1. Khi nhập khẩu hàng hóa và sử dụng phần mềm kế toán, chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng về kho được hạch toán vào đâu?
A. Chi phí bán hàng (TK 641)
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642)
C. Giá vốn hàng bán (TK 632)
D. Chi phí tài chính (TK 635)
2. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào sau đây cho biết dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Thuyết minh báo cáo tài chính
3. Khi sử dụng phần mềm kế toán để quản lý kho, phương pháp tính giá xuất kho nào sau đây thường được sử dụng?
A. FIFO (Nhập trước, xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau, xuất trước)
C. Bình quân gia quyền
D. Tất cả các đáp án trên
4. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để đảm bảo rằng tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều được ghi nhận đầy đủ?
A. Kiểm tra và đối chiếu thường xuyên với chứng từ gốc
B. Phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng nhân viên
C. Sử dụng các chức năng kiểm soát của phần mềm
D. Tất cả các đáp án trên
5. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp?
A. TK 627
B. TK 641
C. TK 642
D. TK 635
6. Trong phần mềm kế toán, khi có một khách hàng thanh toán trước tiền hàng, kế toán sẽ ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Phải thu khách hàng (TK 131)
B. Người mua trả tiền trước (TK 331)
C. Doanh thu chưa thực hiện (TK 3387)
D. Hàng gửi đi bán (TK 157)
7. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép bạn theo dõi tình hình sử dụng hóa đơn?
A. Quản lý hóa đơn
B. Quản lý kho
C. Quản lý bán hàng
D. Quản lý mua hàng
8. Trong phần mềm kế toán, khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ, khoản tiền này được ghi nhận ban đầu vào tài khoản nào?
A. Chi phí trả trước (TK 242)
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642)
C. Phải trả người bán (TK 331)
D. Chi phí sản xuất chung (TK 627)
9. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép người dùng theo dõi và quản lý các khoản công nợ phải thu của khách hàng?
A. Quản lý kho
B. Quản lý bán hàng
C. Quản lý tiền mặt
D. Quản lý tài sản cố định
10. Trong phần mềm kế toán, khi một tài sản cố định được thanh lý, bút toán nào sau đây cần được thực hiện?
A. Ghi giảm nguyên giá và giá trị hao mòn lũy kế
B. Ghi nhận doanh thu từ thanh lý (nếu có)
C. Ghi nhận chi phí thanh lý (nếu có)
D. Tất cả các đáp án trên
11. Khi sử dụng phần mềm kế toán, điều gì xảy ra nếu bạn nhập sai tỷ giá hối đoái khi mua hàng nhập khẩu?
A. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
B. Chỉ ảnh hưởng đến sổ chi tiết
C. Ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận
D. Chỉ ảnh hưởng đến thuế GTGT
12. Khi nhập một hóa đơn mua hàng vào phần mềm kế toán, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?
A. Số hóa đơn
B. Ngày hóa đơn
C. Tên nhà cung cấp
D. Mã số thuế của người mua
13. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi tình hình biến động của tài sản cố định?
A. Quản lý bán hàng
B. Quản lý mua hàng
C. Quản lý tài sản cố định
D. Quản lý kho
14. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào sau đây được sử dụng để theo dõi các khoản tạm ứng cho nhân viên?
A. TK 111
B. TK 131
C. TK 141
D. TK 331
15. Trong phần mềm kế toán, khi doanh nghiệp nhận được tiền góp vốn từ các thành viên, kế toán sẽ ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Vốn đầu tư của chủ sở hữu (TK 411)
B. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (TK 421)
C. Quỹ đầu tư phát triển (TK 414)
D. Nguồn vốn kinh doanh (TK 417)
16. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Thuyết minh báo cáo tài chính
17. Khi phát hiện sai sót trong một bút toán đã ghi sổ trên phần mềm kế toán, bạn nên thực hiện điều chỉnh như thế nào?
A. Xóa bút toán sai và nhập lại bút toán đúng
B. Sửa trực tiếp trên bút toán sai
C. Lập bút toán điều chỉnh
D. Tùy chọn một trong các cách trên
18. Trong phần mềm kế toán, khi nào cần thực hiện khóa sổ kế toán?
A. Cuối mỗi ngày
B. Cuối mỗi tháng
C. Cuối mỗi quý
D. Cuối năm tài chính
19. Trong phần mềm kế toán, việc đối chiếu số liệu giữa sổ chi tiết và sổ tổng hợp có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo tính chính xác của số liệu kế toán
B. Kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ
C. Phát hiện gian lận
D. Tất cả các đáp án trên
20. Trong phần mềm kế toán, khi nhập một nghiệp vụ bán hàng trả chậm, bút toán nào sau đây được sử dụng?
A. Nợ TK 131/Có TK 511, 3331
B. Nợ TK 111/Có TK 511, 3331
C. Nợ TK 112/Có TK 511, 3331
D. Nợ TK 331/Có TK 511, 3331
21. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để theo dõi được hiệu quả kinh doanh của từng dòng sản phẩm?
A. Sử dụng chức năng theo dõi chi phí theo sản phẩm
B. Sử dụng chức năng phân bổ doanh thu theo sản phẩm
C. Kết hợp cả hai chức năng trên
D. Không thể theo dõi được hiệu quả kinh doanh theo từng dòng sản phẩm
22. Trong phần mềm kế toán, khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để huy động vốn, bút toán nào sau đây được ghi nhận?
A. Nợ TK 111/Có TK 411
B. Nợ TK 411/Có TK 111
C. Nợ TK 112/Có TK 411
D. Nợ TK 419/Có TK 411
23. Trong phần mềm kế toán, khi nào thì cần phải lập dự phòng nợ phải thu khó đòi?
A. Khi có nợ quá hạn thanh toán
B. Khi khách hàng có dấu hiệu phá sản
C. Khi doanh nghiệp đánh giá khả năng thu hồi nợ là không chắc chắn
D. Tất cả các đáp án trên
24. Khi sử dụng phần mềm kế toán, bạn có thể tạo ra những loại báo cáo quản trị nào?
A. Báo cáo công nợ phải thu, phải trả
B. Báo cáo doanh thu theo sản phẩm
C. Báo cáo chi phí theo bộ phận
D. Tất cả các đáp án trên
25. Trong phần mềm kế toán, khi doanh nghiệp mua hàng hóa nhưng chưa thanh toán tiền cho nhà cung cấp, kế toán sẽ ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Phải thu khách hàng (TK 131)
B. Phải trả người bán (TK 331)
C. Hàng tồn kho (TK 156)
D. Chi phí mua hàng (TK 621)
26. Trong phần mềm kế toán, khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, thông tin nào sau đây cần được thu thập?
A. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
B. Các khoản chi tiền mặt cho nhà cung cấp
C. Các khoản chi tiền mặt cho nhân viên
D. Tất cả các đáp án trên
27. Khi sử dụng phần mềm kế toán, bạn cần làm gì để đảm bảo an toàn dữ liệu?
A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
B. Đặt mật khẩu mạnh
C. Hạn chế quyền truy cập của người dùng
D. Tất cả các đáp án trên
28. Trong phần mềm kế toán, việc phân bổ chi phí trả trước (ví dụ: tiền thuê nhà trả trước) được thực hiện như thế nào?
A. Ghi nhận toàn bộ chi phí vào một kỳ
B. Phân bổ dần vào chi phí của các kỳ liên quan
C. Không cần phân bổ, ghi nhận vào tài sản cố định
D. Ghi giảm doanh thu
29. Khi sử dụng phần mềm kế toán để lập báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Thuyết minh báo cáo tài chính
30. Trong phần mềm kế toán, bút toán nào sau đây được sử dụng để ghi nhận chi phí khấu hao tài sản cố định?
A. Nợ TK 627/Có TK 214
B. Nợ TK 641/Có TK 214
C. Nợ TK 642/Có TK 214
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng tài sản
31. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để theo dõi chi tiết tình hình nhập xuất tồn của từng loại hàng hóa?
A. Sử dụng chức năng quản lý hàng tồn kho
B. Sử dụng chức năng quản lý công nợ
C. Sử dụng chức năng quản lý tài sản cố định
D. Sử dụng chức năng quản lý tiền mặt
32. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép người dùng tạo và quản lý các định khoản tự động cho các nghiệp vụ lặp đi lặp lại?
A. Quản lý danh mục khách hàng
B. Quản lý danh mục vật tư
C. Định khoản tự động
D. Quản lý hóa đơn
33. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc sao lưu dữ liệu (backup) định kỳ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp tăng tốc độ xử lý của phần mềm
B. Giúp bảo vệ dữ liệu kế toán khỏi bị mất mát do sự cố
C. Giúp phần mềm hoạt động ổn định hơn
D. Giúp tiết kiệm dung lượng ổ cứng
34. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào sau đây cho biết doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
35. Khi sử dụng phần mềm kế toán, sai sót nào sau đây có thể dẫn đến báo cáo tài chính không chính xác?
A. Nhập sai tỷ giá hối đoái
B. Hạch toán sai tài khoản
C. Bỏ sót nghiệp vụ kinh tế phát sinh
D. Tất cả các đáp án trên
36. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để quản lý chi phí sản xuất dở dang?
A. Hạch toán toàn bộ chi phí vào giá vốn hàng bán
B. Theo dõi chi tiết chi phí phát sinh cho từng công đoạn sản xuất
C. Bỏ qua chi phí sản xuất dở dang
D. Điều chỉnh thủ công vào cuối kỳ
37. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để phân bổ chi phí trả trước (ví dụ: tiền thuê nhà trả trước) vào chi phí trong từng kỳ kế toán?
A. Hạch toán toàn bộ chi phí vào một kỳ duy nhất
B. Sử dụng chức năng phân bổ chi phí trả trước của phần mềm
C. Không cần phân bổ, hạch toán trực tiếp vào chi phí
D. Điều chỉnh thủ công vào cuối kỳ
38. Khi sử dụng phần mềm kế toán, nghiệp vụ nào sau đây làm tăng giá trị của tài khoản ‘Phải thu khách hàng’?
A. Khách hàng trả tiền nợ
B. Bán hàng trả chậm cho khách hàng
C. Giảm giá hàng bán cho khách hàng
D. Hoàn trả hàng cho khách hàng
39. Khi sử dụng phần mềm kế toán để quản lý hóa đơn điện tử, quy trình nào sau đây thường được thực hiện?
A. Nhập hóa đơn giấy vào phần mềm
B. Kê khai thuế GTGT trực tiếp trên phần mềm
C. Nhận hóa đơn từ nhà cung cấp -> Tải lên phần mềm -> Ký số -> Lưu trữ
D. In hóa đơn điện tử và gửi cho khách hàng
40. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
41. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để tạo ra các báo cáo quản trị theo yêu cầu của doanh nghiệp?
A. Sử dụng các báo cáo tài chính có sẵn trong phần mềm
B. Tùy chỉnh các mẫu báo cáo có sẵn hoặc tạo mới các báo cáo theo yêu cầu
C. Không thể tạo báo cáo quản trị trong phần mềm kế toán
D. Xuất dữ liệu ra Excel và tự tạo báo cáo
42. Phần mềm kế toán giúp doanh nghiệp tự động hóa công việc nào sau đây liên quan đến thuế?
A. Lập tờ khai thuế GTGT
B. Nộp thuế tại ngân hàng
C. Quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp
D. Tất cả các đáp án trên
43. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép người dùng theo dõi chi tiết công nợ phải thu của từng khách hàng?
A. Quản lý hàng tồn kho
B. Quản lý tài sản cố định
C. Quản lý công nợ phải thu
D. Quản lý tiền mặt
44. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để phân biệt chi phí sản xuất chung và chi phí quản lý doanh nghiệp?
A. Dựa vào tài khoản kế toán được sử dụng để hạch toán chi phí
B. Dựa vào bộ phận phát sinh chi phí
C. Dựa vào hóa đơn chứng từ gốc
D. Tất cả các đáp án trên
45. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn đầu vào?
A. Kiểm tra thông tin trên hóa đơn so với hợp đồng mua bán
B. Kiểm tra tính đầy đủ và hợp pháp của hóa đơn theo quy định của pháp luật
C. Sử dụng chức năng kiểm tra hóa đơn của phần mềm (nếu có)
D. Tất cả các đáp án trên
46. Trong phần mềm kế toán, khi nào cần lập bút toán điều chỉnh?
A. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán
B. Khi phát hiện sai sót trong dữ liệu
C. Vào cuối kỳ kế toán để ghi nhận các khoản doanh thu, chi phí dồn tích hoặc phân bổ
D. Hàng ngày vào cuối giờ làm việc
47. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để quản lý nhiều đơn vị tiền tệ khác nhau?
A. Chỉ sử dụng một đơn vị tiền tệ duy nhất
B. Thiết lập tỷ giá hối đoái và hạch toán theo từng đơn vị tiền tệ
C. Sử dụng nhiều phần mềm kế toán khác nhau cho từng đơn vị tiền tệ
D. Tự quy đổi thủ công và nhập liệu vào phần mềm
48. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu (ví dụ: chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán)?
A. TK 511
B. TK 521
C. TK 632
D. TK 711
49. Trong phần mềm kế toán, khi phát hiện sai sót trong một bút toán đã ghi sổ, phương pháp sửa sai nào được ưu tiên sử dụng?
A. Xóa bút toán sai và ghi lại bút toán đúng
B. Điều chỉnh bằng bút toán bổ sung hoặc bút toán âm
C. Ghi đè trực tiếp lên bút toán sai
D. Sử dụng bút xóa để xóa thông tin sai
50. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu kế toán?
A. Đặt mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ
B. Phân quyền truy cập cho người dùng
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
D. Tất cả các đáp án trên
51. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để xử lý các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái?
A. Bỏ qua các khoản chênh lệch tỷ giá
B. Hạch toán vào chi phí tài chính hoặc doanh thu tài chính
C. Điều chỉnh thủ công vào cuối kỳ
D. Sử dụng một tỷ giá cố định
52. Trong phần mềm kế toán, khi nào cần thực hiện thao tác khóa sổ kế toán?
A. Khi có sự thay đổi về nhân sự kế toán
B. Khi phát hiện sai sót trong dữ liệu
C. Sau khi hoàn thành các bút toán cuối năm và lập báo cáo tài chính
D. Hàng ngày vào cuối giờ làm việc
53. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình công nợ phải thu và phải trả của doanh nghiệp?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo công nợ
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
54. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi các hợp đồng kinh tế?
A. Quản lý hàng tồn kho
B. Quản lý công nợ
C. Quản lý hợp đồng
D. Quản lý tiền lương
55. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để hạch toán chi phí khấu hao tài sản cố định?
A. TK 211
B. TK 214
C. TK 627
D. TK 811
56. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp doanh nghiệp quản lý các khoản vay và nợ phải trả?
A. Quản lý hàng tồn kho
B. Quản lý công nợ
C. Quản lý tài sản cố định
D. Quản lý tiền lương
57. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào sau đây thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thuế
58. Trong phần mềm kế toán, bút toán nào được sử dụng để ghi nhận nghiệp vụ thanh toán tiền lương cho nhân viên?
A. Nợ TK 622, Có TK 111
B. Nợ TK 334, Có TK 111
C. Nợ TK 111, Có TK 334
D. Nợ TK 111, Có TK 622
59. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp doanh nghiệp theo dõi tình hình sử dụng và khấu hao của tài sản cố định?
A. Quản lý hàng tồn kho
B. Quản lý công nợ
C. Quản lý tài sản cố định
D. Quản lý tiền lương
60. Khi nhập một hóa đơn mua hàng vào phần mềm kế toán, bạn cần nhập thông tin nào sau đây?
A. Tên người giao hàng
B. Số điện thoại của nhà cung cấp
C. Ngày lập hóa đơn, số hóa đơn, tên nhà cung cấp, danh mục hàng hóa và số lượng
D. Địa chỉ email của nhà cung cấp
61. Để tạo một báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong phần mềm kế toán, bạn cần nhập dữ liệu từ những tài khoản nào?
A. Tài sản và nguồn vốn
B. Doanh thu và chi phí
C. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
D. Hàng tồn kho và giá vốn hàng bán
62. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc đối chiếu số liệu giữa các phân hệ (ví dụ: phân hệ tiền mặt và phân hệ ngân hàng) nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ
B. Đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên kế toán
D. Lập báo cáo tài chính
63. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc tích hợp với các hệ thống khác của doanh nghiệp (ví dụ: hệ thống quản lý bán hàng, hệ thống quản lý kho) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí sử dụng phần mềm
B. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm
C. Tự động hóa quy trình và giảm thiểu sai sót
D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
64. Khi sử dụng phần mềm kế toán, bạn cần sao lưu dữ liệu thường xuyên để làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm
B. Đảm bảo an toàn dữ liệu khi có sự cố xảy ra
C. Giảm dung lượng lưu trữ của phần mềm
D. Chia sẻ dữ liệu với các phòng ban khác
65. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp doanh nghiệp tự động tính giá thành sản phẩm?
A. Quản lý bán hàng
B. Quản lý mua hàng
C. Tính giá thành
D. Quản lý kho
66. Trong phần mềm kế toán, bút toán nào dùng để ghi nhận chi phí khấu hao tài sản cố định?
A. Nợ TK 627, Có TK 214
B. Nợ TK 641, Có TK 211
C. Nợ TK 642, Có TK 214
D. Nợ TK 623, Có TK 211
67. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thuế
68. Để theo dõi tình hình thanh toán công nợ với nhà cung cấp trên phần mềm kế toán, bạn sử dụng báo cáo nào?
A. Báo cáo công nợ phải thu
B. Báo cáo công nợ phải trả
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
69. Trong phần mềm kế toán, khi nào cần thực hiện bút toán kết chuyển lãi lỗ?
A. Đầu mỗi kỳ kế toán
B. Cuối mỗi kỳ kế toán
C. Khi có phát sinh doanh thu lớn
D. Khi có phát sinh chi phí lớn
70. Khi doanh nghiệp thực hiện nghiệp vụ bán hàng trả chậm, phần mềm kế toán sẽ tự động hạch toán vào tài khoản nào?
A. TK 131 – Phải thu của khách hàng
B. TK 111 – Tiền mặt
C. TK 112 – Tiền gửi ngân hàng
D. TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
71. Trong phần mềm kế toán, khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng, bút toán nào được thực hiện?
A. Nợ TK 242, Có TK 111/112
B. Nợ TK 642, Có TK 111/112
C. Nợ TK 111/112, Có TK 242
D. Nợ TK 111/112, Có TK 642
72. Khi phát hiện sai sót trong một bút toán đã ghi sổ trên phần mềm kế toán, phương pháp sửa sai nào được ưu tiên sử dụng?
A. Gạch bỏ bút toán sai và ghi bút toán đúng bên cạnh
B. Xóa bút toán sai và nhập lại bút toán đúng
C. Sử dụng bút toán điều chỉnh
D. Sửa trực tiếp trên bút toán sai
73. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào dùng để theo dõi các khoản tạm ứng cho nhân viên?
A. TK 111 – Tiền mặt
B. TK 141 – Tạm ứng
C. TK 331 – Phải trả người bán
D. TK 334 – Phải trả người lao động
74. Khi nhập liệu một hóa đơn mua hàng trong phần mềm kế toán, thông tin nào sau đây là bắt buộc?
A. Số điện thoại của nhà cung cấp
B. Địa chỉ email của nhà cung cấp
C. Số hóa đơn và ngày hóa đơn
D. Tên người giao hàng
75. Trong phần mềm kế toán, việc thiết lập hệ thống tài khoản chi tiết (ví dụ: chi phí điện, chi phí nước, chi phí điện thoại) giúp ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu số lượng chứng từ cần lưu trữ
B. Quản lý chi phí hiệu quả hơn và phân tích chi tiết các khoản chi
C. Tăng doanh thu bán hàng
D. Giảm thuế phải nộp
76. Trong phần mềm kế toán, khi doanh nghiệp mua một tài sản cố định, bút toán nào được thực hiện?
A. Nợ TK 211, Có TK 111/112/331
B. Nợ TK 111/112/331, Có TK 211
C. Nợ TK 642, Có TK 111/112/331
D. Nợ TK 111/112/331, Có TK 642
77. Khi nhận được hóa đơn điện tử từ nhà cung cấp, bạn cần thực hiện thao tác nào trên phần mềm kế toán?
A. In hóa đơn và lưu trữ bản cứng
B. Nhập liệu thủ công vào phần mềm
C. Tải hóa đơn lên phần mềm và kiểm tra thông tin
D. Gửi hóa đơn cho cơ quan thuế
78. Để quản lý các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất trên phần mềm kế toán, bạn cần thiết lập những yếu tố nào?
A. Danh mục tài sản cố định
B. Danh mục vật tư, nhân công và các khoản chi phí khác
C. Danh mục khách hàng
D. Danh mục nhà cung cấp
79. Khi sử dụng phần mềm kế toán, bạn cần cập nhật phiên bản mới nhất để làm gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của phần mềm
B. Sửa lỗi và bổ sung tính năng mới
C. Giảm chi phí sử dụng phần mềm
D. Chia sẻ dữ liệu với các phần mềm khác
80. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp doanh nghiệp quản lý việc thanh toán lương cho nhân viên?
A. Quản lý bán hàng
B. Quản lý mua hàng
C. Quản lý tiền lương
D. Quản lý công nợ
81. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép người dùng theo dõi và quản lý chi tiết công nợ phải thu của từng khách hàng?
A. Quản lý hàng tồn kho
B. Quản lý hóa đơn bán hàng
C. Quản lý công nợ phải thu
D. Quản lý chi phí sản xuất
82. Để theo dõi chi tiết tình hình nhập xuất tồn của một loại vật tư trong phần mềm kế toán, bạn sử dụng báo cáo nào?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo nhập xuất tồn
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Bảng cân đối kế toán
83. Trong phần mềm kế toán, khi nhận được tiền từ khách hàng thanh toán công nợ, bút toán nào được thực hiện?
A. Nợ TK 111/112, Có TK 131
B. Nợ TK 131, Có TK 111/112
C. Nợ TK 511, Có TK 131
D. Nợ TK 131, Có TK 511
84. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc thiết lập mã đối tượng (khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên) thống nhất và chuẩn hóa có ý nghĩa gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
B. Đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng truy xuất dữ liệu
C. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm
D. Giảm chi phí sử dụng phần mềm
85. Trong phần mềm kế toán, khi nào cần thực hiện bút toán điều chỉnh?
A. Khi có phát sinh doanh thu lớn
B. Khi có phát sinh chi phí lớn
C. Khi phát hiện sai sót trong các bút toán đã ghi sổ
D. Cuối mỗi kỳ kế toán
86. Để quản lý hóa đơn đầu vào một cách hiệu quả trên phần mềm kế toán, bạn nên làm gì?
A. Lưu trữ hóa đơn bản cứng theo thứ tự thời gian
B. Nhập liệu đầy đủ thông tin hóa đơn vào phần mềm và liên kết với chứng từ gốc
C. Chỉ nhập những hóa đơn có giá trị lớn
D. Chỉ lưu trữ hóa đơn điện tử
87. Trong phần mềm kế toán, việc khai báo danh mục vật tư hàng hóa chi tiết và đầy đủ mang lại lợi ích gì?
A. Giảm thời gian nhập liệu và tăng tính chính xác của dữ liệu
B. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
C. Tăng doanh thu bán hàng
D. Giảm thuế phải nộp
88. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc phân quyền cho người dùng khác nhau (ví dụ: kế toán viên, kế toán trưởng, giám đốc) có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm
B. Đảm bảo tính bảo mật và kiểm soát dữ liệu
C. Giảm chi phí sử dụng phần mềm
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán
89. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và theo dõi ngân sách?
A. Quản lý bán hàng
B. Quản lý mua hàng
C. Quản lý ngân sách
D. Quản lý tài sản cố định
90. Khi một khách hàng trả lại hàng đã mua, kế toán cần thực hiện bút toán nào trên phần mềm?
A. Ghi giảm doanh thu và giảm giá vốn hàng bán
B. Ghi tăng doanh thu và tăng giá vốn hàng bán
C. Ghi giảm chi phí bán hàng
D. Ghi tăng chi phí quản lý doanh nghiệp
91. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép tự động tính khấu hao tài sản cố định?
A. Quản lý công nợ
B. Quản lý kho
C. Quản lý tài sản cố định
D. Quản lý tiền lương
92. Để phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thông qua phần mềm kế toán, bạn có thể sử dụng chỉ số nào?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
C. Khả năng thanh toán hiện hành
D. Tất cả các chỉ số trên
93. Trong phần mềm kế toán, khi nào cần thực hiện bút toán điều chỉnh?
A. Khi phát hiện sai sót trong chứng từ gốc
B. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán
C. Khi cần phân bổ chi phí trả trước hoặc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện
D. Khi khóa sổ kế toán cuối kỳ
94. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc phân quyền cho người dùng khác nhau (ví dụ: kế toán viên, kế toán trưởng) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
B. Bảo mật thông tin và phân chia trách nhiệm
C. Giảm chi phí sử dụng phần mềm
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán
95. Trong phần mềm kế toán, bút toán nào được sử dụng để kết chuyển lãi lỗ cuối kỳ?
A. Nợ TK Lợi nhuận sau thuế/Có TK Doanh thu
B. Nợ TK Chi phí/Có TK Lợi nhuận sau thuế
C. Nợ TK Doanh thu/Có TK Lợi nhuận sau thuế
D. Nợ TK Lợi nhuận sau thuế/Có TK Chi phí
96. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép người dùng tạo mới một đối tượng (ví dụ: khách hàng, nhà cung cấp) để theo dõi các giao dịch liên quan?
A. Nhập số dư ban đầu
B. Khai báo danh mục
C. Lập chứng từ
D. Kết chuyển cuối kỳ
97. Để đảm bảo an toàn dữ liệu khi sử dụng phần mềm kế toán, bạn nên thực hiện những biện pháp nào?
A. Đặt mật khẩu mạnh, sao lưu dữ liệu thường xuyên, cập nhật phần mềm
B. Sử dụng phần mềm diệt virus, không chia sẻ mật khẩu, không mở email lạ
C. Phân quyền người dùng, kiểm tra nhật ký hệ thống, mã hóa dữ liệu
D. Tất cả các biện pháp trên
98. Để tính giá thành sản phẩm trong phần mềm kế toán, bạn cần xác định những yếu tố chi phí nào?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung
B. Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Chi phí tài chính, chi phí khác
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí bảo trì
99. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào thể hiện dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo chi tiết công nợ
100. Để khóa sổ kế toán cuối năm trên phần mềm, bạn cần thực hiện các bước nào sau đây?
A. Nhập số dư ban đầu, lập báo cáo tài chính, kết chuyển lãi lỗ
B. Kiểm tra dữ liệu, kết chuyển cuối kỳ, khóa sổ
C. Lập chứng từ, in sổ sách, nộp báo cáo thuế
D. Khai báo danh mục, lập báo cáo quản trị, phân tích hoạt động
101. Trong phần mềm kế toán, bút toán nào được sử dụng để ghi nhận chi phí khấu hao tài sản cố định?
A. Nợ TK Chi phí/Có TK Hao mòn tài sản cố định
B. Nợ TK Tài sản cố định/Có TK Chi phí
C. Nợ TK Hao mòn tài sản cố định/Có TK Chi phí
D. Nợ TK Chi phí/Có TK Phải trả người bán
102. Khi nhập một hóa đơn mua hàng vào phần mềm kế toán, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải nhập?
A. Số điện thoại của nhà cung cấp
B. Ngày lập hóa đơn, số hóa đơn, tên nhà cung cấp, giá trị hóa đơn
C. Địa chỉ email của nhà cung cấp
D. Mã số thuế của người mua
103. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép bạn theo dõi và quản lý các khoản tiền gửi ngân hàng, tiền mặt tại quỹ?
A. Quản lý công nợ
B. Quản lý tiền mặt và ngân hàng
C. Quản lý kho
D. Quản lý tài sản cố định
104. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp bạn theo dõi và quản lý các khoản vay và nợ thuê tài chính?
A. Quản lý công nợ
B. Quản lý tiền mặt
C. Quản lý tài sản cố định
D. Quản lý nguồn vốn
105. Khi nhận được thông báo lỗi trong phần mềm kế toán, bạn nên làm gì?
A. Tắt phần mềm và khởi động lại
B. Bỏ qua thông báo và tiếp tục làm việc
C. Ghi lại thông tin lỗi và tìm kiếm giải pháp hoặc liên hệ nhà cung cấp
D. Cài đặt lại phần mềm
106. Khi phát hiện sai sót trong một chứng từ đã nhập vào phần mềm kế toán, thao tác nào sau đây được thực hiện để sửa chữa sai sót đó?
A. Xóa chứng từ và nhập lại
B. Điều chỉnh bút toán
C. Sửa trực tiếp trên chứng từ
D. Kết chuyển sang kỳ sau
107. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào được sử dụng để theo dõi số lượng và giá trị của hàng tồn kho tại một thời điểm nhất định?
A. Quản lý hóa đơn
B. Quản lý công nợ
C. Quản lý kho
D. Quản lý tài sản cố định
108. Trong phần mềm kế toán, khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, yếu tố nào sau đây được điều chỉnh vào lợi nhuận trước thuế?
A. Chi phí khấu hao
B. Doanh thu bán hàng
C. Chi phí lãi vay
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp
109. Khi nâng cấp phần mềm kế toán lên phiên bản mới, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sao lưu dữ liệu cũ
B. Gỡ cài đặt phiên bản cũ
C. Mua thêm dung lượng lưu trữ
D. Thay đổi mật khẩu người dùng
110. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép bạn tạo ra các mẫu hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi theo yêu cầu của doanh nghiệp?
A. Khai báo danh mục
B. Tùy chỉnh mẫu in
C. Lập chứng từ
D. In sổ sách
111. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào cho biết tình hình sử dụng vốn của doanh nghiệp?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
112. Trong phần mềm kế toán, việc đồng bộ dữ liệu giữa các bộ phận (ví dụ: kế toán, bán hàng, kho) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
C. Đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán
113. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào cung cấp thông tin tổng quan về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo chi tiết công nợ
114. Để quản lý hóa đơn điện tử trên phần mềm kế toán, bạn cần thực hiện những thao tác nào?
A. In hóa đơn và lưu trữ bản cứng
B. Nhập liệu thủ công thông tin hóa đơn
C. Tải hóa đơn từ nhà cung cấp và ký điện tử
D. Lưu trữ hóa đơn trên email
115. Để xem nhanh tổng quan tình hình doanh thu và chi phí trong một khoảng thời gian, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào trong phần mềm kế toán?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ cột
D. Biểu đồ Gantt
116. Để theo dõi tình hình thanh toán của khách hàng, bạn sử dụng báo cáo nào trong phần mềm kế toán?
A. Báo cáo bán hàng
B. Báo cáo công nợ phải thu
C. Báo cáo tồn kho
D. Báo cáo chi phí
117. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc nhập liệu chứng từ gốc (ví dụ: hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi) được thực hiện thông qua chức năng nào?
A. Khai báo danh mục
B. Lập báo cáo
C. Lập chứng từ
D. Kết chuyển cuối kỳ
118. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép lập các báo cáo quản trị theo yêu cầu của doanh nghiệp (ví dụ: báo cáo doanh thu theo sản phẩm, báo cáo chi phí theo bộ phận)?
A. Khai báo danh mục
B. Lập chứng từ
C. Lập báo cáo tài chính
D. Tùy chỉnh báo cáo
119. Để theo dõi chi tiết công nợ phải thu, phải trả cho từng khách hàng, nhà cung cấp, bạn sử dụng báo cáo nào trong phần mềm kế toán?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo chi tiết công nợ
120. Khi nhập sai số dư đầu kỳ vào phần mềm kế toán, điều này ảnh hưởng đến báo cáo nào?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Tất cả các báo cáo tài chính
121. Ưu điểm của việc sử dụng phần mềm kế toán trong việc lập báo cáo tài chính là gì?
A. Báo cáo được lập nhanh chóng và chính xác.
B. Không cần kiến thức về kế toán.
C. Báo cáo luôn tuân thủ mọi quy định.
D. Báo cáo có thể tùy chỉnh theo ý muốn.
122. Phần mềm kế toán có thể giúp doanh nghiệp quản lý những loại thuế nào?
A. Thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN.
B. Thuế môn bài.
C. Thuế tài nguyên.
D. Thuế xuất nhập khẩu.
123. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào được sử dụng để theo dõi lợi nhuận sau thuế chưa phân phối?
A. Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
B. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
C. Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán.
D. Tài khoản 311 – Vay ngắn hạn.
124. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào dùng để theo dõi chi tiết công nợ phải thu của từng khách hàng?
A. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng.
B. Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán.
C. Tài khoản 111 – Tiền mặt.
D. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
125. Khi sử dụng phần mềm kế toán, lợi ích của việc kết nối với ngân hàng điện tử là gì?
A. Tự động cập nhật số liệu giao dịch ngân hàng.
B. Giảm chi phí sử dụng phần mềm.
C. Tăng tính bảo mật cho tài khoản ngân hàng.
D. Tự động lập báo cáo tài chính.
126. Để đảm bảo an toàn dữ liệu kế toán trong phần mềm, cần thực hiện thao tác nào thường xuyên?
A. Cập nhật phần mềm.
B. Sao lưu dữ liệu.
C. Kiểm tra chứng từ.
D. Khóa sổ kế toán.
127. Để quản lý chi phí hiệu quả trong phần mềm kế toán, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Ghi nhận chi phí theo từng khoản mục và phân tích biến động.
B. Chỉ ghi nhận các chi phí lớn.
C. Không cần theo dõi chi phí nếu doanh thu cao.
D. Ghi nhận chi phí vào cuối kỳ kế toán.
128. Trong phần mềm kế toán, khi phát hiện sai sót trong một chứng từ đã nhập, thao tác nào sau đây là đúng?
A. Xóa chứng từ và nhập lại.
B. Sửa trực tiếp trên chứng từ.
C. Lập bút toán điều chỉnh.
D. Bỏ qua sai sót nếu không ảnh hưởng lớn.
129. Trong phần mềm kế toán, khi nào cần thực hiện bút toán kết chuyển?
A. Khi mua hàng hóa.
B. Khi bán hàng hóa.
C. Cuối kỳ kế toán.
D. Khi thanh toán công nợ.
130. Khi sử dụng phần mềm kế toán, nghiệp vụ nào sau đây giúp theo dõi số lượng và giá trị hàng tồn kho?
A. Quản lý bán hàng.
B. Quản lý mua hàng.
C. Quản lý kho.
D. Quản lý công nợ.
131. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp kế toán viên kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của chứng từ trước khi nhập liệu?
A. Chức năng lập báo cáo tài chính.
B. Chức năng quản lý danh mục.
C. Chức năng kiểm tra chứng từ.
D. Chức năng sao lưu dữ liệu.
132. Khi sử dụng phần mềm kế toán, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi và quản lý những loại tài sản nào?
A. Tài sản cố định, hàng tồn kho, tiền mặt, các khoản phải thu.
B. Chỉ tài sản cố định.
C. Chỉ hàng tồn kho.
D. Chỉ tiền mặt.
133. Trong phần mềm kế toán, bút toán nào được sử dụng để điều chỉnh sai sót phát hiện sau khi đã khóa sổ kế toán?
A. Bút toán ghi giảm.
B. Bút toán điều chỉnh.
C. Bút toán kết chuyển.
D. Bút toán khóa sổ.
134. Khi một khách hàng trả lại hàng đã mua, kế toán cần thực hiện bút toán nào trong phần mềm kế toán?
A. Bút toán giảm doanh thu.
B. Bút toán tăng doanh thu.
C. Bút toán giảm giá vốn hàng bán.
D. Bút toán tăng chi phí bán hàng.
135. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào được sử dụng để theo dõi các khoản chi phí trả trước?
A. Tài khoản 242 – Chi phí trả trước.
B. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung.
D. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng.
136. Khi nhập một phiếu chi tiền mặt vào phần mềm kế toán, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hợp lệ của chứng từ?
A. Phiếu chi phải có đầy đủ chữ ký của người lập, người nhận và người duyệt.
B. Không cần chữ ký nếu có dấu của công ty.
C. Chỉ cần chữ ký của người lập phiếu.
D. Không cần phiếu chi nếu thanh toán qua ngân hàng.
137. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc phân quyền cho người dùng có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bảo mật và kiểm soát dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Tự động cập nhật phần mềm.
138. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp tự động tính giá thành sản phẩm?
A. Quản lý kho.
B. Quản lý bán hàng.
C. Tính giá thành.
D. Quản lý mua hàng.
139. Khi sử dụng phần mềm kế toán, dữ liệu kế toán được lưu trữ ở đâu?
A. Trên giấy tờ.
B. Trong bộ nhớ của máy tính.
C. Trong hệ thống cơ sở dữ liệu.
D. Trong file Excel.
140. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Báo cáo thuế.
141. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào phản ánh dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo thuế.
142. Khi nhập một hóa đơn mua hàng vào phần mềm kế toán, thao tác nào sau đây là cần thiết để đảm bảo tính chính xác?
A. Nhập đầy đủ thông tin trên hóa đơn và kiểm tra lại số liệu.
B. Chỉ cần nhập số hóa đơn và ngày tháng.
C. Không cần nhập hóa đơn nếu đã thanh toán bằng tiền mặt.
D. Chỉ cần nhập tổng tiền trên hóa đơn.
143. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào giúp đối chiếu số liệu giữa sổ sách kế toán và báo cáo ngân hàng?
A. Quản lý tiền mặt.
B. Quản lý ngân hàng.
C. Đối chiếu số liệu.
D. Quản lý công nợ.
144. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm kế toán so với kế toán thủ công là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên kế toán.
B. Tăng tính bảo mật của dữ liệu.
C. Tự động hóa các nghiệp vụ kế toán.
D. Dễ dàng kiểm soát số liệu.
145. Khi nhập một hóa đơn bán hàng vào phần mềm kế toán, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của doanh thu?
A. Số lượng và đơn giá của hàng hóa.
B. Địa chỉ của khách hàng.
C. Hình thức thanh toán.
D. Ngày lập hóa đơn.
146. Trong phần mềm kế toán, báo cáo nào cho biết tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Bảng cân đối kế toán.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Báo cáo thuế GTGT.
147. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào được sử dụng để theo dõi các khoản vay ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 311 – Vay ngắn hạn.
B. Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán.
C. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
D. Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
148. Trong phần mềm kế toán, tài khoản nào dùng để phản ánh giá trị hao mòn lũy kế của tài sản cố định?
A. Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình.
B. Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định.
C. Tài khoản 217 – Bất động sản đầu tư.
D. Tài khoản 241 – Xây dựng cơ bản dở dang.
149. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào hỗ trợ việc lập và in các loại sổ sách kế toán như sổ nhật ký chung, sổ cái?
A. Chức năng quản lý danh mục.
B. Chức năng báo cáo.
C. Chức năng nhập liệu.
D. Chức năng phân tích.
150. Chức năng nào trong phần mềm kế toán giúp doanh nghiệp theo dõi tình hình sử dụng hóa đơn?
A. Quản lý hóa đơn.
B. Quản lý bán hàng.
C. Quản lý mua hàng.
D. Quản lý thuế.