1. Một công ty sử dụng đám mây công cộng để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm. Biện pháp bảo mật nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu của họ?
A. Sử dụng tường lửa
B. Mã hóa dữ liệu
C. Sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây?
A. Khả năng mở rộng linh hoạt
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
C. Kiểm soát hoàn toàn phần cứng
D. Truy cập từ mọi nơi
3. Điểm khác biệt chính giữa Điện toán biên (Edge Computing) và Điện toán đám mây là gì?
A. Điện toán biên rẻ hơn điện toán đám mây.
B. Điện toán biên xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn, trong khi điện toán đám mây xử lý dữ liệu tại các trung tâm dữ liệu tập trung.
C. Điện toán đám mây an toàn hơn điện toán biên.
D. Điện toán biên có khả năng mở rộng tốt hơn điện toán đám mây.
4. Điểm khác biệt chính giữa container và máy ảo (VM) là gì?
A. Container yêu cầu nhiều tài nguyên hơn máy ảo.
B. Container chia sẻ kernel của hệ điều hành máy chủ, trong khi máy ảo có hệ điều hành riêng.
C. Máy ảo khởi động nhanh hơn container.
D. Container chỉ có thể chạy trên Linux.
5. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để triển khai một ứng dụng web có yêu cầu về hiệu suất cao và độ trễ thấp. Loại hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?
A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. FaaS (Function as a Service)
6. Loại hình lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ các tệp tin không thường xuyên được truy cập và yêu cầu chi phí thấp?
A. Lưu trữ đối tượng (Object Storage)
B. Lưu trữ khối (Block Storage)
C. Lưu trữ tệp (File Storage)
D. Lưu trữ băng từ (Tape Storage)
7. Một công ty muốn tự động hóa việc quản lý và cấu hình các máy chủ trên đám mây. Công cụ nào sau đây có thể giúp họ thực hiện việc này?
A. Ansible
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. Google Chrome
8. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP)?
A. Giá cả
B. Vị trí địa lý của trung tâm dữ liệu
C. Danh tiếng và độ tin cậy của nhà cung cấp
D. Số lượng dịch vụ được cung cấp
9. Điểm khác biệt chính giữa điện toán đám mây công cộng và điện toán đám mây riêng là gì?
A. Điện toán đám mây công cộng đắt hơn điện toán đám mây riêng.
B. Điện toán đám mây riêng chỉ có thể được truy cập từ mạng nội bộ.
C. Điện toán đám mây công cộng được sở hữu và quản lý bởi một bên thứ ba, trong khi điện toán đám mây riêng được sở hữu và quản lý bởi chính tổ chức.
D. Điện toán đám mây riêng có khả năng mở rộng tốt hơn điện toán đám mây công cộng.
10. Loại hình tấn công nào sử dụng các botnet để tạo ra một lượng lớn lưu lượng truy cập độc hại, làm quá tải máy chủ và khiến dịch vụ không khả dụng?
A. Tấn công SQL Injection
B. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
C. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
D. Tấn công Man-in-the-Middle
11. Loại hình tấn công nào khai thác các lỗ hổng trong phần mềm để thực thi mã độc hại trên máy chủ đám mây?
A. Tấn công Brute-force
B. Tấn công leo thang đặc quyền
C. Tấn công khai thác lỗ hổng
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Infrastructure as Code (IaC)?
A. Tăng tốc độ triển khai
B. Giảm thiểu lỗi do cấu hình thủ công
C. Tăng cường bảo mật
D. Giảm chi phí phần cứng
13. Loại hình tấn công nào cố gắng làm cho một dịch vụ hoặc tài nguyên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?
A. Tấn công Man-in-the-Middle
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Điện toán đa đám mây (Multi-Cloud)?
A. Tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất
B. Tối ưu hóa chi phí
C. Tăng cường bảo mật
D. Đơn giản hóa quản lý
15. Công cụ nào sau đây giúp tự động hóa việc triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng trên đám mây?
A. Bảng tính Excel
B. Trình soạn thảo văn bản
C. Infrastructure as Code (IaC)
D. Phần mềm diệt virus
16. Mô hình điện toán đám mây nào cung cấp tài nguyên tính toán, lưu trữ và mạng cho phép khách hàng triển khai và quản lý các ứng dụng tùy chỉnh, đồng thời chịu trách nhiệm quản lý hệ điều hành, phần mềm trung gian và ứng dụng?
A. CaaS (Container as a Service)
B. IaaS (Infrastructure as a Service)
C. PaaS (Platform as a Service)
D. SaaS (Software as a Service)
17. Điều gì KHÔNG phải là một trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) trong mô hình trách nhiệm chung?
A. Bảo mật cơ sở hạ tầng vật lý
B. Quản lý truy cập vào dữ liệu của khách hàng
C. Bảo trì phần cứng và phần mềm
D. Đảm bảo tính sẵn sàng của dịch vụ
18. Một công ty muốn di chuyển ứng dụng cơ sở dữ liệu hiện có của họ lên đám mây. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất nếu họ muốn giảm thiểu công việc quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Cài đặt cơ sở dữ liệu trên máy ảo
B. Sử dụng dịch vụ cơ sở dữ liệu được quản lý
C. Sử dụng container để chạy cơ sở dữ liệu
D. Sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL
19. Loại hình tấn công nào chèn mã độc hại vào các ứng dụng web để đánh cắp thông tin người dùng hoặc thực hiện các hành động trái phép?
A. Tấn công SQL Injection
B. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
D. Tấn công Man-in-the-Middle
20. Loại hình tấn công nào lợi dụng việc các ứng dụng web trên đám mây thường xuyên sử dụng các dịch vụ và API của bên thứ ba?
A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
B. Tấn công leo thang đặc quyền
C. Tấn công chuỗi cung ứng
D. Tấn công SQL Injection
21. Một tổ chức muốn giảm thiểu thời gian chết và đảm bảo tính liên tục của dịch vụ trong trường hợp xảy ra sự cố. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sao lưu dữ liệu hàng ngày
B. Sử dụng một vùng sẵn sàng duy nhất
C. Triển khai ứng dụng trên nhiều vùng sẵn sàng
D. Tắt ứng dụng trong thời gian bảo trì
22. Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng web sử dụng kiến trúc microservices. Công cụ nào sau đây có thể giúp họ quản lý và điều phối các container microservices?
A. Docker Compose
B. Kubernetes
C. VirtualBox
D. VMware
23. Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng web có khả năng tự động mở rộng quy mô dựa trên lưu lượng truy cập. Kiến trúc nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Kiến trúc nguyên khối (Monolithic architecture)
B. Kiến trúc microservices
C. Kiến trúc máy chủ ảo (Virtual machine architecture)
D. Kiến trúc máy chủ vật lý (Physical server architecture)
24. Dịch vụ nào của Microsoft Azure cung cấp khả năng tính toán serverless tương tự như AWS Lambda và Google Cloud Functions?
A. Azure Virtual Machines
B. Azure Blob Storage
C. Azure Functions
D. Azure Kubernetes Service
25. Một công ty muốn tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS khi lưu trữ dữ liệu thẻ tín dụng trên đám mây. Biện pháp nào sau đây là cần thiết?
A. Sử dụng tường lửa
B. Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải
C. Cài đặt phần mềm diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
26. Dịch vụ nào của Google Cloud Platform (GCP) cung cấp khả năng tính toán serverless tương tự như AWS Lambda?
A. Google Compute Engine
B. Google Cloud Storage
C. Google Cloud Functions
D. Google Kubernetes Engine
27. Dịch vụ nào của AWS cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hoặc quản lý máy chủ?
A. Amazon EC2
B. Amazon S3
C. AWS Lambda
D. Amazon RDS
28. Một công ty muốn theo dõi hiệu suất của các ứng dụng và cơ sở hạ tầng của họ trên đám mây. Công cụ nào sau đây có thể giúp họ thực hiện việc này?
A. Phần mềm diệt virus
B. Hệ thống giám sát hiệu suất
C. Tường lửa
D. Hệ thống phát hiện xâm nhập
29. Một công ty muốn đảm bảo rằng dữ liệu của họ được bảo vệ khỏi mất mát do thiên tai hoặc các sự kiện bất khả kháng khác. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sao lưu dữ liệu hàng ngày
B. Sử dụng một vùng sẵn sàng duy nhất
C. Sao lưu dữ liệu sang một vùng khác
D. Không sao lưu dữ liệu
30. Một công ty muốn chuyển đổi sang điện toán đám mây để giảm chi phí và tăng tính linh hoạt. Tuy nhiên, họ lo ngại về việc tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật dữ liệu trong ngành của họ. Mô hình triển khai đám mây nào có thể phù hợp nhất với nhu cầu của họ?
A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng
31. Trong điện toán đám mây, ‘data residency’ (vị trí lưu trữ dữ liệu) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí địa lý nơi dữ liệu được lưu trữ
B. Loại thiết bị lưu trữ dữ liệu
C. Thời gian dữ liệu được lưu trữ
D. Quyền truy cập vào dữ liệu
32. Công cụ hoặc dịch vụ nào giúp quản lý và tự động hóa việc triển khai cơ sở hạ tầng trên đám mây?
A. Infrastructure as Code (IaC)
B. Software as a Service (SaaS)
C. Platform as a Service (PaaS)
D. Database as a Service (DBaaS)
33. Loại đám mây nào được sử dụng độc quyền bởi một tổ chức duy nhất?
A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng
34. Phương pháp nào giúp cải thiện tính bảo mật cho dữ liệu được lưu trữ trên đám mây?
A. Sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA)
B. Chia sẻ tài khoản cho nhiều người dùng
C. Lưu trữ dữ liệu mà không mã hóa
D. Sử dụng mật khẩu yếu
35. Trong bối cảnh bảo mật đám mây, ‘shared responsibility model’ (mô hình trách nhiệm chung) có nghĩa là gì?
A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây và khách hàng cùng chia sẻ trách nhiệm bảo mật
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật
C. Khách hàng chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật
D. Không ai chịu trách nhiệm về bảo mật
36. Trong điện toán đám mây, ‘auto-scaling’ (tự động mở rộng) là gì?
A. Tự động điều chỉnh tài nguyên điện toán dựa trên nhu cầu
B. Tự động sao lưu dữ liệu
C. Tự động vá lỗi bảo mật
D. Tự động phân tích nhật ký hệ thống
37. Công cụ nào của Microsoft Azure cung cấp khả năng quản lý danh tính và kiểm soát truy cập cho các ứng dụng đám mây?
A. Azure Active Directory (Azure AD)
B. Azure Compute
C. Azure Storage
D. Azure Networking
38. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu. Giải pháp nào là phù hợp nhất?
A. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây có mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập
B. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị cá nhân
C. Chia sẻ dữ liệu công khai
D. Không mã hóa dữ liệu
39. Trong điện toán đám mây, ‘edge computing’ (điện toán biên) là gì?
A. Xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn, thay vì gửi tất cả dữ liệu lên đám mây
B. Sử dụng các máy chủ ảo nhỏ nhất
C. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị di động
D. Sử dụng các kết nối mạng nhanh nhất
40. Trong điện toán đám mây, khái niệm ‘microservices’ (kiến trúc vi dịch vụ) là gì?
A. Một kiến trúc ứng dụng trong đó ứng dụng được cấu trúc như một tập hợp các dịch vụ nhỏ, độc lập
B. Một loại máy chủ ảo nhỏ
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
D. Một công cụ giám sát hiệu suất ứng dụng
41. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu như GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) bằng cách nào?
A. Cung cấp các công cụ và dịch vụ để quản lý và bảo vệ dữ liệu cá nhân
B. Tự động loại bỏ tất cả dữ liệu cá nhân
C. Chuyển trách nhiệm tuân thủ cho nhà cung cấp dịch vụ đám mây
D. Cho phép lưu trữ dữ liệu cá nhân ở bất kỳ quốc gia nào
42. Một công ty muốn di chuyển dữ liệu từ trung tâm dữ liệu tại chỗ của họ lên đám mây. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động?
A. Sử dụng chiến lược ‘lift and shift’ (di chuyển nguyên trạng) theo giai đoạn
B. Tắt tất cả các hệ thống tại chỗ và di chuyển dữ liệu một lần
C. Chỉ di chuyển dữ liệu quan trọng
D. Không di chuyển dữ liệu
43. Khái niệm ‘serverless computing’ (điện toán phi máy chủ) trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?
A. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ, nhà cung cấp đám mây tự động quản lý việc phân bổ tài nguyên
B. Ứng dụng không cần máy chủ để chạy
C. Máy chủ không còn tồn tại trong trung tâm dữ liệu
D. Ứng dụng chạy trực tiếp trên thiết bị của người dùng
44. Trong mô hình điện toán đám mây, trách nhiệm bảo trì và cập nhật phần cứng chủ yếu thuộc về ai?
A. Người dùng cuối
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây
C. Nhà phát triển ứng dụng
D. Chuyên gia bảo mật
45. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để phát triển và triển khai các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Dịch vụ nào là phù hợp nhất?
A. Dịch vụ máy học (Machine Learning)
B. Dịch vụ lưu trữ (Storage)
C. Dịch vụ mạng (Networking)
D. Dịch vụ tính toán (Compute)
46. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây?
A. Khả năng phục hồi sau thảm họa được cải thiện
B. Giảm chi phí
C. Kiểm soát hoàn toàn phần cứng
D. Khả năng mở rộng dễ dàng
47. Trong ngữ cảnh của điện toán đám mây, thuật ngữ ‘tính sẵn sàng’ (availability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
B. Khả năng hệ thống hoạt động và đáp ứng yêu cầu của người dùng trong một khoảng thời gian nhất định
C. Khả năng mở rộng tài nguyên hệ thống theo nhu cầu
D. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố
48. Công cụ nào giúp tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng container trên đám mây?
A. Kubernetes
B. Terraform
C. Ansible
D. Chef
49. Trong điện toán đám mây, ‘disaster recovery’ (phục hồi sau thảm họa) là gì?
A. Quá trình khôi phục hệ thống và dữ liệu sau một sự kiện thảm họa
B. Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng
C. Bảo trì phần cứng
D. Sao lưu dữ liệu hàng ngày
50. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ đám mây?
A. Đánh giá kỹ lưỡng các yêu cầu về bảo mật, tuân thủ, hiệu suất và chi phí
B. Chọn nhà cung cấp có giá rẻ nhất
C. Chọn nhà cung cấp phổ biến nhất
D. Chọn nhà cung cấp có nhiều dịch vụ nhất
51. Trong mô hình IaaS, người dùng chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào?
A. Hệ điều hành, phần mềm trung gian, dữ liệu và ứng dụng
B. Máy chủ, mạng và lưu trữ
C. Phần cứng và cơ sở hạ tầng
D. Chỉ ứng dụng và dữ liệu
52. Một công ty muốn triển khai một ứng dụng web mà không cần lo lắng về việc cấu hình và quản lý máy chủ. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất?
A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Desktop as a Service (DaaS)
53. Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ (SMEs)?
A. Tiếp cận công nghệ tiên tiến với chi phí thấp, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên IT
C. Đảm bảo bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
D. Tăng cường kiểm soát đối với cơ sở hạ tầng
54. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với cơ sở hạ tầng truyền thống là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và khả năng mở rộng linh hoạt
B. Khả năng kiểm soát phần cứng cao hơn
C. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối
D. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn
55. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để phân tích dữ liệu lớn (big data). Dịch vụ nào là phù hợp nhất?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object Storage)
B. Dịch vụ phân tích dữ liệu (Data Analytics)
C. Dịch vụ tính toán (Compute)
D. Dịch vụ mạng (Networking)
56. Loại hình tấn công nào thường nhắm vào các dịch vụ điện toán đám mây bằng cách làm quá tải tài nguyên, khiến dịch vụ không khả dụng cho người dùng hợp lệ?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
D. Tấn công Man-in-the-Middle
57. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘containerization’ (ảo hóa container) đề cập đến điều gì?
A. Đóng gói một ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị có thể chạy trên bất kỳ cơ sở hạ tầng nào
B. Tạo ra các máy ảo
C. Quản lý cơ sở dữ liệu
D. Mã hóa dữ liệu
58. Một công ty muốn sử dụng một ứng dụng CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) mà không cần cài đặt hoặc quản lý phần mềm. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất?
A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Function as a Service (FaaS)
59. Dịch vụ nào của Amazon Web Services (AWS) cung cấp khả năng lưu trữ đối tượng (object storage) có khả năng mở rộng cao?
A. Amazon EC2
B. Amazon S3
C. Amazon RDS
D. Amazon Lambda
60. Mô hình điện toán đám mây nào cung cấp tài nguyên phần cứng và phần mềm cho người dùng thông qua internet, cho phép họ xây dựng và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng?
A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
D. Mạng như một dịch vụ (NaaS)
61. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với các doanh nghiệp nhỏ?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng CNTT.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu nội bộ.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo trì hệ thống.
D. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên văn phòng.
62. Trong điện toán đám mây, SLA (Service Level Agreement) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và người dùng về chất lượng dịch vụ.
B. Một loại phần mềm bảo mật.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ quản lý tài nguyên.
63. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đám mây lai (hybrid cloud)?
A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về cơ sở hạ tầng tại chỗ.
B. Cho phép doanh nghiệp tận dụng cả lợi ích của đám mây công cộng và đám mây riêng.
C. Giảm chi phí bảo mật.
D. Đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu.
64. Một công ty muốn tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng của mình trên đám mây. Dịch vụ nào phù hợp nhất?
A. Amazon EC2.
B. AWS CloudFormation.
C. Amazon S3.
D. Amazon RDS.
65. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới?
A. IaaS (Infrastructure as a Service).
B. PaaS (Platform as a Service).
C. SaaS (Software as a Service).
D. DaaS (Desktop as a Service).
66. Dịch vụ nào sau đây của Amazon Web Services (AWS) cung cấp khả năng lưu trữ đối tượng (object storage)?
A. Amazon EC2.
B. Amazon S3.
C. Amazon RDS.
D. Amazon Lambda.
67. Một công ty muốn lưu trữ dữ liệu sao lưu của mình trên đám mây. Dịch vụ nào phù hợp nhất?
A. Amazon EC2.
B. Amazon S3.
C. Amazon RDS.
D. Amazon Lambda.
68. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) như thế nào?
A. Cung cấp sức mạnh tính toán và lưu trữ dữ liệu lớn.
B. Loại bỏ nhu cầu về dữ liệu huấn luyện.
C. Tự động viết mã cho các mô hình AI/ML.
D. Giảm chi phí phần cứng.
69. Điện toán không máy chủ (serverless computing) là gì?
A. Một mô hình điện toán mà người dùng không cần quản lý máy chủ.
B. Một mô hình điện toán chỉ sử dụng các máy chủ ảo.
C. Một mô hình điện toán không sử dụng Internet.
D. Một mô hình điện toán chỉ dành cho các ứng dụng nhỏ.
70. Công nghệ ảo hóa (virtualization) đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?
A. Giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên một máy chủ vật lý.
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
D. Giảm chi phí điện năng tiêu thụ.
71. Trong mô hình IaaS, trách nhiệm quản lý hệ điều hành thuộc về ai?
A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
B. Người dùng.
C. Nhà phát triển ứng dụng.
D. Cả nhà cung cấp và người dùng.
72. Loại đám mây nào được sử dụng độc quyền bởi một tổ chức duy nhất?
A. Đám mây công cộng.
B. Đám mây riêng.
C. Đám mây lai.
D. Đám mây cộng đồng.
73. Điện toán đám mây ảnh hưởng đến chi phí CNTT của doanh nghiệp như thế nào?
A. Chỉ làm tăng chi phí do phải trả phí dịch vụ.
B. Có thể làm giảm chi phí bằng cách chuyển từ chi phí vốn sang chi phí hoạt động.
C. Không ảnh hưởng đến chi phí CNTT.
D. Luôn làm giảm chi phí CNTT.
74. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘containerization’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu.
B. Quá trình đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị duy nhất.
C. Quá trình ảo hóa máy chủ.
D. Quá trình quản lý tài nguyên đám mây.
75. Điện toán đám mây có thể giúp một công ty giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu như thế nào?
A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sao lưu dữ liệu.
B. Bằng cách tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu ở nhiều vị trí địa lý.
C. Bằng cách tăng cường bảo mật vật lý cho các máy chủ.
D. Bằng cách mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.
76. Trong điện toán đám mây, ‘vòng đời dữ liệu’ (data lifecycle) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.
B. Các giai đoạn dữ liệu trải qua từ khi tạo ra đến khi bị xóa.
C. Số lượng bản sao dữ liệu được lưu trữ.
D. Kích thước tối đa của dữ liệu có thể lưu trữ.
77. Ưu điểm chính của việc sử dụng kiến trúc microservices trong điện toán đám mây là gì?
A. Giảm chi phí phát triển ứng dụng.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của ứng dụng.
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng.
78. Đâu là một ví dụ về dịch vụ PaaS?
A. Amazon EC2.
B. Google App Engine.
C. Amazon S3.
D. Microsoft Azure Virtual Machines.
79. Đâu là một thách thức lớn đối với việc di chuyển dữ liệu lên đám mây?
A. Sự thiếu hụt các công cụ di chuyển dữ liệu.
B. Chi phí và thời gian di chuyển dữ liệu lớn.
C. Việc dữ liệu không thể mã hóa.
D. Việc đám mây không tương thích với các hệ thống cũ.
80. Đâu là một thách thức bảo mật chính khi sử dụng điện toán đám mây?
A. Việc thiếu các công cụ bảo mật.
B. Việc chia sẻ trách nhiệm bảo mật giữa nhà cung cấp dịch vụ và người dùng.
C. Việc không thể kiểm soát vị trí vật lý của dữ liệu.
D. Việc dữ liệu luôn được mã hóa.
81. Một công ty muốn phát triển và triển khai ứng dụng web mà không cần quản lý máy chủ. Mô hình dịch vụ nào phù hợp nhất?
A. IaaS.
B. PaaS.
C. SaaS.
D. DaaS.
82. Một công ty muốn sử dụng đám mây để chạy các máy chủ cơ sở dữ liệu của mình. Dịch vụ nào phù hợp nhất?
A. Amazon EC2.
B. Amazon S3.
C. Amazon RDS.
D. Amazon Lambda.
83. Điện toán biên (edge computing) khác với điện toán đám mây như thế nào?
A. Điện toán biên xử lý dữ liệu gần nguồn tạo ra nó, trong khi điện toán đám mây xử lý dữ liệu ở trung tâm dữ liệu.
B. Điện toán biên chỉ sử dụng các thiết bị di động.
C. Điện toán đám mây chỉ sử dụng các thiết bị di động.
D. Điện toán biên an toàn hơn điện toán đám mây.
84. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ ‘multi-tenancy’ có nghĩa là gì?
A. Một mô hình bảo mật nhiều lớp.
B. Nhiều người dùng chia sẻ cùng một cơ sở hạ tầng.
C. Một phương pháp sao lưu dữ liệu.
D. Một loại kết nối mạng.
85. Trong bối cảnh điện toán đám mây, ‘khả năng co giãn’ (scalability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên dựa trên nhu cầu sử dụng.
B. Khả năng phục hồi sau sự cố phần cứng.
C. Khả năng bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
D. Khả năng tích hợp với các hệ thống tại chỗ.
86. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của điện toán đám mây?
A. Khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
D. Truy cập dữ liệu từ mọi nơi.
87. Một công ty muốn sử dụng đám mây để chạy các ứng dụng kế toán của mình. Mô hình dịch vụ nào phù hợp nhất?
A. IaaS.
B. PaaS.
C. SaaS.
D. DaaS.
88. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng đám mây công cộng?
A. Việc thiếu khả năng mở rộng.
B. Việc mất kiểm soát dữ liệu.
C. Chi phí quá cao.
D. Khả năng kiểm soát cơ sở hạ tầng cao.
89. Đâu là một ví dụ về dịch vụ IaaS?
A. Salesforce.
B. Microsoft Azure Virtual Machines.
C. Google App Engine.
D. Dropbox.
90. Ưu điểm chính của việc sử dụng container (ví dụ: Docker) trong môi trường điện toán đám mây là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
B. Đơn giản hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
91. Loại đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn có toàn quyền kiểm soát dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?
A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
92. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘Function as a Service’ (FaaS)?
A. Giảm chi phí vận hành.
B. Tự động mở rộng theo nhu cầu.
C. Dễ dàng tích hợp với các dịch vụ khác.
D. Tất cả các đáp án trên.
93. Trong mô hình điện toán đám mây, ‘ảo hóa’ (virtualization) đóng vai trò gì?
A. Cung cấp giao diện người dùng cho các ứng dụng.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng thành nhiều máy ảo.
C. Quản lý việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
D. Đảm bảo an ninh cho dữ liệu trên đám mây.
94. Trong ngữ cảnh bảo mật đám mây, ‘trách nhiệm chung’ (shared responsibility) nghĩa là gì?
A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật.
B. Người dùng chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật.
C. Cả nhà cung cấp dịch vụ và người dùng đều có trách nhiệm bảo mật, tùy thuộc vào mô hình dịch vụ.
D. Trách nhiệm bảo mật được chia đều cho tất cả người dùng đám mây.
95. Một công ty muốn sử dụng dịch vụ email và văn phòng trực tuyến mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?
A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. FaaS (Function as a Service)
96. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘Infrastructure as Code’ (IaC) trong điện toán đám mây?
A. Tự động hóa việc triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng.
B. Giảm thiểu lỗi do cấu hình thủ công.
C. Tăng tốc độ triển khai ứng dụng.
D. Giảm chi phí phần cứng.
97. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘multi-tenancy’ (đa người thuê) dùng để chỉ điều gì?
A. Nhiều người dùng cùng truy cập vào một ứng dụng.
B. Nhiều khách hàng cùng chia sẻ tài nguyên điện toán.
C. Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác với nhau.
D. Nhiều ứng dụng chạy trên cùng một máy chủ.
98. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng điện toán đám mây?
A. Khả năng mất dữ liệu do lỗi của nhà cung cấp dịch vụ.
B. Chi phí sử dụng dịch vụ đám mây tăng cao bất ngờ.
C. Khó khăn trong việc tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
99. Trong mô hình điện toán đám mây, ‘serverless computing’ (điện toán phi máy chủ) có nghĩa là gì?
A. Người dùng không cần thuê máy chủ vật lý.
B. Nhà cung cấp dịch vụ tự động quản lý máy chủ và tài nguyên.
C. Người dùng chỉ trả tiền cho thời gian sử dụng tài nguyên thực tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
100. Một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu lớn linh hoạt và có khả năng mở rộng cao. Dịch vụ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
A. Dịch vụ máy chủ ảo (Virtual Machine Service)
B. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object Storage Service)
C. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Service)
D. Dịch vụ data warehouse (Data Warehouse Service)
101. Một công ty muốn tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật dữ liệu. Loại đám mây nào phù hợp nhất?
A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
102. Đâu KHÔNG phải là một dịch vụ cơ bản thường được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ IaaS?
A. Máy ảo (Virtual Machines)
B. Lưu trữ (Storage)
C. Mạng (Networking)
D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
103. Trong điện toán đám mây, ‘edge computing’ (điện toán biên) là gì?
A. Xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu.
B. Xử lý dữ liệu trên các thiết bị di động.
C. Xử lý dữ liệu trên đám mây công cộng.
D. Xử lý dữ liệu trên đám mây riêng.
104. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp khi chuyển sang sử dụng điện toán đám mây?
A. Giá thành dịch vụ đám mây quá cao.
B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về đám mây.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống hiện có.
D. Tất cả các đáp án trên.
105. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với cơ sở hạ tầng truyền thống là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Hiệu suất xử lý dữ liệu nhanh hơn.
C. Bảo mật dữ liệu tốt hơn.
D. Khả năng tùy chỉnh phần cứng cao hơn.
106. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để phân tích dữ liệu lớn (big data). Dịch vụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object Storage)
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Service)
C. Dịch vụ phân tích dữ liệu (Data Analytics Service)
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network)
107. Một công ty muốn kiểm thử và triển khai ứng dụng mới một cách nhanh chóng và an toàn. Môi trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
A. Môi trường sản xuất (Production environment)
B. Môi trường phát triển (Development environment)
C. Môi trường kiểm thử (Testing environment)
D. Môi trường staging (Staging environment)
108. Trong mô hình điện toán đám mây, ‘containerization’ (công nghệ container) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý việc lưu trữ dữ liệu.
B. Đóng gói và chạy ứng dụng một cách độc lập.
C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
D. Giám sát hiệu suất của ứng dụng.
109. Đâu là mô hình dịch vụ điện toán đám mây mà người dùng có quyền kiểm soát cao nhất đối với cơ sở hạ tầng?
A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. DaaS (Desktop as a Service)
110. Một doanh nghiệp muốn phát triển và triển khai ứng dụng web một cách nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu gánh nặng quản lý cơ sở hạ tầng. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?
A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. DaaS (Desktop as a Service)
111. Phương pháp nào giúp bảo vệ dữ liệu trên đám mây khỏi truy cập trái phép?
A. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
B. Kiểm soát truy cập (Access control)
C. Giám sát an ninh (Security monitoring)
D. Tất cả các đáp án trên.
112. Trong điện toán đám mây, ‘disaster recovery’ (phục hồi sau thảm họa) là gì?
A. Quá trình sao lưu dữ liệu.
B. Quá trình khôi phục hệ thống sau sự cố.
C. Quá trình bảo trì hệ thống định kỳ.
D. Quá trình giám sát an ninh hệ thống.
113. Phương pháp nào giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho ứng dụng trên đám mây?
A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
B. Sử dụng nhiều vùng sẵn sàng (availability zones).
C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
D. Giám sát hiệu suất ứng dụng liên tục.
114. Trong điện toán đám mây, ‘service-level agreement’ (SLA) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng về chất lượng dịch vụ.
B. Một công cụ để giám sát hiệu suất dịch vụ.
C. Một phương pháp để bảo mật dữ liệu.
D. Một quy trình để sao lưu dữ liệu.
115. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây?
A. Giá cả dịch vụ.
B. Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp.
C. Các tính năng và dịch vụ được cung cấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
116. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây cho các doanh nghiệp nhỏ?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên IT.
117. Một tổ chức muốn duy trì một số ứng dụng trên cơ sở hạ tầng riêng và một số ứng dụng trên đám mây công cộng. Kiến trúc đám mây nào phù hợp nhất?
A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
118. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘auto-scaling’ (tự động mở rộng) dùng để chỉ điều gì?
A. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây.
B. Tự động điều chỉnh tài nguyên điện toán dựa trên nhu cầu sử dụng.
C. Tự động vá lỗi bảo mật cho hệ thống.
D. Tự động chuyển đổi ứng dụng sang nền tảng đám mây.
119. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của đám mây công cộng (Public Cloud)?
A. Được sở hữu và quản lý bởi một tổ chức duy nhất.
B. Cung cấp tài nguyên điện toán cho nhiều khách hàng.
C. Thường có chi phí thấp hơn so với đám mây riêng.
D. Dễ dàng mở rộng tài nguyên theo nhu cầu.
120. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây cho sao lưu và phục hồi dữ liệu?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng lưu trữ.
B. Tăng cường khả năng phục hồi dữ liệu sau thảm họa.
C. Đảm bảo dữ liệu luôn được lưu trữ ở một vị trí duy nhất.
D. Dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ khi cần thiết.
121. Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng có khả năng xử lý dữ liệu thời gian thực. Họ nên sử dụng dịch vụ nào để thu thập, xử lý, và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ xử lý dữ liệu thời gian thực (Real-time data processing service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
122. Trong điện toán đám mây, ‘Blue/Green Deployment’ là gì?
A. Là một phương pháp triển khai ứng dụng mới song song với phiên bản cũ, cho phép chuyển đổi liền mạch và giảm thiểu thời gian chết.
B. Là một phương pháp sao lưu dữ liệu.
C. Là một phương pháp bảo mật dữ liệu.
D. Là một phương pháp tối ưu hóa chi phí.
123. Một ứng dụng cần khả năng tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên dựa trên lưu lượng truy cập. Dịch vụ đám mây nào hỗ trợ tốt nhất cho yêu cầu này?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ tự động mở rộng (Auto Scaling).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
124. Loại dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng triển khai và quản lý các ứng dụng mà không cần quan tâm đến cơ sở hạ tầng bên dưới?
A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
D. Mạng như một dịch vụ (NaaS).
125. Trong điện toán đám mây, ‘Infrastructure as a Service’ (IaaS) cung cấp những gì cho người dùng?
A. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh.
B. Nền tảng để phát triển ứng dụng.
C. Cơ sở hạ tầng máy tính ảo hóa.
D. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu.
126. Một công ty muốn chuyển đổi sang kiến trúc microservices trên đám mây. Lợi ích chính của việc sử dụng microservices là gì?
A. Giảm chi phí phát triển.
B. Tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng, và khả năng phục hồi.
C. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
127. Một công ty muốn cải thiện hiệu suất ứng dụng của họ trên đám mây. Họ nên sử dụng dịch vụ nào để lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ bộ nhớ đệm (Caching service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
128. Trong điện toán đám mây, ‘Disaster Recovery’ (DR) là gì?
A. Là việc ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
B. Là việc phục hồi hệ thống và dữ liệu sau một sự cố.
C. Là việc tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng.
D. Là việc mã hóa dữ liệu.
129. Một công ty muốn sử dụng dịch vụ đám mây để phân tích dữ liệu lớn. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ phân tích dữ liệu (Data analytics service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
130. Điều gì là đặc điểm chính của mô hình ‘Serverless Computing’ trong điện toán đám mây?
A. Người dùng phải quản lý máy chủ ảo.
B. Nhà cung cấp dịch vụ quản lý cơ sở hạ tầng, người dùng chỉ tập trung vào code.
C. Ứng dụng luôn chạy trên một máy chủ chuyên dụng.
D. Chi phí chỉ tính dựa trên thời gian máy chủ hoạt động.
131. Trong điện toán đám mây, ‘Fault Tolerance’ là gì?
A. Là khả năng của hệ thống tiếp tục hoạt động đúng cách ngay cả khi một hoặc nhiều thành phần bị lỗi.
B. Là khả năng của hệ thống tự động mở rộng tài nguyên.
C. Là khả năng của hệ thống bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
D. Là khả năng của hệ thống giảm chi phí vận hành.
132. Trong điện toán đám mây, ‘Data Lake’ là gì?
A. Là một kho lưu trữ dữ liệu có cấu trúc.
B. Là một kho lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc và bán cấu trúc.
C. Là một dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Là một dịch vụ phân tích dữ liệu thời gian thực.
133. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu sao lưu. Họ muốn một giải pháp chi phí thấp và có khả năng mở rộng cao. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ lưu trữ khối (Block storage).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
134. Trong điện toán đám mây, ‘Containerization’ là gì và nó giúp ích như thế nào?
A. Là việc nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
B. Là việc đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị duy nhất, giúp dễ dàng triển khai và di chuyển.
C. Là việc mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
D. Là việc giám sát hiệu suất của ứng dụng.
135. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để chạy các ứng dụng machine learning. Họ nên sử dụng dịch vụ nào để cung cấp các tài nguyên tính toán mạnh mẽ và các công cụ phát triển machine learning?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ machine learning (Machine learning service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
136. Trong điện toán đám mây, ‘API Gateway’ có vai trò gì?
A. Là một dịch vụ lưu trữ dữ liệu.
B. Là một dịch vụ quản lý mạng.
C. Là một điểm trung gian để quản lý, bảo mật, và định tuyến các yêu cầu API.
D. Là một dịch vụ giám sát hiệu suất ứng dụng.
137. Một công ty muốn đảm bảo tính sẵn sàng cao cho ứng dụng của mình. Chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế kiến trúc ứng dụng trên đám mây?
A. Sử dụng một vùng sẵn sàng duy nhất (single availability zone).
B. Triển khai ứng dụng trên nhiều vùng sẵn sàng (multiple availability zones).
C. Sử dụng một loại máy chủ ảo duy nhất.
D. Tắt tính năng tự động sao lưu dữ liệu.
138. Một công ty muốn triển khai một ứng dụng web trên đám mây. Họ muốn sử dụng một dịch vụ cho phép họ tự động triển khai, quản lý, và mở rộng ứng dụng. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ container (Container service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
139. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một nhà cung cấp dịch vụ đám mây?
A. Giá cả thấp nhất.
B. Số lượng dịch vụ lớn nhất.
C. Đánh giá nhu cầu của bạn và so sánh các nhà cung cấp dựa trên các yếu tố như bảo mật, tuân thủ, hiệu suất, và chi phí.
D. Sự nổi tiếng của nhà cung cấp.
140. Một công ty muốn đảm bảo rằng ứng dụng của họ tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu. Họ nên sử dụng dịch vụ nào để quản lý danh tính và quyền truy cập?
A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object storage).
B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database service).
C. Dịch vụ quản lý danh tính và truy cập (Identity and Access Management service).
D. Dịch vụ mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
141. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây?
A. Khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
D. Truy cập dữ liệu từ mọi nơi.
142. Một công ty sử dụng dịch vụ đám mây để lưu trữ dữ liệu. Họ muốn đảm bảo rằng dữ liệu của họ được bảo vệ khỏi mất mát do lỗi phần cứng hoặc thiên tai. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng mã hóa dữ liệu.
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ bản sao ở nhiều vị trí địa lý khác nhau.
C. Sử dụng tường lửa để bảo vệ dữ liệu.
D. Giám sát truy cập vào dữ liệu.
143. Một công ty muốn sử dụng điện toán đám mây để phát triển và triển khai ứng dụng web. Họ muốn có toàn quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng nhưng vẫn muốn giảm chi phí quản lý. Mô hình triển khai nào phù hợp nhất?
A. Đám mây công cộng (Public cloud).
B. Đám mây riêng (Private cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud).
144. Trong điện toán đám mây, ‘Continuous Integration/Continuous Deployment’ (CI/CD) là gì?
A. Là một phương pháp phát triển phần mềm mà các thay đổi code được tích hợp và triển khai tự động.
B. Là một phương pháp quản lý dự án.
C. Là một phương pháp kiểm thử phần mềm.
D. Là một phương pháp bảo mật phần mềm.
145. Trong điện toán đám mây, ‘Container Orchestration’ là gì?
A. Là việc tạo ra các container.
B. Là việc quản lý và điều phối các container trên quy mô lớn.
C. Là việc bảo mật các container.
D. Là việc giám sát hiệu suất của các container.
146. Một công ty muốn chuyển sang sử dụng điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng tính linh hoạt. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?
A. Đám mây riêng (Private cloud).
B. Đám mây công cộng (Public cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud).
147. Trong mô hình điện toán đám mây, thuật ngữ ‘ảo hóa’ (virtualization) đề cập đến điều gì?
A. Việc tạo ra một bản sao lưu dữ liệu từ xa.
B. Việc phân chia một tài nguyên vật lý thành nhiều tài nguyên ảo để sử dụng hiệu quả hơn.
C. Việc bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa và kiểm soát truy cập.
D. Việc tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên dựa trên nhu cầu sử dụng.
148. Khi so sánh giữa ‘Horizontal Scaling’ và ‘Vertical Scaling’ trong điện toán đám mây, điểm khác biệt chính là gì?
A. Horizontal Scaling tăng sức mạnh cho một máy chủ, Vertical Scaling thêm máy chủ mới.
B. Horizontal Scaling thêm máy chủ mới, Vertical Scaling tăng sức mạnh cho một máy chủ.
C. Horizontal Scaling giảm chi phí, Vertical Scaling tăng độ phức tạp.
D. Horizontal Scaling dễ thực hiện hơn Vertical Scaling.
149. Trong bối cảnh bảo mật đám mây, trách nhiệm bảo mật dữ liệu thường được chia sẻ giữa nhà cung cấp dịch vụ đám mây và khách hàng. Trách nhiệm nào sau đây THƯỜNG thuộc về khách hàng?
A. Bảo trì phần cứng vật lý của máy chủ.
B. Bảo mật hệ thống mạng của trung tâm dữ liệu.
C. Quản lý quyền truy cập và mã hóa dữ liệu.
D. Cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ điều hành.
150. Điều gì là đúng về ‘Infrastructure as Code’ (IaC) trong điện toán đám mây?
A. IaC là việc quản lý cơ sở hạ tầng bằng giao diện đồ họa.
B. IaC là việc quản lý cơ sở hạ tầng bằng code, cho phép tự động hóa và kiểm soát phiên bản.
C. IaC là việc quản lý cơ sở hạ tầng bằng giọng nói.
D. IaC là việc quản lý cơ sở hạ tầng bằng tay.