1. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho các chi nhánh ở nước ngoài.
B. Tối đa hóa giá trị của công ty đa quốc gia.
C. Giảm thiểu rủi ro hối đoái cho một giao dịch cụ thể.
D. Tối đa hóa doanh số bán hàng ở thị trường nước ngoài.
2. Một công ty đa quốc gia có nên tập trung quản lý tiền mặt tập trung hay phân tán?
A. Luôn luôn tập trung.
B. Luôn luôn phân tán.
C. Tùy thuộc vào quy định pháp lý và thuế của các quốc gia.
D. Không có sự khác biệt.
3. Điều gì sau đây là mục đích của việc sử dụng trung tâm tài chính (financial center) trong quản trị tài chính quốc tế?
A. Để tăng chi phí giao dịch.
B. Để giảm thiểu rủi ro chính trị.
C. Để tối ưu hóa thuế và quản lý dòng tiền.
D. Để tăng cường sự kiểm soát của chính phủ.
4. Công ty Việt Nam vay vốn bằng USD khi lãi suất USD thấp hơn lãi suất VND. Tuy nhiên, VND lại giảm giá mạnh so với USD. Điều này gây ra rủi ro gì cho công ty?
A. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk).
B. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
C. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
D. Rủi ro hối đoái (Exchange rate risk).
5. Điều gì sau đây là một lợi thế của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế?
A. Giảm tính thanh khoản của cổ phiếu.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn và nâng cao uy tín.
C. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý.
D. Giảm rủi ro hối đoái.
6. Một công ty đa quốc gia có nên sử dụng một tỷ lệ chi trả cổ tức thống nhất trên toàn cầu hay điều chỉnh theo từng quốc gia?
A. Luôn luôn sử dụng tỷ lệ thống nhất.
B. Luôn luôn điều chỉnh theo từng quốc gia.
C. Tùy thuộc vào quy định pháp lý, thuế và mong muốn của cổ đông ở từng quốc gia.
D. Không có sự khác biệt.
7. Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng đô la Mỹ. Công ty này nên làm gì để phòng ngừa rủi ro tỷ giá nếu dự đoán đồng đô la Mỹ sẽ giảm giá so với đồng Việt Nam?
A. Mua hợp đồng tương lai bán đồng đô la Mỹ.
B. Mua hợp đồng tương lai mua đồng đô la Mỹ.
C. Giữ lại đô la Mỹ trong tài khoản ngân hàng.
D. Vay đô la Mỹ.
8. Công cụ tài chính phái sinh nào cho phép một công ty có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định tại một tỷ giá xác định trước trong tương lai?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Hợp đồng hoán đổi (Swap).
D. Quyền chọn ngoại tệ (Currency option).
9. Công cụ nào sau đây được sử dụng để chuyển rủi ro hối đoái từ một công ty sang một bên thứ ba?
A. Hợp đồng vay nợ.
B. Hợp đồng thuê tài sản.
C. Hợp đồng bảo hiểm.
D. Hợp đồng phái sinh (derivatives).
10. Một công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược định giá chuyển giao (transfer pricing) để làm gì?
A. Để tăng chi phí sản xuất.
B. Để giảm thiểu rủi ro hối đoái.
C. Để tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế bằng cách điều chỉnh giá giữa các chi nhánh.
D. Để tăng doanh số bán hàng.
11. Công ty A có khoản phải thu bằng EUR và lo ngại EUR sẽ giảm giá so với VND. Công ty nên làm gì để phòng ngừa rủi ro này?
A. Mua EUR giao ngay.
B. Bán EUR kỳ hạn.
C. Mua VND kỳ hạn.
D. Vay EUR.
12. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi một công ty chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
C. Khi một công ty có các giao dịch bằng ngoại tệ.
D. Khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài.
13. Chi phí vốn của một dự án đầu tư ở nước ngoài thường cao hơn so với dự án trong nước do yếu tố nào?
A. Thuế suất thấp hơn.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế cao hơn.
C. Lãi suất thấp hơn.
D. Quy định pháp lý đơn giản hơn.
14. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?
A. Số lượng nhân viên của công ty.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Ảnh hưởng của thuế và quy định pháp lý ở các quốc gia khác nhau.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của công ty.
15. Một công ty dự kiến nhận được 1 triệu EUR trong 3 tháng tới. Tỷ giá EUR/USD hiện tại là 1.10. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ nào?
A. Giao dịch giao ngay (Spot transaction).
B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
C. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
D. Quyền chọn (Option).
16. Tại sao các công ty đa quốc gia cần quan tâm đến việc quản lý thuế quốc tế?
A. Để giảm chi phí tuân thủ.
B. Để tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế.
C. Để tăng doanh thu.
D. Để tránh sự kiểm toán.
17. Tại sao việc quản lý rủi ro quốc gia lại quan trọng đối với các công ty đa quốc gia?
A. Để đảm bảo tuân thủ các quy định trong nước.
B. Để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Để bảo vệ tài sản và dòng tiền khỏi các rủi ro kinh tế và chính trị.
D. Để tăng cường sự kiểm soát của công ty mẹ.
18. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các chi nhánh ở nước ngoài?
A. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái và môi trường kinh doanh.
B. Sự đồng nhất về chuẩn mực kế toán.
C. Sự ổn định của chính trị.
D. Sự dễ dàng trong việc chuyển tiền giữa các quốc gia.
19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
B. Tăng trưởng GDP của một quốc gia.
C. Sở thích của người tiêu dùng đối với hàng hóa trong nước.
D. Số lượng nhân viên của một công ty.
20. Một công ty có trụ sở tại Nhật Bản muốn đầu tư vào một dự án ở Brazil. Rủi ro lớn nhất mà công ty này phải đối mặt là gì?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro hối đoái và rủi ro chính trị.
D. Rủi ro lạm phát.
21. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế?
A. Giảm rủi ro hệ thống.
B. Tăng chi phí giao dịch.
C. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
D. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống.
22. Phương pháp phòng ngừa rủi ro hối đoái nào liên quan đến việc sử dụng các hợp đồng tương lai hoặc hợp đồng quyền chọn?
A. Matching.
B. Netting.
C. Forward contract.
D. Hedging.
23. Điều gì xảy ra với giá trị của đồng nội tệ khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất?
A. Đồng nội tệ giảm giá.
B. Đồng nội tệ tăng giá.
C. Không có ảnh hưởng đến giá trị đồng nội tệ.
D. Ban đầu giảm, sau đó tăng.
24. Công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ đang cân nhắc mở rộng sang thị trường châu Á. Loại rủi ro nào sau đây có thể ảnh hưởng đến dòng tiền của công ty do sự thay đổi trong chính sách thương mại của chính phủ sở tại?
A. Rủi ro giao dịch (Transaction risk).
B. Rủi ro kinh tế (Economic risk).
C. Rủi ro chuyển đổi (Translation risk).
D. Rủi ro chính trị (Political risk).
25. Một công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính khi tỷ giá hối đoái thay đổi?
A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh trong nước.
B. Cân bằng tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
C. Tăng cường xuất khẩu.
D. Giảm thiểu đầu tư vào thị trường nước ngoài.
26. Một công ty đa quốc gia đang xem xét đầu tư vào một dự án ở một quốc gia có rủi ro chính trị cao. Biện pháp nào sau đây có thể giúp công ty giảm thiểu rủi ro này?
A. Tăng cường đầu tư vào quốc gia đó.
B. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị.
C. Chuyển hết lợi nhuận về nước ngay lập tức.
D. Giảm thiểu sự hiện diện của công ty ở quốc gia đó.
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Chi phí lao động.
B. Quy mô thị trường.
C. Ổn định chính trị.
D. Màu sắc yêu thích của CEO.
28. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý dòng tiền của một công ty đa quốc gia?
A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Quy định về kiểm soát vốn của các quốc gia khác nhau.
C. Sự đồng nhất về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
D. Chi phí giao dịch thấp.
29. Chính sách tiền tệ của một quốc gia ảnh hưởng đến tài chính quốc tế như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn.
B. Không ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế.
C. Ảnh hưởng đến lãi suất, tỷ giá hối đoái và lạm phát.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong nước.
30. Phương pháp nào sau đây giúp một công ty đa quốc gia giảm thiểu chi phí giao dịch khi chuyển tiền giữa các chi nhánh?
A. Sử dụng nhiều ngân hàng khác nhau.
B. Netting và matching.
C. Chuyển tiền thường xuyên hơn.
D. Sử dụng tiền mặt.
31. Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự không chắc chắn về giá trị tương lai của tài sản do biến động tỷ giá?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro thanh khoản.
C. Rủi ro tỷ giá.
D. Rủi ro hoạt động.
32. Đâu là mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động trong môi trường quốc tế?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí vốn.
C. Tối ưu hóa dòng tiền và giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
33. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá dự án đầu tư quốc tế so với dự án trong nước?
A. Chi phí vốn.
B. Dòng tiền chiết khấu.
C. Rủi ro tỷ giá và rủi ro chính trị.
D. Thời gian hoàn vốn.
34. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia khi đầu tư ra nước ngoài?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích chi phí-lợi ích.
35. Rủi ro nào sau đây phát sinh từ sự thay đổi bất ngờ trong chính sách kinh tế của một quốc gia?
A. Rủi ro giao dịch.
B. Rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro chính trị.
D. Rủi ro tín dụng.
36. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
C. Phân tích SWOT.
D. Ngân sách vốn.
37. Công ty nào sau đây có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ việc đồng nội tệ tăng giá?
A. Công ty xuất khẩu.
B. Công ty nhập khẩu.
C. Công ty có nợ bằng ngoại tệ.
D. Công ty có tài sản bằng ngoại tệ.
38. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ bằng ngoại tệ?
A. Chi phí vốn cao hơn.
B. Rủi ro tỷ giá.
C. Khó tiếp cận nguồn vốn.
D. Yêu cầu tài sản thế chấp cao hơn.
39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong việc quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?
A. Chi phí vốn.
B. Rủi ro tài chính.
C. Quy định pháp lý.
D. Màu sắc yêu thích của CEO.
40. Chính sách tiền tệ của một quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
A. Không ảnh hưởng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái cố định.
C. Ảnh hưởng thông qua lãi suất và lạm phát.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái song phương.
41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
A. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Chính sách tiền tệ.
D. Tin đồn thị trường.
42. Công cụ tài chính nào cho phép công ty chuyển đổi dòng tiền từ một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác tại một thời điểm xác định trong tương lai?
A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Quyền chọn tiền tệ.
C. Hoán đổi tiền tệ.
D. Thư tín dụng.
43. Hình thức tài trợ nào thường được sử dụng cho thương mại quốc tế?
A. Vay thế chấp.
B. Thư tín dụng.
C. Phát hành trái phiếu.
D. Vốn cổ phần tư nhân.
44. Công ty nên sử dụng phương pháp nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài?
A. So sánh với các công ty trong nước.
B. So sánh với ngân sách ban đầu.
C. So sánh với các công ty tương tự ở các quốc gia khác.
D. Sử dụng các chỉ số tài chính điều chỉnh theo rủi ro quốc gia.
45. Điều gì xảy ra với giá trị của một đồng tiền khi lãi suất của quốc gia đó tăng lên?
A. Giá trị giảm.
B. Giá trị tăng.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái cố định.
46. Một công ty có công ty con ở nước ngoài. Phương pháp nào sau đây giúp công ty mẹ kiểm soát rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính?
A. Sử dụng tỷ giá hối đoái cố định.
B. Sử dụng đồng tiền chức năng của công ty mẹ.
C. Sử dụng phương pháp hiện hành hoặc phương pháp tạm thời.
D. Không cần kiểm soát.
47. Công cụ nào sau đây được sử dụng để chuyển tiền giữa các quốc gia một cách nhanh chóng và hiệu quả?
A. Hối phiếu.
B. Điện chuyển tiền (Telegraphic Transfer – TT).
C. Thư tín dụng.
D. Séc.
48. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Ngân hàng trung ương can thiệp để duy trì tỷ giá cố định.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường.
C. Chính phủ kiểm soát hoàn toàn tỷ giá hối đoái.
D. Tỷ giá hối đoái được neo vào một loại tiền tệ khác.
49. Công ty nên làm gì để quản lý rủi ro lãi suất khi vay vốn bằng ngoại tệ?
A. Chỉ vay bằng nội tệ.
B. Sử dụng hợp đồng hoán đổi lãi suất.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
50. Đâu là lợi ích chính của việc đa dạng hóa quốc tế?
A. Tăng doanh thu.
B. Giảm rủi ro.
C. Tăng cường kiểm soát.
D. Giảm chi phí quản lý.
51. Lãi suất chiết khấu nào nên được sử dụng khi đánh giá một dự án đầu tư ở nước ngoài?
A. Lãi suất chiết khấu của công ty mẹ.
B. Lãi suất chiết khấu trung bình của ngành.
C. Lãi suất chiết khấu điều chỉnh theo rủi ro quốc gia.
D. Lãi suất chiết khấu phi rủi ro.
52. Công ty đa quốc gia (MNC) sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro chuyển đổi?
A. Tập trung sản xuất tại một quốc gia.
B. Sử dụng đồng tiền của quốc gia mẹ để thanh toán.
C. Cân bằng tài sản và nợ phải trả bằng các đồng tiền khác nhau.
D. Tăng cường đầu tư vào các quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định.
53. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một chính phủ nước ngoài áp đặt các biện pháp kiểm soát ngoại hối?
A. Rủi ro kinh tế.
B. Rủi ro giao dịch.
C. Rủi ro chuyển đổi.
D. Rủi ro chính trị.
54. Một công ty có trụ sở tại Mỹ xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và được thanh toán bằng Euro trong 3 tháng tới. Công ty nên sử dụng công cụ phái sinh nào để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?
A. Quyền chọn mua Euro.
B. Hợp đồng tương lai Euro.
C. Hoán đổi tiền tệ.
D. Quyền chọn bán Euro.
55. Một công ty có khoản phải thu bằng ngoại tệ. Chiến lược nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro giao dịch?
A. Kéo dài thời gian thanh toán.
B. Yêu cầu thanh toán bằng nội tệ.
C. Tăng giá bán.
D. Giảm chi phí sản xuất.
56. Một công ty có khoản nợ bằng ngoại tệ. Chiến lược nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro giao dịch?
A. Mua ngoại tệ kỳ hạn.
B. Bán ngoại tệ kỳ hạn.
C. Tăng giá bán.
D. Giảm chi phí sản xuất.
57. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cán cân thương mại được cải thiện.
D. Lãi suất tăng.
58. Một công ty có chi phí hoạt động chủ yếu bằng đô la Mỹ và doanh thu chủ yếu bằng Euro. Nếu Euro giảm giá so với đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra?
A. Lợi nhuận của công ty sẽ tăng.
B. Lợi nhuận của công ty sẽ giảm.
C. Không có ảnh hưởng đến lợi nhuận.
D. Chi phí hoạt động của công ty sẽ tăng.
59. Theo ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP), tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?
A. Lãi suất tương đối.
B. Mức lạm phát tương đối.
C. Cán cân thương mại.
D. Mức tăng trưởng GDP.
60. Phương pháp nào sau đây giúp công ty xác định tỷ giá hối đoái giao ngay trong tương lai?
A. Phân tích cơ bản.
B. Phân tích kỹ thuật.
C. Ngang giá lãi suất.
D. Dự báo tỷ giá hối đoái.
61. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý rủi ro tín dụng quốc tế?
A. Thiếu thông tin tín dụng đáng tin cậy.
B. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
C. Khó khăn trong việc thu hồi nợ.
D. Tất cả các đáp án trên.
62. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lý do khiến các công ty tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Tiếp cận thị trường mới.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tránh các quy định pháp lý nghiêm ngặt trong nước.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
63. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP).
D. Lý thuyết hiệu ứng Fisher quốc tế.
64. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘rủi ro kinh tế’ trong quản trị tài chính quốc tế?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và dòng tiền trong tương lai.
B. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách kinh tế của chính phủ.
C. Rủi ro do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
D. Rủi ro do thiên tai hoặc các sự kiện bất khả kháng khác.
65. Điều gì sau đây là mục đích của việc điều chỉnh báo cáo tài chính hợp nhất khi có sự khác biệt về tiền tệ?
A. Để loại bỏ ảnh hưởng của rủi ro hối đoái.
B. Để so sánh báo cáo tài chính của các công ty con sử dụng các loại tiền tệ khác nhau.
C. Để tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
66. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của rủi ro quốc gia?
A. Rủi ro chính trị.
B. Rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro cá nhân.
67. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong nước.
B. Tối thiểu hóa rủi ro hối đoái.
C. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp đa quốc gia.
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nguồn vốn của một doanh nghiệp đa quốc gia?
A. Chi phí vốn.
B. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
C. Quy định pháp lý và thuế.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên kế toán.
69. Công cụ tài chính nào được sử dụng để tài trợ cho thương mại quốc tế?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Cổ phiếu ưu đãi.
C. Trái phiếu chuyển đổi.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
70. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư ra nước ngoài?
A. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất.
B. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia khác nhau.
C. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có chế độ chính trị ổn định.
D. Tất cả các đáp án trên.
71. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài?
A. So sánh với các đối thủ cạnh tranh địa phương.
B. So sánh với các mục tiêu đã đặt ra.
C. Sử dụng các chỉ số tài chính như ROI và ROE.
D. Tất cả các đáp án trên.
72. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
B. Tăng trưởng GDP.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
D. Chính sách tiền tệ của chính phủ.
73. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá chuyển nhượng giữa các công ty con của một tập đoàn đa quốc gia?
A. Giá thị trường.
B. Giá thành cộng lãi.
C. Giá thỏa thuận.
D. Tất cả các đáp án trên.
74. Trong quản trị tài chính quốc tế, ‘transfer pricing’ (giá chuyển nhượng) có thể được sử dụng để…
A. Tối ưu hóa lợi nhuận của toàn tập đoàn bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.
B. Tránh các quy định về kiểm soát ngoại hối.
C. Giảm thiểu rủi ro hối đoái.
D. Tất cả các đáp án trên.
75. Chính sách cổ tức của một doanh nghiệp đa quốc gia có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Thuế suất cổ tức ở các quốc gia khác nhau.
B. Hạn chế chuyển vốn giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán.
D. Tất cả các đáp án trên.
76. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty con ở nước ngoài?
A. Chi phí vốn.
B. Rủi ro tài chính.
C. Quy định pháp lý địa phương.
D. Tất cả các đáp án trên.
77. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thị trường Eurocurrency?
A. Lãi suất thấp hơn.
B. Ít quy định hơn.
C. Khả năng tiếp cận vốn lớn hơn.
D. Được bảo hiểm bởi chính phủ.
78. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
79. Trong quản trị tài chính quốc tế, ‘Arbitrage’ đề cập đến điều gì?
A. Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ sự khác biệt về giá.
B. Việc đầu tư vào các thị trường mới nổi.
C. Việc phòng ngừa rủi ro hối đoái.
D. Việc tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động xuất nhập khẩu.
80. Loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc mua lại một doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài?
A. Đầu tư Greenfield.
B. Đầu tư Brownfield.
C. Đầu tư liên doanh.
D. Đầu tư sáp nhập.
81. Khi một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư vào một quốc gia mới, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Mức độ ổn định chính trị và pháp lý.
B. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
D. Sở thích cá nhân của CEO về quốc gia đó.
82. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên một sàn giao dịch chứng khoán quốc tế?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn.
B. Nâng cao uy tín của công ty.
C. Tăng tính thanh khoản của cổ phiếu.
D. Tất cả các đáp án trên.
83. Khi nào thì công ty nên sử dụng chiến lược ‘hedging’ rủi ro hối đoái?
A. Khi công ty tin rằng tỷ giá hối đoái sẽ biến động mạnh.
B. Khi công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ.
C. Khi công ty muốn giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi nhuận.
D. Tất cả các đáp án trên.
84. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch thương mại quốc tế.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi doanh nghiệp chỉ sử dụng một loại tiền tệ.
85. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá xuất khẩu ‘thâm nhập thị trường’?
A. Khi sản phẩm có tính độc đáo cao và ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi thị trường mục tiêu có độ co giãn của cầu theo giá cao.
C. Khi doanh nghiệp muốn thu hồi vốn nhanh chóng.
D. Khi chi phí vận chuyển và thuế quan rất cao.
86. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hối đoái?
A. Hợp đồng tương lai.
B. Báo cáo tài chính.
C. Phân tích SWOT.
D. Kế hoạch marketing.
87. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘rủi ro giao dịch’ trong quản trị tài chính quốc tế?
A. Rủi ro do sự thay đổi bất ngờ trong chính sách của chính phủ.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị của các giao dịch đã cam kết.
C. Rủi ro do sự khác biệt về văn hóa kinh doanh giữa các quốc gia.
D. Rủi ro do thiên tai hoặc các sự kiện bất khả kháng khác.
88. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro lãi suất trong các giao dịch quốc tế?
A. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap).
B. Thư tín dụng.
C. Hối phiếu.
D. Bảo lãnh ngân hàng.
89. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý dòng tiền của một doanh nghiệp đa quốc gia?
A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về quy định pháp lý giữa các quốc gia.
C. Khó khăn trong việc dự báo dòng tiền.
D. Tất cả các đáp án trên.
90. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích SWOT.
91. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định nên sử dụng nợ hay vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động quốc tế?
A. Chi phí vốn.
B. Rủi ro tài chính.
C. Ảnh hưởng đến quyền kiểm soát của chủ sở hữu.
D. Tất cả các đáp án trên.
92. Rủi ro thanh khoản trong quản trị tài chính quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Khả năng một quốc gia không trả được nợ.
B. Khả năng doanh nghiệp không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
93. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), sự chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ xấp xỉ bằng:
A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái giao ngay dự kiến.
C. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái kỳ hạn dự kiến.
D. Tăng trưởng GDP dự kiến.
94. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động gì đến hoạt động tài chính quốc tế?
A. Giảm rào cản thương mại và tăng cường đầu tư quốc tế.
B. Tăng cường kiểm soát vốn.
C. Hạn chế dòng vốn quốc tế.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động tài chính quốc tế.
95. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển lợi nhuận từ một công ty con ở nước ngoài về công ty mẹ một cách hợp pháp?
A. Định giá chuyển giao.
B. Thanh toán cổ tức.
C. Phí bản quyền và phí quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.
96. Công cụ nào sau đây giúp công ty bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động lãi suất quốc tế?
A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất.
C. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ.
D. Thư tín dụng.
97. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất kể rủi ro.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên thị trường quốc tế trong dài hạn.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động trong nước.
D. Tăng cường kiểm soát hoạt động của các công ty con ở nước ngoài.
98. Điều gì sau đây là một thách thức đối với việc lập ngân sách vốn quốc tế?
A. Dự báo dòng tiền bằng ngoại tệ và chuyển đổi chúng về đồng tiền của công ty mẹ.
B. Đánh giá rủi ro chính trị và kinh tế ở các quốc gia khác nhau.
C. Tính đến sự khác biệt về thuế suất và quy định kế toán.
D. Tất cả các đáp án trên.
99. Trong bối cảnh quản trị tài chính quốc tế, ‘transfer pricing’ là gì?
A. Giá mà một công ty con tính cho công ty mẹ hoặc các công ty con khác cho hàng hóa và dịch vụ.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
C. Thuế đánh vào lợi nhuận chuyển ra nước ngoài.
D. Quy trình chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng quốc tế.
100. Công ty có nên sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty con ở nước ngoài?
A. Luôn luôn nên sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại.
B. Không bao giờ nên sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại.
C. Nên sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình trong kỳ để giảm ảnh hưởng của biến động tỷ giá.
D. Chỉ nên sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại khi tỷ giá ổn định.
101. Trong quản trị tài chính quốc tế, ‘arbitrage’ là gì?
A. Một loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá.
C. Một thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.
D. Một biện pháp kiểm soát vốn.
102. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Tỷ lệ lạm phát trong nước.
B. Mức thuế suất của quốc gia sở tại.
C. Số lượng nhân viên hiện có của công ty.
D. Sở thích của người tiêu dùng trong nước.
103. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PEST.
104. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán quốc tế?
A. Tăng khả năng tiếp cận vốn và nâng cao uy tín của công ty.
B. Giảm sự giám sát của các cơ quan quản lý.
C. Tránh phải tuân thủ các quy định kế toán quốc tế.
D. Giảm chi phí tuân thủ pháp luật.
105. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng một trung tâm tiền tệ (cash pool) quốc tế?
A. Giảm chi phí vay vốn và tăng hiệu quả quản lý tiền mặt.
B. Tăng rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Giảm khả năng kiểm soát tiền mặt.
D. Tăng chi phí giao dịch.
106. Điều gì sau đây là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế?
A. Sử dụng thư tín dụng (letter of credit).
B. Yêu cầu thanh toán trước 100%.
C. Sử dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
D. Tất cả các đáp án trên.
107. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý tiền mặt quốc tế?
A. Giảm thiểu chi phí giao dịch và tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trên toàn cầu.
B. Tối đa hóa số lượng tiền mặt nắm giữ.
C. Đầu tư tất cả tiền mặt vào các tài sản rủi ro cao.
D. Giữ tiền mặt ở một quốc gia duy nhất.
108. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định tài trợ quốc tế của một công ty?
A. Chi phí vốn ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Quy định về kiểm soát vốn.
D. Tất cả các đáp án trên.
109. Công ty đa quốc gia (MNC) có thể sử dụng chiến lược nào để quản lý rủi ro hoạt động?
A. Tập trung tất cả hoạt động sản xuất tại một quốc gia.
B. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng và địa điểm sản xuất.
C. Sử dụng một loại tiền tệ duy nhất cho tất cả giao dịch.
D. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có chi phí lao động thấp.
110. Điều gì sau đây là một rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?
A. Rủi ro chính trị và kinh tế cao hơn.
B. Thanh khoản thị trường thấp hơn.
C. Quy định pháp lý kém phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.
111. Điều gì sau đây là một thách thức đối với việc so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty con ở các quốc gia khác nhau?
A. Sự khác biệt về quy định kế toán và báo cáo tài chính.
B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái và lạm phát.
C. Sự khác biệt về môi trường kinh doanh và văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
112. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào nước ngoài?
A. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất.
B. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia khác nhau.
C. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có chế độ chính trị ổn định.
D. Sử dụng đòn bẩy tài chính cao để tăng lợi nhuận.
113. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp thực hiện các giao dịch quốc tế bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi doanh nghiệp có nguồn vốn bằng đồng nội tệ.
114. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng thị trường Eurocurrency?
A. Lãi suất thấp hơn so với thị trường trong nước.
B. Ít quy định hơn so với thị trường trong nước.
C. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn so với thị trường trong nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
115. Chính sách tiền tệ của một quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
A. Chính sách tiền tệ không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường làm tăng giá trị đồng nội tệ.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng luôn làm tăng giá trị đồng nội tệ.
D. Chính sách tiền tệ chỉ ảnh hưởng đến lãi suất, không ảnh hưởng đến tỷ giá.
116. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xác định cấu trúc vốn tối ưu của một công ty đa quốc gia?
A. Thuế suất ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Chi phí phá sản.
D. Tất cả các đáp án trên.
117. Công ty nên làm gì khi dự đoán đồng nội tệ sẽ giảm giá so với ngoại tệ?
A. Đẩy nhanh việc thanh toán các khoản phải trả bằng ngoại tệ và trì hoãn việc thu các khoản phải thu bằng ngoại tệ.
B. Trì hoãn việc thanh toán các khoản phải trả bằng ngoại tệ và đẩy nhanh việc thu các khoản phải thu bằng ngoại tệ.
C. Không thay đổi chính sách thanh toán và thu tiền.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
118. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có sự thay đổi về giá cả hàng nhập khẩu và xuất khẩu.
119. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn.
D. Bất động sản.
120. Khái niệm ‘purchasing power parity’ (PPP) dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Một lý thuyết cho rằng tỷ giá hối đoái nên điều chỉnh để phản ánh sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.
C. Một biện pháp kiểm soát vốn.
D. Một thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.
121. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘hedging’ trong quản trị tài chính quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các giao dịch ngoại hối
B. Giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá hối đoái
C. Đầu tư vào các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao
D. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế
122. Một công ty có doanh thu bằng đồng euro và chi phí bằng đồng đô la Mỹ. Nếu đồng euro giảm giá so với đồng đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra với lợi nhuận của công ty?
A. Lợi nhuận tăng lên
B. Lợi nhuận giảm xuống
C. Lợi nhuận không thay đổi
D. Không thể xác định được
123. Điều gì sau đây là một lý do khiến các công ty đa quốc gia (MNC) niêm yết cổ phiếu của họ trên nhiều thị trường chứng khoán khác nhau?
A. Để tăng tính thanh khoản của cổ phiếu
B. Để giảm chi phí tuân thủ
C. Để hạn chế sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài
D. Để giảm sự biến động của giá cổ phiếu
124. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?
A. Phân tích kỹ thuật
B. Phân tích cơ bản
C. Phân tích PEST (Political, Economic, Social, Technological)
D. Phân tích SWOT
125. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý rủi ro hoạt động trong môi trường quốc tế?
A. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng
B. Mua bảo hiểm cho các rủi ro chính trị và thiên tai
C. Tập trung tất cả các hoạt động sản xuất vào một quốc gia duy nhất
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ địa phương
126. Điều gì sau đây là một lý do khiến các công ty đa quốc gia (MNC) sử dụng chuyển giá?
A. Để tuân thủ luật pháp quốc tế
B. Để giảm thiểu tổng số thuế phải nộp
C. Để tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính
D. Để cải thiện quan hệ công chúng
127. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xác định chi phí vốn của một dự án đầu tư quốc tế?
A. Lãi suất trong nước
B. Rủi ro quốc gia và rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Tỷ lệ lạm phát trong nước
D. Giá cổ phiếu của công ty
128. Rủi ro quốc gia đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do thiên tai gây ra
B. Rủi ro chính trị, kinh tế và tài chính liên quan đến việc kinh doanh ở một quốc gia cụ thể
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro liên quan đến gian lận tài chính
129. Một công ty đa quốc gia (MNC) nên sử dụng phương pháp nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của các chi nhánh ở nước ngoài?
A. Chỉ sử dụng các tiêu chuẩn đánh giá trong nước
B. Điều chỉnh các tiêu chuẩn đánh giá để phản ánh sự khác biệt về môi trường kinh doanh ở mỗi quốc gia
C. Sử dụng cùng một tỷ giá hối đoái cho tất cả các chi nhánh
D. Bỏ qua các yếu tố rủi ro chính trị và kinh tế
130. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xác định tỷ giá hối đoái dài hạn?
A. Lãi suất ngắn hạn
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia
C. Tin đồn trên thị trường
D. Hoạt động đầu cơ
131. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý tiền tệ quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trong nước
B. Giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận trong các giao dịch quốc tế
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của một quốc gia
D. Ổn định giá cả hàng hóa trong nước
132. Một công ty có trụ sở tại Việt Nam vay vốn bằng đô la Mỹ. Nếu đồng đô la Mỹ tăng giá so với đồng Việt Nam, điều gì sẽ xảy ra?
A. Chi phí trả nợ giảm xuống
B. Chi phí trả nợ tăng lên
C. Chi phí trả nợ không thay đổi
D. Không thể xác định được
133. Công cụ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong thương mại quốc tế?
A. Hợp đồng tương lai tiền tệ
B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
D. Bảo hiểm rủi ro tỷ giá
134. Theo thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái kỳ hạn là gì?
A. Tỷ giá hối đoái kỳ hạn phải bằng tỷ giá hối đoái giao ngay
B. Sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia phải bằng sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái kỳ hạn và tỷ giá hối đoái giao ngay
C. Lãi suất phải bằng không
D. Không có mối quan hệ nào giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái
135. Một công ty đa quốc gia (MNC) nên xem xét yếu tố nào khi quyết định cấu trúc vốn tối ưu?
A. Chỉ các quy định thuế của quốc gia sở tại
B. Chỉ chi phí vốn của quốc gia sở tại
C. Chi phí vốn, quy định thuế ở các quốc gia khác nhau mà MNC hoạt động và rủi ro tỷ giá
D. Chỉ rủi ro chính trị ở các quốc gia đang phát triển
136. Công ty A ở Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng đô la Mỹ trong 3 tháng tới. Công ty lo ngại về việc đồng đô la Mỹ có thể giảm giá so với đồng Việt Nam. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Mua hợp đồng quyền chọn mua (call option) đồng đô la Mỹ
B. Mua hợp đồng kỳ hạn (forward contract) bán đồng đô la Mỹ
C. Mua hợp đồng tương lai (future contract) mua đồng đô la Mỹ
D. Giữ lại toàn bộ số đô la Mỹ và không thực hiện biện pháp phòng ngừa nào
137. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ giá hối đoái cố định?
A. Tăng tính linh hoạt trong chính sách tiền tệ
B. Giảm sự ổn định trong thương mại quốc tế
C. Hạn chế khả năng của quốc gia trong việc ứng phó với các cú sốc kinh tế
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái
138. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia
C. Chính sách tài khóa của một quốc gia duy nhất
D. Sở thích cá nhân của nhà đầu tư về màu sắc
139. Điều gì sau đây là một rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?
A. Rủi ro lạm phát
B. Rủi ro chính trị và pháp lý
C. Rủi ro lãi suất
D. Rủi ro thanh khoản
140. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp tài trợ thương mại quốc tế?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
B. Bao thanh toán (Factoring)
C. Chiết khấu hối phiếu (Bill Discounting)
D. Kinh doanh nội gián (Insider Trading)
141. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng thị trường Eurocurrency?
A. Lãi suất thấp hơn so với thị trường trong nước
B. Quy định chặt chẽ hơn
C. Rủi ro tín dụng cao hơn
D. Tính thanh khoản thấp hơn
142. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Sự ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia nhận đầu tư
B. Quy mô thị trường và tiềm năng tăng trưởng
C. Chính sách ưu đãi thuế và các biện pháp khuyến khích đầu tư
D. Màu sắc ưa thích của tổng thống quốc gia nhận đầu tư
143. Ảnh hưởng của việc một quốc gia phá giá đồng tiền của mình là gì?
A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn
D. Không có ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu
144. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển giá?
A. Định giá hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các đơn vị liên kết trong cùng một công ty đa quốc gia
B. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đầu tư vào các thị trường mới nổi
D. Giảm thiểu chi phí bằng cách thuê ngoài các hoạt động sản xuất
145. Công ty A ở Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức và phải thanh toán bằng đồng euro trong 6 tháng tới. Công ty lo ngại về việc đồng euro có thể tăng giá so với đồng Việt Nam. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Mua hợp đồng kỳ hạn (forward contract) mua đồng euro
B. Bán hợp đồng kỳ hạn (forward contract) mua đồng euro
C. Mua hợp đồng quyền chọn bán (put option) đồng euro
D. Giữ lại toàn bộ số đồng Việt Nam và không thực hiện biện pháp phòng ngừa nào
146. Một công ty đa quốc gia (MNC) có thể sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngắn hạn
B. Đa dạng hóa hoạt động sản xuất và bán hàng trên nhiều quốc gia
C. Tập trung tất cả các hoạt động vào một quốc gia duy nhất
D. Chỉ sử dụng đồng tiền của quốc gia sở tại
147. Một công ty có trụ sở tại Nhật Bản xuất khẩu ô tô sang Mỹ và định giá bằng đồng yên. Nếu đồng yên tăng giá so với đồng đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra?
A. Ô tô Nhật Bản trở nên rẻ hơn ở Mỹ
B. Ô tô Nhật Bản trở nên đắt hơn ở Mỹ
C. Lợi nhuận của công ty không thay đổi
D. Nhu cầu về ô tô Nhật Bản tăng lên
148. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘Arbitrage’ trong thị trường ngoại hối?
A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ có lãi suất cao
B. Kinh doanh chênh lệch giá bằng cách mua và bán đồng thời một loại tiền tệ ở các thị trường khác nhau để kiếm lời
C. Sử dụng các công cụ phái sinh để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi biến động tỷ giá
D. Thực hiện các giao dịch đầu cơ dựa trên tin tức kinh tế vĩ mô
149. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế?
A. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư
B. Tăng chi phí giao dịch
C. Tăng rủi ro chính trị
D. Giảm lợi nhuận tiềm năng
150. Công cụ nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?
A. Hợp đồng tương lai tiền tệ
B. Báo cáo tài chính
C. Phân tích SWOT
D. Thẻ tín dụng