1. Điểm khác biệt lớn nhất giữa ví điện tử và tài khoản ngân hàng là gì?
A. Ví điện tử không được bảo hiểm tiền gửi
B. Tài khoản ngân hàng không thể thực hiện thanh toán trực tuyến
C. Ví điện tử không cần xác minh danh tính
D. Tài khoản ngân hàng không thể chuyển tiền
2. Trong trường hợp bị mất điện thoại có cài đặt ứng dụng ví điện tử, bạn nên làm gì đầu tiên?
A. Báo công an
B. Liên hệ ngay với tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử để khóa tài khoản
C. Tự tìm lại điện thoại
D. Không cần làm gì
3. Tiêu chuẩn bảo mật nào được sử dụng rộng rãi để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến?
A. SSL (Secure Sockets Layer)
B. PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard)
C. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)
D. TLS (Transport Layer Security)
4. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thẻ tín dụng thanh toán trực tuyến, bạn nên làm gì?
A. Chia sẻ thông tin thẻ với bạn bè
B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để giao dịch
C. Kiểm tra kỹ website trước khi nhập thông tin thẻ và bật tính năng xác thực hai yếu tố
D. Không bao giờ thay đổi mật khẩu
5. Theo quy định hiện hành, hạn mức giao dịch tối đa của ví điện tử là bao nhiêu?
A. Không có hạn mức
B. Hạn mức tùy thuộc vào quy định của từng tổ chức cung ứng dịch vụ và tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước
C. 50 triệu đồng/ngày
D. 100 triệu đồng/ngày
6. Ví điện tử có thể được sử dụng để thanh toán những loại dịch vụ nào?
A. Chỉ thanh toán hóa đơn điện nước
B. Chỉ thanh toán mua sắm trực tuyến
C. Thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến, chuyển tiền và nhiều dịch vụ khác
D. Chỉ thanh toán tại các cửa hàng liên kết
7. Thanh toán điện tử có thể giúp giảm thiểu tình trạng nào trong nền kinh tế?
A. Lạm phát
B. Trốn thuế và rửa tiền
C. Thất nghiệp
D. Tăng trưởng kinh tế chậm
8. Ví điện tử có bắt buộc phải liên kết với tài khoản ngân hàng không?
A. Bắt buộc
B. Không bắt buộc, nhưng nên liên kết để nạp tiền dễ dàng hơn
C. Chỉ bắt buộc đối với ví điện tử của ngân hàng
D. Không bao giờ được phép liên kết
9. Hình thức xác thực giao dịch nào được xem là an toàn nhất hiện nay trong thanh toán điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu tĩnh
B. Sử dụng mã OTP (One-Time Password) và xác thực sinh trắc học
C. Sử dụng câu hỏi bảo mật
D. Không cần xác thực
10. Rủi ro nào sau đây thường gặp khi sử dụng dịch vụ Internet Banking?
A. Mất tiền do lỗi hệ thống ngân hàng
B. Bị đánh cắp thông tin tài khoản do phishing hoặc malware
C. Ngân hàng tự ý khóa tài khoản
D. Chuyển tiền chậm hơn so với giao dịch trực tiếp
11. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘phishing’ đề cập đến hành vi nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ
B. Lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân
C. Xâm nhập hệ thống máy tính
D. Gây rối hệ thống thanh toán
12. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã vạch hiển thị trên màn hình điện thoại?
A. Thanh toán bằng thẻ NFC
B. Thanh toán bằng QR Code
C. Thanh toán bằng SMS
D. Thanh toán bằng Internet Banking
13. Ví điện tử MoMo sử dụng công nghệ nào để đảm bảo an toàn cho giao dịch?
A. Công nghệ Blockchain
B. Công nghệ Tokenization và mã hóa số
C. Công nghệ AI
D. Công nghệ Big Data
14. Công nghệ nào được sử dụng để mã hóa thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị đánh cắp?
A. Công nghệ Blockchain
B. Công nghệ mã hóa SSL/TLS
C. Công nghệ AI
D. Công nghệ Big Data
15. Bạn nhận được một email yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách nhấp vào một liên kết. Bạn nên làm gì?
A. Nhấp vào liên kết và làm theo hướng dẫn
B. Kiểm tra lại địa chỉ email người gửi, liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua số điện thoại chính thức để xác minh và không nhấp vào bất kỳ liên kết nào trong email
C. Chuyển tiếp email cho bạn bè để hỏi ý kiến
D. Báo cáo email đó cho cơ quan chức năng
16. Ví điện tử nào phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay?
A. Paypal
B. Apple Pay
C. MoMo
D. Samsung Pay
17. Lợi ích của việc sử dụng hóa đơn điện tử trong thanh toán là gì?
A. Chỉ có giá trị lưu trữ
B. Tiết kiệm chi phí in ấn, dễ dàng quản lý và bảo vệ môi trường
C. Khó khăn trong việc đối chiếu
D. Không có giá trị pháp lý
18. Loại hình thanh toán điện tử nào phù hợp nhất cho các giao dịch mua bán trực tuyến xuyên biên giới?
A. Thanh toán bằng thẻ ATM nội địa
B. Thanh toán bằng séc
C. Thanh toán qua các cổng thanh toán quốc tế như PayPal hoặc thẻ tín dụng
D. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng
19. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có vai trò gì trong việc quản lý thanh toán điện tử?
A. Cấp phép và giám sát hoạt động của các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán
B. Trực tiếp quản lý tất cả các giao dịch thanh toán điện tử
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử cho người dân
D. Không có vai trò gì
20. Nếu một cửa hàng từ chối thanh toán bằng thẻ với lý do ‘máy POS đang hỏng’, nhưng các cửa hàng khác vẫn chấp nhận thanh toán bằng thẻ. Điều này có vi phạm quy định nào không?
A. Không vi phạm quy định nào
B. Có thể vi phạm thỏa thuận chấp nhận thanh toán thẻ giữa cửa hàng và ngân hàng
C. Vi phạm luật bảo vệ người tiêu dùng
D. Vi phạm luật cạnh tranh
21. Khiếu nại về giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết như thế nào?
A. Không thể khiếu nại
B. Thông qua việc liên hệ với ngân hàng hoặc tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán để được hỗ trợ giải quyết
C. Tự giải quyết với người bán
D. Khiếu nại lên tòa án ngay lập tức
22. Một người dùng muốn chuyển tiền từ ví điện tử A sang ví điện tử B nhưng không được. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Luôn luôn có thể chuyển tiền giữa các ví điện tử
B. Ví điện tử A và B không hỗ trợ chuyển tiền cho nhau hoặc người dùng chưa xác thực tài khoản
C. Do lỗi hệ thống
D. Do người dùng nhập sai số điện thoại
23. Chính phủ Việt Nam có chính sách gì để khuyến khích thanh toán điện tử?
A. Cấm sử dụng tiền mặt
B. Giảm thuế cho các giao dịch thanh toán điện tử và đầu tư vào hạ tầng thanh toán
C. Tăng phí giao dịch tiền mặt
D. Không có chính sách gì
24. Thanh toán điện tử góp phần vào việc thúc đẩy điều gì?
A. Sử dụng tiền mặt nhiều hơn
B. Phát triển kinh tế số và xã hội không tiền mặt
C. Tăng cường trốn thuế
D. Giảm thiểu giao dịch thương mại
25. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua hàng trả tiền sau một khoảng thời gian nhất định?
A. Thanh toán bằng thẻ trả trước
B. Mua trước trả sau (Buy Now Pay Later – BNPL)
C. Chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán bằng ví điện tử
26. Một người dùng thanh toán online trên một trang web lạ và bị trừ tiền nhưng không nhận được hàng. Họ nên làm gì?
A. Chấp nhận mất tiền
B. Báo cho ngân hàng hoặc tổ chức thanh toán để yêu cầu tra soát giao dịch và liên hệ với cơ quan chức năng để trình báo
C. Tự tìm đến địa chỉ của trang web đó
D. Đăng lên mạng xã hội để cảnh báo
27. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, giao dịch thanh toán điện tử có giá trị pháp lý như thế nào so với giao dịch truyền thống?
A. Không có giá trị pháp lý
B. Có giá trị pháp lý tương đương nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định
C. Chỉ có giá trị pháp lý khi được thực hiện qua ngân hàng
D. Có giá trị pháp lý cao hơn giao dịch truyền thống
28. Khi thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, CVV/CVC là gì?
A. Số tài khoản ngân hàng
B. Mã xác thực 3 chữ số ở mặt sau thẻ
C. Mật khẩu tài khoản ngân hàng
D. Số thẻ tín dụng
29. Ưu điểm chính của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt là gì?
A. Luôn luôn miễn phí
B. Tiện lợi, nhanh chóng và an toàn hơn
C. Được chấp nhận ở mọi nơi
D. Dễ dàng hơn trong việc quản lý chi tiêu
30. Phương thức thanh toán nào sau đây sử dụng công nghệ NFC?
A. Chuyển khoản ngân hàng
B. Thanh toán bằng QR Code
C. Thanh toán không tiếp xúc qua thẻ hoặc điện thoại
D. Thanh toán bằng SMS Banking
31. Ví điện tử nào sau đây KHÔNG thuộc sở hữu của một ngân hàng tại Việt Nam?
A. ViettelPay
B. MoMo
C. Vimo
D. Payoo
32. Tiêu chuẩn bảo mật nào sau đây được thiết kế đặc biệt để bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán?
A. PCI DSS
B. GDPR
C. ISO 27001
D. HIPAA
33. Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?
A. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng để thanh toán quốc tế, thẻ tín dụng thì không
B. Thẻ tín dụng sử dụng tiền của ngân hàng, thẻ ghi nợ sử dụng tiền của chủ thẻ
C. Thẻ ghi nợ có phí thường niên cao hơn thẻ tín dụng
D. Thẻ tín dụng được chấp nhận rộng rãi hơn thẻ ghi nợ
34. Một người dùng thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng trên một trang web không có chứng chỉ SSL. Rủi ro lớn nhất là gì?
A. Thông tin thẻ bị đánh cắp
B. Giao dịch bị từ chối
C. Phí giao dịch tăng cao
D. Website bị nhiễm virus
35. Ví điện tử thường liên kết trực tiếp với nguồn tiền nào sau đây?
A. Tài khoản chứng khoán
B. Tài khoản ngân hàng
C. Tài khoản tiết kiệm
D. Tất cả các đáp án trên
36. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa của ví điện tử là bao nhiêu (nếu có)?
A. Không có hạn mức
B. 10 triệu đồng/ngày
C. 20 triệu đồng/tháng
D. 100 triệu đồng/năm
37. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. M_Service
B. VNG Corporation
C. FPT Corporation
D. Viettel
38. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng?
A. Tiện lợi và nhanh chóng
B. An toàn và bảo mật
C. Khó kiểm soát chi tiêu
D. Dễ dàng theo dõi lịch sử giao dịch
39. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng trong hình thức thanh toán nào?
A. Thanh toán bằng QR Code
B. Thanh toán không tiếp xúc
C. Thanh toán trực tuyến qua website
D. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
40. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để mã hóa thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến, bảo vệ dữ liệu khỏi bị đánh cắp?
A. SSL/TLS
B. NFC
C. Bluetooth
D. QR Code
41. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây cho phép thanh toán bằng cách quét mã vạch hoặc mã QR?
A. Mobile Banking
B. QR Code Payment
C. Internet Banking
D. Thanh toán POS
42. Khi nào thì người dùng nên sử dụng thẻ trả trước (prepaid card) cho thanh toán điện tử?
A. Khi muốn chi tiêu vượt quá ngân sách
B. Khi không muốn tiết lộ thông tin tài khoản ngân hàng
C. Khi cần thanh toán các khoản vay
D. Khi muốn tích lũy điểm thưởng
43. Một doanh nghiệp muốn chấp nhận thanh toán bằng nhiều loại thẻ khác nhau trên website của mình. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tự phát triển hệ thống thanh toán riêng
B. Sử dụng cổng thanh toán trực tuyến
C. Yêu cầu khách hàng chuyển khoản ngân hàng
D. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng
44. Loại phí nào sau đây thường được tính khi sử dụng dịch vụ cổng thanh toán trực tuyến?
A. Phí giao dịch
B. Phí thường niên
C. Phí đăng ký
D. Phí bảo trì
45. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin cho thanh toán hàng ngày tại Việt Nam hiện nay?
A. Phí giao dịch quá cao
B. Giá trị biến động mạnh
C. Tốc độ giao dịch chậm
D. Khó khăn trong việc chuyển đổi sang tiền Việt
46. Một người nhận được email yêu cầu cung cấp thông tin thẻ tín dụng để xác nhận giao dịch mua hàng trực tuyến. Đây có thể là dấu hiệu của hình thức lừa đảo nào?
A. Phishing
B. Pharming
C. Malware
D. Ransomware
47. Tại sao các ngân hàng và tổ chức tài chính khuyến khích sử dụng thanh toán điện tử?
A. Giảm chi phí in ấn tiền mặt
B. Tăng cường minh bạch trong giao dịch
C. Thúc đẩy phát triển kinh tế số
D. Tất cả các đáp án trên
48. Chính phủ Việt Nam có vai trò gì trong việc thúc đẩy thanh toán điện tử?
A. Xây dựng hành lang pháp lý và chính sách hỗ trợ
B. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ
C. Tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân
D. Tất cả các đáp án trên
49. Phương thức xác thực giao dịch nào sau đây được xem là an toàn nhất trong thanh toán điện tử?
A. Mật khẩu tĩnh
B. OTP qua SMS
C. Xác thực sinh trắc học
D. Câu hỏi bảo mật
50. Một người dùng quên mật khẩu ví điện tử. Quy trình khôi phục mật khẩu thường bao gồm những bước nào?
A. Trả lời câu hỏi bảo mật hoặc xác minh qua SMS/email
B. Liên hệ trực tiếp với tổng đài hỗ trợ
C. Cung cấp thông tin cá nhân cho nhân viên hỗ trợ
D. Tất cả các đáp án trên
51. Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới?
A. Chuyển khoản ngân hàng nội địa
B. Ví điện tử nội địa
C. Thẻ tín dụng quốc tế
D. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng
52. Một cửa hàng trực tuyến tích hợp cổng thanh toán nhưng không có chính sách bảo mật rõ ràng. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Mất khách hàng do thiếu tin tưởng
B. Bị phạt vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân
C. Gặp khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp
D. Tất cả các đáp án trên
53. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘tokenization’ dùng để chỉ điều gì?
A. Mã hóa thông tin thẻ bằng SSL
B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã định danh duy nhất
C. Xác thực hai yếu tố
D. Quy trình hoàn tiền
54. Hình thức thanh toán nào sau đây cho phép người mua hàng trả tiền sau một khoảng thời gian nhất định?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng thẻ ghi nợ
C. Thanh toán bằng ví điện tử
D. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
55. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với người bán khi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến?
A. Phí giao dịch cao
B. Nguy cơ bị chargeback
C. Khách hàng hủy đơn hàng
D. Hệ thống thanh toán bị lỗi
56. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Bật xác thực hai yếu tố
C. Chia sẻ mật khẩu với người thân
D. Kiểm tra lịch sử giao dịch thường xuyên
57. Điều gì xảy ra nếu một giao dịch thanh toán điện tử bị lỗi hoặc không thành công?
A. Tiền sẽ tự động được hoàn trả vào tài khoản
B. Cần liên hệ với ngân hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ thanh toán
C. Giao dịch sẽ tự động được thực hiện lại sau một thời gian
D. Tất cả các đáp án trên
58. Hạn chế lớn nhất của thanh toán điện tử tại các vùng nông thôn Việt Nam là gì?
A. Chi phí giao dịch cao
B. Tỷ lệ sử dụng smartphone thấp
C. Hạ tầng internet chưa phát triển
D. Thói quen sử dụng tiền mặt
59. Khi thanh toán trực tuyến, CVV/CVC là mã số bảo mật của thẻ nào?
A. Thẻ ATM
B. Thẻ tín dụng/ghi nợ
C. Thẻ thành viên
D. Thẻ quà tặng
60. Đâu là lợi ích của thanh toán điện tử đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)?
A. Tiết kiệm chi phí quản lý tiền mặt
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng
C. Tăng cường hiệu quả hoạt động
D. Tất cả các đáp án trên
61. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải tuân thủ quy định nào?
A. Quy định về lãi suất cho vay.
B. Quy định về tỷ giá hối đoái.
C. Quy định về bảo đảm an toàn, bảo mật hệ thống công nghệ thông tin.
D. Quy định về quản lý ngoại hối.
62. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘chargeback’ có nghĩa là gì?
A. Khoản phí giao dịch.
B. Yêu cầu hoàn tiền từ người mua đến ngân hàng phát hành thẻ.
C. Chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Hệ thống bảo mật thanh toán.
63. Theo quy định hiện hành, hạn mức giao dịch bằng ví điện tử của cá nhân là bao nhiêu (nếu có)?
A. Không có hạn mức.
B. Tối đa 10 triệu đồng/ngày.
C. Tối đa 20 triệu đồng/tháng.
D. Hạn mức tùy thuộc vào quy định của từng tổ chức cung ứng dịch vụ.
64. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Mất tiền mặt.
B. Chậm trễ trong giao dịch.
C. Lộ thông tin cá nhân và tài chính.
D. Khó khăn trong việc kiểm soát chi tiêu.
65. Ví điện tử nào sau đây phổ biến ở Trung Quốc?
A. PayPal.
B. Skrill.
C. Alipay.
D. Apple Pay.
66. Theo xu hướng hiện nay, hình thức thanh toán điện tử nào đang ngày càng được ưa chuộng trong thương mại điện tử?
A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng truyền thống.
C. Thanh toán bằng ví điện tử tích hợp nhiều tính năng.
D. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại.
67. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức nào có vai trò quản lý và giám sát hoạt động thanh toán điện tử?
A. Bộ Công Thương.
B. Bộ Tài chính.
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
D. Bộ Thông tin và Truyền thông.
68. Phương thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch quốc tế?
A. Ví điện tử nội địa.
B. Chuyển khoản ngân hàng qua SWIFT.
C. Thanh toán bằng mã QR nội địa.
D. Thẻ cào điện thoại.
69. Đâu là một biện pháp để bảo vệ người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến và thanh toán điện tử?
A. Mua hàng từ các trang web không rõ nguồn gốc.
B. Không kiểm tra thông tin người bán.
C. Sử dụng các trang web có chứng chỉ bảo mật SSL/TLS.
D. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho người khác.
70. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn khi thanh toán điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.
C. Chia sẻ thông tin tài khoản với người khác.
D. Tắt thông báo giao dịch.
71. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, ‘tokenization’ là gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu thẻ tín dụng thành một chuỗi số ngẫu nhiên (token).
B. Quá trình xác thực giao dịch bằng sinh trắc học.
C. Quá trình chuyển đổi tiền mặt thành tiền điện tử.
D. Quá trình tích hợp các phương thức thanh toán khác nhau vào một nền tảng duy nhất.
72. Đâu là một xu hướng mới nổi trong lĩnh vực thanh toán điện tử?
A. Sử dụng tiền mặt.
B. Thanh toán bằng séc.
C. Thanh toán bằng giọng nói.
D. Thanh toán bằng thẻ từ.
73. Hình thức tấn công nào mà kẻ gian tạo ra một trang web giả mạo giống hệt trang web của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đánh cắp thông tin người dùng?
A. Malware.
B. Phishing.
C. Ransomware.
D. Spyware.
74. Yếu tố nào sau đây không phải là một ưu điểm của thanh toán điện tử so với thanh toán truyền thống?
A. Tốc độ giao dịch nhanh hơn.
B. Chi phí giao dịch thấp hơn.
C. Tính bảo mật tuyệt đối, không có rủi ro.
D. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
75. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách sử dụng số điện thoại?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
B. Thanh toán bằng ví điện tử.
C. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng.
D. Thanh toán bằng tiền điện tử.
76. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng đối với thanh toán điện tử?
A. Sự tiện lợi và nhanh chóng.
B. Chi phí giao dịch thấp.
C. Tính bảo mật và quyền riêng tư.
D. Khuyến mãi hấp dẫn.
77. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hóa đơn điện tử trong thanh toán?
A. Tăng chi phí in ấn và lưu trữ.
B. Gây khó khăn cho việc theo dõi lịch sử thanh toán.
C. Tiết kiệm chi phí, thân thiện với môi trường và dễ dàng quản lý.
D. Tăng nguy cơ mất mát và hư hỏng.
78. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mã QR trong thanh toán điện tử?
A. Yêu cầu thiết bị thanh toán đắt tiền.
B. Tốc độ giao dịch chậm.
C. Dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng di động.
D. Khó khăn trong việc theo dõi lịch sử giao dịch.
79. Khiếu nại về giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết bởi ai?
A. Người bán.
B. Ngân hàng hoặc tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.
C. Cơ quan công an.
D. Tòa án.
80. Dịch vụ 3D Secure (Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được sử dụng để làm gì trong thanh toán điện tử?
A. Tăng tốc độ giao dịch.
B. Xác thực chủ thẻ và giảm thiểu rủi ro gian lận.
C. Giảm phí giao dịch.
D. Cung cấp thông tin khuyến mãi.
81. Các tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) được thiết lập nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thẻ.
B. Bảo vệ dữ liệu thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
C. Giảm phí giao dịch cho người bán.
D. Quảng bá các chương trình khuyến mãi thẻ.
82. Giao thức bảo mật nào thường được sử dụng để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng trong thanh toán trực tuyến?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SSL/TLS.
D. SMTP.
83. Chính sách ‘Know Your Customer’ (KYC) trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ giao dịch.
B. Giảm chi phí giao dịch.
C. Xác minh danh tính khách hàng và ngăn chặn rửa tiền.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn.
84. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. VNG Corporation.
B. M_Service.
C. FPT Corporation.
D. Viettel.
85. Đâu là một thách thức đối với sự phát triển của thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn?
A. Chi phí giao dịch quá thấp.
B. Hạ tầng internet và điện chưa phát triển.
C. Thiếu sự quan tâm của chính phủ.
D. Người dân không thích sử dụng công nghệ.
86. Hình thức thanh toán nào sau đây cho phép người mua trả tiền sau một khoảng thời gian nhất định?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
B. Thanh toán bằng ví điện tử.
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
D. Thanh toán trả sau (Buy Now Pay Later – BNPL).
87. Đâu không phải là một đặc điểm của tiền điện tử (cryptocurrency)?
A. Tính phi tập trung.
B. Được kiểm soát bởi ngân hàng trung ương.
C. Sử dụng công nghệ blockchain.
D. Tính ẩn danh tương đối.
88. Loại hình thanh toán điện tử nào sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication)?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ không tiếp xúc.
C. Thanh toán bằng mã QR.
D. Thanh toán bằng tiền điện tử.
89. Công nghệ blockchain có thể được ứng dụng trong thanh toán điện tử để làm gì?
A. Tăng tốc độ giao dịch.
B. Giảm chi phí giao dịch.
C. Tăng cường tính bảo mật và minh bạch.
D. Tất cả các đáp án trên.
90. Loại hình gian lận nào thường xảy ra trong thanh toán điện tử khi kẻ gian đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của người khác?
A. Phishing.
B. Carding.
C. Rửa tiền.
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
91. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán không tiếp xúc (contactless payment)?
A. Tốc độ thanh toán nhanh hơn
B. Giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp, hạn chế lây lan vi khuẩn
C. Bảo mật tuyệt đối, không thể bị đánh cắp thông tin
D. Tiện lợi, dễ dàng sử dụng
92. Loại hình tấn công mạng nào thường nhắm vào các cổng thanh toán điện tử để đánh cắp thông tin?
A. Tấn công DDoS (từ chối dịch vụ)
B. Tấn công Man-in-the-Middle (MITM)
C. Tấn công Brute-Force
D. Tấn công Social Engineering
93. Rủi ro nào thường gặp nhất khi sử dụng thanh toán điện tử trên các thiết bị công cộng (ví dụ: máy tính ở quán internet)?
A. Rủi ro mất kết nối internet
B. Rủi ro bị đánh cắp thông tin do phần mềm độc hại hoặc keylogger
C. Rủi ro hệ thống thanh toán bị lỗi
D. Rủi ro phí giao dịch cao
94. Khiếu nại (dispute) trong thanh toán thẻ thường xảy ra khi nào?
A. Khi người bán hàng không giao hàng đúng hẹn
B. Khi chủ thẻ phát hiện giao dịch gian lận hoặc không khớp với giao dịch thực tế
C. Khi ngân hàng thu phí giao dịch quá cao
D. Khi hệ thống thanh toán bị lỗi
95. Trong thanh toán điện tử, ‘chargeback’ là gì?
A. Phí giao dịch mà người bán phải trả cho ngân hàng
B. Quá trình hoàn tiền từ ngân hàng cho người mua khi có khiếu nại hợp lệ
C. Chương trình khuyến mãi giảm giá khi thanh toán trực tuyến
D. Hệ thống tích điểm thưởng cho khách hàng
96. Ví điện tử MoMo sử dụng công nghệ nào để đảm bảo an toàn cho giao dịch?
A. Công nghệ Blockchain
B. Công nghệ Tokenization và mã hóa SSL/TLS
C. Công nghệ AI
D. Công nghệ Big Data
97. Chuẩn bảo mật 3D Secure (Verified by Visa, MasterCard SecureCode) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ giao dịch thanh toán
B. Xác thực chủ thẻ khi thanh toán trực tuyến, giảm rủi ro gian lận
C. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng
D. Giảm phí giao dịch thanh toán
98. Mục đích chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thẻ
B. Bảo vệ thông tin thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, giảm rủi ro gian lận
C. Giảm phí giao dịch thẻ
D. Tăng cường khả năng tiếp thị sản phẩm/dịch vụ
99. Các tổ chức tài chính thường sử dụng phương pháp nào để phát hiện giao dịch gian lận trong thanh toán điện tử?
A. Phân tích hành vi người dùng và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
B. Gọi điện thoại xác nhận với người dùng sau mỗi giao dịch
C. Yêu cầu người dùng cung cấp bản sao CMND/CCCD trước khi giao dịch
D. Kiểm tra lịch sử tín dụng của người dùng
100. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật khi sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán trực tuyến?
A. Kiểm tra kỹ thông tin người bán trước khi giao dịch
B. Kích hoạt tính năng 3D Secure (Verified by Visa, MasterCard SecureCode)
C. Sử dụng thẻ tín dụng có hạn mức tín dụng cao nhất
D. Giữ bí mật mã CVV/CVC
101. Chính sách hoàn tiền (refund) trong thanh toán điện tử bảo vệ quyền lợi của ai?
A. Người bán hàng
B. Ngân hàng
C. Người mua hàng
D. Tổ chức trung gian thanh toán
102. Khi thanh toán trực tuyến, biểu tượng ổ khóa trên trình duyệt web cho biết điều gì?
A. Website đã được xác minh bởi cơ quan nhà nước
B. Kết nối giữa trình duyệt và website được mã hóa (SSL/TLS), bảo vệ thông tin
C. Website không chứa virus
D. Website có chính sách bảo mật tốt
103. Điều gì KHÔNG nên làm để bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Chia sẻ mật khẩu và mã OTP cho người khác
C. Cập nhật phần mềm bảo mật cho thiết bị
D. Kiểm tra kỹ thông tin trước khi thực hiện giao dịch
104. Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng trong thanh toán điện tử như thế nào?
A. Để tăng tốc độ kết nối internet
B. Để truyền dữ liệu giữa hai thiết bị ở khoảng cách gần, cho phép thanh toán không tiếp xúc
C. Để mã hóa thông tin thẻ tín dụng
D. Để xác thực khuôn mặt
105. Khi phát hiện giao dịch thanh toán điện tử bất thường, người dùng nên làm gì đầu tiên?
A. Báo cáo ngay cho cơ quan công an
B. Thay đổi mật khẩu của tất cả các tài khoản trực tuyến
C. Liên hệ ngay với ngân hàng hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán để khóa tài khoản và báo cáo sự cố
D. Tự điều tra nguyên nhân giao dịch bất thường
106. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thanh toán hóa đơn trực tuyến thông qua tài khoản ngân hàng?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng ví điện tử
C. Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán
D. Chuyển khoản trực tuyến
107. Theo Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay trong trường hợp nào?
A. Khi các bên tham gia giao dịch không có thỏa thuận khác
B. Khi chữ ký điện tử được tạo ra bằng phương tiện bảo mật và được chứng thực bởi tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử
C. Khi giao dịch có giá trị dưới 10 triệu đồng
D. Khi chữ ký điện tử được sử dụng trên điện thoại di động
108. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua hàng trả góp cho các sản phẩm/dịch vụ trực tuyến?
A. Thanh toán bằng thẻ ghi nợ
B. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
C. Thanh toán qua các ứng dụng mua trước trả sau (Buy Now Pay Later – BNPL)
D. Thanh toán bằng tiền điện tử
109. Phương thức xác thực nào được xem là an toàn nhất trong thanh toán điện tử hiện nay?
A. Sử dụng mật khẩu tĩnh
B. Sử dụng mã OTP (One-Time Password) qua SMS
C. Xác thực sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt)
D. Sử dụng câu hỏi bảo mật
110. Ví điện tử có thể bị khóa trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi số dư trong ví đạt mức tối đa
B. Khi người dùng thực hiện giao dịch với số tiền nhỏ
C. Khi phát hiện hoạt động gian lận hoặc nghi ngờ có xâm nhập trái phép
D. Khi người dùng không sử dụng ví trong một thời gian ngắn
111. Lợi ích chính của việc sử dụng hóa đơn điện tử so với hóa đơn giấy là gì?
A. Hóa đơn điện tử có giá trị pháp lý cao hơn
B. Hóa đơn điện tử giúp tiết kiệm chi phí in ấn, vận chuyển và lưu trữ
C. Hóa đơn điện tử dễ dàng chỉnh sửa hơn
D. Hóa đơn điện tử không cần chữ ký số
112. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá độ tin cậy của một cổng thanh toán trực tuyến?
A. Chứng nhận bảo mật PCI DSS
B. Số lượng ngôn ngữ hỗ trợ
C. Uy tín và kinh nghiệm hoạt động
D. Chính sách bảo mật và hoàn tiền rõ ràng
113. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tổ chức nào được phép cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán?
A. Bất kỳ doanh nghiệp nào đăng ký kinh doanh dịch vụ này
B. Các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài
C. Các tổ chức không phải là ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước cấp phép
D. Các công ty công nghệ tài chính (Fintech) đã đăng ký với Bộ Kế hoạch và Đầu tư
114. Các doanh nghiệp thường sử dụng giải pháp thanh toán điện tử nào để quản lý và tự động hóa các khoản thanh toán định kỳ (ví dụ: tiền thuê nhà, phí dịch vụ)?
A. Chuyển khoản ngân hàng thông thường
B. Thanh toán bằng tiền mặt
C. Sử dụng dịch vụ thanh toán tự động (recurring billing)
D. Sử dụng séc
115. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘Tokenization’ dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch
B. Quá trình thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã định danh duy nhất (token)
C. Quá trình xác thực giao dịch bằng sinh trắc học
D. Quá trình chuyển đổi tiền mặt thành tiền điện tử
116. Khi sử dụng dịch vụ Internet Banking, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?
A. Sử dụng máy tính cá nhân thay vì máy tính công cộng
B. Sử dụng trình duyệt web phổ biến nhất
C. Đăng ký nhận thông báo biến động số dư qua SMS
D. Tất cả các yếu tố trên
117. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng mã QR trong thanh toán điện tử là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho giao dịch
B. Thanh toán nhanh chóng, tiện lợi, không cần nhập thông tin thủ công
C. Giảm phí giao dịch
D. Tích điểm thưởng cho khách hàng
118. Ví điện tử khác tài khoản ngân hàng điện tử (Internet Banking) ở điểm nào?
A. Ví điện tử không yêu cầu liên kết với tài khoản ngân hàng
B. Ví điện tử có thể sử dụng để rút tiền mặt tại ATM
C. Ví điện tử thường có hạn mức giao dịch thấp hơn và tập trung vào thanh toán nhỏ lẻ
D. Ví điện tử được bảo mật tốt hơn tài khoản ngân hàng điện tử
119. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘e-wallet’ (ví điện tử) dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại tiền điện tử mới
B. Một tài khoản trực tuyến lưu trữ tiền và thông tin thanh toán, cho phép thực hiện giao dịch điện tử
C. Một thiết bị phần cứng để khai thác tiền điện tử
D. Một ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân
120. Điều gì xảy ra nếu bạn vô tình truy cập vào một trang web thanh toán giả mạo (phishing)?
A. Không có rủi ro gì nếu bạn không nhập thông tin cá nhân
B. Thông tin bạn nhập vào trang web đó có thể bị đánh cắp và sử dụng cho mục đích gian lận
C. Trình duyệt sẽ tự động cảnh báo và chặn trang web
D. Tài khoản ngân hàng của bạn sẽ tự động bị khóa
121. Loại hình gian lận nào thường xảy ra khi kẻ gian sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để thực hiện giao dịch thanh toán?
A. Phishing
B. Carding
C. Skimming
D. Vishing
122. Trong các phương thức thanh toán điện tử, phương thức nào yêu cầu người dùng phải có tài khoản ngân hàng?
A. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại
B. Thanh toán qua ví điện tử
C. Thanh toán bằng chuyển khoản trực tuyến
D. Thanh toán bằng tin nhắn SMS
123. Theo Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong trường hợp nào?
A. Luôn luôn
B. Khi được các bên thỏa thuận
C. Khi được chứng thực bởi tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử
D. Chỉ trong các giao dịch có giá trị dưới 10 triệu đồng
124. Loại rủi ro nào sau đây thường gặp nhất trong thanh toán điện tử?
A. Rủi ro hệ thống
B. Rủi ro pháp lý
C. Rủi ro gian lận
D. Rủi ro thanh khoản
125. Phương thức xác thực giao dịch nào được xem là an toàn nhất trong thanh toán điện tử hiện nay?
A. Sử dụng mật khẩu tĩnh
B. Sử dụng mã OTP (One-Time Password)
C. Sử dụng câu hỏi bảo mật
D. Sử dụng vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt
126. Theo xu hướng hiện nay, hình thức thanh toán điện tử nào đang ngày càng trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là trên các thiết bị di động?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng ví điện tử
C. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán bằng tiền điện tử
127. Theo quy định hiện hành, tổ chức nào có trách nhiệm quản lý và giám sát hoạt động thanh toán điện tử tại Việt Nam?
A. Bộ Công Thương
B. Bộ Tài chính
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
D. Bộ Thông tin và Truyền thông
128. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa cho một lần thanh toán qua ví điện tử (không yêu cầu xác thực OTP) là bao nhiêu?
A. 100.000 VNĐ
B. 300.000 VNĐ
C. 500.000 VNĐ
D. 1.000.000 VNĐ
129. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã QR?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng ví điện tử
C. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán bằng tiền mặt điện tử
130. Trong thanh toán điện tử, ‘tokenization’ là quá trình thay thế thông tin thẻ thật bằng gì?
A. Mã OTP
B. Một dãy số ngẫu nhiên (token)
C. Mật khẩu
D. Câu hỏi bảo mật
131. Loại hình tấn công mạng nào thường nhắm vào các cổng thanh toán điện tử để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng?
A. Tấn công DDoS
B. Tấn công SQL injection
C. Tấn công Man-in-the-Middle
D. Tấn công Brute-Force
132. Ví điện tử MoMo sử dụng công nghệ nào để đảm bảo an toàn cho giao dịch?
A. Công nghệ blockchain
B. Công nghệ mã hóa Tokenization và xác thực hai lớp
C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo AI
D. Công nghệ thực tế ảo VR
133. Chính sách nào sau đây giúp bảo vệ người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến và thanh toán điện tử?
A. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân
B. Chính sách đổi trả hàng
C. Chính sách vận chuyển
D. Cả ba đáp án trên
134. Hình thức thanh toán điện tử nào phù hợp nhất cho các giao dịch có giá trị lớn, ví dụ như mua bất động sản?
A. Thanh toán bằng ví điện tử
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
C. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán bằng tiền điện tử
135. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thanh toán điện tử, người dùng KHÔNG nên thực hiện hành động nào sau đây?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Cập nhật phần mềm bảo mật cho thiết bị
C. Chia sẻ thông tin tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử cho người khác
D. Kiểm tra kỹ thông tin trước khi thực hiện giao dịch
136. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự chấp nhận thanh toán điện tử của người tiêu dùng?
A. Mức độ an toàn và bảo mật
B. Sự tiện lợi và dễ sử dụng
C. Chi phí giao dịch
D. Màu sắc của logo ví điện tử
137. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống thanh toán điện tử?
A. Người bán
B. Người mua
C. Ngân hàng trung ương
D. Cổng thanh toán
138. Công nghệ nào sau đây giúp bảo vệ thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến bằng cách mã hóa dữ liệu?
A. SSL/TLS
B. Bluetooth
C. Wifi
D. NFC
139. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘escrow’ thường được sử dụng để chỉ dịch vụ gì?
A. Dịch vụ thanh toán quốc tế
B. Dịch vụ giữ tiền trung gian
C. Dịch vụ bảo hiểm giao dịch
D. Dịch vụ chuyển tiền nhanh
140. Ví điện tử nào sau đây KHÔNG thuộc sở hữu của một ngân hàng tại Việt Nam?
A. ViettelPay
B. MoMo
C. VNPay
D. MB Bank
141. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của thanh toán điện tử ở vùng nông thôn Việt Nam?
A. Thiếu cơ sở hạ tầng internet và điện
B. Thói quen sử dụng tiền mặt
C. Nhận thức hạn chế về thanh toán điện tử
D. Tất cả các đáp án trên
142. Để khuyến khích người dân sử dụng thanh toán điện tử, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện chính sách nào?
A. Giảm thuế cho các giao dịch tiền mặt
B. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của thanh toán điện tử
C. Hạn chế thanh toán bằng tiền mặt
D. Cả hai đáp án B và C
143. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘merchant’ dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Người mua hàng
B. Người bán hàng
C. Ngân hàng phát hành thẻ
D. Cổng thanh toán
144. Đâu là một lợi ích của thanh toán điện tử đối với các doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí quản lý tiền mặt
B. Mở rộng thị trường
C. Tăng cường hiệu quả hoạt động
D. Tất cả các đáp án trên
145. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thanh toán bằng cách chạm thiết bị di động vào thiết bị thanh toán?
A. Thanh toán bằng mã QR
B. Thanh toán bằng NFC
C. Thanh toán bằng Bluetooth
D. Thanh toán bằng Wifi
146. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘chargeback’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Phí giao dịch
B. Hoàn tiền cho người mua
C. Giao dịch bị từ chối
D. Khuyến mãi giảm giá
147. Để bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử, người dùng nên làm gì khi nhận được email hoặc tin nhắn yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân?
A. Trả lời email hoặc tin nhắn đó ngay lập tức
B. Cung cấp thông tin cá nhân theo yêu cầu
C. Kiểm tra kỹ thông tin và liên hệ trực tiếp với tổ chức phát hành
D. Chuyển tiếp email hoặc tin nhắn đó cho bạn bè
148. Đâu là ưu điểm lớn nhất của thanh toán điện tử so với thanh toán truyền thống bằng tiền mặt?
A. Tính bảo mật cao hơn
B. Sự tiện lợi và nhanh chóng
C. Chi phí giao dịch thấp hơn
D. Khả năng kiểm soát chi tiêu tốt hơn
149. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘phishing’ dùng để chỉ hành vi gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ
B. Lừa đảo để đánh cắp thông tin
C. Xâm nhập hệ thống
D. Giả mạo giao dịch
150. Trong thanh toán điện tử, ‘3D Secure’ là giao thức bảo mật được sử dụng để xác thực giao dịch thẻ tín dụng trực tuyến, do tổ chức nào phát triển?
A. Visa
B. Mastercard
C. American Express
D. Cả ba đáp án trên