1. Tại sao việc xây dựng một đội ngũ mạnh là yếu tố then chốt cho sự thành công của một startup?
A. Để có nhiều người làm việc hơn.
B. Để chia sẻ trách nhiệm cho đỡ vất vả.
C. Để có đủ kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết, cũng như sự hỗ trợ và động viên lẫn nhau.
D. Để tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
2. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
B. Luôn luôn đúng trong mọi tình huống.
C. Xây dựng lòng tin và cung cấp giá trị thực sự.
D. Giảm giá liên tục.
3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi nghiệp xác định được phân khúc khách hàng mục tiêu?
A. Sử dụng quảng cáo đại trà trên truyền hình.
B. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học, hành vi và tâm lý của khách hàng tiềm năng.
C. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.
D. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi lớn.
4. Tại sao việc thích nghi và thay đổi là quan trọng đối với một startup?
A. Vì đó là xu hướng hiện tại.
B. Vì không có gì chắc chắn trong kinh doanh và thị trường luôn thay đổi.
C. Vì đối thủ cạnh tranh cũng đang thay đổi.
D. Vì nhà đầu tư yêu cầu.
5. Điều gì là quan trọng nhất khi thuyết trình (pitching) ý tưởng kinh doanh cho nhà đầu tư?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Nói nhanh và không cho nhà đầu tư đặt câu hỏi.
C. Truyền tải một cách rõ ràng, ngắn gọn và hấp dẫn về vấn đề bạn giải quyết, giải pháp của bạn và tiềm năng thị trường.
D. Hứa hẹn lợi nhuận phi thực tế.
6. Đâu là một cách để startup tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Sao chép sản phẩm/dịch vụ của đối thủ.
B. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ xuống mức thấp nhất.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường ngách, cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao hoặc mang lại trải nghiệm khách hàng vượt trội.
D. Quảng cáo rầm rộ trên truyền hình.
7. Tại sao việc đo lường sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với một startup?
A. Để có thêm số liệu báo cáo.
B. Để biết khách hàng có thích sản phẩm/dịch vụ hay không và cải thiện trải nghiệm của họ.
C. Để tăng giá sản phẩm/dịch vụ.
D. Để giảm chi phí marketing.
8. Phân biệt giữa ‘market research’ (nghiên cứu thị trường) sơ cấp và thứ cấp.
A. Nghiên cứu sơ cấp là sử dụng dữ liệu đã có sẵn, còn nghiên cứu thứ cấp là thu thập dữ liệu mới.
B. Nghiên cứu sơ cấp là thu thập dữ liệu mới trực tiếp từ thị trường, còn nghiên cứu thứ cấp là sử dụng dữ liệu đã có sẵn.
C. Cả hai đều là hình thức thu thập dữ liệu mới.
D. Cả hai đều là hình thức sử dụng dữ liệu đã có sẵn.
9. Tại sao việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức lại quan trọng đối với người khởi nghiệp?
A. Vì đó là sở thích cá nhân.
B. Vì thị trường và công nghệ luôn thay đổi, đòi hỏi người khởi nghiệp phải liên tục cập nhật để không bị tụt hậu.
C. Vì nhà đầu tư yêu cầu.
D. Vì không có gì khác để làm.
10. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mô hình kinh doanh ‘Lean Startup’?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.
B. Đảm bảo thành công ngay từ đầu mà không cần thử nghiệm.
C. Tiết kiệm chi phí bằng cách thuê văn phòng lớn và sang trọng.
D. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường.
11. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp khi tìm kiếm nguồn vốn?
A. Thủ tục vay vốn ngân hàng quá đơn giản.
B. Lãi suất cho vay quá thấp.
C. Thiếu tài sản thế chấp và lịch sử tín dụng.
D. Quá nhiều nhà đầu tư sẵn sàng rót vốn.
12. Khi nào một startup nên bắt đầu tập trung vào việc mở rộng quy mô (scaling)?
A. Ngay khi có ý tưởng kinh doanh.
B. Khi sản phẩm/dịch vụ đã được chứng minh là có nhu cầu thị trường và có mô hình kinh doanh bền vững.
C. Khi có đủ tiền trong tài khoản ngân hàng.
D. Khi tất cả các đối thủ cạnh tranh đều đang mở rộng.
13. Đâu là một cách để startup tối ưu hóa chi phí hoạt động?
A. Thuê văn phòng lớn và sang trọng.
B. Sử dụng các công cụ và phần mềm miễn phí hoặc chi phí thấp, tự động hóa quy trình và thuê ngoài các dịch vụ không cốt lõi.
C. Tổ chức các sự kiện hoành tráng.
D. Tăng lương cho tất cả nhân viên.
14. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp cho một startup?
A. Có một văn phòng đẹp và sang trọng.
B. Tuyển dụng những người giỏi nhất từ các công ty lớn.
C. Xây dựng các giá trị cốt lõi, khuyến khích sự sáng tạo và tạo môi trường làm việc tích cực.
D. Áp đặt kỷ luật nghiêm ngặt.
15. Phân biệt sự khác nhau giữa ‘bootstrapping’ và ‘seeking venture capital’ trong khởi nghiệp.
A. ‘Bootstrapping’ là vay vốn ngân hàng, còn ‘seeking venture capital’ là sử dụng vốn tự có.
B. ‘Bootstrapping’ là tự lực tài chính, còn ‘seeking venture capital’ là tìm kiếm vốn đầu tư từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Cả hai đều là hình thức gọi vốn từ cộng đồng.
D. Cả hai đều là hình thức vay vốn từ người thân và bạn bè.
16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?
A. Sự độc đáo của ý tưởng.
B. Đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm.
C. Nguồn vốn đầu tư ban đầu.
D. Nhu cầu thị trường và khả năng sinh lời.
17. KPIs (Key Performance Indicators) là gì và tại sao chúng quan trọng đối với một startup?
A. Là các khoản chi phí cố định mà startup phải trả hàng tháng.
B. Là các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, giúp startup đo lường và cải thiện hiệu suất.
C. Là các quy định pháp luật mà startup phải tuân thủ.
D. Là số lượng nhân viên mà startup cần tuyển dụng.
18. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một startup đang gặp vấn đề về quản lý dòng tiền?
A. Doanh thu tăng trưởng đều đặn.
B. Lợi nhuận gộp cao.
C. Không đủ tiền để trả lương cho nhân viên hoặc thanh toán các hóa đơn.
D. Có nhiều tiền mặt trong tài khoản ngân hàng.
19. Khi nào thì một startup nên cân nhắc việc sáp nhập hoặc bị mua lại (M&A)?
A. Ngay từ khi mới thành lập.
B. Khi không còn lựa chọn nào khác.
C. Khi có cơ hội tăng trưởng nhanh chóng, mở rộng thị trường hoặc tiếp cận nguồn lực mới.
D. Khi mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp.
20. Đâu là một cách để startup đối phó với thất bại?
A. Bỏ cuộc và không bao giờ thử lại.
B. Tìm cách đổ lỗi cho người khác.
C. Học hỏi từ sai lầm, điều chỉnh chiến lược và tiếp tục tiến lên.
D. Giả vờ như không có gì xảy ra.
21. Chiến lược ‘đại dương xanh’ trong kinh doanh là gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia có nền kinh tế biển.
22. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) lại quan trọng đối với một người khởi nghiệp?
A. Chỉ quan trọng đối với những người làm trong lĩnh vực marketing.
B. Giúp tăng cường uy tín, mở rộng mạng lưới quan hệ và thu hút cơ hội kinh doanh.
C. Tốn thời gian và không mang lại lợi ích thực tế.
D. Chỉ cần có sản phẩm/dịch vụ tốt là đủ.
23. Tại sao việc bảo vệ dữ liệu khách hàng lại quan trọng đối với một startup?
A. Vì đó là quy định của pháp luật và để xây dựng lòng tin với khách hàng.
B. Vì dữ liệu khách hàng không có giá trị gì.
C. Vì bảo vệ dữ liệu khách hàng rất tốn kém.
D. Vì không ai quan tâm đến dữ liệu của họ.
24. Đâu là một cách để startup xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư tiềm năng?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả các nhà đầu tư.
B. Tham gia các sự kiện khởi nghiệp, kết nối và trình bày ý tưởng kinh doanh một cách chuyên nghiệp.
C. Gọi điện thoại làm phiền các nhà đầu tư.
D. Hứa hẹn lợi nhuận phi thực tế.
25. Đâu là một rủi ro pháp lý mà các startup thường gặp phải?
A. Không đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Nộp thuế quá nhiều.
C. Được nhà nước hỗ trợ quá mức.
D. Thuê được văn phòng quá rẻ.
26. Làm thế nào để một startup có thể tận dụng sức mạnh của mạng xã hội?
A. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
B. Mua thật nhiều quảng cáo.
C. Xây dựng cộng đồng, tương tác với khách hàng và chia sẻ nội dung giá trị.
D. Chỉ theo dõi những người nổi tiếng.
27. Mục đích chính của việc xây dựng một ‘kế hoạch kinh doanh’ là gì?
A. Để gây ấn tượng với bạn bè và gia đình.
B. Để có một tài liệu đẹp mắt trưng bày trong văn phòng.
C. Để thu hút vốn đầu tư và vạch ra lộ trình phát triển cho doanh nghiệp.
D. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
28. Tại sao việc xây dựng một mạng lưới quan hệ (networking) rộng lớn lại quan trọng đối với người khởi nghiệp?
A. Để có nhiều bạn bè.
B. Để khoe khoang với người khác.
C. Để tiếp cận cơ hội, nguồn lực, kiến thức và sự hỗ trợ từ những người khác.
D. Để có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
29. Trong marketing, ‘USP’ (Unique Selling Proposition) là gì?
A. Chiến lược giảm giá sâu để cạnh tranh.
B. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
C. Chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết.
D. Kênh phân phối sản phẩm độc quyền.
30. Mục đích của việc thực hiện phân tích SWOT là gì?
A. Để khoe khoang về những thành công của doanh nghiệp.
B. Để tìm kiếm nhà đầu tư.
C. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
31. Mục tiêu của việc xây dựng ‘văn hóa doanh nghiệp’ trong startup là gì?
A. Để có một văn phòng làm việc đẹp.
B. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
C. Để tạo ra một môi trường làm việc tích cực, gắn kết và thúc đẩy sự sáng tạo.
D. Để tiết kiệm chi phí quản lý.
32. Phương pháp ‘Lean Startup’ tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn.
B. Liên tục thử nghiệm, đo lường và học hỏi để phát triển sản phẩm/dịch vụ.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất.
D. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất với mức lương cao.
33. Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc xây dựng ‘MVP’ (Minimum Viable Product) mang lại lợi ích gì?
A. Thu hút nhiều vốn đầu tư mạo hiểm.
B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
C. Kiểm tra giả thuyết kinh doanh và thu thập phản hồi từ khách hàng sớm.
D. Đánh bại các đối thủ cạnh tranh.
34. Tại sao việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) lại quan trọng đối với người khởi nghiệp?
A. Để có nhiều bạn bè hơn.
B. Để tìm kiếm cơ hội hợp tác, học hỏi và tiếp cận nguồn lực.
C. Để khoe khoang về thành công.
D. Để tránh bị cô lập.
35. Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của một người lãnh đạo startup?
A. Khả năng kiểm soát mọi việc.
B. Khả năng ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả, truyền cảm hứng và dẫn dắt đội ngũ.
C. Khả năng làm việc một mình.
D. Khả năng tránh né rủi ro.
36. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong kinh doanh?
A. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh.
C. Chiến lược giá cạnh tranh.
D. Chương trình đào tạo nhân viên.
37. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?
A. Để sao chép ý tưởng của đối thủ.
B. Để xác định nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh và cơ hội kinh doanh.
C. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư.
D. Để viết một bản kế hoạch kinh doanh dài.
38. Mục tiêu của việc phân tích SWOT trong khởi nghiệp là gì?
A. Tìm kiếm nhà đầu tư tiềm năng.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án.
C. Xây dựng kế hoạch marketing.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
39. Khi nào một startup nên bắt đầu tìm kiếm vốn đầu tư bên ngoài?
A. Ngay sau khi có ý tưởng kinh doanh.
B. Khi đã chứng minh được mô hình kinh doanh có hiệu quả và tiềm năng tăng trưởng.
C. Khi gặp khó khăn về tài chính.
D. Khi muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài.
40. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một bản ‘Business Model Canvas’?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên ngành.
B. Đảm bảo tất cả các ô đều được điền đầy đủ thông tin.
C. Thể hiện rõ ràng giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng và cách tạo ra lợi nhuận.
D. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
41. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh trở nên khả thi?
A. Sự độc đáo tuyệt đối của ý tưởng.
B. Khả năng giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè.
D. Số vốn đầu tư ban đầu lớn.
42. Khi một startup muốn mở rộng ra thị trường quốc tế, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Sao chép chiến lược kinh doanh đã thành công ở thị trường trong nước.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mới, điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ và chiến lược kinh doanh phù hợp với văn hóa và nhu cầu địa phương.
C. Tuyển dụng nhân viên nói được nhiều thứ tiếng.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông quốc tế.
43. Khi một startup gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Im lặng và chờ đợi cho qua.
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Thuê luật sư giỏi nhất.
44. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất mà các startup thường gặp phải?
A. Thiếu sự sáng tạo trong sản phẩm.
B. Không có văn phòng làm việc đẹp.
C. Cạn kiệt nguồn vốn trước khi đạt được điểm hòa vốn.
D. Quản lý nhân sự quá chặt chẽ.
45. Đâu là một trong những cách để startup tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Sao chép sản phẩm của đối thủ.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao, giải quyết vấn đề độc đáo hoặc phục vụ một phân khúc thị trường đặc biệt.
C. Giảm giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thống.
46. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ startup thành công?
A. Tuyển dụng những người có cùng quan điểm.
B. Đảm bảo mọi thành viên đều có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
C. Xây dựng văn hóa làm việc cởi mở, tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Trả lương cao nhất thị trường.
47. Mục đích của việc xây dựng ‘hệ sinh thái’ xung quanh startup là gì?
A. Để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái.
B. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
C. Để kết nối với các đối tác, nhà cung cấp, nhà đầu tư và khách hàng tiềm năng.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
48. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý dòng tiền của một startup?
A. Tăng doanh thu bằng mọi giá.
B. Kiểm soát chặt chẽ chi phí và dự báo dòng tiền.
C. Đầu tư vào các tài sản cố định.
D. Trả lương cao cho nhân viên.
49. Mục đích của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (IP) cho startup là gì?
A. Để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng và sản phẩm.
B. Để tăng chi phí hoạt động.
C. Để gây khó khăn cho khách hàng.
D. Để tạo ra nhiều thủ tục pháp lý phức tạp.
50. Trong bối cảnh khởi nghiệp, ‘bootstrapping’ có nghĩa là gì?
A. Gọi vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
B. Tự lực tài chính, sử dụng vốn cá nhân và doanh thu để phát triển.
C. Thuê ngoài tất cả các hoạt động.
D. Sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất.
51. Đâu là một trong những lý do khiến nhiều startup thất bại?
A. Sản phẩm quá hoàn hảo.
B. Không có đối thủ cạnh tranh.
C. Không đáp ứng được nhu cầu thị trường.
D. Có quá nhiều vốn đầu tư.
52. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các startup xã hội (social startup) thường gặp phải?
A. Không có ý tưởng sáng tạo.
B. Cân bằng giữa mục tiêu xã hội và lợi nhuận tài chính.
C. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư.
D. Không cần phải cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
53. Trong quá trình khởi nghiệp, ‘pivoting’ (chuyển hướng) có nghĩa là gì?
A. Giữ vững kế hoạch ban đầu bất chấp khó khăn.
B. Thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc mô hình hoạt động dựa trên phản hồi và dữ liệu thị trường.
C. Tìm kiếm một nhà đồng sáng lập mới.
D. Đóng cửa công ty và bắt đầu một dự án khác.
54. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng của một startup?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, lắng nghe phản hồi và xây dựng lòng trung thành.
C. Tổ chức các sự kiện hoành tráng.
D. Tặng quà đắt tiền.
55. Điều gì quan trọng nhất trong việc thuyết trình (pitching) ý tưởng kinh doanh với nhà đầu tư?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
B. Thuyết trình dài và chi tiết.
C. Truyền đạt rõ ràng giá trị của ý tưởng, tiềm năng tăng trưởng và đội ngũ thực hiện.
D. Hứa hẹn lợi nhuận khổng lồ.
56. Khi nào một startup nên cân nhắc việc thay đổi mô hình kinh doanh (pivot)?
A. Khi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng.
B. Khi có một ý tưởng mới thú vị hơn.
C. Khi mô hình kinh doanh hiện tại không hiệu quả và không có tiềm năng phát triển.
D. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
57. Mục đích chính của việc xây dựng thương hiệu cho một startup là gì?
A. Tạo ra một logo đẹp và ấn tượng.
B. Xây dựng sự nhận diện, tin tưởng và kết nối với khách hàng.
C. Tiết kiệm chi phí marketing.
D. Thu hút nhân tài.
58. Đâu là một ví dụ về ‘Blue Ocean Strategy’ trong khởi nghiệp?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Tập trung vào việc cải thiện sản phẩm hiện có.
59. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng marketing kỹ thuật số (digital marketing) cho startup?
A. Tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng với chi phí thấp hơn so với marketing truyền thống.
B. Không cần phải xây dựng thương hiệu.
C. Đảm bảo thành công ngay lập tức.
D. Chỉ cần tập trung vào quảng cáo trả tiền.
60. Khi nào một startup nên cân nhắc việc mở rộng quy mô (scaling)?
A. Khi có nhiều đơn đặt hàng hơn khả năng đáp ứng.
B. Khi chưa chứng minh được mô hình kinh doanh có hiệu quả.
C. Khi không có đủ vốn để duy trì hoạt động.
D. Khi muốn thử nghiệm nhiều ý tưởng mới.
61. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì sự gắn kết của nhân viên trong một startup?
A. Mức lương cao nhất trên thị trường.
B. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
C. Môi trường làm việc cởi mở, tôn trọng và cơ hội phát triển bản thân.
D. Ít áp lực công việc.
62. Đâu là kỹ năng quan trọng nhất đối với một nhà lãnh đạo startup?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng kế toán.
C. Kỹ năng giao tiếp, truyền cảm hứng và tạo động lực cho đội ngũ.
D. Kỹ năng bán hàng.
63. Chỉ số ‘burn rate’ trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?
A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu.
B. Tốc độ đốt tiền mặt hàng tháng của doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
64. Một startup đang muốn xây dựng thương hiệu. Điều gì nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Thiết kế logo thật ấn tượng.
B. Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu đắt tiền.
C. Xác định giá trị cốt lõi và thông điệp thương hiệu rõ ràng.
D. Quảng cáo trên tất cả các kênh truyền thông.
65. Đâu là dấu hiệu cho thấy một thị trường có tiềm năng để khởi nghiệp?
A. Thị trường đã có quá nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Thị trường đang suy thoái.
C. Thị trường có nhu cầu lớn chưa được đáp ứng hoặc có thể được đáp ứng tốt hơn.
D. Thị trường không có bất kỳ sự đổi mới nào trong nhiều năm.
66. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?
A. Sự độc đáo của ý tưởng.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững.
C. Số lượng người thích ý tưởng đó.
D. Sự phù hợp với sở thích cá nhân của người sáng lập.
67. Bạn đang tìm kiếm một người cố vấn (mentor) cho startup của mình. Đâu là tiêu chí quan trọng nhất?
A. Người đó phải là một người nổi tiếng.
B. Người đó phải giàu có.
C. Người đó phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực của bạn và sẵn sàng chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm.
D. Người đó phải đồng ý đầu tư vào startup của bạn.
68. Khi nào thì startup nên nghĩ đến việc thuê luật sư?
A. Chỉ khi bị kiện.
B. Chỉ khi có đủ tiền.
C. Ngay từ giai đoạn đầu, để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi.
D. Khi công ty đã phát triển lớn mạnh.
69. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của ‘4Ps’ trong marketing?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. People (Con người).
70. Trong quản lý tài chính khởi nghiệp, ‘điểm hòa vốn’ (break-even point) thể hiện điều gì?
A. Thời điểm doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao nhất.
B. Thời điểm doanh nghiệp bắt đầu thua lỗ.
C. Thời điểm tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Thời điểm doanh nghiệp trả hết nợ.
71. Bạn của bạn muốn khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê, bạn khuyên bạn nên bắt đầu từ đâu?
A. Thuê mặt bằng ở vị trí đắc địa nhất.
B. Mua sắm trang thiết bị hiện đại nhất.
C. Nghiên cứu thị trường và xác định khách hàng mục tiêu.
D. Tuyển dụng nhân viên pha chế có kinh nghiệm.
72. Một startup đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do sản phẩm bị lỗi. Cách xử lý nào sau đây là tốt nhất?
A. Im lặng và chờ đợi mọi chuyện lắng xuống.
B. Đổ lỗi cho nhà cung cấp.
C. Công khai xin lỗi, thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Phủ nhận mọi thông tin tiêu cực.
73. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các startup khi tham gia thị trường quốc tế?
A. Sự thiếu hụt ý tưởng sáng tạo.
B. Khả năng tiếp cận nguồn vốn dồi dào.
C. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp lý.
D. Sự dễ dàng trong việc quản lý chuỗi cung ứng.
74. Khi nào một startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô (scale up)?
A. Ngay khi có ý tưởng kinh doanh.
B. Khi doanh nghiệp đã chứng minh được mô hình kinh doanh hiệu quả và có khả năng sinh lời ổn định.
C. Khi thị trường bắt đầu bão hòa.
D. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
75. Phương pháp bootstrapping trong khởi nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng vốn vay từ ngân hàng.
B. Việc kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
C. Việc tự tài trợ cho doanh nghiệp bằng nguồn vốn cá nhân và lợi nhuận tái đầu tư.
D. Việc sử dụng các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp của chính phủ.
76. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất đối với một trang thương mại điện tử mới thành lập là gì?
A. Số lượng bài viết trên blog.
B. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
77. Một startup trong lĩnh vực thực phẩm đang muốn mở rộng thị trường nhưng nguồn vốn hạn chế. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Xây dựng chuỗi cửa hàng lớn trên toàn quốc.
B. Tập trung vào thị trường ngách và phát triển kênh bán hàng online.
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo truyền hình.
D. Xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
78. Bạn nhận thấy một đối thủ cạnh tranh đang sao chép ý tưởng sản phẩm của bạn. Bạn nên làm gì?
A. Bỏ cuộc và tìm ý tưởng mới.
B. Sao chép lại sản phẩm của đối thủ.
C. Tìm hiểu về quyền sở hữu trí tuệ và thực hiện các biện pháp pháp lý nếu cần thiết.
D. Gây rối và phá hoại hoạt động kinh doanh của đối thủ.
79. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trong giai đoạn khởi nghiệp là gì?
A. Để tìm ra ý tưởng kinh doanh độc đáo.
B. Để xác định đối thủ cạnh tranh mạnh nhất.
C. Để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
D. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư.
80. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc xây dựng một đội ngũ sáng lập đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm?
A. Giảm thiểu xung đột trong quá trình làm việc.
B. Tăng cường khả năng giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Tiết kiệm chi phí thuê nhân viên.
D. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư hơn.
81. Một doanh nghiệp nhỏ đang muốn cải thiện quy trình làm việc. Phương pháp nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Áp dụng ngay các công nghệ mới nhất.
B. Tổ chức các cuộc họp thường xuyên để kiểm điểm tiến độ.
C. Phân tích quy trình hiện tại, xác định điểm nghẽn và tìm giải pháp cải thiện.
D. Thuê tư vấn từ các chuyên gia hàng đầu.
82. Một startup muốn kêu gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần (angel investor). Điều gì quan trọng nhất trong buổi thuyết trình?
A. Trình bày một kế hoạch kinh doanh phức tạp và chi tiết.
B. Chứng minh tiềm năng tăng trưởng vượt trội và khả năng sinh lời cao của dự án.
C. Tập trung vào những thành tựu đã đạt được trong quá khứ.
D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về các đối thủ cạnh tranh.
83. Điểm khác biệt chính giữa ‘angel investor’ và ‘venture capitalist’ là gì?
A. Angel investor chỉ đầu tư vào các công ty công nghệ.
B. Venture capitalist đầu tư số tiền nhỏ hơn.
C. Angel investor thường là cá nhân, trong khi venture capitalist là tổ chức.
D. Venture capitalist không tham gia vào việc quản lý công ty.
84. Một startup đang muốn sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm.
B. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo.
C. Tạo nội dung hấp dẫn, tương tác với người dùng và xây dựng cộng đồng.
D. Sử dụng tất cả các mạng xã hội cùng một lúc.
85. Một startup công nghệ đang gặp khó khăn trong việc thu hút người dùng cho ứng dụng mới của mình. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng giá dịch vụ.
B. Tổ chức các chương trình khuyến mãi, tặng quà và giới thiệu ứng dụng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Chờ đợi người dùng tự tìm đến ứng dụng.
86. Điều gì là quan trọng nhất khi thuyết trình ý tưởng khởi nghiệp với nhà đầu tư?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
B. Thể hiện sự tự tin thái quá.
C. Giải thích rõ ràng vấn đề bạn đang giải quyết và giải pháp của bạn.
D. Chỉ tập trung vào tiềm năng doanh thu lớn.
87. Mục tiêu của việc xây dựng ‘minimum viable product’ (MVP) là gì?
A. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm.
C. Thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm với chi phí và thời gian tối thiểu.
D. Gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng.
88. Khi xây dựng mô hình kinh doanh Canvas, yếu tố nào sau đây mô tả cách thức doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng?
A. Phân khúc khách hàng.
B. Kênh phân phối.
C. Dòng doanh thu.
D. Giá trị gia tăng.
89. Mục đích của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) là gì?
A. Để tăng chi phí sản xuất.
B. Để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng và sản phẩm của bạn.
C. Để làm phức tạp hóa quy trình kinh doanh.
D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
90. Bạn của bạn đang có ý định khởi nghiệp, nhưng lại sợ thất bại. Bạn sẽ khuyên bạn điều gì?
A. Không nên khởi nghiệp nếu sợ thất bại.
B. Nên tìm một công việc ổn định thay vì mạo hiểm.
C. Thất bại là một phần của quá trình khởi nghiệp, quan trọng là học hỏi từ những sai lầm và tiếp tục cố gắng.
D. Chỉ nên khởi nghiệp khi đã có đủ kinh nghiệm và nguồn lực.
91. Khi nào một startup nên bắt đầu mở rộng quy mô hoạt động?
A. Khi có đủ vốn đầu tư.
B. Khi đã chứng minh được mô hình kinh doanh hiệu quả và có khả năng sinh lời ổn định.
C. Khi có nhiều đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Khi có đội ngũ nhân viên đông đảo.
92. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong quản trị doanh nghiệp?
A. Chiến lược marketing tổng thể.
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động.
C. Quy trình sản xuất tiêu chuẩn.
D. Báo cáo tài chính hàng năm.
93. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình ‘5 Forces’ của Michael Porter?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sự đe dọa của các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Sự hài lòng của nhân viên.
94. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi khởi nghiệp ở thị trường nông thôn?
A. Thiếu nguồn cung ứng nguyên vật liệu.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng và thị trường.
C. Chi phí nhân công cao.
D. Áp lực cạnh tranh lớn.
95. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc xây dựng một cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
B. Tăng cường sự gắn kết của khách hàng và thu thập phản hồi.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tất cả các đáp án trên.
96. Mô hình ‘kinh tế chia sẻ’ (sharing economy) là gì?
A. Mô hình kinh doanh tập trung vào việc chia sẻ lợi nhuận cho nhân viên.
B. Mô hình kinh doanh dựa trên việc chia sẻ tài sản, dịch vụ hoặc kỹ năng giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
C. Mô hình kinh doanh khuyến khích khách hàng chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Mô hình kinh doanh tập trung vào việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
97. Bootstrapping trong khởi nghiệp kinh doanh có nghĩa là gì?
A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư từ chính phủ.
B. Sử dụng vốn cá nhân và doanh thu để tự tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
C. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
D. Bán cổ phần cho nhân viên.
98. Mô hình kinh doanh ‘dropshipping’ là gì?
A. Mô hình kinh doanh bán hàng trực tiếp tại nhà.
B. Mô hình kinh doanh trong đó người bán không cần lưu trữ hàng hóa mà chuyển đơn hàng và thông tin vận chuyển cho nhà cung cấp.
C. Mô hình kinh doanh cho thuê lại hàng hóa.
D. Mô hình kinh doanh bán hàng trả góp.
99. Đâu là rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp kinh doanh?
A. Thiếu kinh nghiệm quản lý.
B. Sản phẩm/dịch vụ không được thị trường chấp nhận.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân tài.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn.
100. Đâu là một trong những cách hiệu quả để startup xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Tổ chức các sự kiện hoành tráng.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
C. Tặng quà cho tất cả khách hàng.
D. Sử dụng quảng cáo gây sốc.
101. Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất mà một người khởi nghiệp cần có để quản lý tài chính hiệu quả?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng giao tiếp.
C. Kỹ năng đọc và hiểu báo cáo tài chính.
D. Kỹ năng bán hàng.
102. Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một người lãnh đạo khởi nghiệp thành công?
A. Khả năng chấp nhận rủi ro.
B. Sẵn sàng lắng nghe và học hỏi.
C. Kiên định với ý kiến cá nhân và không thay đổi.
D. Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho người khác.
103. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Có một logo đẹp và bắt mắt.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao và nhất quán.
C. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Có một trang web chuyên nghiệp.
104. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất cho một startup công nghệ giai đoạn đầu?
A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
B. Vay vốn ngân hàng với thế chấp tài sản.
C. Gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (angel investors) hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Bán cổ phần cho công chúng thông qua IPO.
105. Chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) dùng để đo lường điều gì?
A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng khách hàng trung thành.
106. Mục đích của việc sử dụng ‘Minimum Viable Product’ (MVP) trong giai đoạn đầu của startup là gì?
A. Để tạo ra một sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Để thử nghiệm ý tưởng sản phẩm với chi phí thấp nhất và thu thập phản hồi từ khách hàng.
C. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ lớn.
107. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) và doanh nghiệp truyền thống?
A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu.
B. Mức độ chấp nhận rủi ro và tìm kiếm sự đổi mới.
C. Số lượng nhân viên làm việc.
D. Thâm niên hoạt động trên thị trường.
108. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng ‘Social Media Marketing’ cho startup?
A. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất.
C. Tăng cường bảo mật thông tin.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng.
109. Mục đích của việc lập kế hoạch kinh doanh là gì?
A. Để gây ấn tượng với ngân hàng.
B. Để có một tài liệu đẹp để trưng bày.
C. Để vạch ra lộ trình và chiến lược để đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Để làm hài lòng nhà đầu tư.
110. Mục đích của việc xây dựng ‘tuyên bố giá trị’ (value proposition) cho sản phẩm/dịch vụ là gì?
A. Xác định giá bán sản phẩm/dịch vụ.
B. Thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư.
C. Truyền tải lý do tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm/dịch vụ của bạn so với đối thủ.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
111. Theo mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài doanh nghiệp?
A. Năng lực sản xuất.
B. Nguồn lực tài chính.
C. Chính sách của chính phủ.
D. Kỹ năng của đội ngũ nhân viên.
112. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của các startup?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Không có đối thủ cạnh tranh.
D. Đội ngũ nhân viên quá đông.
113. Tại sao việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) lại quan trọng đối với một startup?
A. Để tìm kiếm việc làm mới.
B. Để có thêm bạn bè.
C. Để tiếp cận nguồn lực, kiến thức và cơ hội hợp tác.
D. Để khoe khoang về thành công.
114. Mô hình kinh doanh ‘freemium’ là gì?
A. Mô hình kinh doanh cung cấp sản phẩm/dịch vụ miễn phí hoàn toàn.
B. Mô hình kinh doanh cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Mô hình kinh doanh giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Mô hình kinh doanh tặng quà cho khách hàng mới.
115. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực trong một startup?
A. Có một văn phòng làm việc đẹp và hiện đại.
B. Tổ chức nhiều hoạt động team-building.
C. Xây dựng sự tin tưởng, minh bạch và trao quyền cho nhân viên.
D. Trả lương cao hơn so với thị trường.
116. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) lại quan trọng đối với một startup?
A. Để tăng giá trị tài sản của công ty.
B. Để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng và sản phẩm.
C. Để thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư.
D. Tất cả các đáp án trên.
117. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?
A. Sự độc đáo của ý tưởng.
B. Khả năng sinh lời và tạo ra dòng tiền.
C. Sự phù hợp với sở thích cá nhân của người sáng lập.
D. Sự phức tạp và tính công nghệ cao của sản phẩm/dịch vụ.
118. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?
A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
B. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
C. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng và đánh giá tiềm năng thị trường.
D. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm.
119. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng mô hình kinh doanh ‘Lean Startup’?
A. Giảm thiểu chi phí marketing.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Nhanh chóng thử nghiệm ý tưởng và điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Đảm bảo nguồn cung ứng nguyên vật liệu ổn định.
120. Marketing ‘du kích’ (guerrilla marketing) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp.
B. Chiến lược marketing sử dụng các kênh truyền thông truyền thống như TV và báo chí.
C. Chiến lược marketing sáng tạo, độc đáo, chi phí thấp, gây bất ngờ cho khách hàng.
D. Chiến lược marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu cá nhân.
121. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mô hình kinh doanh ‘subscription’ (thuê bao)?
A. Dễ dàng tăng giá sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra dòng doanh thu ổn định và dự đoán được.
C. Không cần phải quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
D. Giảm chi phí sản xuất.
122. Mô hình kinh doanh ‘freemium’ hoạt động như thế nào?
A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ miễn phí hoàn toàn.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ trả phí với nhiều tính năng nâng cao.
C. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao hoặc sử dụng mở rộng.
D. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá chiết khấu cho khách hàng trung thành.
123. Chỉ số ‘Customer Acquisition Cost’ (CAC) đo lường điều gì?
A. Chi phí để duy trì một khách hàng hiện tại.
B. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt vòng đời của họ.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng.
124. Điều gì tạo nên một ‘pitch deck’ hiệu quả khi gọi vốn?
A. Thiết kế đẹp mắt và sử dụng nhiều hiệu ứng.
B. Nội dung ngắn gọn, súc tích, tập trung vào vấn đề, giải pháp, thị trường và tiềm năng tăng trưởng.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Kể một câu chuyện cảm động về quá trình khởi nghiệp.
125. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng đối với startup?
A. Giúp tăng cường sự nổi tiếng.
B. Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và sở thích của khách hàng, từ đó cải thiện sản phẩm/dịch vụ và chiến lược marketing.
C. Giúp thu hút vốn đầu tư.
D. Giúp giảm chi phí hoạt động.
126. Phương pháp ‘Lean Startup’ tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết trước khi bắt đầu.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
C. Liên tục thử nghiệm, đo lường và học hỏi để phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp với thị trường.
D. Tập trung vào việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
127. Đâu là một dấu hiệu cho thấy startup đang gặp vấn đề về ‘product-market fit’?
A. Số lượng khách hàng tăng nhanh.
B. Khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) cao.
D. Doanh thu tăng trưởng đều đặn.
128. Tại sao việc xây dựng ‘minimum viable product’ (MVP) lại quan trọng đối với startup?
A. Giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
B. Giúp nhanh chóng thử nghiệm ý tưởng và nhận phản hồi từ thị trường.
C. Giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Giúp thu hút vốn đầu tư.
129. Mục tiêu của việc xây dựng ‘sales funnel’ (phễu bán hàng) là gì?
A. Tăng giá sản phẩm/dịch vụ.
B. Tự động hóa quy trình bán hàng.
C. Chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền.
D. Giảm chi phí marketing.
130. Đâu là một chiến lược marketing hiệu quả cho startup với ngân sách hạn hẹp?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức sự kiện quy mô lớn.
C. Sử dụng mạng xã hội, content marketing và SEO.
D. Thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu.
131. Đâu là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro khi khởi nghiệp?
A. Đầu tư tất cả vốn vào một ý tưởng duy nhất.
B. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và thử nghiệm ý tưởng trước khi đầu tư lớn.
C. Bỏ qua các quy định pháp luật để tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Không chia sẻ ý tưởng với ai để tránh bị sao chép.
132. Tại sao việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) lại quan trọng đối với một startup?
A. Giúp tăng cường sự nổi tiếng cá nhân của nhà sáng lập.
B. Giúp tiếp cận nguồn vốn đầu tư dễ dàng hơn.
C. Giúp tìm kiếm đối tác, khách hàng, cố vấn và nguồn lực hỗ trợ khác.
D. Giúp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho công ty.
133. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) lại quan trọng đối với nhà sáng lập?
A. Giúp tăng cường sự nổi tiếng.
B. Giúp thu hút vốn đầu tư dễ dàng hơn.
C. Giúp tạo dựng uy tín, thu hút khách hàng, đối tác và nhân tài.
D. Giúp có thêm nhiều bạn bè.
134. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một startup cần thay đổi mô hình kinh doanh (pivot)?
A. Số lượng nhân viên tăng nhanh.
B. Doanh thu tăng trưởng đều đặn.
C. Sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng được nhu cầu thị trường hoặc không tạo ra lợi nhuận.
D. Nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng.
135. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Mức chi phí tối thiểu cần thiết để duy trì hoạt động.
C. Mức doanh thu cần đạt được để bù đắp tất cả chi phí.
D. Lợi nhuận ròng sau thuế.
136. KPIs (Key Performance Indicators) là gì và tại sao chúng quan trọng trong khởi nghiệp?
A. KPIs là các khoản chi phí cố định và giúp kiểm soát ngân sách.
B. KPIs là các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động và giúp theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. KPIs là các quy định pháp luật cần tuân thủ.
D. KPIs là các chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng.
137. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘crowdfunding’ để gọi vốn khởi nghiệp?
A. Không cần phải trả lại tiền cho nhà đầu tư.
B. Dễ dàng huy động được số vốn lớn trong thời gian ngắn.
C. Vừa gọi vốn vừa quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
D. Không cần phải chia sẻ quyền sở hữu công ty.
138. Đâu là điểm khác biệt chính giữa ‘bootstrapping’ và ‘venture capital’ trong khởi nghiệp?
A. Bootstrapping sử dụng vốn tự có hoặc từ gia đình, bạn bè, trong khi venture capital là vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
B. Bootstrapping tập trung vào thị trường ngách, còn venture capital hướng đến thị trường đại chúng.
C. Bootstrapping đòi hỏi kế hoạch kinh doanh chi tiết hơn venture capital.
D. Bootstrapping phù hợp với các công ty công nghệ, còn venture capital phù hợp với các ngành truyền thống.
139. Tại sao việc quản lý dòng tiền lại quan trọng đối với startup?
A. Giúp tăng lợi nhuận.
B. Giúp đảm bảo khả năng thanh toán các khoản chi phí và duy trì hoạt động kinh doanh.
C. Giúp thu hút vốn đầu tư.
D. Giúp giảm thuế.
140. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực trong startup?
A. Có một văn phòng làm việc sang trọng.
B. Có nhiều hoạt động giải trí và team-building.
C. Xây dựng môi trường làm việc cởi mở, minh bạch, khuyến khích sự sáng tạo và hợp tác.
D. Có một hệ thống thưởng phạt nghiêm khắc.
141. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh trở nên khả thi?
A. Tính độc đáo và sáng tạo.
B. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè.
D. Nguồn vốn đầu tư lớn.
142. Điều gì cần lưu ý khi mở rộng quy mô (scale-up) cho startup?
A. Mở rộng càng nhanh càng tốt.
B. Duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ, quản lý hiệu quả chi phí và xây dựng hệ thống vận hành ổn định.
C. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
143. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, nhà sáng lập nên tập trung vào điều gì nhất?
A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
B. Thu hút vốn đầu tư mạo hiểm.
C. Phát triển sản phẩm/dịch vụ tối thiểu khả thi (MVP) và thử nghiệm thị trường.
D. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự giỏi nhất.
144. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Giảm giá thường xuyên.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tận tâm, lắng nghe phản hồi và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
C. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi.
D. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
145. Khi nào thì startup nên nghĩ đến việc gọi vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm?
A. Ngay khi có ý tưởng kinh doanh.
B. Khi cần vốn để mở rộng quy mô nhanh chóng và chiếm lĩnh thị trường.
C. Khi gặp khó khăn về tài chính.
D. Khi muốn tăng giá trị thương hiệu.
146. Tại sao việc tìm kiếm cố vấn (mentor) lại quan trọng đối với nhà sáng lập startup?
A. Giúp tăng cường sự nổi tiếng cá nhân.
B. Giúp có thêm kinh nghiệm làm việc.
C. Giúp nhận được sự hỗ trợ, lời khuyên và kinh nghiệm từ những người đã thành công.
D. Giúp có thêm bạn bè.
147. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với startup?
A. Giúp tăng giá trị thương hiệu.
B. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng và sản phẩm/dịch vụ.
C. Thu hút vốn đầu tư dễ dàng hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
148. Đâu là rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp bằng vốn vay?
A. Mất quyền kiểm soát công ty.
B. Áp lực trả nợ có thể dẫn đến phá sản nếu kinh doanh không thành công.
C. Lãi suất vay quá cao.
D. Khó khăn trong việc huy động vốn ở các vòng sau.
149. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ cho startup?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm.
B. Tuyển dụng những người có bằng cấp cao.
C. Tuyển dụng những người có kỹ năng phù hợp, đam mê và tinh thần làm việc nhóm.
D. Tuyển dụng những người có mối quan hệ rộng.
150. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào trong phân tích kinh doanh?
A. Sales, Workforce, Operations, Technology.
B. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
C. Strategy, Wealth, Organization, Talent.
D. Sustainability, Wellbeing, Ownership, Transparency.