Skip to content
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Home » 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án

150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án

Ngày cập nhật: 16/10/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đã đến với bộ 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (153 đánh giá)

1. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho các chi nhánh ở nước ngoài.
B. Tối đa hóa giá trị của công ty đa quốc gia.
C. Giảm thiểu rủi ro hối đoái cho một giao dịch cụ thể.
D. Tối đa hóa doanh số bán hàng ở thị trường nước ngoài.

2. Một công ty đa quốc gia có nên tập trung quản lý tiền mặt tập trung hay phân tán?

A. Luôn luôn tập trung.
B. Luôn luôn phân tán.
C. Tùy thuộc vào quy định pháp lý và thuế của các quốc gia.
D. Không có sự khác biệt.

3. Điều gì sau đây là mục đích của việc sử dụng trung tâm tài chính (financial center) trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Để tăng chi phí giao dịch.
B. Để giảm thiểu rủi ro chính trị.
C. Để tối ưu hóa thuế và quản lý dòng tiền.
D. Để tăng cường sự kiểm soát của chính phủ.

4. Công ty Việt Nam vay vốn bằng USD khi lãi suất USD thấp hơn lãi suất VND. Tuy nhiên, VND lại giảm giá mạnh so với USD. Điều này gây ra rủi ro gì cho công ty?

A. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk).
B. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
C. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
D. Rủi ro hối đoái (Exchange rate risk).

5. Điều gì sau đây là một lợi thế của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế?

A. Giảm tính thanh khoản của cổ phiếu.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn và nâng cao uy tín.
C. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý.
D. Giảm rủi ro hối đoái.

6. Một công ty đa quốc gia có nên sử dụng một tỷ lệ chi trả cổ tức thống nhất trên toàn cầu hay điều chỉnh theo từng quốc gia?

A. Luôn luôn sử dụng tỷ lệ thống nhất.
B. Luôn luôn điều chỉnh theo từng quốc gia.
C. Tùy thuộc vào quy định pháp lý, thuế và mong muốn của cổ đông ở từng quốc gia.
D. Không có sự khác biệt.

7. Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng đô la Mỹ. Công ty này nên làm gì để phòng ngừa rủi ro tỷ giá nếu dự đoán đồng đô la Mỹ sẽ giảm giá so với đồng Việt Nam?

A. Mua hợp đồng tương lai bán đồng đô la Mỹ.
B. Mua hợp đồng tương lai mua đồng đô la Mỹ.
C. Giữ lại đô la Mỹ trong tài khoản ngân hàng.
D. Vay đô la Mỹ.

8. Công cụ tài chính phái sinh nào cho phép một công ty có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định tại một tỷ giá xác định trước trong tương lai?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Hợp đồng hoán đổi (Swap).
D. Quyền chọn ngoại tệ (Currency option).

9. Công cụ nào sau đây được sử dụng để chuyển rủi ro hối đoái từ một công ty sang một bên thứ ba?

A. Hợp đồng vay nợ.
B. Hợp đồng thuê tài sản.
C. Hợp đồng bảo hiểm.
D. Hợp đồng phái sinh (derivatives).

10. Một công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược định giá chuyển giao (transfer pricing) để làm gì?

A. Để tăng chi phí sản xuất.
B. Để giảm thiểu rủi ro hối đoái.
C. Để tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế bằng cách điều chỉnh giá giữa các chi nhánh.
D. Để tăng doanh số bán hàng.

11. Công ty A có khoản phải thu bằng EUR và lo ngại EUR sẽ giảm giá so với VND. Công ty nên làm gì để phòng ngừa rủi ro này?

A. Mua EUR giao ngay.
B. Bán EUR kỳ hạn.
C. Mua VND kỳ hạn.
D. Vay EUR.

12. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
C. Khi một công ty có các giao dịch bằng ngoại tệ.
D. Khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài.

13. Chi phí vốn của một dự án đầu tư ở nước ngoài thường cao hơn so với dự án trong nước do yếu tố nào?

A. Thuế suất thấp hơn.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế cao hơn.
C. Lãi suất thấp hơn.
D. Quy định pháp lý đơn giản hơn.

14. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Số lượng nhân viên của công ty.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Ảnh hưởng của thuế và quy định pháp lý ở các quốc gia khác nhau.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của công ty.

15. Một công ty dự kiến nhận được 1 triệu EUR trong 3 tháng tới. Tỷ giá EUR/USD hiện tại là 1.10. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ nào?

A. Giao dịch giao ngay (Spot transaction).
B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
C. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
D. Quyền chọn (Option).

16. Tại sao các công ty đa quốc gia cần quan tâm đến việc quản lý thuế quốc tế?

A. Để giảm chi phí tuân thủ.
B. Để tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế.
C. Để tăng doanh thu.
D. Để tránh sự kiểm toán.

17. Tại sao việc quản lý rủi ro quốc gia lại quan trọng đối với các công ty đa quốc gia?

A. Để đảm bảo tuân thủ các quy định trong nước.
B. Để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Để bảo vệ tài sản và dòng tiền khỏi các rủi ro kinh tế và chính trị.
D. Để tăng cường sự kiểm soát của công ty mẹ.

18. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các chi nhánh ở nước ngoài?

A. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái và môi trường kinh doanh.
B. Sự đồng nhất về chuẩn mực kế toán.
C. Sự ổn định của chính trị.
D. Sự dễ dàng trong việc chuyển tiền giữa các quốc gia.

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
B. Tăng trưởng GDP của một quốc gia.
C. Sở thích của người tiêu dùng đối với hàng hóa trong nước.
D. Số lượng nhân viên của một công ty.

20. Một công ty có trụ sở tại Nhật Bản muốn đầu tư vào một dự án ở Brazil. Rủi ro lớn nhất mà công ty này phải đối mặt là gì?

A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro hối đoái và rủi ro chính trị.
D. Rủi ro lạm phát.

21. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế?

A. Giảm rủi ro hệ thống.
B. Tăng chi phí giao dịch.
C. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
D. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống.

22. Phương pháp phòng ngừa rủi ro hối đoái nào liên quan đến việc sử dụng các hợp đồng tương lai hoặc hợp đồng quyền chọn?

A. Matching.
B. Netting.
C. Forward contract.
D. Hedging.

23. Điều gì xảy ra với giá trị của đồng nội tệ khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất?

A. Đồng nội tệ giảm giá.
B. Đồng nội tệ tăng giá.
C. Không có ảnh hưởng đến giá trị đồng nội tệ.
D. Ban đầu giảm, sau đó tăng.

24. Công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ đang cân nhắc mở rộng sang thị trường châu Á. Loại rủi ro nào sau đây có thể ảnh hưởng đến dòng tiền của công ty do sự thay đổi trong chính sách thương mại của chính phủ sở tại?

A. Rủi ro giao dịch (Transaction risk).
B. Rủi ro kinh tế (Economic risk).
C. Rủi ro chuyển đổi (Translation risk).
D. Rủi ro chính trị (Political risk).

25. Một công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính khi tỷ giá hối đoái thay đổi?

A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh trong nước.
B. Cân bằng tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
C. Tăng cường xuất khẩu.
D. Giảm thiểu đầu tư vào thị trường nước ngoài.

26. Một công ty đa quốc gia đang xem xét đầu tư vào một dự án ở một quốc gia có rủi ro chính trị cao. Biện pháp nào sau đây có thể giúp công ty giảm thiểu rủi ro này?

A. Tăng cường đầu tư vào quốc gia đó.
B. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị.
C. Chuyển hết lợi nhuận về nước ngay lập tức.
D. Giảm thiểu sự hiện diện của công ty ở quốc gia đó.

27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Chi phí lao động.
B. Quy mô thị trường.
C. Ổn định chính trị.
D. Màu sắc yêu thích của CEO.

28. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý dòng tiền của một công ty đa quốc gia?

A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Quy định về kiểm soát vốn của các quốc gia khác nhau.
C. Sự đồng nhất về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
D. Chi phí giao dịch thấp.

29. Chính sách tiền tệ của một quốc gia ảnh hưởng đến tài chính quốc tế như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn.
B. Không ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế.
C. Ảnh hưởng đến lãi suất, tỷ giá hối đoái và lạm phát.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong nước.

30. Phương pháp nào sau đây giúp một công ty đa quốc gia giảm thiểu chi phí giao dịch khi chuyển tiền giữa các chi nhánh?

A. Sử dụng nhiều ngân hàng khác nhau.
B. Netting và matching.
C. Chuyển tiền thường xuyên hơn.
D. Sử dụng tiền mặt.

31. Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự không chắc chắn về giá trị tương lai của tài sản do biến động tỷ giá?

A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro thanh khoản.
C. Rủi ro tỷ giá.
D. Rủi ro hoạt động.

32. Đâu là mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động trong môi trường quốc tế?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí vốn.
C. Tối ưu hóa dòng tiền và giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.

33. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá dự án đầu tư quốc tế so với dự án trong nước?

A. Chi phí vốn.
B. Dòng tiền chiết khấu.
C. Rủi ro tỷ giá và rủi ro chính trị.
D. Thời gian hoàn vốn.

34. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia khi đầu tư ra nước ngoài?

A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích chi phí-lợi ích.

35. Rủi ro nào sau đây phát sinh từ sự thay đổi bất ngờ trong chính sách kinh tế của một quốc gia?

A. Rủi ro giao dịch.
B. Rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro chính trị.
D. Rủi ro tín dụng.

36. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
C. Phân tích SWOT.
D. Ngân sách vốn.

37. Công ty nào sau đây có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ việc đồng nội tệ tăng giá?

A. Công ty xuất khẩu.
B. Công ty nhập khẩu.
C. Công ty có nợ bằng ngoại tệ.
D. Công ty có tài sản bằng ngoại tệ.

38. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ bằng ngoại tệ?

A. Chi phí vốn cao hơn.
B. Rủi ro tỷ giá.
C. Khó tiếp cận nguồn vốn.
D. Yêu cầu tài sản thế chấp cao hơn.

39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong việc quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Chi phí vốn.
B. Rủi ro tài chính.
C. Quy định pháp lý.
D. Màu sắc yêu thích của CEO.

40. Chính sách tiền tệ của một quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?

A. Không ảnh hưởng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái cố định.
C. Ảnh hưởng thông qua lãi suất và lạm phát.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái song phương.

41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Chính sách tiền tệ.
D. Tin đồn thị trường.

42. Công cụ tài chính nào cho phép công ty chuyển đổi dòng tiền từ một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác tại một thời điểm xác định trong tương lai?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Quyền chọn tiền tệ.
C. Hoán đổi tiền tệ.
D. Thư tín dụng.

43. Hình thức tài trợ nào thường được sử dụng cho thương mại quốc tế?

A. Vay thế chấp.
B. Thư tín dụng.
C. Phát hành trái phiếu.
D. Vốn cổ phần tư nhân.

44. Công ty nên sử dụng phương pháp nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài?

A. So sánh với các công ty trong nước.
B. So sánh với ngân sách ban đầu.
C. So sánh với các công ty tương tự ở các quốc gia khác.
D. Sử dụng các chỉ số tài chính điều chỉnh theo rủi ro quốc gia.

45. Điều gì xảy ra với giá trị của một đồng tiền khi lãi suất của quốc gia đó tăng lên?

A. Giá trị giảm.
B. Giá trị tăng.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái cố định.

46. Một công ty có công ty con ở nước ngoài. Phương pháp nào sau đây giúp công ty mẹ kiểm soát rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính?

A. Sử dụng tỷ giá hối đoái cố định.
B. Sử dụng đồng tiền chức năng của công ty mẹ.
C. Sử dụng phương pháp hiện hành hoặc phương pháp tạm thời.
D. Không cần kiểm soát.

47. Công cụ nào sau đây được sử dụng để chuyển tiền giữa các quốc gia một cách nhanh chóng và hiệu quả?

A. Hối phiếu.
B. Điện chuyển tiền (Telegraphic Transfer – TT).
C. Thư tín dụng.
D. Séc.

48. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi?

A. Ngân hàng trung ương can thiệp để duy trì tỷ giá cố định.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường.
C. Chính phủ kiểm soát hoàn toàn tỷ giá hối đoái.
D. Tỷ giá hối đoái được neo vào một loại tiền tệ khác.

49. Công ty nên làm gì để quản lý rủi ro lãi suất khi vay vốn bằng ngoại tệ?

A. Chỉ vay bằng nội tệ.
B. Sử dụng hợp đồng hoán đổi lãi suất.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

50. Đâu là lợi ích chính của việc đa dạng hóa quốc tế?

A. Tăng doanh thu.
B. Giảm rủi ro.
C. Tăng cường kiểm soát.
D. Giảm chi phí quản lý.

51. Lãi suất chiết khấu nào nên được sử dụng khi đánh giá một dự án đầu tư ở nước ngoài?

A. Lãi suất chiết khấu của công ty mẹ.
B. Lãi suất chiết khấu trung bình của ngành.
C. Lãi suất chiết khấu điều chỉnh theo rủi ro quốc gia.
D. Lãi suất chiết khấu phi rủi ro.

52. Công ty đa quốc gia (MNC) sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro chuyển đổi?

A. Tập trung sản xuất tại một quốc gia.
B. Sử dụng đồng tiền của quốc gia mẹ để thanh toán.
C. Cân bằng tài sản và nợ phải trả bằng các đồng tiền khác nhau.
D. Tăng cường đầu tư vào các quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định.

53. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một chính phủ nước ngoài áp đặt các biện pháp kiểm soát ngoại hối?

A. Rủi ro kinh tế.
B. Rủi ro giao dịch.
C. Rủi ro chuyển đổi.
D. Rủi ro chính trị.

54. Một công ty có trụ sở tại Mỹ xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và được thanh toán bằng Euro trong 3 tháng tới. Công ty nên sử dụng công cụ phái sinh nào để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?

A. Quyền chọn mua Euro.
B. Hợp đồng tương lai Euro.
C. Hoán đổi tiền tệ.
D. Quyền chọn bán Euro.

55. Một công ty có khoản phải thu bằng ngoại tệ. Chiến lược nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro giao dịch?

A. Kéo dài thời gian thanh toán.
B. Yêu cầu thanh toán bằng nội tệ.
C. Tăng giá bán.
D. Giảm chi phí sản xuất.

56. Một công ty có khoản nợ bằng ngoại tệ. Chiến lược nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro giao dịch?

A. Mua ngoại tệ kỳ hạn.
B. Bán ngoại tệ kỳ hạn.
C. Tăng giá bán.
D. Giảm chi phí sản xuất.

57. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?

A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cán cân thương mại được cải thiện.
D. Lãi suất tăng.

58. Một công ty có chi phí hoạt động chủ yếu bằng đô la Mỹ và doanh thu chủ yếu bằng Euro. Nếu Euro giảm giá so với đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra?

A. Lợi nhuận của công ty sẽ tăng.
B. Lợi nhuận của công ty sẽ giảm.
C. Không có ảnh hưởng đến lợi nhuận.
D. Chi phí hoạt động của công ty sẽ tăng.

59. Theo ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP), tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

A. Lãi suất tương đối.
B. Mức lạm phát tương đối.
C. Cán cân thương mại.
D. Mức tăng trưởng GDP.

60. Phương pháp nào sau đây giúp công ty xác định tỷ giá hối đoái giao ngay trong tương lai?

A. Phân tích cơ bản.
B. Phân tích kỹ thuật.
C. Ngang giá lãi suất.
D. Dự báo tỷ giá hối đoái.

61. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý rủi ro tín dụng quốc tế?

A. Thiếu thông tin tín dụng đáng tin cậy.
B. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
C. Khó khăn trong việc thu hồi nợ.
D. Tất cả các đáp án trên.

62. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lý do khiến các công ty tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế?

A. Tiếp cận thị trường mới.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tránh các quy định pháp lý nghiêm ngặt trong nước.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.

63. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn?

A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP).
D. Lý thuyết hiệu ứng Fisher quốc tế.

64. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘rủi ro kinh tế’ trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và dòng tiền trong tương lai.
B. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách kinh tế của chính phủ.
C. Rủi ro do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
D. Rủi ro do thiên tai hoặc các sự kiện bất khả kháng khác.

65. Điều gì sau đây là mục đích của việc điều chỉnh báo cáo tài chính hợp nhất khi có sự khác biệt về tiền tệ?

A. Để loại bỏ ảnh hưởng của rủi ro hối đoái.
B. Để so sánh báo cáo tài chính của các công ty con sử dụng các loại tiền tệ khác nhau.
C. Để tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.

66. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của rủi ro quốc gia?

A. Rủi ro chính trị.
B. Rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro cá nhân.

67. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong nước.
B. Tối thiểu hóa rủi ro hối đoái.
C. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp đa quốc gia.
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.

68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nguồn vốn của một doanh nghiệp đa quốc gia?

A. Chi phí vốn.
B. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
C. Quy định pháp lý và thuế.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên kế toán.

69. Công cụ tài chính nào được sử dụng để tài trợ cho thương mại quốc tế?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Cổ phiếu ưu đãi.
C. Trái phiếu chuyển đổi.
D. Chứng chỉ tiền gửi.

70. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư ra nước ngoài?

A. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất.
B. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia khác nhau.
C. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có chế độ chính trị ổn định.
D. Tất cả các đáp án trên.

71. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài?

A. So sánh với các đối thủ cạnh tranh địa phương.
B. So sánh với các mục tiêu đã đặt ra.
C. Sử dụng các chỉ số tài chính như ROI và ROE.
D. Tất cả các đáp án trên.

72. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
B. Tăng trưởng GDP.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
D. Chính sách tiền tệ của chính phủ.

73. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá chuyển nhượng giữa các công ty con của một tập đoàn đa quốc gia?

A. Giá thị trường.
B. Giá thành cộng lãi.
C. Giá thỏa thuận.
D. Tất cả các đáp án trên.

74. Trong quản trị tài chính quốc tế, ‘transfer pricing’ (giá chuyển nhượng) có thể được sử dụng để…

A. Tối ưu hóa lợi nhuận của toàn tập đoàn bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.
B. Tránh các quy định về kiểm soát ngoại hối.
C. Giảm thiểu rủi ro hối đoái.
D. Tất cả các đáp án trên.

75. Chính sách cổ tức của một doanh nghiệp đa quốc gia có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Thuế suất cổ tức ở các quốc gia khác nhau.
B. Hạn chế chuyển vốn giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán.
D. Tất cả các đáp án trên.

76. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty con ở nước ngoài?

A. Chi phí vốn.
B. Rủi ro tài chính.
C. Quy định pháp lý địa phương.
D. Tất cả các đáp án trên.

77. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thị trường Eurocurrency?

A. Lãi suất thấp hơn.
B. Ít quy định hơn.
C. Khả năng tiếp cận vốn lớn hơn.
D. Được bảo hiểm bởi chính phủ.

78. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.

79. Trong quản trị tài chính quốc tế, ‘Arbitrage’ đề cập đến điều gì?

A. Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ sự khác biệt về giá.
B. Việc đầu tư vào các thị trường mới nổi.
C. Việc phòng ngừa rủi ro hối đoái.
D. Việc tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động xuất nhập khẩu.

80. Loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc mua lại một doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài?

A. Đầu tư Greenfield.
B. Đầu tư Brownfield.
C. Đầu tư liên doanh.
D. Đầu tư sáp nhập.

81. Khi một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư vào một quốc gia mới, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

A. Mức độ ổn định chính trị và pháp lý.
B. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
D. Sở thích cá nhân của CEO về quốc gia đó.

82. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên một sàn giao dịch chứng khoán quốc tế?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn.
B. Nâng cao uy tín của công ty.
C. Tăng tính thanh khoản của cổ phiếu.
D. Tất cả các đáp án trên.

83. Khi nào thì công ty nên sử dụng chiến lược ‘hedging’ rủi ro hối đoái?

A. Khi công ty tin rằng tỷ giá hối đoái sẽ biến động mạnh.
B. Khi công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ.
C. Khi công ty muốn giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi nhuận.
D. Tất cả các đáp án trên.

84. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch thương mại quốc tế.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi doanh nghiệp chỉ sử dụng một loại tiền tệ.

85. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá xuất khẩu ‘thâm nhập thị trường’?

A. Khi sản phẩm có tính độc đáo cao và ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi thị trường mục tiêu có độ co giãn của cầu theo giá cao.
C. Khi doanh nghiệp muốn thu hồi vốn nhanh chóng.
D. Khi chi phí vận chuyển và thuế quan rất cao.

86. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hối đoái?

A. Hợp đồng tương lai.
B. Báo cáo tài chính.
C. Phân tích SWOT.
D. Kế hoạch marketing.

87. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘rủi ro giao dịch’ trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Rủi ro do sự thay đổi bất ngờ trong chính sách của chính phủ.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị của các giao dịch đã cam kết.
C. Rủi ro do sự khác biệt về văn hóa kinh doanh giữa các quốc gia.
D. Rủi ro do thiên tai hoặc các sự kiện bất khả kháng khác.

88. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro lãi suất trong các giao dịch quốc tế?

A. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap).
B. Thư tín dụng.
C. Hối phiếu.
D. Bảo lãnh ngân hàng.

89. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý dòng tiền của một doanh nghiệp đa quốc gia?

A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về quy định pháp lý giữa các quốc gia.
C. Khó khăn trong việc dự báo dòng tiền.
D. Tất cả các đáp án trên.

90. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?

A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích SWOT.

91. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định nên sử dụng nợ hay vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động quốc tế?

A. Chi phí vốn.
B. Rủi ro tài chính.
C. Ảnh hưởng đến quyền kiểm soát của chủ sở hữu.
D. Tất cả các đáp án trên.

92. Rủi ro thanh khoản trong quản trị tài chính quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khả năng một quốc gia không trả được nợ.
B. Khả năng doanh nghiệp không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.

93. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), sự chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ xấp xỉ bằng:

A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái giao ngay dự kiến.
C. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái kỳ hạn dự kiến.
D. Tăng trưởng GDP dự kiến.

94. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động gì đến hoạt động tài chính quốc tế?

A. Giảm rào cản thương mại và tăng cường đầu tư quốc tế.
B. Tăng cường kiểm soát vốn.
C. Hạn chế dòng vốn quốc tế.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động tài chính quốc tế.

95. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển lợi nhuận từ một công ty con ở nước ngoài về công ty mẹ một cách hợp pháp?

A. Định giá chuyển giao.
B. Thanh toán cổ tức.
C. Phí bản quyền và phí quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

96. Công cụ nào sau đây giúp công ty bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động lãi suất quốc tế?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất.
C. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ.
D. Thư tín dụng.

97. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất kể rủi ro.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên thị trường quốc tế trong dài hạn.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động trong nước.
D. Tăng cường kiểm soát hoạt động của các công ty con ở nước ngoài.

98. Điều gì sau đây là một thách thức đối với việc lập ngân sách vốn quốc tế?

A. Dự báo dòng tiền bằng ngoại tệ và chuyển đổi chúng về đồng tiền của công ty mẹ.
B. Đánh giá rủi ro chính trị và kinh tế ở các quốc gia khác nhau.
C. Tính đến sự khác biệt về thuế suất và quy định kế toán.
D. Tất cả các đáp án trên.

99. Trong bối cảnh quản trị tài chính quốc tế, ‘transfer pricing’ là gì?

A. Giá mà một công ty con tính cho công ty mẹ hoặc các công ty con khác cho hàng hóa và dịch vụ.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
C. Thuế đánh vào lợi nhuận chuyển ra nước ngoài.
D. Quy trình chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng quốc tế.

100. Công ty có nên sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty con ở nước ngoài?

A. Luôn luôn nên sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại.
B. Không bao giờ nên sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại.
C. Nên sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình trong kỳ để giảm ảnh hưởng của biến động tỷ giá.
D. Chỉ nên sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại khi tỷ giá ổn định.

101. Trong quản trị tài chính quốc tế, ‘arbitrage’ là gì?

A. Một loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá.
C. Một thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.
D. Một biện pháp kiểm soát vốn.

102. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Tỷ lệ lạm phát trong nước.
B. Mức thuế suất của quốc gia sở tại.
C. Số lượng nhân viên hiện có của công ty.
D. Sở thích của người tiêu dùng trong nước.

103. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?

A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PEST.

104. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán quốc tế?

A. Tăng khả năng tiếp cận vốn và nâng cao uy tín của công ty.
B. Giảm sự giám sát của các cơ quan quản lý.
C. Tránh phải tuân thủ các quy định kế toán quốc tế.
D. Giảm chi phí tuân thủ pháp luật.

105. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng một trung tâm tiền tệ (cash pool) quốc tế?

A. Giảm chi phí vay vốn và tăng hiệu quả quản lý tiền mặt.
B. Tăng rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Giảm khả năng kiểm soát tiền mặt.
D. Tăng chi phí giao dịch.

106. Điều gì sau đây là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế?

A. Sử dụng thư tín dụng (letter of credit).
B. Yêu cầu thanh toán trước 100%.
C. Sử dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
D. Tất cả các đáp án trên.

107. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý tiền mặt quốc tế?

A. Giảm thiểu chi phí giao dịch và tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trên toàn cầu.
B. Tối đa hóa số lượng tiền mặt nắm giữ.
C. Đầu tư tất cả tiền mặt vào các tài sản rủi ro cao.
D. Giữ tiền mặt ở một quốc gia duy nhất.

108. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định tài trợ quốc tế của một công ty?

A. Chi phí vốn ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Quy định về kiểm soát vốn.
D. Tất cả các đáp án trên.

109. Công ty đa quốc gia (MNC) có thể sử dụng chiến lược nào để quản lý rủi ro hoạt động?

A. Tập trung tất cả hoạt động sản xuất tại một quốc gia.
B. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng và địa điểm sản xuất.
C. Sử dụng một loại tiền tệ duy nhất cho tất cả giao dịch.
D. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có chi phí lao động thấp.

110. Điều gì sau đây là một rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?

A. Rủi ro chính trị và kinh tế cao hơn.
B. Thanh khoản thị trường thấp hơn.
C. Quy định pháp lý kém phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.

111. Điều gì sau đây là một thách thức đối với việc so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty con ở các quốc gia khác nhau?

A. Sự khác biệt về quy định kế toán và báo cáo tài chính.
B. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái và lạm phát.
C. Sự khác biệt về môi trường kinh doanh và văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.

112. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào nước ngoài?

A. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất.
B. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia khác nhau.
C. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có chế độ chính trị ổn định.
D. Sử dụng đòn bẩy tài chính cao để tăng lợi nhuận.

113. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp thực hiện các giao dịch quốc tế bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi doanh nghiệp có nguồn vốn bằng đồng nội tệ.

114. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng thị trường Eurocurrency?

A. Lãi suất thấp hơn so với thị trường trong nước.
B. Ít quy định hơn so với thị trường trong nước.
C. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn so với thị trường trong nước.
D. Tất cả các đáp án trên.

115. Chính sách tiền tệ của một quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?

A. Chính sách tiền tệ không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường làm tăng giá trị đồng nội tệ.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng luôn làm tăng giá trị đồng nội tệ.
D. Chính sách tiền tệ chỉ ảnh hưởng đến lãi suất, không ảnh hưởng đến tỷ giá.

116. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xác định cấu trúc vốn tối ưu của một công ty đa quốc gia?

A. Thuế suất ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Chi phí phá sản.
D. Tất cả các đáp án trên.

117. Công ty nên làm gì khi dự đoán đồng nội tệ sẽ giảm giá so với ngoại tệ?

A. Đẩy nhanh việc thanh toán các khoản phải trả bằng ngoại tệ và trì hoãn việc thu các khoản phải thu bằng ngoại tệ.
B. Trì hoãn việc thanh toán các khoản phải trả bằng ngoại tệ và đẩy nhanh việc thu các khoản phải thu bằng ngoại tệ.
C. Không thay đổi chính sách thanh toán và thu tiền.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

118. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?

A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có sự thay đổi về giá cả hàng nhập khẩu và xuất khẩu.

119. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn.
D. Bất động sản.

120. Khái niệm ‘purchasing power parity’ (PPP) dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Một lý thuyết cho rằng tỷ giá hối đoái nên điều chỉnh để phản ánh sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.
C. Một biện pháp kiểm soát vốn.
D. Một thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.

121. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘hedging’ trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các giao dịch ngoại hối
B. Giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá hối đoái
C. Đầu tư vào các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao
D. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế

122. Một công ty có doanh thu bằng đồng euro và chi phí bằng đồng đô la Mỹ. Nếu đồng euro giảm giá so với đồng đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra với lợi nhuận của công ty?

A. Lợi nhuận tăng lên
B. Lợi nhuận giảm xuống
C. Lợi nhuận không thay đổi
D. Không thể xác định được

123. Điều gì sau đây là một lý do khiến các công ty đa quốc gia (MNC) niêm yết cổ phiếu của họ trên nhiều thị trường chứng khoán khác nhau?

A. Để tăng tính thanh khoản của cổ phiếu
B. Để giảm chi phí tuân thủ
C. Để hạn chế sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài
D. Để giảm sự biến động của giá cổ phiếu

124. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?

A. Phân tích kỹ thuật
B. Phân tích cơ bản
C. Phân tích PEST (Political, Economic, Social, Technological)
D. Phân tích SWOT

125. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý rủi ro hoạt động trong môi trường quốc tế?

A. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng
B. Mua bảo hiểm cho các rủi ro chính trị và thiên tai
C. Tập trung tất cả các hoạt động sản xuất vào một quốc gia duy nhất
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ địa phương

126. Điều gì sau đây là một lý do khiến các công ty đa quốc gia (MNC) sử dụng chuyển giá?

A. Để tuân thủ luật pháp quốc tế
B. Để giảm thiểu tổng số thuế phải nộp
C. Để tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính
D. Để cải thiện quan hệ công chúng

127. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xác định chi phí vốn của một dự án đầu tư quốc tế?

A. Lãi suất trong nước
B. Rủi ro quốc gia và rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Tỷ lệ lạm phát trong nước
D. Giá cổ phiếu của công ty

128. Rủi ro quốc gia đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do thiên tai gây ra
B. Rủi ro chính trị, kinh tế và tài chính liên quan đến việc kinh doanh ở một quốc gia cụ thể
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro liên quan đến gian lận tài chính

129. Một công ty đa quốc gia (MNC) nên sử dụng phương pháp nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của các chi nhánh ở nước ngoài?

A. Chỉ sử dụng các tiêu chuẩn đánh giá trong nước
B. Điều chỉnh các tiêu chuẩn đánh giá để phản ánh sự khác biệt về môi trường kinh doanh ở mỗi quốc gia
C. Sử dụng cùng một tỷ giá hối đoái cho tất cả các chi nhánh
D. Bỏ qua các yếu tố rủi ro chính trị và kinh tế

130. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xác định tỷ giá hối đoái dài hạn?

A. Lãi suất ngắn hạn
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia
C. Tin đồn trên thị trường
D. Hoạt động đầu cơ

131. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý tiền tệ quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trong nước
B. Giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận trong các giao dịch quốc tế
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của một quốc gia
D. Ổn định giá cả hàng hóa trong nước

132. Một công ty có trụ sở tại Việt Nam vay vốn bằng đô la Mỹ. Nếu đồng đô la Mỹ tăng giá so với đồng Việt Nam, điều gì sẽ xảy ra?

A. Chi phí trả nợ giảm xuống
B. Chi phí trả nợ tăng lên
C. Chi phí trả nợ không thay đổi
D. Không thể xác định được

133. Công cụ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong thương mại quốc tế?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ
B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
D. Bảo hiểm rủi ro tỷ giá

134. Theo thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái kỳ hạn là gì?

A. Tỷ giá hối đoái kỳ hạn phải bằng tỷ giá hối đoái giao ngay
B. Sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia phải bằng sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái kỳ hạn và tỷ giá hối đoái giao ngay
C. Lãi suất phải bằng không
D. Không có mối quan hệ nào giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái

135. Một công ty đa quốc gia (MNC) nên xem xét yếu tố nào khi quyết định cấu trúc vốn tối ưu?

A. Chỉ các quy định thuế của quốc gia sở tại
B. Chỉ chi phí vốn của quốc gia sở tại
C. Chi phí vốn, quy định thuế ở các quốc gia khác nhau mà MNC hoạt động và rủi ro tỷ giá
D. Chỉ rủi ro chính trị ở các quốc gia đang phát triển

136. Công ty A ở Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng đô la Mỹ trong 3 tháng tới. Công ty lo ngại về việc đồng đô la Mỹ có thể giảm giá so với đồng Việt Nam. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Mua hợp đồng quyền chọn mua (call option) đồng đô la Mỹ
B. Mua hợp đồng kỳ hạn (forward contract) bán đồng đô la Mỹ
C. Mua hợp đồng tương lai (future contract) mua đồng đô la Mỹ
D. Giữ lại toàn bộ số đô la Mỹ và không thực hiện biện pháp phòng ngừa nào

137. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ giá hối đoái cố định?

A. Tăng tính linh hoạt trong chính sách tiền tệ
B. Giảm sự ổn định trong thương mại quốc tế
C. Hạn chế khả năng của quốc gia trong việc ứng phó với các cú sốc kinh tế
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái

138. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia
C. Chính sách tài khóa của một quốc gia duy nhất
D. Sở thích cá nhân của nhà đầu tư về màu sắc

139. Điều gì sau đây là một rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?

A. Rủi ro lạm phát
B. Rủi ro chính trị và pháp lý
C. Rủi ro lãi suất
D. Rủi ro thanh khoản

140. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp tài trợ thương mại quốc tế?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
B. Bao thanh toán (Factoring)
C. Chiết khấu hối phiếu (Bill Discounting)
D. Kinh doanh nội gián (Insider Trading)

141. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng thị trường Eurocurrency?

A. Lãi suất thấp hơn so với thị trường trong nước
B. Quy định chặt chẽ hơn
C. Rủi ro tín dụng cao hơn
D. Tính thanh khoản thấp hơn

142. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Sự ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia nhận đầu tư
B. Quy mô thị trường và tiềm năng tăng trưởng
C. Chính sách ưu đãi thuế và các biện pháp khuyến khích đầu tư
D. Màu sắc ưa thích của tổng thống quốc gia nhận đầu tư

143. Ảnh hưởng của việc một quốc gia phá giá đồng tiền của mình là gì?

A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn
D. Không có ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu

144. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển giá?

A. Định giá hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các đơn vị liên kết trong cùng một công ty đa quốc gia
B. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đầu tư vào các thị trường mới nổi
D. Giảm thiểu chi phí bằng cách thuê ngoài các hoạt động sản xuất

145. Công ty A ở Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức và phải thanh toán bằng đồng euro trong 6 tháng tới. Công ty lo ngại về việc đồng euro có thể tăng giá so với đồng Việt Nam. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Mua hợp đồng kỳ hạn (forward contract) mua đồng euro
B. Bán hợp đồng kỳ hạn (forward contract) mua đồng euro
C. Mua hợp đồng quyền chọn bán (put option) đồng euro
D. Giữ lại toàn bộ số đồng Việt Nam và không thực hiện biện pháp phòng ngừa nào

146. Một công ty đa quốc gia (MNC) có thể sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngắn hạn
B. Đa dạng hóa hoạt động sản xuất và bán hàng trên nhiều quốc gia
C. Tập trung tất cả các hoạt động vào một quốc gia duy nhất
D. Chỉ sử dụng đồng tiền của quốc gia sở tại

147. Một công ty có trụ sở tại Nhật Bản xuất khẩu ô tô sang Mỹ và định giá bằng đồng yên. Nếu đồng yên tăng giá so với đồng đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra?

A. Ô tô Nhật Bản trở nên rẻ hơn ở Mỹ
B. Ô tô Nhật Bản trở nên đắt hơn ở Mỹ
C. Lợi nhuận của công ty không thay đổi
D. Nhu cầu về ô tô Nhật Bản tăng lên

148. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘Arbitrage’ trong thị trường ngoại hối?

A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ có lãi suất cao
B. Kinh doanh chênh lệch giá bằng cách mua và bán đồng thời một loại tiền tệ ở các thị trường khác nhau để kiếm lời
C. Sử dụng các công cụ phái sinh để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi biến động tỷ giá
D. Thực hiện các giao dịch đầu cơ dựa trên tin tức kinh tế vĩ mô

149. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế?

A. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư
B. Tăng chi phí giao dịch
C. Tăng rủi ro chính trị
D. Giảm lợi nhuận tiềm năng

150. Công cụ nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ
B. Báo cáo tài chính
C. Phân tích SWOT
D. Thẻ tín dụng

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

Professional Social Networks

Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.