1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sự kiện gây quỹ từ thiện?
A. Sự tham gia của nhiều người nổi tiếng
B. Số tiền quyên góp được vượt mục tiêu
C. Truyền thông rộng rãi trên các kênh báo chí lớn
D. Địa điểm tổ chức sang trọng, đẳng cấp
2. Trong việc quản lý rủi ro tài chính cho sự kiện, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thiệt hại khi sự kiện bị hủy bỏ do các yếu tố bất khả kháng?
A. Không ký hợp đồng bảo hiểm sự kiện
B. Ký hợp đồng bảo hiểm sự kiện
C. Tăng chi phí truyền thông, quảng cáo
D. Giảm chi phí thuê địa điểm
3. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của giới truyền thông trước thềm sự kiện?
A. Gửi thư mời tham dự sự kiện đến tất cả các cơ quan báo chí
B. Tổ chức họp báo trước sự kiện
C. Đăng tải thông tin sự kiện trên website của công ty
D. Tổ chức minigame trên mạng xã hội
4. Trong quá trình lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu nếu sự kiện có số lượng lớn khách mời từ nhiều tỉnh thành?
A. Chi phí thuê địa điểm rẻ nhất
B. Thiết kế nội thất đẹp mắt
C. Khả năng tiếp cận giao thông thuận tiện (gần sân bay, ga tàu)
D. Diện tích địa điểm lớn nhất
5. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một sự kiện ra mắt sản phẩm mới?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được
B. Mức độ hài lòng của khách tham dự
C. Số lượng nhân viên tham gia tổ chức sự kiện
D. Số lượng bài viết/tin tức về sản phẩm sau sự kiện
6. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện khảo sát sau sự kiện?
A. Thu thập thông tin cá nhân của khách tham dự
B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách tham dự và rút kinh nghiệm cho các sự kiện sau
C. Quảng bá các sản phẩm/dịch vụ của công ty
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
7. Trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được tính đến?
A. Chi phí tổ chức sự kiện
B. Lợi nhuận thu được từ sự kiện
C. Cả chi phí và lợi nhuận thu được từ sự kiện
D. Số lượng nhân viên tham gia tổ chức sự kiện
8. Trong việc quản lý khủng hoảng truyền thông cho sự kiện, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Phủ nhận mọi thông tin tiêu cực
B. Giữ im lặng và chờ đợi mọi chuyện lắng xuống
C. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch
D. Đổ lỗi cho bên thứ ba
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý rủi ro trong tổ chức sự kiện?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Loại bỏ hoàn toàn sự kiện
D. Giảm thiểu rủi ro
10. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng phần mềm quản lý sự kiện?
A. Giảm chi phí tổ chức sự kiện
B. Tăng tính chuyên nghiệp cho sự kiện
C. Tiết kiệm thời gian và công sức trong quản lý các công việc liên quan đến sự kiện
D. Thu hút nhiều khách tham dự hơn
11. Trong việc lập kế hoạch ngân sách cho sự kiện, khoản mục nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?
A. Chi phí thuê địa điểm
B. Chi phí truyền thông, quảng cáo
C. Chi phí ăn uống
D. Chi phí nhân sự
12. Hình thức tài trợ nào mà nhà tài trợ nhận được quyền lợi cao nhất, thường bao gồm logo xuất hiện nổi bật và độc quyền trong một hạng mục sản phẩm/dịch vụ?
A. Tài trợ vàng
B. Tài trợ bạc
C. Tài trợ đồng
D. Tài trợ hiện vật
13. Trong việc thiết kế khu vực check-in cho sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để tạo trải nghiệm tốt cho khách tham dự?
A. Sử dụng nhiều hoa tươi để trang trí
B. Bố trí khu vực check-in rộng rãi, thoáng đãng và có đủ nhân viên hỗ trợ
C. Sử dụng thảm đỏ để tạo sự sang trọng
D. Bật nhạc lớn để tạo không khí sôi động
14. Đâu là xu hướng tổ chức sự kiện đang ngày càng phổ biến hiện nay?
A. Tổ chức sự kiện quy mô lớn với chi phí cao
B. Tổ chức sự kiện trực tuyến và kết hợp trực tiếp (hybrid event)
C. Tổ chức sự kiện hoàn toàn offline
D. Tổ chức sự kiện tập trung vào các hoạt động giải trí đơn thuần
15. Khi lựa chọn quà tặng cho khách tham dự sự kiện, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá trị quà tặng cao
B. Quà tặng độc đáo, sáng tạo
C. Quà tặng phù hợp với đối tượng khách tham dự và chủ đề sự kiện
D. Quà tặng có nhiều màu sắc bắt mắt
16. Trong việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ ăn uống (catering) cho sự kiện, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Thực đơn đa dạng và phong phú
C. Chất lượng món ăn đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và phù hợp với khẩu vị của khách tham dự
D. Có nhiều kinh nghiệm tổ chức tiệc lớn
17. Trong việc xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ sự kiện, điều quan trọng nhất là gì?
A. Chọn nhà cung cấp có giá rẻ nhất
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng
C. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên để có nhiều lựa chọn
D. Yêu cầu nhà cung cấp đáp ứng mọi yêu cầu mà không cần thương lượng
18. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người điều phối sự kiện (Event Coordinator)?
A. Kỹ năng thiết kế đồ họa
B. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc
C. Kỹ năng viết báo cáo
D. Kỹ năng bán hàng
19. Khi sử dụng mạng xã hội để quảng bá sự kiện, loại nội dung nào sau đây thường thu hút sự tương tác cao nhất?
A. Thông tin chi tiết về chương trình sự kiện
B. Hình ảnh, video hấp dẫn và sáng tạo
C. Giá vé và các chương trình khuyến mãi
D. Thông tin về nhà tài trợ
20. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi tổ chức sự kiện ngoài trời?
A. Thiếu chỗ đậu xe
B. Thời tiết xấu (mưa, bão, nắng nóng)
C. Âm thanh không tốt
D. Khó kiểm soát an ninh
21. Trong việc thiết kế chương trình sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để đảm bảo sự tương tác của khán giả?
A. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc nổi bật cho các slide trình chiếu
B. Tổ chức các hoạt động trò chơi, mini game, hoặc phần hỏi đáp
C. Trình bày nội dung một cách chi tiết và đầy đủ
D. Sử dụng âm nhạc có tiết tấu nhanh và mạnh
22. Đâu là mục tiêu của việc thiết kế sơ đồ bố trí (layout) cho sự kiện?
A. Tạo không gian đẹp mắt và ấn tượng
B. Đảm bảo sự lưu thông thuận tiện của khách tham dự và tối ưu hóa không gian sử dụng
C. Tiết kiệm chi phí trang trí
D. Tăng số lượng chỗ ngồi
23. Trong tình huống xảy ra sự cố mất điện đột ngột trong sự kiện, giải pháp nào sau đây là ưu tiên hàng đầu?
A. Thông báo cho khách mời về sự cố và yêu cầu họ chờ đợi
B. Liên hệ với nhà cung cấp điện để khắc phục sự cố
C. Kích hoạt hệ thống điện dự phòng (máy phát điện)
D. Yêu cầu khách mời ra về
24. Khi lựa chọn MC (người dẫn chương trình) cho sự kiện, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Ngoại hình đẹp và ăn mặc thời trang
B. Giọng nói hay và khả năng giao tiếp lưu loát
C. Mức cát-xê thấp
D. Có nhiều người hâm mộ trên mạng xã hội
25. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông cho sự kiện, chỉ số nào sau đây thể hiện phạm vi tiếp cận của chiến dịch?
A. Tỷ lệ chuyển đổi
B. Số lượng tương tác (like, share, comment)
C. Số lượng người tiếp cận (reach)
D. Chi phí trên mỗi lượt nhấp (CPC)
26. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để quảng bá sự kiện đến đúng đối tượng mục tiêu dựa trên sở thích và hành vi của họ?
A. Marketing đại chúng (mass marketing)
B. Marketing lan truyền (viral marketing)
C. Marketing mục tiêu (target marketing)
D. Marketing du kích (guerrilla marketing)
27. Trong quá trình tổ chức sự kiện trực tuyến (online event), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để tổ chức hội thảo trực tuyến và webinar?
A. Facebook
B. Instagram
C. Zoom
D. TikTok
28. Trong việc thiết kế sân khấu cho sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo an toàn?
A. Tính thẩm mỹ và độc đáo
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng ánh sáng phức tạp
C. Kết cấu vững chắc và khả năng chịu lực tốt
D. Chi phí thiết kế thấp
29. Khi tổ chức sự kiện có sự tham gia của người nước ngoài, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Chuẩn bị đồ ăn, thức uống phù hợp với khẩu vị của người Việt
B. Cung cấp dịch vụ phiên dịch và tài liệu bằng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ phù hợp
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống của Việt Nam
D. Yêu cầu người nước ngoài tuân thủ mọi phong tục tập quán của Việt Nam
30. Vai trò của người quản lý địa điểm (Venue Manager) trong tổ chức sự kiện là gì?
A. Chịu trách nhiệm về nội dung chương trình sự kiện
B. Quản lý và điều phối mọi hoạt động diễn ra tại địa điểm tổ chức sự kiện
C. Phụ trách truyền thông và quảng bá sự kiện
D. Quản lý ngân sách sự kiện
31. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý khủng hoảng trong sự kiện?
A. Xây dựng kế hoạch truyền thông khủng hoảng.
B. Thực hiện đánh giá rủi ro trước sự kiện.
C. Bỏ qua các tin đồn và phản hồi tiêu cực.
D. Chỉ định người phát ngôn chính thức.
32. Làm thế nào để đo lường mức độ hài lòng của khách tham dự sự kiện một cách hiệu quả nhất?
A. Quan sát thái độ của khách tham dự.
B. Phỏng vấn ngẫu nhiên một vài khách tham dự.
C. Sử dụng phiếu khảo sát hoặc ứng dụng khảo sát trực tuyến.
D. Dựa vào số lượng người tham dự đến cuối sự kiện.
33. Phương pháp nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của giới truyền thông đến sự kiện của bạn?
A. Gửi thư mời cho tất cả các tờ báo.
B. Tổ chức họp báo trước sự kiện và cung cấp thông tin hấp dẫn, độc đáo.
C. Trả tiền để đăng bài quảng cáo trên báo.
D. Giữ bí mật thông tin về sự kiện cho đến phút cuối.
34. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ cho sự kiện (ví dụ: catering, âm thanh, ánh sáng), tiêu chí nào quan trọng nhất?
A. Giá cả rẻ nhất.
B. Uy tín, kinh nghiệm và khả năng đáp ứng yêu cầu của sự kiện.
C. Mối quan hệ cá nhân với nhà cung cấp.
D. Sự nổi tiếng của nhà cung cấp.
35. Kênh truyền thông nào hiệu quả nhất để quảng bá một sự kiện âm nhạc dành cho giới trẻ?
A. Báo giấy.
B. Đài phát thanh.
C. Mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.
D. Truyền hình.
36. Trong tổ chức sự kiện, thuật ngữ ‘timeline’ dùng để chỉ điều gì?
A. Bản dự toán chi phí tổ chức sự kiện.
B. Danh sách khách mời tham dự sự kiện.
C. Lịch trình chi tiết các công việc cần thực hiện và thời gian hoàn thành.
D. Sơ đồ bố trí không gian sự kiện.
37. Khi tổ chức sự kiện cho trẻ em, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?
A. Tính giáo dục và giải trí.
B. An toàn và an ninh.
C. Chi phí tổ chức thấp.
D. Sự tham gia của nhiều người nổi tiếng.
38. Phương pháp nào giúp đo lường hiệu quả sự kiện tốt nhất sau khi sự kiện kết thúc?
A. Đếm số lượng người tham dự.
B. Phỏng vấn nhanh những người tham dự.
C. Thu thập phản hồi từ người tham dự thông qua khảo sát và đánh giá.
D. Đánh giá dựa trên cảm nhận chủ quan của ban tổ chức.
39. Khi thiết kế chương trình sự kiện, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sự hoành tráng và lộng lẫy.
B. Tính độc đáo và khác biệt.
C. Sự phù hợp với mục tiêu của sự kiện và sở thích của đối tượng tham dự.
D. Chi phí thấp.
40. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một sự kiện ra mắt sản phẩm mới?
A. Số lượng bài báo viết về sự kiện.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được và tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng thực tế.
C. Chi phí tổ chức sự kiện.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
41. Khi lựa chọn chủ đề cho sự kiện, điều gì quan trọng nhất?
A. Chủ đề phải thật độc đáo và chưa ai từng làm.
B. Chủ đề phải phù hợp với mục tiêu của sự kiện và thu hút sự quan tâm của đối tượng mục tiêu.
C. Chủ đề phải dễ thực hiện và không tốn kém.
D. Chủ đề phải do ban tổ chức quyết định.
42. Trong quá trình lập kế hoạch sự kiện, việc xác định đối tượng mục tiêu có vai trò gì?
A. Giúp xác định ngân sách sự kiện.
B. Giúp lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện.
C. Giúp định hình nội dung, hình thức và thông điệp truyền thông phù hợp.
D. Giúp tìm kiếm nhà tài trợ.
43. Khi tổ chức một sự kiện ngoài trời, yếu tố thời tiết là một rủi ro lớn. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro này?
A. Không tổ chức sự kiện vào mùa mưa.
B. Mua bảo hiểm thời tiết.
C. Chuẩn bị sẵn sàng các phương án dự phòng như mái che, khu vực trú mưa.
D. Theo dõi dự báo thời tiết hàng ngày.
44. Trong tổ chức sự kiện, thuật ngữ ‘brief’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Thời gian nghỉ giải lao giữa các phần của chương trình.
B. Bản tóm tắt yêu cầu và mục tiêu của sự kiện.
C. Bài phát biểu ngắn gọn của người đại diện.
D. Danh sách các món ăn trong thực đơn.
45. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ trong tổ chức sự kiện?
A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa người tham dự.
B. Tăng cường trải nghiệm của người tham dự, tối ưu hóa quy trình và thu thập dữ liệu hiệu quả.
C. Làm cho sự kiện trở nên phức tạp hơn.
D. Tăng chi phí tổ chức sự kiện.
46. Trong hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ sự kiện, điều khoản nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ quyền lợi của bạn?
A. Điều khoản về thanh toán.
B. Điều khoản về bảo mật thông tin.
C. Điều khoản về trách nhiệm và bồi thường thiệt hại.
D. Điều khoản về thời gian làm việc.
47. Hình thức tài trợ nào mà nhà tài trợ cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ thay vì tiền mặt?
A. Tài trợ bằng tiền mặt.
B. Tài trợ hiện vật (in-kind sponsorship).
C. Đồng tài trợ.
D. Tài trợ độc quyền.
48. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm đáng nhớ cho người tham dự sự kiện?
A. Chi phí tổ chức sự kiện cao.
B. Sự tương tác và tham gia của người tham dự.
C. Địa điểm tổ chức sang trọng.
D. Số lượng người nổi tiếng tham dự.
49. Yếu tố nào sau đây không thuộc về marketing sự kiện?
A. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
B. Quảng bá sự kiện trên mạng xã hội.
C. Thiết kế thông điệp truyền thông hấp dẫn.
D. Tìm kiếm đối tác tài trợ.
50. Trong quản lý ngân sách sự kiện, điều gì quan trọng nhất?
A. Tiết kiệm chi phí tối đa.
B. Phân bổ ngân sách hợp lý và kiểm soát chi tiêu chặt chẽ.
C. Chi tiêu hết ngân sách được duyệt.
D. Báo cáo ngân sách sau khi sự kiện kết thúc.
51. Khi đánh giá rủi ro trong tổ chức sự kiện, bạn nên sử dụng phương pháp nào?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
B. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
C. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
52. Đâu là vai trò của đội ngũ tình nguyện viên trong sự kiện?
A. Thay thế nhân viên chính thức để tiết kiệm chi phí.
B. Hỗ trợ các công việc hậu cần, đón tiếp khách và đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.
C. Đưa ra ý kiến về nội dung chương trình.
D. Quản lý tài chính của sự kiện.
53. Trong quản lý rủi ro sự kiện, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chuyển giao rủi ro cho đơn vị bảo hiểm.
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trước sự kiện.
C. Lập kế hoạch dự phòng sau khi sự kiện xảy ra.
D. Báo cáo rủi ro cho cấp trên.
54. Đâu là một trong những xu hướng tổ chức sự kiện hiện nay?
A. Tổ chức sự kiện trực tiếp với quy mô lớn.
B. Tổ chức sự kiện ảo (virtual event) và sự kiện kết hợp (hybrid event).
C. Tổ chức sự kiện hoàn toàn miễn phí.
D. Hạn chế sử dụng công nghệ.
55. Đâu là sự khác biệt chính giữa sự kiện B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer)?
A. Sự kiện B2B luôn có quy mô lớn hơn sự kiện B2C.
B. Sự kiện B2B tập trung vào xây dựng mối quan hệ kinh doanh, trong khi sự kiện B2C tập trung vào bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng.
C. Sự kiện B2C luôn miễn phí, còn sự kiện B2B thì không.
D. Sự kiện B2B chỉ dành cho các công ty lớn.
56. Yếu tố nào sau đây quyết định đến sự thành công của việc tìm kiếm nhà tài trợ cho sự kiện?
A. Mối quan hệ cá nhân với các nhà tài trợ tiềm năng.
B. Đề xuất tài trợ hấp dẫn, phù hợp với mục tiêu marketing của nhà tài trợ.
C. Quy mô lớn của sự kiện.
D. Giá trị tài trợ thấp.
57. Đâu là mục tiêu chính của việc tổ chức một sự kiện team building?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Nâng cao tinh thần đồng đội và gắn kết giữa các thành viên.
C. Quảng bá thương hiệu công ty.
D. Giảm chi phí hoạt động.
58. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện?
A. Giá cả thuê địa điểm.
B. Sự phù hợp của địa điểm với mục tiêu và đối tượng của sự kiện.
C. Danh tiếng của địa điểm.
D. Số lượng địa điểm tương tự trong khu vực.
59. Khi xảy ra sự cố trong sự kiện (ví dụ: mất điện), điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Đổ lỗi cho nhà cung cấp điện.
B. Thông báo cho khách tham dự và thực hiện phương án dự phòng đã chuẩn bị.
C. Giữ im lặng để tránh gây hoang mang.
D. Tự ý sửa chữa hệ thống điện.
60. Đâu là vai trò chính của người điều phối sự kiện (Event Coordinator)?
A. Xây dựng chiến lược marketing cho sự kiện.
B. Quản lý ngân sách sự kiện.
C. Đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ theo kế hoạch.
D. Tìm kiếm địa điểm tổ chức sự kiện.
61. Khi lựa chọn diễn giả cho sự kiện, yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT?
A. Mức độ nổi tiếng trên mạng xã hội.
B. Khả năng truyền đạt thông tin một cách hấp dẫn và phù hợp với đối tượng.
C. Mức phí diễn giả thấp nhất.
D. Số lượng sách đã xuất bản.
62. Phương pháp nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của giới truyền thông đến sự kiện?
A. Gửi thư mời tham dự sự kiện vào phút chót.
B. Tổ chức sự kiện một cách bí mật, không công khai.
C. Cung cấp thông tin hấp dẫn và độc đáo về sự kiện cho báo chí.
D. Trả tiền để được đăng bài trên các báo lá cải.
63. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý sự kiện?
A. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
C. Giảm chi phí tổ chức sự kiện.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân sự.
64. Trong tổ chức sự kiện, thuật ngữ ‘RSVP’ có nghĩa là gì?
A. Register, Sign, Validate, Participate (Đăng ký, Ký tên, Xác nhận, Tham gia).
B. Répondez S’il Vous Plaît (Vui lòng trả lời).
C. Remember, Stay, Visit, Participate (Ghi nhớ, Ở lại, Thăm quan, Tham gia).
D. Run, Serve, Value, Promote (Vận hành, Phục vụ, Đánh giá, Quảng bá).
65. Trong tổ chức sự kiện, ‘event brief’ (bản tóm tắt sự kiện) có vai trò gì?
A. Xác định ngân sách của sự kiện.
B. Cung cấp thông tin tổng quan về sự kiện cho tất cả các bên liên quan.
C. Lên kế hoạch truyền thông cho sự kiện.
D. Thiết kế không gian tổ chức sự kiện.
66. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?
A. Tăng cường quảng bá cho sự kiện.
B. Xây dựng hình ảnh tích cực cho thương hiệu.
C. Kiểm soát hoàn toàn nội dung mà giới truyền thông đưa tin.
D. Thu hút sự chú ý của công chúng.
67. Trong tổ chức sự kiện, ‘delegate’ (ủy quyền) có nghĩa là gì?
A. Việc giảm chi phí cho sự kiện.
B. Việc chuyển giao trách nhiệm và quyền hạn cho người khác.
C. Việc mời các đại biểu tham dự sự kiện.
D. Việc thiết kế logo cho sự kiện.
68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện?
A. Khả năng tiếp cận và giao thông thuận tiện.
B. Sự phù hợp với chủ đề và quy mô sự kiện.
C. Giá thuê địa điểm rẻ nhất có thể.
D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đáp ứng yêu cầu.
69. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý phàn nàn từ khách hàng trong sự kiện?
A. Lắng nghe một cách chân thành và thấu hiểu.
B. Xin lỗi vì những bất tiện mà khách hàng gặp phải.
C. Đưa ra giải pháp nhanh chóng và hiệu quả.
D. Tranh cãi hoặc đổ lỗi cho khách hàng.
70. Phương pháp nào sau đây giúp quản lý rủi ro hiệu quả trong tổ chức sự kiện?
A. Chỉ tập trung vào những rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
B. Lập kế hoạch dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.
C. Chuyển hết trách nhiệm quản lý rủi ro cho nhà cung cấp.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ để tiết kiệm thời gian và chi phí.
71. Khi xảy ra sự cố bất ngờ trong sự kiện, điều quan trọng nhất mà người tổ chức sự kiện cần làm là gì?
A. Giữ bình tĩnh và thực hiện theo kế hoạch dự phòng.
B. Đổ lỗi cho người khác để giảm trách nhiệm.
C. Cố gắng che giấu sự cố để tránh gây hoang mang.
D. Dừng ngay lập tức tất cả các hoạt động của sự kiện.
72. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một sự kiện?
A. Số lượng nhân viên tham gia sự kiện.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng tham dự sự kiện.
C. Số lượng quà tặng được trao.
D. Thời gian diễn ra sự kiện.
73. Trong tổ chức sự kiện, ‘budget’ (ngân sách) có vai trò gì?
A. Xác định mục tiêu của sự kiện.
B. Lên kế hoạch truyền thông cho sự kiện.
C. Quản lý và kiểm soát chi phí của sự kiện.
D. Thiết kế không gian tổ chức sự kiện.
74. Trong tổ chức sự kiện, ‘logistics’ (hậu cần) bao gồm những hoạt động nào?
A. Xây dựng chiến lược marketing.
B. Quản lý tài chính.
C. Vận chuyển, lưu trữ, và quản lý hàng hóa.
D. Thiết kế chương trình sự kiện.
75. Khi tổ chức sự kiện ngoài trời, yếu tố nào cần được đặc biệt quan tâm?
A. Âm thanh và ánh sáng.
B. Thời tiết và các biện pháp phòng ngừa.
C. Số lượng nhân viên phục vụ.
D. Thực đơn ăn uống.
76. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 5 chữ P trong marketing sự kiện (Event Marketing)?
A. People (Con người).
B. Product (Sản phẩm).
C. Price (Giá cả).
D. Promotion (Xúc tiến).
77. Trong quản lý sự kiện, ‘timeline’ (lịch trình) có vai trò gì?
A. Xác định mục tiêu của sự kiện.
B. Theo dõi tiến độ và đảm bảo các công việc được hoàn thành đúng thời hạn.
C. Quản lý ngân sách của sự kiện.
D. Thiết kế không gian tổ chức sự kiện.
78. Điều gì KHÔNG phải là một phần của việc quản lý rủi ro trong tổ chức sự kiện?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của các rủi ro.
C. Lập kế hoạch dự phòng để đối phó với các rủi ro.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ để tiết kiệm thời gian.
79. Điều gì KHÔNG phải là một phần của kế hoạch truyền thông cho sự kiện?
A. Xác định thông điệp chính của sự kiện.
B. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Thiết kế backdrop sân khấu.
80. Trong tổ chức sự kiện, ‘stakeholder’ (các bên liên quan) là gì?
A. Khách mời tham dự sự kiện.
B. Nhà tài trợ của sự kiện.
C. Tất cả các cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích liên quan đến sự kiện.
D. Các nhà cung cấp dịch vụ cho sự kiện.
81. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ cho sự kiện, điều gì quan trọng nhất?
A. Giá cả dịch vụ thấp nhất.
B. Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp.
C. Mối quan hệ cá nhân với nhà cung cấp.
D. Số lượng nhân viên của nhà cung cấp.
82. Khi đánh giá hiệu quả của một sự kiện, điều gì quan trọng hơn: số lượng người tham gia hay chất lượng trải nghiệm của người tham gia?
A. Số lượng người tham gia.
B. Chất lượng trải nghiệm của người tham gia.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không có yếu tố nào quan trọng.
83. Trong tổ chức sự kiện, ‘contingency plan’ (kế hoạch dự phòng) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường quảng bá sự kiện.
B. Đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc không lường trước được.
C. Giảm chi phí tổ chức sự kiện.
D. Đảm bảo sự kiện diễn ra đúng theo kế hoạch ban đầu.
84. Vai trò của ‘ban hậu cần’ trong tổ chức sự kiện là gì?
A. Quản lý truyền thông và quan hệ công chúng.
B. Đảm bảo các vấn đề về kỹ thuật và trang thiết bị.
C. Xây dựng nội dung chương trình sự kiện.
D. Quản lý và điều phối các hoạt động liên quan đến địa điểm, ăn uống, vận chuyển.
85. Trong giai đoạn lập kế hoạch tổ chức sự kiện, công việc nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Xây dựng timeline chi tiết.
B. Xác định mục tiêu và đối tượng mục tiêu của sự kiện.
C. Lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện.
D. Thiết lập ngân sách dự kiến.
86. Vai trò của người điều phối sự kiện (Event Coordinator) là gì?
A. Xây dựng chiến lược marketing cho sự kiện.
B. Quản lý ngân sách và tài chính của sự kiện.
C. Đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ theo kế hoạch.
D. Thiết kế không gian và trang trí sự kiện.
87. Trong tổ chức sự kiện, ‘debriefing’ có nghĩa là gì?
A. Buổi họp báo trước sự kiện.
B. Quá trình đánh giá và rút kinh nghiệm sau sự kiện.
C. Hoạt động quảng bá sự kiện trên mạng xã hội.
D. Giai đoạn chuẩn bị địa điểm tổ chức sự kiện.
88. Trong tổ chức sự kiện, ‘venue’ (địa điểm) có nghĩa là gì?
A. Ngân sách dành cho sự kiện.
B. Địa điểm tổ chức sự kiện.
C. Danh sách khách mời tham dự sự kiện.
D. Chủ đề của sự kiện.
89. Mục tiêu chính của việc tổ chức sự kiện là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng mối quan hệ và tạo trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tuyển dụng nhân sự mới.
90. Trong bối cảnh tổ chức sự kiện, ‘sponsorship’ (tài trợ) được hiểu là gì?
A. Việc bán vé tham dự sự kiện.
B. Sự hỗ trợ tài chính hoặc hiện vật từ các tổ chức hoặc cá nhân để đổi lấy quyền lợi quảng bá.
C. Hoạt động tình nguyện của các nhân viên.
D. Việc thuê địa điểm tổ chức sự kiện.
91. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện?
A. Giá thuê địa điểm
B. Uy tín của địa điểm
C. Sự phù hợp với chủ đề và quy mô sự kiện
D. Vị trí trung tâm
92. Khi tổ chức một hội nghị quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Thực đơn các món ăn đặc sắc
B. Chương trình văn nghệ giải trí
C. Thông dịch viên chuyên nghiệp và hệ thống dịch thuật hiện đại
D. Quà tặng lưu niệm giá trị
93. Trong tổ chức sự kiện, thuật ngữ ‘Sponsor’ dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Khách mời VIP
B. Nhà tài trợ
C. Đơn vị truyền thông
D. Nhà cung cấp dịch vụ
94. Để tăng tính tương tác cho sự kiện trực tuyến, hình thức nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Bài phát biểu dài của diễn giả
B. Video trình chiếu giới thiệu sản phẩm
C. Thảo luận nhóm nhỏ và trò chơi tương tác trực tuyến
D. Nhạc nền du dương
95. Khi lựa chọn quà tặng cho khách tham dự sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Giá trị vật chất cao
B. Số lượng quà tặng lớn
C. Tính hữu ích, độc đáo và phù hợp với chủ đề sự kiện
D. Thương hiệu nổi tiếng
96. Để đo lường mức độ lan tỏa của sự kiện trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trang sự kiện
B. Số lượng bài đăng về sự kiện
C. Số lượng tương tác (like, share, comment) trên các bài đăng
D. Số lượng thành viên ban tổ chức
97. Phương pháp nào giúp đo lường ROI (Return on Investment) hiệu quả nhất cho một sự kiện?
A. Đếm số lượng người tham dự
B. Đánh giá dựa trên cảm tính của ban tổ chức
C. So sánh chi phí đầu tư với lợi nhuận thu được (cả trực tiếp và gián tiếp)
D. Thu thập phản hồi từ nhân viên
98. Để tạo sự khác biệt cho sự kiện so với các đối thủ cạnh tranh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Tổ chức ở địa điểm sang trọng
B. Mời nhiều người nổi tiếng
C. Tạo ra trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách tham dự
D. Giá vé rẻ
99. Trong quản lý rủi ro sự kiện, giai đoạn nào quan trọng nhất để xác định và giảm thiểu rủi ro?
A. Trong quá trình thực hiện sự kiện
B. Sau khi sự kiện kết thúc
C. Trong giai đoạn lập kế hoạch
D. Trong quá trình quảng bá sự kiện
100. KPI (Key Performance Indicator) nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một sự kiện?
A. Số lượng nhân viên tham gia tổ chức
B. Chi phí thuê địa điểm
C. Mức độ hài lòng của khách tham dự
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội của ban tổ chức
101. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng phần mềm quản lý sự kiện?
A. Giảm chi phí tổ chức sự kiện
B. Tăng số lượng khách mời
C. Tự động hóa quy trình và quản lý dữ liệu hiệu quả
D. Tạo hiệu ứng sân khấu đẹp mắt
102. Để tối ưu hóa trải nghiệm của khách tham dự sự kiện, điều gì quan trọng nhất?
A. Cung cấp nhiều đồ ăn miễn phí
B. Tổ chức nhiều hoạt động giải trí
C. Lắng nghe phản hồi của khách hàng và liên tục cải thiện
D. Tặng quà đắt tiền
103. Vai trò của người điều phối sự kiện (Event Coordinator) là gì?
A. Chịu trách nhiệm về mặt tài chính của sự kiện
B. Đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ theo kế hoạch đã định
C. Thiết kế các ấn phẩm truyền thông cho sự kiện
D. Tìm kiếm và liên hệ với nhà tài trợ
104. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất trong quản lý thời gian khi tổ chức sự kiện?
A. Làm việc liên tục không nghỉ
B. Ưu tiên các công việc dễ trước
C. Xác định thời hạn cho từng công việc và tuân thủ nghiêm ngặt
D. Giao việc cho người khác càng nhiều càng tốt
105. Khi lập ngân sách cho sự kiện, khoản chi phí nào sau đây thường bị bỏ qua nhất?
A. Chi phí thuê địa điểm
B. Chi phí truyền thông quảng bá
C. Chi phí dự phòng cho các tình huống phát sinh
D. Chi phí thuê nhân sự
106. Để tạo ấn tượng tốt cho khách mời ngay từ đầu sự kiện, điều gì quan trọng nhất?
A. Quà tặng đắt tiền
B. MC nổi tiếng
C. Quy trình đón tiếp chuyên nghiệp và thân thiện
D. Âm nhạc sôi động
107. Trong tổ chức sự kiện, ‘timeline’ có vai trò gì?
A. Dự toán chi phí sự kiện
B. Kế hoạch truyền thông sự kiện
C. Lịch trình chi tiết các hoạt động và thời gian thực hiện
D. Danh sách khách mời tham dự
108. Khi tổ chức sự kiện ngoài trời, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho khách tham dự?
A. Trang trí sân khấu đẹp mắt
B. Âm thanh ánh sáng hiện đại
C. Phương án phòng cháy chữa cháy và sơ cứu y tế
D. Chương trình văn nghệ đặc sắc
109. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông cho sự kiện, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Tổ chức tiệc chiêu đãi sang trọng
B. Mời nhiều người nổi tiếng tham dự
C. Sự kiện có nội dung độc đáo, hấp dẫn và mang tính thời sự
D. Tặng quà giá trị cho phóng viên
110. Trong tổ chức sự kiện, ‘brief’ là gì?
A. Bài phát biểu ngắn của diễn giả
B. Bản tóm tắt yêu cầu và mục tiêu của sự kiện
C. Báo cáo tài chính sự kiện
D. Kế hoạch truyền thông khẩn cấp
111. Hình thức truyền thông nào hiệu quả nhất để quảng bá một sự kiện âm nhạc?
A. Tờ rơi quảng cáo
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Mạng xã hội và các kênh âm nhạc trực tuyến
D. Thông báo trên đài phát thanh
112. Trong tổ chức sự kiện, thuật ngữ ‘Contingency Plan’ dùng để chỉ điều gì?
A. Kế hoạch truyền thông
B. Kế hoạch dự phòng
C. Kế hoạch tài chính
D. Kế hoạch nhân sự
113. Khi xảy ra khủng hoảng truyền thông liên quan đến sự kiện, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Phủ nhận thông tin
B. Im lặng và chờ đợi
C. Thu thập thông tin, đánh giá tình hình và xây dựng phương án phản hồi
D. Đổ lỗi cho người khác
114. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ cho sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất?
A. Giá cả dịch vụ
B. Mối quan hệ cá nhân
C. Kinh nghiệm và uy tín của nhà cung cấp
D. Số lượng nhân viên của nhà cung cấp
115. Trong quá trình tổ chức sự kiện, rủi ro nào sau đây thường gặp nhất liên quan đến địa điểm?
A. Thiếu hụt nhân sự phục vụ
B. Thời tiết xấu ảnh hưởng đến không gian tổ chức ngoài trời
C. Khách mời không đến đúng giờ
D. Sự cố kỹ thuật âm thanh, ánh sáng
116. Trong bối cảnh tổ chức sự kiện trực tuyến, nền tảng nào sau đây cung cấp khả năng tương tác cao nhất giữa người tham dự?
A. Phát trực tiếp trên YouTube
B. Webinar với tính năng Q&A và khảo sát trực tiếp
C. Livestream trên Facebook
D. Email marketing
117. Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông cho sự kiện, KPI nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng tờ rơi phát ra
B. Số lượng bài báo đăng tải
C. Số lượng vé bán ra và số lượng người tham dự thực tế
D. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch
118. Trong quá trình tổ chức sự kiện, việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí thuê địa điểm
B. Tăng số lượng nhân viên
C. Tăng cường khả năng quảng bá và đưa tin về sự kiện
D. Được tặng quà miễn phí
119. Khi xảy ra sự cố mất điện trong sự kiện, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Yêu cầu khách tham dự tự giải quyết
B. Chờ đợi điện lực khắc phục sự cố
C. Sử dụng máy phát điện dự phòng
D. Thông báo hủy sự kiện
120. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sự kiện?
A. Ngân sách lớn
B. Địa điểm sang trọng
C. Lên kế hoạch chi tiết và thực hiện hiệu quả
D. Danh sách khách mời nổi tiếng
121. Trong tổ chức sự kiện, KPI (Key Performance Indicator) được hiểu là gì?
A. Kế hoạch phân bổ ngân sách.
B. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Danh sách khách mời quan trọng.
D. Quy trình xử lý tình huống khẩn cấp.
122. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý tiến độ và công việc của các thành viên trong ban tổ chức sự kiện?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Trello, Asana).
D. Facebook.
123. Trong tổ chức sự kiện, việc sử dụng công nghệ (ứng dụng di động, livestream,…) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí tổ chức.
B. Tăng tính tương tác, mở rộng phạm vi tiếp cận và nâng cao trải nghiệm cho khách tham dự.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng giá vé vào cửa.
124. Đâu là một trong những rủi ro thường gặp nhất trong tổ chức sự kiện ngoài trời?
A. Sự cố mất điện.
B. Thời tiết xấu (mưa, gió, nắng nóng).
C. Thiếu nhân viên phục vụ.
D. Khách mời đến muộn.
125. Trước khi sự kiện diễn ra, ban tổ chức cần làm gì để đảm bảo an ninh và an toàn cho khách tham dự?
A. Tuyển thật nhiều bảo vệ.
B. Lập kế hoạch chi tiết về an ninh, kiểm tra hệ thống phòng cháy chữa cháy và phối hợp với cơ quan chức năng.
C. Thông báo cho khách hàng tự bảo quản tài sản cá nhân.
D. Mua bảo hiểm cho tất cả khách tham dự.
126. Trong quá trình lập kế hoạch tổ chức sự kiện, giai đoạn nào sau đây cần xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu của sự kiện?
A. Giai đoạn triển khai sự kiện.
B. Giai đoạn đánh giá sau sự kiện.
C. Giai đoạn lên ý tưởng và thiết kế.
D. Giai đoạn chuẩn bị và lập kế hoạch.
127. Trong quá trình tổ chức sự kiện, việc xây dựng ‘persona’ khách hàng giúp ích gì?
A. Giảm chi phí tổ chức.
B. Hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu để thiết kế sự kiện phù hợp.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Nâng cao uy tín của ban tổ chức.
128. Trong tổ chức sự kiện, việc xin giấy phép từ cơ quan chức năng là cần thiết khi nào?
A. Khi tổ chức sự kiện nhỏ, chỉ mời bạn bè và người thân.
B. Khi tổ chức sự kiện có quy mô lớn, ảnh hưởng đến trật tự công cộng hoặc liên quan đến các hoạt động đặc biệt.
C. Khi tổ chức sự kiện trong nhà.
D. Khi tổ chức sự kiện miễn phí.
129. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện?
A. Giá thuê địa điểm.
B. Vị trí thuận tiện và phù hợp với đối tượng tham dự.
C. Thiết kế nội thất của địa điểm.
D. Số lượng phòng vệ sinh.
130. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công của một sự kiện?
A. Số lượng nhân viên phục vụ tại sự kiện.
B. Mức độ hài lòng của khách tham dự thông qua khảo sát.
C. Số lượng banner quảng cáo được treo.
D. Kích thước của sân khấu chính.
131. Trong quá trình đánh giá hiệu quả sự kiện, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách tham dự.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng bài báo viết về sự kiện.
D. Số lượng nhân viên tham gia tổ chức.
132. Khi thiết kế sơ đồ bố trí địa điểm sự kiện, điều gì cần được ưu tiên để đảm bảo sự thoải mái cho khách tham dự?
A. Tận dụng tối đa không gian.
B. Đảm bảo lối đi rộng rãi, dễ dàng di chuyển và có đủ không gian nghỉ ngơi.
C. Sử dụng nhiều đồ trang trí.
D. Bố trí nhiều khu vực chụp ảnh.
133. Trong tổ chức sự kiện, thuật ngữ ‘contingency plan’ dùng để chỉ điều gì?
A. Kế hoạch truyền thông.
B. Kế hoạch dự phòng để ứng phó với các tình huống bất ngờ.
C. Kế hoạch tài chính.
D. Kế hoạch marketing.
134. Trong quá trình tổ chức sự kiện, việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp (catering, âm thanh, ánh sáng,…) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí tổ chức sự kiện.
B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt, nhận được ưu đãi và hỗ trợ kịp thời khi cần.
C. Tăng số lượng khách mời tham dự.
D. Nâng cao uy tín của ban tổ chức.
135. Đâu là một trong những cách hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của giới truyền thông trước sự kiện?
A. Gửi thư mời cho tất cả các tờ báo.
B. Tổ chức họp báo, cung cấp thông tin hấp dẫn và tạo cơ hội phỏng vấn.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội.
136. Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để tạo sự tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng trước khi sự kiện diễn ra?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing.
C. Mạng xã hội.
D. Tờ rơi quảng cáo.
137. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu cho sự kiện?
A. Tổ chức sự kiện thường xuyên.
B. Tạo ra trải nghiệm độc đáo, nhất quán và thể hiện được giá trị cốt lõi của sự kiện.
C. Thuê địa điểm đắt tiền.
D. Mời nhiều người nổi tiếng tham dự.
138. Khi thiết kế chương trình sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để giữ chân khán giả?
A. Thời lượng sự kiện càng dài càng tốt.
B. Nội dung hấp dẫn, đa dạng và phù hợp với sở thích của đối tượng tham dự.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh, ánh sáng phức tạp.
D. Tặng quà đắt tiền cho tất cả khán giả.
139. Trong quá trình lập ngân sách cho sự kiện, khoản chi phí nào sau đây thường bị bỏ quên nhất?
A. Chi phí thuê địa điểm.
B. Chi phí marketing.
C. Chi phí dự phòng cho các tình huống bất ngờ.
D. Chi phí thuê nhân viên.
140. Vai trò của người điều phối (MC) trong sự kiện là gì?
A. Chịu trách nhiệm về tài chính của sự kiện.
B. Đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ, đúng kịch bản và tạo không khí sôi động.
C. Thiết kế sân khấu cho sự kiện.
D. Quản lý đội ngũ nhân viên phục vụ.
141. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các kênh truyền thông đa phương tiện (video, hình ảnh, âm thanh) trong quảng bá sự kiện?
A. Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tính tương tác và thu hút sự chú ý của khán giả.
C. Giảm thiểu rủi ro về bản quyền.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo.
142. Loại hình sự kiện nào sau đây thường được tổ chức nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm mới hoặc dịch vụ tới khách hàng tiềm năng?
A. Hội nghị khoa học.
B. Lễ hội âm nhạc.
C. Triển lãm thương mại.
D. Team building.
143. Khi lựa chọn quà tặng cho khách tham dự sự kiện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giá trị của quà tặng.
B. Sự độc đáo và phù hợp với chủ đề sự kiện, đối tượng tham dự.
C. Kích thước của quà tặng.
D. Màu sắc của quà tặng.
144. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để tạo nên trải nghiệm đáng nhớ cho khách tham dự sự kiện?
A. Sân khấu hoành tráng.
B. Sự tương tác, kết nối và cảm xúc tích cực mà sự kiện mang lại.
C. Số lượng quà tặng.
D. Thức ăn, đồ uống miễn phí.
145. Khi xảy ra sự cố bất ngờ trong sự kiện, điều quan trọng nhất người tổ chức sự kiện cần làm là gì?
A. Giữ bí mật về sự cố để tránh gây hoang mang.
B. Nhanh chóng xác định nguyên nhân, đưa ra giải pháp và thông báo cho những người liên quan.
C. Đổ lỗi cho người khác về sự cố.
D. Bỏ mặc sự cố và tiếp tục chương trình.
146. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi quản lý rủi ro trong tổ chức sự kiện?
A. Xác định rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Phân bổ ngân sách cho hoạt động marketing.
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
147. Khi làm việc với người nổi tiếng (KOLs/Influencers) để quảng bá sự kiện, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Trả cho họ mức phí cao nhất có thể.
B. Đảm bảo họ có hình ảnh phù hợp với sự kiện và đối tượng mục tiêu.
C. Yêu cầu họ đăng bài quảng cáo liên tục.
D. Kiểm soát hoàn toàn nội dung họ đăng tải.
148. Trong hợp đồng thuê địa điểm tổ chức sự kiện, điều khoản nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét kỹ?
A. Màu sơn của tường.
B. Thời gian thuê, chi phí thuê và các điều khoản hủy bỏ.
C. Số lượng đèn chiếu sáng.
D. Chính sách về thú cưng.
149. Khi lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ catering cho sự kiện, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Giá cả rẻ nhất.
B. Thực đơn đa dạng và chất lượng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Đơn vị có nhiều nhân viên phục vụ.
D. Đơn vị có xe đưa đón khách mời.
150. Khi xảy ra tranh chấp với nhà cung cấp dịch vụ, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Đưa vụ việc ra tòa.
B. Tìm cách thương lượng, hòa giải để đạt được thỏa thuận chung.
C. Chấm dứt hợp đồng ngay lập tức.
D. Công khai chỉ trích nhà cung cấp trên mạng xã hội.