1. Đâu là một trong những nguyên tắc đạo đức kinh doanh quan trọng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Tuân thủ pháp luật và tôn trọng các giá trị đạo đức.
C. Bí mật thông tin.
D. Cạnh tranh không lành mạnh.
2. Loại hình bảo hiểm nào giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro liên quan đến tài sản?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
B. Bảo hiểm nhân thọ.
C. Bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm y tế.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?
A. Sự độc đáo của ý tưởng.
B. Nguồn vốn đầu tư ban đầu.
C. Khả năng sinh lời và tạo ra giá trị cho khách hàng.
D. Số lượng nhân viên có kinh nghiệm.
4. Đâu là mục tiêu chính của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ?
A. Để hạn chế sự sáng tạo.
B. Để ngăn chặn cạnh tranh.
C. Để khuyến khích đổi mới và bảo vệ thành quả sáng tạo.
D. Để tăng giá sản phẩm.
5. Chiến lược ‘marketing du kích’ thường phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp lớn có ngân sách marketing lớn.
B. Doanh nghiệp khởi nghiệp có ngân sách marketing hạn chế.
C. Doanh nghiệp nhà nước.
D. Doanh nghiệp độc quyền.
6. Chỉ số nào sau đây thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Vòng quay hàng tồn kho.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘4P’ trong marketing?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. People (Con người).
8. Trong các hình thức huy động vốn sau, hình thức nào thường phù hợp nhất cho giai đoạn khởi nghiệp ban đầu?
A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
B. Vay vốn ngân hàng với tài sản thế chấp.
C. Vốn tự có và vốn từ gia đình, bạn bè.
D. Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
9. Mục đích của việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông là gì?
A. Để kiểm soát thông tin.
B. Để quảng bá thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ.
C. Để gây áp lực lên đối thủ cạnh tranh.
D. Để tránh bị phê bình.
10. Loại hình doanh nghiệp nào chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
B. Công ty cổ phần.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Công ty hợp danh.
11. Trong quản lý dự án, phương pháp ‘Agile’ tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án.
B. Thực hiện dự án theo quy trình cứng nhắc.
C. Linh hoạt thay đổi và thích ứng với yêu cầu mới.
D. Giảm thiểu chi phí bằng mọi giá.
12. Trong quản lý tài chính, ‘điểm hòa vốn’ là gì?
A. Thời điểm doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao nhất.
B. Thời điểm doanh nghiệp bắt đầu thua lỗ.
C. Thời điểm tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Thời điểm doanh nghiệp phá sản.
13. Hình thức đầu tư nào mà nhà đầu tư cung cấp vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp để đổi lấy cổ phần?
A. Vay vốn ngân hàng.
B. Đầu tư thiên thần (Angel investment).
C. Phát hành trái phiếu.
D. Cho thuê tài chính.
14. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng khả năng thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tăng số lượng nhân viên.
15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình SWOT?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Rủi ro (Risks).
16. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong kinh doanh?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Giảm thuế VAT.
17. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition.
B. Universal Service Provider.
C. United States Patent.
D. User Satisfaction Program.
18. Mục đích chính của việc xây dựng kế hoạch kinh doanh là gì?
A. Để gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng.
B. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Để làm tài liệu tham khảo cho nhân viên.
D. Để định hướng và quản lý hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng đội ngũ nhân viên hiệu quả?
A. Trả lương cao nhất thị trường.
B. Tuyển dụng những người có bằng cấp cao.
C. Xây dựng môi trường làm việc hợp tác và tạo cơ hội phát triển.
D. Áp đặt kỷ luật nghiêm khắc.
20. Hoạt động nào sau đây thuộc về marketing trực tiếp?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức sự kiện.
C. Gửi email marketing đến khách hàng tiềm năng.
D. Xây dựng website doanh nghiệp.
21. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?
A. Áp đặt kỷ luật nghiêm khắc.
B. Tạo môi trường làm việc thoải mái và khuyến khích sự sáng tạo.
C. Giữ bí mật thông tin doanh nghiệp.
D. Hạn chế giao tiếp giữa các nhân viên.
22. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc mở rộng quy mô kinh doanh?
A. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
B. Khi doanh nghiệp chưa có đủ khách hàng.
C. Khi doanh nghiệp đã đạt được sự ổn định và có tiềm năng tăng trưởng.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi lĩnh vực kinh doanh.
23. Đâu là rủi ro lớn nhất mà một doanh nghiệp khởi nghiệp thường phải đối mặt trong giai đoạn đầu?
A. Thiếu kinh nghiệm quản lý và điều hành.
B. Sự thay đổi của chính sách pháp luật.
C. Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh lớn.
D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
24. Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ nào dựa trên việc cộng một khoản lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá theo giá trị cảm nhận.
C. Định giá chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing).
D. Định giá hớt váng.
25. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi nghiệp xác định được thị trường mục tiêu một cách hiệu quả nhất?
A. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
B. Thực hiện nghiên cứu thị trường và phân tích khách hàng tiềm năng.
C. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân của người sáng lập.
D. Quảng cáo sản phẩm/dịch vụ trên diện rộng mà không có sự chọn lọc.
26. KPI là viết tắt của cụm từ nào trong quản trị hiệu suất?
A. Key Performance Indicators.
B. Knowledge Process Improvement.
C. Keep Personal Information.
D. Known Problem Identification.
27. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘đại dương xanh’?
A. Khi thị trường đã bão hòa và cạnh tranh gay gắt.
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng giá sản phẩm.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
28. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Theo dõi doanh thu.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Kiểm tra hàng tồn kho.
29. Khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Im lặng và chờ đợi.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
D. Xóa bỏ tất cả thông tin tiêu cực.
30. Mục tiêu của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ.
B. Tìm ra điểm yếu của đối thủ và khai thác.
C. Hợp tác với đối thủ để tăng thị phần.
D. Làm giảm uy tín của đối thủ.
31. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
C. Số lượng nhân viên trong công ty.
D. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
32. Khi nào một doanh nghiệp nên xem xét việc mở rộng quy mô hoạt động?
A. Khi thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận ổn định và tiềm năng tăng trưởng.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi chiến lược kinh doanh.
33. Theo lý thuyết ‘Bàn tay vô hình’ của Adam Smith, yếu tố nào thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong một thị trường tự do?
A. Sự can thiệp của chính phủ.
B. Lòng vị tha của các doanh nhân.
C. Sự cạnh tranh và lợi ích cá nhân.
D. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp.
34. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp khởi nghiệp thường phải đối mặt trong giai đoạn đầu?
A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm.
B. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
C. Quản lý dòng tiền và duy trì hoạt động.
D. Tìm kiếm văn phòng làm việc phù hợp.
35. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình doanh nghiệp nào chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ trong phạm vi số vốn góp?
A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Công ty hợp danh.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
D. Hộ kinh doanh cá thể.
36. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa ‘doanh nhân’ và ‘người làm thuê’?
A. Doanh nhân có trình độ học vấn cao hơn.
B. Doanh nhân có nhiều kinh nghiệm làm việc hơn.
C. Doanh nhân chấp nhận rủi ro và tự chủ trong công việc.
D. Doanh nhân làm việc chăm chỉ hơn.
37. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu cho một doanh nghiệp khởi nghiệp?
A. Sử dụng logo thật bắt mắt và ấn tượng.
B. Xây dựng sự khác biệt và truyền tải giá trị độc đáo.
C. Chọn một cái tên thật kêu và dễ nhớ.
D. Tạo ra nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
38. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ tập trung vào bán hàng?
A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing du kích.
D. Marketing quan hệ (Relationship Marketing).
39. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chương trình khuyến mãi đặc biệt.
B. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Kế hoạch tài chính của doanh nghiệp.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
40. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực.
C. Bán hàng hóa dưới giá thành nhằm loại bỏ đối thủ.
D. Cải tiến chất lượng sản phẩm.
41. Mục tiêu của chiến lược ‘đại dương xanh’ là gì?
A. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có đối thủ cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Sao chép sản phẩm của đối thủ.
42. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược ‘win-win’ có nghĩa là gì?
A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích.
C. Cả hai bên đều chấp nhận thua thiệt.
D. Một bên đạt được tất cả, bên còn lại không được gì.
43. Trong quản lý dự án, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu đến cuối dự án.
B. Thực hiện dự án theo từng giai đoạn ngắn và linh hoạt điều chỉnh.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu.
D. Giảm thiểu tối đa sự tham gia của khách hàng.
44. Đâu là một trong những rủi ro tài chính mà doanh nghiệp khởi nghiệp cần đặc biệt quan tâm?
A. Tỷ giá hối đoái biến động.
B. Lãi suất ngân hàng tăng cao.
C. Dòng tiền không đủ để thanh toán các khoản nợ.
D. Giá nguyên vật liệu giảm mạnh.
45. Trong quản trị nhân sự, ‘văn hóa doanh nghiệp’ có vai trò gì?
A. Quy định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Xác định cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
C. Định hình các giá trị, niềm tin và hành vi chung của nhân viên.
D. Kiểm soát giờ giấc làm việc của nhân viên.
46. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, ‘điểm hòa vốn’ (break-even point) thể hiện điều gì?
A. Thời điểm doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao nhất.
B. Thời điểm doanh nghiệp bắt đầu thua lỗ.
C. Thời điểm doanh thu vừa đủ bù đắp chi phí.
D. Thời điểm doanh nghiệp cần tái cấu trúc tài chính.
47. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, đối tượng nào sau đây được bảo hộ quyền tác giả?
A. Sáng chế.
B. Kiểu dáng công nghiệp.
C. Tác phẩm văn học, nghệ thuật.
D. Nhãn hiệu hàng hóa.
48. Yếu tố nào sau đây không thuộc về mô hình kinh doanh Canvas?
A. Phân khúc khách hàng.
B. Các hoạt động chính.
C. Phân tích PESTEL.
D. Kênh phân phối.
49. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nhân đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong một dự án kinh doanh mới một cách hiệu quả nhất?
A. Tham khảo ý kiến từ các doanh nhân thành đạt khác.
B. Thực hiện phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức).
C. Dựa vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân.
D. Đọc sách và tài liệu về quản trị rủi ro.
50. Khi một doanh nghiệp khởi nghiệp muốn bảo vệ nhãn hiệu của mình, họ cần làm gì?
A. Đăng ký tên miền trên internet.
B. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ.
C. Công bố nhãn hiệu trên báo chí.
D. Sử dụng nhãn hiệu càng nhiều càng tốt.
51. Hình thức huy động vốn nào sau đây cho phép doanh nghiệp kêu gọi vốn từ đông đảo công chúng thông qua một nền tảng trực tuyến?
A. Vay tín chấp.
B. Crowdfunding (gọi vốn cộng đồng).
C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
D. Thuê tài chính.
52. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế cạnh tranh’ mà một doanh nghiệp có thể tạo ra?
A. Có nhiều đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
B. Sản phẩm có giá bán cao hơn đối thủ.
C. Sản phẩm có chất lượng vượt trội hoặc chi phí sản xuất thấp hơn.
D. Doanh nghiệp mới thành lập.
53. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong hoạt động kinh doanh?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng và xây dựng thương hiệu.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Tránh được các khoản thuế.
54. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?
A. Để tìm ra ý tưởng kinh doanh độc đáo nhất.
B. Để xác định quy mô vốn đầu tư cần thiết.
C. Để hiểu rõ nhu cầu khách hàng và tiềm năng thị trường.
D. Để sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ.
55. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ nhân viên cho một doanh nghiệp khởi nghiệp?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm.
B. Tuyển dụng những người có mối quan hệ rộng.
C. Tuyển dụng những người có chung tầm nhìn và đam mê.
D. Tuyển dụng những người sẵn sàng làm việc không lương.
56. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của các doanh nghiệp khởi nghiệp?
A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu.
B. Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Có quá nhiều đối thủ cạnh tranh.
D. Không có văn phòng làm việc đẹp.
57. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, loại hình kinh doanh nào không được phép thành lập doanh nghiệp?
A. Luật sư.
B. Công chứng viên.
C. Thẩm phán đang tại chức.
D. Kiến trúc sư.
58. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh trở nên khả thi?
A. Tính độc đáo và sáng tạo.
B. Nguồn vốn đầu tư lớn.
C. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu thị trường.
D. Sự ủng hộ của gia đình và bạn bè.
59. Trong giai đoạn khởi nghiệp, nguồn vốn nào sau đây thường là khó tiếp cận nhất đối với các doanh nghiệp mới?
A. Vốn tự có từ gia đình và bạn bè.
B. Vay vốn từ ngân hàng.
C. Tiền tiết kiệm cá nhân.
D. Vốn từ các nhà đầu tư thiên thần.
60. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết trước khi khởi nghiệp?
A. Đảm bảo chắc chắn thành công cho doanh nghiệp.
B. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
C. Cung cấp một lộ trình rõ ràng và giúp quản lý rủi ro.
D. Giúp doanh nghiệp tránh được các khoản thuế.
61. Mô hình kinh doanh Canvas là gì?
A. Một phần mềm quản lý doanh nghiệp.
B. Một công cụ trực quan để mô tả, thiết kế và thách thức mô hình kinh doanh.
C. Một báo cáo tài chính.
D. Một chiến lược marketing.
62. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự tăng trưởng của doanh nghiệp?
A. Liên tục đổi mới và cải tiến sản phẩm/dịch vụ.
B. Giữ nguyên sản phẩm/dịch vụ như ban đầu.
C. Tăng giá sản phẩm/dịch vụ.
D. Giảm chi phí marketing.
63. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?
A. Để tìm ra ý tưởng kinh doanh mới.
B. Để xác định đối thủ cạnh tranh tiềm năng.
C. Để giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công.
D. Để thu hút vốn đầu tư.
64. Đâu là nguồn vốn quan trọng nhất đối với một startup ở giai đoạn đầu?
A. Vốn vay ngân hàng.
B. Vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Vốn từ gia đình và bạn bè (vốn tự có).
D. Vốn từ phát hành cổ phiếu.
65. Kỹ năng nào quan trọng nhất đối với một người khởi nghiệp?
A. Kỹ năng chuyên môn.
B. Kỹ năng quản lý tài chính.
C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
D. Kỹ năng lập trình.
66. Loại hình doanh nghiệp nào có tư cách pháp nhân?
A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Tổ hợp tác.
D. Doanh nghiệp tư nhân.
67. Đâu là rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp?
A. Thiếu kinh nghiệm quản lý.
B. Sản phẩm/dịch vụ không được thị trường chấp nhận.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân sự.
D. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
68. Thế nào là ‘tư duy phản biện’ trong khởi nghiệp?
A. Chấp nhận mọi lời khuyên mà không cần suy xét.
B. Luôn nghi ngờ mọi thứ và không tin ai.
C. Phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan để đưa ra quyết định đúng đắn.
D. Bảo vệ ý kiến của mình một cách mù quáng.
69. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Kế hoạch phát triển kinh doanh.
C. Chiến lược marketing tổng thể.
D. Báo cáo tài chính hàng năm.
70. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp là gì?
A. Giá trị sản phẩm/dịch vụ.
B. Những nguyên tắc và niềm tin mà doanh nghiệp theo đuổi.
C. Giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Giá trị thương hiệu.
71. Marketing Mix (4P) bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion.
B. People, Process, Physical Evidence, Product.
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
D. Profit, People, Planet, Purpose.
72. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (branding) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Xây dựng lòng tin và sự nhận biết của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.
73. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào thể hiện những mặt hạn chế bên trong doanh nghiệp?
A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Thách thức).
74. Đâu là dấu hiệu của một thị trường tiềm năng?
A. Sản phẩm/dịch vụ đã có nhiều người bán.
B. Nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng đầy đủ.
C. Giá cả sản phẩm/dịch vụ rất thấp.
D. Thị trường không có đối thủ cạnh tranh.
75. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng (CRM)?
A. Để bán được nhiều hàng hơn cho khách hàng mới.
B. Để tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng hiện tại.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để thu thập thông tin về khách hàng.
76. Tại sao việc quản lý dòng tiền (cash flow) lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Để có tiền trả lương cho nhân viên.
B. Để đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ và duy trì hoạt động kinh doanh.
C. Để đầu tư vào các dự án mới.
D. Để tăng lợi nhuận.
77. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp thành công?
A. Sự minh bạch và trung thực.
B. Sự sáng tạo và đổi mới.
C. Sự tôn trọng và hợp tác.
D. Tất cả các đáp án trên.
78. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Trả lương cao cho nhân viên.
B. Tuyển dụng những người giỏi nhất.
C. Xây dựng văn hóa làm việc tích cực và khuyến khích sự hợp tác.
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
79. Startup ‘tinh gọn’ (Lean Startup) là gì?
A. Một công ty chỉ có vài nhân viên.
B. Một phương pháp khởi nghiệp tập trung vào việc thử nghiệm nhanh chóng và học hỏi từ phản hồi của khách hàng.
C. Một công ty không có chi phí marketing.
D. Một công ty chỉ bán sản phẩm giá rẻ.
80. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế cạnh tranh’ của một doanh nghiệp?
A. Sản phẩm/dịch vụ có chất lượng cao hơn đối thủ.
B. Giá cả sản phẩm/dịch vụ thấp hơn đối thủ.
C. Dịch vụ khách hàng tốt hơn đối thủ.
D. Tất cả các đáp án trên.
81. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh thành công?
A. Sự độc đáo của ý tưởng.
B. Nguồn vốn đầu tư lớn.
C. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Kinh nghiệm dày dặn của người sáng lập.
82. Bootstraping trong khởi nghiệp là gì?
A. Việc sử dụng vốn vay ngân hàng.
B. Việc tự mình gây vốn và phát triển doanh nghiệp mà không cần vốn bên ngoài.
C. Việc tìm kiếm nhà đầu tư thiên thần.
D. Việc phát hành cổ phiếu.
83. Mentoring là gì?
A. Một khóa học kinh doanh.
B. Một mối quan hệ hỗ trợ giữa một người có kinh nghiệm (mentor) và một người ít kinh nghiệm hơn (mentee).
C. Một hình thức đầu tư.
D. Một loại hình marketing.
84. Tại sao việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) lại quan trọng đối với người khởi nghiệp?
A. Để có nhiều bạn bè.
B. Để khoe khoang về thành công.
C. Để tìm kiếm cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận nguồn lực.
D. Để tránh bị cô lập.
85. Pitching là gì?
A. Một loại hình marketing.
B. Một bài thuyết trình ngắn gọn để giới thiệu ý tưởng kinh doanh cho nhà đầu tư.
C. Một cuộc thi khởi nghiệp.
D. Một phương pháp quản lý dự án.
86. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Để tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
B. Để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng và sản phẩm.
C. Để thu hút vốn đầu tư.
D. Tất cả các đáp án trên.
87. Phân khúc thị trường (market segmentation) là gì?
A. Việc bán sản phẩm/dịch vụ với giá thấp.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
C. Việc mở rộng thị trường ra nước ngoài.
D. Việc quảng cáo sản phẩm/dịch vụ trên nhiều kênh.
88. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)?
A. Thiếu vốn.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường.
C. Cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.
D. Tất cả các đáp án trên.
89. Đâu là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong kinh doanh?
A. Tiết kiệm chi phí marketing.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Bán được nhiều hàng hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
90. Mục đích của việc lập kế hoạch kinh doanh là gì?
A. Để dự đoán chính xác tương lai.
B. Để có được vốn đầu tư.
C. Để định hướng và quản lý hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.
D. Để đối phó với mọi rủi ro.
91. Đâu là một trong những cách hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Tăng giá sản phẩm thường xuyên.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt và tạo trải nghiệm tích cực.
C. Giảm chất lượng sản phẩm.
D. Không quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
92. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Các thành viên có tính cách giống nhau.
B. Các thành viên có kỹ năng bổ trợ lẫn nhau và giao tiếp tốt.
C. Các thành viên cạnh tranh lẫn nhau để đạt thành tích cao.
D. Các thành viên chỉ làm việc độc lập.
93. Trong quản lý chuỗi cung ứng, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
94. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm kinh doanh cho một cửa hàng bán lẻ?
A. Giá thuê mặt bằng rẻ.
B. Diện tích mặt bằng lớn.
C. Giao thông thuận tiện và mật độ dân cư cao.
D. Có nhiều cây xanh.
95. Khi một doanh nghiệp sử dụng chiến lược marketing tập trung, họ đang nhắm mục tiêu vào phân khúc thị trường nào?
A. Toàn bộ thị trường.
B. Một vài phân khúc thị trường.
C. Một phân khúc thị trường duy nhất.
D. Các phân khúc thị trường khác nhau với các sản phẩm khác nhau.
96. Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
B. Công ty cổ phần.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Công ty hợp danh (thành viên hợp danh).
97. Khi một doanh nghiệp quyết định nhượng quyền thương mại, họ đang làm gì?
A. Bán toàn bộ doanh nghiệp cho một công ty khác.
B. Cho phép một bên khác sử dụng thương hiệu và hệ thống kinh doanh của mình để đổi lấy phí nhượng quyền.
C. Sáp nhập với một doanh nghiệp khác.
D. Giải thể doanh nghiệp.
98. Khi khởi nghiệp, nguồn vốn nào sau đây thường được coi là ‘vốn mồi’?
A. Vốn vay ngân hàng.
B. Vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Vốn tự có hoặc từ gia đình, bạn bè.
D. Vốn huy động từ phát hành cổ phiếu.
99. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Xác định rủi ro dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Đánh giá hiệu quả dự án sau khi hoàn thành.
100. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng khả năng nhận diện và lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
D. Tăng giá nguyên vật liệu.
101. Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá chi phí cộng thêm.
D. Định giá thâm nhập thị trường.
102. Theo lý thuyết ‘Tháp nhu cầu’ của Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu cơ bản nhất?
A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu sinh lý.
103. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà lãnh đạo khởi nghiệp?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng giao tiếp, truyền cảm hứng và ra quyết định.
C. Kỹ năng kế toán.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
104. Trong quản trị nhân sự, KPI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator.
B. Knowledge Process Improvement.
C. Keep Promoting Innovation.
D. Known Product Information.
105. Theo Luật Doanh nghiệp hiện hành, loại hình doanh nghiệp nào sau đây có tư cách pháp nhân?
A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Công ty hợp danh.
C. Tổ hợp tác.
D. Doanh nghiệp tư nhân.
106. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?
A. Khuyến khích sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
B. Xây dựng môi trường làm việc cởi mở, tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.
C. Giữ bí mật thông tin doanh nghiệp với nhân viên.
D. Không quan tâm đến đời sống cá nhân của nhân viên.
107. Khi một doanh nghiệp thực hiện tái cấu trúc, mục tiêu chính của họ là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
108. Loại hình bảo hiểm nào sau đây giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro do cháy nổ?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm y tế.
109. Theo luật pháp Việt Nam, loại thuế nào sau đây đánh vào giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, kinh doanh?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế thu nhập cá nhân.
110. Khi một doanh nghiệp sử dụng chiến lược ‘đại dương xanh’, họ đang cố gắng làm gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
111. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được điểm hòa vốn?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP).
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
112. Hình thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử?
A. Tiền mặt trực tiếp.
B. Séc.
C. Chuyển khoản ngân hàng và thanh toán qua cổng thanh toán trực tuyến.
D. Vàng.
113. Khi một doanh nghiệp quyết định IPO (Initial Public Offering), họ đang làm gì?
A. Bán toàn bộ doanh nghiệp cho một công ty khác.
B. Lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng.
C. Sáp nhập với một doanh nghiệp khác.
D. Giải thể doanh nghiệp.
114. Theo mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Nguồn lực tài chính.
115. Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Mức độ sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
116. Trong marketing, USP là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition.
B. Universal Service Provider.
C. United States Patent.
D. Urban Sustainability Project.
117. Hành vi nào sau đây bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
C. Bán hàng hóa kém chất lượng, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
118. Trong lĩnh vực tài chính, ROI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Return on Investment.
B. Risk of Inflation.
C. Rate of Interest.
D. Revenue of Income.
119. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Phân tích báo cáo tài chính.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng và thu thập phản hồi.
C. Theo dõi đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá hiệu quả quảng cáo.
120. Đâu là một trong những rủi ro chính khi khởi nghiệp?
A. Thời tiết xấu.
B. Thiếu kinh nghiệm quản lý và điều hành doanh nghiệp.
C. Giá cả hàng hóa giảm.
D. Dân số tăng.
121. Đâu là một trong những dấu hiệu cho thấy một thị trường tiềm năng có thể không phù hợp để khởi nghiệp?
A. Thị trường đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Có nhiều đối thủ cạnh tranh lớn.
C. Nhu cầu thị trường đã bão hòa hoặc đang suy giảm.
D. Khách hàng sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm/dịch vụ.
122. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ giá rẻ.
B. Luôn giữ liên lạc với khách hàng.
C. Lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi thường xuyên.
123. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một ý tưởng kinh doanh mới?
A. Tính độc đáo của ý tưởng.
B. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu thị trường.
C. Sự ủng hộ từ bạn bè và gia đình.
D. Số vốn đầu tư ban đầu.
124. Mục tiêu của việc xây dựng ‘văn hóa doanh nghiệp’ là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của lãnh đạo đối với nhân viên.
B. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực, gắn kết và hiệu quả.
C. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
125. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế quy mô’ trong kinh doanh?
A. Khả năng cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
B. Khả năng mua nguyên vật liệu với giá thấp hơn do mua số lượng lớn.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng nhanh chóng.
D. Khả năng đổi mới sản phẩm liên tục.
126. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được lợi thế cạnh tranh của mình?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích chi phí – lợi nhuận.
D. Phân tích nhân khẩu học.
127. Đâu là một trong những cách để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng kinh doanh của bạn?
A. Chia sẻ ý tưởng với càng nhiều người càng tốt.
B. Đăng ký bản quyền, sáng chế hoặc nhãn hiệu.
C. Giữ bí mật tuyệt đối về ý tưởng.
D. Sử dụng ý tưởng một cách công khai.
128. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây không thuộc 5 áp lực đó?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
129. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?
A. Tìm kiếm nhân tài có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Thiếu vốn để đầu tư vào marketing.
C. Cạnh tranh từ các doanh nghiệp truyền thống.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
130. Mô hình kinh doanh ‘freemium’ là gì?
A. Một mô hình kinh doanh mà tất cả các sản phẩm/dịch vụ đều miễn phí.
B. Một mô hình kinh doanh mà sản phẩm/dịch vụ cơ bản là miễn phí, nhưng tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Một mô hình kinh doanh chỉ tập trung vào khách hàng cao cấp.
D. Một mô hình kinh doanh dựa trên quảng cáo.
131. Mục tiêu của việc xây dựng ‘thương hiệu cá nhân’ cho nhà sáng lập là gì?
A. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
B. Để tạo dựng uy tín và sự tin tưởng cho doanh nghiệp.
C. Để tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
D. Để bán được nhiều sản phẩm/dịch vụ hơn.
132. Loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất cho một nhóm bạn muốn cùng nhau khởi nghiệp với số vốn nhỏ?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
B. Công ty cổ phần.
C. Hộ kinh doanh cá thể.
D. Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.
133. Mục đích của việc phân tích hòa vốn là gì?
A. Xác định điểm mà doanh thu bằng chi phí.
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
C. Dự đoán tăng trưởng doanh thu.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
134. Phương pháp ‘Lean Startup’ tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết trước khi bắt đầu.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường.
C. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) và liên tục thử nghiệm, điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
135. Chiến lược ‘đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có.
B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
D. Tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp.
136. Crowdfunding là gì?
A. Một hình thức vay vốn từ ngân hàng.
B. Một hình thức huy động vốn từ cộng đồng thông qua các nền tảng trực tuyến.
C. Một hình thức đầu tư vào bất động sản.
D. Một hình thức bảo hiểm rủi ro cho doanh nghiệp.
137. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp?
A. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
B. Thiếu kinh nghiệm quản lý.
C. Thay đổi chính sách của chính phủ.
D. Không có đủ vốn để duy trì hoạt động.
138. Khi nào một doanh nghiệp nên bắt đầu xây dựng thương hiệu?
A. Sau khi đạt được lợi nhuận ổn định.
B. Khi có đủ ngân sách cho chiến dịch marketing lớn.
C. Ngay từ khi bắt đầu hoạt động kinh doanh.
D. Khi đã có một lượng khách hàng trung thành đáng kể.
139. Đâu là một trong những sai lầm phổ biến mà các doanh nghiệp khởi nghiệp thường mắc phải trong quản lý tài chính?
A. Quản lý dòng tiền hiệu quả.
B. Theo dõi sát sao các khoản chi phí.
C. Không lập kế hoạch tài chính hoặc lập kế hoạch không thực tế.
D. Đầu tư vào các tài sản có giá trị.
140. Nguồn vốn nào sau đây thường được coi là ‘vốn mồi’ cho khởi nghiệp?
A. Vốn vay ngân hàng.
B. Vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Vốn tự có từ gia đình và bạn bè.
D. Vốn từ phát hành cổ phiếu.
141. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
B. Chiến lược marketing sáng tạo, độc đáo và chi phí thấp.
C. Chiến lược marketing sử dụng các phương pháp truyền thống.
D. Chiến lược marketing tập trung vào nghiên cứu thị trường.
142. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng mới.
D. Thời gian hoàn vốn.
143. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội cho marketing?
A. Tiếp cận được một lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
B. Đảm bảo doanh thu tăng trưởng nhanh chóng.
C. Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
144. Trong quản lý dự án, Gantt Chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian thực hiện các công việc trong dự án.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của các thành viên trong nhóm.
145. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
C. Chiến lược marketing tổng thể.
D. Báo cáo tài chính hàng năm.
146. Đâu là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch kinh doanh?
A. Để gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng.
B. Để dự đoán chính xác doanh thu trong tương lai.
C. Để tạo ra một lộ trình rõ ràng và có cấu trúc cho sự phát triển của doanh nghiệp.
D. Để tránh mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình kinh doanh.
147. Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất đối với một nhà lãnh đạo khởi nghiệp?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng bán hàng.
C. Kỹ năng giao tiếp, truyền cảm hứng và tạo động lực cho đội ngũ.
D. Kỹ năng phân tích tài chính.
148. Theo Luật Doanh nghiệp hiện hành, loại hình doanh nghiệp nào phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của công ty?
A. Công ty hợp danh.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Công ty cổ phần.
D. Doanh nghiệp tư nhân.
149. Đâu là một trong những cách để tạo sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ của bạn so với đối thủ?
A. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn.
C. Sao chép sản phẩm/dịch vụ của đối thủ.
D. Tập trung vào quảng cáo rầm rộ.
150. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc mở rộng quy mô?
A. Khi có nhiều vốn đầu tư.
B. Khi thị trường có nhiều tiềm năng.
C. Khi mô hình kinh doanh đã được chứng minh là thành công và có khả năng nhân rộng.
D. Khi có nhiều đối thủ cạnh tranh.