1. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với đối tác?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Luôn luôn đồng ý với ý kiến của đối tác.
C. Thể hiện sự chân thành và nhất quán giữa lời nói và hành động.
D. Giữ bí mật mọi thông tin, kể cả khi cần thiết để chia sẻ.
2. Tại sao việc sử dụng ‘ngôn ngữ tích cực’ lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để che giấu những vấn đề thực sự.
B. Để tạo ra một ấn tượng tốt, truyền cảm hứng và khuyến khích người khác.
C. Để thao túng người khác.
D. Không quan trọng, chỉ cần nói sự thật.
3. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì sau đây có thể được coi là ‘khiếm nhã’ ở một số nền văn hóa?
A. Nhìn thẳng vào mắt người đối diện.
B. Đến muộn trong cuộc họp.
C. Tặng quà cho đối tác.
D. Sử dụng danh thiếp.
4. Trong giao tiếp nội bộ, tại sao việc thiết lập một kênh thông tin hai chiều lại quan trọng?
A. Để hạn chế thông tin.
B. Để đảm bảo thông tin chỉ đi theo một chiều từ trên xuống.
C. Để khuyến khích sự tham gia, phản hồi và đóng góp ý kiến từ nhân viên.
D. Không quan trọng, chỉ cần nhân viên làm theo chỉ thị.
5. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt, điều gì quan trọng nhất?
A. Áp đặt các giá trị văn hóa của mình lên người khác.
B. Sử dụng ngôn ngữ địa phương mà không tìm hiểu trước.
C. Thể hiện sự tôn trọng và tìm hiểu về văn hóa của họ.
D. Giả vờ hiểu biết về mọi thứ để tránh bị coi là thiếu hiểu biết.
6. Trong cuộc họp trực tuyến, điều gì giúp đảm bảo hiệu quả giao tiếp?
A. Không cần chuẩn bị trước và ứng biến tại chỗ.
B. Tắt camera và micro để tiết kiệm băng thông.
C. Sử dụng công cụ hỗ trợ, duy trì sự tập trung và tương tác.
D. Nói liên tục và không cho người khác cơ hội phát biểu.
7. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, điều gì sau đây là quan trọng nhất để tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng thành ngữ và tiếng lóng địa phương.
B. Nói nhanh và lớn tiếng để đảm bảo người khác nghe rõ.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và tránh các biểu đạt mang tính văn hóa đặc thù.
D. Giả sử rằng mọi người đều hiểu văn hóa của bạn.
8. Khi trình bày ý tưởng mới, điều gì quan trọng để thuyết phục người khác?
A. Nói một cách mơ hồ và không có bằng chứng.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân.
C. Trình bày một cách rõ ràng, logic, có bằng chứng và tập trung vào lợi ích của người nghe.
D. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
9. Khi giao tiếp với cấp trên, điều gì quan trọng nhất?
A. Nói chuyện một cách suồng sã và thân mật.
B. Tránh đưa ra ý kiến trái chiều để không gây mất lòng.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, tôn trọng và truyền đạt thông tin rõ ràng.
D. Chỉ nói những điều cấp trên muốn nghe.
10. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng nào sau đây là chuyên nghiệp nhất?
A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty.
B. Bỏ qua phản hồi và hy vọng khách hàng sẽ quên.
C. Lắng nghe, xin lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Đổ lỗi cho các bộ phận khác trong công ty.
11. Trong một cuộc họp, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn nên phản hồi như thế nào?
A. Nói một cách gay gắt và chỉ trích ý kiến của họ.
B. Không nói gì để tránh gây xung đột.
C. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của họ, sau đó trình bày quan điểm của bạn một cách lịch sự và có lý lẽ.
D. Chế giễu ý kiến của họ.
12. Trong tình huống xung đột với đồng nghiệp, điều quan trọng nhất là gì?
A. Cố gắng thắng cuộc tranh luận bằng mọi giá.
B. Tránh né hoàn toàn cuộc xung đột.
C. Giữ bình tĩnh, lắng nghe và tìm kiếm điểm chung để giải quyết vấn đề.
D. Kể cho những người khác nghe về những sai lầm của đồng nghiệp.
13. Khi nào nên sử dụng ‘giao tiếp phi chính thức’ trong môi trường làm việc?
A. Khi cần truyền đạt thông tin quan trọng và chính thức.
B. Khi cần giải quyết các vấn đề nhạy cảm.
C. Khi muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và tạo không khí thoải mái.
D. Khi cần ghi lại thông tin một cách chính xác.
14. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rào cản ngôn ngữ’ trong giao tiếp kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
B. Sử dụng giọng điệu phù hợp.
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành mà người nghe không hiểu.
D. Lắng nghe một cách chủ động.
15. Trong thuyết trình kinh doanh, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Sử dụng quá nhiều slide với chữ dày đặc.
B. Đọc nguyên văn nội dung trên slide.
C. Bắt đầu bằng một câu chuyện hoặc một thống kê gây ấn tượng.
D. Nói một cách đơn điệu và không có sự tương tác.
16. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘sự đồng cảm’ (empathy) có nghĩa là gì?
A. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
C. Cố gắng thao túng cảm xúc của người khác.
D. Không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
17. Khi nào nên sử dụng giao tiếp bằng văn bản thay vì giao tiếp trực tiếp?
A. Khi cần giải quyết các vấn đề phức tạp và nhạy cảm.
B. Khi cần truyền đạt thông tin đơn giản, rõ ràng và có tính lưu trữ.
C. Khi muốn xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác.
D. Khi cần phản hồi ngay lập tức.
18. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, cách giao tiếp tốt nhất là gì?
A. Cố gắng che giấu lỗi.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận lỗi, xin lỗi và đề xuất giải pháp khắc phục.
D. Bỏ qua lỗi và hy vọng không ai nhận ra.
19. Tại sao việc xây dựng ‘mạng lưới quan hệ’ (networking) lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Chỉ để khoe khoang về các mối quan hệ của mình.
B. Để nhận được sự giúp đỡ và hỗ trợ từ những người khác, đồng thời chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
C. Để lợi dụng các mối quan hệ cho mục đích cá nhân.
D. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào công việc của mình.
20. Tại sao việc ‘tóm tắt’ lại thông tin sau khi lắng nghe lại quan trọng?
A. Để thể hiện rằng bạn không quan tâm đến những gì người khác nói.
B. Để kiểm tra xem bạn đã hiểu đúng thông tin hay chưa và để người nói xác nhận lại.
C. Để làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
D. Không quan trọng, chỉ cần nghe là đủ.
21. Khi bạn không hiểu rõ yêu cầu của người khác, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ hiểu để tránh bị coi là thiếu năng lực.
B. Hỏi lại một cách lịch sự và cụ thể để làm rõ yêu cầu.
C. Làm theo những gì bạn nghĩ là đúng.
D. Bỏ qua yêu cầu đó.
22. Trong giao tiếp qua email, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc.
B. Viết tắt và sử dụng ngôn ngữ không trang trọng.
C. Sử dụng tiêu đề rõ ràng, nội dung ngắn gọn và kiểm tra lỗi chính tả.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, kể cả ngoài giờ làm việc.
23. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘feedback’ nên được đưa ra như thế nào để mang tính xây dựng?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực.
B. Không đưa ra bất kỳ ví dụ cụ thể nào.
C. Tập trung vào hành vi, đưa ra ví dụ cụ thể và đề xuất giải pháp.
D. Đưa ra feedback trước mặt nhiều người.
24. Yếu tố nào sau đây không thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt.
B. Giọng điệu và tốc độ nói.
C. Từ ngữ được sử dụng.
D. Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ.
25. Khi một thành viên trong nhóm không đóng góp vào dự án, bạn nên giao tiếp với họ như thế nào?
A. Phớt lờ họ và tự mình hoàn thành công việc.
B. Chỉ trích họ trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng họ, lắng nghe lý do và cùng nhau tìm giải pháp.
D. Báo cáo ngay lập tức với cấp trên mà không nói chuyện với họ trước.
26. Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, điều gì sau đây nên tránh?
A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
B. Thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của đối tác.
C. Áp đặt ý kiến cá nhân và không lắng nghe đối tác.
D. Chuẩn bị kỹ lưỡng các thông tin và dữ liệu liên quan.
27. Kỹ năng lắng nghe chủ động trong giao tiếp kinh doanh bao gồm điều gì?
A. Chỉ nghe những thông tin quan trọng và bỏ qua những chi tiết nhỏ.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
C. Đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt ý chính và thể hiện sự đồng cảm.
D. Nghe để phản bác và tìm ra điểm sai của đối phương.
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘lời nói dối vô hại’ trong giao tiếp kinh doanh?
A. Khai gian về doanh thu của công ty để thu hút nhà đầu tư.
B. Hứa hẹn điều không thể thực hiện được để đạt được hợp đồng.
C. Nói rằng bạn rất thích ý tưởng của đồng nghiệp mặc dù bạn không nghĩ vậy, để tránh làm tổn thương họ.
D. Che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
29. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giao tiếp một chiều’ trong kinh doanh?
A. Một cuộc đối thoại giữa hai đồng nghiệp.
B. Một buổi họp nhóm để thảo luận về dự án.
C. Một thông báo từ ban giám đốc gửi đến toàn thể nhân viên.
D. Một cuộc phỏng vấn xin việc.
30. Đâu là một ví dụ về giao tiếp ‘win-win’ trong kinh doanh?
A. Một bên đạt được mọi thứ mình muốn, bên kia không được gì.
B. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả đạt được.
C. Một bên nhường nhịn hoàn toàn để giữ hòa khí.
D. Cả hai bên đều không đạt được điều gì.
31. Khi nào nên sử dụng giao tiếp trực tiếp (face-to-face) thay vì giao tiếp qua email hoặc tin nhắn?
A. Khi cần truyền đạt thông tin đơn giản và nhanh chóng.
B. Khi muốn tránh đối mặt với những phản hồi tiêu cực.
C. Khi cần giải quyết những vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm.
D. Khi không có thời gian để gặp mặt trực tiếp.
32. Bạn đang tham gia một cuộc họp với những người đến từ các quốc gia khác nhau. Bạn nên làm gì để giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tùy tiện mà không cần quan tâm đến ý nghĩa của nó trong các nền văn hóa khác nhau.
B. Nói nhanh và sử dụng nhiều thành ngữ địa phương.
C. Nói chậm, rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.
D. Chỉ nói chuyện với những người có cùng quốc tịch với bạn.
33. Bạn cần thông báo một tin xấu cho nhân viên. Cách nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi một email thông báo chung chung vào cuối ngày.
B. Thông báo tin xấu cho một vài người thân cận và để họ lan truyền tin.
C. Tổ chức một cuộc họp để thông báo tin xấu một cách trực tiếp, rõ ràng và thể hiện sự cảm thông.
D. Tránh thông báo tin xấu càng lâu càng tốt.
34. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, bạn nên giao tiếp với cấp trên như thế nào?
A. Cố gắng che giấu lỗi.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận lỗi, xin lỗi và đề xuất giải pháp để khắc phục.
D. Chờ đợi cho đến khi cấp trên phát hiện ra lỗi.
35. Một khách hàng lớn đang cân nhắc chuyển sang đối thủ cạnh tranh. Bạn nên làm gì để duy trì mối quan hệ với khách hàng này?
A. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
B. Nói xấu đối thủ cạnh tranh để thuyết phục khách hàng ở lại.
C. Liên hệ với khách hàng, lắng nghe những lo ngại của họ và đề xuất các giải pháp để đáp ứng nhu cầu của họ.
D. Tăng giá sản phẩm/dịch vụ để bù đắp cho khả năng mất khách hàng.
36. Bạn phát hiện ra một đồng nghiệp đang lan truyền tin đồn sai sự thật về bạn. Bạn nên làm gì?
A. Lan truyền tin đồn về đồng nghiệp đó để trả đũa.
B. Phớt lờ tin đồn và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
C. Gặp riêng đồng nghiệp đó để nói chuyện trực tiếp và yêu cầu họ dừng việc lan truyền tin đồn.
D. Báo cáo sự việc với quản lý mà không nói chuyện với đồng nghiệp trước.
37. Trong giao tiếp bằng văn bản, khi nào nên sử dụng chữ in hoa?
A. Để nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ quan trọng.
B. Để viết toàn bộ email hoặc văn bản.
C. Để thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu.
D. Chỉ sử dụng trong tiêu đề.
38. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Luôn giữ khoảng cách để duy trì hình ảnh uy tín.
C. Tạo dựng sự tin tưởng và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ, bỏ qua phản hồi của khách hàng.
39. Khi viết email cho một đối tác kinh doanh quốc tế, bạn nên chú ý điều gì về văn phong?
A. Sử dụng tiếng lóng hoặc thành ngữ địa phương để thể hiện sự thân thiện.
B. Sử dụng văn phong trang trọng, rõ ràng và tránh những câu phức tạp hoặc mơ hồ.
C. Sử dụng chữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc để tiết kiệm thời gian.
D. Không cần quan tâm đến ngữ pháp và chính tả.
40. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với người lớn tuổi trong môi trường làm việc?
A. Sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và lịch sự.
B. Lắng nghe cẩn thận và thể hiện sự quan tâm đến ý kiến của họ.
C. Nói chuyện một cách condescending (ra vẻ bề trên) hoặc thiếu kiên nhẫn.
D. Tìm hiểu về kinh nghiệm và kiến thức của họ.
41. Trong một bài thuyết trình bán hàng, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khách hàng?
A. Sử dụng quá nhiều slide với chữ nhỏ và thông tin chi tiết.
B. Tập trung vào những tính năng kỹ thuật phức tạp của sản phẩm.
C. Bắt đầu bằng một câu chuyện hoặc một câu hỏi gợi mở để kết nối với nhu cầu của khách hàng.
D. Đọc nguyên văn từ kịch bản mà không có sự tương tác với khán giả.
42. Bạn đang điều hành một dự án và một thành viên trong nhóm liên tục không hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn. Bạn nên giao tiếp với người này như thế nào?
A. Gửi một email chỉ trích gay gắt đến người đó và CC cho sếp của bạn.
B. Phớt lờ vấn đề và hy vọng người đó sẽ tự cải thiện.
C. Gặp riêng người đó để thảo luận về vấn đề, tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau tìm giải pháp.
D. Công khai chỉ trích người đó trước mặt cả nhóm.
43. Bạn gửi một email quan trọng cho đồng nghiệp, nhưng không nhận được phản hồi sau vài ngày. Bạn nên làm gì?
A. Gửi một email khác với nội dung tương tự.
B. Cho rằng đồng nghiệp đã nhận được email và không cần phải làm gì thêm.
C. Gọi điện thoại hoặc nhắn tin cho đồng nghiệp để hỏi xem họ đã nhận được email chưa.
D. Gửi một email giận dữ yêu cầu đồng nghiệp phản hồi ngay lập tức.
44. Trong giao tiếp qua điện thoại, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt?
A. Nói nhanh và không ngừng nghỉ để thể hiện sự nhiệt tình.
B. Sử dụng giọng nói rõ ràng, lịch sự và lắng nghe cẩn thận những gì người khác nói.
C. Ăn hoặc uống trong khi nói chuyện điện thoại.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ mà không quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
45. Khi bạn không đồng ý với ý kiến của người khác trong một cuộc họp, bạn nên thể hiện sự bất đồng như thế nào?
A. Ngắt lời người đó và nói rằng ý kiến của họ hoàn toàn sai.
B. Giữ im lặng và không bày tỏ ý kiến của mình.
C. Lắng nghe cẩn thận ý kiến của người đó, sau đó trình bày quan điểm của bạn một cách tôn trọng và xây dựng.
D. Chế giễu hoặc hạ thấp ý kiến của người khác.
46. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, câu hỏi ‘Hãy kể về một lần bạn thất bại và bạn đã học được gì từ đó?’ nhằm mục đích gì?
A. Để làm bạn cảm thấy xấu hổ về những sai lầm trong quá khứ.
B. Để đánh giá khả năng tự nhận thức, học hỏi và phục hồi sau thất bại của bạn.
C. Để tìm ra những điểm yếu lớn nhất của bạn.
D. Để xem bạn có trung thực hay không.
47. Trong giao tiếp qua email, khi nào nên sử dụng chức năng ‘CC’ (Carbon Copy) và ‘BCC’ (Blind Carbon Copy)?
A. CC để gửi cho những người cần biết thông tin, BCC để gửi cho những người không cần biết.
B. CC để gửi cho tất cả mọi người, BCC không bao giờ nên sử dụng.
C. CC để gửi cho những người cần biết thông tin, BCC để gửi cho những người nhận mà bạn không muốn người khác biết.
D. CC để gửi cho sếp, BCC để gửi cho đồng nghiệp.
48. Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, chiến lược ‘cùng thắng’ (win-win) có nghĩa là gì?
A. Một bên giành được tất cả lợi ích, bên còn lại chịu thiệt.
B. Cả hai bên đều chấp nhận những điều khoản bất lợi để đạt được thỏa thuận.
C. Cả hai bên cùng tìm kiếm giải pháp mà cả hai đều có lợi.
D. Một bên trì hoãn đàm phán cho đến khi bên kia chấp nhận mọi điều kiện.
49. Trong giao tiếp nội bộ, việc sử dụng email hàng loạt (mass email) nên được áp dụng khi nào?
A. Khi muốn gửi thông báo cá nhân cho từng nhân viên.
B. Khi cần truyền đạt thông tin quan trọng, khẩn cấp tới toàn bộ nhân viên.
C. Khi muốn gửi thư mời tham gia các hoạt động vui chơi giải trí.
D. Khi muốn gửi lời chúc mừng sinh nhật đến từng nhân viên.
50. Trong thuyết trình trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng?
A. Giọng nói rõ ràng, mạch lạc.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
C. Kết nối với khán giả bằng ánh mắt và sự tương tác.
D. Đọc nguyên văn từ slide mà không có sự giải thích thêm.
51. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Áp đặt văn hóa của bạn lên người khác.
B. Sử dụng những câu đùa hoặc thành ngữ địa phương mà người khác có thể không hiểu.
C. Thể hiện sự tôn trọng đối với sự khác biệt về văn hóa và phong tục tập quán.
D. Chỉ giao tiếp với những người có cùng nền văn hóa với bạn.
52. Kỹ năng lắng nghe chủ động trong giao tiếp kinh doanh bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe và bỏ qua những thông tin không quan trọng.
B. Liên tục ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
C. Tập trung, thấu hiểu, phản hồi và ghi nhớ những gì người nói truyền đạt.
D. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ cơ thể của người nói mà bỏ qua nội dung lời nói.
53. Trong một buổi họp trực tuyến, bạn nên làm gì để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?
A. Tắt camera và micro để tiết kiệm băng thông.
B. Làm việc riêng trong khi cuộc họp đang diễn ra.
C. Tìm một nơi yên tĩnh, kiểm tra kết nối internet và chuẩn bị sẵn tài liệu liên quan.
D. Nói chuyện liên tục để thể hiện sự nhiệt tình.
54. Một thành viên trong nhóm của bạn liên tục đưa ra những ý kiến tiêu cực và gây cản trở cho công việc chung. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ những ý kiến tiêu cực của người đó.
B. Chỉ trích người đó trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng người đó để thảo luận về thái độ của họ và tìm cách để họ đóng góp tích cực hơn.
D. Yêu cầu người đó rời khỏi nhóm.
55. Bạn đang quản lý một nhóm làm việc từ xa. Làm thế nào để duy trì giao tiếp hiệu quả và gắn kết giữa các thành viên?
A. Chỉ giao tiếp qua email để tiết kiệm thời gian.
B. Không cần quan tâm đến việc xây dựng mối quan hệ giữa các thành viên.
C. Sử dụng các công cụ giao tiếp trực tuyến, tổ chức các cuộc họp video thường xuyên và khuyến khích sự tương tác giữa các thành viên.
D. Yêu cầu các thành viên tự giải quyết mọi vấn đề mà không cần sự hỗ trợ từ người quản lý.
56. Khi trình bày một ý tưởng mới với đồng nghiệp, điều gì quan trọng nhất để thuyết phục họ?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện kiến thức sâu rộng.
B. Trình bày một cách lan man, không có cấu trúc rõ ràng.
C. Tập trung vào những lợi ích cụ thể mà ý tưởng mang lại cho họ và tổ chức.
D. Áp đặt ý kiến cá nhân và không lắng nghe phản hồi từ đồng nghiệp.
57. Trong một cuộc đàm phán, bạn nên làm gì nếu đối phương đưa ra một yêu cầu phi lý?
A. Chấp nhận yêu cầu đó ngay lập tức để kết thúc đàm phán.
B. Tức giận và rời khỏi cuộc đàm phán.
C. Bình tĩnh đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về lý do của yêu cầu đó và đề xuất một giải pháp thay thế.
D. Phớt lờ yêu cầu đó và tiếp tục đàm phán như bình thường.
58. Khi nhận được một email phàn nàn từ khách hàng, phản ứng nào sau đây là chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?
A. Phớt lờ email nếu bạn cho rằng phàn nàn không có căn cứ.
B. Trả lời một cách gay gắt để bảo vệ quan điểm của công ty.
C. Gửi một email xin lỗi chung chung mà không đề cập đến vấn đề cụ thể.
D. Gửi lời xin lỗi chân thành, thừa nhận vấn đề và đề xuất giải pháp cụ thể.
59. Bạn nhận được một lời mời kết bạn trên mạng xã hội từ một khách hàng. Bạn nên làm gì?
A. Chấp nhận lời mời kết bạn ngay lập tức.
B. Từ chối lời mời kết bạn để duy trì sự chuyên nghiệp.
C. Cân nhắc mối quan hệ với khách hàng và chính sách của công ty trước khi quyết định.
D. Chỉ chấp nhận lời mời kết bạn nếu khách hàng là người nổi tiếng.
60. Khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích kinh doanh, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân.
B. Đăng những nội dung không liên quan đến công việc hoặc có tính chất gây tranh cãi.
C. Duy trì hình ảnh chuyên nghiệp, chia sẻ những nội dung có giá trị và tương tác với khách hàng.
D. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo để tăng độ phổ biến.
61. Bạn cần thuyết phục một khách hàng tiềm năng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của công ty. Điều gì quan trọng nhất cần làm?
A. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo các tính năng của sản phẩm/dịch vụ.
B. Nói xấu về sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
C. Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, trình bày lợi ích của sản phẩm/dịch vụ và giải quyết các thắc mắc.
D. Gây áp lực để khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ ngay lập tức.
62. Bạn cần tổ chức một cuộc họp trực tuyến với các thành viên trong nhóm. Bạn nên làm gì để đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả?
A. Không cần chuẩn bị trước nội dung cuộc họp.
B. Mời tất cả mọi người tham gia, kể cả những người không liên quan.
C. Gửi trước chương trình họp, chuẩn bị tài liệu, đảm bảo kết nối ổn định và khuyến khích mọi người tham gia tích cực.
D. Để mọi người tự do nói chuyện mà không có sự điều phối.
63. Bạn phát hiện ra một đồng nghiệp đang lan truyền tin đồn sai sự thật về bạn. Bạn nên làm gì?
A. Lan truyền tin đồn trả đũa về đồng nghiệp đó.
B. Báo cáo ngay lập tức với cấp trên.
C. Gặp riêng đồng nghiệp đó để nói chuyện thẳng thắn và yêu cầu chấm dứt hành vi này.
D. Phớt lờ tin đồn và hy vọng nó sẽ tự lắng xuống.
64. Bạn nhận được một email từ một khách hàng đang rất tức giận. Bạn nên phản hồi như thế nào?
A. Phớt lờ email.
B. Trả lời bằng một email tức giận tương tự.
C. Trả lời một cách bình tĩnh, chuyên nghiệp, xin lỗi về sự bất tiện và hứa sẽ giải quyết vấn đề.
D. Chuyển email cho một đồng nghiệp khác xử lý.
65. Trong giao tiếp với người khuyết tật, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Nói to và chậm rãi.
B. Tránh giao tiếp trực tiếp.
C. Tôn trọng, kiên nhẫn, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và hỏi xem họ cần sự hỗ trợ gì.
D. Giả vờ như họ không bị khuyết tật.
66. Bạn cần viết một báo cáo tổng kết dự án cho ban lãnh đạo. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Viết dài dòng và lan man để kéo dài báo cáo.
C. Trình bày thông tin một cách rõ ràng, ngắn gọn, chính xác và có cấu trúc.
D. Sao chép thông tin từ các báo cáo khác mà không ghi rõ nguồn.
67. Một khách hàng gọi điện đến phàn nàn về sản phẩm bị lỗi. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?
A. Cãi nhau với khách hàng và bảo vệ sản phẩm của công ty.
B. Từ chối giải quyết vấn đề và chuyển cuộc gọi cho người khác.
C. Lắng nghe, xin lỗi, thể hiện sự đồng cảm và đề xuất giải pháp khắc phục.
D. Đổ lỗi cho nhà sản xuất hoặc bên vận chuyển.
68. Bạn đang trình bày một ý tưởng mới cho ban quản lý, nhưng họ có vẻ không đồng tình. Bạn nên làm gì?
A. Bực tức và ngừng trình bày.
B. Cố gắng tranh cãi để bảo vệ ý tưởng của mình.
C. Lắng nghe phản hồi, điều chỉnh ý tưởng và trình bày lại một cách thuyết phục hơn.
D. Im lặng và chấp nhận ý kiến của ban quản lý.
69. Bạn cần từ chối một lời mời tham gia một dự án mà bạn không có đủ thời gian. Bạn nên nói như thế nào?
A. Nói dối về lý do từ chối.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Từ chối một cách lịch sự, giải thích lý do và bày tỏ sự tiếc nuối.
D. Phớt lờ lời mời.
70. Trong đàm phán, chiến lược nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?
A. Chiến lược cứng rắn, chỉ tập trung vào lợi ích của mình và không nhượng bộ.
B. Chiến lược mềm mỏng, luôn nhượng bộ để làm hài lòng đối tác.
C. Chiến lược hợp tác, tìm kiếm giải phápWin-Win để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Chiến lược cạnh tranh, cố gắng đánh bại đối tác để giành lợi thế.
71. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh gây hiểu lầm?
A. Chỉ sử dụng tiếng Anh để giao tiếp vì đây là ngôn ngữ quốc tế.
B. Tìm hiểu về phong tục, tập quán và giá trị văn hóa của đối tác.
C. Áp đặt quan điểm và giá trị văn hóa của mình lên đối tác.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ sử dụng email để trao đổi thông tin.
72. Bạn cần thông báo một tin xấu cho khách hàng (ví dụ: giao hàng chậm trễ). Bạn nên làm điều này như thế nào?
A. Chờ đến khi khách hàng tự phát hiện ra.
B. Đổ lỗi cho một bộ phận khác hoặc một yếu tố khách quan.
C. Thông báo ngay lập tức, xin lỗi, giải thích lý do và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Tránh liên lạc với khách hàng.
73. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Luôn giữ khoảng cách và hạn chế chia sẻ thông tin cá nhân.
C. Thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe và thấu hiểu đối tác.
D. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu cá nhân mà không quan tâm đến lợi ích của đối tác.
74. Trong giao tiếp qua điện thoại, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt với khách hàng?
A. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian.
B. Sử dụng giọng điệu thờ ơ và thiếu nhiệt tình.
C. Sử dụng giọng nói lịch sự, thân thiện, lắng nghe và giải quyết vấn đề của khách hàng.
D. Để khách hàng chờ đợi lâu mà không giải thích lý do.
75. Trong một cuộc đàm phán quốc tế, bạn gặp khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ và văn hóa của đối tác. Bạn nên làm gì?
A. Giả vờ hiểu và đồng ý với mọi điều đối tác nói.
B. Yêu cầu đối tác nói chậm hơn và sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên đối tác.
D. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
76. Bạn cần đưa ra phản hồi cho một đồng nghiệp về hiệu suất làm việc của họ. Bạn nên làm điều này như thế nào?
A. Đưa ra phản hồi trước mặt nhiều người.
B. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực.
C. Đưa ra phản hồi một cách riêng tư, cụ thể, khách quan và tập trung vào hành vi, không phải con người.
D. Tránh đưa ra phản hồi để không làm mất lòng đồng nghiệp.
77. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, điều gì quan trọng nhất để thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?
A. Nói quá nhiều về bản thân và khoe khoang thành tích.
B. Ăn mặc xuề xòa và không quan tâm đến hình thức.
C. Trả lời rõ ràng, tự tin, trung thực và thể hiện sự hiểu biết về công ty.
D. Nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp cũ.
78. Trong một nhóm làm việc, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Bạn nên giải quyết tình huống này như thế nào?
A. Phớt lờ hành vi của người đó và tiếp tục làm việc.
B. Tranh cãi trực tiếp với người đó để bảo vệ quan điểm của mình.
C. Gặp riêng người đó để góp ý một cách nhẹ nhàng và xây dựng.
D. Báo cáo ngay lập tức với cấp trên.
79. Trong một cuộc họp, bạn có một ý tưởng tuyệt vời, nhưng bạn cảm thấy ngại chia sẻ vì sợ bị đánh giá. Bạn nên làm gì?
A. Giữ im lặng và không chia sẻ ý tưởng.
B. Chỉ chia sẻ ý tưởng với những người bạn thân thiết.
C. Vượt qua nỗi sợ hãi và chia sẻ ý tưởng một cách tự tin và rõ ràng.
D. Chờ đợi người khác hỏi ý kiến của bạn.
80. Khi thuyết trình trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp bạn tạo được ấn tượng tốt và thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài thuyết trình.
B. Nói đều đều và không thay đổi giọng điệu.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin, giọng nói truyền cảm và tương tác với khán giả.
D. Tránh nhìn vào mắt khán giả để không bị phân tâm.
81. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp cải thiện tình hình?
A. Phản bác lại ý kiến của khách hàng và bảo vệ quan điểm của công ty.
B. Bỏ qua phản hồi của khách hàng và tiếp tục hoạt động kinh doanh bình thường.
C. Lắng nghe, xin lỗi và tìm giải pháp để giải quyết vấn đề của khách hàng.
D. Đổ lỗi cho các bộ phận khác trong công ty về vấn đề mà khách hàng gặp phải.
82. Khi giao tiếp với đồng nghiệp lớn tuổi hơn, điều gì thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã và thân mật.
B. Gọi bằng tên riêng mà không có sự cho phép.
C. Lắng nghe ý kiến, tôn trọng kinh nghiệm và sử dụng ngôn ngữ lịch sự.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ trao đổi qua email.
83. Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, báo cáo), điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải rõ ràng?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Viết dài dòng và lan man.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, chính xác, có cấu trúc và kiểm tra lỗi chính tả.
D. Không cần quan tâm đến ngữ pháp và chính tả.
84. Bạn cần từ chối một yêu cầu từ đồng nghiệp mà không làm tổn hại đến mối quan hệ. Bạn nên nói như thế nào?
A. Nói thẳng rằng bạn không có thời gian và không muốn giúp đỡ.
B. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh khách quan.
C. Từ chối một cách lịch sự, giải thích lý do và đề xuất giải pháp thay thế.
D. Hứa sẽ giúp đỡ nhưng không thực hiện.
85. Trong một cuộc họp nhóm, bạn nhận thấy một thành viên đang bị cô lập và không được lắng nghe. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ tình huống và tiếp tục cuộc họp.
B. Chỉ tập trung vào việc trình bày ý kiến của mình.
C. Khuyến khích thành viên đó chia sẻ ý kiến và tạo cơ hội để họ được lắng nghe.
D. Chỉ trích những ý kiến mà thành viên đó đưa ra.
86. Khi viết email cho khách hàng, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý.
B. Viết dài dòng và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện kiến thức.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và tập trung vào mục đích chính.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày mà không cần quan tâm đến thời gian của khách hàng.
87. Trong giao tiếp nội bộ, kênh thông tin nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin quan trọng và chính thức từ ban lãnh đạo đến nhân viên?
A. Tin nhắn cá nhân.
B. Mạng xã hội nội bộ.
C. Email, thông báo trên bảng tin hoặc cuộc họp toàn công ty.
D. Lời đồn đại.
88. Kỹ năng nào sau đây không thuộc về kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt.
B. Giọng nói.
C. Ngôn ngữ cơ thể.
D. Sử dụng từ ngữ.
89. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng hình nền ảo phức tạp để tạo ấn tượng.
B. Tắt camera và micro để tiết kiệm băng thông.
C. Chuẩn bị kỹ nội dung, giữ kết nối ổn định và tương tác tích cực.
D. Nói nhanh và liên tục để truyền đạt được nhiều thông tin nhất.
90. Trong giao tiếp với cấp trên, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?
A. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã và thân mật.
B. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ trao đổi qua email.
C. Chuẩn bị kỹ thông tin, trình bày rõ ràng, ngắn gọn và lắng nghe ý kiến phản hồi.
D. Chỉ đồng ý với mọi ý kiến của cấp trên.
91. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây đặc biệt quan trọng khi làm việc trong một nhóm đa văn hóa?
A. Áp đặt văn hóa của bạn lên người khác.
B. Giả vờ hiểu khi bạn không hiểu.
C. Sự nhạy bén văn hóa và khả năng thích ứng với các phong cách giao tiếp khác nhau.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
92. Phong cách giao tiếp nào sau đây phù hợp nhất khi bạn cần đưa ra phản hồi tiêu cực cho một đồng nghiệp?
A. Giao tiếp một cách trực tiếp, chỉ trích thẳng thắn những sai sót của đồng nghiệp trước mặt mọi người.
B. Tránh đưa ra phản hồi trực tiếp, thay vào đó nói xấu sau lưng đồng nghiệp.
C. Giao tiếp một cách xây dựng, tập trung vào hành vi cụ thể cần cải thiện, đưa ra gợi ý và hỗ trợ đồng nghiệp.
D. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh xung đột.
93. Khi bạn muốn thuyết phục người khác về một ý tưởng, điều gì quan trọng nhất?
A. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân của bạn.
B. Sử dụng ngôn ngữ đe dọa để ép buộc người khác đồng ý.
C. Trình bày bằng chứng, dữ liệu và lập luận logic để hỗ trợ ý tưởng của bạn.
D. Nói dối để làm cho ý tưởng của bạn trở nên hấp dẫn hơn.
94. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
B. Áp đặt văn hóa của bạn lên người khác.
C. Thể hiện sự tôn trọng đối với sự khác biệt văn hóa, tìm hiểu về phong tục tập quán của đối tác.
D. Cho rằng văn hóa của bạn là tốt nhất.
95. Trong giao tiếp, điều gì sau đây thể hiện sự ‘đồng cảm’?
A. Chỉ tập trung vào cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
C. Cố gắng thay đổi cảm xúc của người khác.
D. Phớt lờ cảm xúc của người khác.
96. Khi bạn cần từ chối một yêu cầu từ đồng nghiệp, bạn nên làm gì?
A. Từ chối một cách thẳng thừng và không giải thích.
B. Tránh mặt đồng nghiệp.
C. Từ chối một cách lịch sự, giải thích lý do và đề xuất giải pháp thay thế nếu có thể.
D. Đồng ý giúp đỡ nhưng không thực hiện.
97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt.
B. Giọng điệu.
C. Ngôn ngữ cơ thể.
D. Từ ngữ được sử dụng.
98. Khi bạn cần giải quyết một khiếu nại từ khách hàng, điều quan trọng nhất là gì?
A. Cố gắng tranh cãi và chứng minh rằng khách hàng sai.
B. Phớt lờ khiếu nại và hy vọng khách hàng sẽ bỏ qua.
C. Lắng nghe một cách cẩn thận, thể hiện sự cảm thông và tìm giải pháp thỏa đáng.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác.
99. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?
A. Tất cả người tham gia đều phải bật camera và micro mọi lúc.
B. Chỉ có người chủ trì cuộc họp mới được phép nói.
C. Đảm bảo đường truyền internet ổn định, tắt micro khi không nói và sử dụng các công cụ hỗ trợ (ví dụ: chat) để tương tác.
D. Mọi người tham gia đều phải mặc trang phục lịch sự.
100. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược ‘cùng thắng’ (win-win) có nghĩa là gì?
A. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn, trong khi bên kia phải chịu thua thiệt.
B. Hai bên cùng nhau tìm kiếm giải pháp mà cả hai đều có lợi, đáp ứng được nhu cầu của cả hai bên.
C. Cả hai bên đều không đạt được gì cả.
D. Một bên nhường nhịn tất cả để giữ hòa khí.
101. Khi bạn cần đưa ra quyết định quan trọng, bạn nên giao tiếp với ai để có được cái nhìn khách quan và toàn diện?
A. Chỉ những người có cùng quan điểm với bạn.
B. Những người bạn thân nhất của bạn.
C. Những người có kinh nghiệm, kiến thức và quan điểm khác nhau liên quan đến vấn đề.
D. Không cần giao tiếp với ai cả.
102. Kênh giao tiếp nào sau đây phù hợp nhất để truyền đạt thông tin phức tạp và cần được lưu trữ?
A. Giao tiếp trực tiếp.
B. Email.
C. Điện thoại.
D. Tin nhắn nhanh.
103. Trong một cuộc họp, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn nên làm gì?
A. Ngắt lời và chỉ trích ý kiến của họ.
B. Im lặng và không bày tỏ ý kiến của mình.
C. Lắng nghe ý kiến của họ, sau đó trình bày quan điểm của bạn một cách tôn trọng và xây dựng.
D. Nói xấu ý kiến của họ sau lưng.
104. Khi bạn không hiểu rõ yêu cầu của một dự án, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ hiểu và cố gắng hoàn thành dự án một cách tốt nhất.
B. Hỏi lại người giao nhiệm vụ để làm rõ yêu cầu và đảm bảo hiểu đúng.
C. Bắt đầu làm dự án ngay lập tức mà không cần hỏi ai.
D. Chờ đợi người khác giải thích cho bạn.
105. Khi bạn nhận được một phản hồi tiêu cực về hiệu suất làm việc của mình, bạn nên làm gì?
A. Phản ứng một cách phòng thủ và đổ lỗi cho người khác.
B. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục làm việc như bình thường.
C. Lắng nghe một cách cởi mở, chấp nhận phản hồi và tìm cách cải thiện.
D. Tranh cãi với người đưa ra phản hồi.
106. Trong giao tiếp bán hàng, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Nói nhanh và liên tục về sản phẩm.
B. Lắng nghe nhu cầu của khách hàng và đưa ra giải pháp phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào việc chốt đơn hàng.
D. Nói dối về sản phẩm để bán được hàng.
107. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘vùng thoải mái’ (comfort zone) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách vật lý giữa hai người khi giao tiếp.
B. Mức độ thoải mái của bạn khi nói về một chủ đề cụ thể.
C. Khả năng chấp nhận rủi ro trong kinh doanh.
D. Khả năng làm việc độc lập.
108. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, điều gì quan trọng nhất bạn nên làm?
A. Che giấu lỗi và hy vọng không ai phát hiện ra.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận lỗi, xin lỗi và đề xuất giải pháp khắc phục.
D. Bỏ việc.
109. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng lắng nghe chủ động?
A. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích người nói chia sẻ thêm thông tin.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, tránh xao nhãng bởi các yếu tố bên ngoài.
C. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân và thể hiện sự thông minh.
D. Phản hồi bằng ngôn ngữ cơ thể và lời nói để thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu.
110. Trong trường hợp xảy ra xung đột giữa các thành viên trong nhóm, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Phân xử ngay lập tức và đưa ra quyết định cuối cùng.
B. Lắng nghe ý kiến của tất cả các bên liên quan để hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí trong nhóm.
D. Tìm người chịu trách nhiệm và khiển trách trước toàn nhóm.
111. Trong một buổi thuyết trình, điều gì giúp bạn thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?
A. Đọc slide một cách đơn điệu.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực, giọng nói truyền cảm và tương tác với khán giả.
C. Nhìn xuống sàn nhà trong suốt buổi thuyết trình.
D. Nói quá nhanh để kết thúc sớm.
112. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được hiểu đúng?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và chính xác.
C. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc.
D. Không cần kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
113. Khi bạn cần thông báo một tin xấu cho nhân viên, bạn nên làm gì?
A. Tránh né và hy vọng họ sẽ tự biết.
B. Thông báo một cách trực tiếp và không quan tâm đến cảm xúc của họ.
C. Thông báo một cách rõ ràng, trung thực và thể hiện sự cảm thông.
D. Đổ lỗi cho người khác.
114. Phương pháp giao tiếp hiệu quả nào nên được sử dụng khi làm việc với một nhóm có nhiều thành viên hướng nội?
A. Chỉ định một người phát ngôn duy nhất để giảm thiểu sự tham gia của các thành viên khác.
B. Tạo cơ hội cho từng thành viên chia sẻ ý kiến riêng trong một không gian thoải mái và không áp lực.
C. Tổ chức các cuộc họp lớn và yêu cầu mọi người phải phát biểu trước đám đông.
D. Chỉ giao tiếp qua email để tránh tiếp xúc trực tiếp.
115. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘ngôn ngữ hình thể’ (body language) đề cập đến điều gì?
A. Các loại ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong công nghệ.
B. Cách bạn ăn mặc khi đi làm.
C. Các cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và tư thế cơ thể của bạn.
D. Ngôn ngữ bạn sử dụng trong email.
116. Trong giao tiếp nhóm, vai trò nào sau đây giúp duy trì sự hòa khí và gắn kết giữa các thành viên?
A. Người chỉ trích.
B. Người hòa giải.
C. Người độc đoán.
D. Người im lặng.
117. Khi bạn cần trình bày một báo cáo phức tạp, phương pháp nào sau đây sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả nhất?
A. Trình bày tất cả các chi tiết một cách nhanh chóng.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ phức tạp.
C. Chia nhỏ thông tin thành các phần nhỏ, sử dụng hình ảnh minh họa và tóm tắt các điểm chính.
D. Đọc toàn bộ báo cáo một cách đơn điệu.
118. Để giao tiếp hiệu quả với khách hàng lớn tuổi, điều quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Nói nhanh và sử dụng giọng điệu trẻ trung.
C. Thể hiện sự kiên nhẫn, tôn trọng và sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
D. Giả sử họ không hiểu gì về công nghệ.
119. Khi trình bày một ý tưởng mới cho sếp, điều gì quan trọng nhất bạn cần chuẩn bị?
A. Một bản trình bày dài dòng và phức tạp để thể hiện sự thông minh của bạn.
B. Một bản trình bày ngắn gọn, rõ ràng, tập trung vào lợi ích và tính khả thi của ý tưởng.
C. Chỉ cần nói miệng một cách ngẫu hứng.
D. Một bản trình bày chứa đầy những thuật ngữ chuyên môn khó hiểu.
120. Khi nhận được một email phàn nàn từ khách hàng, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?
A. Gửi một email trả lời ngay lập tức, giải thích rằng khách hàng đã hiểu sai về sản phẩm/dịch vụ.
B. Phớt lờ email và hy vọng rằng khách hàng sẽ quên đi vấn đề.
C. Gửi một email xin lỗi chân thành, thừa nhận vấn đề và hứa sẽ giải quyết trong thời gian sớm nhất.
D. Chuyển email cho một đồng nghiệp khác và không theo dõi tình hình.
121. Khi nhận được email phàn nàn từ khách hàng, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Trả lời ngay lập tức, dù chưa có giải pháp.
B. Chờ đến khi bạn có giải pháp hoàn chỉnh trước khi trả lời.
C. Bỏ qua email đó nếu bạn không có thời gian.
D. Chuyển email đó cho người khác giải quyết.
122. Khi bạn phạm sai lầm, bạn nên làm gì?
A. Cố gắng che giấu sai lầm đó.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận sai lầm, xin lỗi và tìm cách khắc phục.
D. Bỏ qua sai lầm đó và hy vọng không ai nhận ra.
123. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác, điều gì quan trọng nhất?
A. Áp đặt quan điểm và giá trị của bạn.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tùy tiện.
C. Tìm hiểu về văn hóa của họ và thể hiện sự tôn trọng.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu kinh doanh.
124. Trong giao tiếp nội bộ, kênh thông tin nào thường hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin quan trọng và khẩn cấp?
A. Email.
B. Bản tin nội bộ.
C. Cuộc họp trực tiếp.
D. Mạng xã hội nội bộ.
125. Khi bạn không hiểu rõ một yêu cầu, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ hiểu và làm theo những gì bạn nghĩ là đúng.
B. Hỏi lại để làm rõ yêu cầu.
C. Làm theo những gì bạn đã làm trước đây trong tình huống tương tự.
D. Tránh làm việc đó và hy vọng người khác sẽ làm.
126. Khi bạn cần trình bày một ý tưởng mới, bạn nên làm gì?
A. Trình bày một cách lan man và không có cấu trúc.
B. Không chuẩn bị trước.
C. Trình bày một cách rõ ràng, ngắn gọn và nhấn mạnh lợi ích.
D. Chỉ tập trung vào các chi tiết kỹ thuật.
127. Trong giao tiếp kinh doanh, điều gì sau đây là quan trọng để duy trì mối quan hệ lâu dài?
A. Chỉ liên lạc khi bạn cần điều gì đó.
B. Không bao giờ xin lỗi.
C. Duy trì liên lạc thường xuyên, thể hiện sự quan tâm và tôn trọng.
D. Luôn luôn đặt lợi ích của bạn lên hàng đầu.
128. Khi bạn cần đưa ra phản hồi xây dựng, bạn nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực.
B. Không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
C. Tập trung vào hành vi cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện và thể hiện sự hỗ trợ.
D. Chỉ trích cá nhân người nhận phản hồi.
129. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘rapport’ có nghĩa là gì?
A. Một loại báo cáo tài chính.
B. Mối quan hệ hòa hợp và tin tưởng giữa hai người.
C. Một kỹ thuật bán hàng.
D. Một phần mềm quản lý dự án.
130. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi viết một báo cáo kinh doanh?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Trình bày thông tin một cách rõ ràng, chính xác và ngắn gọn.
C. Che giấu những thông tin tiêu cực.
D. Sao chép thông tin từ các nguồn khác mà không ghi rõ nguồn.
131. Khi bạn cần từ chối một yêu cầu, bạn nên làm gì?
A. Từ chối một cách thẳng thừng và không giải thích.
B. Lờ đi yêu cầu đó và hy vọng người khác sẽ quên.
C. Từ chối một cách lịch sự, giải thích lý do và đưa ra giải pháp thay thế nếu có thể.
D. Đồng ý với yêu cầu đó, dù bạn không thể thực hiện được.
132. Trong giao tiếp kinh doanh, điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin?
A. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện được.
B. Luôn luôn đồng ý với mọi người.
C. Giữ lời hứa và hành động một cách trung thực.
D. Che giấu thông tin để bảo vệ lợi ích của bạn.
133. Trong thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Đọc slide một cách đơn điệu.
B. Sử dụng quá nhiều chữ trên slide.
C. Kể một câu chuyện hoặc đưa ra một ví dụ thực tế.
D. Nói quá nhanh và không có điểm nhấn.
134. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘body language’ đề cập đến điều gì?
A. Ngôn ngữ được sử dụng trong các tài liệu kinh doanh.
B. Cách một người sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt thông tin.
C. Các quy tắc ứng xử trong môi trường kinh doanh.
D. Phần mềm dịch thuật ngôn ngữ.
135. Trong giao tiếp kinh doanh, điều gì sau đây là quan trọng để tạo ấn tượng tốt ban đầu?
A. Nói quá nhiều về bản thân.
B. Không quan tâm đến người đối diện.
C. Thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp và tôn trọng.
D. Đến muộn và không xin lỗi.
136. Khi bạn cần thuyết phục người khác, bạn nên làm gì?
A. Áp đặt quan điểm của bạn.
B. Sử dụng ngôn ngữ đe dọa.
C. Trình bày thông tin một cách logic, sử dụng bằng chứng và nhấn mạnh lợi ích.
D. Bỏ qua ý kiến của người khác.
137. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Ngắt lời người nói khi cần thiết.
C. Lắng nghe chủ động và phản hồi phù hợp.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu của bản thân.
138. Trong tình huống xung đột, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tránh đối đầu và giữ im lặng.
B. Tìm kiếm một giải pháp cùng có lợi cho cả hai bên.
C. Cố gắng thắng bằng mọi giá.
D. Đổ lỗi cho người khác.
139. Trong một cuộc đàm phán, ‘BATNA’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement (Giải pháp thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận được đàm phán).
B. Business Analysis Technical Negotiation Approach.
C. Basic Agreement Terms and Negotiation Alternatives.
D. Bargaining and Trading Negotiation Activities.
140. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp?
A. Khả năng kiểm soát cảm xúc.
B. Khả năng thuyết trình.
C. Khả năng viết báo cáo.
D. Khả năng sử dụng phần mềm.
141. Điều gì sau đây không phải là một phần của giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Giọng điệu.
B. Ánh mắt.
C. Từ ngữ.
D. Cử chỉ.
142. Khi bạn cần đưa ra một quyết định khó khăn, bạn nên làm gì?
A. Đưa ra quyết định ngay lập tức mà không suy nghĩ kỹ.
B. Trì hoãn quyết định càng lâu càng tốt.
C. Thu thập thông tin, phân tích các lựa chọn và tham khảo ý kiến của người khác.
D. Để người khác đưa ra quyết định thay bạn.
143. Trong một cuộc họp, bạn nên làm gì nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác?
A. Ngắt lời và phản bác ngay lập tức.
B. Giữ im lặng và không bày tỏ ý kiến của mình.
C. Lắng nghe cẩn thận, sau đó trình bày ý kiến của bạn một cách tôn trọng và xây dựng.
D. Chỉ trích ý kiến của người khác một cách gay gắt.
144. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘networking’ có nghĩa là gì?
A. Một loại hình quảng cáo trực tuyến.
B. Quá trình xây dựng và duy trì các mối quan hệ chuyên nghiệp.
C. Một phần mềm quản lý mạng máy tính.
D. Một kỹ thuật đàm phán.
145. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘active listening’ có nghĩa là gì?
A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
C. Nghe một cách chủ động, tập trung và phản hồi để hiểu rõ thông điệp.
D. Nghe để tìm ra điểm sai của người khác.
146. Trong giao tiếp qua email, điều gì nên tránh?
A. Sử dụng tiêu đề rõ ràng và ngắn gọn.
B. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
C. Sử dụng giọng văn chuyên nghiệp và lịch sự.
D. Viết email quá dài và lan man.
147. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘feedback’ có nghĩa là gì?
A. Thông tin phản hồi về hiệu quả công việc hoặc hành vi.
B. Một loại hình quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Một công cụ để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Một quy trình đánh giá rủi ro trong dự án.
148. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, bạn nên làm gì?
A. Phản ứng một cách phòng thủ và đổ lỗi cho người khác.
B. Bỏ qua phản hồi đó và tiếp tục làm theo cách của bạn.
C. Lắng nghe cẩn thận, tìm hiểu nguyên nhân và rút kinh nghiệm.
D. Tranh cãi với người đưa ra phản hồi.
149. Điều gì quan trọng nhất khi giao tiếp với khách hàng khó tính?
A. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của công ty.
B. Lờ đi những lời phàn nàn của họ.
C. Thể hiện sự đồng cảm và tìm giải pháp.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác.
150. Trong giao tiếp nhóm, điều gì có thể cản trở sự hiệu quả?
A. Sự tham gia tích cực của tất cả các thành viên.
B. Không khí cởi mở và tôn trọng.
C. Sự thống trị của một vài thành viên.
D. Mục tiêu chung rõ ràng.