của đội ngũ bán hàng.
46. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kênh phân phối phổ biến trong marketing B2B?
A. Bán hàng trực tiếp.
B. Nhà phân phối.
C. Bán lẻ trực tuyến (ví dụ: bán hàng qua các trang thương mại điện tử B2C).
D. Đại lý.
47. Trong marketing B2B, việc sử dụng webinar (hội thảo trực tuyến) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ để giải trí cho khách hàng.
B. Cung cấp thông tin giá trị, tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng và tạo ra chì tiềm năng.
C. Chỉ để quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.
D. Chỉ dành cho những khách hàng đã mua sản phẩm.
48. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình mua hàng B2B điển hình?
A. Nhận thức về nhu cầu (Awareness of need).
B. Tìm kiếm thông tin (Information search).
C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives).
D. Mua hàng bốc đồng (Impulse buying).
49. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing B2B và marketing B2C liên quan đến quá trình ra quyết định của khách hàng?
A. Marketing B2B thường liên quan đến nhiều người tham gia vào quá trình ra quyết định hơn marketing B2C.
B. Marketing B2C luôn tập trung vào giá cả thấp hơn so với marketing B2B.
C. Marketing B2B ít chú trọng đến xây dựng mối quan hệ hơn marketing B2C.
D. Marketing B2C có chu kỳ bán hàng dài hơn so với marketing B2B.
50. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘lead nurturing’ (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và phù hợp theo từng giai đoạn của hành trình mua hàng.
B. Quá trình bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng tiềm năng ngay khi họ thể hiện sự quan tâm.
C. Quá trình bỏ qua khách hàng tiềm năng không phản hồi sau một thời gian ngắn.
D. Quá trình giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng tiềm năng.
51. Trong marketing B2B, ROI (Return on Investment) thường được đo lường như thế nào?
A. Chỉ dựa trên doanh thu bán hàng trực tiếp.
B. Bằng cách so sánh lợi nhuận thu được từ các hoạt động marketing với chi phí đầu tư vào các hoạt động đó.
C. Chỉ dựa trên số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Chỉ dựa trên số lượng khách hàng tiềm năng (leads) thu được.
52. Đâu là một xu hướng marketing B2B đang phát triển hiện nay?
A. Tập trung hoàn toàn vào quảng cáo truyền thống.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tự động hóa các quy trình marketing.
C. Bỏ qua hoàn toàn việc sử dụng dữ liệu khách hàng.
D. Giảm thiểu tối đa việc tương tác trực tiếp với khách hàng.
53. Trong marketing B2B, ‘marketing đa kênh’ (omnichannel marketing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau một cách rời rạc.
B. Việc cung cấp trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh marketing.
C. Việc chỉ sử dụng một kênh marketing duy nhất.
D. Việc tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
54. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B?
A. Cải thiện quản lý khách hàng tiềm năng (leads).
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tăng cường hợp tác giữa các bộ phận.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tương tác trực tiếp với khách hàng.
55. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của ‘7P’s mở rộng?
A. Process (Quy trình)
B. People (Con người)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Partnerships (Đối tác)
56. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘marketing tự động hóa’ (marketing automation) trong B2B?
A. Giảm chi phí cho các hoạt động marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại để tăng hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Thay thế hoàn toàn đội ngũ nhân viên marketing.
D. Tạo ra nhiều email spam hơn.
57. Đâu là một chỉ số (metric) quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng quảng cáo hiển thị.
D. Số lượng khách hàng truy cập trang web từ tìm kiếm tự nhiên.
58. Trong marketing B2B, ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Mức độ khách hàng quen thuộc và nhận biết thương hiệu của bạn.
B. Số lượng sản phẩm bạn bán được.
C. Giá trị tài sản ròng của công ty bạn.
D. Số lượng nhân viên bạn có.
59. Tại sao việc cá nhân hóa (personalization) lại quan trọng trong marketing B2B?
A. Vì nó giúp giảm chi phí marketing.
B. Vì nó giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng khả năng chuyển đổi.
C. Vì nó giúp tăng số lượng email spam.
D. Vì nó giúp tạo ra các chiến dịch marketing chung chung, phù hợp với tất cả mọi người.
60. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing B2B?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra chì tiềm năng.
C. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
61. Trong marketing B2B, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chiến lược marketing nội dung?
A. Tạo ra nhiều nội dung nhất có thể.
B. Tập trung vào số lượng từ khóa được sử dụng.
C. Đảm bảo rằng nội dung có giá trị, phù hợp với đối tượng mục tiêu và được phân phối hiệu quả.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video bắt mắt.
62. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Cải thiện khả năng quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng.
C. Tăng cường sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
63. Trong marketing B2B, ‘marketing qualified lead’ (MQL) là gì?
A. Một khách hàng tiềm năng đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp và có khả năng trở thành khách hàng.
B. Một khách hàng tiềm năng chưa từng nghe nói về doanh nghiệp.
C. Một khách hàng tiềm năng đã mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
D. Một khách hàng tiềm năng không phù hợp với thị trường mục tiêu của doanh nghiệp.
64. Đâu là một ví dụ về ‘account-based marketing’ (ABM) trong B2B?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả các liên hệ trong cơ sở dữ liệu.
B. Tạo quảng cáo chung chung trên các trang web phổ biến.
C. Tập trung các nỗ lực marketing vào một số ít tài khoản khách hàng tiềm năng quan trọng nhất.
D. Tổ chức các sự kiện lớn để thu hút nhiều khách hàng tiềm năng.
65. Điều gì KHÔNG nên được ưu tiên trong chiến lược marketing B2B trên mạng xã hội?
A. Chia sẻ nội dung có giá trị và liên quan đến ngành.
B. Tương tác với khách hàng và trả lời các câu hỏi.
C. Sử dụng các hashtag phổ biến để tăng khả năng hiển thị.
D. Liên tục quảng bá sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp.
66. Công cụ marketing trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất trong việc tạo ra lead chất lượng cho doanh nghiệp B2B?
A. Instagram.
B. LinkedIn.
C. TikTok.
D. Facebook.
67. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Sự nổi tiếng của thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp.
D. Số lượng nhân viên bán hàng hùng hậu.
68. Trong marketing B2B, nội dung nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất trong việc thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của quy trình mua hàng?
A. Báo giá chi tiết.
B. Nghiên cứu điển hình.
C. Sách điện tử và bài đăng trên blog cung cấp thông tin giáo dục.
D. Thông số kỹ thuật sản phẩm.
69. Trong marketing B2B, ‘sales enablement’ có nghĩa là gì?
A. Việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
B. Việc cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và kiến thức cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
C. Việc tự động hóa quy trình bán hàng bằng phần mềm.
D. Việc thuê ngoài đội ngũ bán hàng cho các thị trường mới.
70. Điều gì làm nên sự khác biệt chính giữa marketing B2B và marketing B2C?
A. B2B tập trung vào số lượng lớn khách hàng, trong khi B2C tập trung vào một số ít khách hàng lớn.
B. B2B tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài, trong khi B2C tập trung vào giao dịch ngắn hạn.
C. B2B sử dụng các kênh marketing truyền thống, trong khi B2C sử dụng các kênh marketing trực tuyến.
D. B2B không quan tâm đến việc xây dựng thương hiệu, trong khi B2C rất coi trọng việc này.
71. Phương pháp marketing B2B nào sau đây tập trung vào việc cung cấp nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng?
A. Direct mail marketing.
B. Content marketing.
C. Telemarketing.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
72. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một nền tảng marketing automation cho doanh nghiệp B2B?
A. Giá cả rẻ nhất.
B. Số lượng tính năng nhiều nhất.
C. Khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có và đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
D. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
73. Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp B2B khi sử dụng video marketing là gì?
A. Chi phí sản xuất video quá cao.
B. Khó khăn trong việc tạo ra nội dung video hấp dẫn và có giá trị cho đối tượng mục tiêu.
C. Không có đủ kênh phân phối video hiệu quả.
D. Khách hàng B2B không thích xem video.
74. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘social selling’ đề cập đến điều gì?
A. Việc bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp trên mạng xã hội.
B. Việc sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm, kết nối và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
C. Việc quảng cáo sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để theo dõi đối thủ cạnh tranh.
75. Trong marketing B2B, làm thế nào để xác định thị trường mục tiêu?
A. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Chọn một thị trường rộng lớn để tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng nhất.
C. Phân tích dữ liệu, nghiên cứu thị trường và xác định các doanh nghiệp có nhu cầu và khả năng chi trả cho sản phẩm/dịch vụ.
D. Sao chép thị trường mục tiêu của đối thủ cạnh tranh.
76. Đâu là một ví dụ về một kênh marketing B2B truyền thống?
A. Email marketing.
B. Quảng cáo trên LinkedIn.
C. Hội chợ thương mại.
D. Content marketing.
77. Trong marketing B2B, làm thế nào để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?
A. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện được.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm/dịch vụ.
C. Luôn giữ lời hứa và cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
78. Trong marketing B2B, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
B. Chi phí để có được một khách hàng mới.
C. Số lượng khách hàng mà doanh nghiệp có được trong một năm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ.
79. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phổ biến của marketing B2B?
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra lead chất lượng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
80. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing B2B?
A. Chỉ dựa vào số lượng email đã gửi.
B. Chỉ dựa vào số lượng người đã mở email.
C. Dựa vào tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu được tạo ra.
D. Chỉ dựa vào số lượng người đã hủy đăng ký nhận email.
81. Một doanh nghiệp B2B nên ưu tiên điều gì khi xây dựng chiến lược nội dung?
A. Tạo ra nội dung giải trí, hài hước để thu hút sự chú ý.
B. Tối ưu hóa nội dung cho tất cả các từ khóa phổ biến.
C. Tập trung vào việc cung cấp thông tin chuyên sâu, giá trị và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video bắt mắt để tăng tính hấp dẫn.
82. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp B2B?
A. Sử dụng logo và màu sắc bắt mắt.
B. Tạo ra một câu khẩu hiệu dễ nhớ.
C. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao và nhất quán.
D. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
83. Trong bối cảnh marketing B2B, ‘marketing automation’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động tạo ra các bài đăng trên mạng xã hội.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, chẳng hạn như gửi email và theo dõi lead.
C. Tự động dịch nội dung marketing sang nhiều ngôn ngữ.
D. Tự động phân tích dữ liệu marketing để tìm ra các xu hướng.
84. Trong marketing B2B, ‘reverse marketing’ có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp chủ động tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Khách hàng chủ động tìm kiếm và tiếp cận doanh nghiệp.
C. Doanh nghiệp giảm giá sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng.
D. Doanh nghiệp sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.
85. Đâu là thách thức lớn nhất mà các marketer B2B thường gặp phải trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing?
A. Thiếu công cụ đo lường phù hợp.
B. Chu kỳ bán hàng dài và phức tạp.
C. Ngân sách marketing hạn chế.
D. Sự thay đổi liên tục của thuật toán tìm kiếm.
86. Trong marketing B2B, ‘thought leadership’ có nghĩa là gì?
A. Việc trở thành người dẫn đầu thị trường về giá cả.
B. Việc tạo ra nội dung sáng tạo và có giá trị để khẳng định vị thế chuyên gia trong ngành.
C. Việc thuê những người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
D. Việc sao chép ý tưởng của các đối thủ cạnh tranh.
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của chiến lược SEO cho doanh nghiệp B2B?
A. Nghiên cứu từ khóa liên quan đến ngành và sản phẩm/dịch vụ.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web uy tín khác.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan để thu hút lượng truy cập lớn.
88. Trong bối cảnh marketing B2B, thuật ngữ ‘lead nurturing’ đề cập đến điều gì?
A. Việc nhanh chóng chốt đơn hàng với mọi khách hàng tiềm năng.
B. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng qua thời gian.
C. Việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Việc tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
89. Trong marketing B2B, ‘influencer marketing’ có thể được sử dụng như thế nào?
A. Thuê những người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
B. Hợp tác với các chuyên gia trong ngành để tạo ra nội dung có giá trị và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
C. Sử dụng các tài khoản mạng xã hội giả mạo để tăng lượng người theo dõi.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý.
90. Trong marketing B2B, việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì khách hàng B2B chỉ quan tâm đến giá cả.
B. Quan trọng vừa phải, chỉ cần đáp ứng các nhu cầu cơ bản của khách hàng.
C. Rất quan trọng, vì nó giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt và tăng lòng trung thành của khách hàng.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
91. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong B2B marketing để phân tích website?
A. Google Analytics.
B. Adobe Analytics.
C. Crazy Egg.
D. TikTok Analytics.
92. Trong bối cảnh Marketing B2B, ‘nội dung dẫn đầu’ (lead magnet) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu một cách chung chung.
B. Thu hút thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
C. Bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
93. Điều gì là quan trọng nhất khi đo lường ROI (Return on Investment) của các chiến dịch Marketing B2B?
A. Chỉ đo lường doanh thu trực tiếp.
B. Chỉ đo lường số lượng khách hàng tiềm năng.
C. Đo lường cả doanh thu trực tiếp và các giá trị vô hình, như nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng.
D. Không cần đo lường ROI.
94. Hình thức nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc thu hút khách hàng B2B ở giai đoạn ‘nhận thức’ (awareness) của hành trình mua hàng?
A. Nghiên cứu điển hình (Case studies).
B. Bản dùng thử sản phẩm.
C. Bài viết blog và infographic.
D. Báo giá chi tiết.
95. Trong B2B marketing, ‘influencer marketing’ có nghĩa là gì?
A. Việc sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
B. Việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trong ngành để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
C. Việc công ty tự tạo ra ảnh hưởng trên thị trường.
D. Việc mua lại các công ty có ảnh hưởng.
96. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng webinar trong B2B marketing?
A. Tiếp cận số lượng lớn khán giả một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
B. Bán sản phẩm trực tiếp cho khán giả.
C. Thay thế hoàn toàn các sự kiện trực tiếp.
D. Không cần chuẩn bị nội dung.
97. Trong ngữ cảnh B2B, ‘social selling’ có nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội.
B. Sử dụng mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ và tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
C. Chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để tăng tương tác.
98. Phương pháp nào sau đây giúp xác định ‘chân dung khách hàng mục tiêu’ (buyer persona) hiệu quả nhất trong B2B?
A. Dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Dựa trên dữ liệu nghiên cứu thị trường, phỏng vấn khách hàng và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Chỉ dựa trên thông tin nhân khẩu học.
D. Sao chép chân dung khách hàng mục tiêu của đối thủ cạnh tranh.
99. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM trong Marketing B2B?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng theo dõi và quản lý khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại.
C. Tự động tạo nội dung marketing.
D. Thay thế hoàn toàn đội ngũ bán hàng.
100. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của marketing B2B?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra khách hàng tiềm năng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Thúc đẩy mua hàng ngẫu hứng.
101. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược nội dung B2B hiệu quả?
A. Nội dung được tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO).
B. Nội dung nhất quán với thương hiệu và giá trị của công ty.
C. Nội dung tập trung vào giải quyết vấn đề và cung cấp giá trị cho khách hàng.
D. Nội dung hoàn toàn tập trung vào quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
102. Chiến lược nào sau đây KHÔNG phù hợp với B2B marketing?
A. Tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài.
B. Cung cấp nội dung giá trị và hữu ích.
C. Sử dụng quảng cáo hài hước và gây sốc.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
103. Trong Marketing B2B, ‘thought leadership’ có nghĩa là gì?
A. Chỉ trích đối thủ cạnh tranh.
B. Cung cấp những ý tưởng sáng tạo và kiến thức chuyên môn sâu sắc trong ngành.
C. Sao chép ý tưởng của người khác.
D. Giữ bí mật mọi thông tin.
104. Trong B2B marketing, thuật ngữ ‘lead scoring’ đề cập đến điều gì?
A. Việc đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Việc chấm điểm khách hàng tiềm năng dựa trên mức độ phù hợp và tiềm năng mua hàng.
C. Việc giảm giá cho khách hàng tiềm năng.
D. Việc tổ chức các cuộc thi để thu hút khách hàng tiềm năng.
105. Trong Marketing B2B, điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của chu kỳ bán hàng?
A. Chu kỳ bán hàng ngắn hơn so với B2C.
B. Nhiều người tham gia vào quá trình ra quyết định.
C. Tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài.
D. Giá trị giao dịch thường lớn hơn.
106. Đâu là một thách thức lớn trong B2B marketing?
A. Chu kỳ bán hàng dài và phức tạp.
B. Dễ dàng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
C. Chi phí marketing thấp.
D. Không cần đo lường hiệu quả.
107. Trong B2B marketing, ‘brand advocacy’ đề cập đến điều gì?
A. Việc thuê người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm.
B. Việc khách hàng tự nguyện giới thiệu và ủng hộ thương hiệu.
C. Việc công ty tự quảng cáo mình là số một.
D. Việc mua lại các thương hiệu khác.
108. Trong Marketing B2B, thuật ngữ ‘Account-Based Marketing’ (ABM) đề cập đến chiến lược nào?
A. Tiếp thị đại trà đến tất cả các doanh nghiệp.
B. Tập trung nguồn lực vào một nhóm nhỏ các tài khoản khách hàng tiềm năng có giá trị cao.
C. Chỉ sử dụng các kênh marketing trực tuyến.
D. Phát triển sản phẩm mới dựa trên phản hồi từ thị trường đại chúng.
109. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
110. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing B2B và B2C về mặt thông điệp?
A. B2B tập trung vào cảm xúc, B2C tập trung vào logic.
B. B2B tập trung vào logic và giá trị kinh doanh, B2C tập trung vào cảm xúc và lợi ích cá nhân.
C. B2B sử dụng ngôn ngữ đơn giản, B2C sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
D. Không có sự khác biệt đáng kể về thông điệp.
111. Đâu là một KPI quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO trong B2B marketing?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm và lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Số lượng bình luận trên blog.
D. Số lượng email được gửi đi.
112. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của một đề xuất giá trị (value proposition) mạnh mẽ trong B2B?
A. Sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
B. Lợi ích cụ thể mà khách hàng nhận được.
C. Giá cả thấp nhất trên thị trường.
D. Giải pháp cho vấn đề của khách hàng.
113. Kênh truyền thông nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong Marketing B2B?
A. TikTok.
B. Instagram.
C. LinkedIn.
D. Snapchat.
114. Trong Marketing B2B, ‘marketing automation’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động tạo ra sản phẩm mới.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, như gửi email và quản lý mạng xã hội.
C. Tự động trả lời tất cả các cuộc gọi của khách hàng.
D. Tự động đàm phán giá với nhà cung cấp.
115. Trong Marketing B2B, ‘sales enablement’ là gì?
A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Quy trình đào tạo nhân viên bán hàng mới.
C. Cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ và tài liệu cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
D. Chiến lược giảm giá để tăng doanh số.
116. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một trang web B2B hiệu quả?
A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Tốc độ tải trang nhanh và thiết kế thân thiện với người dùng.
C. Chỉ tập trung vào thông tin sản phẩm mà bỏ qua thông tin về công ty.
D. Không có thông tin liên hệ.
117. Phương pháp marketing nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra ‘khách hàng tiềm năng chất lượng’ (qualified leads) trong B2B?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức hội thảo chuyên ngành và webinar.
C. Phát tờ rơi tại các khu dân cư.
D. Tài trợ cho các sự kiện thể thao.
118. Trong B2B marketing, ‘customer success’ có nghĩa là gì?
A. Việc bán được nhiều sản phẩm nhất có thể.
B. Việc giúp khách hàng đạt được mục tiêu kinh doanh của họ thông qua việc sử dụng sản phẩm/dịch vụ của công ty.
C. Việc giảm giá cho khách hàng.
D. Việc trốn tránh trách nhiệm khi khách hàng gặp vấn đề.
119. Loại hình sự kiện nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao trong B2B marketing?
A. Các buổi hòa nhạc lớn.
B. Hội chợ thương mại và triển lãm chuyên ngành.
C. Các sự kiện thể thao quần chúng.
D. Các buổi chiếu phim ngoài trời.
120. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng B2B?
A. Tổ chức nhiều sự kiện giải trí.
B. Luôn giảm giá để cạnh tranh.
C. Xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm.
D. Gửi quà tặng đắt tiền thường xuyên.
121. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong B2B?
A. Cải thiện khả năng quản lý thông tin khách hàng.
B. Tăng cường khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Nâng cao hiệu quả của đội ngũ bán hàng.
D. Cả ba đáp án trên.
122. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để tạo ra nội dung hấp dẫn trong marketing B2B?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao.
B. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Cung cấp thông tin giá trị và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
D. Sử dụng hình ảnh và video bắt mắt.
123. Trong marketing B2B, điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ ổn định và đáng tin cậy.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Mối quan hệ cá nhân với đội ngũ bán hàng.
124. Trong marketing B2B, ‘case study’ là gì?
A. Một báo cáo nghiên cứu thị trường.
B. Một câu chuyện thành công của khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
C. Một bài viết phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Một bản kế hoạch marketing.
125. Loại hình quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng trong marketing B2B để tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách chính xác?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên đài phát thanh.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội nhắm mục tiêu theo ngành nghề và chức danh.
D. Quảng cáo trên báo giấy.
126. Trong marketing B2B, ‘social selling’ là gì?
A. Việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp trên mạng xã hội.
B. Việc sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm, kết nối và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
C. Việc quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ trên mạng xã hội.
D. Việc tạo ra các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội.
127. Trong marketing B2B, ‘account-based marketing’ (ABM) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào việc tiếp cận một nhóm lớn khách hàng tiềm năng.
B. Chiến lược marketing tập trung vào việc tiếp cận và xây dựng mối quan hệ với từng tài khoản khách hàng cụ thể.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
128. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tham gia các hội chợ triển lãm thương mại trong marketing B2B?
A. Tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn.
B. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác trong ngành.
C. Nâng cao nhận diện thương hiệu.
D. Cả ba đáp án trên.
129. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của các chiến dịch marketing B2B?
A. Khó khăn trong việc theo dõi hành trình mua hàng của khách hàng.
B. Thời gian chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế thường dài.
C. Khó khăn trong việc xác định giá trị của các hoạt động marketing gián tiếp.
D. Cả ba đáp án trên.
130. Trong marketing B2B, chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) thường tập trung vào việc:
A. Thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với các nhà quản lý cấp cao.
C. Tạo ra nhu cầu trực tiếp từ khách hàng cuối cùng để họ yêu cầu sản phẩm từ nhà phân phối.
D. Cung cấp chiết khấu lớn cho các nhà phân phối để tăng doanh số.
131. Trong marketing B2B, ‘content marketing’ hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi nội dung tập trung quảng bá trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
B. Khi nội dung cung cấp giá trị thực sự, giải quyết vấn đề và xây dựng uy tín cho công ty.
C. Khi nội dung được tạo ra một cách nhanh chóng và số lượng lớn, không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Khi nội dung được phân phối độc quyền trên các kênh truyền thông trả phí.
132. Trong marketing B2B, ‘lead nurturing’ là gì?
A. Quá trình tạo ra khách hàng tiềm năng mới.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và phù hợp theo từng giai đoạn trong hành trình mua hàng của họ.
C. Việc loại bỏ những khách hàng tiềm năng không phù hợp.
D. Việc bán hàng trực tiếp cho khách hàng tiềm năng.
133. Trong marketing B2B, ‘thought leadership’ là gì?
A. Việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Việc trở thành một chuyên gia hàng đầu trong ngành và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm để tạo ảnh hưởng đến khách hàng và đối tác.
C. Việc quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
134. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng trong marketing B2B khi sản phẩm hoặc dịch vụ được tùy chỉnh cao?
A. Định giá theo chi phí cộng thêm.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá thâm nhập.
135. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của khách hàng?
A. Giá cả.
B. Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Uy tín của nhà cung cấp.
D. Mối quan hệ cá nhân với người bán hàng.
136. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing B2B?
A. Tạo ra khách hàng tiềm năng chất lượng.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Tối đa hóa số lượng tương tác trên mạng xã hội.
137. Trong bối cảnh B2B, ‘influencer marketing’ hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
B. Khi hợp tác với các chuyên gia trong ngành để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
C. Khi tập trung vào việc tạo ra các video lan truyền trên mạng xã hội.
D. Khi trả tiền cho các blogger để viết bài đánh giá sản phẩm.
138. Trong marketing B2B, ‘landing page’ là gì?
A. Trang chủ của website.
B. Một trang web được thiết kế đặc biệt để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng thực tế.
C. Một trang web giới thiệu về công ty.
D. Một trang web cung cấp thông tin liên hệ.
139. Trong marketing B2B, ‘SEO’ (Search Engine Optimization) có vai trò gì?
A. Tăng lượng truy cập vào website từ các công cụ tìm kiếm.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Tự động hóa các chiến dịch marketing.
140. Trong marketing B2B, ‘webinar’ là gì?
A. Một loại hình quảng cáo trực tuyến.
B. Một hội thảo trực tuyến.
C. Một trang web bán hàng.
D. Một công cụ phân tích website.
141. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược marketing B2B?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
C. Cung cấp giá trị thực sự cho khách hàng.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
142. Trong marketing B2B, ‘remarketing’ là gì?
A. Việc tiếp thị lại cho khách hàng đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
B. Việc tiếp thị lại cho những người đã truy cập website của công ty nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
C. Việc tiếp thị cho một thị trường mới.
D. Việc tiếp thị lại cho những khách hàng đã hủy đăng ký nhận email.
143. Trong marketing B2B, ‘sales enablement’ là gì?
A. Quy trình tuyển dụng và đào tạo đội ngũ bán hàng.
B. Việc cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và kiến thức cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
C. Chiến lược giảm giá để tăng doanh số bán hàng.
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
144. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing B2B?
A. Tỷ lệ mở email (open rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượt thích trang Facebook (Facebook likes).
145. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc xây dựng thương hiệu B2B?
A. Thiếu sự tương tác trực tiếp với khách hàng cuối cùng.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ quá phức tạp để truyền thông.
D. Cả ba đáp án trên.
146. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng uy tín trong marketing B2B?
A. Giá cả thấp.
B. Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ cao.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
147. Trong marketing B2B, ‘white paper’ là gì?
A. Một tài liệu quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Một báo cáo chuyên sâu về một chủ đề cụ thể, cung cấp thông tin giá trị và giải pháp cho khách hàng.
C. Một bản kế hoạch marketing.
D. Một bài viết trên blog.
148. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng tự động hóa marketing (marketing automation) trong B2B?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Cải thiện hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Tăng cường khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
D. Cả ba đáp án trên.
149. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trong marketing B2B?
A. Sự trung thực và minh bạch.
B. Sự lắng nghe và thấu hiểu.
C. Sự phản hồi nhanh chóng và hiệu quả.
D. Cả ba đáp án trên.
150. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của chuỗi cung ứng B2B so với chuỗi cung ứng B2C?
A. Số lượng giao dịch lớn hơn.
B. Mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa các đối tác.
C. Ít cấp độ trung gian hơn.
D. Tính phức tạp cao hơn trong quản lý.