1. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô của các quốc gia liên quan.
B. Số lượng ngân hàng thương mại trong nước.
C. Số lượng người thất nghiệp.
D. Diện tích đất nông nghiệp.
2. Đâu là một trong những lợi ích của thương mại quốc tế?
A. Tăng cường sự chuyên môn hóa và hiệu quả sản xuất.
B. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh.
D. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong nước.
3. Quy tắc 72 được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính số năm cần thiết để một khoản đầu tư tăng gấp đôi.
B. Tính toán lãi suất hàng năm.
C. Xác định mức lạm phát.
D. Tính thuế thu nhập cá nhân.
4. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
C. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
D. Giảm lãi suất cho vay tiêu dùng.
5. Đầu tư thụ động là gì?
A. Chiến lược đầu tư dài hạn nhằm mô phỏng hiệu suất của một chỉ số thị trường.
B. Chiến lược mua và bán cổ phiếu thường xuyên để kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
C. Chiến lược đầu tư vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Chiến lược đầu tư vào các tài sản rủi ro thấp để bảo toàn vốn.
6. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm.
B. Lãi suất cho vay giảm.
C. Cung tiền trong nền kinh tế tăng.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm.
7. Đâu là một trong những rủi ro khi sử dụng thẻ tín dụng?
A. Nợ nần chồng chất do chi tiêu quá mức và lãi suất cao.
B. Mất tiền trong tài khoản ngân hàng.
C. Bị đánh cắp thông tin cá nhân.
D. Không được hưởng ưu đãi khi mua hàng.
8. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra lạm phát?
A. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ.
B. Sự tăng trưởng nhanh chóng của cung tiền.
C. Sự giảm giá dầu thô.
D. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
9. Đâu là rủi ro lớn nhất khi đầu tư vào thị trường chứng khoán?
A. Mất vốn do giá cổ phiếu giảm.
B. Lãi suất ngân hàng tăng.
C. Lạm phát tăng cao.
D. Tỷ giá hối đoái biến động.
10. Ngân sách là gì?
A. Kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng số tiền bạn kiếm được trong một năm.
C. Tổng số tiền bạn nợ.
D. Số tiền bạn có trong tài khoản ngân hàng.
11. Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác.
B. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng.
C. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng cung tiền.
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
13. Cán cân thanh toán là gì?
A. Bản ghi tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới.
B. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.
C. Tổng số tiền mà các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất.
D. Tổng số tiền mà người dân tiết kiệm được.
14. Đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
A. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
B. Đầu tư tất cả tiền vào một loại tài sản duy nhất.
C. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn.
D. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
15. Tại sao điểm tín dụng lại quan trọng?
A. Ảnh hưởng đến khả năng vay tiền và lãi suất bạn phải trả.
B. Ảnh hưởng đến khả năng xin việc.
C. Ảnh hưởng đến khả năng mua nhà.
D. Ảnh hưởng đến tất cả các điều trên.
16. Điểm tín dụng là gì?
A. Số liệu đánh giá khả năng trả nợ của một cá nhân.
B. Số tiền bạn có trong tài khoản ngân hàng.
C. Tổng thu nhập hàng năm của bạn.
D. Số năm bạn đã làm việc.
17. Nếu một quốc gia có thâm hụt cán cân thương mại, điều đó có nghĩa là gì?
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Quốc gia đó không có hoạt động thương mại.
18. Tại sao nên mua bảo hiểm?
A. Để bảo vệ bạn khỏi những tổn thất tài chính lớn do rủi ro gây ra.
B. Để kiếm được nhiều tiền hơn.
C. Để tránh phải trả thuế.
D. Để trúng xổ số.
19. Điều gì xảy ra khi đồng nội tệ mất giá?
A. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
20. Đâu là một trong những cách để cải thiện điểm tín dụng?
A. Thanh toán các hóa đơn đúng hạn.
B. Chi tiêu nhiều hơn số tiền bạn có.
C. Mở nhiều tài khoản tín dụng cùng một lúc.
D. Không sử dụng thẻ tín dụng.
21. Đâu là một trong những lợi ích của việc lập ngân sách?
A. Giúp bạn kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tài chính.
B. Giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn.
C. Giúp bạn tránh phải trả thuế.
D. Giúp bạn trúng xổ số.
22. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lập kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Xác định mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể.
B. Chỉ tập trung vào việc tiết kiệm tiền.
C. Đầu tư vào các kênh rủi ro cao để kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
D. Không cần theo dõi chi tiêu hàng tháng.
23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chính sách tài khóa.
D. Lãi suất tái chiết khấu.
24. Lãi suất kép là gì?
A. Lãi được tính trên cả vốn gốc và lãi đã tích lũy.
B. Lãi chỉ được tính trên vốn gốc.
C. Lãi suất cố định trong suốt thời gian đầu tư.
D. Lãi suất thay đổi theo thị trường.
25. Đâu là vai trò chính của ngân hàng trung ương?
A. Quản lý chính sách tiền tệ và giám sát hệ thống ngân hàng.
B. Cung cấp dịch vụ ngân hàng cho công chúng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.
D. Cho vay trực tiếp cho các doanh nghiệp.
26. Đâu là một trong những loại bảo hiểm phổ biến?
A. Bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm xe hơi và bảo hiểm nhà ở.
B. Bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm du lịch và bảo hiểm thú cưng.
C. Bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm trách nhiệm và bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Tất cả các loại bảo hiểm trên.
27. Lạm phát là gì?
A. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian dài.
B. Sự giảm giá của đồng tiền.
C. Sự tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Sự gia tăng thất nghiệp.
28. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?
A. Mức độ rủi ro mà bạn gây ra.
B. Số tiền bạn có trong tài khoản ngân hàng.
C. Tổng thu nhập hàng năm của bạn.
D. Số năm bạn đã làm việc.
29. Thẻ tín dụng khác với thẻ ghi nợ như thế nào?
A. Thẻ tín dụng cho phép bạn vay tiền, trong khi thẻ ghi nợ sử dụng tiền của bạn.
B. Thẻ ghi nợ cho phép bạn vay tiền, trong khi thẻ tín dụng sử dụng tiền của bạn.
C. Thẻ tín dụng không tính lãi suất, trong khi thẻ ghi nợ tính lãi suất.
D. Thẻ ghi nợ được chấp nhận rộng rãi hơn thẻ tín dụng.
30. Bảo hiểm là gì?
A. Một hình thức bảo vệ tài chính khỏi những rủi ro không lường trước.
B. Một hình thức đầu tư để kiếm lợi nhuận.
C. Một hình thức tiết kiệm tiền.
D. Một hình thức đánh bạc hợp pháp.
31. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
C. Thực hiện nghiệp vụ thị trường mở.
D. Tất cả các đáp án trên.
32. Tiền điện tử (cryptocurrency) là gì?
A. Một loại tiền kỹ thuật số được mã hóa và bảo mật bằng mật mã.
B. Tiền do ngân hàng trung ương phát hành dưới dạng kỹ thuật số.
C. Tiền được sử dụng trong các trò chơi điện tử.
D. Tiền được lưu trữ trên thẻ tín dụng.
33. Điều gì xảy ra khi có lạm phát cao?
A. Giá trị thực của tiền giảm xuống.
B. Giá trị thực của tiền tăng lên.
C. Sức mua của người tiêu dùng tăng lên.
D. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao hơn.
34. Quỹ tương hỗ (mutual fund) là gì?
A. Một loại hình quỹ đầu tư huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục các tài sản khác nhau.
B. Một loại hình quỹ đầu tư chỉ đầu tư vào cổ phiếu.
C. Một loại hình quỹ đầu tư chỉ đầu tư vào trái phiếu.
D. Một loại hình quỹ đầu tư chỉ đầu tư vào bất động sản.
35. Chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách của ngân hàng trung ương để kiểm soát lãi suất.
B. Chính sách của chính phủ về chi tiêu và thuế khóa.
C. Chính sách của doanh nghiệp về đầu tư và sản xuất.
D. Chính sách của hộ gia đình về tiết kiệm và tiêu dùng.
36. Rủi ro tín dụng là gì?
A. Rủi ro người vay không trả được nợ.
B. Rủi ro lãi suất tăng lên.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động.
D. Rủi ro thị trường chứng khoán giảm điểm.
37. Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
B. Lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại.
C. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
D. Tỷ lệ thất nghiệp trong một nền kinh tế.
38. Một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) cổ phiếu. Điều gì sẽ xảy ra nếu giá cổ phiếu tăng lên trên giá thực hiện?
A. Nhà đầu tư có thể thực hiện quyền chọn và mua cổ phiếu với giá thấp hơn giá thị trường.
B. Nhà đầu tư phải bán cổ phiếu với giá thấp hơn giá thị trường.
C. Nhà đầu tư mất toàn bộ số tiền đã trả cho hợp đồng quyền chọn.
D. Nhà đầu tư không bị ảnh hưởng.
39. Ngân hàng đầu tư (investment bank) có vai trò gì?
A. Tư vấn và bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các doanh nghiệp.
B. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho khách hàng cá nhân.
C. Cho vay tiêu dùng.
D. Quản lý tài khoản tiết kiệm.
40. Đâu là một công cụ phái sinh?
A. Hợp đồng tương lai.
B. Cổ phiếu.
C. Trái phiếu.
D. Tiền gửi tiết kiệm.
41. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ tiền mặt tối thiểu mà các ngân hàng thương mại phải giữ lại so với tổng số tiền gửi.
B. Tỷ lệ lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.
D. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ của ngân hàng.
42. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát do cầu kéo là gì?
A. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
B. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
C. Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng cao.
D. Do chính sách tiền tệ thắt chặt.
43. Đâu là một biện pháp để kiểm soát lạm phát?
A. Thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Tăng chi tiêu của chính phủ.
C. Giảm thuế.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
44. Cán cân thanh toán là gì?
A. Bảng thống kê tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
B. Bảng thống kê thu nhập và chi tiêu của chính phủ.
C. Bảng thống kê tài sản và nợ của một ngân hàng.
D. Bảng thống kê giá trị xuất nhập khẩu của một quốc gia.
45. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất.
D. Cân bằng ngân sách nhà nước.
46. Thị trường tiền tệ là thị trường giao dịch các công cụ tài chính nào?
A. Ngắn hạn.
B. Dài hạn.
C. Cổ phiếu.
D. Bất động sản.
47. Phân tích cơ bản trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô và tình hình tài chính của doanh nghiệp để đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu.
B. Phân tích các biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu.
C. Đầu tư theo lời khuyên của người khác.
D. Đầu tư dựa trên cảm tính.
48. Điều gì xảy ra khi đồng nội tệ mất giá?
A. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn đối với người nước ngoài.
B. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn đối với người trong nước.
C. Du lịch nước ngoài trở nên rẻ hơn.
D. Nợ nước ngoài của quốc gia giảm xuống.
49. Lạm phát là gì?
A. Sự tăng lên liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm xuống liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự tăng lên của giá một số mặt hàng nhất định.
D. Sự giảm xuống của giá một số mặt hàng nhất định.
50. Hàng rào phi thuế quan là gì?
A. Các biện pháp hạn chế thương mại không liên quan đến thuế, như hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu và các quy định kỹ thuật.
B. Các loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu.
C. Các khoản trợ cấp cho hàng xuất khẩu.
D. Các quy định về tỷ giá hối đoái.
51. Đâu là một đặc điểm của trái phiếu chính phủ?
A. Độ rủi ro thấp.
B. Lợi suất cao nhất trên thị trường.
C. Tính thanh khoản thấp.
D. Không chịu ảnh hưởng bởi lãi suất.
52. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất tái cấp vốn?
A. Lượng tiền cung ứng tăng lên.
B. Chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại tăng lên.
C. Tổng cầu của nền kinh tế tăng lên.
D. Tỷ giá hối đoái giảm xuống.
53. Trong bối cảnh ngân hàng, Basel III là gì?
A. Một bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rủi ro và vốn cho các ngân hàng.
B. Một loại tiền điện tử mới.
C. Một hệ thống thanh toán toàn cầu.
D. Một tổ chức tài chính quốc tế.
54. Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ. Thanh toán bằng USD. Nếu VND mất giá so với USD, điều gì sẽ xảy ra với doanh thu của công ty (tính bằng VND)?
A. Doanh thu tăng lên.
B. Doanh thu giảm xuống.
C. Doanh thu không đổi.
D. Không thể xác định.
55. Chức năng chính của thị trường chứng khoán là gì?
A. Huy động vốn cho doanh nghiệp và chính phủ.
B. Cung cấp nơi giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
56. Một quốc gia có thặng dư thương mại khi nào?
A. Khi giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Khi giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
C. Khi giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.
D. Khi cán cân vốn dương.
57. Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng thường làm gì?
A. Yêu cầu tài sản thế chấp.
B. Đánh giá kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng.
C. Đa dạng hóa danh mục cho vay.
D. Tất cả các đáp án trên.
58. Hệ thống thanh toán bù trừ là gì?
A. Hệ thống thực hiện việc đối chiếu và thanh toán các khoản nợ giữa các ngân hàng.
B. Hệ thống quản lý rủi ro tín dụng.
C. Hệ thống điều hành chính sách tiền tệ.
D. Hệ thống bảo hiểm tiền gửi.
59. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Một công ty nước ngoài xây dựng một nhà máy sản xuất tại Việt Nam.
B. Một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty Việt Nam trên thị trường chứng khoán.
C. Một ngân hàng nước ngoài cho một công ty Việt Nam vay tiền.
D. Một tổ chức quốc tế viện trợ cho Việt Nam.
60. Đâu là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Tình hình lạm phát.
B. Lãi suất.
C. Cán cân thương mại.
D. Tất cả các đáp án trên.
61. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lãi suất ngắn hạn?
A. Thay đổi tỷ lệ lạm phát mục tiêu.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. In thêm tiền mặt.
D. Phát hành trái phiếu chính phủ cho công chúng.
62. Đâu là một trong những chức năng của thị trường tài chính?
A. Cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp và chính phủ.
B. Tạo ra lạm phát.
C. Thao túng giá cả hàng hóa.
D. Ngăn chặn sự phát triển của công nghệ.
63. Hiệu ứng ‘đám đông’ (crowding-out effect) trong kinh tế học mô tả điều gì?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Sự giảm phát do cạnh tranh giá cả.
C. Sự giảm đầu tư tư nhân do chính phủ tăng vay nợ để tài trợ cho chi tiêu công.
D. Sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán.
64. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
D. Bất động sản.
65. Lạm phát là gì?
A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ.
B. Sự suy giảm giá trị của tiền tệ, dẫn đến tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Sự ổn định của giá cả hàng hóa và dịch vụ.
66. Đâu là một yếu tố có thể gây ra sự mất giá của đồng nội tệ?
A. Xuất khẩu tăng mạnh.
B. Lãi suất trong nước tăng.
C. Nhập khẩu tăng mạnh.
D. Dự trữ ngoại hối tăng.
67. Đâu là một ưu điểm của việc đầu tư vào cổ phiếu so với trái phiếu?
A. Tính thanh khoản cao hơn.
B. Tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
C. Rủi ro thấp hơn.
D. Thu nhập ổn định hơn.
68. Khi nào thì ngân hàng trung ương nên tăng lãi suất?
A. Khi nền kinh tế đang suy thoái.
B. Khi lạm phát có dấu hiệu tăng cao.
C. Khi tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
D. Khi giá trị đồng tiền quốc gia giảm.
69. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn và xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Nhập khẩu trở nên đắt hơn và xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả nhập khẩu và xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có ảnh hưởng đến hoạt động thương mại.
70. Tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?
A. Số lượng vàng mà một quốc gia có.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
D. Mức lạm phát của một quốc gia.
71. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng cường quyền lực của chính phủ.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
72. Đâu là một trong những rủi ro chính khi đầu tư vào trái phiếu?
A. Rủi ro lạm phát, rủi ro lãi suất và rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro thời tiết.
C. Rủi ro chính trị.
D. Rủi ro mất mát do thiên tai.
73. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Để tăng rủi ro và kiếm được lợi nhuận cao hơn.
B. Để giảm rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để đầu tư vào một số ít các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Để đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản thấp.
74. Thị trường sơ cấp là gì?
A. Thị trường giao dịch các chứng khoán đã phát hành.
B. Thị trường phát hành các chứng khoán mới.
C. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh.
D. Thị trường giao dịch ngoại tệ.
75. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá một khoản đầu tư?
A. Chỉ xem xét lợi nhuận tiềm năng.
B. Chỉ xem xét rủi ro.
C. Cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận tiềm năng.
D. Chỉ xem xét ý kiến của người khác.
76. Điều gì xảy ra khi có quá nhiều tiền lưu thông trong nền kinh tế so với lượng hàng hóa và dịch vụ?
A. Giảm phát.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Ổn định giá cả.
77. Thị trường thứ cấp là gì?
A. Thị trường phát hành các chứng khoán mới.
B. Thị trường giao dịch các chứng khoán đã phát hành.
C. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh.
D. Thị trường giao dịch ngoại tệ.
78. Đâu là một trong những chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?
A. Công cụ để trốn thuế.
B. Phương tiện trao đổi, đơn vị tính toán, và phương tiện tích trữ giá trị.
C. Công cụ để tạo ra lạm phát.
D. Phương tiện để thao túng thị trường chứng khoán.
79. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Mức độ ô nhiễm môi trường.
B. Sự thay đổi giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng trưởng GDP.
80. Điều gì xảy ra khi lãi suất tăng?
A. Chi tiêu tiêu dùng và đầu tư kinh doanh có xu hướng tăng.
B. Chi tiêu tiêu dùng và đầu tư kinh doanh có xu hướng giảm.
C. Lạm phát tăng cao.
D. Thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh.
81. Tại sao các quốc gia cần dự trữ ngoại hối?
A. Để tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Để ổn định tỷ giá hối đoái, thanh toán các nghĩa vụ quốc tế và duy trì niềm tin vào nền kinh tế.
C. Để tài trợ cho các dự án nghiên cứu khoa học.
D. Để mua bất động sản ở nước ngoài.
82. Ý nghĩa của câu nói ‘Không nên bỏ tất cả trứng vào một giỏ’ trong đầu tư là gì?
A. Nên đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
B. Nên đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Nên đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản thấp.
D. Nên đầu tư vào các tài sản không có giá trị.
83. Đâu là một trong những yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của một nhà đầu tư?
A. Màu sắc yêu thích.
B. Khẩu vị rủi ro, thời gian đầu tư và mục tiêu tài chính.
C. Số lượng bạn bè.
D. Tình trạng thời tiết.
84. Chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách của ngân hàng trung ương về lãi suất.
B. Chính sách của chính phủ về chi tiêu và thuế khóa để tác động đến nền kinh tế.
C. Quy định về hoạt động của thị trường chứng khoán.
D. Chính sách về tỷ giá hối đoái.
85. Tại sao việc hiểu biết về tài chính cá nhân lại quan trọng?
A. Để trở nên giàu có nhanh chóng.
B. Để đưa ra các quyết định tài chính thông minh, quản lý nợ và đạt được các mục tiêu tài chính.
C. Để khoe khoang với người khác.
D. Để trốn thuế.
86. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại tăng lên.
B. Lãi suất cho vay giảm.
C. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống.
D. Lạm phát tăng cao.
87. Đâu là một trong những công cụ mà chính phủ có thể sử dụng để kích thích kinh tế khi suy thoái?
A. Tăng thuế.
B. Giảm chi tiêu công.
C. Tăng chi tiêu công hoặc giảm thuế.
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
88. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến cung tiền?
A. Thời tiết.
B. Chính sách của ngân hàng trung ương.
C. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
D. Giá dầu thế giới.
89. Loại hình thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn?
A. Thị trường vốn.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường phái sinh.
90. Tại sao các ngân hàng trung ương thường đặt mục tiêu lạm phát ở mức thấp và ổn định?
A. Để khuyến khích người dân tiết kiệm nhiều hơn.
B. Để tạo ra sự bất ổn kinh tế.
C. Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định giá trị tiền tệ.
D. Để tăng giá trị của các khoản nợ.
91. Đâu là một đặc điểm của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ
B. Ngân hàng trung ương can thiệp thường xuyên để duy trì tỷ giá mục tiêu
C. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ theo một công thức đã định
92. Nếu bạn dự đoán lãi suất sẽ giảm trong tương lai, bạn nên làm gì với trái phiếu?
A. Bán trái phiếu ngay lập tức
B. Mua thêm trái phiếu
C. Giữ nguyên số lượng trái phiếu hiện có
D. Không có mối liên hệ giữa lãi suất và giá trái phiếu
93. Điều gì xảy ra khi Ngân hàng Nhà nước tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên
B. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm
C. Lãi suất cho vay giảm
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng
94. Rủi ro tín dụng là gì?
A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro người vay không trả được nợ
D. Rủi ro do lạm phát
95. Khi nào một quốc gia nên sử dụng chính sách tài khóa thu hẹp?
A. Khi nền kinh tế đang suy thoái
B. Khi tỷ lệ thất nghiệp cao
C. Khi lạm phát quá cao
D. Khi có thâm hụt ngân sách lớn
96. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ từ các ngân hàng thương mại?
A. Lượng tiền cung ứng giảm
B. Lượng tiền cung ứng tăng
C. Lãi suất tăng
D. Không có tác động đến lượng tiền cung ứng
97. Đâu là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Thời tiết
B. Sở thích cá nhân
C. Lãi suất
D. Màu sắc của tiền
98. Một trong những mục tiêu của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng
B. Ổn định giá trị của đồng tiền
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%
D. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
99. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có thể xảy ra?
A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu rẻ hơn
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu đắt hơn
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn
D. Không có tác động đến xuất khẩu và nhập khẩu
100. Hối phiếu là gì?
A. Một loại tiền tệ mới phát hành bởi ngân hàng trung ương.
B. Một mệnh lệnh đòi tiền vô điều kiện do người bán phát hành yêu cầu người mua phải trả một số tiền nhất định trong một thời gian nhất định.
C. Một loại trái phiếu chính phủ ngắn hạn.
D. Một công cụ phái sinh được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
101. Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
B. Lạm phát cao hơn
C. Giảm đầu tư và tiêu dùng
D. Tỷ giá hối đoái giảm
102. Tác động của việc tăng thuế thu nhập cá nhân đối với nền kinh tế là gì?
A. Tăng chi tiêu của người tiêu dùng
B. Giảm đầu tư của doanh nghiệp
C. Giảm thu nhập khả dụng và tiêu dùng
D. Tăng nhập khẩu
103. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?
A. Lạm phát cao
B. Suy thoái kinh tế
C. Thặng dư ngân sách
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng
104. Ngân hàng đầu tư khác với ngân hàng thương mại như thế nào?
A. Ngân hàng đầu tư nhận tiền gửi từ công chúng, trong khi ngân hàng thương mại thì không.
B. Ngân hàng đầu tư chủ yếu tham gia vào hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán, tư vấn M&A, trong khi ngân hàng thương mại chủ yếu cho vay và nhận tiền gửi.
C. Ngân hàng đầu tư chịu sự quản lý chặt chẽ hơn ngân hàng thương mại.
D. Ngân hàng đầu tư chỉ hoạt động ở thị trường quốc tế, còn ngân hàng thương mại hoạt động ở thị trường nội địa.
105. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường cái gì?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
106. Thị trường tiền tệ là thị trường giao dịch các công cụ tài chính nào?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu dài hạn
C. Các công cụ nợ ngắn hạn
D. Bất động sản
107. Đâu là một trong những chức năng chính của thị trường tài chính?
A. Tạo ra tiền mặt
B. Điều tiết lãi suất
C. Chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn
D. Kiểm soát lạm phát
108. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lãi suất trên thị trường mở?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Thực hiện các nghiệp vụ mua bán chứng khoán chính phủ
C. Ấn định lãi suất chiết khấu
D. Kiểm soát tín dụng trực tiếp
109. Lạm phát phi mã là gì?
A. Lạm phát ở mức dưới 3% mỗi năm
B. Lạm phát ở mức hai con số trở lên mỗi năm
C. Giảm phát
D. Tình trạng giá cả ổn định
110. Nếu một quốc gia có thâm hụt tài khoản vãng lai, điều đó có nghĩa là gì?
A. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu
B. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu
C. Thu nhập từ đầu tư ra nước ngoài lớn hơn chi trả cho đầu tư từ nước ngoài
D. Không có dòng vốn quốc tế
111. Một công ty sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ để làm gì?
A. Đầu cơ vào biến động tỷ giá
B. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá
C. Tăng lợi nhuận từ hoạt động xuất nhập khẩu
D. Tránh thuế
112. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và sản lượng trên thị trường hàng hóa
B. Lãi suất và sản lượng trên thị trường tiền tệ
C. Lạm phát và thất nghiệp
D. Tổng cung và tổng cầu
113. Lạm phát do ‘cầu kéo’ xảy ra khi nào?
A. Tổng cung giảm mạnh do chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cầu tăng quá mức so với khả năng đáp ứng của nền kinh tế.
C. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng đột ngột.
D. Chính phủ tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).
114. Nếu một quốc gia muốn giảm thâm hụt thương mại, quốc gia đó có thể làm gì?
A. Tăng thuế
B. Giảm chi tiêu chính phủ
C. Khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu
D. Tăng lãi suất
115. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?
A. Bộ Tài chính
B. Ngân hàng Nhà nước (Ngân hàng Trung ương)
C. Quốc hội
D. Chính phủ
116. Đâu là một công cụ của chính sách tài khóa?
A. Lãi suất chiết khấu
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Chi tiêu chính phủ
D. Nghiệp vụ thị trường mở
117. Đâu là một biện pháp để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm lãi suất
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ
D. Giảm thuế
118. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng có nghĩa là gì?
A. Giá trị của VND tăng lên so với USD
B. Giá trị của USD giảm xuống so với VND
C. Giá trị của VND giảm xuống so với USD
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa VND và USD
119. Đâu không phải là một chức năng của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị tính toán
C. Phương tiện tích trữ giá trị
D. Công cụ điều chỉnh lãi suất
120. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của chính sách nào?
A. Chính sách tài khóa
B. Chính sách tiền tệ
C. Chính sách thương mại
D. Chính sách thu nhập
121. Đường cong lợi suất (yield curve) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát
B. Lãi suất và thời gian đáo hạn của trái phiếu
C. Lãi suất và rủi ro tín dụng
D. Lãi suất và tăng trưởng kinh tế
122. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát
B. Lạm phát và thất nghiệp
C. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế
D. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát
123. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch
B. Đánh giá tình hình tài chính và triển vọng kinh doanh của công ty
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tin tức
D. Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để ra quyết định
124. Tỷ giá hối đoái hối đoái giữa VND và USD tăng lên có nghĩa là gì?
A. Giá trị của VND tăng so với USD
B. Giá trị của USD tăng so với VND
C. Không có sự thay đổi về giá trị giữa VND và USD
D. Cả VND và USD đều mất giá
125. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm soát lạm phát
B. Giảm thâm hụt ngân sách
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế
D. Ổn định tỷ giá hối đoái
126. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung
C. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng
D. Doanh nghiệp tăng giá để tăng lợi nhuận
127. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Lượng tiền cung ứng tăng
B. Lượng tiền cung ứng giảm
C. Lãi suất giảm
D. Lạm phát giảm
128. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Giá cổ phiếu
B. Giá nhà đất
C. Mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
D. Mức lương trung bình của người lao động
129. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) được thực hiện khi nào?
A. Khi nền kinh tế suy thoái
B. Khi tỷ lệ thất nghiệp cao
C. Khi lạm phát tăng cao
D. Khi tăng trưởng kinh tế chậm
130. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0
B. Tỷ lệ thất nghiệp khi nền kinh tế đạt toàn dụng
C. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế
D. Tỷ lệ thất nghiệp do yếu tố cơ cấu
131. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa khác với tỷ giá hối đoái thực tế ở điểm nào?
A. Tỷ giá danh nghĩa đã điều chỉnh theo lạm phát
B. Tỷ giá thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát
C. Tỷ giá danh nghĩa phản ánh sức mua tương đương
D. Tỷ giá thực tế không tồn tại
132. Hệ quả của việc phá giá đồng nội tệ là gì?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn
C. Cải thiện cán cân thương mại
D. Giảm lạm phát
133. Điều gì xảy ra khi có sự gia tăng đột ngột về niềm tin của người tiêu dùng?
A. Tổng cung giảm
B. Tổng cầu tăng
C. Lãi suất giảm
D. Lạm phát giảm
134. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng tài chính?
A. Tăng lãi suất
B. Giảm cung tiền
C. Cung cấp thanh khoản cho thị trường
D. Thắt chặt chính sách tài khóa
135. Nguyên nhân chính gây ra thâm hụt ngân sách nhà nước là gì?
A. Thu ngân sách lớn hơn chi ngân sách
B. Chi ngân sách lớn hơn thu ngân sách
C. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu
D. Nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu
136. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát
B. Lãi suất và sản lượng
C. Lạm phát và sản lượng
D. Lãi suất và tỷ giá hối đoái
137. Đâu là một trong những công cụ của chính sách vi mô?
A. Điều chỉnh lãi suất
B. Quy định về giá
C. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. In tiền
138. Khi một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi tự do, tỷ giá hối đoái được xác định như thế nào?
A. Do chính phủ quy định
B. Do ngân hàng trung ương can thiệp
C. Do cung và cầu trên thị trường ngoại hối
D. Dựa trên thỏa thuận song phương với các quốc gia khác
139. Hàng rào thuế quan (tariffs) có tác động gì đến thương mại quốc tế?
A. Thúc đẩy thương mại tự do
B. Giảm giá hàng nhập khẩu
C. Hạn chế nhập khẩu và bảo hộ sản xuất trong nước
D. Tăng tính cạnh tranh cho hàng nhập khẩu
140. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng tương lai (futures contracts) và hợp đồng quyền chọn (options contracts)
D. Tiền gửi tiết kiệm
141. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến
B. Lãi suất
C. Triển vọng tăng trưởng kinh tế
D. Tất cả các đáp án trên
142. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lãi suất trên thị trường mở?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Tái cấp vốn
C. Nghiệp vụ thị trường mở
D. Thay đổi quy định về cho vay
143. Đâu là một trong những chức năng chính của thị trường tài chính?
A. Tạo ra tiền
B. Phân bổ vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay
C. Kiểm soát lạm phát
D. Điều hành chính sách tiền tệ
144. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu về đồng nội tệ?
A. Lãi suất trong nước giảm
B. Xuất khẩu giảm
C. Kỳ vọng đồng nội tệ sẽ tăng giá
D. Nhập khẩu tăng
145. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là gì?
A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do không trả được nợ
C. Rủi ro do không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng
D. Rủi ro do lạm phát
146. Tác động của việc tăng thuế thu nhập doanh nghiệp lên nền kinh tế là gì?
A. Khuyến khích đầu tư và mở rộng sản xuất
B. Giảm lợi nhuận của doanh nghiệp và có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế
C. Tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh
147. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD
B. Mức lạm phát của Việt Nam
C. Giá trị vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM
D. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước
148. Đâu là một đặc điểm của trái phiếu chính phủ?
A. Độ rủi ro cao
B. Lợi nhuận cao nhất trên thị trường
C. Được phát hành bởi các doanh nghiệp tư nhân
D. Được coi là một khoản đầu tư an toàn
149. Điều gì là đúng về quỹ mở (mutual fund)?
A. Được quản lý bởi nhà đầu tư cá nhân
B. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất
C. Tập hợp tiền từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục đa dạng
D. Không chịu sự quản lý của pháp luật
150. Phân biệt đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)?
A. FDI ngắn hạn, FII dài hạn
B. FDI tạo ra quyền kiểm soát, FII không tạo ra quyền kiểm soát
C. FDI rủi ro thấp, FII rủi ro cao
D. FDI chỉ vào bất động sản, FII chỉ vào chứng khoán