Skip to content
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T6. Th10 24th, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T6. Th10 24th, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Home » 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án

150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án

Ngày cập nhật: 23/10/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (168 đánh giá)

1. Một công ty sử dụng đám mây công cộng để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm. Biện pháp bảo mật nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu của họ?

A. Sử dụng tường lửa
B. Mã hóa dữ liệu
C. Sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây?

A. Khả năng mở rộng linh hoạt
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
C. Kiểm soát hoàn toàn phần cứng
D. Truy cập từ mọi nơi

3. Điểm khác biệt chính giữa Điện toán biên (Edge Computing) và Điện toán đám mây là gì?

A. Điện toán biên rẻ hơn điện toán đám mây.
B. Điện toán biên xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn, trong khi điện toán đám mây xử lý dữ liệu tại các trung tâm dữ liệu tập trung.
C. Điện toán đám mây an toàn hơn điện toán biên.
D. Điện toán biên có khả năng mở rộng tốt hơn điện toán đám mây.

4. Điểm khác biệt chính giữa container và máy ảo (VM) là gì?

A. Container yêu cầu nhiều tài nguyên hơn máy ảo.
B. Container chia sẻ kernel của hệ điều hành máy chủ, trong khi máy ảo có hệ điều hành riêng.
C. Máy ảo khởi động nhanh hơn container.
D. Container chỉ có thể chạy trên Linux.

5. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để triển khai một ứng dụng web có yêu cầu về hiệu suất cao và độ trễ thấp. Loại hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. FaaS (Function as a Service)

6. Loại hình lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ các tệp tin không thường xuyên được truy cập và yêu cầu chi phí thấp?

A. Lưu trữ đối tượng (Object Storage)
B. Lưu trữ khối (Block Storage)
C. Lưu trữ tệp (File Storage)
D. Lưu trữ băng từ (Tape Storage)

7. Một công ty muốn tự động hóa việc quản lý và cấu hình các máy chủ trên đám mây. Công cụ nào sau đây có thể giúp họ thực hiện việc này?

A. Ansible
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. Google Chrome

8. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP)?

A. Giá cả
B. Vị trí địa lý của trung tâm dữ liệu
C. Danh tiếng và độ tin cậy của nhà cung cấp
D. Số lượng dịch vụ được cung cấp

9. Điểm khác biệt chính giữa điện toán đám mây công cộng và điện toán đám mây riêng là gì?

A. Điện toán đám mây công cộng đắt hơn điện toán đám mây riêng.
B. Điện toán đám mây riêng chỉ có thể được truy cập từ mạng nội bộ.
C. Điện toán đám mây công cộng được sở hữu và quản lý bởi một bên thứ ba, trong khi điện toán đám mây riêng được sở hữu và quản lý bởi chính tổ chức.
D. Điện toán đám mây riêng có khả năng mở rộng tốt hơn điện toán đám mây công cộng.

10. Loại hình tấn công nào sử dụng các botnet để tạo ra một lượng lớn lưu lượng truy cập độc hại, làm quá tải máy chủ và khiến dịch vụ không khả dụng?

A. Tấn công SQL Injection
B. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
C. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
D. Tấn công Man-in-the-Middle

11. Loại hình tấn công nào khai thác các lỗ hổng trong phần mềm để thực thi mã độc hại trên máy chủ đám mây?

A. Tấn công Brute-force
B. Tấn công leo thang đặc quyền
C. Tấn công khai thác lỗ hổng
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)

12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Infrastructure as Code (IaC)?

A. Tăng tốc độ triển khai
B. Giảm thiểu lỗi do cấu hình thủ công
C. Tăng cường bảo mật
D. Giảm chi phí phần cứng

13. Loại hình tấn công nào cố gắng làm cho một dịch vụ hoặc tài nguyên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?

A. Tấn công Man-in-the-Middle
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Điện toán đa đám mây (Multi-Cloud)?

A. Tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất
B. Tối ưu hóa chi phí
C. Tăng cường bảo mật
D. Đơn giản hóa quản lý

15. Công cụ nào sau đây giúp tự động hóa việc triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng trên đám mây?

A. Bảng tính Excel
B. Trình soạn thảo văn bản
C. Infrastructure as Code (IaC)
D. Phần mềm diệt virus

16. Mô hình điện toán đám mây nào cung cấp tài nguyên tính toán, lưu trữ và mạng cho phép khách hàng triển khai và quản lý các ứng dụng tùy chỉnh, đồng thời chịu trách nhiệm quản lý hệ điều hành, phần mềm trung gian và ứng dụng?

A. CaaS (Container as a Service)
B. IaaS (Infrastructure as a Service)
C. PaaS (Platform as a Service)
D. SaaS (Software as a Service)

17. Điều gì KHÔNG phải là một trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) trong mô hình trách nhiệm chung?

A. Bảo mật cơ sở hạ tầng vật lý
B. Quản lý truy cập vào dữ liệu của khách hàng
C. Bảo trì phần cứng và phần mềm
D. Đảm bảo tính sẵn sàng của dịch vụ

18. Một công ty muốn di chuyển ứng dụng cơ sở dữ liệu hiện có của họ lên đám mây. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất nếu họ muốn giảm thiểu công việc quản lý cơ sở dữ liệu?

A. Cài đặt cơ sở dữ liệu trên máy ảo
B. Sử dụng dịch vụ cơ sở dữ liệu được quản lý
C. Sử dụng container để chạy cơ sở dữ liệu
D. Sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL

19. Loại hình tấn công nào chèn mã độc hại vào các ứng dụng web để đánh cắp thông tin người dùng hoặc thực hiện các hành động trái phép?

A. Tấn công SQL Injection
B. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
D. Tấn công Man-in-the-Middle

20. Loại hình tấn công nào lợi dụng việc các ứng dụng web trên đám mây thường xuyên sử dụng các dịch vụ và API của bên thứ ba?

A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
B. Tấn công leo thang đặc quyền
C. Tấn công chuỗi cung ứng
D. Tấn công SQL Injection

21. Một tổ chức muốn giảm thiểu thời gian chết và đảm bảo tính liên tục của dịch vụ trong trường hợp xảy ra sự cố. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sao lưu dữ liệu hàng ngày
B. Sử dụng một vùng sẵn sàng duy nhất
C. Triển khai ứng dụng trên nhiều vùng sẵn sàng
D. Tắt ứng dụng trong thời gian bảo trì

22. Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng web sử dụng kiến trúc microservices. Công cụ nào sau đây có thể giúp họ quản lý và điều phối các container microservices?

A. Docker Compose
B. Kubernetes
C. VirtualBox
D. VMware

23. Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng web có khả năng tự động mở rộng quy mô dựa trên lưu lượng truy cập. Kiến trúc nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Kiến trúc nguyên khối (Monolithic architecture)
B. Kiến trúc microservices
C. Kiến trúc máy chủ ảo (Virtual machine architecture)
D. Kiến trúc máy chủ vật lý (Physical server architecture)

24. Dịch vụ nào của Microsoft Azure cung cấp khả năng tính toán serverless tương tự như AWS Lambda và Google Cloud Functions?

A. Azure Virtual Machines
B. Azure Blob Storage
C. Azure Functions
D. Azure Kubernetes Service

25. Một công ty muốn tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS khi lưu trữ dữ liệu thẻ tín dụng trên đám mây. Biện pháp nào sau đây là cần thiết?

A. Sử dụng tường lửa
B. Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải
C. Cài đặt phần mềm diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên

26. Dịch vụ nào của Google Cloud Platform (GCP) cung cấp khả năng tính toán serverless tương tự như AWS Lambda?

A. Google Compute Engine
B. Google Cloud Storage
C. Google Cloud Functions
D. Google Kubernetes Engine

27. Dịch vụ nào của AWS cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hoặc quản lý máy chủ?

A. Amazon EC2
B. Amazon S3
C. AWS Lambda
D. Amazon RDS

28. Một công ty muốn theo dõi hiệu suất của các ứng dụng và cơ sở hạ tầng của họ trên đám mây. Công cụ nào sau đây có thể giúp họ thực hiện việc này?

A. Phần mềm diệt virus
B. Hệ thống giám sát hiệu suất
C. Tường lửa
D. Hệ thống phát hiện xâm nhập

29. Một công ty muốn đảm bảo rằng dữ liệu của họ được bảo vệ khỏi mất mát do thiên tai hoặc các sự kiện bất khả kháng khác. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sao lưu dữ liệu hàng ngày
B. Sử dụng một vùng sẵn sàng duy nhất
C. Sao lưu dữ liệu sang một vùng khác
D. Không sao lưu dữ liệu

30. Một công ty muốn chuyển đổi sang điện toán đám mây để giảm chi phí và tăng tính linh hoạt. Tuy nhiên, họ lo ngại về việc tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật dữ liệu trong ngành của họ. Mô hình triển khai đám mây nào có thể phù hợp nhất với nhu cầu của họ?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng

31. Trong điện toán đám mây, ‘data residency’ (vị trí lưu trữ dữ liệu) đề cập đến điều gì?

A. Vị trí địa lý nơi dữ liệu được lưu trữ
B. Loại thiết bị lưu trữ dữ liệu
C. Thời gian dữ liệu được lưu trữ
D. Quyền truy cập vào dữ liệu

32. Công cụ hoặc dịch vụ nào giúp quản lý và tự động hóa việc triển khai cơ sở hạ tầng trên đám mây?

A. Infrastructure as Code (IaC)
B. Software as a Service (SaaS)
C. Platform as a Service (PaaS)
D. Database as a Service (DBaaS)

33. Loại đám mây nào được sử dụng độc quyền bởi một tổ chức duy nhất?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng

34. Phương pháp nào giúp cải thiện tính bảo mật cho dữ liệu được lưu trữ trên đám mây?

A. Sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA)
B. Chia sẻ tài khoản cho nhiều người dùng
C. Lưu trữ dữ liệu mà không mã hóa
D. Sử dụng mật khẩu yếu

35. Trong bối cảnh bảo mật đám mây, ‘shared responsibility model’ (mô hình trách nhiệm chung) có nghĩa là gì?

A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây và khách hàng cùng chia sẻ trách nhiệm bảo mật
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật
C. Khách hàng chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật
D. Không ai chịu trách nhiệm về bảo mật

36. Trong điện toán đám mây, ‘auto-scaling’ (tự động mở rộng) là gì?

A. Tự động điều chỉnh tài nguyên điện toán dựa trên nhu cầu
B. Tự động sao lưu dữ liệu
C. Tự động vá lỗi bảo mật
D. Tự động phân tích nhật ký hệ thống

37. Công cụ nào của Microsoft Azure cung cấp khả năng quản lý danh tính và kiểm soát truy cập cho các ứng dụng đám mây?

A. Azure Active Directory (Azure AD)
B. Azure Compute
C. Azure Storage
D. Azure Networking

38. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu. Giải pháp nào là phù hợp nhất?

A. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây có mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập
B. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị cá nhân
C. Chia sẻ dữ liệu công khai
D. Không mã hóa dữ liệu

39. Trong điện toán đám mây, ‘edge computing’ (điện toán biên) là gì?

A. Xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn, thay vì gửi tất cả dữ liệu lên đám mây
B. Sử dụng các máy chủ ảo nhỏ nhất
C. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị di động
D. Sử dụng các kết nối mạng nhanh nhất

40. Trong điện toán đám mây, khái niệm ‘microservices’ (kiến trúc vi dịch vụ) là gì?

A. Một kiến trúc ứng dụng trong đó ứng dụng được cấu trúc như một tập hợp các dịch vụ nhỏ, độc lập
B. Một loại máy chủ ảo nhỏ
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
D. Một công cụ giám sát hiệu suất ứng dụng

41. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu như GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) bằng cách nào?

A. Cung cấp các công cụ và dịch vụ để quản lý và bảo vệ dữ liệu cá nhân
B. Tự động loại bỏ tất cả dữ liệu cá nhân
C. Chuyển trách nhiệm tuân thủ cho nhà cung cấp dịch vụ đám mây
D. Cho phép lưu trữ dữ liệu cá nhân ở bất kỳ quốc gia nào

42. Một công ty muốn di chuyển dữ liệu từ trung tâm dữ liệu tại chỗ của họ lên đám mây. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động?

A. Sử dụng chiến lược ‘lift and shift’ (di chuyển nguyên trạng) theo giai đoạn
B. Tắt tất cả các hệ thống tại chỗ và di chuyển dữ liệu một lần
C. Chỉ di chuyển dữ liệu quan trọng
D. Không di chuyển dữ liệu

43. Khái niệm ‘serverless computing’ (điện toán phi máy chủ) trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

A. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ, nhà cung cấp đám mây tự động quản lý việc phân bổ tài nguyên
B. Ứng dụng không cần máy chủ để chạy
C. Máy chủ không còn tồn tại trong trung tâm dữ liệu
D. Ứng dụng chạy trực tiếp trên thiết bị của người dùng

44. Trong mô hình điện toán đám mây, trách nhiệm bảo trì và cập nhật phần cứng chủ yếu thuộc về ai?

A. Người dùng cuối
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây
C. Nhà phát triển ứng dụng
D. Chuyên gia bảo mật

45. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để phát triển và triển khai các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Dịch vụ nào là phù hợp nhất?

A. Dịch vụ máy học (Machine Learning)
B. Dịch vụ lưu trữ (Storage)
C. Dịch vụ mạng (Networking)
D. Dịch vụ tính toán (Compute)

46. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây?

A. Khả năng phục hồi sau thảm họa được cải thiện
B. Giảm chi phí
C. Kiểm soát hoàn toàn phần cứng
D. Khả năng mở rộng dễ dàng

47. Trong ngữ cảnh của điện toán đám mây, thuật ngữ ‘tính sẵn sàng’ (availability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
B. Khả năng hệ thống hoạt động và đáp ứng yêu cầu của người dùng trong một khoảng thời gian nhất định
C. Khả năng mở rộng tài nguyên hệ thống theo nhu cầu
D. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố

48. Công cụ nào giúp tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng container trên đám mây?

A. Kubernetes
B. Terraform
C. Ansible
D. Chef

49. Trong điện toán đám mây, ‘disaster recovery’ (phục hồi sau thảm họa) là gì?

A. Quá trình khôi phục hệ thống và dữ liệu sau một sự kiện thảm họa
B. Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng
C. Bảo trì phần cứng
D. Sao lưu dữ liệu hàng ngày

50. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ đám mây?

A. Đánh giá kỹ lưỡng các yêu cầu về bảo mật, tuân thủ, hiệu suất và chi phí
B. Chọn nhà cung cấp có giá rẻ nhất
C. Chọn nhà cung cấp phổ biến nhất
D. Chọn nhà cung cấp có nhiều dịch vụ nhất

51. Trong mô hình IaaS, người dùng chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào?

A. Hệ điều hành, phần mềm trung gian, dữ liệu và ứng dụng
B. Máy chủ, mạng và lưu trữ
C. Phần cứng và cơ sở hạ tầng
D. Chỉ ứng dụng và dữ liệu

52. Một công ty muốn triển khai một ứng dụng web mà không cần lo lắng về việc cấu hình và quản lý máy chủ. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Desktop as a Service (DaaS)

53. Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ (SMEs)?

A. Tiếp cận công nghệ tiên tiến với chi phí thấp, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên IT
C. Đảm bảo bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
D. Tăng cường kiểm soát đối với cơ sở hạ tầng

54. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với cơ sở hạ tầng truyền thống là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và khả năng mở rộng linh hoạt
B. Khả năng kiểm soát phần cứng cao hơn
C. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối
D. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn

55. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để phân tích dữ liệu lớn (big data). Dịch vụ nào là phù hợp nhất?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object Storage)
B. Dịch vụ phân tích dữ liệu (Data Analytics)
C. Dịch vụ tính toán (Compute)
D. Dịch vụ mạng (Networking)

56. Loại hình tấn công nào thường nhắm vào các dịch vụ điện toán đám mây bằng cách làm quá tải tài nguyên, khiến dịch vụ không khả dụng cho người dùng hợp lệ?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
D. Tấn công Man-in-the-Middle

57. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘containerization’ (ảo hóa container) đề cập đến điều gì?

A. Đóng gói một ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị có thể chạy trên bất kỳ cơ sở hạ tầng nào
B. Tạo ra các máy ảo
C. Quản lý cơ sở dữ liệu
D. Mã hóa dữ liệu

58. Một công ty muốn sử dụng một ứng dụng CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) mà không cần cài đặt hoặc quản lý phần mềm. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Function as a Service (FaaS)

59. Dịch vụ nào của Amazon Web Services (AWS) cung cấp khả năng lưu trữ đối tượng (object storage) có khả năng mở rộng cao?

A. Amazon EC2
B. Amazon S3
C. Amazon RDS
D. Amazon Lambda

60. Mô hình điện toán đám mây nào cung cấp tài nguyên phần cứng và phần mềm cho người dùng thông qua internet, cho phép họ xây dựng và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng?

A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
D. Mạng như một dịch vụ (NaaS)

61. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với các doanh nghiệp nhỏ?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng CNTT.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu nội bộ.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo trì hệ thống.
D. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên văn phòng.

62. Trong điện toán đám mây, SLA (Service Level Agreement) là gì?

A. Một thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và người dùng về chất lượng dịch vụ.
B. Một loại phần mềm bảo mật.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ quản lý tài nguyên.

63. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đám mây lai (hybrid cloud)?

A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về cơ sở hạ tầng tại chỗ.
B. Cho phép doanh nghiệp tận dụng cả lợi ích của đám mây công cộng và đám mây riêng.
C. Giảm chi phí bảo mật.
D. Đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu.

64. Một công ty muốn tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng của mình trên đám mây. Dịch vụ nào phù hợp nhất?

A. Amazon EC2.
B. AWS CloudFormation.
C. Amazon S3.
D. Amazon RDS.

65. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới?

A. IaaS (Infrastructure as a Service).
B. PaaS (Platform as a Service).
C. SaaS (Software as a Service).
D. DaaS (Desktop as a Service).

66. Dịch vụ nào sau đây của Amazon Web Services (AWS) cung cấp khả năng lưu trữ đối tượng (object storage)?

A. Amazon EC2.
B. Amazon S3.
C. Amazon RDS.
D. Amazon Lambda.

67. Một công ty muốn lưu trữ dữ liệu sao lưu của mình trên đám mây. Dịch vụ nào phù hợp nhất?

A. Amazon EC2.
B. Amazon S3.
C. Amazon RDS.
D. Amazon Lambda.

68. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) như thế nào?

A. Cung cấp sức mạnh tính toán và lưu trữ dữ liệu lớn.
B. Loại bỏ nhu cầu về dữ liệu huấn luyện.
C. Tự động viết mã cho các mô hình AI/ML.
D. Giảm chi phí phần cứng.

69. Điện toán không máy chủ (serverless computing) là gì?

A. Một mô hình điện toán mà người dùng không cần quản lý máy chủ.
B. Một mô hình điện toán chỉ sử dụng các máy chủ ảo.
C. Một mô hình điện toán không sử dụng Internet.
D. Một mô hình điện toán chỉ dành cho các ứng dụng nhỏ.

70. Công nghệ ảo hóa (virtualization) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

A. Giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên một máy chủ vật lý.
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
D. Giảm chi phí điện năng tiêu thụ.

71. Trong mô hình IaaS, trách nhiệm quản lý hệ điều hành thuộc về ai?

A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
B. Người dùng.
C. Nhà phát triển ứng dụng.
D. Cả nhà cung cấp và người dùng.

72. Loại đám mây nào được sử dụng độc quyền bởi một tổ chức duy nhất?

A. Đám mây công cộng.
B. Đám mây riêng.
C. Đám mây lai.
D. Đám mây cộng đồng.

73. Điện toán đám mây ảnh hưởng đến chi phí CNTT của doanh nghiệp như thế nào?

A. Chỉ làm tăng chi phí do phải trả phí dịch vụ.
B. Có thể làm giảm chi phí bằng cách chuyển từ chi phí vốn sang chi phí hoạt động.
C. Không ảnh hưởng đến chi phí CNTT.
D. Luôn làm giảm chi phí CNTT.

74. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘containerization’ đề cập đến điều gì?

A. Quá trình mã hóa dữ liệu.
B. Quá trình đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị duy nhất.
C. Quá trình ảo hóa máy chủ.
D. Quá trình quản lý tài nguyên đám mây.

75. Điện toán đám mây có thể giúp một công ty giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu như thế nào?

A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sao lưu dữ liệu.
B. Bằng cách tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu ở nhiều vị trí địa lý.
C. Bằng cách tăng cường bảo mật vật lý cho các máy chủ.
D. Bằng cách mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.

76. Trong điện toán đám mây, ‘vòng đời dữ liệu’ (data lifecycle) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.
B. Các giai đoạn dữ liệu trải qua từ khi tạo ra đến khi bị xóa.
C. Số lượng bản sao dữ liệu được lưu trữ.
D. Kích thước tối đa của dữ liệu có thể lưu trữ.

77. Ưu điểm chính của việc sử dụng kiến trúc microservices trong điện toán đám mây là gì?

A. Giảm chi phí phát triển ứng dụng.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của ứng dụng.
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng.

78. Đâu là một ví dụ về dịch vụ PaaS?

A. Amazon EC2.
B. Google App Engine.
C. Amazon S3.
D. Microsoft Azure Virtual Machines.

79. Đâu là một thách thức lớn đối với việc di chuyển dữ liệu lên đám mây?

A. Sự thiếu hụt các công cụ di chuyển dữ liệu.
B. Chi phí và thời gian di chuyển dữ liệu lớn.
C. Việc dữ liệu không thể mã hóa.
D. Việc đám mây không tương thích với các hệ thống cũ.

80. Đâu là một thách thức bảo mật chính khi sử dụng điện toán đám mây?

A. Việc thiếu các công cụ bảo mật.
B. Việc chia sẻ trách nhiệm bảo mật giữa nhà cung cấp dịch vụ và người dùng.
C. Việc không thể kiểm soát vị trí vật lý của dữ liệu.
D. Việc dữ liệu luôn được mã hóa.

81. Một công ty muốn phát triển và triển khai ứng dụng web mà không cần quản lý máy chủ. Mô hình dịch vụ nào phù hợp nhất?

A. IaaS.
B. PaaS.
C. SaaS.
D. DaaS.

82. Một công ty muốn sử dụng đám mây để chạy các máy chủ cơ sở dữ liệu của mình. Dịch vụ nào phù hợp nhất?

A. Amazon EC2.
B. Amazon S3.
C. Amazon RDS.
D. Amazon Lambda.

83. Điện toán biên (edge computing) khác với điện toán đám mây như thế nào?

A. Điện toán biên xử lý dữ liệu gần nguồn tạo ra nó, trong khi điện toán đám mây xử lý dữ liệu ở trung tâm dữ liệu.
B. Điện toán biên chỉ sử dụng các thiết bị di động.
C. Điện toán đám mây chỉ sử dụng các thiết bị di động.
D. Điện toán biên an toàn hơn điện toán đám mây.

84. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ ‘multi-tenancy’ có nghĩa là gì?

A. Một mô hình bảo mật nhiều lớp.
B. Nhiều người dùng chia sẻ cùng một cơ sở hạ tầng.
C. Một phương pháp sao lưu dữ liệu.
D. Một loại kết nối mạng.

85. Trong bối cảnh điện toán đám mây, ‘khả năng co giãn’ (scalability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên dựa trên nhu cầu sử dụng.
B. Khả năng phục hồi sau sự cố phần cứng.
C. Khả năng bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
D. Khả năng tích hợp với các hệ thống tại chỗ.

86. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của điện toán đám mây?

A. Khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
D. Truy cập dữ liệu từ mọi nơi.

87. Một công ty muốn sử dụng đám mây để chạy các ứng dụng kế toán của mình. Mô hình dịch vụ nào phù hợp nhất?

A. IaaS.
B. PaaS.
C. SaaS.
D. DaaS.

88. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng đám mây công cộng?

A. Việc thiếu khả năng mở rộng.
B. Việc mất kiểm soát dữ liệu.
C. Chi phí quá cao.
D. Khả năng kiểm soát cơ sở hạ tầng cao.

89. Đâu là một ví dụ về dịch vụ IaaS?

A. Salesforce.
B. Microsoft Azure Virtual Machines.
C. Google App Engine.
D. Dropbox.

90. Ưu điểm chính của việc sử dụng container (ví dụ: Docker) trong môi trường điện toán đám mây là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
B. Đơn giản hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.

91. Loại đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn có toàn quyền kiểm soát dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

92. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘Function as a Service’ (FaaS)?

A. Giảm chi phí vận hành.
B. Tự động mở rộng theo nhu cầu.
C. Dễ dàng tích hợp với các dịch vụ khác.
D. Tất cả các đáp án trên.

93. Trong mô hình điện toán đám mây, ‘ảo hóa’ (virtualization) đóng vai trò gì?

A. Cung cấp giao diện người dùng cho các ứng dụng.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng thành nhiều máy ảo.
C. Quản lý việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
D. Đảm bảo an ninh cho dữ liệu trên đám mây.

94. Trong ngữ cảnh bảo mật đám mây, ‘trách nhiệm chung’ (shared responsibility) nghĩa là gì?

A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật.
B. Người dùng chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật.
C. Cả nhà cung cấp dịch vụ và người dùng đều có trách nhiệm bảo mật, tùy thuộc vào mô hình dịch vụ.
D. Trách nhiệm bảo mật được chia đều cho tất cả người dùng đám mây.

95. Một công ty muốn sử dụng dịch vụ email và văn phòng trực tuyến mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. FaaS (Function as a Service)

96. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘Infrastructure as Code’ (IaC) trong điện toán đám mây?

A. Tự động hóa việc triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng.
B. Giảm thiểu lỗi do cấu hình thủ công.
C. Tăng tốc độ triển khai ứng dụng.
D. Giảm chi phí phần cứng.

97. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘multi-tenancy’ (đa người thuê) dùng để chỉ điều gì?

A. Nhiều người dùng cùng truy cập vào một ứng dụng.
B. Nhiều khách hàng cùng chia sẻ tài nguyên điện toán.
C. Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác với nhau.
D. Nhiều ứng dụng chạy trên cùng một máy chủ.

98. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng điện toán đám mây?

A. Khả năng mất dữ liệu do lỗi của nhà cung cấp dịch vụ.
B. Chi phí sử dụng dịch vụ đám mây tăng cao bất ngờ.
C. Khó khăn trong việc tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

99. Trong mô hình điện toán đám mây, ‘serverless computing’ (điện toán phi máy chủ) có nghĩa là gì?

A. Người dùng không cần thuê máy chủ vật lý.
B. Nhà cung cấp dịch vụ tự động quản lý máy chủ và tài nguyên.
C. Người dùng chỉ trả tiền cho thời gian sử dụng tài nguyên thực tế.
D. Tất cả các đáp án trên.

100. Một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu lớn linh hoạt và có khả năng mở rộng cao. Dịch vụ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

A. Dịch vụ máy chủ ảo (Virtual Machine Service)
B. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object Storage Service)
C. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Service)
D. Dịch vụ data warehouse (Data Warehouse Service)

101. Một công ty muốn tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật dữ liệu. Loại đám mây nào phù hợp nhất?

A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

102. Đâu KHÔNG phải là một dịch vụ cơ bản thường được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ IaaS?

A. Máy ảo (Virtual Machines)
B. Lưu trữ (Storage)
C. Mạng (Networking)
D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

103. Trong điện toán đám mây, ‘edge computing’ (điện toán biên) là gì?

A. Xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu.
B. Xử lý dữ liệu trên các thiết bị di động.
C. Xử lý dữ liệu trên đám mây công cộng.
D. Xử lý dữ liệu trên đám mây riêng.

104. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp khi chuyển sang sử dụng điện toán đám mây?

A. Giá thành dịch vụ đám mây quá cao.
B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về đám mây.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống hiện có.
D. Tất cả các đáp án trên.

105. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với cơ sở hạ tầng truyền thống là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Hiệu suất xử lý dữ liệu nhanh hơn.
C. Bảo mật dữ liệu tốt hơn.
D. Khả năng tùy chỉnh phần cứng cao hơn.

106. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để phân tích dữ liệu lớn (big data). Dịch vụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object Storage)
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Service)
C. Dịch vụ phân tích dữ liệu (Data Analytics Service)
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network)

107. Một công ty muốn kiểm thử và triển khai ứng dụng mới một cách nhanh chóng và an toàn. Môi trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

A. Môi trường sản xuất (Production environment)
B. Môi trường phát triển (Development environment)
C. Môi trường kiểm thử (Testing environment)
D. Môi trường staging (Staging environment)

108. Trong mô hình điện toán đám mây, ‘containerization’ (công nghệ container) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý việc lưu trữ dữ liệu.
B. Đóng gói và chạy ứng dụng một cách độc lập.
C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
D. Giám sát hiệu suất của ứng dụng.

109. Đâu là mô hình dịch vụ điện toán đám mây mà người dùng có quyền kiểm soát cao nhất đối với cơ sở hạ tầng?

A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. DaaS (Desktop as a Service)

110. Một doanh nghiệp muốn phát triển và triển khai ứng dụng web một cách nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu gánh nặng quản lý cơ sở hạ tầng. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. DaaS (Desktop as a Service)

111. Phương pháp nào giúp bảo vệ dữ liệu trên đám mây khỏi truy cập trái phép?

A. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
B. Kiểm soát truy cập (Access control)
C. Giám sát an ninh (Security monitoring)
D. Tất cả các đáp án trên.

112. Trong điện toán đám mây, ‘disaster recovery’ (phục hồi sau thảm họa) là gì?

A. Quá trình sao lưu dữ liệu.
B. Quá trình khôi phục hệ thống sau sự cố.
C. Quá trình bảo trì hệ thống định kỳ.
D. Quá trình giám sát an ninh hệ thống.

113. Phương pháp nào giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho ứng dụng trên đám mây?

A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
B. Sử dụng nhiều vùng sẵn sàng (availability zones).
C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
D. Giám sát hiệu suất ứng dụng liên tục.

114. Trong điện toán đám mây, ‘service-level agreement’ (SLA) là gì?

A. Một thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng về chất lượng dịch vụ.
B. Một công cụ để giám sát hiệu suất dịch vụ.
C. Một phương pháp để bảo mật dữ liệu.
D. Một quy trình để sao lưu dữ liệu.

115. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây?

A. Giá cả dịch vụ.
B. Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp.
C. Các tính năng và dịch vụ được cung cấp.
D. Tất cả các đáp án trên.

116. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây cho các doanh nghiệp nhỏ?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên IT.

117. Một tổ chức muốn duy trì một số ứng dụng trên cơ sở hạ tầng riêng và một số ứng dụng trên đám mây công cộng. Kiến trúc đám mây nào phù hợp nhất?

A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

118. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘auto-scaling’ (tự động mở rộng) dùng để chỉ điều gì?

A. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây.
B. Tự động điều chỉnh tài nguyên điện toán dựa trên nhu cầu sử dụng.
C. Tự động vá lỗi bảo mật cho hệ thống.
D. Tự động chuyển đổi ứng dụng sang nền tảng đám mây.

119. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của đám mây công cộng (Public Cloud)?

A. Được sở hữu và quản lý bởi một tổ chức duy nhất.
B. Cung cấp tài nguyên điện toán cho nhiều khách hàng.
C. Thường có chi phí thấp hơn so với đám mây riêng.
D. Dễ dàng mở rộng tài nguyên theo nhu cầu.

120. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây cho sao lưu và phục hồi dữ liệu?

A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng lưu trữ.
B. Tăng cường khả năng phục hồi dữ liệu sau thảm họa.
C. Đảm bảo dữ liệu luôn được lưu trữ ở một vị trí duy nhất.
D. Dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ khi cần thiết.

121. Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng có khả năng xử lý dữ liệu thời gian thực. Họ nên sử dụng dịch vụ nào để thu thập, xử lý, và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ xử lý dữ liệu thời gian thực (Real-time data processing service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).

122. Trong điện toán đám mây, ‘Blue/Green Deployment’ là gì?

A. Là một phương pháp triển khai ứng dụng mới song song với phiên bản cũ, cho phép chuyển đổi liền mạch và giảm thiểu thời gian chết.
B. Là một phương pháp sao lưu dữ liệu.
C. Là một phương pháp bảo mật dữ liệu.
D. Là một phương pháp tối ưu hóa chi phí.

123. Một ứng dụng cần khả năng tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên dựa trên lưu lượng truy cập. Dịch vụ đám mây nào hỗ trợ tốt nhất cho yêu cầu này?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ tự động mở rộng (Auto Scaling).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).

124. Loại dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng triển khai và quản lý các ứng dụng mà không cần quan tâm đến cơ sở hạ tầng bên dưới?

A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
D. Mạng như một dịch vụ (NaaS).

125. Trong điện toán đám mây, ‘Infrastructure as a Service’ (IaaS) cung cấp những gì cho người dùng?

A. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh.
B. Nền tảng để phát triển ứng dụng.
C. Cơ sở hạ tầng máy tính ảo hóa.
D. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu.

126. Một công ty muốn chuyển đổi sang kiến trúc microservices trên đám mây. Lợi ích chính của việc sử dụng microservices là gì?

A. Giảm chi phí phát triển.
B. Tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng, và khả năng phục hồi.
C. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.

127. Một công ty muốn cải thiện hiệu suất ứng dụng của họ trên đám mây. Họ nên sử dụng dịch vụ nào để lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ bộ nhớ đệm (Caching service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).

128. Trong điện toán đám mây, ‘Disaster Recovery’ (DR) là gì?

A. Là việc ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
B. Là việc phục hồi hệ thống và dữ liệu sau một sự cố.
C. Là việc tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng.
D. Là việc mã hóa dữ liệu.

129. Một công ty muốn sử dụng dịch vụ đám mây để phân tích dữ liệu lớn. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ phân tích dữ liệu (Data analytics service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).

130. Điều gì là đặc điểm chính của mô hình ‘Serverless Computing’ trong điện toán đám mây?

A. Người dùng phải quản lý máy chủ ảo.
B. Nhà cung cấp dịch vụ quản lý cơ sở hạ tầng, người dùng chỉ tập trung vào code.
C. Ứng dụng luôn chạy trên một máy chủ chuyên dụng.
D. Chi phí chỉ tính dựa trên thời gian máy chủ hoạt động.

131. Trong điện toán đám mây, ‘Fault Tolerance’ là gì?

A. Là khả năng của hệ thống tiếp tục hoạt động đúng cách ngay cả khi một hoặc nhiều thành phần bị lỗi.
B. Là khả năng của hệ thống tự động mở rộng tài nguyên.
C. Là khả năng của hệ thống bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
D. Là khả năng của hệ thống giảm chi phí vận hành.

132. Trong điện toán đám mây, ‘Data Lake’ là gì?

A. Là một kho lưu trữ dữ liệu có cấu trúc.
B. Là một kho lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc và bán cấu trúc.
C. Là một dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Là một dịch vụ phân tích dữ liệu thời gian thực.

133. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu sao lưu. Họ muốn một giải pháp chi phí thấp và có khả năng mở rộng cao. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ lưu trữ khối (Block storage).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).

134. Trong điện toán đám mây, ‘Containerization’ là gì và nó giúp ích như thế nào?

A. Là việc nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
B. Là việc đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị duy nhất, giúp dễ dàng triển khai và di chuyển.
C. Là việc mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
D. Là việc giám sát hiệu suất của ứng dụng.

135. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để chạy các ứng dụng machine learning. Họ nên sử dụng dịch vụ nào để cung cấp các tài nguyên tính toán mạnh mẽ và các công cụ phát triển machine learning?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ machine learning (Machine learning service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).

136. Trong điện toán đám mây, ‘API Gateway’ có vai trò gì?

A. Là một dịch vụ lưu trữ dữ liệu.
B. Là một dịch vụ quản lý mạng.
C. Là một điểm trung gian để quản lý, bảo mật, và định tuyến các yêu cầu API.
D. Là một dịch vụ giám sát hiệu suất ứng dụng.

137. Một công ty muốn đảm bảo tính sẵn sàng cao cho ứng dụng của mình. Chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế kiến trúc ứng dụng trên đám mây?

A. Sử dụng một vùng sẵn sàng duy nhất (single availability zone).
B. Triển khai ứng dụng trên nhiều vùng sẵn sàng (multiple availability zones).
C. Sử dụng một loại máy chủ ảo duy nhất.
D. Tắt tính năng tự động sao lưu dữ liệu.

138. Một công ty muốn triển khai một ứng dụng web trên đám mây. Họ muốn sử dụng một dịch vụ cho phép họ tự động triển khai, quản lý, và mở rộng ứng dụng. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ container (Container service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).

139. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một nhà cung cấp dịch vụ đám mây?

A. Giá cả thấp nhất.
B. Số lượng dịch vụ lớn nhất.
C. Đánh giá nhu cầu của bạn và so sánh các nhà cung cấp dựa trên các yếu tố như bảo mật, tuân thủ, hiệu suất, và chi phí.
D. Sự nổi tiếng của nhà cung cấp.

140. Một công ty muốn đảm bảo rằng ứng dụng của họ tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu. Họ nên sử dụng dịch vụ nào để quản lý danh tính và quyền truy cập?

A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ quản lý danh tính và truy cập (Identity and Access Management service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).

141. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây?

A. Khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
D. Truy cập dữ liệu từ mọi nơi.

142. Một công ty sử dụng dịch vụ đám mây để lưu trữ dữ liệu. Họ muốn đảm bảo rằng dữ liệu của họ được bảo vệ khỏi mất mát do lỗi phần cứng hoặc thiên tai. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sử dụng mã hóa dữ liệu.
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ bản sao ở nhiều vị trí địa lý khác nhau.
C. Sử dụng tường lửa để bảo vệ dữ liệu.
D. Giám sát truy cập vào dữ liệu.

143. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để phát triển và triển khai ứng dụng web. Họ muốn có toàn quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng nhưng vẫn muốn giảm chi phí quản lý. Mô hình triển khai nào phù hợp nhất?

A. Đám mây công cộng (Public cloud).
B. Đám mây riêng (Private cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud).

144. Trong điện toán đám mây, ‘Continuous Integration/Continuous Deployment’ (CI/CD) là gì?

A. Là một phương pháp phát triển phần mềm mà các thay đổi code được tích hợp và triển khai tự động.
B. Là một phương pháp quản lý dự án.
C. Là một phương pháp kiểm thử phần mềm.
D. Là một phương pháp bảo mật phần mềm.

145. Trong điện toán đám mây, ‘Container Orchestration’ là gì?

A. Là việc tạo ra các container.
B. Là việc quản lý và điều phối các container trên quy mô lớn.
C. Là việc bảo mật các container.
D. Là việc giám sát hiệu suất của các container.

146. Một công ty muốn chuyển sang sử dụng điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng tính linh hoạt. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

A. Đám mây riêng (Private cloud).
B. Đám mây công cộng (Public cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud).

147. Trong mô hình điện toán đám mây, thuật ngữ ‘ảo hóa’ (virtualization) đề cập đến điều gì?

A. Việc tạo ra một bản sao lưu dữ liệu từ xa.
B. Việc phân chia một tài nguyên vật lý thành nhiều tài nguyên ảo để sử dụng hiệu quả hơn.
C. Việc bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa và kiểm soát truy cập.
D. Việc tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên dựa trên nhu cầu sử dụng.

148. Khi so sánh giữa ‘Horizontal Scaling’ và ‘Vertical Scaling’ trong điện toán đám mây, điểm khác biệt chính là gì?

A. Horizontal Scaling tăng sức mạnh cho một máy chủ, Vertical Scaling thêm máy chủ mới.
B. Horizontal Scaling thêm máy chủ mới, Vertical Scaling tăng sức mạnh cho một máy chủ.
C. Horizontal Scaling giảm chi phí, Vertical Scaling tăng độ phức tạp.
D. Horizontal Scaling dễ thực hiện hơn Vertical Scaling.

149. Trong bối cảnh bảo mật đám mây, trách nhiệm bảo mật dữ liệu thường được chia sẻ giữa nhà cung cấp dịch vụ đám mây và khách hàng. Trách nhiệm nào sau đây THƯỜNG thuộc về khách hàng?

A. Bảo trì phần cứng vật lý của máy chủ.
B. Bảo mật hệ thống mạng của trung tâm dữ liệu.
C. Quản lý quyền truy cập và mã hóa dữ liệu.
D. Cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ điều hành.

150. Điều gì là đúng về ‘Infrastructure as Code’ (IaC) trong điện toán đám mây?

A. IaC là việc quản lý cơ sở hạ tầng bằng giao diện đồ họa.
B. IaC là việc quản lý cơ sở hạ tầng bằng code, cho phép tự động hóa và kiểm soát phiên bản.
C. IaC là việc quản lý cơ sở hạ tầng bằng giọng nói.
D. IaC là việc quản lý cơ sở hạ tầng bằng tay.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

Professional Social Networks

Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.