1. Khi tạo quảng cáo video trên Facebook, thời lượng tối ưu nên là bao lâu?
A. Dưới 15 giây.
B. Từ 30 giây đến 1 phút.
C. Từ 1 phút đến 3 phút.
D. Không quan trọng.
2. Khi tạo quảng cáo trên Facebook, bạn nên chọn mục tiêu quảng cáo dựa trên điều gì?
A. Ngân sách quảng cáo.
B. Đối tượng mục tiêu.
C. Mục tiêu kinh doanh của bạn.
D. Xu hướng hiện tại.
3. Khi sử dụng đối tượng đã lưu (Saved Audience), bạn có thể nhắm mục tiêu dựa trên những yếu tố nào?
A. Vị trí, độ tuổi, giới tính và sở thích.
B. Hành vi trực tuyến và nhân khẩu học.
C. Kết nối với trang Facebook của bạn.
D. Tất cả các yếu tố trên.
4. Lợi ích của việc sử dụng thử nghiệm A/B (A/B testing) trong quảng cáo Facebook là gì?
A. Xác định phiên bản quảng cáo hiệu quả nhất.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Tăng số lượng người theo dõi trang.
D. Cải thiện thứ hạng website trên Google.
5. Trong Facebook Marketing, đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) KHÔNG được tạo ra từ nguồn dữ liệu nào sau đây?
A. Danh sách email khách hàng.
B. Những người đã truy cập website.
C. Những người đã tương tác với ứng dụng di động.
D. Những người đã xem quảng cáo trên Google Ads.
6. Đâu là một sai lầm phổ biến khi chạy quảng cáo Facebook?
A. Không theo dõi và tối ưu hóa chiến dịch.
B. Không thử nghiệm các biến thể quảng cáo khác nhau.
C. Không nhắm mục tiêu đúng đối tượng.
D. Tất cả các điều trên.
7. Đâu là định dạng quảng cáo KHÔNG có trên Facebook?
A. Quảng cáo hình ảnh.
B. Quảng cáo video.
C. Quảng cáo quay vòng (Carousel).
D. Quảng cáo bằng tin nhắn SMS.
8. Bạn nên làm gì nếu thấy quảng cáo của mình hoạt động không hiệu quả?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Thay đổi đối tượng mục tiêu.
C. Thay đổi nội dung quảng cáo.
D. Thử tất cả các phương án trên.
9. Khi quảng cáo trên Facebook, bạn nên sử dụng hình ảnh hoặc video có độ phân giải như thế nào?
A. Độ phân giải thấp để tiết kiệm dung lượng.
B. Độ phân giải trung bình.
C. Độ phân giải cao.
D. Không quan trọng.
10. Chỉ số ‘Tần suất’ (Frequency) trong quảng cáo Facebook cho biết điều gì?
A. Số lần quảng cáo hiển thị cho một người dùng trung bình.
B. Tổng số lần quảng cáo hiển thị.
C. Số lượng người dùng đã nhấp vào quảng cáo.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
11. Khi sử dụng quảng cáo động (Dynamic Ads) trên Facebook, bạn cần có điều gì?
A. Một trang Facebook có nhiều người theo dõi.
B. Một danh mục sản phẩm (product catalog).
C. Một ứng dụng di động.
D. Một video quảng cáo chất lượng cao.
12. Khi quảng cáo trên Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu phần trăm văn bản trên hình ảnh để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Không quá 20%.
B. Không quá 50%.
C. Không quá 80%.
D. Không giới hạn.
13. Loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
B. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
C. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
D. Đối tượng tiềm năng (Potential Audience).
14. Đâu là lợi ích của việc sử dụng quảng cáo quay vòng (Carousel) trên Facebook?
A. Hiển thị nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ trong một quảng cáo.
B. Tăng khả năng tương tác của người dùng.
C. Kể một câu chuyện hấp dẫn.
D. Tất cả các điều trên.
15. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu biến thể quảng cáo cho mỗi nhóm quảng cáo (ad set)?
A. Chỉ một biến thể.
B. Từ 2 đến 3 biến thể.
C. Từ 5 đến 10 biến thể.
D. Không giới hạn.
16. Đâu là ví dụ về một ‘chuyển đổi’ (conversion) trong quảng cáo Facebook?
A. Một người dùng thích trang Facebook của bạn.
B. Một người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
C. Một người dùng mua sản phẩm trên website của bạn sau khi nhấp vào quảng cáo.
D. Một người dùng xem video quảng cáo của bạn.
17. Khi sử dụng Facebook Pixel, bạn có thể tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) dựa trên những hành động nào trên website?
A. Những người đã truy cập một trang cụ thể.
B. Những người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
C. Những người đã mua hàng.
D. Tất cả các điều trên.
18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Facebook Pixel?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
B. Theo dõi hành vi người dùng trên website và đo lường hiệu quả quảng cáo.
C. Cải thiện thứ hạng website trên Google.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên các nền tảng khác.
19. Khi sử dụng trình quản lý quảng cáo (Ads Manager) của Facebook, bạn có thể làm gì?
A. Tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo.
B. Theo dõi hiệu quả quảng cáo.
C. Nhắm mục tiêu đối tượng.
D. Tất cả các điều trên.
20. Điều gì quan trọng nhất khi viết nội dung quảng cáo Facebook?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
B. Viết một câu chuyện dài và chi tiết.
C. Nêu bật lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Sử dụng nhiều hashtag.
21. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo Facebook?
A. CPM (Cost Per Mille).
B. CPC (Cost Per Click).
C. ROI (Return on Investment).
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
22. Khi sử dụng quảng cáo khách hàng tiềm năng (Lead Ads) trên Facebook, bạn có thể thu thập thông tin gì từ người dùng?
A. Tên và địa chỉ email.
B. Số điện thoại.
C. Câu trả lời cho các câu hỏi tùy chỉnh.
D. Tất cả các điều trên.
23. Khi sử dụng đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ danh sách email, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Đảm bảo danh sách email có ít nhất 1000 địa chỉ.
B. Đảm bảo bạn có quyền sử dụng danh sách email đó.
C. Đảm bảo tất cả email đều hợp lệ.
D. Đảm bảo danh sách email được cập nhật hàng tuần.
24. Khi nhắm mục tiêu quảng cáo trên Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu sở thích (interests) cho mỗi nhóm quảng cáo?
A. Chỉ một sở thích.
B. Từ 2 đến 5 sở thích.
C. Từ 5 đến 10 sở thích.
D. Không giới hạn.
25. Chỉ số ‘CTR’ (Click-Through Rate) trong quảng cáo Facebook đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi xem nó.
B. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp.
C. Số lần quảng cáo hiển thị.
D. Số lượng người dùng đã tương tác với quảng cáo.
26. Khi tạo quảng cáo trên Facebook, mục tiêu ‘Tương tác’ (Engagement) KHÔNG bao gồm loại tương tác nào?
A. Lượt thích trang (Page Likes).
B. Bình luận (Comments).
C. Chia sẻ (Shares).
D. Lượt nhấp vào liên kết (Link Clicks).
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một quảng cáo Facebook hiệu quả?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
B. Nhắm mục tiêu đúng đối tượng.
C. Viết nội dung hấp dẫn và phù hợp.
D. Tất cả các yếu tố trên.
28. Chiến lược giá thầu nào phù hợp nhất nếu bạn muốn tối đa hóa số lượng chuyển đổi với ngân sách cố định?
A. Chi phí thấp nhất (Lowest Cost).
B. Giá thầu mục tiêu (Target Cost).
C. Giá trị cao nhất (Highest Value).
D. Giá thầu thủ công (Manual Bid).
29. Mục tiêu quảng cáo ‘Lưu lượng truy cập’ (Traffic) trên Facebook hướng đến điều gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang.
B. Tăng số lượng người truy cập website hoặc ứng dụng.
C. Tăng số lượng bình luận và chia sẻ.
D. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
30. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn nên kiểm tra và tối ưu hóa chiến dịch của mình thường xuyên như thế nào?
A. Hàng ngày.
B. Hàng tuần.
C. Hàng tháng.
D. Chỉ khi chiến dịch kết thúc.
31. Điều gì xảy ra khi bạn tăng ngân sách quảng cáo Facebook của mình?
A. Quảng cáo của bạn sẽ hiển thị cho ít người hơn.
B. Quảng cáo của bạn sẽ hiển thị cho nhiều người hơn.
C. Chi phí trên mỗi kết quả (CPR) sẽ tự động giảm.
D. Không có sự thay đổi nào xảy ra.
32. Trong Facebook Marketing, ‘Engagement’ (tương tác) bao gồm những hành động nào?
A. Chỉ bao gồm số lượng người thích trang Facebook.
B. Thích, bình luận, chia sẻ, nhấp vào liên kết và các hành động khác mà người dùng thực hiện với nội dung của bạn.
C. Chỉ bao gồm số lượng người chia sẻ bài viết.
D. Chỉ bao gồm số lượng người bình luận.
33. Trong Facebook Marketing, ‘Custom Audience’ (Đối tượng tùy chỉnh) là gì?
A. Một đối tượng được Facebook tự động tạo ra.
B. Một đối tượng bạn tạo ra dựa trên dữ liệu khách hàng hiện có (ví dụ: danh sách email, số điện thoại).
C. Một đối tượng bạn tạo ra dựa trên sở thích và hành vi.
D. Một đối tượng bạn tạo ra dựa trên vị trí địa lý.
34. Khi phân tích hiệu quả chiến dịch Facebook Marketing, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Số lượng người thích trang Facebook.
B. Số lượng bình luận trên bài viết.
C. Các chỉ số liên quan đến mục tiêu chiến dịch (ví dụ: số lượng chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi, tỷ lệ hoàn vốn quảng cáo).
D. Số lượng người chia sẻ bài viết.
35. Loại hình quảng cáo nào trên Facebook cho phép hiển thị nhiều sản phẩm khác nhau trong cùng một quảng cáo?
A. Quảng cáo video
B. Quảng cáo hình ảnh đơn
C. Quảng cáo quay vòng (carousel)
D. Quảng cáo bài viết
36. Lợi ích chính của việc sử dụng Facebook Pixel trong chiến dịch Facebook Marketing là gì?
A. Tăng lượng tương tác tự nhiên trên trang Facebook.
B. Theo dõi hành vi người dùng trên website và tối ưu hóa quảng cáo.
C. Cải thiện tốc độ tải trang Facebook.
D. Giảm chi phí quảng cáo một cách ngẫu nhiên.
37. Trong Facebook Marketing, ‘Retargeting’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Nhắm mục tiêu đến những người chưa từng nghe về thương hiệu của bạn.
B. Nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với trang Facebook hoặc website của bạn.
C. Nhắm mục tiêu đến những người sống ở một quốc gia cụ thể.
D. Nhắm mục tiêu đến những người có thu nhập cao.
38. Khi chạy quảng cáo trên Facebook, bạn có thể sử dụng ‘Dynamic Ads’ (Quảng cáo động) để làm gì?
A. Tự động tạo quảng cáo dựa trên sản phẩm mà người dùng đã xem trên website của bạn.
B. Tự động dịch quảng cáo sang nhiều ngôn ngữ.
C. Tự động tăng ngân sách quảng cáo.
D. Tự động xóa những bình luận tiêu cực.
39. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Facebook Marketing?
A. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
B. Tần suất hiển thị (Frequency)
C. Điểm chất lượng quảng cáo trên Google Ads
D. Chi phí trên mỗi kết quả (CPR)
40. Đâu là định dạng quảng cáo KHÔNG có sẵn trên Facebook?
A. Quảng cáo video
B. Quảng cáo băng rôn (banner)
C. Quảng cáo quay vòng (carousel)
D. Quảng cáo bộ sưu tập (collection)
41. Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trên Facebook, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ đăng tải quảng cáo bán hàng.
B. Cung cấp nội dung giá trị, tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Mua nhiều người theo dõi trang Facebook.
D. Gửi tin nhắn spam cho khách hàng.
42. Khi sử dụng Facebook Ads Manager, bạn có thể tạo báo cáo tùy chỉnh để theo dõi những chỉ số quan trọng nào?
A. Chỉ số cân nặng của nhân viên.
B. Chỉ số thời tiết.
C. Các chỉ số về hiệu quả quảng cáo (ví dụ: chi phí, số lần hiển thị, số lần nhấp chuột, số lượng chuyển đổi).
D. Chỉ số về giá cổ phiếu.
43. Làm thế nào để xác định đối tượng mục tiêu hiệu quả cho chiến dịch Facebook Marketing?
A. Chọn tất cả các tùy chọn nhắm mục tiêu có sẵn.
B. Sử dụng thông tin nhân khẩu học, sở thích và hành vi để thu hẹp đối tượng.
C. Nhắm mục tiêu đến những người đã thích trang Facebook của bạn.
D. Sử dụng đối tượng mặc định do Facebook cung cấp.
44. Để đo lường mức độ liên quan của quảng cáo Facebook đến đối tượng mục tiêu, bạn nên xem xét chỉ số nào?
A. Tần suất hiển thị (Frequency)
B. Điểm liên quan (Relevance Score)/Chẩn đoán mức độ phù hợp của quảng cáo.
C. Số lượng bình luận.
D. Ngân sách quảng cáo.
45. Khi tạo nội dung cho quảng cáo Facebook, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Nội dung phải hấp dẫn, liên quan và mang lại giá trị cho đối tượng mục tiêu.
C. Sao chép nội dung từ đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
46. Chiến lược giá thầu (bidding strategy) nào phù hợp nhất nếu bạn muốn tối đa hóa số lượng chuyển đổi (conversions) với ngân sách hạn chế?
A. Chiến lược giá thầu thủ công (Manual bidding).
B. Chiến lược giá thầu tự động (Automated bidding)/Cost Per Action (CPA) Target.
C. Chiến lược giá thầu theo CPM (Cost Per Mille).
D. Chiến lược giá thầu theo CPC (Cost Per Click).
47. Trong Facebook Marketing, ‘Reach’ (phạm vi tiếp cận) có nghĩa là gì?
A. Số lượng người đã xem quảng cáo của bạn.
B. Số lượng người đã nhấp vào quảng cáo của bạn.
C. Số lượng người đã thích trang Facebook của bạn.
D. Số lượng người đã chia sẻ bài viết của bạn.
48. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý một trang Facebook cho doanh nghiệp?
A. Trả lời tin nhắn và bình luận của khách hàng một cách nhanh chóng.
B. Đăng tải nội dung thường xuyên và đa dạng.
C. Xóa những bình luận tiêu cực một cách tùy tiện.
D. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
49. Chính sách quảng cáo của Facebook có cho phép quảng cáo các sản phẩm/dịch vụ liên quan đến cờ bạc trực tuyến không?
A. Luôn luôn được phép.
B. Không bao giờ được phép.
C. Được phép, nhưng phải tuân thủ các quy định và hạn chế cụ thể của Facebook.
D. Chỉ được phép nếu bạn trả thêm phí cho Facebook.
50. Ưu điểm của việc sử dụng video trong quảng cáo Facebook so với hình ảnh tĩnh là gì?
A. Video luôn rẻ hơn hình ảnh tĩnh.
B. Video có khả năng thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp tốt hơn.
C. Hình ảnh tĩnh không được phép sử dụng trên Facebook.
D. Video không cần thiết kế.
51. Trong Facebook Marketing, ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) là gì?
A. Một phương pháp để tạo ra nhiều quảng cáo giống hệt nhau.
B. Một phương pháp để so sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau.
C. Một phương pháp để tăng ngân sách quảng cáo.
D. Một phương pháp để giảm chi phí quảng cáo.
52. Khi phân tích đối tượng mục tiêu cho chiến dịch Facebook Marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhân khẩu học?
A. Độ tuổi
B. Giới tính
C. Hành vi mua sắm trực tuyến
D. Trình độ học vấn
53. Khi một quảng cáo Facebook bị từ chối, bạn nên làm gì?
A. Tạo một quảng cáo mới với nội dung tương tự.
B. Khiếu nại quyết định và xem xét lại chính sách quảng cáo của Facebook.
C. Bỏ qua và chạy các quảng cáo khác.
D. Liên hệ trực tiếp với Mark Zuckerberg.
54. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘Facebook Lead Ads’ là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên Facebook.
C. Điều hướng người dùng đến website bán hàng.
D. Tăng tương tác cho bài viết trên Facebook.
55. Khi chạy quảng cáo Facebook, lựa chọn ‘Lookalike Audience’ cho phép bạn làm gì?
A. Nhắm mục tiêu đến những người đã thích trang Facebook của bạn.
B. Nhắm mục tiêu đến những người có đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại của bạn.
C. Nhắm mục tiêu đến những người đang tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của bạn trên Google.
D. Nhắm mục tiêu đến những người sống ở một quốc gia khác.
56. Khi tạo chiến dịch quảng cáo trên Facebook, bạn nên chọn mục tiêu chiến dịch dựa trên yếu tố nào?
A. Ngân sách quảng cáo
B. Loại sản phẩm/dịch vụ
C. Mục tiêu kinh doanh bạn muốn đạt được
D. Số lượng người theo dõi trang Facebook
57. Bạn nên làm gì nếu thấy đối thủ cạnh tranh đang chạy quảng cáo vi phạm chính sách của Facebook?
A. Sao chép quảng cáo của họ.
B. Báo cáo quảng cáo đó cho Facebook.
C. Tấn công trang Facebook của họ.
D. Không làm gì cả.
58. Trong quảng cáo Facebook, ‘Placement’ (vị trí hiển thị) đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm kinh doanh của bạn.
B. Vị trí địa lý mà bạn nhắm mục tiêu.
C. Nơi quảng cáo của bạn sẽ hiển thị (ví dụ: News Feed, Instagram).
D. Thời gian quảng cáo của bạn sẽ chạy.
59. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) cho chiến dịch Facebook Marketing?
A. Tăng ngân sách quảng cáo một cách ngẫu nhiên.
B. Tối ưu hóa trang đích (landing page) và thông điệp quảng cáo.
C. Nhắm mục tiêu đến tất cả mọi người trên Facebook.
D. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
60. Trong Facebook Marketing, thuật ngữ ‘CPM’ đại diện cho điều gì?
A. Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị (Cost Per Mille)
B. Chi phí trên mỗi tương tác (Cost Per Engagement)
C. Chi phí trên mỗi khách hàng (Cost Per Customer)
D. Chi phí trên mỗi tin nhắn (Cost Per Message)
61. Đâu là cách tốt nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo Facebook?
A. Chỉ dựa vào số lượng like và share trên bài viết.
B. Theo dõi các chỉ số liên quan đến mục tiêu chiến dịch, ví dụ: số lượng chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi.
C. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.
D. So sánh với các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
62. Đâu là lợi ích của việc sử dụng lịch đăng bài (scheduling) trên Facebook?
A. Tự động tạo nội dung bài viết hấp dẫn.
B. Tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán trong việc đăng bài.
C. Tăng cường bảo mật cho tài khoản Facebook.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
63. Loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
B. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
C. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
D. Đối tượng quan tâm (Interest-based Audience).
64. Đâu là cách hiệu quả để thu hút sự chú ý của người dùng khi họ lướt qua quảng cáo trên Facebook?
A. Sử dụng văn bản dài và phức tạp.
B. Sử dụng hình ảnh hoặc video chất lượng cao, hấp dẫn và liên quan.
C. Sử dụng màu sắc nhàm chán và đơn điệu.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc.
65. Bạn nên làm gì khi thấy quảng cáo trên Facebook hoạt động không hiệu quả?
A. Tăng ngân sách quảng cáo lên gấp đôi.
B. Dừng quảng cáo ngay lập tức và tạo chiến dịch mới.
C. Thử nghiệm các yếu tố khác nhau như đối tượng, nội dung, hình ảnh để tối ưu hóa.
D. Chờ đợi thêm một thời gian để quảng cáo tự cải thiện.
66. Đâu là cách hiệu quả để sử dụng hashtag trên Facebook?
A. Sử dụng quá nhiều hashtag trong một bài viết.
B. Sử dụng hashtag liên quan đến nội dung bài viết và ngành nghề kinh doanh.
C. Sử dụng hashtag không liên quan để thu hút sự chú ý.
D. Không sử dụng hashtag trên Facebook.
67. Đâu là cách tốt nhất để tận dụng các đánh giá và nhận xét của khách hàng trên Facebook?
A. Bỏ qua các đánh giá và nhận xét của khách hàng.
B. Khuyến khích khách hàng để lại đánh giá và phản hồi, và trả lời một cách chuyên nghiệp và tận tâm.
C. Xóa các đánh giá tiêu cực.
D. Chỉ đăng các đánh giá tích cực.
68. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng Facebook Pixel trong chiến dịch quảng cáo?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
B. Theo dõi và tối ưu hóa chuyển đổi trên website.
C. Cải thiện tương tác trên các bài viết quảng cáo.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên Facebook.
69. Bạn nên làm gì để đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên Facebook?
A. Thay đổi logo và màu sắc thương hiệu thường xuyên.
B. Sử dụng giọng văn, hình ảnh và thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông.
C. Không quan tâm đến việc xây dựng thương hiệu.
D. Sao chép nội dung từ các thương hiệu khác.
70. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một chiến dịch quảng cáo Facebook thành công?
A. Sử dụng ngân sách quảng cáo lớn.
B. Nhắm mục tiêu chính xác, nội dung hấp dẫn và đo lường hiệu quả liên tục.
C. Sử dụng nhiều hashtag.
D. Chạy quảng cáo liên tục 24/7.
71. Chỉ số nào sau đây cho biết chi phí trung bình bạn phải trả cho mỗi lần hiển thị quảng cáo?
A. CPC (Cost Per Click).
B. CTR (Click-Through Rate).
C. CPM (Cost Per Mille/1000 impressions).
D. CPA (Cost Per Action).
72. Khi nào bạn nên sử dụng quảng cáo Dynamic Ads trên Facebook?
A. Khi muốn quảng bá một sản phẩm duy nhất.
B. Khi muốn quảng cáo sản phẩm đến những người đã xem sản phẩm đó trên website của bạn.
C. Khi muốn tăng số lượng người thích trang Facebook.
D. Khi muốn tiếp cận đối tượng người dùng lớn tuổi.
73. Loại chiến dịch nào trên Facebook phù hợp nhất cho mục tiêu tăng lượng truy cập vào website?
A. Tương tác (Engagement).
B. Số người tiếp cận (Reach).
C. Lưu lượng truy cập (Traffic).
D. Khách hàng tiềm năng (Lead Generation).
74. Bạn nên làm gì để tăng tính tương tác trên trang Facebook?
A. Chỉ đăng nội dung quảng cáo về sản phẩm.
B. Đăng nội dung đa dạng, hấp dẫn, khuyến khích người dùng bình luận, chia sẻ và tương tác.
C. Đăng bài viết với tần suất quá dày đặc.
D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan và khó hiểu.
75. Đâu là định dạng quảng cáo phù hợp nhất để giới thiệu nhiều sản phẩm khác nhau trong một quảng cáo duy nhất?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo hình ảnh đơn.
C. Quảng cáo băng chuyền (Carousel Ads).
D. Quảng cáo Canvas.
76. Khi nào bạn nên sử dụng quảng cáo video trên Facebook?
A. Khi muốn giới thiệu sản phẩm một cách trực quan và sinh động.
B. Khi muốn tăng số lượng người thích trang Facebook.
C. Khi ngân sách quảng cáo hạn hẹp.
D. Khi muốn tiếp cận đối tượng người dùng lớn tuổi.
77. Đâu là cách tốt nhất để phân tích hiệu quả của các bài đăng trên trang Facebook?
A. Chỉ dựa vào số lượng like và share.
B. Sử dụng Facebook Insights để theo dõi các chỉ số quan trọng như số người tiếp cận, tương tác, và nhân khẩu học.
C. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.
D. So sánh với các trang Facebook của đối thủ cạnh tranh.
78. Khi nào bạn nên sử dụng chiến dịch ‘Nhận biết thương hiệu’ (Brand Awareness) trên Facebook?
A. Khi muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến ngay lập tức.
B. Khi muốn tăng số lượng người thích trang Facebook.
C. Khi muốn tiếp cận nhiều người nhất có thể và tăng nhận diện thương hiệu.
D. Khi muốn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
79. Khi nào bạn nên sử dụng quảng cáo khách hàng tiềm năng (Lead Ads) trên Facebook?
A. Khi muốn tăng số lượng người thích trang Facebook.
B. Khi muốn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Khi muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
D. Khi muốn tăng lượng truy cập vào website.
80. Bạn nên làm gì để cải thiện điểm chất lượng (Quality Ranking) của quảng cáo trên Facebook?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Cải thiện nội dung quảng cáo, hình ảnh và nhắm mục tiêu chính xác.
C. Sử dụng nhiều hashtag.
D. Chạy quảng cáo liên tục 24/7.
81. Đâu là cách tốt nhất để tận dụng Facebook Live cho mục đích marketing?
A. Chỉ phát sóng các video quảng cáo về sản phẩm.
B. Tổ chức các buổi Q&A, phỏng vấn, hoặc trình diễn sản phẩm trực tiếp để tương tác với khán giả.
C. Phát sóng lại các video đã được đăng tải trước đó.
D. Sử dụng Facebook Live chỉ để tăng số lượng người thích trang Facebook.
82. Khi nào bạn nên sử dụng mục tiêu chiến dịch ‘Số lượt xem video’ trên Facebook?
A. Khi muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
B. Khi muốn tăng nhận diện thương hiệu và thu hút sự chú ý đến video.
C. Khi muốn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
D. Khi muốn tăng lượng truy cập vào website.
83. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) cho biết điều gì?
A. Chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó.
C. Số lượng người đã thích trang Facebook.
D. Số lượng người đã chia sẻ bài viết quảng cáo.
84. Điều gì quan trọng nhất khi viết nội dung quảng cáo trên Facebook?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Nội dung ngắn gọn, hấp dẫn và liên quan đến đối tượng mục tiêu.
C. Tập trung vào việc liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
D. Sử dụng nhiều hashtag để tăng khả năng hiển thị.
85. Làm thế nào để tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) trên Facebook?
A. Dựa vào sở thích và hành vi của người dùng trên Facebook.
B. Tải lên danh sách email, số điện thoại hoặc sử dụng dữ liệu từ website.
C. Chọn các đối tượng có sẵn do Facebook gợi ý.
D. Sử dụng thông tin nhân khẩu học như độ tuổi và giới tính.
86. Đâu là vai trò của việc sử dụng A/B testing trong quảng cáo Facebook?
A. Tự động tạo ra nhiều ý tưởng quảng cáo khác nhau.
B. So sánh hiệu quả của các phiên bản quảng cáo khác nhau để tìm ra phiên bản tốt nhất.
C. Tăng cường bảo mật cho tài khoản quảng cáo.
D. Giảm chi phí quảng cáo một cách đáng kể.
87. Đâu là lợi ích của việc sử dụng nhóm Facebook (Facebook Groups) cho mục đích marketing?
A. Tự động tăng số lượng người thích trang Facebook.
B. Xây dựng cộng đồng, tăng tương tác và tạo mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng cường bảo mật cho tài khoản Facebook cá nhân.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
88. Khi tạo quảng cáo trên Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu văn bản trong hình ảnh để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Không giới hạn.
B. Tối đa 20% diện tích hình ảnh.
C. Tối đa 50% diện tích hình ảnh.
D. Chỉ sử dụng hình ảnh, không chèn văn bản.
89. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng trình quản lý quảng cáo (Ads Manager) trên Facebook?
A. Tự động tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn.
B. Quản lý và theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
C. Tăng cường bảo mật cho tài khoản Facebook cá nhân.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
90. Bạn nên làm gì để đối phó với những bình luận tiêu cực trên trang Facebook?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Trả lời một cách lịch sự, chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề một cách xây dựng.
C. Bỏ qua các bình luận tiêu cực.
D. Chặn người dùng đã đăng bình luận tiêu cực.
91. Khi lựa chọn mục tiêu quảng cáo trên Facebook, bạn nên chọn mục tiêu nào nếu muốn tăng số lượng người xem video của mình?
A. Lưu lượng truy cập.
B. Tương tác.
C. Số lượt xem video.
D. Khách hàng tiềm năng.
92. Trong Facebook Marketing, thuật ngữ ‘Engagement’ (Tương tác) bao gồm những hành động nào?
A. Chỉ số lần hiển thị quảng cáo.
B. Lượt thích, bình luận, chia sẻ, nhấp vào liên kết và các hành động khác.
C. Số lượng người theo dõi trang.
D. Doanh số bán hàng.
93. Khi phân tích hiệu quả quảng cáo Facebook, chỉ số ‘Frequency’ (Tần suất) cho biết điều gì?
A. Số lần quảng cáo được nhấp vào.
B. Số người duy nhất đã xem quảng cáo.
C. Số lần trung bình một người đã xem quảng cáo của bạn.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
94. Đâu là một sai lầm phổ biến mà người làm Facebook Marketing thường mắc phải?
A. Thường xuyên thử nghiệm và điều chỉnh chiến dịch.
B. Không xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
C. Tạo nội dung chất lượng và phù hợp với khán giả.
D. Phân tích dữ liệu và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
95. Nếu bạn muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo Facebook trong việc tạo ra doanh số bán hàng, bạn nên theo dõi chỉ số nào?
A. Số lượt thích trang.
B. Số lượt bình luận.
C. Số lượt chia sẻ.
D. Số lượt chuyển đổi (conversions).
96. Đâu là lợi ích của việc sử dụng lịch đăng bài (content calendar) cho trang Facebook của bạn?
A. Tự động tạo nội dung.
B. Giúp bạn tổ chức và lên kế hoạch nội dung một cách nhất quán.
C. Tăng số lượng người theo dõi trang.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
97. Đâu là một cách hiệu quả để tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cho quảng cáo Facebook của bạn?
A. Sử dụng hình ảnh và tiêu đề hấp dẫn, liên quan đến đối tượng mục tiêu.
B. Tăng ngân sách quảng cáo một cách đột ngột.
C. Nhắm mục tiêu đến đối tượng quá rộng.
D. Sử dụng văn bản quảng cáo dài dòng và khó hiểu.
98. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng Facebook Pixel?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
B. Theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
C. Cải thiện SEO cho website.
D. Tạo nội dung hấp dẫn hơn cho người dùng.
99. Để xây dựng một chiến dịch Facebook Marketing thành công, điều quan trọng nhất là gì?
A. Có ngân sách quảng cáo lớn.
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt trong quảng cáo.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp.
D. Đăng bài thường xuyên, bất kể chất lượng.
100. Chỉ số nào sau đây đo lường chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo?
A. CPC (Cost Per Click).
B. CTR (Click-Through Rate).
C. CPM (Cost Per Mille/1000 impressions).
D. CPA (Cost Per Acquisition).
101. Khi sử dụng quảng cáo băng chuyền (Carousel), bạn nên sử dụng bao nhiêu thẻ (cards) để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Chỉ một thẻ duy nhất.
B. Từ 2 đến 10 thẻ.
C. Tối đa 20 thẻ.
D. Không giới hạn số lượng thẻ.
102. Khi tạo quảng cáo trên Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu văn bản trong hình ảnh để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Không giới hạn.
B. Tối đa 20% diện tích hình ảnh.
C. Tối đa 50% diện tích hình ảnh.
D. Chỉ sử dụng logo, không có văn bản.
103. Đâu là một công cụ hữu ích để lên lịch và quản lý bài đăng trên Facebook?
A. Google Analytics.
B. Facebook Pixel.
C. Facebook Creator Studio.
D. Google Ads.
104. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo dạng video trên Facebook?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường tương tác và truyền tải thông điệp hiệu quả.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Tăng thứ hạng tìm kiếm trên Google.
105. Khi chạy quảng cáo trên Facebook, bạn nên đặt mục tiêu giá thầu (bid strategy) như thế nào?
A. Luôn đặt giá thầu cao nhất để đảm bảo hiển thị.
B. Đặt giá thầu thấp nhất để tiết kiệm chi phí.
C. Thử nghiệm các loại giá thầu khác nhau và theo dõi hiệu quả.
D. Chọn giá thầu tự động do Facebook đề xuất.
106. Khi sử dụng Facebook Pixel, bạn có thể theo dõi những hành động nào của người dùng trên website?
A. Số lượng người theo dõi trang Facebook.
B. Lượt xem trang, thêm vào giỏ hàng, mua hàng, và các hành động tùy chỉnh khác.
C. Thứ hạng tìm kiếm trên Google.
D. Tất cả hoạt động của người dùng trên internet.
107. Đâu là sự khác biệt chính giữa ‘Boost Post’ (Quảng bá bài viết) và tạo quảng cáo thông qua Trình quản lý quảng cáo (Ads Manager)?
A. ‘Boost Post’ miễn phí, còn Ads Manager tốn phí.
B. Ads Manager cung cấp nhiều tùy chọn nhắm mục tiêu và tùy chỉnh quảng cáo hơn.
C. ‘Boost Post’ chỉ dành cho trang cá nhân, còn Ads Manager dành cho trang doanh nghiệp.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều có chức năng như nhau.
108. Loại đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) nào cho phép bạn nhắm mục tiêu đến những người đã truy cập một trang cụ thể trên website của bạn?
A. Danh sách khách hàng.
B. Lưu lượng truy cập website.
C. Tương tác.
D. Hoạt động trên ứng dụng.
109. Khi bạn muốn tiếp cận những người dùng Facebook có sở thích cụ thể, bạn nên sử dụng loại nhắm mục tiêu nào?
A. Nhắm mục tiêu theo vị trí.
B. Nhắm mục tiêu theo độ tuổi.
C. Nhắm mục tiêu theo sở thích.
D. Nhắm mục tiêu theo hành vi.
110. Trong Facebook Marketing, thuật ngữ ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) có nghĩa là gì?
A. Tiếp thị sản phẩm mới.
B. Tiếp thị cho khách hàng đã tương tác với bạn trước đó.
C. Tiếp thị cho đối tượng hoàn toàn mới.
D. Tiếp thị bằng cách giảm giá sản phẩm.
111. Trong Facebook Marketing, chỉ số ‘Reach’ (Phạm vi tiếp cận) có nghĩa là gì?
A. Tổng số lần quảng cáo của bạn được hiển thị.
B. Số người duy nhất đã xem quảng cáo của bạn.
C. Số lần quảng cáo của bạn được nhấp vào.
D. Tổng số tiền bạn đã chi cho quảng cáo.
112. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng cộng đồng trên trang Facebook của bạn?
A. Chỉ đăng nội dung quảng cáo.
B. Tạo ra nội dung giá trị, khuyến khích tương tác và phản hồi.
C. Mua lượt thích trang ảo.
D. Gửi tin nhắn spam cho người dùng.
113. Loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có hành vi và sở thích tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
B. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
C. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
D. Đối tượng quan tâm (Interest-based Audience).
114. Đâu là mục đích của việc chạy chiến dịch quảng cáo ‘Tương tác’ trên Facebook?
A. Tăng lưu lượng truy cập website.
B. Tăng số lượng đơn hàng.
C. Tăng lượt thích trang, bình luận và chia sẻ.
D. Tăng số lượng cài đặt ứng dụng.
115. Khi tạo nội dung cho trang Facebook, bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Số lượng bài viết.
B. Chất lượng và tính liên quan của nội dung đối với khán giả.
C. Sử dụng nhiều từ khóa SEO.
D. Sao chép nội dung từ các trang khác.
116. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo quảng cáo Facebook hiệu quả?
A. Sử dụng quá nhiều hashtag.
B. Hình ảnh và video chất lượng cao, phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng phông chữ khó đọc.
D. Chỉ tập trung vào bán hàng trực tiếp.
117. Bạn nên làm gì nếu thấy quảng cáo của mình hoạt động không hiệu quả?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Chờ đợi thêm thời gian.
C. Điều chỉnh đối tượng, nội dung hoặc vị trí quảng cáo.
D. Dừng hoàn toàn chiến dịch quảng cáo.
118. Khi tạo quảng cáo video trên Facebook, bạn nên chú ý đến điều gì để thu hút sự chú ý của người xem trong vài giây đầu tiên?
A. Sử dụng nhạc nền êm dịu.
B. Bắt đầu bằng một hình ảnh hoặc thông điệp hấp dẫn và gây tò mò.
C. Sử dụng logo của bạn ở góc video.
D. Giới thiệu tên công ty của bạn.
119. Loại quảng cáo nào phù hợp nhất để giới thiệu nhiều sản phẩm cùng lúc trên Facebook?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo hình ảnh đơn.
C. Quảng cáo Canvas.
D. Quảng cáo băng chuyền (Carousel).
120. Chức năng ‘Thử nghiệm A/B’ (A/B testing) trên Facebook dùng để làm gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo tự động.
B. So sánh hiệu quả của các phiên bản quảng cáo khác nhau.
C. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
D. Theo dõi đối thủ cạnh tranh.
121. Khi bạn muốn nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người có trình độ học vấn cụ thể, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nhắm mục tiêu nào?
A. Sở thích.
B. Hành vi.
C. Nhân khẩu học.
D. Kết nối.
122. Bạn có thể sử dụng công cụ nào của Facebook để lên lịch đăng bài viết trước?
A. Facebook Ads Manager.
B. Facebook Pixel.
C. Facebook Business Suite.
D. Facebook Analytics.
123. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn nên làm gì để đảm bảo quảng cáo hiển thị đúng đối tượng mục tiêu?
A. Sử dụng ngân sách quảng cáo lớn.
B. Chọn đối tượng mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, sở thích và hành vi.
C. Đăng quảng cáo vào tất cả các khung giờ trong ngày.
D. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng thấp để tiết kiệm chi phí.
124. Điều gì xảy ra khi ngân sách quảng cáo Facebook của bạn hết?
A. Quảng cáo sẽ tiếp tục chạy và Facebook sẽ tự động gia hạn.
B. Quảng cáo sẽ tạm dừng cho đến khi bạn nạp thêm tiền vào tài khoản.
C. Facebook sẽ tăng giá thầu cho các quảng cáo khác của bạn.
D. Tài khoản quảng cáo của bạn sẽ bị khóa.
125. Đâu là lợi ích của việc sử dụng tính năng ‘Thử nghiệm A/B’ (A/B testing) trong Facebook Marketing?
A. Tự động viết nội dung quảng cáo.
B. So sánh hiệu quả của các phiên bản quảng cáo khác nhau để tìm ra phiên bản tốt nhất.
C. Tăng tốc độ tải trang Facebook.
D. Giảm chi phí quảng cáo Facebook.
126. Trong Facebook Marketing, mục tiêu chiến dịch ‘Tương tác’ phù hợp nhất với hành động nào của người dùng?
A. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
C. Tăng số lượng tin nhắn gửi đến Trang.
D. Tăng số lượt thích Trang, bình luận và chia sẻ bài viết.
127. Đâu là một ví dụ về ‘hành vi’ mà bạn có thể sử dụng để nhắm mục tiêu quảng cáo trên Facebook?
A. Độ tuổi.
B. Sở thích về âm nhạc.
C. Hành vi mua hàng trực tuyến.
D. Trình độ học vấn.
128. Khi bạn muốn đo lường sự thành công của một chiến dịch Facebook Marketing, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Số lượng người thích trang.
B. Số lượng bình luận và chia sẻ.
C. Mục tiêu ban đầu của chiến dịch và các chỉ số liên quan.
D. Số lượng quảng cáo đã tạo.
129. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video trong quảng cáo Facebook?
A. Video luôn có chi phí thấp hơn so với hình ảnh.
B. Video thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
C. Video không cần phải tối ưu hóa cho thiết bị di động.
D. Video không cần phải có nội dung hấp dẫn.
130. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘đối tượng tương tự’ (lookalike audience) hiệu quả?
A. Nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng Facebook.
B. Nhắm mục tiêu đến những người có đặc điểm tương tự như khách hàng đã mua sản phẩm của bạn.
C. Nhắm mục tiêu đến những người không sử dụng Facebook.
D. Nhắm mục tiêu đến những người đã thích trang của đối thủ cạnh tranh.
131. Khi bạn muốn thử nghiệm các yếu tố khác nhau của quảng cáo Facebook (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh), bạn nên sử dụng phương pháp nào?
A. Tạo một quảng cáo duy nhất.
B. Sử dụng tính năng ‘Thử nghiệm A/B’ (A/B testing).
C. Tăng ngân sách quảng cáo.
D. Giảm giá thầu quảng cáo.
132. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Facebook Pixel?
A. Tăng khả năng hiển thị quảng cáo cho đối tượng rộng hơn.
B. Theo dõi hành vi người dùng trên website và tối ưu hóa quảng cáo.
C. Cải thiện tốc độ tải trang Facebook.
D. Giảm chi phí quảng cáo Facebook một cách trực tiếp.
133. Loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người dùng có đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh.
B. Đối tượng đã lưu.
C. Đối tượng tương tự.
D. Đối tượng theo sở thích.
134. Khi tạo quảng cáo video trên Facebook, bạn nên chú trọng điều gì nhất để thu hút sự chú ý của người xem trong vài giây đầu tiên?
A. Sử dụng nhạc nền êm dịu.
B. Hiển thị logo thương hiệu nhỏ ở góc màn hình.
C. Tạo ra hình ảnh và thông điệp hấp dẫn, gây ấn tượng mạnh ngay lập tức.
D. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp.
135. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế hình ảnh quảng cáo Facebook?
A. Sử dụng nhiều chữ viết.
B. Đảm bảo hình ảnh có độ phân giải cao và phù hợp với thông điệp.
C. Sử dụng màu sắc tối và u ám.
D. Thêm nhiều hiệu ứng đặc biệt.
136. Khi phân tích hiệu quả chiến dịch Facebook Marketing, chỉ số nào cho biết chi phí trung bình để có được một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)?
A. CPM (Cost Per Mille).
B. CPC (Cost Per Click).
C. CPA (Cost Per Action).
D. CTR (Click-Through Rate).
137. Khi sử dụng Facebook Business Manager, bạn có thể làm gì?
A. Quản lý tất cả các trang, tài khoản quảng cáo và người dùng liên quan đến doanh nghiệp của bạn ở một nơi.
B. Tự động tạo nội dung cho trang Facebook của bạn.
C. Tăng tốc độ tải trang Facebook.
D. Giảm chi phí quảng cáo Facebook.
138. Khi bạn muốn tăng nhận diện thương hiệu (brand awareness) trên Facebook, mục tiêu chiến dịch nào là phù hợp nhất?
A. Lưu lượng truy cập.
B. Tương tác.
C. Số lượt xem video.
D. Nhận diện thương hiệu.
139. Trong Facebook Marketing, ‘Remarketing’ có nghĩa là gì?
A. Tạo quảng cáo mới hoàn toàn.
B. Tiếp thị lại cho những người đã tương tác với bạn trước đó.
C. Nghiên cứu thị trường mới.
D. Tối ưu hóa giá thầu quảng cáo.
140. Lợi ích chính của việc sử dụng lịch đăng bài (content calendar) trong Facebook Marketing là gì?
A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
B. Đảm bảo tính nhất quán, có kế hoạch và tối ưu hóa thời gian đăng bài.
C. Tăng tốc độ tải trang Facebook.
D. Giảm chi phí quảng cáo Facebook.
141. Đâu là một cách để giảm chi phí quảng cáo Facebook?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Cải thiện điểm chất lượng của quảng cáo và nhắm mục tiêu chính xác.
C. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan.
D. Giảm tần suất hiển thị quảng cáo.
142. Đâu là định dạng quảng cáo phù hợp nhất để giới thiệu nhiều sản phẩm khác nhau trong một quảng cáo duy nhất?
A. Quảng cáo một hình ảnh.
B. Quảng cáo video.
C. Quảng cáo quay vòng (Carousel).
D. Quảng cáo bộ sưu tập.
143. Khi tạo quảng cáo trên Facebook, bạn nên chọn mục tiêu chiến dịch nào nếu muốn tăng số lượng người truy cập vào website?
A. Tương tác.
B. Số lượt xem video.
C. Lưu lượng truy cập.
D. Khách hàng tiềm năng.
144. Khi đánh giá hiệu quả quảng cáo Facebook, chỉ số CTR (Click-Through Rate) thể hiện điều gì?
A. Chi phí trung bình cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
B. Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp vào liên kết.
C. Số lượng người đã xem quảng cáo.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
145. Bạn nên sử dụng loại đối tượng tùy chỉnh nào để tiếp cận những người đã truy cập một trang cụ thể trên website của bạn?
A. Danh sách khách hàng.
B. Lưu lượng truy cập website.
C. Tương tác trên Facebook.
D. Hoạt động ứng dụng.
146. Khi bạn muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo Facebook trên thiết bị di động, chỉ số nào là quan trọng nhất?
A. Số lượt hiển thị.
B. Số lượt nhấp chuột.
C. Số lượt chuyển đổi trên thiết bị di động.
D. Số lượt thích trang.
147. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nội dung quảng cáo Facebook hấp dẫn?
A. Sử dụng nhiều hashtag.
B. Hình ảnh và video chất lượng cao, thông điệp rõ ràng, phù hợp với đối tượng.
C. Sử dụng font chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
D. Viết tiêu đề dài và chi tiết.
148. Bạn có thể sử dụng loại quảng cáo nào trên Facebook để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp từ quảng cáo?
A. Quảng cáo Canvas.
B. Quảng cáo ưu đãi.
C. Quảng cáo tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
D. Quảng cáo quay vòng.
149. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) của quảng cáo Facebook?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Cải thiện mức độ liên quan của quảng cáo với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan.
D. Giảm giá thầu quảng cáo.
150. Khi bạn muốn quảng cáo một sự kiện sắp diễn ra, loại quảng cáo nào trên Facebook là phù hợp nhất?
A. Quảng cáo Canvas.
B. Quảng cáo sự kiện.
C. Quảng cáo ưu đãi.
D. Quảng cáo quay vòng.