1. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bảo mật của thông tin cá nhân trong e-learning?
A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Không mã hóa dữ liệu.
C. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D. Chia sẻ thông tin đăng nhập với người khác.
2. Trong e-learning, thuật ngữ ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) đề cập đến điều gì?
A. Phương pháp học tập không cần sử dụng công nghệ.
B. Phương pháp học tập điều chỉnh nội dung và độ khó dựa trên trình độ của người học.
C. Phương pháp học tập chỉ dành cho người lớn.
D. Phương pháp học tập tập trung vào việc học thuộc lòng.
3. Trong e-learning, ‘SCORM’ là một tiêu chuẩn liên quan đến điều gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Đóng gói và chia sẻ nội dung học tập.
C. Bảo mật thông tin cá nhân.
D. Tốc độ kết nối internet.
4. Trong bối cảnh e-learning, việc sử dụng ‘learning analytics’ (phân tích dữ liệu học tập) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí thiết kế khóa học.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi và hiệu quả học tập của người học.
C. Tự động tạo nội dung khóa học.
D. Ngăn chặn gian lận trong thi cử.
5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?
A. Giúp người học tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn.
B. Tăng tính tương tác và hấp dẫn của khóa học.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Minh họa các khái niệm phức tạp một cách trực quan.
6. Đâu là một ví dụ về nền tảng e-learning mã nguồn mở?
A. Coursera.
B. Moodle.
C. edX.
D. Udemy.
7. Trong e-learning, gamification (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Để làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.
B. Để tăng tính tương tác và động lực học tập.
C. Để giảm số lượng bài tập.
D. Để loại bỏ yếu tố đánh giá.
8. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để minh họa các khái niệm phức tạp?
A. Các bài luận dài.
B. Video và hình ảnh động.
C. Bảng tính phức tạp.
D. Các đoạn mã lập trình.
9. Tại sao việc xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến lại quan trọng trong e-learning?
A. Để giảm chi phí cho khóa học.
B. Để tăng tính tương tác, hỗ trợ và chia sẻ kiến thức giữa các học viên.
C. Để giới hạn số lượng học viên tham gia.
D. Để kiểm soát hành vi của học viên.
10. Trong e-learning, ‘synchronous learning’ (học đồng bộ) đề cập đến điều gì?
A. Học tập mọi lúc, mọi nơi, không cần tương tác trực tiếp.
B. Học tập diễn ra cùng thời điểm, có sự tương tác trực tiếp giữa người học và giảng viên.
C. Học tập chỉ sử dụng tài liệu văn bản.
D. Học tập không có thời gian biểu cụ thể.
11. Tại sao việc cung cấp phản hồi nhanh chóng và kịp thời lại quan trọng trong e-learning?
A. Để giảm thời gian làm việc của giảng viên.
B. Để giúp người học điều chỉnh và cải thiện hiệu quả học tập.
C. Để tăng tính cạnh tranh giữa các học viên.
D. Để tiết kiệm chi phí cho khóa học.
12. Trong e-learning, ‘MOOC’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Massive Open Online Course.
B. Modern Online Operating Center.
C. Multimedia Object-Oriented Content.
D. Mobile Optimized Online Class.
13. Trong e-learning, ‘accessibility’ (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập internet tốc độ cao.
B. Khả năng mọi người, bao gồm cả người khuyết tật, có thể sử dụng và tiếp cận nội dung học tập.
C. Khả năng khóa học được dịch sang nhiều ngôn ngữ.
D. Khả năng khóa học được tải xuống để học offline.
14. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của e-learning trong tương lai?
A. Giảm sự cá nhân hóa trong học tập.
B. Tăng cường sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Hạn chế sử dụng các thiết bị di động.
D. Tập trung vào việc học thuộc lòng kiến thức.
15. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để kiểm tra kiến thức của người học sau mỗi bài học?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
C. Thuyết trình trước đám đông.
D. Viết luận văn dài.
16. Trong e-learning, microlearning đề cập đến điều gì?
A. Phương pháp học tập kéo dài nhiều giờ liên tục.
B. Phương pháp học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung.
C. Phương pháp học tập chỉ dành cho trẻ em.
D. Phương pháp học tập không sử dụng công nghệ.
17. Trong e-learning, ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) là gì?
A. Mô hình học tập mà học sinh học bài mới ở nhà và làm bài tập trên lớp.
B. Mô hình học tập truyền thống.
C. Mô hình học tập chỉ sử dụng sách giáo khoa.
D. Mô hình học tập không có sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
18. Trong e-learning, việc sử dụng ‘virtual reality’ (thực tế ảo) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí thiết kế khóa học.
B. Tạo ra trải nghiệm học tập sống động và chân thực.
C. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về thiết bị.
19. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức đánh giá thường được sử dụng trong e-learning?
A. Bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Bài tập viết luận.
C. Phỏng vấn trực tiếp.
D. Thuyết trình trực tuyến.
20. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính tương tác trong một khóa học e-learning?
A. Sử dụng văn bản dài và phức tạp.
B. Cung cấp các hoạt động thảo luận và phản hồi.
C. Hạn chế số lượng bài tập và kiểm tra.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền tải kiến thức một chiều.
21. Đâu là một trong những lợi ích chính của e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
C. Yêu cầu người học phải tham gia các buổi học cố định.
D. Hạn chế khả năng truy cập tài liệu học tập.
22. Đâu là một ví dụ về công cụ tạo bài giảng e-learning tương tác?
A. Microsoft Excel.
B. Articulate Storyline.
C. Adobe Premiere.
D. Google Chrome.
23. Trong e-learning, thuật ngữ ‘LMS’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
B. Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System).
C. Một công cụ thiết kế đồ họa.
D. Một giao thức truyền dữ liệu.
24. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của một chương trình e-learning?
A. Thiếu sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo.
B. Không có mục tiêu học tập rõ ràng.
C. Sự tham gia và hỗ trợ tích cực từ người học và giảng viên.
D. Sử dụng công nghệ lạc hậu.
25. Đâu là một trong những nguyên tắc thiết kế nội dung e-learning hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Chia nhỏ nội dung thành các phần nhỏ, dễ tiếp thu.
C. Trình bày nội dung một cách lan man, không có cấu trúc.
D. Tập trung vào việc truyền tải càng nhiều thông tin càng tốt.
26. Khái niệm ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ sử dụng các công cụ trực tuyến để hỗ trợ học tập.
B. Kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và học trực tiếp.
C. Loại bỏ hoàn toàn các phương pháp học truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng video bài giảng.
27. Tại sao việc thiết kế giao diện người dùng (UI) thân thiện lại quan trọng trong e-learning?
A. Để tăng tính thẩm mỹ của khóa học.
B. Để giúp người học dễ dàng điều hướng và sử dụng khóa học.
C. Để giảm dung lượng của tài liệu học tập.
D. Để bảo vệ bản quyền nội dung.
28. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?
A. Microsoft Word.
B. Google Docs.
C. Adobe Photoshop.
D. Autodesk AutoCAD.
29. Một trong những thách thức lớn nhất của e-learning là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Sự thiếu hụt về kỹ năng số của người học và giảng viên.
C. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập dễ dàng.
D. Tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm.
30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của e-learning đối với doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận đào tạo.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên có trình độ kỹ năng như nhau.
D. Dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả đào tạo.
31. Bạn muốn tạo một khóa học e-learning có khả năng tương thích với nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Điều gì là quan trọng nhất?
A. Sử dụng các công nghệ và tiêu chuẩn thiết kế responsive.
B. Chỉ thiết kế cho máy tính để bàn.
C. Yêu cầu người học sử dụng một loại thiết bị cụ thể.
D. Không sử dụng hình ảnh và video.
32. Trong e-learning, ‘accessibility’ (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập khóa học từ mọi nơi trên thế giới.
B. Khả năng người học khuyết tật có thể sử dụng và tham gia vào khóa học một cách dễ dàng.
C. Khả năng tải nhanh các tài liệu học tập.
D. Khả năng khóa học có sẵn trên nhiều ngôn ngữ.
33. Tại sao việc đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư lại quan trọng trong e-learning?
A. Để tăng doanh thu từ khóa học.
B. Để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu học tập của người học.
C. Để giảm chi phí bảo trì hệ thống.
D. Để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
34. SCORM (Sharable Content Object Reference Model) là gì trong lĩnh vực e-learning?
A. Một ngôn ngữ lập trình để tạo khóa học trực tuyến.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép nội dung e-learning tương thích giữa các hệ thống khác nhau.
C. Một loại phần mềm chỉnh sửa video.
D. Một phương pháp đánh giá hiệu quả học tập trực tuyến.
35. Bạn đang thiết kế một bài giảng e-learning về kỹ năng giao tiếp. Phương pháp nào sau đây sẽ giúp tăng tính tương tác và thu hút người học?
A. Chỉ sử dụng văn bản thuần túy.
B. Tổ chức các buổi thảo luận trực tuyến và trò chơi nhập vai.
C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
D. Không cung cấp phản hồi cho người học.
36. Vai trò của người hướng dẫn (facilitator) trong e-learning là gì?
A. Chỉ đơn thuần cung cấp nội dung khóa học.
B. Tạo điều kiện và hỗ trợ người học trong quá trình học tập.
C. Kiểm soát và quản lý chặt chẽ tiến độ học tập của người học.
D. Chỉ tương tác với những người học xuất sắc.
37. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?
A. Microsoft PowerPoint.
B. Google Docs.
C. Adobe Illustrator.
D. SPSS.
38. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn cung cấp các khóa học e-learning miễn phí cho cộng đồng. Nền tảng LMS nào sau đây là một lựa chọn phù hợp?
A. Moodle.
B. Adobe Captivate.
C. Articulate 360.
D. SAP Litmos.
39. Trong e-learning, ‘tính tương tác’ (interactivity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập khóa học từ nhiều thiết bị.
B. Mức độ tham gia và phản hồi của người học trong quá trình học.
C. Số lượng người học tham gia khóa học.
D. Tốc độ tải trang của nền tảng e-learning.
40. Mô hình ADDIE trong thiết kế e-learning bao gồm các giai đoạn nào?
A. Action, Design, Deploy, Implement, Evaluate.
B. Analyze, Design, Develop, Implement, Evaluate.
C. Assess, Direct, Design, Inform, Execute.
D. Apply, Describe, Design, Initiate, Explain.
41. Trong e-learning, thuật ngữ ‘learning path’ (lộ trình học tập) thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Địa điểm mà người học thường xuyên học tập.
B. Một chuỗi các hoạt động và tài liệu học tập được sắp xếp theo một trình tự nhất định để đạt được mục tiêu học tập cụ thể.
C. Phần mềm được sử dụng để thiết kế bài giảng e-learning.
D. Phương pháp đánh giá kết quả học tập trực tuyến.
42. Bạn đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung của người học trong một khóa học e-learning dài. Giải pháp nào sau đây có thể giúp bạn?
A. Tăng độ dài của các bài giảng video.
B. Sử dụng microlearning và chia nhỏ nội dung thành các phần nhỏ, dễ tiếp thu.
C. Giảm số lượng bài tập và hoạt động tương tác.
D. Sử dụng phông chữ nhỏ và khó đọc.
43. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng e-learning cho đào tạo nhân viên trong doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận cho nhân viên.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có trình độ công nghệ cao.
D. Dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả đào tạo.
44. Trong thiết kế bài giảng e-learning, nguyên tắc ‘chunking’ (chia nhỏ nội dung) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
B. Chia nội dung thành các phần nhỏ, dễ tiếp thu.
C. Tập trung vào các chủ đề phức tạp và chuyên sâu.
D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
45. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng video trong e-learning?
A. Tăng tính hấp dẫn và trực quan cho bài giảng.
B. Giúp người học dễ dàng ghi nhớ thông tin.
C. Luôn luôn giảm dung lượng lưu trữ của khóa học.
D. Phù hợp với nhiều phong cách học khác nhau.
46. Trong e-learning, ‘gamification’ (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm độ khó của nội dung khóa học.
B. Tăng tính tương tác và động lực học tập cho người học.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp học truyền thống.
D. Giới hạn thời gian truy cập vào khóa học.
47. Tại sao việc thu thập phản hồi từ người học lại quan trọng trong e-learning?
A. Để tăng số lượng người đăng ký khóa học.
B. Để cải thiện chất lượng khóa học và đáp ứng nhu cầu của người học.
C. Để giảm chi phí phát triển khóa học.
D. Để quảng bá khóa học trên mạng xã hội.
48. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng chi phí học tập do yêu cầu về công nghệ.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế khả năng truy cập tài liệu học tập.
49. Một công ty muốn triển khai chương trình đào tạo e-learning cho nhân viên. Bước đầu tiên họ nên làm gì?
A. Mua một hệ thống LMS đắt tiền.
B. Xác định nhu cầu đào tạo và mục tiêu học tập.
C. Thuê một đội ngũ thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
D. Quảng bá chương trình đào tạo trên toàn công ty.
50. Khi thiết kế một khóa học e-learning, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Nội dung khóa học phù hợp với mục tiêu học tập và nhu cầu của người học.
C. Thiết kế giao diện đẹp mắt và ấn tượng.
D. Tích hợp nhiều hiệu ứng âm thanh và hình ảnh.
51. Khái niệm ‘microlearning’ (học vi mô) đề cập đến điều gì?
A. Học tập trong môi trường thực tế ảo.
B. Học tập thông qua các thiết bị di động nhỏ gọn.
C. Học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung.
D. Học tập với sự hướng dẫn của robot.
52. Phương pháp đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để cung cấp phản hồi ngay lập tức cho người học?
A. Bài kiểm tra viết luận.
B. Bài tập nhóm.
C. Trắc nghiệm trực tuyến với kết quả tự động.
D. Phỏng vấn trực tiếp.
53. Theo bạn, đâu là một rào cản lớn nhất đối với người học khi tham gia các khóa học e-learning?
A. Giá của các khóa học e-learning thường rất cao.
B. Sự thiếu động lực và khả năng tự học.
C. Các khóa học e-learning thường quá dễ.
D. E-learning không cung cấp chứng chỉ có giá trị.
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý học tập (LMS)?
A. Công cụ giao tiếp (ví dụ: diễn đàn, chat).
B. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
C. Quản lý nội dung khóa học.
D. Công cụ đánh giá và báo cáo.
55. Khái niệm ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ sử dụng các công cụ trực tuyến để hỗ trợ học tập.
B. Kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp tại lớp.
C. Chỉ tập trung vào các môn học khoa học tự nhiên.
D. Phương pháp học tập dành riêng cho người lớn tuổi.
56. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?
A. Sự thiếu hụt về nội dung khóa học chất lượng.
B. Chi phí bản quyền phần mềm e-learning quá cao.
C. Khả năng tiếp cận internet và thiết bị công nghệ còn hạn chế.
D. Sự phản đối từ phía giáo viên và giảng viên.
57. Đâu là một xu hướng (trend) quan trọng trong e-learning hiện nay?
A. Sử dụng sách giáo khoa in truyền thống.
B. Tăng cường học tập thụ động.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
D. Hạn chế sử dụng thiết bị di động.
58. Một giáo viên muốn chuyển đổi bài giảng truyền thống sang e-learning. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Sao chép y nguyên nội dung từ sách giáo khoa lên nền tảng e-learning.
B. Tận dụng các công cụ và tính năng tương tác của e-learning để tạo ra trải nghiệm học tập hấp dẫn và hiệu quả.
C. Không cần thay đổi phương pháp giảng dạy.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các bài kiểm tra trực tuyến.
59. Bạn muốn đánh giá hiệu quả của một khóa học e-learning. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ dựa vào số lượng người đăng ký khóa học.
B. Thu thập phản hồi từ người học, đánh giá kết quả học tập và theo dõi sự thay đổi trong hành vi làm việc.
C. Chỉ đánh giá dựa trên ý kiến của giảng viên.
D. Không cần đánh giá vì e-learning luôn hiệu quả.
60. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo các bài giảng e-learning tương tác?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.
61. E-learning có thể giúp các doanh nghiệp đào tạo nhân viên hiệu quả như thế nào?
A. E-learning không hiệu quả cho đào tạo doanh nghiệp.
B. E-learning cung cấp các khóa học linh hoạt, có thể tùy chỉnh, giúp nhân viên học tập mọi lúc mọi nơi và theo dõi tiến độ dễ dàng.
C. E-learning làm giảm sự tương tác giữa nhân viên.
D. E-learning chỉ phù hợp với các công ty công nghệ.
62. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?
A. Chi phí đầu tư vào nội dung e-learning quá thấp.
B. Sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng internet và thiết bị.
C. Người dân có trình độ học vấn quá cao.
D. Chính phủ không quan tâm đến phát triển giáo dục.
63. Trong e-learning, gamification (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Làm cho khóa học trở nên nhàm chán hơn.
B. Tăng tính tương tác, động lực và sự tham gia của người học thông qua việc tích hợp các yếu tố trò chơi vào quá trình học tập.
C. Giảm chất lượng nội dung.
D. Tăng chi phí sản xuất khóa học.
64. Vai trò của người hướng dẫn (instructor) trong môi trường e-learning là gì?
A. Chỉ cung cấp tài liệu và không tương tác với học viên.
B. Hỗ trợ, hướng dẫn, tạo động lực và cung cấp phản hồi cho học viên, đồng thời tạo ra môi trường học tập tích cực.
C. Chỉ chấm điểm bài tập.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình học tập.
65. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) trong e-learning?
A. Sử dụng VR để tạo ra các môi trường học tập mô phỏng thực tế, cho phép học viên thực hành các kỹ năng trong một không gian an toàn và hấp dẫn.
B. Chỉ sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh.
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố tương tác.
D. Giảm chất lượng hình ảnh và âm thanh.
66. Hình thức đánh giá nào thường được sử dụng trong e-learning để kiểm tra kiến thức của học viên sau mỗi bài học?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Bài tập trắc nghiệm trực tuyến.
C. Viết luận văn dài.
D. Thuyết trình trước đám đông.
67. Trong e-learning, việc sử dụng video tương tác mang lại lợi ích gì?
A. Giảm dung lượng của bài giảng.
B. Tăng tính hấp dẫn, khuyến khích sự tham gia và giúp người học kiểm tra kiến thức ngay trong video.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
68. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu học tập (learning analytics) lại quan trọng trong e-learning?
A. Dữ liệu học tập không quan trọng.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi học tập của người học, đánh giá hiệu quả của khóa học và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Để tăng chi phí khóa học.
D. Để làm phức tạp quá trình học tập.
69. Trong e-learning, Microlearning là gì?
A. Một khóa học kéo dài nhiều năm.
B. Một phương pháp học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung.
C. Một hệ thống quản lý học tập phức tạp.
D. Một trò chơi trực tuyến.
70. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Địa chỉ của một tài nguyên trên Internet.
C. Một ngôn ngữ lập trình web.
D. Một giao thức truyền tải dữ liệu.
71. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các khóa học e-learning?
A. Microsoft Word.
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
C. Adobe Photoshop.
D. Phần mềm diệt virus.
72. Điều gì làm cho e-learning trở nên bền vững hơn so với phương pháp giáo dục truyền thống về mặt môi trường?
A. E-learning sử dụng nhiều giấy hơn.
B. E-learning giảm thiểu nhu cầu đi lại, in ấn tài liệu, và sử dụng năng lượng cho các tòa nhà trường học.
C. E-learning không liên quan đến môi trường.
D. E-learning làm tăng lượng khí thải carbon.
73. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tính tương tác trong một khóa học e-learning?
A. Chỉ cung cấp các bài giảng video dài và không có phần tương tác.
B. Sử dụng các diễn đàn thảo luận, bài tập trắc nghiệm và hoạt động nhóm trực tuyến.
C. Hạn chế việc sử dụng hình ảnh và video để giảm dung lượng.
D. Yêu cầu học viên tự nghiên cứu toàn bộ tài liệu mà không có hướng dẫn.
74. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật cho một hệ thống e-learning?
A. Sử dụng hình ảnh động chất lượng cao.
B. Áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập.
C. Sử dụng phông chữ dễ đọc.
D. Đặt hệ thống ở nơi thoáng mát.
75. Cloud computing là gì và đâu là lợi ích chính của nó?
A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một mô hình cung cấp dịch vụ điện toán qua Internet, cho phép người dùng truy cập tài nguyên và dịch vụ từ xa.
C. Một thiết bị phần cứng để tăng tốc độ máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình mới.
76. Khái niệm ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) trong e-learning nghĩa là gì?
A. Học sinh học bài mới ở nhà thông qua video và tài liệu trực tuyến, sau đó đến lớp để thảo luận và làm bài tập.
B. Giáo viên giảng bài trực tiếp trên lớp, sau đó học sinh làm bài tập ở nhà.
C. Học sinh tự học hoàn toàn mà không có sự hướng dẫn của giáo viên.
D. Giáo viên và học sinh đổi vai trò cho nhau.
77. E-learning có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm (soft skills) cho người học như thế nào?
A. Không thể, vì e-learning chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn.
B. Thông qua các hoạt động nhóm trực tuyến, diễn đàn thảo luận, và bài tập tình huống, giúp người học rèn luyện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
C. Chỉ bằng cách yêu cầu học viên viết báo cáo.
D. Bằng cách giảm thiểu sự tương tác giữa người học.
78. Những yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo tính tiếp cận (accessibility) của một khóa học e-learning cho người khuyết tật?
A. Chỉ cần sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, phụ đề cho video, và đảm bảo khả năng tương thích với các công cụ hỗ trợ.
C. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc tương phản thấp.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố tương tác.
79. Phishing là gì và nó nguy hiểm như thế nào?
A. Một kỹ thuật tăng tốc độ tải trang web.
B. Một hình thức tấn công mạng bằng cách giả mạo các tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
C. Một loại virus máy tính.
D. Một công cụ để bảo vệ máy tính khỏi virus.
80. Trong mô hình e-learning, thuật ngữ ‘SCORM’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình web.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc đóng gói và trao đổi nội dung học tập.
C. Một công cụ để tạo video bài giảng.
D. Một hệ thống quản lý thư viện trực tuyến.
81. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
82. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Giảm thiểu sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Cung cấp nội dung học tập tĩnh, không thay đổi theo thời gian.
C. Tăng tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin đa dạng.
83. Trong e-learning, ‘blended learning’ có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng các bài giảng video.
B. Kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp.
C. Chỉ sử dụng các tài liệu đọc trực tuyến.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố tương tác giữa người học.
84. Công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google) hoạt động như thế nào?
A. Dựa vào thông tin do người dùng tự cung cấp.
B. Quét và lập chỉ mục các trang web trên Internet, sau đó sử dụng thuật toán để trả về kết quả phù hợp với truy vấn.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để đoán ý người dùng.
D. Truy cập trực tiếp vào cơ sở dữ liệu của các trang web.
85. SSL/TLS được sử dụng để làm gì trên Internet?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ để bảo vệ thông tin.
C. Chặn quảng cáo trên trang web.
D. Kiểm tra chính tả.
86. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một bài giảng e-learning hiệu quả?
A. Sử dụng hiệu ứng đồ họa phức tạp và âm thanh chất lượng cao.
B. Đảm bảo tính tương thích với mọi thiết bị và trình duyệt.
C. Tập trung vào nội dung dễ hiểu, tương tác và phù hợp với mục tiêu học tập.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
87. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Internet và World Wide Web (WWW) là gì?
A. Internet là mạng lưới phần cứng, còn WWW là tập hợp các tài nguyên truy cập qua Internet.
B. WWW là mạng lưới phần cứng, còn Internet là tập hợp các tài nguyên truy cập qua WWW.
C. Internet và WWW là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Internet là một ứng dụng của WWW.
88. Cookie là gì và nó được sử dụng để làm gì trên các trang web?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một đoạn mã chương trình để hiển thị quảng cáo.
C. Một tệp văn bản nhỏ lưu trữ thông tin về người dùng để theo dõi hoạt động và tùy chỉnh trải nghiệm.
D. Một công cụ để tăng tốc độ tải trang web.
89. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ Internet.
B. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua Internet.
C. Chặn tất cả các quảng cáo.
D. Kiểm tra lỗi phần cứng máy tính.
90. Địa chỉ IP có chức năng gì trong mạng Internet?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
91. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?
A. Microsoft PowerPoint.
B. Google Docs.
C. Microsoft Access.
D. Adobe Photoshop.
92. Một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘microlearning’ trong e-learning là gì?
A. Cung cấp nội dung dài và phức tạp.
B. Tăng khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin.
C. Giảm tính linh hoạt trong học tập.
D. Yêu cầu thời gian học tập kéo dài.
93. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?
A. Giảm sự tập trung của người học.
B. Tăng tính trực quan và dễ hiểu cho nội dung.
C. Làm tăng chi phí sản xuất khóa học.
D. Giảm khả năng tương tác giữa người học.
94. Tại sao việc thiết kế nội dung e-learning phù hợp với nhiều loại thiết bị (responsive design) lại quan trọng?
A. Giảm khả năng tiếp cận nội dung.
B. Đảm bảo trải nghiệm học tập tốt trên mọi thiết bị.
C. Tăng chi phí phát triển.
D. Làm phức tạp hóa nội dung.
95. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bài giảng e-learning tương tác?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Captivate.
C. Microsoft Excel.
D. Google Sheets.
96. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn nền tảng LMS cho một tổ chức?
A. Giá cả và khả năng mở rộng.
B. Chỉ tập trung vào giao diện đẹp mắt.
C. Sử dụng công nghệ lạc hậu.
D. Bỏ qua tính năng báo cáo và phân tích.
97. Đâu là một ví dụ về công cụ đánh giá thường được sử dụng trong e-learning để đo lường mức độ hài lòng của người học?
A. Bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Phiếu khảo sát.
C. Bài luận.
D. Dự án nhóm.
98. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một khóa học e-learning?
A. Sử dụng quá nhiều màu sắc và hiệu ứng.
B. Đảm bảo tính nhất quán và dễ điều hướng.
C. Ẩn các nút điều hướng quan trọng.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc.
99. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để cung cấp phản hồi ngay lập tức cho người học?
A. Bài luận cuối khóa.
B. Kiểm tra trắc nghiệm tự động.
C. Dự án nhóm lớn.
D. Thuyết trình trực tiếp.
100. Đâu là một ví dụ về phương pháp đánh giá dựa trên năng lực (competency-based assessment) trong e-learning?
A. Bài kiểm tra trắc nghiệm truyền thống.
B. Dự án thực tế chứng minh khả năng áp dụng kiến thức.
C. Bài luận lý thuyết.
D. Thuyết trình trên lớp.
101. Hình thức e-learning nào cho phép người học tương tác trực tiếp với giảng viên và các học viên khác trong thời gian thực?
A. Học tập tự định hướng.
B. Học tập đồng bộ.
C. Học tập không đồng bộ.
D. Học tập hỗn hợp.
102. Trong bối cảnh e-learning, LMS là viết tắt của cụm từ nào?
A. Learning Management System.
B. Local Management Server.
C. Language Monitoring Software.
D. Limited Marketing Strategy.
103. Loại giấy phép nào cho phép người khác sử dụng, chia sẻ và chỉnh sửa tác phẩm của bạn, miễn là họ ghi nhận công của bạn?
A. Copyright (Bản quyền).
B. Creative Commons (Giấy phép Creative Commons).
C. Public Domain (Miền công cộng).
D. Trademark (Thương hiệu).
104. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của e-learning?
A. Tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở.
B. Khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ giữa người học.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Dễ dàng truy cập tài liệu học tập.
105. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống e-learning?
A. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
B. Nội dung học tập.
C. Hạ tầng công nghệ thông tin.
D. Máy pha cà phê tự động.
106. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi triển khai e-learning trong một tổ chức?
A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của nhân viên.
C. Sự thiếu hụt về kỹ năng số của người học và giảng viên.
D. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập mọi lúc mọi nơi.
107. Đâu là một chiến lược hiệu quả để duy trì sự tham gia của người học trong các khóa học e-learning dài hạn?
A. Chỉ cung cấp nội dung một chiều.
B. Tạo ra một cộng đồng học tập trực tuyến và khuyến khích sự tương tác.
C. Bỏ qua phản hồi của người học.
D. Không cập nhật nội dung khóa học.
108. Hình thức e-learning nào phù hợp nhất cho việc đào tạo kỹ năng thực hành?
A. Học tập dựa trên văn bản.
B. Học tập mô phỏng.
C. Học tập thụ động.
D. Học tập lý thuyết.
109. Trong e-learning, thuật ngữ ‘SCORM’ được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình.
B. Một tiêu chuẩn cho việc đóng gói và chia sẻ nội dung học tập.
C. Một loại phần mềm diệt virus.
D. Một phương pháp quản lý dự án.
110. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư cho dữ liệu của người học trong e-learning?
A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Mã hóa dữ liệu và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
C. Chia sẻ thông tin cá nhân của người học với bên thứ ba.
D. Không cập nhật phần mềm bảo mật.
111. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế nội dung e-learning cho người học có các phong cách học tập khác nhau?
A. Chỉ sử dụng một loại phương tiện truyền thông.
B. Cung cấp nhiều loại nội dung và hoạt động khác nhau.
C. Bỏ qua sự khác biệt về phong cách học tập.
D. Tập trung vào lý thuyết khô khan.
112. Đâu là một thách thức pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài liệu có bản quyền trong e-learning?
A. Không cần xin phép khi sử dụng cho mục đích giáo dục.
B. Vi phạm bản quyền nếu không được phép.
C. Tất cả tài liệu trên internet đều miễn phí sử dụng.
D. Chỉ cần ghi nguồn là đủ.
113. Theo Bloom’s Taxonomy, cấp độ nhận thức nào liên quan đến khả năng áp dụng kiến thức vào một tình huống mới?
A. Ghi nhớ (Remembering).
B. Hiểu (Understanding).
C. Áp dụng (Applying).
D. Phân tích (Analyzing).
114. Tại sao việc cung cấp phản hồi thường xuyên và kịp thời lại quan trọng trong e-learning?
A. Giảm sự tham gia của người học.
B. Giúp người học điều chỉnh và cải thiện quá trình học tập.
C. Làm chậm tiến độ học tập.
D. Gây khó khăn cho giảng viên.
115. Khái niệm ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) trong e-learning đề cập đến điều gì?
A. Giáo viên trình bày bài giảng trực tiếp trên lớp.
B. Học sinh xem bài giảng ở nhà và làm bài tập trên lớp.
C. Bài giảng được trình bày bởi các chuyên gia bên ngoài.
D. Lớp học được tổ chức ngoài trời.
116. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính tương tác trong môi trường e-learning?
A. Chỉ cung cấp tài liệu đọc.
B. Sử dụng diễn đàn thảo luận trực tuyến.
C. Tắt tính năng bình luận.
D. Hạn chế sử dụng hình ảnh và video.
117. Trong e-learning, việc sử dụng ‘learning analytics’ (phân tích học tập) giúp ích gì?
A. Giảm khả năng theo dõi tiến độ học tập.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của khóa học và hành vi của người học.
C. Làm phức tạp hóa quá trình đánh giá.
D. Không liên quan đến việc cải thiện chất lượng khóa học.
118. Trong e-learning, việc sử dụng ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) mang lại lợi ích gì?
A. Cung cấp nội dung giống nhau cho tất cả người học.
B. Điều chỉnh nội dung và tốc độ học tập phù hợp với từng người học.
C. Giảm tính tương tác giữa người học và giảng viên.
D. Làm phức tạp hóa quá trình học tập.
119. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
C. Yêu cầu người học phải có mặt tại một địa điểm cụ thể.
D. Giảm khả năng tiếp cận tài liệu học tập.
120. Tại sao việc tích hợp các yếu tố trò chơi hóa (gamification) vào e-learning lại hiệu quả?
A. Giảm sự hứng thú của người học.
B. Tăng tính cạnh tranh và động lực học tập.
C. Làm phức tạp hóa nội dung học tập.
D. Giảm khả năng tương tác giữa người học.
121. Loại hình nội dung nào sau đây thường được sử dụng để trình bày thông tin phức tạp một cách dễ hiểu trong e-learning?
A. Email.
B. Infographics.
C. Văn bản thuần túy.
D. Bảng tính.
122. Khái niệm ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ sử dụng các công cụ trực tuyến để hỗ trợ học tập.
B. Kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và học truyền thống.
C. Học tập hoàn toàn dựa trên sách giáo trình.
D. Chỉ học thông qua các video bài giảng.
123. Tại sao việc đảm bảo khả năng tiếp cận (accessibility) lại quan trọng trong e-learning?
A. Vì nó làm tăng chi phí phát triển khóa học.
B. Vì nó đảm bảo rằng tất cả người học, bao gồm cả những người khuyết tật, có thể tiếp cận và sử dụng khóa học.
C. Vì nó không ảnh hưởng đến số lượng người học.
D. Vì nó làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.
124. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu trong e-learning?
A. Giảm khả năng tùy chỉnh nội dung.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi và hiệu suất của người học, giúp cải thiện khóa học.
C. Làm phức tạp hóa quá trình học tập.
D. Không ảnh hưởng đến kết quả học tập.
125. Phương pháp nào sau đây không được coi là một phương pháp đánh giá trực tuyến phổ biến trong e-learning?
A. Bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Bài luận.
C. Phỏng vấn trực tiếp.
D. Diễn đàn thảo luận.
126. Trong e-learning, ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) có nghĩa là gì?
A. Học sinh học bài mới ở nhà và làm bài tập trên lớp.
B. Học sinh làm bài tập ở nhà và học bài mới trên lớp.
C. Giáo viên giảng bài ở nhà và học sinh tự học trên lớp.
D. Không có sự khác biệt so với lớp học truyền thống.
127. Đâu là một ví dụ về một công cụ đánh giá trực tuyến cho phép người học tự đánh giá kiến thức của mình?
A. Microsoft Word.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm tự chấm điểm.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
128. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?
A. Giảm khả năng tiếp cận của người học.
B. Tăng sự nhàm chán trong quá trình học tập.
C. Cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu bài.
D. Giảm tính linh hoạt của khóa học.
129. Trong e-learning, ‘accessibility’ (khả năng tiếp cận) liên quan đến việc:
A. Giảm chi phí khóa học.
B. Đảm bảo mọi người, kể cả người khuyết tật, có thể sử dụng và tiếp cận nội dung.
C. Làm phức tạp hóa nội dung.
D. Chỉ dành cho người giỏi.
130. Trong e-learning, ‘learning path’ (lộ trình học tập) là gì?
A. Một khóa học duy nhất.
B. Một chuỗi các khóa học và hoạt động học tập được thiết kế để giúp người học đạt được một mục tiêu cụ thể.
C. Một phương pháp học tập ngẫu nhiên.
D. Một hệ thống quản lý học tập.
131. Tại sao việc thiết kế giao diện người dùng (UI) thân thiện lại quan trọng trong e-learning?
A. Vì nó làm tăng chi phí phát triển khóa học.
B. Vì nó giúp người học dễ dàng điều hướng và sử dụng khóa học.
C. Vì nó không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
D. Vì nó làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.
132. Đâu là một thách thức đối với người học trong môi trường e-learning so với học truyền thống?
A. Dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập.
B. Yêu cầu tính tự giác và kỷ luật cao hơn.
C. Giảm sự phân tâm.
D. Không cần kỹ năng công nghệ.
133. Trong bối cảnh e-learning, ‘gamification’ (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm tính tương tác của khóa học.
B. Tăng tính cạnh tranh giữa những người học.
C. Làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn thông qua việc sử dụng các yếu tố trò chơi.
D. Làm phức tạp hóa nội dung khóa học.
134. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi triển khai e-learning trong một tổ chức?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Dễ dàng đo lường hiệu quả đào tạo.
C. Khó khăn trong việc duy trì sự tương tác và động lực của người học.
D. Tiết kiệm chi phí đào tạo.
135. Đâu là một cách để tăng cường sự tương tác trong một khóa học e-learning?
A. Chỉ cung cấp tài liệu đọc.
B. Sử dụng các diễn đàn thảo luận và hoạt động nhóm.
C. Hạn chế phản hồi từ giảng viên.
D. Không khuyến khích người học đặt câu hỏi.
136. Tại sao việc thiết kế nội dung e-learning phù hợp với nhiều thiết bị (responsive design) lại quan trọng?
A. Vì nó làm giảm số lượng người học.
B. Vì nó đảm bảo rằng nội dung có thể được truy cập và hiển thị tốt trên mọi thiết bị, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.
C. Vì nó làm tăng chi phí phát triển khóa học.
D. Vì nó không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
137. Phương pháp nào giúp người học duy trì động lực trong e-learning?
A. Cung cấp nội dung dài và phức tạp.
B. Sử dụng gamification và các yếu tố tương tác.
C. Hạn chế phản hồi từ giảng viên.
D. Không có phương pháp nào hiệu quả.
138. Chức năng chính của một Hệ thống Quản lý Học tập (LMS) là gì?
A. Thiết kế đồ họa cho khóa học.
B. Quản lý và phân phối nội dung học tập, theo dõi tiến độ của người học.
C. Tạo video bài giảng.
D. Quản lý tài chính của tổ chức đào tạo.
139. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng e-learning trong đào tạo?
A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng chi phí đào tạo do cần đầu tư vào công nghệ.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế khả năng tùy chỉnh nội dung đào tạo.
140. Trong e-learning, ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) là gì?
A. Một phương pháp học tập cố định, không thay đổi.
B. Một phương pháp học tập điều chỉnh nội dung và tốc độ dựa trên nhu cầu và trình độ của từng người học.
C. Một phương pháp học tập chỉ dành cho người giỏi.
D. Một phương pháp học tập không sử dụng công nghệ.
141. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘microlearning’?
A. Một khóa học kéo dài nhiều năm.
B. Một phương pháp học tập dựa trên các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung.
C. Một hệ thống quản lý học tập phức tạp.
D. Một buổi hội thảo trực tuyến kéo dài.
142. Trong e-learning, thuật ngữ ‘SCORM’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép các khóa học e-learning tương thích với nhiều hệ thống LMS khác nhau.
C. Một ngôn ngữ lập trình.
D. Một phương pháp giảng dạy trực tuyến.
143. Tại sao phản hồi (feedback) lại quan trọng trong e-learning?
A. Vì nó làm tăng chi phí của khóa học.
B. Vì nó giúp người học điều chỉnh và cải thiện hiệu suất học tập.
C. Vì nó làm cho khóa học trở nên dài hơn.
D. Vì nó không có tác động đến kết quả học tập.
144. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một khóa học e-learning?
A. Thiết kế giao diện bắt mắt.
B. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
C. Nội dung chất lượng và phù hợp với mục tiêu học tập.
D. Giá thành rẻ.
145. Tại sao việc cập nhật nội dung thường xuyên lại quan trọng trong e-learning?
A. Vì nó làm giảm chi phí của khóa học.
B. Vì nó đảm bảo rằng nội dung luôn chính xác, phù hợp và đáp ứng nhu cầu của người học.
C. Vì nó không ảnh hưởng đến chất lượng khóa học.
D. Vì nó làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.
146. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một nền tảng LMS cho tổ chức của bạn?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Tính năng đáp ứng nhu cầu của tổ chức và dễ sử dụng.
C. Giao diện bắt mắt nhất.
D. Số lượng tính năng nhiều nhất, bất kể có sử dụng hay không.
147. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá hiệu quả của một chương trình e-learning sau khi triển khai?
A. Chỉ tập trung vào số lượng người đăng ký.
B. Thu thập phản hồi từ người học và đánh giá kết quả học tập.
C. Không cần đánh giá sau khi triển khai.
D. Chỉ đánh giá dựa trên chi phí.
148. Đâu là một ví dụ về một nền tảng mạng xã hội có thể được sử dụng để hỗ trợ e-learning?
A. Microsoft Word.
B. Facebook.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
149. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến có thể được sử dụng trong e-learning?
A. Microsoft PowerPoint.
B. Google Docs.
C. Adobe Illustrator.
D. Microsoft Access.
150. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các bài giảng tương tác trong e-learning?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.