1. Trong quá trình tái lập, việc xây dựng mối quan hệ tốt với các bên liên quan (stakeholders) có ý nghĩa gì?
A. Không quan trọng, vì chỉ cần tập trung vào khách hàng.
B. Giúp nhận được sự hỗ trợ và hợp tác từ các bên liên quan.
C. Tốn kém thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ cần thực hiện khi có đủ nguồn lực.
2. Đâu là một dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần tái lập?
A. Doanh thu tăng trưởng đều đặn.
B. Lợi nhuận giảm sút liên tục và mất dần thị phần.
C. Chi phí hoạt động ổn định.
D. Nhân viên hài lòng với công việc.
3. Tại sao việc xây dựng một ‘mạng lưới hỗ trợ’ (support network) lại quan trọng trong quá trình tái lập?
A. Để giảm chi phí tư vấn.
B. Để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm từ những người có kinh nghiệm.
C. Để làm hài lòng các nhà đầu tư.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
4. Tại sao việc giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Để tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
B. Để đảm bảo mọi người hiểu rõ về những thay đổi và mục tiêu chung.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để tăng cường quyền lực của lãnh đạo.
5. Trong quá trình tái lập, việc sử dụng ‘mô hình kinh doanh Canvas’ có thể giúp doanh nghiệp như thế nào?
A. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
B. Giúp doanh nghiệp hình dung và đánh giá lại mô hình kinh doanh hiện tại.
C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí.
D. Giúp doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn.
6. Chiến lược ‘đại dương xanh’ trong tái lập doanh nghiệp tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
7. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc tái cấu trúc tài chính có thể bao gồm những hoạt động nào?
A. Tăng chi phí marketing.
B. Cắt giảm nhân sự.
C. Đàm phán lại các khoản nợ và tìm kiếm nguồn vốn mới.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
8. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của quá trình tái lập lại quan trọng?
A. Để tốn thêm chi phí.
B. Để xác định những gì đang hoạt động tốt và những gì cần điều chỉnh.
C. Để làm hài lòng các nhà đầu tư.
D. Để tạo áp lực cho nhân viên.
9. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ lãnh đạo mạnh mẽ trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Chọn những người có kinh nghiệm lâu năm.
B. Chọn những người có tầm nhìn, khả năng thích ứng và khả năng truyền cảm hứng.
C. Chọn những người có mối quan hệ rộng rãi.
D. Chọn những người có bằng cấp cao.
10. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Sự thay đổi quá nhanh chóng.
B. Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nguồn lực không đủ.
C. Sự ủng hộ từ chính phủ.
D. Sự cạnh tranh từ các đối thủ.
11. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘tái cấu trúc nợ’ thường được thực hiện khi nào?
A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
B. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ.
C. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động.
D. Khi doanh nghiệp muốn mua lại cổ phần.
12. Việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mới trong quá trình tái lập có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì chỉ cần tập trung vào kết quả kinh doanh.
B. Giúp tạo động lực cho nhân viên và thúc đẩy sự thay đổi.
C. Tốn kém thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ cần thực hiện khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực.
13. Tại sao việc xây dựng một ‘văn hóa học tập’ (learning culture) lại quan trọng trong quá trình tái lập?
A. Để giảm chi phí đào tạo.
B. Để khuyến khích nhân viên học hỏi và phát triển liên tục.
C. Để làm hài lòng nhân viên.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
14. Trong quá trình tái lập, việc quản lý sự thay đổi (change management) đóng vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì chỉ cần tập trung vào kết quả.
B. Giúp giảm thiểu sự phản kháng và đảm bảo sự chấp nhận từ nhân viên.
C. Tốn kém thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ cần thực hiện khi có đủ nguồn lực.
15. Việc áp dụng công nghệ mới trong tái lập doanh nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
C. Tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ.
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
16. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, chiến lược ‘tái định vị thương hiệu’ có nghĩa là gì?
A. Thay đổi logo và màu sắc thương hiệu.
B. Thay đổi cách khách hàng nhìn nhận và cảm nhận về thương hiệu.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tái lập doanh nghiệp thành công?
A. Nguồn vốn dồi dào.
B. Sự hỗ trợ từ chính phủ.
C. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục.
D. Mối quan hệ rộng rãi với các đối tác.
18. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, ‘tái cấu trúc kênh phân phối’ có nghĩa là gì?
A. Giữ nguyên kênh phân phối hiện tại.
B. Đánh giá và điều chỉnh kênh phân phối để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
C. Tăng số lượng kênh phân phối.
D. Giảm chi phí cho kênh phân phối.
19. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, ‘tái cơ cấu danh mục sản phẩm’ có nghĩa là gì?
A. Giữ nguyên danh mục sản phẩm hiện tại.
B. Đánh giá và điều chỉnh danh mục sản phẩm để tập trung vào những sản phẩm có tiềm năng nhất.
C. Tăng số lượng sản phẩm.
D. Giảm giá tất cả các sản phẩm.
20. Đâu là một thách thức phổ biến trong quá trình tái lập doanh nghiệp liên quan đến nguồn nhân lực?
A. Tuyển dụng được nhân viên có trình độ cao.
B. Giữ chân nhân viên giỏi trong bối cảnh thay đổi.
C. Đào tạo nhân viên mới.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
21. Trong quá trình tái lập, việc sử dụng ‘phương pháp Lean Startup’ có thể giúp doanh nghiệp như thế nào?
A. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
B. Giúp doanh nghiệp thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí.
D. Giúp doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn.
22. Trong quá trình tái lập, việc sử dụng ‘phương pháp Agile’ có thể giúp doanh nghiệp như thế nào?
A. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
B. Giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với những thay đổi và yêu cầu mới.
C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí.
D. Giúp doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn.
23. Đâu là một kỹ năng quan trọng mà người lãnh đạo cần có để dẫn dắt doanh nghiệp tái lập thành công?
A. Kỹ năng quản lý thời gian.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Kỹ năng giao tiếp.
D. Kỹ năng tin học văn phòng.
24. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc phân tích SWOT giúp gì cho doanh nghiệp?
A. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
B. Giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí.
D. Giúp doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn.
25. Tại sao việc tạo ra một ‘tuyên bố giá trị’ (value proposition) rõ ràng lại quan trọng trong quá trình tái lập?
A. Để tăng chi phí marketing.
B. Để truyền tải giá trị độc đáo mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng.
C. Để làm hài lòng nhân viên.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
26. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc ‘tái thiết kế quy trình làm việc’ trong quá trình tái lập?
A. Giữ nguyên quy trình làm việc hiện tại.
B. Đảm bảo quy trình làm việc mới đơn giản, hiệu quả và phù hợp với mục tiêu tái lập.
C. Tăng số lượng bước trong quy trình làm việc.
D. Giảm số lượng nhân viên tham gia vào quy trình làm việc.
27. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc tái cấu trúc tổ chức trong quá trình tái lập?
A. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức hiện tại.
B. Đảm bảo cơ cấu tổ chức mới phù hợp với chiến lược và mục tiêu tái lập.
C. Tăng số lượng nhân viên quản lý.
D. Giảm số lượng nhân viên.
28. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đánh giá lại quy trình kinh doanh hiện tại có mục đích gì?
A. Để tăng chi phí hoạt động.
B. Để xác định những điểm yếu và cơ hội cải thiện.
C. Để giữ nguyên trạng thái hiện tại.
D. Để làm hài lòng nhân viên.
29. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định lại thị trường mục tiêu có ý nghĩa gì?
A. Giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào phân khúc khách hàng tiềm năng nhất.
C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing.
D. Giúp doanh nghiệp cạnh tranh với các đối thủ lớn.
30. Trong bối cảnh tái lập, việc xây dựng thương hiệu cá nhân cho lãnh đạo doanh nghiệp có lợi ích gì?
A. Giúp lãnh đạo nổi tiếng hơn.
B. Thu hút đầu tư và tạo dựng niềm tin với khách hàng.
C. Tăng quyền lực của lãnh đạo trong công ty.
D. Giúp lãnh đạo dễ dàng tìm kiếm công việc mới.
31. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘design thinking’ là gì?
A. Một phong cách thiết kế nội thất.
B. Một phương pháp quản lý dự án.
C. Một quy trình giải quyết vấn đề tập trung vào nhu cầu của người dùng.
D. Một công cụ marketing.
32. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘agile’ là gì?
A. Một loại vải.
B. Một phương pháp tập thể dục.
C. Một phương pháp quản lý dự án linh hoạt.
D. Một công cụ tài chính.
33. Đâu là rào cản lớn nhất đối với quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Thiếu sự hỗ trợ từ ngân hàng.
B. Sự thay đổi của công nghệ.
C. Sự chống đối từ nhân viên và văn hóa bảo thủ.
D. Sự cạnh tranh từ đối thủ.
34. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘storytelling’ có vai trò gì?
A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B. Tạo ra các video viral.
C. Kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải thông điệp hiệu quả.
D. Giúp doanh nghiệp trở nên bí ẩn hơn.
35. Khi tái lập doanh nghiệp, việc ‘xây dựng thương hiệu cá nhân’ cho lãnh đạo có lợi ích gì?
A. Giúp lãnh đạo trở nên nổi tiếng.
B. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
C. Tăng cường uy tín và tạo dựng niềm tin với các bên liên quan.
D. Giúp lãnh đạo kiếm được nhiều tiền hơn.
36. Khi tái lập doanh nghiệp, tại sao cần tập trung vào ‘trải nghiệm khách hàng’?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để thu hút nhà đầu tư.
C. Để tăng lòng trung thành và thu hút khách hàng mới.
D. Để tăng giá bán sản phẩm.
37. Khi tái lập doanh nghiệp, việc ‘ủy quyền’ cho nhân viên có vai trò gì?
A. Giảm trách nhiệm của lãnh đạo.
B. Tiết kiệm chi phí.
C. Tăng tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm của nhân viên.
D. Giảm số lượng nhân viên.
38. Khi tái lập doanh nghiệp, việc phân tích SWOT giúp gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng cường quan hệ với đối tác.
39. Điều gì cần tránh khi tái lập doanh nghiệp?
A. Thay đổi quá nhanh.
B. Thử nghiệm những điều mới.
C. Bảo thủ, không chịu thay đổi.
D. Lắng nghe ý kiến của nhân viên.
40. Tại sao ‘quản lý rủi ro’ lại quan trọng trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
C. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các sự kiện bất ngờ.
D. Để tăng lợi nhuận.
41. Khi tái lập doanh nghiệp, việc ‘tái định vị thương hiệu’ có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Thu hút nhà đầu tư.
C. Tạo dựng hình ảnh mới, phù hợp hơn với thị trường.
D. Tăng giá bán sản phẩm.
42. Trong quá trình tái lập, việc xây dựng ‘mạng lưới quan hệ’ có vai trò gì?
A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí.
B. Tăng cường quan hệ với đối thủ.
C. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm nguồn lực và cố vấn.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
43. Chiến lược ‘đại dương xanh’ tập trung vào điều gì trong tái lập doanh nghiệp?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
D. Tập trung vào phân khúc khách hàng hiện có.
44. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘OKR’ là gì?
A. Một loại thuế.
B. Một phương pháp kế toán.
C. Một hệ thống quản lý mục tiêu.
D. Một công cụ marketing.
45. Điều gì quan trọng nhất khi truyền thông về quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Giữ bí mật thông tin.
B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
C. Minh bạch, trung thực và nhất quán.
D. Chỉ truyền thông với nhà đầu tư.
46. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘lean startup’ là phương pháp tiếp cận tập trung vào điều gì?
A. Phát triển sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi hành động.
C. Xây dựng sản phẩm tối thiểu (MVP) và thử nghiệm nhanh chóng.
D. Bảo mật thông tin tuyệt đối.
47. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘pivot’ có nghĩa là gì?
A. Giữ nguyên chiến lược ban đầu.
B. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh.
C. Điều chỉnh chiến lược dựa trên phản hồi thị trường.
D. Tăng cường đầu tư vào marketing.
48. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tái cấu trúc tài chính có thể bao gồm những hoạt động nào?
A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
B. Phát triển sản phẩm mới.
C. Đàm phán lại các khoản nợ, bán tài sản không sinh lời.
D. Mở rộng quy mô sản xuất.
49. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định lại ‘tầm nhìn’ có vai trò gì?
A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí hoạt động.
B. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
C. Tạo động lực cho nhân viên.
D. Định hướng chiến lược và mục tiêu dài hạn.
50. Tại sao cần ‘đo lường và đánh giá’ hiệu quả của các hoạt động tái lập doanh nghiệp?
A. Để làm hài lòng nhà đầu tư.
B. Để chứng minh với chính phủ.
C. Để điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa kết quả.
D. Để tăng giá trị thương hiệu.
51. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đánh giá lại ‘chuỗi cung ứng’ có thể giúp gì?
A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
52. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tái lập doanh nghiệp thành công?
A. Nguồn vốn dồi dào.
B. Sự hỗ trợ từ chính phủ.
C. Một đội ngũ nhân viên trung thành.
D. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục.
53. Đâu là dấu hiệu cho thấy một doanh nghiệp cần tái lập?
A. Doanh thu tăng trưởng đều đặn.
B. Lợi nhuận ổn định.
C. Mất thị phần, nợ nần chồng chất.
D. Khách hàng hài lòng với sản phẩm, dịch vụ.
54. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng ‘đội ngũ’ cho quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Thuê những người có kinh nghiệm lâu năm.
B. Trả lương cao nhất thị trường.
C. Tìm kiếm những người có kỹ năng phù hợp, tinh thần hợp tác và cam kết.
D. Thuê những người nổi tiếng.
55. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘văn hóa học tập’ có nghĩa là gì?
A. Tổ chức các khóa đào tạo bắt buộc.
B. Khuyến khích nhân viên đọc sách.
C. Tạo môi trường khuyến khích học hỏi, thử nghiệm và chia sẻ kiến thức.
D. Tăng cường kiểm tra kiến thức nhân viên.
56. Việc xây dựng lại ‘văn hóa doanh nghiệp’ có vai trò gì trong quá trình tái lập?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Thu hút nhà đầu tư.
C. Nâng cao tinh thần đoàn kết và cam kết của nhân viên.
D. Tăng cường quan hệ với đối tác.
57. Khi tái lập doanh nghiệp, việc ‘tối ưu hóa quy trình’ có thể giúp gì?
A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Giảm chi phí, tăng năng suất và cải thiện chất lượng.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
58. Lợi ích của việc áp dụng công nghệ mới trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
C. Tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
D. Tăng giá trị thương hiệu.
59. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Nguồn vốn dồi dào.
B. Sự hỗ trợ từ chính phủ.
C. Sự cam kết và nỗ lực của toàn bộ đội ngũ.
D. Một chiến lược marketing hoàn hảo.
60. Khi tái lập doanh nghiệp, việc ‘tập trung vào thị trường ngách’ có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Thu hút nhà đầu tư.
C. Tăng khả năng cạnh tranh và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
D. Tăng giá bán sản phẩm.
61. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng một tầm nhìn (vision) rõ ràng và truyền cảm hứng có vai trò gì?
A. Không cần thiết vì tầm nhìn chỉ là lý thuyết.
B. Định hướng và tạo động lực cho tất cả các thành viên trong doanh nghiệp cùng hướng tới một mục tiêu chung.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
D. Làm cho doanh nghiệp trở nên cứng nhắc và khó thích ứng với thay đổi.
62. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng các công cụ quản lý dự án (project management tools) có thể giúp ích như thế nào?
A. Không cần thiết vì quá trình tái lập linh hoạt và khó lập kế hoạch.
B. Giúp lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và quản lý nguồn lực một cách hiệu quả.
C. Chỉ phù hợp với các dự án lớn.
D. Làm chậm quá trình thực hiện dự án.
63. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của việc thay đổi mô hình kinh doanh?
A. Sự ủng hộ của tất cả nhân viên.
B. Khả năng thích ứng nhanh chóng với thị trường và nhu cầu khách hàng.
C. Nguồn vốn dồi dào để đầu tư vào các dự án mới.
D. Sự đồng ý của tất cả các cổ đông.
64. Chiến lược ‘đại dương xanh’ trong tái lập doanh nghiệp tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh không đáng kể.
C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức tối thiểu.
D. Tăng cường hoạt động marketing để thu hút khách hàng.
65. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp?
A. Tăng cường vay nợ để mở rộng hoạt động.
B. Cắt giảm chi phí hoạt động và tối ưu hóa dòng tiền.
C. Bán tài sản để tăng doanh thu.
D. Phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn.
66. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng một thương hiệu cá nhân (personal branding) mạnh mẽ cho các lãnh đạo có thể mang lại lợi ích gì?
A. Không cần thiết vì thương hiệu doanh nghiệp quan trọng hơn.
B. Tăng cường uy tín và sự tin tưởng của khách hàng, đối tác và nhân viên.
C. Gây mất tập trung vào công việc kinh doanh.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
67. Khi tái lập doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý dòng tiền (cash flow management)?
A. Tăng cường vay nợ để có thêm tiền mặt.
B. Kiểm soát chặt chẽ các khoản thu chi và đảm bảo có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
C. Đầu tư tất cả tiền mặt vào các dự án có lợi nhuận cao nhất.
D. Giữ lại càng nhiều tiền mặt càng tốt, ngay cả khi có cơ hội đầu tư tốt.
68. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng dữ liệu và phân tích (data analytics) có vai trò gì?
A. Không cần thiết vì dữ liệu quá khứ không còn phù hợp.
B. Giúp đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng và hiểu rõ hơn về khách hàng, thị trường và hiệu quả hoạt động.
C. Chỉ dùng để báo cáo cho các cổ đông.
D. Gây tốn kém và phức tạp không cần thiết.
69. Khi tái lập doanh nghiệp, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu trong việc quản lý rủi ro?
A. Chuyển hết rủi ro cho các đối tác bảo hiểm.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến quá trình tái lập.
C. Phớt lờ các rủi ro nhỏ để tập trung vào các vấn đề lớn hơn.
D. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được mục tiêu nhanh chóng.
70. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất khi giao tiếp với nhân viên về những thay đổi sắp tới?
A. Giữ bí mật thông tin cho đến phút cuối cùng.
B. Giao tiếp một cách minh bạch, trung thực và thường xuyên để giảm thiểu sự lo lắng và tạo sự đồng thuận.
C. Chỉ giao tiếp với các quản lý cấp cao.
D. Tránh giao tiếp để không làm gián đoạn công việc.
71. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược (strategic partnerships) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài.
B. Cung cấp thêm nguồn lực, kiến thức và khả năng tiếp cận thị trường mới.
C. Tăng cường cạnh tranh với các đối thủ khác.
D. Làm chậm quá trình đổi mới và sáng tạo.
72. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng một hệ thống phần thưởng và công nhận (rewards and recognition) hiệu quả nên dựa trên tiêu chí nào?
A. Thâm niên làm việc.
B. Thành tích cá nhân và đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp.
C. Mức độ thân thiện với đồng nghiệp.
D. Số giờ làm thêm.
73. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất khi đánh giá lại chuỗi cung ứng?
A. Duy trì các nhà cung cấp cũ để đảm bảo tính ổn định.
B. Tìm kiếm các nhà cung cấp mới có giá rẻ nhất.
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm chi phí, tăng tính linh hoạt và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
D. Bỏ qua việc đánh giá lại chuỗi cung ứng để tiết kiệm thời gian.
74. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tái định vị thương hiệu (brand repositioning) cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Sử dụng lại các yếu tố nhận diện thương hiệu cũ để tiết kiệm chi phí.
B. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu hoàn toàn mới, phù hợp với thị trường và khách hàng mục tiêu.
C. Sao chép hình ảnh thương hiệu của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.
D. Giữ nguyên hình ảnh thương hiệu cũ để duy trì sự quen thuộc với khách hàng.
75. Vai trò của người lãnh đạo trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?
A. Duy trì các hoạt động như trước đây để đảm bảo tính ổn định.
B. Truyền cảm hứng, định hướng và dẫn dắt sự thay đổi một cách quyết đoán.
C. Ủy thác toàn bộ quyền lực cho các quản lý cấp dưới.
D. Tránh đưa ra các quyết định quan trọng để giảm thiểu rủi ro.
76. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng phương pháp ‘Lean Startup’ có thể giúp ích như thế nào?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách thử nghiệm các ý tưởng mới với chi phí thấp và thu thập phản hồi từ khách hàng.
B. Tăng cường đầu tư vào các dự án lớn.
C. Bỏ qua việc thử nghiệm để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ tập trung vào việc phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường.
77. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng đội ngũ nhân sự mới nên tập trung vào những kỹ năng và phẩm chất nào?
A. Chỉ tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
B. Ưu tiên những người có mối quan hệ rộng rãi.
C. Tìm kiếm những người có khả năng thích ứng nhanh, sáng tạo và sẵn sàng học hỏi.
D. Tuyển dụng những người sẵn sàng làm việc với mức lương thấp.
78. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan (stakeholders) nên được thực hiện như thế nào?
A. Giữ bí mật thông tin về quá trình tái lập để tránh gây hoang mang.
B. Chỉ tập trung vào mối quan hệ với khách hàng để tăng doanh thu.
C. Xây dựng mối quan hệ dựa trên sự minh bạch, tin tưởng và hợp tác.
D. Tránh tiếp xúc với các bên liên quan để tiết kiệm thời gian.
79. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc áp dụng công nghệ mới nên được tiếp cận như thế nào?
A. Áp dụng ồ ạt tất cả các công nghệ mới nhất trên thị trường.
B. Chỉ áp dụng các công nghệ giúp giải quyết các vấn đề cụ thể và mang lại hiệu quả rõ ràng.
C. Chờ đợi đến khi các đối thủ cạnh tranh áp dụng thành công rồi mới bắt đầu.
D. Bỏ qua việc áp dụng công nghệ để tiết kiệm chi phí.
80. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng lại văn hóa doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu?
A. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Xác định lại các giá trị cốt lõi và tầm nhìn của doanh nghiệp.
C. Tổ chức các buổi team-building thường xuyên hơn.
D. Sa thải nhân viên không phù hợp với văn hóa cũ.
81. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá lại thị trường mục tiêu?
A. Quy mô của thị trường hiện tại so với trước đây.
B. Sở thích cá nhân của ban lãnh đạo về thị trường.
C. Những thay đổi trong nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh mới tham gia thị trường.
82. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing nên dựa trên tiêu chí nào?
A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên.
C. Doanh số bán hàng tăng lên và lợi nhuận đạt được.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
83. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc tạo ra một ‘văn hóa thử nghiệm’ (culture of experimentation) có ý nghĩa gì?
A. Khuyến khích nhân viên thử nghiệm các ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
B. Cho phép nhân viên làm bất cứ điều gì họ muốn mà không cần sự kiểm soát.
C. Chỉ tập trung vào việc thử nghiệm các công nghệ mới.
D. Tránh thử nghiệm để giảm thiểu rủi ro.
84. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tạo ra một ‘tuyên bố giá trị’ (value proposition) mạnh mẽ có vai trò gì?
A. Làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên rẻ hơn so với đối thủ cạnh tranh.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách giải quyết nhu cầu của họ một cách độc đáo và hiệu quả.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
D. Giảm chi phí sản xuất.
85. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất khi giải quyết các xung đột (conflicts) giữa các thành viên trong đội ngũ?
A. Tránh né các xung đột để duy trì hòa khí.
B. Giải quyết một cách công bằng, tôn trọng và tập trung vào việc tìm ra giải pháp tốt nhất cho doanh nghiệp.
C. Ủy thác việc giải quyết xung đột cho người có quyền lực cao nhất.
D. Chỉ giải quyết các xung đột nghiêm trọng.
86. Khi tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội (social media) nên tập trung vào điều gì?
A. Đăng tải càng nhiều nội dung càng tốt.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với khách hàng mục tiêu và tương tác với họ một cách tích cực.
C. Mua càng nhiều quảng cáo càng tốt.
D. Sử dụng các kênh truyền thông xã hội chỉ để thông báo về các chương trình khuyến mãi.
87. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc quản lý tri thức (knowledge management) có thể giúp ích như thế nào?
A. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
B. Chia sẻ và tận dụng kiến thức, kinh nghiệm và bài học từ quá khứ để cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên có kinh nghiệm.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
88. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tập trung vào trải nghiệm khách hàng (customer experience) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Không cần thiết vì khách hàng chỉ quan tâm đến giá cả.
B. Tăng cường sự hài lòng, lòng trung thành và giới thiệu của khách hàng.
C. Gây tốn kém và phức tạp không cần thiết.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp dịch vụ.
89. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động (performance measurement) nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Chỉ những chỉ số tài chính.
B. Những chỉ số phản ánh sự tiến bộ trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể.
C. Những chỉ số dễ đo lường nhất.
D. Những chỉ số mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
90. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, việc quản lý sự thay đổi (change management) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi sự thay đổi được thực hiện một cách bí mật và nhanh chóng.
B. Khi nhân viên được tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện thay đổi.
C. Khi sự thay đổi được áp đặt từ trên xuống mà không cần sự đồng thuận của nhân viên.
D. Khi sự thay đổi chỉ tập trung vào các quy trình và công nghệ mà không quan tâm đến con người.
91. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng ‘growth hacking’ giúp ích gì?
A. Giúp doanh nghiệp phát triển nhanh chóng với chi phí thấp bằng cách sử dụng các kỹ thuật marketing sáng tạo và không truyền thống.
B. Giúp doanh nghiệp xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ.
C. Giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
D. Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường quốc tế.
92. Khi tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) giúp ích gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Tăng cường bảo mật thông tin.
C. Hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng và xu hướng thị trường.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
93. Khi tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây giúp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
C. Chiến dịch marketing rầm rộ.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
94. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng ‘hệ sinh thái’ kinh doanh có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra một môi trường làm việc xanh và thân thiện với môi trường.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác với các đối tác, nhà cung cấp và khách hàng để tạo ra giá trị cộng hưởng.
C. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để giảm thiểu rủi ro.
D. Tập trung vào một thị trường ngách duy nhất.
95. Đâu là một trong những sai lầm phổ biến nhất khi tái lập doanh nghiệp?
A. Quá tập trung vào việc cắt giảm chi phí.
B. Không thay đổi gì cả và tiếp tục làm theo cách cũ.
C. Thay đổi quá nhanh và không có kế hoạch rõ ràng.
D. Quá bảo thủ và ngại chấp nhận rủi ro.
96. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tập trung vào trải nghiệm khách hàng (customer experience) có ý nghĩa gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tạo ra sự hài lòng, trung thành và giới thiệu từ khách hàng.
C. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
D. Tự động hóa quy trình bán hàng.
97. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘value proposition canvas’ được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Xác định giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng và đảm bảo sự phù hợp giữa sản phẩm/dịch vụ với nhu cầu của khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Lập kế hoạch marketing.
98. Khi tái lập doanh nghiệp, việc áp dụng các công nghệ mới như AI và Machine Learning có thể giúp ích gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bằng máy móc.
B. Tự động hóa quy trình, cải thiện hiệu quả và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật thông tin.
D. Giảm chi phí marketing.
99. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mới khi tái lập doanh nghiệp?
A. Sử dụng logo và màu sắc bắt mắt.
B. Xây dựng một câu chuyện thương hiệu độc đáo và truyền tải giá trị khác biệt.
C. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Tổ chức các sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng.
100. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng ‘OKRs’ (Objectives and Key Results) giúp ích gì?
A. Quản lý thời gian hiệu quả hơn.
B. Đo lường và theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu một cách rõ ràng.
C. Tăng cường sự sáng tạo của nhân viên.
D. Giảm thiểu xung đột trong nội bộ.
101. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi tái lập doanh nghiệp liên quan đến nguồn nhân lực?
A. Tuyển dụng nhân viên mới có kỹ năng phù hợp với mức lương thấp.
B. Thuyết phục nhân viên thay đổi tư duy và chấp nhận cách làm mới.
C. Giữ chân tất cả nhân viên hiện tại bằng mọi giá.
D. Giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.
102. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng ‘văn hóa đổi mới’ có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và ít áp lực.
B. Khuyến khích nhân viên thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng chuyên môn hàng tuần.
D. Xây dựng một hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt.
103. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đánh giá lại ‘mô hình doanh thu’ có ý nghĩa gì?
A. Tìm kiếm các nguồn doanh thu mới và bền vững hơn.
B. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
C. Tăng giá sản phẩm để tăng doanh thu.
D. Tự động hóa quy trình bán hàng.
104. Khi tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng ‘agile methodology’ giúp ích gì?
A. Xây dựng một kế hoạch chi tiết và không thay đổi trong suốt quá trình.
B. Chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn, linh hoạt và thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
C. Giữ bí mật thông tin dự án để tránh bị sao chép.
D. Tập trung vào việc hoàn thành dự án đúng thời hạn và ngân sách.
105. Khi tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng phương pháp ‘Lean Startup’ giúp ích gì?
A. Xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
B. Liên tục thử nghiệm, đo lường và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.
C. Giữ bí mật ý tưởng kinh doanh để tránh bị đối thủ sao chép.
D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
106. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tái lập doanh nghiệp thành công trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng?
A. Nguồn vốn dồi dào từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
B. Khả năng thích ứng nhanh chóng và liên tục đổi mới.
C. Mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp lớn.
D. Sự trung thành tuyệt đối của khách hàng hiện tại.
107. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘design thinking’ là gì?
A. Một phương pháp thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Một quy trình giải quyết vấn đề tập trung vào sự thấu hiểu nhu cầu của người dùng.
C. Một công cụ phân tích dữ liệu thị trường.
D. Một chiến lược marketing sáng tạo.
108. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc quản lý sự thay đổi (change management) đóng vai trò gì?
A. Giữ cho mọi thứ ổn định và không thay đổi.
B. Giúp nhân viên chấp nhận và thích nghi với những thay đổi một cách hiệu quả.
C. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận.
D. Thay đổi mọi thứ một cách nhanh chóng và triệt để.
109. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘customer journey map’ có vai trò gì?
A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành trình trải nghiệm của khách hàng từ khi tiếp xúc đến khi mua hàng và sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
B. Giúp doanh nghiệp tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
C. Giúp doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng.
D. Giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng.
110. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng ‘mối quan hệ’ tốt với khách hàng quan trọng hơn là gì?
A. Thực hiện các chương trình khuyến mãi giảm giá liên tục.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng nhanh chóng và chu đáo, tạo sự tin tưởng và gắn bó lâu dài.
C. Quảng cáo sản phẩm trên mọi kênh truyền thông.
D. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng.
111. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng một ‘MVP’ (Minimum Viable Product) có nghĩa là gì?
A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm với chi phí thấp nhất.
B. Xây dựng một phiên bản sản phẩm đơn giản nhất để thử nghiệm với khách hàng.
C. Tạo ra một sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất có thể.
112. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng ‘thương hiệu cá nhân’ cho lãnh đạo có ý nghĩa gì?
A. Giúp lãnh đạo trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
B. Tăng cường uy tín và sự tin tưởng của khách hàng, đối tác và nhân viên đối với doanh nghiệp.
C. Giúp lãnh đạo tìm kiếm cơ hội đầu tư mới.
D. Giúp lãnh đạo quản lý thời gian hiệu quả hơn.
113. Khi tái lập doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự gắn kết của nhân viên?
A. Tăng lương cho tất cả nhân viên.
B. Truyền đạt rõ ràng tầm nhìn, mục tiêu và vai trò của họ trong quá trình thay đổi.
C. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.
D. Giữ bí mật thông tin về quá trình tái lập để tránh gây hoang mang.
114. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đánh giá lại ‘chuỗi cung ứng’ có ý nghĩa gì?
A. Tìm kiếm nhà cung cấp mới với giá rẻ hơn.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
C. Đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
115. Khi tái lập doanh nghiệp, điều gì nên được ưu tiên đánh giá lại đầu tiên?
A. Cơ cấu tổ chức và phân công nhân sự.
B. Hệ thống công nghệ thông tin hiện tại.
C. Mô hình kinh doanh và giá trị cốt lõi.
D. Chiến lược marketing và kênh phân phối.
116. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng ‘văn hóa học tập’ có vai trò gì?
A. Giữ bí mật thông tin để tránh bị đối thủ cạnh tranh.
B. Khuyến khích nhân viên liên tục học hỏi, chia sẻ kiến thức và cải tiến.
C. Tập trung vào việc đào tạo kỹ năng chuyên môn.
D. Xây dựng một hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt.
117. Trong tái lập doanh nghiệp, ‘blue ocean strategy’ tập trung vào việc nào?
A. Cạnh tranh khốc liệt trên thị trường hiện có.
B. Tìm kiếm và khai phá những thị trường hoàn toàn mới, ít cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tập trung vào phân khúc khách hàng mục tiêu hiện tại.
118. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro?
A. Đầu tư mạnh vào một sản phẩm mới duy nhất.
B. Thực hiện thử nghiệm và đánh giá các ý tưởng mới trên quy mô nhỏ.
C. Thay đổi toàn bộ đội ngũ quản lý cấp cao.
D. Áp dụng một chiến lược marketing hoàn toàn mới trên toàn thị trường.
119. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, ‘pivot’ có nghĩa là gì?
A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh dựa trên phản hồi của thị trường.
C. Tập trung vào một phân khúc khách hàng nhỏ hơn.
D. Tạm dừng hoạt động kinh doanh để tái cơ cấu.
120. Trong tái lập doanh nghiệp, chiến lược ‘đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trên thị trường hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có đối thủ cạnh tranh.
C. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
D. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất.
121. Trong quá trình tái lập, việc sử dụng các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì chỉ cần đánh giá bằng cảm tính.
B. Giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ thực hiện các mục tiêu và đánh giá hiệu quả của các hoạt động.
C. Chỉ làm mất thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ cần đo lường doanh thu và lợi nhuận.
122. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tái lập một doanh nghiệp đang gặp khó khăn?
A. Giữ nguyên mô hình kinh doanh ban đầu.
B. Cắt giảm chi phí một cách tối đa mà không cần xem xét đến hiệu quả.
C. Xác định rõ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra giải pháp thay đổi toàn diện.
D. Tìm kiếm một khoản vay lớn để giải quyết các vấn đề tài chính trước mắt.
123. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp với nhân viên trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Giữ bí mật về những thay đổi sắp tới.
B. Truyền đạt thông tin một cách minh bạch, rõ ràng và thường xuyên.
C. Chỉ giao tiếp với quản lý cấp cao.
D. Tránh giao tiếp để không gây hoang mang.
124. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng một đội ngũ lãnh đạo mạnh có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì lãnh đạo chỉ là hình thức.
B. Rất quan trọng, vì đội ngũ lãnh đạo mạnh có thể đưa ra các quyết định đúng đắn và dẫn dắt doanh nghiệp vượt qua khó khăn.
C. Chỉ cần một người lãnh đạo giỏi là đủ.
D. Không cần thiết phải có lãnh đạo.
125. Theo Michael Porter, chiến lược tái định vị doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên sự khác biệt.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
126. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Sự cam kết và hỗ trợ từ ban lãnh đạo.
B. Việc giữ bí mật thông tin.
C. Sự phản kháng từ nhân viên.
D. Việc tránh thay đổi.
127. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động tái cấu trúc có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì chỉ cần tập trung vào việc thực hiện các hoạt động.
B. Giúp xác định các hoạt động nào đang mang lại hiệu quả và các hoạt động nào cần điều chỉnh.
C. Chỉ làm mất thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ cần đánh giá hiệu quả vào cuối quá trình tái lập.
128. Trong quá trình tái lập, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông hiệu quả có vai trò gì?
A. Không quan trọng, vì truyền thông chỉ dành cho các công ty lớn.
B. Giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp rõ ràng đến các bên liên quan và xây dựng hình ảnh tích cực.
C. Chỉ làm tăng chi phí marketing.
D. Không cần thiết phải truyền thông.
129. Khi tái lập doanh nghiệp, việc phân tích đối thủ cạnh tranh có ý nghĩa gì?
A. Không cần thiết, vì chỉ cần tập trung vào sản phẩm của mình.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra cơ hội để tạo sự khác biệt.
C. Chỉ làm mất thời gian.
D. Chỉ quan trọng với các ngành có nhiều đối thủ.
130. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đánh giá lại mô hình kinh doanh hiện tại có ý nghĩa gì?
A. Không cần thiết, vì mô hình kinh doanh đã được thiết lập từ trước.
B. Giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện của mô hình kinh doanh.
C. Chỉ làm mất thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ cần tập trung vào việc tăng doanh thu.
131. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng một thương hiệu mạnh có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì.
B. Giúp doanh nghiệp tạo dựng niềm tin với khách hàng, tăng khả năng cạnh tranh và thu hút nhân tài.
C. Chỉ làm tăng chi phí marketing.
D. Không cần thiết phải xây dựng thương hiệu.
132. Trong quá trình tái lập, việc quản lý sự thay đổi (change management) có vai trò gì?
A. Không quan trọng, vì thay đổi là điều tất yếu.
B. Giúp giảm thiểu sự phản kháng từ nhân viên và đảm bảo quá trình thay đổi diễn ra suôn sẻ.
C. Chỉ làm chậm quá trình thay đổi.
D. Chỉ cần tập trung vào việc áp đặt thay đổi.
133. Trong quá trình tái lập, việc tái cấu trúc tài chính có thể bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh thu.
B. Chỉ cắt giảm chi phí hoạt động.
C. Đàm phán lại các khoản nợ, phát hành thêm cổ phiếu, hoặc bán bớt tài sản.
D. Giữ nguyên tình hình tài chính hiện tại.
134. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xác định lại thị trường mục tiêu có thể mang lại lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì, vì thị trường mục tiêu đã được xác định từ trước.
B. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào phân khúc khách hàng tiềm năng nhất.
C. Làm giảm doanh thu của doanh nghiệp.
D. Tăng chi phí marketing.
135. Trong quá trình tái lập, việc tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới có vai trò gì?
A. Không quan trọng, vì chỉ cần tập trung vào hiệu quả công việc.
B. Giúp nhân viên đưa ra các ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo để giải quyết các vấn đề.
C. Chỉ làm mất thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ cần tuân thủ quy trình làm việc.
136. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xác định lại giá trị cốt lõi của doanh nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Không cần thiết, vì giá trị cốt lõi đã được xác định từ trước.
B. Giúp doanh nghiệp định hướng lại hoạt động và tạo ra sự khác biệt trên thị trường.
C. Chỉ làm mất thời gian.
D. Chỉ quan trọng với các công ty lớn.
137. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, tại sao việc tập trung vào trải nghiệm khách hàng lại quan trọng?
A. Không quan trọng bằng việc cắt giảm chi phí.
B. Vì trải nghiệm khách hàng tốt giúp tăng lòng trung thành và thu hút khách hàng mới.
C. Chỉ quan trọng với các công ty bán lẻ.
D. Không ảnh hưởng đến doanh thu.
138. Một trong những thách thức lớn nhất khi tái lập doanh nghiệp là gì?
A. Có quá nhiều tiền.
B. Thiếu sự cạnh tranh.
C. Thay đổi tư duy và thói quen của nhân viên.
D. Thị trường quá ổn định.
139. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng lại văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
B. Chỉ cần tập trung vào việc tăng doanh thu và lợi nhuận.
C. Rất quan trọng, vì văn hóa doanh nghiệp mới có thể thúc đẩy sự thay đổi và tạo động lực cho nhân viên.
D. Chỉ cần duy trì văn hóa doanh nghiệp hiện tại.
140. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần tái lập?
A. Doanh thu tăng trưởng đều đặn.
B. Lợi nhuận ổn định.
C. Thị phần liên tục giảm sút.
D. Chi phí hoạt động được kiểm soát tốt.
141. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tái đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì nhân viên đã có kinh nghiệm làm việc.
B. Giúp nhân viên thích ứng với những thay đổi và nâng cao năng lực làm việc.
C. Chỉ làm mất thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ cần tuyển dụng nhân viên mới.
142. Trong quá trình tái lập, việc áp dụng công nghệ mới có thể giúp doanh nghiệp như thế nào?
A. Không có tác dụng gì, vì công nghệ chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
B. Giúp tăng chi phí hoạt động.
C. Giúp tự động hóa quy trình, tăng năng suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
D. Làm giảm sự sáng tạo của nhân viên.
143. Theo Clayton Christensen, đổi mới sáng tạo đột phá (disruptive innovation) có vai trò gì trong tái lập doanh nghiệp?
A. Không liên quan đến tái lập doanh nghiệp.
B. Giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu của thị trường và vượt qua đối thủ cạnh tranh.
C. Chỉ làm tăng rủi ro.
D. Chỉ dành cho các công ty công nghệ.
144. Trong quá trình tái lập, việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì.
B. Giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các hoạt động, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả.
C. Chỉ làm tăng chi phí quản lý.
D. Chỉ cần quản lý bằng kinh nghiệm.
145. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc tái lập thương hiệu?
A. Khi doanh nghiệp đang hoạt động tốt và thương hiệu được nhiều người biết đến.
B. Khi doanh nghiệp muốn thu hút một phân khúc khách hàng mới.
C. Khi doanh nghiệp không có đủ nguồn lực tài chính.
D. Khi doanh nghiệp không có đối thủ cạnh tranh.
146. Khi doanh nghiệp tái lập, việc sử dụng các công cụ phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) giúp ích gì?
A. Không giúp ích gì.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vị thế hiện tại và tiềm năng phát triển.
C. Chỉ tốn thời gian.
D. SWOT chỉ dùng cho các công ty lớn.
147. Trong quá trình tái lập, việc xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì, vì nhà cung cấp chỉ quan tâm đến lợi nhuận.
B. Giúp doanh nghiệp có được điều khoản thanh toán tốt hơn và nguồn cung ổn định.
C. Chỉ làm tăng chi phí hoạt động.
D. Không cần thiết, vì doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm kiếm nhà cung cấp khác.
148. Trong quá trình tái lập, việc tìm kiếm các nguồn vốn mới có thể giúp doanh nghiệp như thế nào?
A. Không giúp ích gì.
B. Giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện các hoạt động tái cấu trúc và đầu tư vào các cơ hội mới.
C. Chỉ làm tăng nợ của doanh nghiệp.
D. Chỉ cần sử dụng nguồn vốn hiện có.
149. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi tái lập doanh nghiệp?
A. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
B. Cải thiện lợi nhuận.
C. Sự phản kháng từ nhân viên đối với những thay đổi.
D. Sự ủng hộ từ khách hàng.
150. Khi tái lập doanh nghiệp, việc nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý dòng tiền?
A. Tăng cường chi tiêu cho các hoạt động marketing.
B. Thực hiện kiểm soát chặt chẽ thu chi và dự báo dòng tiền trong tương lai.
C. Tập trung vào việc tăng doanh thu mà không cần quan tâm đến chi phí.
D. Giữ lại tất cả tiền mặt mà không đầu tư vào các hoạt động kinh doanh.