1. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Giá cả thấp hơn đối thủ.
B. Sản phẩm chất lượng cao và khác biệt.
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
D. Chiến dịch marketing mạnh mẽ.
2. Trong quản trị thương mại, ‘Brand equity’ (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của một thương hiệu.
B. Giá trị vô hình mà một thương hiệu tạo ra cho doanh nghiệp và khách hàng.
C. Chi phí xây dựng và phát triển thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm bán ra của một thương hiệu.
3. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả toàn bộ quá trình từ cung ứng nguyên vật liệu đến phân phối sản phẩm.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.
4. Đâu là vai trò của nghiên cứu thị trường trong quản trị thương mại?
A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và môi trường kinh doanh.
B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt được lợi nhuận cao nhất.
C. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả.
D. Quản lý hoạt động bán hàng.
5. Theo Philip Kotler, Marketing là?
A. Một chức năng của tổ chức và là một tập hợp các quy trình để tạo ra, truyền đạt và cung cấp giá trị cho khách hàng.
B. Quá trình quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
C. Việc bán hàng và thu lợi nhuận.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
6. Đâu là một ví dụ về ‘Marketing du kích’?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Sử dụng các chiến thuật marketing sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp để tạo sự chú ý.
C. Tổ chức hội chợ thương mại.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
7. Đâu là một trong những rủi ro chính khi sử dụng chiến lược ‘Giá hớt váng’?
A. Khó thu hút khách hàng mới.
B. Dễ bị đối thủ cạnh tranh bắt chước và hạ giá.
C. Giảm lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Khó mở rộng thị trường.
8. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá theo chi phí cộng lãi.
D. Định giá thâm nhập thị trường.
9. Trong quản trị thương mại, ‘Loss leader’ là gì?
A. Một sản phẩm được bán với giá thấp, thậm chí dưới giá vốn, để thu hút khách hàng.
B. Một sản phẩm bị ế ẩm và không bán được.
C. Một sản phẩm có lợi nhuận cao nhất.
D. Một sản phẩm mới được ra mắt trên thị trường.
10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi tham gia vào thị trường quốc tế?
A. Tìm kiếm nguồn cung ứng giá rẻ.
B. Hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và quy định.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
11. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
C. Chiến lược marketing tổng thể.
D. Quy trình quản lý nhân sự.
12. Trong quản trị thương mại, CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Phần mềm quản lý kho hàng.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
D. Chiến lược định giá sản phẩm.
13. Trong quản trị thương mại, ‘Supply chain visibility’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nhìn thấy tất cả các đối thủ cạnh tranh.
B. Khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa và thông tin trong suốt chuỗi cung ứng.
C. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường.
D. Khả năng kiểm soát giá cả của sản phẩm.
14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của Marketing Mix (4Ps)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. People (Con người).
15. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí thuê mặt bằng.
B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Giảm thiểu rủi ro về hàng tồn kho.
D. Loại bỏ hoàn toàn các kênh phân phối truyền thống.
16. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại trên thị trường.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ và hẹp.
17. Phân tích PESTLE là công cụ để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Khách hàng mục tiêu.
18. Trong quản trị thương mại, ‘AIDA’ là mô hình mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Các giai đoạn trong quá trình mua hàng của khách hàng: Attention (Chú ý), Interest (Quan tâm), Desire (Khao khát), Action (Hành động).
C. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Chiến lược định giá sản phẩm.
19. Trong quản trị thương mại, ‘Promotion mix’ bao gồm những yếu tố nào?
A. Sản phẩm, giá cả, địa điểm, con người.
B. Quảng cáo, khuyến mãi, bán hàng cá nhân, quan hệ công chúng, marketing trực tiếp.
C. Nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, phân khúc thị trường.
D. Hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát.
20. Trong mô hình SWOT, chữ ‘T’ đại diện cho yếu tố nào?
A. Threats (Nguy cơ).
B. Trends (Xu hướng).
C. Technology (Công nghệ).
D. Talent (Nhân tài).
21. Trong quản trị thương mại, đâu là định nghĩa chính xác nhất về ‘kênh phân phối’?
A. Tập hợp các hoạt động marketing của doanh nghiệp.
B. Tập hợp các cá nhân, tổ chức tham gia vào quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Quá trình sản xuất sản phẩm và dịch vụ.
D. Hoạt động nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
22. Đâu là một ví dụ về ‘Content marketing’?
A. Quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Tạo và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức sự kiện khuyến mãi.
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Sản phẩm chất lượng cao và nhất quán.
C. Giá cả cạnh tranh.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
24. Trong quản trị thương mại, ‘Omnichannel’ là gì?
A. Một kênh phân phối duy nhất.
B. Một chiến lược tích hợp tất cả các kênh bán hàng và marketing để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
C. Một phương pháp quản lý kho hàng.
D. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
25. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?
A. Giảm chi phí mua hàng.
B. Đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng.
C. Tăng cường quyền lực của doanh nghiệp đối với nhà cung cấp.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới liên tục.
26. Trong quản trị thương mại, ‘Reverse logistics’ đề cập đến điều gì?
A. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
B. Quy trình thu hồi hàng hóa từ khách hàng trở lại doanh nghiệp (ví dụ: trả hàng, bảo hành, tái chế).
C. Quy trình tìm kiếm nhà cung cấp mới.
D. Quy trình quản lý kho hàng.
27. Mục tiêu của chiến lược ‘Thâm nhập thị trường’ là gì?
A. Bán sản phẩm mới trên thị trường mới.
B. Tăng thị phần cho sản phẩm hiện tại trên thị trường hiện tại.
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
D. Mở rộng sang thị trường quốc tế.
28. Trong quản trị thương mại, ‘Blue Ocean Strategy’ (Chiến lược Đại dương xanh) là gì?
A. Một chiến lược cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Một chiến lược tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Một chiến lược tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Một chiến lược tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm.
29. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng ‘Social media marketing’?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đứng đầu trong kết quả tìm kiếm.
D. Loại bỏ hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
30. Mục đích của việc phân khúc thị trường là gì?
A. Tăng số lượng khách hàng.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu và đặc điểm tương đồng để phục vụ tốt hơn.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
31. Đâu là lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Tăng lòng trung thành của khách hàng và tạo ra doanh thu ổn định.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Dễ dàng mở rộng thị trường.
D. Thu hút nhân tài.
32. Trong quản lý bán lẻ, ‘merchandising’ là gì?
A. Hoạt động trưng bày, sắp xếp hàng hóa tại cửa hàng để thu hút khách hàng.
B. Quản lý kho hàng.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi.
33. Trong quản trị thương mại, ‘supply chain visibility’ có nghĩa là gì?
A. Khả năng theo dõi và giám sát dòng chảy hàng hóa, thông tin và tiền tệ trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
34. Chiến lược ‘đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
B. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có.
C. Giảm chi phí để tăng lợi nhuận.
D. Tập trung vào thị trường ngách.
35. Mục tiêu của việc xây dựng ’employer branding’ là gì?
A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Cải thiện hình ảnh thương hiệu sản phẩm.
D. Giảm chi phí tuyển dụng.
36. Đâu là một ví dụ về ‘guerrilla marketing’?
A. Sử dụng các phương pháp marketing độc đáo, sáng tạo và bất ngờ với chi phí thấp.
B. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
C. Tổ chức hội chợ thương mại.
D. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
37. Trong thương mại điện tử, ‘conversion rate’ là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) trên tổng số khách truy cập.
B. Số lượng sản phẩm bán được trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.
38. Marketing mix bao gồm mấy yếu tố chính?
39. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường là gì?
A. Thu thập thông tin về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
B. Tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
40. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động thương mại?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Kinh tế.
C. Chính trị – pháp luật.
D. Văn hóa – xã hội.
41. Chiến lược marketing ‘pull’ tập trung vào hoạt động nào?
A. Tạo nhu cầu từ phía khách hàng.
B. Thúc đẩy bán hàng qua kênh phân phối.
C. Giảm giá để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên báo chí.
42. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước.
43. Trong quản trị bán hàng, ‘cross-selling’ là gì?
A. Bán thêm các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm mà khách hàng đã mua.
B. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
C. Bán sản phẩm cho khách hàng mới.
D. Bán sản phẩm với số lượng lớn.
44. Mục tiêu của việc quản lý rủi ro trong thương mại là gì?
A. Nhận diện, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tăng trưởng doanh số bán hàng.
D. Cắt giảm chi phí.
45. Đâu là một ví dụ về marketing nội dung (content marketing)?
A. Viết blog chia sẻ kiến thức chuyên môn liên quan đến sản phẩm.
B. Chạy quảng cáo trên Google Ads.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
46. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter dùng để phân tích điều gì?
A. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành.
B. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
C. Xu hướng phát triển của thị trường.
D. Hành vi mua sắm của khách hàng.
47. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động.
B. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
C. Chiến lược giá cạnh tranh.
D. Quy trình kiểm soát chất lượng.
48. Hoạt động nào sau đây thuộc về xúc tiến bán hàng (sales promotion)?
A. Tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá.
B. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
C. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
49. Trong marketing, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Thời gian trung bình khách hàng gắn bó với doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
50. Trong quản trị thương mại, ‘branding’ được hiểu là gì?
A. Xây dựng và phát triển thương hiệu.
B. Quản lý hoạt động bán hàng.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Quản lý tài chính.
51. Trong phân tích tài chính doanh nghiệp thương mại, chỉ số ‘vòng quay hàng tồn kho’ cho biết điều gì?
A. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.
B. Giá trị trung bình của hàng tồn kho.
C. Thời gian trung bình để bán hết hàng tồn kho.
D. Chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
52. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có giá trị cao và cần tư vấn kỹ thuật?
A. Bán hàng trực tiếp.
B. Bán lẻ qua siêu thị.
C. Bán hàng trực tuyến.
D. Bán buôn qua đại lý.
53. Phương pháp định giá nào dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cộng chi phí (cost-plus pricing).
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá theo giá trị cảm nhận.
D. Định giá động.
54. Phân tích SWOT là công cụ để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
B. Doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền.
C. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp và sản phẩm thay thế.
D. Mục tiêu, chiến lược, kế hoạch và ngân sách.
55. Đâu là đặc điểm của thị trường ngách?
A. Tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể với nhu cầu riêng biệt.
B. Phục vụ đại trà mọi đối tượng khách hàng.
C. Cạnh tranh gay gắt về giá cả.
D. Yêu cầu nguồn vốn đầu tư lớn.
56. Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên thị trường.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường ra nước ngoài.
57. Đâu là một ví dụ về ‘omnichannel marketing’?
A. Khách hàng có thể mua hàng trực tuyến và nhận hàng tại cửa hàng.
B. Chỉ bán hàng qua kênh trực tuyến.
C. Chỉ bán hàng qua kênh truyền thống.
D. Chạy quảng cáo trên nhiều kênh khác nhau.
58. Chiến lược định giá ‘hớt váng’ thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm mới ra mắt và có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và nhiều sản phẩm tương tự.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
D. Khi chi phí sản xuất sản phẩm thấp.
59. Đâu là một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Benchmarking.
B. SWOT.
C. PEST.
D. BSC.
60. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition
B. Universal Service Provision
C. Ultimate Sales Performance
D. Unified Strategic Planning
61. Chiến lược ‘đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có đối thủ cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông.
62. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition.
B. Universal Service Provider.
C. United States Patent.
D. User System Protocol.
63. Đâu không phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?
A. Kinh tế.
B. Chính trị.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Văn hóa.
64. Mục tiêu của việc quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Cải tiến liên tục để đáp ứng và vượt quá sự mong đợi của khách hàng.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
65. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị thương mại?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận.
C. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
66. Trong quản trị tài chính, ROI (Return on Investment) là gì?
A. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư.
B. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
C. Chi phí trên mỗi đơn hàng.
D. Lợi nhuận trên mỗi sản phẩm.
67. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?
A. Chi phí thuê văn phòng cao.
B. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
C. Cạnh tranh gay gắt và duy trì lòng tin của khách hàng.
D. Dễ dàng tìm kiếm nhân viên giỏi.
68. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Just-in-time’ (JIT) là gì?
A. Phương pháp sản xuất hàng loạt.
B. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
C. Phương pháp sản xuất và cung ứng hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
D. Chiến lược giảm giá để tăng doanh số.
69. Điều gì quan trọng nhất để có một đội ngũ bán hàng hiệu quả?
A. Trả lương cao nhất cho nhân viên.
B. Tuyển dụng nhiều nhân viên bán hàng.
C. Đào tạo bài bản và tạo động lực cho nhân viên.
D. Yêu cầu nhân viên làm việc nhiều giờ nhất.
70. Mục tiêu của chiến lược giá hớt váng (price skimming) là gì?
A. Thâm nhập thị trường nhanh chóng với giá thấp.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
C. Cạnh tranh về giá với các đối thủ.
D. Bán hết hàng tồn kho.
71. Thương mại điện tử (e-commerce) là gì?
A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
B. Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
C. Hoạt động sản xuất hàng hóa.
D. Hoạt động quảng cáo trực tuyến.
72. Content marketing là gì?
A. Chiến lược quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
B. Chiến lược tạo và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Chiến lược giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Chiến lược mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
73. CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Quản lý quan hệ công chúng.
B. Quản lý quan hệ khách hàng.
C. Quản lý rủi ro tín dụng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
74. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và khác biệt.
C. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
75. Trong quản trị dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài chính dự án.
B. Theo dõi tiến độ và quản lý thời gian của dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
76. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu cá nhân là gì?
A. Trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội.
B. Xây dựng uy tín và sự tin tưởng trong lĩnh vực chuyên môn.
C. Kiếm được nhiều tiền hơn.
D. Tìm được công việc tốt hơn.
77. Mục tiêu của marketing du kích (guerrilla marketing) là gì?
A. Tạo ra tác động lớn với ngân sách nhỏ.
B. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống.
C. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến.
D. Xây dựng thương hiệu sang trọng.
78. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường là gì?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
B. Tìm hiểu nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
79. Marketing mix bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion.
B. People, Process, Physical Evidence.
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
D. Politics, Economy, Society, Technology.
80. Trong marketing, ‘pain point’ của khách hàng là gì?
A. Điểm mạnh của sản phẩm.
B. Vấn đề hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.
C. Giá cả của sản phẩm.
D. Địa điểm bán sản phẩm.
81. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
C. Tăng cường bảo mật thông tin doanh nghiệp.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
82. Trong quản trị rủi ro, ‘risk mitigation’ nghĩa là gì?
A. Chấp nhận rủi ro.
B. Tránh rủi ro.
C. Giảm thiểu tác động của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
83. Mục đích của việc xây dựng hệ thống phân phối đa kênh là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tiếp cận khách hàng ở nhiều địa điểm và thời điểm khác nhau.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Giảm giá sản phẩm.
84. Phân khúc thị trường là gì?
A. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
85. Trong đàm phán thương mại, BATNA là gì?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement.
B. Business Analysis and Technical Assistance.
C. Budget Allocation and Tax Assessment.
D. Brand Awareness and Target Audience.
86. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng nhân sự.
D. Nghiên cứu thị trường.
87. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý khủng hoảng truyền thông?
A. Giữ im lặng và chờ đợi mọi chuyện lắng xuống.
B. Phản ứng nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Tấn công các phương tiện truyền thông.
88. Mục tiêu chính của việc xây dựng nhận diện thương hiệu là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Tạo sự khác biệt và dễ nhận biết cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu hút nhiều nhà đầu tư.
89. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Gửi email quảng cáo thường xuyên.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng và dịch vụ khách hàng tốt.
C. Giảm giá liên tục.
D. Tổ chức nhiều sự kiện khuyến mãi.
90. Lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp là gì?
A. Khả năng bán hàng với giá thấp nhất.
B. Khả năng cung cấp giá trị tốt hơn cho khách hàng so với đối thủ.
C. Khả năng quảng cáo mạnh mẽ nhất.
D. Khả năng có nhiều nhân viên nhất.
91. Đâu là một ví dụ về ‘bán hàng đa kênh’ (omnichannel retailing)?
A. Chỉ bán sản phẩm qua cửa hàng trực tuyến.
B. Chỉ bán sản phẩm qua cửa hàng truyền thống.
C. Khách hàng mua hàng trực tuyến và nhận hàng tại cửa hàng.
D. Chỉ bán sản phẩm cho khách hàng thân thiết.
92. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
B. Một hệ thống quản lý kho hàng tự động.
C. Một chiến lược sản xuất và cung ứng hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
D. Một chương trình giảm giá đặc biệt cho khách hàng.
93. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Point (Điểm bán hàng độc nhất).
B. Universal Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ phổ quát).
C. United States Postal (Bưu điện Hoa Kỳ).
D. Urban Strategic Planning (Quy hoạch chiến lược đô thị).
94. Trong quản trị thương mại, ‘kênh phân phối’ được hiểu là gì?
A. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
B. Quy trình sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô.
C. Tất cả các tổ chức và cá nhân tham gia vào việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Chiến lược định giá sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận.
95. Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) thể hiện điều gì?
A. Số lượng khách hàng mới.
B. Giá trị vòng đời của một khách hàng đối với doanh nghiệp.
C. Chi phí thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
96. Chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng được gọi là gì?
A. Marketing đại chúng (Mass marketing).
B. Marketing du kích (Guerrilla marketing).
C. Marketing quan hệ (Relationship marketing).
D. Marketing trực tiếp (Direct marketing).
97. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính sáng tạo cao?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo tự do.
98. Đâu là một ví dụ về chi phí cố định trong hoạt động kinh doanh?
A. Chi phí nguyên vật liệu.
B. Tiền lương nhân viên sản xuất.
C. Tiền thuê mặt bằng.
D. Chi phí hoa hồng cho nhân viên bán hàng.
99. Chức năng chính của quản trị kho hàng là gì?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
C. Kiểm soát và bảo quản hàng hóa trong kho một cách hiệu quả.
D. Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm.
100. Đâu là một thách thức khi kinh doanh quốc tế?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Sự khác biệt về văn hóa và luật pháp.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế.
D. Tiếp cận nguồn nhân lực dồi dào.
101. Khi một công ty quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Tuyển dụng nhân viên bản địa.
B. Nghiên cứu thị trường và văn hóa địa phương.
C. Xây dựng nhà máy sản xuất.
D. Quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
102. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong quản trị thương mại?
A. Thay đổi lãi suất ngân hàng.
B. Sản phẩm bị lỗi hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
D. Biến động tỷ giá hối đoái.
103. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
C. Số lượng sản phẩm bán ra.
D. Chi phí marketing.
104. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm.
C. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng giá sản phẩm.
105. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘định giá hớt váng’ (price skimming)?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Tặng kèm sản phẩm cho khách hàng mua số lượng lớn.
C. Đưa ra mức giá cao ban đầu cho một sản phẩm mới, sau đó giảm dần theo thời gian.
D. Giảm giá sản phẩm vào các dịp lễ, tết.
106. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường trong quản trị thương mại là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
C. Thu thập thông tin để đưa ra các quyết định marketing và kinh doanh hiệu quả hơn.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp.
107. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử phong phú và ổn định?
A. Phương pháp Delphi.
B. Phân tích hồi quy.
C. Lấy ý kiến chuyên gia.
D. Phỏng đoán.
108. Yếu tố nào sau đây không thuộc về 4P trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. People (Con người).
109. Trong quản trị rủi ro, ‘ma trận rủi ro’ được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các rủi ro.
C. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
D. Theo dõi sự hài lòng của khách hàng.
110. Trong thương mại điện tử, ‘SEO’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Optimization (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
B. Sales Executive Officer (Giám đốc điều hành bán hàng).
C. Social Engagement Optimization (Tối ưu hóa tương tác xã hội).
D. System Error Occurrence (Xảy ra lỗi hệ thống).
111. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Nguồn lực tài chính.
B. Năng lực sản xuất.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Văn hóa doanh nghiệp.
112. Mục tiêu của việc quản trị tài chính trong thương mại là gì?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận và giá trị của doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng số lượng nhân viên.
113. Trong quản lý bán lẻ, ‘merchandising’ là gì?
A. Quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng.
B. Việc lập kế hoạch và trưng bày sản phẩm để thu hút khách hàng và tăng doanh số.
C. Quản lý tài chính của cửa hàng.
D. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
114. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình?
A. Six Sigma.
B. ISO 9001.
C. TQM (Total Quality Management).
D. Kaizen.
115. Đâu là một ví dụ về ‘marketing lan truyền’ (viral marketing)?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến khách hàng.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
C. Tạo ra một video hài hước hoặc gây sốc được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
D. Đặt quảng cáo trên báo và tạp chí.
116. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng.
C. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng giá sản phẩm.
117. Mục tiêu của việc xây dựng ‘văn hóa doanh nghiệp’ là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng giá sản phẩm.
118. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Sản phẩm có giá thành rẻ.
C. Sự khác biệt và nhất quán trong trải nghiệm khách hàng.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
119. Mục đích chính của việc phân tích SWOT là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh thu trong tương lai.
D. Quản lý chi phí sản xuất.
120. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị thương mại?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tăng giá sản phẩm.
C. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh.
D. Loại bỏ sự cạnh tranh.
121. Trong quản trị thương mại, supply chain management (SCM) đề cập đến điều gì?
A. Quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Quản lý hoạt động marketing và bán hàng.
C. Quản lý tài chính và kế toán.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
122. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng khả năng nhận diện và ghi nhớ.
B. Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Cho phép định giá cao hơn.
123. Trong quản trị thương mại, brand image là gì?
A. Ấn tượng và cảm nhận của khách hàng về một thương hiệu.
B. Giá trị tài sản của một thương hiệu.
C. Logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Chiến lược marketing của một thương hiệu.
124. Mục tiêu của content marketing là gì?
A. Thu hút và giữ chân khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và liên quan.
B. Bán sản phẩm trực tiếp thông qua nội dung.
C. Tạo ra nhiều nội dung nhất có thể.
D. Sử dụng nội dung để spam khách hàng.
125. Trong quản trị thương mại, CRM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Relationship Management.
B. Corporate Resource Management.
C. Creative Revenue Maximization.
D. Competitive Risk Mitigation.
126. Điều gì sau đây là một ví dụ về marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)?
A. Khách hàng giới thiệu sản phẩm cho bạn bè và người thân.
B. Doanh nghiệp chạy quảng cáo trên truyền hình.
C. Doanh nghiệp gửi email marketing cho khách hàng.
D. Doanh nghiệp tài trợ cho một sự kiện thể thao.
127. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình SWOT?
A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Trends (Xu hướng).
128. Trong quản trị thương mại, brand extension là gì?
A. Sử dụng thương hiệu hiện có để giới thiệu một sản phẩm mới trong một ngành hàng khác.
B. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo cho thương hiệu.
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
129. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh truyền thông marketing kỹ thuật số?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing.
C. Mạng xã hội.
D. SEO (Search Engine Optimization).
130. Mục tiêu của trade marketing là gì?
A. Tăng cường sự hiện diện của sản phẩm tại các kênh phân phối và thúc đẩy bán hàng.
B. Xây dựng thương hiệu trực tiếp với người tiêu dùng.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
131. Trong quản trị thương mại, KPI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator.
B. Knowledge Process Integration.
C. Keystone Product Initiative.
D. Known Profit Investment.
132. Social listening là gì trong marketing?
A. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành.
B. Tổ chức các sự kiện xã hội để quảng bá thương hiệu.
C. Sử dụng mạng xã hội để bán sản phẩm.
D. Tuyển dụng nhân viên qua mạng xã hội.
133. Trong quản trị thương mại, ROI (Return on Investment) được dùng để đo lường điều gì?
A. Hiệu quả của các hoạt động đầu tư.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Thị phần của doanh nghiệp.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu.
134. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường ra nước ngoài.
135. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
B. Liên tục giảm giá để thu hút khách hàng.
C. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
136. Trong quản trị thương mại, brand positioning statement nên chứa những yếu tố nào?
A. Đối tượng mục tiêu, khung tham chiếu cạnh tranh và điểm khác biệt.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của thương hiệu.
C. Số lượng nhân viên và doanh thu hàng năm.
D. Địa chỉ trụ sở chính và thông tin liên hệ.
137. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường là gì?
A. Thu thập thông tin để đưa ra các quyết định marketing hiệu quả hơn.
B. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
138. Mục tiêu của việc đo lường hiệu quả marketing là gì?
A. Đánh giá mức độ thành công của các hoạt động marketing và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
B. Tăng ngân sách marketing.
C. Tuyển dụng nhân viên marketing giỏi.
D. Giảm chi phí marketing.
139. Điều gì sau đây là một ví dụ về integrated marketing communications (IMC)?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau (quảng cáo, PR, mạng xã hội,…) để truyền tải một thông điệp nhất quán.
B. Chỉ tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.
C. Sử dụng các thông điệp khác nhau trên các kênh truyền thông khác nhau.
D. Không sử dụng bất kỳ kênh truyền thông nào.
140. Giá trị thương hiệu (Brand Equity) là gì?
A. Giá trị tài chính mà một thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp.
B. Tổng tài sản hữu hình của một thương hiệu.
C. Chi phí xây dựng và phát triển thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
141. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix (4P)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Process (Quy trình).
142. Brand awareness là gì?
A. Mức độ nhận biết của khách hàng về một thương hiệu.
B. Giá trị tài sản của một thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra của một thương hiệu.
D. Chi phí quảng cáo của một thương hiệu.
143. Phân khúc thị trường là gì?
A. Quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Việc lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
C. Nghiên cứu hành vi mua sắm của khách hàng.
D. Đánh giá tiềm năng tăng trưởng của thị trường.
144. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition.
B. Universal Service Provider.
C. United Strategic Partnership.
D. Ultimate Satisfaction Program.
145. Chiến lược ‘đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh.
B. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
146. Mục tiêu của chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) là gì?
A. Khuyến khích khách hàng mua hàng thường xuyên hơn và tăng lòng trung thành.
B. Thu hút khách hàng mới.
C. Giảm giá cho tất cả khách hàng.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
147. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Thời tiết.
B. Văn hóa.
C. Xã hội.
D. Tâm lý.
148. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý khủng hoảng truyền thông cho một thương hiệu?
A. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
B. Im lặng và hy vọng mọi chuyện tự qua.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Thuê luật sư để đe dọa những người chỉ trích.
149. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định.
C. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
150. Trong marketing, AIDA là viết tắt của điều gì?
A. Attention, Interest, Desire, Action.
B. Awareness, Innovation, Development, Achievement.
C. Analysis, Implementation, Deployment, Assessment.
D. Acquisition, Integration, Diversification, Application.