1. Một nhà hàng quyết định cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà. Đây là ví dụ về yếu tố nào trong marketing dịch vụ mở rộng (7P)?
A. Sản phẩm (Product)
B. Địa điểm (Place)
C. Quy trình (Process)
D. Con người (People)
2. Chiến lược ‘quản lý hàng chờ’ hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?
A. Giảm số lượng nhân viên phục vụ
B. Tăng giá dịch vụ vào giờ cao điểm
C. Giảm thời gian chờ đợi cảm nhận của khách hàng
D. Cung cấp ít dịch vụ hơn để giảm tải
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo sự khác biệt trong dịch vụ?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Vị trí thuận lợi
C. Chất lượng dịch vụ vượt trội
D. Quảng cáo rầm rộ
4. Một ngân hàng cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính miễn phí cho khách hàng ưu tiên. Đây là một ví dụ về chiến lược nào?
A. Phân khúc thị trường
B. Định vị thương hiệu
C. Marketing đại chúng
D. Marketing lan truyền
5. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của dịch vụ?
A. Tính hữu hình
B. Tính không đồng nhất
C. Tính không thể lưu trữ
D. Tính đồng thời
6. Tại sao việc đo lường sự hài lòng của nhân viên lại quan trọng trong quản trị dịch vụ?
A. Để giảm chi phí lương thưởng
B. Để tăng sự gắn bó của nhân viên và cải thiện chất lượng dịch vụ
C. Để tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Để đơn giản hóa quy trình làm việc
7. Điều gì thể hiện rõ nhất ‘bằng chứng vật lý’ (physical evidence) trong một khách sạn?
A. Thái độ phục vụ của nhân viên
B. Chất lượng giường ngủ và đồ nội thất
C. Giá phòng
D. Chính sách hoàn tiền
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế quy trình dịch vụ?
A. Sự tham gia của khách hàng
B. Hiệu quả chi phí
C. Sự hài lòng của nhân viên
D. Sở thích của đối thủ cạnh tranh
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ?
A. Kinh nghiệm trước đây
B. Truyền miệng
C. Quảng cáo
D. Chi phí sản xuất
10. Trong bối cảnh dịch vụ, ‘sản xuất đồng thời’ (simultaneous production and consumption) có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ được tạo ra và sử dụng cùng một lúc
B. Khách hàng tham gia vào quá trình sản xuất dịch vụ
C. Dịch vụ được sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
D. Cả A và B
11. Trong quản trị dịch vụ, ‘khách hàng nội bộ’ (internal customer) là ai?
A. Khách hàng mua sản phẩm của công ty
B. Nhân viên của công ty
C. Cổ đông của công ty
D. Nhà cung cấp của công ty
12. Một công ty viễn thông cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Đây là một ví dụ về yếu tố nào của dịch vụ?
A. Độ tin cậy
B. Khả năng đáp ứng
C. Sự đồng cảm
D. Tính hữu hình
13. Trong quản trị dịch vụ, ‘vòng đời dịch vụ’ (service life cycle) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian một nhân viên làm việc cho công ty dịch vụ
B. Các giai đoạn phát triển của một dịch vụ từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ
C. Thời gian khách hàng sử dụng một dịch vụ
D. Số lượng khách hàng sử dụng một dịch vụ
14. Tại sao việc xây dựng văn hóa dịch vụ (service culture) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để tạo ra sự nhất quán trong trải nghiệm dịch vụ và thúc đẩy tinh thần phục vụ
C. Để tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Để đơn giản hóa quy trình làm việc
15. Phương pháp SERVQUAL dùng để đo lường yếu tố nào trong dịch vụ?
A. Sự hài lòng của nhân viên
B. Chất lượng dịch vụ cảm nhận
C. Lợi nhuận của doanh nghiệp
D. Số lượng khách hàng mới
16. Trong quản lý dịch vụ, ‘phục hồi dịch vụ’ (service recovery) là gì?
A. Việc hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng
B. Những nỗ lực để sửa chữa sai sót và làm hài lòng khách hàng sau một sự cố dịch vụ
C. Việc thay thế một dịch vụ cũ bằng một dịch vụ mới
D. Việc đào tạo lại nhân viên sau khi có sai sót
17. Một spa cung cấp dịch vụ massage sử dụng tinh dầu tự nhiên và âm nhạc du dương. Đây là ví dụ về việc quản lý yếu tố nào để nâng cao trải nghiệm dịch vụ?
A. Giá cả
B. Quy trình
C. Môi trường vật chất
D. Con người
18. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm thành phần của mô hình SERVQUAL?
A. Độ tin cậy (Reliability)
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
C. Sự đồng cảm (Empathy)
D. Giá cả (Price)
19. Tại sao việc trao quyền cho nhân viên (employee empowerment) lại quan trọng trong quản trị dịch vụ?
A. Giảm chi phí đào tạo
B. Tăng sự hài lòng của nhân viên và khách hàng
C. Giảm số lượng nhân viên cần thiết
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc
20. Trong quản trị dịch vụ, ‘tiêu chuẩn hóa dịch vụ’ (service standardization) có nghĩa là gì?
A. Việc cung cấp dịch vụ giống nhau cho tất cả khách hàng
B. Việc điều chỉnh dịch vụ để phù hợp với từng khách hàng
C. Việc giảm giá dịch vụ
D. Việc tăng cường quảng cáo dịch vụ
21. Một công ty bảo hiểm sử dụng phần mềm để tự động hóa quy trình xử lý yêu cầu bồi thường. Điều này thuộc về yếu tố nào trong 7P của marketing dịch vụ?
A. Con người (People)
B. Quy trình (Process)
C. Bằng chứng vật chất (Physical Evidence)
D. Sản phẩm (Product)
22. Một công ty du lịch thiết kế các gói tour cá nhân hóa dựa trên sở thích và nhu cầu của từng khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ
B. Cá nhân hóa dịch vụ
C. Đa dạng hóa dịch vụ
D. Tập trung hóa dịch vụ
23. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘vô hình’?
A. Một chiếc điện thoại mới
B. Một bữa ăn tại nhà hàng
C. Tư vấn tài chính
D. Một chiếc áo sơ mi
24. Một bệnh viện sử dụng hệ thống đặt lịch hẹn trực tuyến để giảm thời gian chờ đợi cho bệnh nhân. Điều này thể hiện việc quản lý yếu tố nào?
A. Nguồn nhân lực
B. Cơ sở vật chất
C. Hàng chờ
D. Marketing
25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ trong quản trị dịch vụ?
A. Giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng
B. Tăng hiệu quả và giảm chi phí
C. Làm cho dịch vụ trở nên phức tạp hơn
D. Giảm sự linh hoạt trong dịch vụ
26. Trong quản trị dịch vụ, ‘khoảnh khắc sự thật’ (moment of truth) đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn
B. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua hàng
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và tổ chức dịch vụ
D. Thời điểm dịch vụ được thiết kế
27. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý nhu cầu dịch vụ?
A. Thay đổi giá theo mùa
B. Phát triển dịch vụ mới
C. Tăng cường quảng cáo vào giờ cao điểm
D. Sử dụng hệ thống đặt chỗ
28. Trong quản trị dịch vụ, ‘bản đồ dịch vụ’ (service blueprint) được sử dụng để làm gì?
A. Để vẽ sơ đồ vị trí các cửa hàng dịch vụ
B. Để mô tả chi tiết quy trình cung cấp dịch vụ và các điểm tiếp xúc với khách hàng
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Để dự báo doanh thu
29. Một công ty dịch vụ nên làm gì khi nhận được một lời phàn nàn từ khách hàng?
A. Bỏ qua phàn nàn nếu nó không hợp lý
B. Giải quyết nhanh chóng và hiệu quả phàn nàn đó
C. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ uy tín công ty
D. Đổ lỗi cho một bộ phận khác trong công ty
30. Tại sao việc thu thập phản hồi từ khách hàng lại quan trọng trong quản trị dịch vụ?
A. Để tăng giá dịch vụ
B. Để cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để tăng cường kiểm soát nhân viên
31. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘augmented’ (gia tăng) trong một nhà hàng?
A. Cung cấp món ăn
B. Cung cấp đồ uống
C. Cung cấp dịch vụ giữ xe miễn phí
D. Cung cấp không gian ăn uống
32. Đâu là một chiến lược hiệu quả để quản lý sự biến động về nhu cầu trong ngành dịch vụ?
A. Giữ giá dịch vụ ổn định
B. Tuyển dụng thêm nhân viên vào giờ cao điểm
C. Tăng cường quảng cáo vào giờ thấp điểm
D. Sử dụng chiến lược giá linh hoạt (ví dụ: giảm giá vào giờ thấp điểm)
33. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của dịch vụ?
A. Tính vô hình (Intangibility)
B. Tính dị biệt (Heterogeneity)
C. Tính đồng nhất (Homogeneity)
D. Tính không thể tách rời (Inseparability)
34. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ thu thập phản hồi từ khách hàng một cách liên tục và có hệ thống?
A. Tổ chức các cuộc họp báo định kỳ
B. Thực hiện khảo sát khách hàng thường xuyên
C. Quan sát đối thủ cạnh tranh
D. Phân tích báo cáo tài chính
35. Trong quản trị dịch vụ, ‘service culture’ (văn hóa dịch vụ) đề cập đến điều gì?
A. Các quy tắc và quy định của tổ chức
B. Hệ thống đánh giá hiệu suất của nhân viên
C. Hệ thống các giá trị, niềm tin và chuẩn mực hành vi hướng đến dịch vụ khách hàng xuất sắc
D. Chính sách lương thưởng của tổ chức
36. Trong quản trị dịch vụ, ‘SERVPERF’ là gì?
A. Một mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên nhận thức của khách hàng về hiệu suất thực tế
B. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng
C. Một chiến lược marketing dịch vụ
D. Một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng dịch vụ
37. Trong quản trị dịch vụ, ‘customer journey map’ (bản đồ hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Theo dõi chi tiêu của khách hàng
B. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng qua từng giai đoạn tương tác với dịch vụ
C. Dự báo doanh thu
D. Quản lý kho hàng
38. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản trị dịch vụ?
A. Giảm sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng
B. Tăng chi phí hoạt động
C. Cải thiện hiệu quả, tốc độ và tính chính xác của dịch vụ
D. Làm giảm sự linh hoạt trong cung cấp dịch vụ
39. Trong quản trị dịch vụ, ‘gap analysis’ (phân tích khoảng cách) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing
B. Xác định sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của doanh nghiệp về dịch vụ
C. So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh
D. Đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp
40. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘social media’ trong quản trị dịch vụ?
A. In tờ rơi quảng cáo
B. Tổ chức sự kiện offline
C. Trả lời phản hồi của khách hàng trên Facebook
D. Gửi thư trực tiếp cho khách hàng
41. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘artificial intelligence’ (AI) trong quản trị dịch vụ?
A. Tuyển dụng nhân viên
B. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng
C. In hóa đơn
D. Sắp xếp lịch họp
42. Khi khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?
A. Giá cả của dịch vụ
B. Ấn tượng ban đầu và trải nghiệm trực tiếp
C. So sánh với đối thủ cạnh tranh
D. Đánh giá từ người thân và bạn bè
43. Trong quản trị dịch vụ, ‘service guarantee’ (đảm bảo dịch vụ) có vai trò gì?
A. Tăng giá dịch vụ
B. Cam kết về chất lượng dịch vụ và bồi thường nếu không đạt yêu cầu
C. Giảm chi phí marketing
D. Hạn chế trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ
44. Trong quản trị dịch vụ, ‘service encounter’ (cuộc gặp gỡ dịch vụ) đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm khách hàng tìm kiếm thông tin về dịch vụ
B. Bất kỳ tương tác trực tiếp nào giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ
C. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ
D. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn
45. Trong quản trị dịch vụ, ‘waiting line management’ (quản lý hàng chờ) nhằm mục đích gì?
A. Tăng số lượng khách hàng chờ đợi
B. Giảm thiểu thời gian chờ đợi và cải thiện trải nghiệm của khách hàng
C. Tăng giá dịch vụ
D. Giảm số lượng nhân viên phục vụ
46. Trong quản trị dịch vụ, ‘service recovery paradox’ (nghịch lý phục hồi dịch vụ) xảy ra khi nào?
A. Khách hàng không hài lòng với dịch vụ
B. Khách hàng hài lòng hơn sau khi dịch vụ được phục hồi tốt hơn so với khi dịch vụ được cung cấp hoàn hảo ngay từ đầu
C. Doanh nghiệp không thể phục hồi dịch vụ
D. Chi phí phục hồi dịch vụ quá cao
47. Đâu là một ví dụ về ‘physical evidence’ (bằng chứng vật chất) trong dịch vụ?
A. Thái độ phục vụ của nhân viên
B. Chất lượng của dịch vụ
C. Thiết kế nội thất của cửa hàng
D. Lời chứng thực của khách hàng
48. Trong quản trị dịch vụ, ‘internal marketing’ (marketing nội bộ) tập trung vào đối tượng nào?
A. Khách hàng tiềm năng
B. Nhân viên của tổ chức
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Các nhà cung cấp
49. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘core’ (cốt lõi) của một khách sạn?
A. Dịch vụ giặt là
B. Cung cấp phòng nghỉ
C. Dịch vụ đưa đón sân bay
D. Nhà hàng trong khách sạn
50. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong dịch vụ?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Sự tiện lợi trong giao dịch
C. Chất lượng dịch vụ vượt trội và ổn định
D. Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn
51. Trong quản trị dịch vụ, thuật ngữ ‘service blueprint’ (bản thiết kế dịch vụ) dùng để chỉ điều gì?
A. Kế hoạch tài chính cho hoạt động dịch vụ
B. Sơ đồ quy trình cung cấp dịch vụ, bao gồm các điểm tiếp xúc và tương tác
C. Bản mô tả công việc của nhân viên dịch vụ
D. Báo cáo đánh giá chất lượng dịch vụ
52. Trong quản trị dịch vụ, việc ’empowerment’ (trao quyền) cho nhân viên có ý nghĩa gì?
A. Giảm bớt trách nhiệm của nhân viên
B. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý
C. Cho phép nhân viên tự quyết định và giải quyết vấn đề trong phạm vi nhất định
D. Tự động hóa các quy trình làm việc
53. Trong quản trị dịch vụ, ‘moments of misery’ (khoảnh khắc đau khổ) là gì?
A. Thời điểm khách hàng cảm thấy đặc biệt hài lòng
B. Những trải nghiệm tiêu cực mà khách hàng gặp phải trong quá trình sử dụng dịch vụ
C. Thời điểm nhân viên được khen thưởng
D. Các chương trình khuyến mãi đặc biệt
54. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ nhân viên dịch vụ hiệu quả?
A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm
B. Đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa nhân viên
D. Tập trung vào việc kiểm soát nhân viên một cách chặt chẽ
55. Đâu là một yếu tố quan trọng để đo lường sự hài lòng của nhân viên trong ngành dịch vụ?
A. Số lượng khách hàng mới
B. Mức độ gắn kết và động lực làm việc của nhân viên
C. Doanh thu hàng tháng
D. Chi phí marketing
56. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ‘7Ps’ trong marketing dịch vụ?
A. Price (Giá)
B. Product (Sản phẩm)
C. Process (Quy trình)
D. Politics (Chính trị)
57. Chiến lược ‘recovery’ trong quản trị dịch vụ nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn các sự cố dịch vụ xảy ra
B. Giảm chi phí hoạt động
C. Khôi phục sự hài lòng của khách hàng sau một sự cố dịch vụ
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu
58. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc quản lý chất lượng dịch vụ?
A. Dịch vụ có tính hữu hình cao
B. Khó đo lường và kiểm soát chất lượng dịch vụ một cách khách quan
C. Khách hàng không tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ
D. Dịch vụ có tính đồng nhất cao
59. Trong quản trị dịch vụ, ‘Moments of Truth’ (Những khoảnh khắc sự thật) đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn
B. Thời điểm dịch vụ được thiết kế
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và tổ chức cung cấp dịch vụ
D. Thời điểm nhân viên dịch vụ được đào tạo
60. Trong mô hình SERVQUAL, yếu tố ‘Responsiveness’ (Khả năng đáp ứng) thể hiện điều gì?
A. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân đến khách hàng
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy
C. Sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng
D. Ngoại hình của cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông
61. Trong quản trị dịch vụ, ‘quy trình’ (process) đề cập đến yếu tố nào?
A. Sản phẩm dịch vụ được cung cấp.
B. Giá cả của dịch vụ.
C. Cách thức dịch vụ được cung cấp và thực hiện.
D. Địa điểm cung cấp dịch vụ.
62. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi trực tiếp từ khách hàng về chất lượng dịch vụ?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá hiệu quả quảng cáo.
63. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tăng cường quảng cáo.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng vượt trội.
64. Trong quản trị dịch vụ, ‘nhân viên tuyến đầu’ là những người như thế nào?
A. Những người quản lý cấp cao.
B. Những người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng.
C. Những người làm việc trong bộ phận hỗ trợ.
D. Những người chịu trách nhiệm về tài chính.
65. Yếu tố nào sau đây không thuộc mô hình 7P trong marketing dịch vụ?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Purpose (Mục đích).
66. Điều gì là quan trọng nhất trong việc trao quyền cho nhân viên tuyến đầu?
A. Cung cấp cho họ quyền ra quyết định để giải quyết vấn đề nhanh chóng.
B. Giám sát chặt chẽ mọi hành động của họ.
C. Yêu cầu họ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
D. Không cho phép họ đưa ra bất kỳ quyết định nào.
67. Trong quản trị dịch vụ, ‘con người’ (people) đề cập đến yếu tố nào?
A. Khách hàng sử dụng dịch vụ.
B. Nhân viên tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Nhà cung cấp.
68. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong quản trị dịch vụ?
A. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
B. Chất lượng dịch vụ ổn định và vượt mong đợi.
C. Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn thường xuyên.
D. Quảng cáo mạnh mẽ và liên tục trên các phương tiện truyền thông.
69. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa dịch vụ trong doanh nghiệp?
A. Xây dựng hệ thống thưởng phạt rõ ràng.
B. Truyền đạt giá trị dịch vụ từ lãnh đạo đến nhân viên.
C. Tổ chức các hoạt động team building thường xuyên.
D. Đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại.
70. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu dịch vụ của khách hàng?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường.
C. Thực hiện khảo sát nhân viên.
D. Tổ chức các buổi hội thảo.
71. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ quản lý sự biến động về nhu cầu?
A. Tăng giá vào giờ cao điểm.
B. Giảm giá vào giờ thấp điểm.
C. Quản lý hàng đợi hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
72. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của dịch vụ khách hàng?
A. Doanh thu hàng tháng.
B. Chi phí marketing.
C. Thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng.
D. Số lượng nhân viên.
73. Trong quản trị dịch vụ, ‘bằng chứng vật chất’ (physical evidence) đề cập đến yếu tố nào?
A. Sản phẩm dịch vụ được cung cấp.
B. Giá cả của dịch vụ.
C. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp.
D. Quá trình cung cấp dịch vụ.
74. Khiếu nại của khách hàng nên được xem là gì trong quản trị dịch vụ?
A. Một rắc rối cần giải quyết nhanh chóng.
B. Một cơ hội để cải thiện dịch vụ.
C. Một dấu hiệu cho thấy khách hàng không trung thành.
D. Một chi phí phát sinh không mong muốn.
75. Đâu là một ví dụ về ‘dịch vụ lõi’ trong một khách sạn?
A. Dịch vụ giặt là.
B. Cung cấp phòng nghỉ.
C. Dịch vụ ăn uống tại nhà hàng.
D. Dịch vụ spa.
76. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘gia tăng’ trong một quán cà phê?
A. Cung cấp cà phê.
B. Cung cấp trà.
C. Cung cấp Wi-Fi miễn phí.
D. Cung cấp nước lọc.
77. Loại hình marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?
A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing quan hệ.
D. Marketing truyền miệng.
78. Trong quản trị dịch vụ, ‘tính không thể tách rời’ (inseparability) có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ không thể được lưu trữ.
B. Dịch vụ không thể được kiểm tra trước khi mua.
C. Việc sản xuất và tiêu thụ dịch vụ diễn ra đồng thời.
D. Dịch vụ không thể được tiêu chuẩn hóa.
79. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ nhất quán?
A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm.
B. Đào tạo nhân viên bài bản và liên tục.
C. Sử dụng công nghệ hiện đại.
D. Giám sát chặt chẽ nhân viên.
80. Trong quản trị dịch vụ, ‘bằng chứng hữu hình’ (tangibles) đề cập đến yếu tố nào?
A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng của nhân viên.
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến khách hàng.
C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và tài liệu trực quan.
D. Kiến thức và kỹ năng của nhân viên.
81. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự hài lòng của khách hàng?
A. Báo cáo tài chính.
B. Phân tích SWOT.
C. Chỉ số NPS (Net Promoter Score).
D. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh.
82. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các điểm ‘chạm’ (touchpoints) trong hành trình khách hàng?
A. Phân tích báo cáo tài chính.
B. Vẽ bản đồ hành trình khách hàng.
C. Thực hiện khảo sát nhân viên.
D. Tổ chức các buổi phỏng vấn chuyên gia.
83. Trong mô hình SERVQUAL, khoảng cách nào thể hiện sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó?
A. Khoảng cách 1.
B. Khoảng cách 2.
C. Khoảng cách 3.
D. Khoảng cách 4.
84. Điều gì là quan trọng nhất trong việc giải quyết khiếu nại của khách hàng?
A. Giải quyết nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
B. Đưa ra lời xin lỗi chân thành và tìm giải pháp thỏa đáng.
C. Đổ lỗi cho bộ phận khác để giảm trách nhiệm.
D. Phớt lờ khiếu nại nếu cho rằng không hợp lý.
85. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ?
A. Kinh nghiệm trước đây.
B. Truyền miệng.
C. Nhu cầu cá nhân.
D. Chi phí marketing của doanh nghiệp.
86. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý trải nghiệm khách hàng?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tạo ra sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
D. Mở rộng thị phần.
87. Trong quản lý dịch vụ, ‘sự tin cậy’ (reliability) có nghĩa là gì?
A. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng như đã hứa một cách chính xác và nhất quán.
B. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
C. Kiến thức và sự lịch thiệp của nhân viên.
D. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân mà doanh nghiệp dành cho khách hàng.
88. Trong quản trị dịch vụ, ‘tính vô hình’ (intangibility) của dịch vụ có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ không thể được lưu trữ để sử dụng sau.
B. Dịch vụ không thể được nhìn thấy, sờ thấy, nếm thử hoặc ngửi thấy trước khi mua.
C. Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào người cung cấp.
D. Khách hàng tham gia vào quá trình tạo ra dịch vụ.
89. Trong quản trị dịch vụ, ‘tính dễ hỏng’ (perishability) có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ dễ bị lỗi.
B. Dịch vụ không thể được lưu trữ để sử dụng sau.
C. Dịch vụ dễ bị bắt chước bởi đối thủ.
D. Dịch vụ không thể được định giá chính xác.
90. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế quy trình dịch vụ?
A. Giảm thiểu chi phí vận hành.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Đảm bảo sự thuận tiện và hài lòng cho khách hàng.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
91. Trong quản trị dịch vụ, ‘bản đồ hành trình khách hàng’ (customer journey map) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí dịch vụ
B. Hiểu trải nghiệm của khách hàng từ đầu đến cuối
C. Quản lý lịch trình của nhân viên
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
92. Trong quản trị dịch vụ, ‘văn hóa dịch vụ’ đề cập đến điều gì?
A. Các quy tắc ứng xử của nhân viên
B. Giá trị và niềm tin chung của nhân viên về dịch vụ khách hàng
C. Phong cách trang trí của văn phòng
D. Các chương trình đào tạo nhân viên
93. Trong quản trị dịch vụ, ‘marketing truyền miệng’ (word-of-mouth marketing) có vai trò gì?
A. Không quan trọng
B. Ít quan trọng hơn so với quảng cáo
C. Rất quan trọng vì khách hàng tin tưởng vào ý kiến của người khác
D. Chỉ quan trọng đối với các dịch vụ mới
94. Trong quản trị dịch vụ, ‘tái tạo dịch vụ’ (service recovery) đề cập đến điều gì?
A. Việc thiết kế lại quy trình dịch vụ
B. Các hành động để khắc phục sự cố dịch vụ và làm hài lòng khách hàng
C. Việc đào tạo lại nhân viên
D. Việc giảm giá dịch vụ
95. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý năng suất trong dịch vụ?
A. Tăng giá dịch vụ
B. Giảm số lượng nhân viên
C. Cân bằng cung và cầu dịch vụ
D. Tăng chi phí marketing
96. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa quy trình dịch vụ?
A. Tăng tính linh hoạt cho nhân viên
B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả
C. Tăng sự đa dạng của dịch vụ
D. Tạo ra trải nghiệm dịch vụ độc đáo cho từng khách hàng
97. Điều gì sau đây không phải là một trong năm thành phần của mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL?
A. Độ tin cậy
B. Khả năng đáp ứng
C. Sự đồng cảm
D. Giá cả
98. Loại hình marketing nào tập trung vào việc sử dụng các kênh trực tuyến để quảng bá dịch vụ?
A. Marketing truyền thống
B. Marketing trực tiếp
C. Digital marketing
D. Marketing lan truyền
99. Điều gì là quan trọng nhất trong việc giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả?
A. Phớt lờ khiếu nại nếu nó không nghiêm trọng
B. Giải quyết nhanh chóng và công bằng
C. Đổ lỗi cho khách hàng về vấn đề
D. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện
100. Trong quản trị dịch vụ, ‘quản lý bằng chứng’ (evidence management) đề cập đến điều gì?
A. Việc thu thập bằng chứng về sự cố dịch vụ
B. Việc quản lý các khía cạnh hữu hình của dịch vụ để tạo ấn tượng tích cực
C. Việc quản lý thông tin cá nhân của khách hàng
D. Việc quản lý tài chính của công ty
101. Đâu là một cách để xây dựng văn hóa dịch vụ mạnh mẽ?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
B. Tuyển dụng những người có thái độ phục vụ khách hàng tốt
C. Giữ bí mật thông tin về dịch vụ
D. Tránh giao tiếp với khách hàng
102. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp dịch vụ vượt trội so với đối thủ cạnh tranh ở một phân khúc thị trường cụ thể?
A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
103. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và cải thiện quy trình dịch vụ?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Lưu đồ quy trình
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Phân tích SWOT
104. Trong quản trị dịch vụ, ‘dịch vụ nội bộ’ (internal service) đề cập đến điều gì?
A. Dịch vụ cung cấp cho khách hàng bên ngoài
B. Dịch vụ cung cấp cho nhân viên trong công ty
C. Dịch vụ cung cấp cho các công ty khác
D. Dịch vụ cung cấp miễn phí
105. Điều gì sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản trị dịch vụ?
A. Cải thiện hiệu quả
B. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng
C. Giảm chi phí
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên
106. Đâu là một chiến lược để giảm thời gian chờ đợi của khách hàng?
A. Giảm số lượng nhân viên
B. Tăng giá dịch vụ
C. Sử dụng hệ thống đặt lịch hẹn
D. Phớt lờ khách hàng đang chờ đợi
107. Trong mô hình SERVQUAL, khoảng cách nào thể hiện sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó?
A. Khoảng cách 1
B. Khoảng cách 2
C. Khoảng cách 3
D. Khoảng cách 4
108. Trong quản trị dịch vụ, ‘quy trình dịch vụ’ mô tả điều gì?
A. Chi phí để cung cấp dịch vụ
B. Các bước mà khách hàng phải thực hiện để sử dụng dịch vụ
C. Chuỗi các hoạt động cần thiết để cung cấp dịch vụ
D. Thời gian cần thiết để cung cấp dịch vụ
109. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ dự báo nhu cầu dịch vụ?
A. Phân tích tài chính
B. Nghiên cứu thị trường
C. Phỏng vấn nhân viên
D. Đánh giá nội bộ
110. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ thu thập phản hồi từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?
A. Phỏng vấn nhân viên
B. Khảo sát khách hàng
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Đánh giá nội bộ
111. Trong quản trị dịch vụ, ‘bằng chứng hữu hình’ đề cập đến điều gì?
A. Lời chứng thực từ những khách hàng hài lòng
B. Các khía cạnh vật chất của dịch vụ như cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên
C. Các điều khoản và điều kiện của hợp đồng dịch vụ
D. Báo cáo tài chính của công ty dịch vụ
112. Đâu là một cách để khuyến khích marketing truyền miệng?
A. Cung cấp dịch vụ kém chất lượng
B. Yêu cầu khách hàng giữ bí mật về dịch vụ
C. Cung cấp dịch vụ vượt trội và khuyến khích khách hàng chia sẻ
D. Tránh giao tiếp với khách hàng
113. Trong quản trị dịch vụ, ‘thời điểm sự thật’ (moment of truth) đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn
B. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và công ty dịch vụ
D. Thời điểm công ty đạt được mục tiêu doanh thu
114. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ?
A. Doanh thu thuần
B. Số lượng khách hàng mới
C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT)
D. Chi phí marketing
115. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong quản trị dịch vụ?
A. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ
B. Chất lượng dịch vụ ổn định và vượt trội
C. Quảng cáo và tiếp thị rầm rộ
D. Địa điểm kinh doanh thuận lợi
116. Yếu tố nào sau đây không thuộc về tam giác marketing dịch vụ?
A. Công ty
B. Khách hàng
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhân viên
117. Đâu là một ví dụ về quản lý bằng chứng?
A. Giảm giá dịch vụ
B. Đảm bảo cơ sở vật chất sạch sẽ và hiện đại
C. Tuyển dụng nhân viên không có kinh nghiệm
D. Tránh giao tiếp với khách hàng
118. Trong quản trị dịch vụ, ‘quản lý hàng đợi’ (queue management) nhằm mục đích gì?
A. Tăng giá dịch vụ
B. Giảm thời gian chờ đợi của khách hàng
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Giảm chi phí marketing
119. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong quá trình tái tạo dịch vụ?
A. Đổ lỗi cho khách hàng
B. Xin lỗi chân thành và đưa ra giải pháp
C. Phớt lờ vấn đề
D. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện
120. Đâu là vai trò chính của nhân viên tuyến đầu trong quản trị dịch vụ?
A. Quản lý tài chính của công ty
B. Phát triển chiến lược marketing
C. Tương tác trực tiếp với khách hàng
D. Quản lý kho hàng
121. Đâu là một ví dụ về ‘dịch vụ gia tăng’ (augmented service)?
A. Một khách sạn cung cấp phòng nghỉ.
B. Một hãng hàng không vận chuyển hành khách.
C. Một cửa hàng điện thoại di động cung cấp dịch vụ cài đặt phần mềm miễn phí cho khách hàng.
D. Một quán cà phê bán đồ uống.
122. Để xây dựng văn hóa dịch vụ tốt trong doanh nghiệp, điều quan trọng nhất là gì?
A. Tăng lương cho nhân viên.
B. Xây dựng chính sách khen thưởng và công nhận những hành vi phục vụ khách hàng xuất sắc.
C. Tổ chức các buổi tiệc tùng thường xuyên.
D. Mua sắm trang thiết bị hiện đại.
123. Trong quản trị dịch vụ, ‘khoảnh khắc sự thật’ (moment of truth) là gì?
A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn.
B. Thời điểm khách hàng lần đầu tiên tiếp xúc với dịch vụ.
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và tổ chức cung cấp dịch vụ.
D. Thời điểm dịch vụ được thiết kế và lên kế hoạch.
124. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp ‘vòng tròn chất lượng’ (quality circle) là gì?
A. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện gặp gỡ thường xuyên để xác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng.
B. Một hệ thống đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.
C. Một quy trình kiểm tra chất lượng dịch vụ nghiêm ngặt.
D. Một chương trình đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn chất lượng.
125. Trong quản trị dịch vụ, ‘giá trị cảm nhận’ (perceived value) là gì?
A. Chi phí thực tế để cung cấp dịch vụ.
B. Số tiền khách hàng phải trả cho dịch vụ.
C. Đánh giá chủ quan của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra.
D. Giá trị thị trường của dịch vụ.
126. Trong quản lý hàng chờ, hệ thống hàng chờ ‘một hàng, nhiều trạm’ (single line, multiple servers) phù hợp với trường hợp nào?
A. Khi khách hàng có nhu cầu dịch vụ khác nhau.
B. Khi khách hàng cần được phục vụ theo thứ tự ưu tiên.
C. Khi khách hàng không quan tâm đến việc chờ đợi.
D. Khi các trạm phục vụ có năng lực khác nhau.
127. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong ‘tam giác dịch vụ’ (service triangle)?
A. Khách hàng.
B. Nhân viên.
C. Doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh.
128. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong dịch vụ?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chất lượng dịch vụ ổn định và vượt mong đợi.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Địa điểm kinh doanh thuận lợi, dễ tìm.
129. Đâu là một ví dụ về ‘dịch vụ trực tuyến’ (online service) trong lĩnh vực giáo dục?
A. Giáo viên giảng bài trực tiếp tại lớp học.
B. Học sinh làm bài tập về nhà trên giấy.
C. Sinh viên tham gia một khóa học trực tuyến qua video.
D. Trường học tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
130. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của dịch vụ?
A. Tính vô hình (Intangibility).
B. Tính dị biệt (Heterogeneity).
C. Tính lưu kho (Storable).
D. Tính đồng thời (Simultaneity).
131. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Giảm giá dịch vụ thường xuyên.
B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách và cung cấp dịch vụ chuyên biệt.
C. Mở rộng quy mô hoạt động trên toàn quốc.
D. Sao chép các dịch vụ thành công của đối thủ.
132. Để giảm thiểu rủi ro cảm nhận của khách hàng khi mua dịch vụ, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Giảm giá dịch vụ một cách đáng kể.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, minh bạch về dịch vụ và đảm bảo chất lượng.
C. Sử dụng hình ảnh quảng cáo đẹp mắt và ấn tượng.
D. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy mua hàng.
133. Trong quản trị dịch vụ, ‘sản xuất và tiêu dùng đồng thời’ (simultaneous production and consumption) có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ được tạo ra và sử dụng cùng một lúc.
B. Khách hàng phải trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ.
C. Dịch vụ được sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu lớn.
D. Doanh nghiệp vừa sản xuất sản phẩm vừa cung cấp dịch vụ.
134. Điều gì xảy ra khi kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ cao hơn so với trải nghiệm thực tế?
A. Khách hàng rất hài lòng và trung thành với dịch vụ.
B. Khách hàng thất vọng và có thể chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ.
C. Khách hàng không có bất kỳ phản ứng nào.
D. Khách hàng sẽ giới thiệu dịch vụ cho bạn bè và người thân.
135. Phương pháp SERVQUAL dùng để đo lường điều gì trong quản trị dịch vụ?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Chất lượng dịch vụ cảm nhận bởi khách hàng.
C. Chi phí cung cấp dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ.
136. Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo dịch vụ khách hàng, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Hỏi ý kiến của các nhà quản lý.
B. Đo lường sự thay đổi trong sự hài lòng của khách hàng và hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. So sánh với chương trình đào tạo của đối thủ.
D. Dựa vào cảm nhận chủ quan của người đào tạo.
137. Trong quản trị dịch vụ, ‘bằng chứng hữu hình’ (tangibles) đề cập đến điều gì?
A. Kỹ năng và kiến thức của nhân viên.
B. Chính sách hoàn trả và bảo hành dịch vụ.
C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và tài liệu truyền thông.
D. Uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp.
138. Trong quản lý hàng chờ, giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự khó chịu của khách hàng khi phải chờ đợi?
A. Tắt nhạc và thông báo.
B. Không cung cấp bất kỳ thông tin nào về thời gian chờ đợi.
C. Cung cấp thông tin giải trí hoặc thông báo ước tính thời gian chờ đợi.
D. Tăng giá dịch vụ để giảm số lượng khách hàng.
139. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của mô hình SERVQUAL?
A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness).
C. Giá cả (Price).
D. Sự đồng cảm (Empathy).
140. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên (employee empowerment) trong dịch vụ?
A. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
B. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
C. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề tại chỗ.
D. Tăng sự gắn kết của nhân viên với công ty.
141. Trong quản trị dịch vụ, ‘khách hàng nội bộ’ (internal customer) là ai?
A. Các cổ đông của công ty.
B. Các nhà cung cấp của công ty.
C. Các nhân viên trong công ty.
D. Các khách hàng thân thiết của công ty.
142. Một công ty sử dụng chatbot để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng trên website. Đây là một ví dụ về:
A. Tự động hóa dịch vụ (Service Automation).
B. Cá nhân hóa dịch vụ (Service Personalization).
C. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ (Service Standardization).
D. Phân đoạn thị trường (Market Segmentation).
143. Một khách sạn sử dụng tên khách hàng để chào đón khi họ đến nhận phòng. Đây là một ví dụ về:
A. Tiêu chuẩn hóa dịch vụ.
B. Cá nhân hóa dịch vụ.
C. Tự động hóa dịch vụ.
D. Phân khúc thị trường.
144. Để xử lý khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả, điều quan trọng nhất là gì?
A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty.
B. Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự đồng cảm và tìm giải pháp thỏa đáng.
C. Phớt lờ khiếu nại và hy vọng khách hàng sẽ quên.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác hoặc cho khách hàng.
145. Trong quản trị dịch vụ, ‘bản đồ dịch vụ’ (service blueprint) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
C. Mô tả chi tiết quy trình cung cấp dịch vụ, từ góc độ của khách hàng và nhân viên.
D. Xây dựng chiến lược marketing cho dịch vụ.
146. Để cải thiện ‘tính hữu hình’ của một dịch vụ vô hình, doanh nghiệp có thể làm gì?
A. Giảm giá dịch vụ.
B. Cung cấp bằng chứng vật chất như tài liệu, chứng nhận hoặc môi trường dịch vụ chuyên nghiệp.
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
D. Giảm số lượng nhân viên.
147. Đâu là một ví dụ về dịch vụ ‘tự phục vụ’ (self-service) trong ngành ngân hàng?
A. Giao dịch viên trực tiếp hỗ trợ khách hàng tại quầy.
B. Khách hàng sử dụng cây ATM để rút tiền.
C. Nhân viên ngân hàng gọi điện thoại tư vấn cho khách hàng.
D. Ngân hàng gửi thư thông báo về các chương trình khuyến mãi.
148. Loại hình dịch vụ nào sau đây có tính đồng nhất cao nhất?
A. Dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân.
B. Dịch vụ cắt tóc tại salon.
C. Dịch vụ giặt là công nghiệp.
D. Dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện.
149. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ thu thập phản hồi từ khách hàng một cách liên tục và có hệ thống?
A. Tổ chức các cuộc họp nội bộ.
B. Thực hiện các cuộc khảo sát định kỳ và sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
D. Đọc các bài báo và tạp chí chuyên ngành.
150. Một nhà hàng áp dụng chính sách ‘hoàn tiền nếu khách hàng không hài lòng’. Đây là một ví dụ về:
A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Đảm bảo dịch vụ (Service Guarantee).
C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
D. Phân tích SWOT.