1. Trong bối cảnh marketing B2B hiện đại, tầm quan trọng của mạng xã hội là gì?
A. Không quan trọng vì B2B chủ yếu dựa vào quan hệ trực tiếp
B. Rất quan trọng để xây dựng thương hiệu, chia sẻ kiến thức và kết nối với khách hàng tiềm năng
C. Chỉ quan trọng với các công ty B2C
D. Chỉ dùng để đăng tải thông tin tuyển dụng
2. Trong marketing B2B, ‘sales enablement’ là gì?
A. Quá trình sa thải nhân viên bán hàng
B. Quá trình cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và đào tạo cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn
C. Quá trình giảm giá sản phẩm
D. Quá trình trì hoãn việc bán hàng
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ thành công trong marketing B2B?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ
C. Mối quan hệ cá nhân tốt
D. Sự tin tưởng và giá trị lâu dài
4. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong marketing B2B?
A. Gửi email hàng loạt với nội dung giống nhau cho tất cả khách hàng
B. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo ra các thông điệp và ưu đãi phù hợp với nhu cầu của từng người
C. Không quan tâm đến sở thích của khách hàng
D. Chỉ tập trung vào giá rẻ
5. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng chiến lược SEO (Search Engine Optimization) hiệu quả cho website B2B?
A. Sử dụng từ khóa không liên quan
B. Tối ưu hóa website cho các từ khóa liên quan đến ngành, tạo nội dung chất lượng và xây dựng liên kết từ các website uy tín
C. Sao chép nội dung từ website khác
D. Không cần quan tâm đến SEO
6. Điều gì sau đây là một phương pháp hiệu quả để thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng B2B?
A. Không cần thu thập thông tin phản hồi
B. Gửi khảo sát trực tuyến, phỏng vấn trực tiếp và theo dõi các đánh giá trực tuyến
C. Chỉ thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng hài lòng
D. Chỉ thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng không hài lòng
7. Trong marketing B2B, việc sử dụng ‘case study’ (nghiên cứu điển hình) có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì
B. Chứng minh giá trị sản phẩm/dịch vụ thông qua các câu chuyện thành công thực tế
C. Chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm mới
D. Chỉ dùng để giới thiệu về công ty
8. Trong marketing B2B, ‘account-based marketing’ (ABM) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào việc tiếp cận hàng loạt khách hàng
B. Chiến lược marketing tập trung vào việc cá nhân hóa thông điệp cho từng khách hàng cá nhân
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc xác định và tiếp cận các tài khoản (doanh nghiệp) mục tiêu cụ thể
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm giá sản phẩm
9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông trong marketing B2B?
A. Hối lộ nhà báo
B. Cung cấp thông tin sai lệch
C. Cung cấp thông tin chính xác, hữu ích và kịp thời
D. Tránh tiếp xúc với giới truyền thông
10. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong marketing B2B hiện nay?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
B. Tăng cường sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa
C. Hạn chế sử dụng dữ liệu khách hàng
D. Tập trung vào các phương pháp marketing truyền thống
11. Trong marketing B2B, ‘marketing qualified lead’ (MQL) là gì?
A. Khách hàng tiềm năng không đủ tiêu chuẩn
B. Khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đáng kể đến sản phẩm/dịch vụ và có khả năng trở thành khách hàng
C. Khách hàng đã mua sản phẩm
D. Khách hàng không quan tâm đến sản phẩm
12. Trong marketing B2B, ‘lead generation’ (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Quá trình bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng
B. Quá trình tìm kiếm và thu hút sự quan tâm của khách hàng tiềm năng
C. Quá trình nghiên cứu thị trường
D. Quá trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng
13. Đâu là một lợi ích của việc tham gia các triển lãm thương mại trong marketing B2B?
A. Không có lợi ích gì
B. Tạo cơ hội gặp gỡ trực tiếp khách hàng tiềm năng, đối tác và đối thủ cạnh tranh
C. Chỉ tốn kém thời gian và tiền bạc
D. Chỉ dành cho các công ty lớn
14. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng chiến lược giá hiệu quả trong marketing B2B?
A. Luôn đặt giá thấp nhất
B. Định giá dựa trên giá trị mang lại cho khách hàng, chi phí và cạnh tranh
C. Không cần quan tâm đến giá
D. Sao chép giá của đối thủ cạnh tranh
15. Trong marketing B2B, ‘influencer marketing’ (marketing người ảnh hưởng) có thể được sử dụng như thế nào?
A. Không thể sử dụng vì B2B không liên quan đến người ảnh hưởng
B. Hợp tác với các chuyên gia trong ngành để chia sẻ kiến thức, xây dựng uy tín và tiếp cận khách hàng tiềm năng
C. Chỉ hợp tác với các ngôi sao nổi tiếng
D. Chỉ sử dụng để quảng cáo sản phẩm mới
16. Trong marketing B2B, ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng
B. Rất quan trọng để tạo dựng uy tín, thu hút khách hàng tiềm năng và xây dựng lòng tin
C. Chỉ quan trọng với các công ty B2C
D. Chỉ quan trọng với các công ty mới thành lập
17. Trong marketing B2B, việc sử dụng ‘landing page’ (trang đích) có mục đích gì?
A. Không có mục đích gì
B. Thu hút khách hàng tiềm năng, thu thập thông tin liên hệ và chuyển đổi họ thành khách hàng
C. Chỉ dùng để giới thiệu về công ty
D. Chỉ dùng để bán sản phẩm trực tiếp
18. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của thị trường B2B?
A. Số lượng khách hàng ít hơn so với B2C
B. Quy trình mua hàng phức tạp hơn
C. Giá trị giao dịch trung bình lớn hơn
D. Quyết định mua hàng dựa trên cảm xúc cá nhân
19. Trong marketing B2B, ‘sales funnel’ (phễu bán hàng) mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Quy trình tuyển dụng nhân viên bán hàng
C. Hành trình của khách hàng tiềm năng từ khi nhận biết đến khi mua hàng
D. Quy trình quản lý kho hàng
20. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của các hoạt động marketing B2B?
A. Chi phí marketing B2B thường rất thấp
B. Chu kỳ bán hàng B2B thường dài và phức tạp
C. Khách hàng B2B thường không quan tâm đến ROI
D. Dữ liệu marketing B2B luôn chính xác và đầy đủ
21. Trong marketing B2B, chiến lược ‘content marketing’ tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra nội dung giải trí để thu hút khách hàng
B. Tạo ra nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm
C. Tạo ra nội dung giá trị, hữu ích và liên quan đến nhu cầu của khách hàng
D. Tạo ra nội dung gây tranh cãi để tăng tương tác
22. Trong marketing B2B, ‘webinar’ (hội thảo trực tuyến) thường được sử dụng để làm gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp
B. Cung cấp thông tin giáo dục, chia sẻ kiến thức chuyên môn và tương tác với khách hàng tiềm năng
C. Tổ chức các trò chơi trực tuyến
D. Phát sóng các chương trình giải trí
23. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng nội dung cho website B2B?
A. Thiết kế bắt mắt và nhiều hiệu ứng
B. Nội dung chuyên sâu, cung cấp giải pháp cho vấn đề của khách hàng
C. Sử dụng nhiều từ ngữ kỹ thuật phức tạp
D. Chỉ tập trung vào giới thiệu sản phẩm
24. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong chiến lược B2B?
A. Không có lợi ích gì
B. Truyền tải thông tin phức tạp một cách dễ dàng, tăng cường sự tương tác và tạo dựng mối quan hệ với khách hàng
C. Chỉ tốn kém chi phí sản xuất
D. Chỉ dành cho các công ty lớn
25. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thị trường B2B?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ trong logo
B. Tập trung vào giá rẻ
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ và uy tín
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng
26. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Cải thiện mối quan hệ khách hàng và tăng doanh số
C. Tăng cường bảo mật thông tin
D. Tự động hóa quy trình kế toán
27. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate)
C. Số lượng bình luận trên blog
D. Số lượng lượt xem video
28. Trong marketing B2B, ‘marketing automation’ giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian
C. Tự động hóa quy trình kế toán
D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng
29. Chiến lược ‘thought leadership’ trong marketing B2B có nghĩa là gì?
A. Chỉ trích đối thủ cạnh tranh
B. Trở thành người dẫn đầu về tư duy trong ngành, cung cấp kiến thức và tầm nhìn giá trị
C. Sao chép ý tưởng của người khác
D. Giữ bí mật mọi thông tin
30. Trong marketing B2B, việc đo lường ‘customer lifetime value’ (CLTV) có ý nghĩa gì?
A. Không có ý nghĩa gì
B. Đánh giá giá trị kinh tế mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian hợp tác
C. Chỉ đo lường doanh thu trong một năm
D. Chỉ đo lường chi phí marketing
31. Trong marketing B2B, đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding)?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Xây dựng sự tin tưởng và uy tín với khách hàng tiềm năng
C. Giảm giá thành sản phẩm
D. Tạo ra các video quảng cáo viral
32. Trong marketing B2B, ‘digital transformation’ (chuyển đổi số) đề cập đến điều gì?
A. Việc thay đổi logo của công ty
B. Việc tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp để cải thiện hiệu quả và tạo ra giá trị mới
C. Việc giảm chi phí marketing
D. Việc thuê thêm nhân viên marketing
33. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng nội dung (content) cho marketing B2B?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn phức tạp
B. Tập trung vào tính giải trí và hài hước
C. Cung cấp thông tin hữu ích và giải quyết vấn đề cho khách hàng
D. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng thấp để tiết kiệm chi phí
34. Trong marketing B2B, ‘content upgrade’ là gì?
A. Việc nâng cấp sản phẩm/dịch vụ
B. Việc cung cấp nội dung bổ sung và giá trị hơn cho người đọc để đổi lấy thông tin liên hệ của họ
C. Việc thay đổi thiết kế website
D. Việc cập nhật phần mềm
35. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?
A. Số lượng người thích trang Facebook
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate)
C. Số lượng bình luận trên blog
D. Số lượng người theo dõi trên Twitter
36. Đâu là một ví dụ về chiến lược giá phổ biến trong marketing B2B?
A. Giá hớt váng
B. Giá cạnh tranh
C. Giá khuyến mãi
D. Giá tâm lý
37. Trong marketing B2B, ‘lead nurturing’ (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Quá trình loại bỏ những khách hàng tiềm năng không đủ tiêu chuẩn
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích theo thời gian
C. Quá trình gây áp lực để khách hàng tiềm năng mua hàng ngay lập tức
D. Quá trình giảm giá sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng tiềm năng
38. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh marketing B2B phù hợp?
A. Sở thích cá nhân của người làm marketing
B. Ngân sách marketing hạn hẹp
C. Đối tượng mục tiêu và hành vi của họ
D. Xu hướng marketing nhất thời
39. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ
C. Uy tín thương hiệu
D. Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng
40. Trong marketing B2B, ‘social selling’ (bán hàng trên mạng xã hội) là gì?
A. Việc bán sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội
B. Việc sử dụng mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ và tương tác với khách hàng tiềm năng
C. Việc chạy quảng cáo trên mạng xã hội
D. Việc chia sẻ nội dung về sản phẩm trên mạng xã hội
41. Đâu là một ví dụ về kênh phân phối phổ biến trong marketing B2B?
A. Cửa hàng bán lẻ
B. Bán hàng trực tiếp cho doanh nghiệp
C. Chợ trời
D. Bán hàng đa cấp
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình bán hàng B2B điển hình?
A. Tìm kiếm và xác định khách hàng tiềm năng
B. Thuyết trình và trình bày giải pháp
C. Xử lý khiếu nại của khách hàng cá nhân
D. Đàm phán và chốt giao dịch
43. Trong marketing B2B, ‘sales enablement’ (hỗ trợ bán hàng) là gì?
A. Việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ
B. Việc cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ và tài liệu cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn
C. Việc thuê thêm nhân viên bán hàng
D. Việc tổ chức các buổi đào tạo về sản phẩm
44. Trong marketing B2B, ‘marketing qualified lead’ (MQL) là gì?
A. Một khách hàng tiềm năng đã mua sản phẩm/dịch vụ
B. Một khách hàng tiềm năng đã thể hiện đủ sự quan tâm để được chuyển cho bộ phận bán hàng
C. Một khách hàng tiềm năng chưa từng nghe về công ty
D. Một khách hàng tiềm năng chỉ quan tâm đến giá cả
45. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa các hoạt động marketing B2B?
A. Microsoft Word
B. Phần mềm marketing automation
C. Excel
D. PowerPoint
46. Trong marketing B2B, ‘customer advocacy’ (ủng hộ khách hàng) là gì?
A. Việc khách hàng phàn nàn về sản phẩm/dịch vụ
B. Việc khách hàng chủ động giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác
C. Việc khách hàng chỉ mua sản phẩm/dịch vụ của bạn
D. Việc khách hàng không quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn
47. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing B2B và B2C liên quan đến quá trình ra quyết định của khách hàng?
A. Quá trình B2B thường ngắn hơn và ít phức tạp hơn
B. Quá trình B2C luôn dựa trên cảm xúc, trong khi B2B dựa trên lý trí
C. Quá trình B2B thường liên quan đến nhiều người và kéo dài hơn
D. Quá trình B2C luôn tập trung vào giá cả, trong khi B2B tập trung vào giá trị
48. Trong marketing B2B, ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) là gì?
A. Việc khách hàng có thể nhớ đến và nhận ra thương hiệu của bạn
B. Việc khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ của bạn
C. Việc khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác
D. Việc khách hàng thích trang Facebook của bạn
49. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng cường khả năng quản lý thông tin khách hàng và cải thiện tương tác
C. Tự động tạo nội dung marketing
D. Tăng tốc độ sản xuất sản phẩm
50. Chiến lược marketing B2B nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Marketing truyền miệng
B. Marketing nội dung
C. Marketing du kích
D. Marketing đại chúng
51. Trong marketing B2B, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) có nghĩa là gì?
A. Việc công ty chi tiền nhiều nhất cho quảng cáo
B. Việc công ty trở thành người dẫn đầu trong ngành bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn
C. Việc công ty có CEO nổi tiếng nhất
D. Việc công ty có sản phẩm rẻ nhất
52. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra khách hàng tiềm năng (leads) chất lượng cao trong marketing B2B?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội hướng đến người tiêu dùng cá nhân
B. Tổ chức hội thảo trực tuyến (webinar) chuyên sâu về một chủ đề cụ thể
C. Gửi email hàng loạt đến danh sách email mua được
D. Tạo các bài đăng blog ngắn gọn và không chuyên sâu
53. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược marketing B2B thành công?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
B. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu, nhu cầu và hành vi của họ
C. Sử dụng tất cả các kênh marketing có thể
D. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ
54. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong B2B?
A. Video marketing không hiệu quả trong B2B
B. Video marketing giúp tăng cường sự tương tác và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả
C. Video marketing chỉ phù hợp với B2C
D. Video marketing quá tốn kém
55. Trong marketing B2B, ‘account-based marketing’ (ABM) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào việc tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng
B. Chiến lược marketing tập trung vào việc cá nhân hóa thông điệp cho từng tài khoản khách hàng mục tiêu
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội
56. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng B2B?
A. Gửi quà tặng đắt tiền
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và đáng tin cậy
C. Giảm giá liên tục
D. Tổ chức các sự kiện xa hoa
57. Trong bối cảnh marketing B2B, thuật ngữ ‘value proposition’ (tuyên bố giá trị) đề cập đến điều gì?
A. Giá bán sản phẩm/dịch vụ
B. Tổng hợp các lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng
C. Chiến lược định giá sản phẩm/dịch vụ
D. Kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ
58. Đâu là một thách thức phổ biến trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của các hoạt động marketing B2B?
A. Chi phí marketing B2B thường rất thấp
B. Khó theo dõi hành trình mua hàng phức tạp và kéo dài của khách hàng B2B
C. Khách hàng B2B thường không quan tâm đến ROI
D. Các công cụ đo lường ROI không phù hợp với marketing B2B
59. Đâu là một cách để cải thiện SEO (Search Engine Optimization) cho website B2B?
A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan
B. Tạo nội dung chất lượng cao và liên quan đến ngành
C. Sao chép nội dung từ các website khác
D. Mua backlink từ các website không uy tín
60. Đâu là một cách để đo lường sự hài lòng của khách hàng B2B?
A. Số lượng người thích trang Facebook
B. Sử dụng khảo sát CSAT (Customer Satisfaction Score) hoặc NPS (Net Promoter Score)
C. Số lượng bình luận trên blog
D. Số lượng người theo dõi trên Twitter
61. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng tự động hóa marketing (marketing automation) trong B2B?
A. Giảm chi phí nhân sự cho bộ phận marketing
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả của các chiến dịch marketing
C. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng không đủ tiêu chuẩn
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của đội ngũ bán hàng
62. Làm thế nào để sử dụng mạng xã hội hiệu quả trong marketing B2B?
A. Chia sẻ nội dung chuyên môn, tham gia vào các cuộc thảo luận trong ngành và xây dựng mối quan hệ với các chuyên gia và khách hàng tiềm năng
B. Đăng tải hình ảnh và video giải trí
C. Chạy quảng cáo với ngân sách lớn
D. Mua số lượng lớn người theo dõi (followers)
63. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược ‘branding’ (xây dựng thương hiệu) cho doanh nghiệp B2B?
A. Xác định rõ giá trị cốt lõi, tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp, đồng thời truyền tải những điều này một cách nhất quán trong tất cả các hoạt động marketing
B. Sử dụng logo bắt mắt và màu sắc nổi bật
C. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo
D. Thay đổi logo và thông điệp thương hiệu thường xuyên
64. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng một chiến lược email marketing B2B?
A. Cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin về khách hàng
B. Cung cấp nội dung giá trị và hữu ích cho người nhận
C. Gửi email hàng loạt với nội dung giống nhau cho tất cả mọi người
D. Sử dụng lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng
65. Điều gì là quan trọng nhất khi tham gia các triển lãm thương mại B2B?
A. Xác định rõ mục tiêu tham gia, chuẩn bị kỹ lưỡng tài liệu marketing và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
B. Có gian hàng lớn nhất và bắt mắt nhất
C. Tặng nhiều quà miễn phí
D. Chỉ tập trung vào bán hàng
66. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông (communication channel) cho marketing B2B?
A. Lựa chọn các kênh mà đối tượng mục tiêu của bạn thường xuyên sử dụng và phù hợp với nội dung bạn muốn truyền tải
B. Lựa chọn các kênh có chi phí thấp nhất
C. Lựa chọn các kênh phổ biến nhất
D. Lựa chọn các kênh mới nhất
67. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân cho các lãnh đạo trong công ty lại quan trọng trong marketing B2B?
A. Giúp tăng độ nhận diện thương hiệu cho công ty
B. Tạo sự tin tưởng và uy tín cho công ty thông qua chuyên môn và kinh nghiệm của lãnh đạo
C. Giảm chi phí quảng cáo và marketing
D. Thu hút nhân tài giỏi về làm việc cho công ty
68. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing B2B và marketing B2C về mặt quy trình mua hàng?
A. B2B có quy trình mua hàng ngắn hơn và ít phức tạp hơn
B. B2C thường liên quan đến nhiều bên liên quan hơn trong quá trình ra quyết định
C. B2B có quy trình mua hàng dài hơn, phức tạp hơn và thường liên quan đến nhiều bên liên quan
D. B2C tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân, trong khi B2B tập trung vào thương hiệu
69. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) lại quan trọng trong marketing B2B?
A. Giúp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu
70. Trong marketing B2B, ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing) có thể giúp ích gì cho quá trình ‘lead scoring’ (chấm điểm khách hàng tiềm năng)?
A. Tự động thu thập dữ liệu về hành vi của khách hàng tiềm năng và chấm điểm dựa trên các tiêu chí đã được xác định trước
B. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc chấm điểm khách hàng tiềm năng
C. Chỉ chấm điểm những khách hàng tiềm năng đã mua sản phẩm/dịch vụ
D. Chấm điểm ngẫu nhiên cho tất cả khách hàng tiềm năng
71. Phương pháp marketing nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất trong B2B để tạo khách hàng tiềm năng?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội hướng đến người tiêu dùng
B. Marketing nội dung (content marketing) và SEO
C. Tổ chức các sự kiện giải trí lớn
D. Gửi email hàng loạt không cá nhân hóa
72. Tại sao việc sử dụng ‘case study’ (nghiên cứu điển hình) lại hiệu quả trong marketing B2B?
A. Giúp khách hàng dễ dàng hình dung cách sản phẩm/dịch vụ giải quyết vấn đề của họ thông qua các ví dụ thực tế
B. Tăng tính thẩm mỹ cho website và các tài liệu marketing
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
73. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông (media relations) trong B2B?
A. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc phóng đại
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà báo và biên tập viên
C. Cung cấp thông tin giá trị và hữu ích cho giới truyền thông
D. Đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu từ giới truyền thông
74. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một website cho doanh nghiệp B2B?
A. Thiết kế chuyên nghiệp, dễ điều hướng và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa bắt mắt
C. Tích hợp nhiều trò chơi trực tuyến
D. Sử dụng nhạc nền tự động phát
75. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ
C. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu
D. Khả năng cung cấp giải pháp toàn diện và tùy chỉnh
76. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ đối tác trong B2B?
A. Tìm kiếm các đối tác có cùng giá trị và mục tiêu kinh doanh
B. Tìm kiếm các đối tác có quy mô lớn hơn
C. Tìm kiếm các đối tác có nhiều mối quan hệ
D. Tìm kiếm các đối tác sẵn sàng giảm giá
77. Trong marketing B2B, đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘marketing analytics’ (phân tích marketing)?
A. Giúp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
B. Giảm chi phí marketing
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các chuyên gia marketing
78. Trong marketing B2B, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) có nghĩa là gì?
A. Việc khẳng định vị thế là người dẫn đầu trong ngành thông qua việc chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và tầm nhìn sâu sắc
B. Việc tổ chức các sự kiện lớn
C. Việc thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu
D. Việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ
79. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘funnel’ (phễu) thường được dùng để mô tả điều gì?
A. Hành trình của khách hàng từ khi nhận biết về sản phẩm/dịch vụ đến khi trở thành khách hàng trả tiền
B. Một loại công cụ marketing
C. Một phương pháp bán hàng
D. Một loại quảng cáo
80. Trong B2B, ‘customer lifetime value’ (CLTV) có ý nghĩa gì?
A. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ kinh doanh
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới
C. Số lượng khách hàng trung bình mà một nhân viên bán hàng quản lý
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ
81. Trong marketing B2B, ‘account-based marketing’ (ABM) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào việc tiếp cận và tương tác với từng tài khoản khách hàng mục tiêu cụ thể
B. Phương pháp marketing dựa trên việc thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng
C. Quy trình tự động hóa các hoạt động marketing
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng cộng đồng trực tuyến
82. Trong B2B, điều gì tạo nên một buổi hội thảo trực tuyến (webinar) thành công?
A. Nội dung chuyên sâu, hữu ích và trình bày bởi các chuyên gia trong ngành
B. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh và âm thanh bắt mắt
C. Mời nhiều người nổi tiếng tham gia
D. Tổ chức vào khung giờ không phù hợp với đối tượng mục tiêu
83. Đâu là một cách hiệu quả để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website B2B?
A. Tối ưu hóa các trang đích (landing pages) với lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng và nội dung hấp dẫn
B. Thêm nhiều quảng cáo pop-up
C. Tăng số lượng hình ảnh động
D. Ẩn thông tin liên hệ
84. Trong bối cảnh marketing B2B, thuật ngữ ‘demand generation’ (tạo nhu cầu) có nghĩa là gì?
A. Các hoạt động marketing nhằm tạo ra sự quan tâm và nhu cầu đối với sản phẩm/dịch vụ của bạn
B. Việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ để tăng doanh số
C. Việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng trên mạng xã hội
D. Việc tổ chức các sự kiện bán hàng
85. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘sales enablement’ (hỗ trợ bán hàng) đề cập đến điều gì?
A. Cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và đào tạo cần thiết để tăng hiệu quả bán hàng
B. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để tăng doanh số
C. Tổ chức các sự kiện bán hàng lớn
D. Thuê thêm nhân viên bán hàng
86. Trong marketing B2B, làm thế nào để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?
A. Cung cấp thông tin trung thực, minh bạch và nhất quán; giữ lời hứa và giải quyết vấn đề nhanh chóng
B. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện
C. Tránh giao tiếp trực tiếp với khách hàng
D. Không chấp nhận phản hồi từ khách hàng
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của một chiến lược marketing nội dung B2B hiệu quả?
A. Nội dung chất lượng cao, cung cấp giá trị thực cho khách hàng
B. Sử dụng nhiều từ khóa SEO để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Phân phối nội dung trên nhiều kênh khác nhau để tiếp cận đối tượng mục tiêu
D. Tạo nội dung mang tính giải trí cao, ít liên quan đến sản phẩm/dịch vụ
88. Trong bối cảnh marketing B2B, ‘lead nurturing’ (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) có nghĩa là gì?
A. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và phù hợp theo từng giai đoạn trong hành trình mua hàng
B. Việc thu thập thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng
C. Việc liên tục gửi email quảng cáo đến khách hàng tiềm năng
D. Việc tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến miễn phí
89. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing B2B?
A. Thiếu dữ liệu về hành vi mua hàng của khách hàng
B. Khó khăn trong việc liên kết các hoạt động marketing với doanh số bán hàng thực tế
C. Chi phí quá cao để thực hiện các khảo sát khách hàng
D. Sự phức tạp của việc sử dụng các công cụ phân tích marketing
90. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược giá (pricing strategy) cho sản phẩm/dịch vụ B2B?
A. Định giá dựa trên giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, đồng thời xem xét chi phí và cạnh tranh
B. Định giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh
C. Định giá cao nhất có thể
D. Định giá ngẫu nhiên
91. Trong marketing B2B, ‘value proposition’ (tuyên bố giá trị) là gì?
A. Một lời hứa suông
B. Lý do tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm/dịch vụ của bạn thay vì đối thủ
C. Một chiến dịch quảng cáo
D. Một bài hát quảng cáo
92. Trong B2B, điều gì quan trọng hơn: số lượng leads hay chất lượng leads?
A. Số lượng leads
B. Chất lượng leads
C. Cả hai đều quan trọng như nhau
D. Không cái nào quan trọng
93. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng tự động hóa marketing (marketing automation) trong B2B?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng hiệu quả và năng suất của đội ngũ marketing và bán hàng
C. Tuyển dụng nhân viên mới nhanh hơn
D. Cải thiện quan hệ với đối thủ cạnh tranh
94. Trong B2B, điều gì quan trọng hơn: giá thấp hay giá trị cao?
A. Giá thấp
B. Giá trị cao
C. Cả hai đều quan trọng như nhau
D. Không cái nào quan trọng
95. Đâu là một chiến lược để cải thiện SEO (Search Engine Optimization) cho website B2B?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa không liên quan
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và tối ưu hóa cho các từ khóa liên quan
C. Sao chép nội dung từ các website khác
D. Ẩn nội dung trên website
96. Trong B2B, việc xây dựng mối quan hệ tốt với ai là quan trọng nhất?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Cộng đồng địa phương
97. Đâu là một ví dụ về ‘content pillar’ trong marketing B2B?
A. Một bài đăng duy nhất trên mạng xã hội
B. Một chủ đề lớn, bao quát mà từ đó có thể tạo ra nhiều nội dung khác nhau
C. Một email quảng cáo
D. Một tờ rơi quảng cáo
98. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường hiệu quả của marketing B2B?
A. Thiếu công cụ đo lường
B. Chu kỳ bán hàng dài và phức tạp
C. Chi phí marketing quá thấp
D. Khách hàng không phản hồi khảo sát
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing mix (4P) trong B2B?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Passion (Đam mê)
100. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với marketing B2B?
A. Tổ chức hội thảo và sự kiện chuyên ngành
B. Sử dụng email marketing để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
C. Tập trung vào quảng cáo cảm xúc và hình ảnh bắt mắt trên mạng xã hội
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng quan trọng
101. Loại nội dung nào thường được sử dụng để chứng minh chuyên môn và xây dựng uy tín trong marketing B2B?
A. Video hài hước
B. Bài đăng trên mạng xã hội về cuộc sống cá nhân
C. Whitepaper và case study
D. Ảnh chụp đồ ăn
102. Trong marketing B2B, ‘social selling’ là gì?
A. Bán hàng rong trên mạng xã hội
B. Sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm, kết nối và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
C. Chỉ đăng bài quảng cáo trên mạng xã hội
D. Mua лайков và người theo dõi trên mạng xã hội
103. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘lead generation’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình sản xuất sản phẩm mới
B. Quá trình tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng
C. Quá trình quản lý tài chính của công ty
D. Quá trình đào tạo nhân viên bán hàng
104. Trong B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn so với marketing B2C?
A. Xây dựng thương hiệu cảm xúc
B. Tạo ra sự hài lòng tức thì
C. Xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và giá trị lâu dài
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá
105. Hình thức quảng cáo nào thường được sử dụng trong B2B để tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các trang web và ứng dụng liên quan đến ngành?
A. Quảng cáo trên TikTok
B. Quảng cáo hiển thị (display advertising)
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Quảng cáo trên radio
106. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường quan hệ khách hàng và cải thiện hiệu quả bán hàng
C. Tuyển dụng nhân viên mới
D. Quản lý kho hàng hiệu quả hơn
107. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website B2B?
A. Máy tính Casio
B. Google Analytics
C. Bảng tính Excel
D. Máy fax
108. Phương pháp marketing B2B nào tập trung vào việc cung cấp nội dung giá trị, hữu ích cho khách hàng tiềm năng để thu hút và nuôi dưỡng họ?
A. Direct mail
B. Telemarketing
C. Content marketing
D. Quảng cáo trên truyền hình
109. Chiến lược marketing B2B nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu thu thập được?
A. Mass marketing
B. Account-based marketing (ABM)
C. Guerilla marketing
D. Viral marketing
110. Đâu là một ví dụ về ‘thought leadership’ trong marketing B2B?
A. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội
B. Xuất bản sách hoặc bài viết chuyên sâu về một chủ đề trong ngành
C. Giảm giá sản phẩm
D. Tặng quà cho khách hàng
111. Trong marketing B2B, ‘lead nurturing’ là gì?
A. Bỏ rơi khách hàng tiềm năng
B. Xây dựng mối quan hệ và cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng tiềm năng theo thời gian để giúp họ tiến gần hơn đến quyết định mua hàng
C. Chỉ gửi email quảng cáo cho khách hàng tiềm năng
D. Gọi điện thoại cho khách hàng tiềm năng mỗi ngày
112. Trong marketing B2B, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáp ứng nhu cầu
C. Số lượng nhân viên bán hàng lớn
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
113. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘marketing qualified lead’ (MQL) đề cập đến điều gì?
A. Một khách hàng tiềm năng đã mua sản phẩm
B. Một khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đủ lớn và phù hợp để được chuyển cho đội ngũ bán hàng
C. Một khách hàng tiềm năng chưa bao giờ truy cập website của bạn
D. Một khách hàng tiềm năng không phản hồi email của bạn
114. Đâu là một cách để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong B2B?
A. Liên tục thay đổi sản phẩm/dịch vụ
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và hỗ trợ liên tục
C. Tăng giá sản phẩm đột ngột
D. Phớt lờ phản hồi của khách hàng
115. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?
A. Số lượng người theo dõi trên Instagram
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate)
C. Số lượng лайков trên Facebook
D. Số lượng bình luận trên TikTok
116. Trong marketing B2B, ‘sales funnel’ (phễu bán hàng) mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Quy trình mua hàng của khách hàng từ nhận thức đến quyết định mua
C. Quy trình tuyển dụng nhân viên
D. Quy trình quản lý tài chính
117. Đâu là một xu hướng marketing B2B hiện nay?
A. Sử dụng fax để gửi thông tin
B. Tập trung vào marketing truyền miệng
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Bỏ qua mạng xã hội
118. Trong B2B, kênh truyền thông nào thường được sử dụng để chia sẻ thông tin chuyên sâu, báo cáo nghiên cứu và các tài liệu giá trị khác?
A. Instagram
B. LinkedIn
C. TikTok
D. Snapchat
119. Trong B2B, điều gì quan trọng nhất khi tham gia các triển lãm thương mại?
A. Phát tờ rơi cho tất cả mọi người
B. Xây dựng mối quan hệ và tạo ra leads chất lượng
C. Ăn mặc thật đẹp
D. Chỉ trích đối thủ cạnh tranh
120. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong B2B?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường tương tác và truyền tải thông tin một cách hiệu quả
C. Tuyển dụng nhân viên mới nhanh hơn
D. Cải thiện quan hệ với đối thủ cạnh tranh
121. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các ‘influencer’ (người ảnh hưởng) trong ngành lại quan trọng đối với marketing B2B?
A. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và xây dựng uy tín thương hiệu
C. Để giảm chi phí quảng cáo
D. Để tạo ra các chiến dịch viral
122. Trong marketing B2B, ‘value proposition’ (tuyên bố giá trị) nên tập trung vào điều gì?
A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân
B. Lợi ích kinh tế và hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp
C. Xu hướng thị trường và độ ‘hot’ của sản phẩm
D. Sự nổi tiếng của thương hiệu
123. Trong marketing B2B, ‘lead scoring’ (chấm điểm lead) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá chất lượng sản phẩm
B. Xếp hạng khách hàng tiềm năng dựa trên mức độ quan tâm và khả năng trở thành khách hàng thực sự
C. Tính toán giá thành sản phẩm
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
124. Đâu là sự khác biệt chính giữa ‘inbound marketing’ và ‘outbound marketing’ trong B2B?
A. Inbound marketing tập trung vào việc chủ động tìm kiếm khách hàng, trong khi outbound marketing thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp
B. Inbound marketing thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp thông qua nội dung giá trị, trong khi outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo và bán hàng trực tiếp
C. Inbound marketing rẻ hơn outbound marketing
D. Outbound marketing hiệu quả hơn inbound marketing
125. Trong marketing B2B, ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động sản xuất sản phẩm
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, như gửi email, theo dõi leads và phân tích hiệu quả chiến dịch
C. Tự động trả lời các cuộc gọi của khách hàng
D. Tự động ký kết hợp đồng
126. Trong marketing B2B, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Sản phẩm có nhiều tính năng độc đáo.
C. Tính nhất quán trong thông điệp và hành động.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
127. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp B2B tăng cường sự gắn kết với khách hàng hiện tại?
A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức các sự kiện lớn với nhiều ưu đãi.
128. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ đối tác trong marketing B2B?
A. Có chung khách hàng mục tiêu và giá trị bổ sung cho nhau.
B. Đối tác có quy mô lớn hơn.
C. Đối tác có nhiều kinh nghiệm hơn.
D. Đối tác sẵn sàng chia sẻ lợi nhuận.
129. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing B2B?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) được tạo ra và tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng
C. Số lượt thích và bình luận trên bài viết
D. Mức độ nhận diện thương hiệu
130. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing B2B và marketing B2C về chu kỳ bán hàng?
A. B2B có chu kỳ bán hàng ngắn hơn
B. B2C có chu kỳ bán hàng phức tạp hơn
C. B2B có chu kỳ bán hàng dài hơn và phức tạp hơn
D. Cả hai đều có chu kỳ bán hàng tương đương
131. Trong bối cảnh marketing B2B, ‘sales enablement’ (hỗ trợ bán hàng) có nghĩa là gì?
A. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên
B. Cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, nội dung và thông tin cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
D. Tự động hóa quy trình bán hàng hoàn toàn
132. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu phổ biến của marketing B2B?
A. Tăng nhận diện thương hiệu
B. Tạo ra khách hàng tiềm năng (leads)
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Tạo ra các video viral trên TikTok
133. Vai trò của ‘thought leadership’ (vị thế dẫn đầu tư tưởng) trong marketing B2B là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng
B. Xây dựng uy tín và lòng tin với khách hàng bằng cách chia sẻ kiến thức chuyên môn sâu sắc
C. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo viral
D. Giảm chi phí marketing
134. Trong marketing B2B, đâu là vai trò của việc sử dụng case study (nghiên cứu điển hình)?
A. Để giới thiệu sản phẩm mới.
B. Để chứng minh giá trị và hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ thông qua các ví dụ thực tế.
C. Để quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Để giảm giá sản phẩm.
135. Trong marketing B2B, làm thế nào để xác định đúng đối tượng khách hàng mục tiêu?
A. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và phân tích dữ liệu khách hàng.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Tiếp cận tất cả các doanh nghiệp trên thị trường.
136. Trong marketing B2B, ‘social selling’ (bán hàng qua mạng xã hội) có nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội
B. Sử dụng mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng, chia sẻ thông tin hữu ích và hỗ trợ quá trình bán hàng
C. Quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để thu hút khách hàng
137. Trong marketing B2B, ‘buyer persona’ (chân dung khách hàng mục tiêu) được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra các sản phẩm mới
B. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng mục tiêu, từ đó xây dựng các chiến dịch marketing phù hợp
C. Để giảm giá sản phẩm
D. Để tuyển dụng nhân viên
138. Trong marketing B2B, đâu là lợi ích của việc sử dụng webinar (hội thảo trực tuyến)?
A. Tiết kiệm chi phí tổ chức sự kiện.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ.
C. Quảng bá sản phẩm trên toàn cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
139. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘account-based marketing’ (ABM) trong B2B?
A. Marketing đại trà đến tất cả các doanh nghiệp trong một ngành
B. Tập trung nguồn lực marketing vào một số lượng nhỏ các tài khoản (doanh nghiệp) mục tiêu có giá trị cao
C. Sử dụng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng cá nhân
D. Phát triển sản phẩm mới dựa trên phản hồi từ thị trường đại chúng
140. Trong marketing B2B, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) là gì?
A. Quá trình khách hàng sử dụng sản phẩm
B. Tất cả các điểm tiếp xúc và trải nghiệm mà khách hàng có với doanh nghiệp từ khi nhận biết nhu cầu đến khi trở thành khách hàng trung thành
C. Quá trình sản xuất sản phẩm
D. Quá trình vận chuyển sản phẩm
141. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) lại quan trọng trong marketing B2B?
A. Để biết chiến dịch marketing có đẹp mắt hay không
B. Để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và xác định những hoạt động nào mang lại lợi nhuận cao nhất
C. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Để giảm chi phí marketing
142. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Cải thiện quản lý quan hệ khách hàng, tăng cường tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm
C. Tăng tốc độ phân phối sản phẩm
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kế toán
143. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của chiến lược marketing nội dung B2B?
A. Blog posts và articles
B. Infographics và case studies
C. Meme và video giải trí ngắn
D. Ebooks và white papers
144. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ
C. Quảng cáo rộng rãi
D. Thương hiệu nổi tiếng
145. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra khách hàng tiềm năng (leads) chất lượng cao trong marketing B2B?
A. Email marketing hàng loạt
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và marketing nội dung
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Tổ chức sự kiện giảm giá lớn
146. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai marketing B2B?
A. Tìm kiếm các kênh quảng cáo giá rẻ.
B. Xây dựng nội dung chất lượng và phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
C. Thu hút sự chú ý của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Tuyển dụng nhân viên marketing có kinh nghiệm.
147. Trong marketing B2B, chiến lược nội dung tập trung vào giai đoạn nào của hành trình khách hàng (customer journey) mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Chỉ tập trung vào giai đoạn nhận biết (awareness).
B. Cân bằng nội dung cho tất cả các giai đoạn: nhận biết, cân nhắc (consideration), và quyết định (decision).
C. Chỉ tập trung vào giai đoạn quyết định (decision).
D. Chỉ tập trung vào giai đoạn cân nhắc (consideration).
148. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh marketing B2B phổ biến?
A. LinkedIn
B. Hội chợ thương mại và triển lãm
C. TikTok
D. Webinars
149. Trong marketing B2B, tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Để tạo ra các chiến dịch quảng cáo viral.
150. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?
A. Số lượng email được gửi đi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Số lượng bình luận trên blog.