1. Khi viết nội dung cho quảng cáo in, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động.
B. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
C. Tạo ra một thông điệp rõ ràng, ngắn gọn và dễ nhớ.
D. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp.
2. Một headline quảng cáo hiệu quả nên có đặc điểm nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.
B. Dài dòng và chứa nhiều thông tin chi tiết.
C. Ngắn gọn, dễ hiểu và thu hút sự chú ý.
D. Chỉ tập trung vào tính năng sản phẩm, bỏ qua lợi ích.
3. Khi viết nội dung cho trang web, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là gì?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể để tăng thứ hạng SEO.
B. Tạo ra nội dung hữu ích, dễ đọc và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Viết các đoạn văn dài và phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
4. Khi viết email marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?
A. Thiết kế email đẹp mắt.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
C. Tiêu đề email hấp dẫn và liên quan.
D. Gửi email vào ban đêm.
5. Trong copywriting, ‘benefit-driven copy’ có nghĩa là gì?
A. Tập trung vào các tính năng của sản phẩm.
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp.
D. Sao chép nội dung từ đối thủ cạnh tranh.
6. Trong copywriting, ‘Unique Selling Proposition’ (USP) là gì?
A. Một phương pháp viết tiêu đề quảng cáo độc đáo.
B. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
C. Một loại phông chữ đặc biệt sử dụng trong quảng cáo.
D. Chiến lược giá độc đáo.
7. Khi viết nội dung cho quảng cáo trên thiết bị di động, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Sử dụng phông chữ nhỏ để tiết kiệm không gian.
B. Tạo ra nội dung ngắn gọn, dễ đọc và tối ưu hóa cho màn hình nhỏ.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video.
D. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp.
8. Làm thế nào để viết một ‘call to action’ (CTA) hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ và không rõ ràng.
B. Làm cho nó dài dòng và phức tạp.
C. Sử dụng động từ mạnh mẽ, rõ ràng và tạo ra sự cấp bách.
D. Ẩn nó ở cuối trang.
9. Khi viết nội dung cho quảng cáo trên LinkedIn, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
B. Tạo ra nội dung liên quan đến sự nghiệp, kinh doanh và phát triển chuyên môn.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video.
D. Sử dụng hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị.
10. Trong copywriting, ‘call to action’ (CTA) có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Tạo ra một tiêu đề hấp dẫn cho quảng cáo.
C. Hướng dẫn người đọc thực hiện một hành động cụ thể.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
11. Kỹ thuật copywriting nào tập trung vào việc tạo ra sự khan hiếm hoặc cấp bách để thúc đẩy hành động?
A. Storytelling.
B. Fear of missing out (FOMO).
C. Social proof.
D. Testimonial.
12. Khi viết nội dung cho quảng cáo trên TikTok, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
B. Tạo ra nội dung ngắn gọn, sáng tạo, hài hước và bắt kịp xu hướng.
C. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
D. Sử dụng hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị.
13. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘power words’ trong copywriting là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.
C. Tăng khả năng thu hút sự chú ý và thuyết phục người đọc.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bản tóm tắt sáng tạo (creative brief) trong copywriting?
A. Thông điệp chính cần truyền tải.
B. Ngân sách dự kiến cho chiến dịch.
C. Đối tượng mục tiêu.
D. Mục tiêu của chiến dịch.
15. Trong copywriting, ‘headline’ có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý của người đọc và khiến họ muốn đọc tiếp.
C. Tăng thứ hạng SEO.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
16. Một copywriter nên làm gì trước khi bắt đầu viết nội dung quảng cáo?
A. Bắt đầu viết ngay lập tức để tiết kiệm thời gian.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về sản phẩm, đối tượng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.
C. Sao chép nội dung từ các quảng cáo khác.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.
17. Khi viết quảng cáo trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ và phù hợp với nền tảng.
D. Sử dụng hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị.
18. Trong copywriting, ‘scarcity’ là gì?
A. Một phương pháp giảm giá sản phẩm.
B. Tạo ra cảm giác khan hiếm hoặc giới hạn về thời gian hoặc số lượng.
C. Một loại phông chữ đặc biệt sử dụng trong quảng cáo.
D. Chiến lược giá thấp.
19. Trong copywriting, ‘call back’ là gì?
A. Gọi điện thoại cho khách hàng.
B. Nhắc lại một thông điệp hoặc hình ảnh đã sử dụng trước đó.
C. Một loại phông chữ đặc biệt sử dụng trong quảng cáo.
D. Chiến lược giá dựa trên cuộc gọi của khách hàng.
20. Khi viết nội dung cho video quảng cáo, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.
B. Giữ nội dung ngắn gọn, hấp dẫn và trực quan.
C. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp ngay từ đầu.
D. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt.
21. Khi viết nội dung cho quảng cáo radio, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng nhiều âm thanh và hiệu ứng đặc biệt.
B. Tạo ra một thông điệp rõ ràng, hấp dẫn và dễ hình dung.
C. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp.
D. Đọc nhanh để tiết kiệm thời gian.
22. Trong copywriting, thuật ngữ ‘tone of voice’ đề cập đến điều gì?
A. Phong cách thiết kế hình ảnh sử dụng trong quảng cáo.
B. Âm lượng của giọng nói trong quảng cáo radio.
C. Thái độ và tính cách mà thương hiệu thể hiện qua ngôn ngữ.
D. Số lượng từ ngữ sử dụng trong một đoạn quảng cáo.
23. Sự khác biệt chính giữa copywriting và content writing là gì?
A. Copywriting tập trung vào việc viết sách, trong khi content writing tập trung vào viết báo.
B. Copywriting tập trung vào việc bán hàng hoặc thuyết phục, trong khi content writing tập trung vào việc cung cấp thông tin và giá trị.
C. Copywriting chỉ sử dụng hình ảnh, trong khi content writing chỉ sử dụng văn bản.
D. Không có sự khác biệt giữa copywriting và content writing.
24. Khi viết nội dung cho trang ‘About Us’, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?
A. Liệt kê tất cả các giải thưởng mà công ty đã nhận được.
B. Kể câu chuyện về thương hiệu, giá trị cốt lõi và sứ mệnh của công ty.
C. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp.
D. Sao chép nội dung từ các trang ‘About Us’ khác.
25. Trong copywriting, ‘pain points’ là gì?
A. Điểm mạnh của sản phẩm.
B. Vấn đề hoặc khó khăn mà khách hàng đang gặp phải.
C. Giá cả của sản phẩm.
D. Màu sắc chủ đạo của thương hiệu.
26. Khi viết nội dung cho landing page, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.
B. Tạo ra một thông điệp rõ ràng, tập trung vào lợi ích và có ‘call to action’ mạnh mẽ.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video.
D. Ẩn ‘call to action’ ở cuối trang.
27. Phương pháp AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để làm gì trong copywriting?
A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Xây dựng cấu trúc cho một đoạn quảng cáo hoặc trang bán hàng.
C. Nghiên cứu đối tượng mục tiêu.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
28. Trong copywriting, ‘storytelling’ được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Tạo ra một tiêu đề hấp dẫn.
C. Kết nối với khán giả một cách cảm xúc và tạo ra sự ghi nhớ.
D. Tăng thứ hạng SEO.
29. Trong copywriting, ‘social proof’ là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Bằng chứng cho thấy sản phẩm hoặc dịch vụ được nhiều người tin dùng.
C. Một loại phông chữ đặc biệt sử dụng trong quảng cáo.
D. Chiến lược giá dựa trên số lượng người mua.
30. Trong copywriting, ‘pain-agitation-solution’ (PAS) là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra lỗi chính tả.
B. Một công thức viết quảng cáo tập trung vào vấn đề, làm trầm trọng thêm vấn đề, và đưa ra giải pháp.
C. Một loại phông chữ đặc biệt sử dụng trong quảng cáo.
D. Chiến lược giá dựa trên chi phí sản xuất.
31. Mục đích chính của việc sử dụng ‘call to action’ (kêu gọi hành động) trong copywriting là gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho quảng cáo.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
C. Hướng dẫn khách hàng thực hiện một hành động cụ thể.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
32. Trong copywriting, USP (Unique Selling Proposition) là gì?
A. Phong cách viết độc đáo của người viết quảng cáo.
B. Một chiến lược quảng cáo sử dụng nhiều kênh khác nhau.
C. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
D. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt trong thời gian ngắn.
33. Trong copywriting, ‘above the fold’ là gì?
A. Một loại phông chữ được sử dụng trong quảng cáo.
B. Phần nội dung hiển thị trên trang web mà không cần phải cuộn xuống.
C. Một kỹ thuật sử dụng hình ảnh trong quảng cáo.
D. Một phương pháp để đo lường hiệu quả của quảng cáo.
34. Trong copywriting, ‘objection handling’ (xử lý phản đối) là gì?
A. Việc bỏ qua những phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
B. Việc dự đoán và giải quyết những lo ngại hoặc phản đối tiềm năng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Việc tấn công đối thủ cạnh tranh.
D. Việc che giấu thông tin về sản phẩm.
35. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm mới, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Lịch sử phát triển của công ty.
B. Các giải thưởng mà công ty đã đạt được.
C. Lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
D. Thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
36. Khi viết quảng cáo, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và khó hiểu.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu.
C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và trang trọng.
D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính đe dọa và ép buộc.
37. Trong copywriting, ‘sense of urgency’ (tính cấp bách) được sử dụng để làm gì?
A. Làm cho khách hàng cảm thấy lo lắng và sợ hãi.
B. Thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức bằng cách tạo ra cảm giác thời gian có hạn hoặc số lượng có hạn.
C. Che giấu thông tin về giá cả sản phẩm.
D. Làm cho quảng cáo trở nên khó hiểu hơn.
38. Điều gì quan trọng nhất khi viết mô tả sản phẩm (product description) cho một trang web bán hàng?
A. Liệt kê tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người mua.
C. Sao chép mô tả sản phẩm từ trang web của nhà sản xuất.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
39. Trong copywriting, ‘FOMO’ (Fear of Missing Out) là gì và nó được sử dụng như thế nào?
A. Một loại phông chữ được sử dụng trong quảng cáo.
B. Một chiến lược quảng cáo tập trung vào việc tạo ra cảm giác sợ bị bỏ lỡ cơ hội để thúc đẩy khách hàng hành động.
C. Một phương pháp để đo lường hiệu quả của quảng cáo.
D. Một kỹ thuật sử dụng âm thanh trong quảng cáo.
40. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết một lời chứng thực (testimonial) cho sản phẩm?
A. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và chân thật.
B. Nhấn mạnh vào lợi ích cụ thể mà sản phẩm mang lại.
C. Bịa đặt thông tin hoặc phóng đại quá mức.
D. Đề cập đến vấn đề mà sản phẩm đã giúp giải quyết.
41. Điều gì quan trọng nhất khi viết một trang ‘About Us’ (Về chúng tôi) cho một trang web?
A. Liệt kê tất cả các thành viên trong công ty.
B. Kể một câu chuyện hấp dẫn về công ty và tạo sự kết nối với khách hàng.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
D. Che giấu thông tin về công ty.
42. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm có nhiều tính năng, bạn nên làm gì?
A. Liệt kê tất cả các tính năng một cách chi tiết.
B. Tập trung vào những tính năng quan trọng nhất và biến chúng thành lợi ích cho khách hàng.
C. Bỏ qua các tính năng và chỉ tập trung vào giá cả.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu để thể hiện sự chuyên nghiệp.
43. Trong copywriting, ‘power words’ (từ ngữ mạnh mẽ) là gì?
A. Những từ ngữ chuyên ngành và khó hiểu.
B. Những từ ngữ có khả năng gợi cảm xúc mạnh mẽ và thuyết phục người đọc.
C. Những từ ngữ mang tính đe dọa và ép buộc.
D. Những từ ngữ mang tính sáo rỗng và vô nghĩa.
44. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của copywriting?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Cung cấp thông tin chính xác về sản phẩm.
D. Viết một bài văn hay và giàu tính nghệ thuật.
45. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm dành cho trẻ em, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, vui nhộn và dễ hiểu.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính đe dọa và ép buộc.
46. Trong copywriting, ‘tone of voice’ (giọng văn) là gì?
A. Âm lượng của người đọc khi đọc quảng cáo.
B. Phong cách và cảm xúc mà người viết truyền tải qua ngôn ngữ.
C. Loại nhạc nền được sử dụng trong video quảng cáo.
D. Cách sản phẩm được đóng gói và trình bày.
47. Khi viết quảng cáo trên báo in, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh bắt mắt.
B. Viết tiêu đề hấp dẫn và sử dụng ngôn ngữ súc tích.
C. Viết nội dung dài và chi tiết.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
48. Khi viết quảng cáo, điều gì KHÔNG nên làm?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu.
B. Tập trung vào lợi ích của khách hàng.
C. Cung cấp thông tin chính xác và trung thực.
D. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm.
49. Khi viết email marketing, điều gì quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Viết tiêu đề email hấp dẫn và liên quan.
C. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
50. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm có giá cao, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào giá cả.
B. Tập trung vào giá trị và lợi ích vượt trội mà sản phẩm mang lại.
C. Che giấu thông tin về giá cả.
D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính đe dọa và ép buộc.
51. Khi viết copywriting cho mạng xã hội, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
B. Viết nội dung dài và chi tiết.
C. Tạo nội dung ngắn gọn, hấp dẫn và dễ chia sẻ.
D. Tập trung vào việc giới thiệu lịch sử công ty.
52. Khi viết quảng cáo cho một đối tượng mục tiêu cụ thể, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ và phong cách phù hợp với đối tượng đó.
B. Sử dụng ngôn ngữ chung chung để tiếp cận được nhiều người nhất có thể.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và khó hiểu để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính đe dọa và ép buộc để thuyết phục khách hàng.
53. Trong copywriting, ‘pain points’ (điểm đau) là gì?
A. Những khó khăn và vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
B. Những tính năng phức tạp của sản phẩm.
C. Những chi phí phát sinh khi mua sản phẩm.
D. Những đánh giá tiêu cực về sản phẩm.
54. Trong copywriting, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Che giấu thông tin về sản phẩm.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và làm cho thông điệp quảng cáo trở nên đáng nhớ hơn.
C. Làm cho quảng cáo trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
D. Đánh lừa khách hàng về chất lượng sản phẩm.
55. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi viết tiêu đề quảng cáo?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tập trung vào các tính năng sản phẩm.
C. Thu hút sự chú ý và tạo sự tò mò.
D. Liệt kê tất cả các lợi ích sản phẩm.
56. Trong copywriting, ‘social proof’ (bằng chứng xã hội) là gì?
A. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Việc cung cấp bằng chứng về sự phổ biến và được tin dùng của sản phẩm, ví dụ như đánh giá của khách hàng, số lượng người dùng, hoặc chứng nhận từ các tổ chức uy tín.
C. Việc sử dụng các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội.
D. Việc tạo ra các tài khoản giả mạo trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
57. Câu nào sau đây là một ví dụ về ‘benefit-driven copywriting’ (copywriting tập trung vào lợi ích)?
A. ‘Sản phẩm của chúng tôi có 10 tính năng vượt trội.’
B. ‘Sản phẩm của chúng tôi được làm từ vật liệu cao cấp.’
C. ‘Sản phẩm của chúng tôi giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng năng suất.’
D. ‘Sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm chứng bởi các chuyên gia hàng đầu.’
58. Trong copywriting, ‘call back’ là gì và nó được sử dụng như thế nào?
A. Một lời kêu gọi khách hàng gọi lại cho công ty để được tư vấn.
B. Việc lặp lại một thông điệp hoặc hình ảnh quen thuộc từ các quảng cáo trước đó để củng cố nhận diện thương hiệu.
C. Một kỹ thuật sử dụng âm thanh trong quảng cáo.
D. Một phương pháp để đo lường hiệu quả của quảng cáo.
59. Phương pháp AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để làm gì trong copywriting?
A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng cấu trúc nội dung quảng cáo.
D. Thiết kế hình ảnh cho quảng cáo.
60. Trong copywriting, ‘headline’ (tiêu đề) có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý của độc giả và khiến họ muốn đọc tiếp.
C. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
61. Trong copywriting, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của độc giả ngay lập tức?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và màu sắc sặc sỡ.
B. Tiêu đề hấp dẫn, đánh trúng tâm lý và nhu cầu của khách hàng.
C. Sử dụng font chữ phức tạp và khó đọc để tạo sự độc đáo.
D. Liệt kê tất cả các tính năng sản phẩm một cách chi tiết.
62. Trong copywriting, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Để che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm.
B. Để tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Để kéo dài thời gian đọc quảng cáo.
D. Để sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
63. Khi viết tiêu đề quảng cáo, điều gì sau đây nên tránh?
A. Sử dụng các con số và thống kê.
B. Sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ và gợi cảm xúc.
C. Sử dụng câu hỏi để kích thích sự tò mò.
D. Sử dụng những lời hứa quá phóng đại và không có cơ sở.
64. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ hướng đến giới trẻ?
A. Sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh phù hợp với xu hướng.
B. Nhấn mạnh vào giá cả và khuyến mãi.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
D. Liệt kê tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
65. Trong copywriting, ‘call to action’ (CTA) là gì?
A. Một đoạn văn mô tả chi tiết về công ty.
B. Một lời kêu gọi, khuyến khích người đọc thực hiện một hành động cụ thể.
C. Một hình ảnh minh họa sản phẩm.
D. Một chính sách bảo hành sản phẩm.
66. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giọng văn (tone of voice) trong copywriting?
A. Sự hài hước.
B. Tính chuyên nghiệp.
C. Sự chân thành.
D. Độ dài của câu văn.
67. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên sử dụng bao nhiêu từ khóa (keywords)?
A. Càng nhiều càng tốt.
B. Vừa đủ để nội dung tự nhiên và dễ đọc.
C. Không cần sử dụng từ khóa.
D. Chỉ sử dụng từ khóa ở tiêu đề.
68. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Sử dụng hashtag liên quan để tăng khả năng hiển thị.
B. Tạo ra nội dung tương tác, khuyến khích người dùng bình luận và chia sẻ.
C. Sử dụng giọng văn thân thiện và gần gũi.
D. Viết một đoạn văn dài, chứa đầy thông tin kỹ thuật và thuật ngữ chuyên ngành.
69. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
B. Nhấn mạnh vào chất lượng và sự độc đáo.
C. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
70. Trong copywriting, ‘unique selling proposition’ (USP) là gì?
A. Giá bán độc nhất của sản phẩm.
B. Điểm độc đáo và khác biệt của sản phẩm so với đối thủ.
C. Phương pháp quảng cáo độc đáo.
D. Thiết kế bao bì độc đáo.
71. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục?
A. Sử dụng những lời hứa quá phóng đại và không có cơ sở.
B. Cung cấp bằng chứng và số liệu cụ thể.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
D. Tránh đề cập đến những nhược điểm của sản phẩm.
72. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ.
B. Những lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
D. Các chứng nhận và giải thưởng mà sản phẩm đã đạt được.
73. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi viết lời quảng cáo cho một chiến dịch gây quỹ từ thiện?
A. Sử dụng hình ảnh và video gây sốc.
B. Tạo sự đồng cảm và kêu gọi lòng trắc ẩn.
C. Liệt kê tất cả các chi phí hoạt động của tổ chức.
D. Hứa hẹn những phần thưởng lớn cho người quyên góp.
74. Trong copywriting, ‘pain points’ là gì?
A. Những điểm mạnh của sản phẩm.
B. Những vấn đề, khó khăn mà khách hàng đang gặp phải.
C. Những yếu tố hài hước trong quảng cáo.
D. Những thông tin liên hệ của công ty.
75. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ trang trọng và học thuật.
B. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
D. Ngôn ngữ chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
76. Phương pháp AIDA trong copywriting là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Accuracy, Innovation, Design, Action.
B. Attention, Interest, Desire, Action.
C. Analysis, Insight, Development, Assessment.
D. Appeal, Impression, Decision, Achievement.
77. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có nhiều tính năng, bạn nên làm gì?
A. Liệt kê tất cả các tính năng một cách chi tiết.
B. Tập trung vào những tính năng quan trọng nhất và mang lại lợi ích lớn nhất cho khách hàng.
C. Bỏ qua phần mô tả tính năng và tập trung vào giá cả.
D. So sánh sản phẩm với tất cả các đối thủ cạnh tranh.
78. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo cho trẻ em?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
B. Tập trung vào yếu tố giải trí và vui nhộn.
C. Sử dụng hình ảnh và màu sắc bắt mắt.
D. Khuyến khích trẻ em mua sản phẩm mà không cần sự đồng ý của phụ huynh.
79. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên sử dụng câu văn như thế nào?
A. Câu văn dài và phức tạp.
B. Câu văn ngắn gọn, rõ ràng và dễ hiểu.
C. Câu văn chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Câu văn mơ hồ và khó hiểu.
80. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng kỹ thuật cao, bạn nên làm gì?
A. Giải thích các tính năng kỹ thuật bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
B. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Bỏ qua phần mô tả tính năng và tập trung vào giá cả.
D. So sánh sản phẩm với tất cả các đối thủ cạnh tranh.
81. Trong copywriting, ‘headline’ là gì?
A. Phần nội dung chính của quảng cáo.
B. Tiêu đề của quảng cáo.
C. Lời kêu gọi hành động.
D. Thông tin liên hệ của công ty.
82. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm đã có nhiều đối thủ cạnh tranh, bạn nên làm gì?
A. Sao chép lời quảng cáo của đối thủ.
B. Tập trung vào những điểm khác biệt và độc đáo của sản phẩm.
C. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất.
D. Nói xấu các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
83. Trong copywriting, ‘call back’ là gì?
A. Việc gọi điện thoại cho khách hàng.
B. Việc nhắc lại một thông điệp hoặc hình ảnh đã từng sử dụng trong quảng cáo trước đó.
C. Việc trả lời bình luận của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Việc gửi email cho khách hàng.
84. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra mắt?
A. Tạo sự tò mò và hứng thú.
B. Giải thích rõ ràng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Chứng minh giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Sử dụng những lời hứa quá phóng đại và không có cơ sở.
85. Trong copywriting, ‘A/B testing’ là gì?
A. Việc viết hai phiên bản quảng cáo khác nhau để so sánh hiệu quả.
B. Việc sử dụng hai ngôn ngữ khác nhau trong quảng cáo.
C. Việc quảng cáo trên hai kênh khác nhau.
D. Việc thử nghiệm hai sản phẩm khác nhau.
86. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao?
A. Nhấn mạnh vào chất lượng và sự độc đáo.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại.
D. Giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng.
87. Trong copywriting, ‘keywords stuffing’ là gì?
A. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý.
B. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung.
C. Nghiên cứu từ khóa trước khi viết bài.
D. Sử dụng từ khóa ở tiêu đề và mô tả.
88. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ có tính chất nhạy cảm?
A. Sử dụng ngôn ngữ tế nhị và tôn trọng.
B. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tránh sử dụng hình ảnh hoặc ngôn ngữ gây phản cảm.
D. Sử dụng những lời hứa quá phóng đại và không có cơ sở.
89. Khi viết lời quảng cáo cho email marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Thiết kế email đẹp mắt và phức tạp.
B. Viết tiêu đề email hấp dẫn để tăng tỷ lệ mở.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
90. Mục đích chính của việc nghiên cứu đối tượng mục tiêu trước khi viết lời quảng cáo là gì?
A. Để sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
B. Để viết nội dung phù hợp với nhu cầu và mong muốn của họ.
C. Để tiết kiệm thời gian và công sức viết bài.
D. Để sử dụng những từ ngữ chuyên ngành gây ấn tượng.
91. Trong copywriting, ‘storytelling’ được sử dụng để làm gì?
A. Để kể một câu chuyện hài hước.
B. Để truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn và dễ nhớ, tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Để kéo dài thời gian đọc quảng cáo.
D. Để che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm.
92. Phương pháp AIDA trong copywriting là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Action, Interest, Desire, Approval.
B. Attention, Interest, Desire, Action.
C. Analysis, Implementation, Development, Assessment.
D. Awareness, Information, Decision, Advocacy.
93. Trong copywriting, yếu tố ‘pain point’ đề cập đến điều gì?
A. Những điểm mạnh của sản phẩm so với đối thủ.
B. Những vấn đề, khó khăn, hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.
C. Giá cả của sản phẩm.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
94. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên làm gì để tạo sự cấp bách?
A. Kéo dài thời gian khuyến mãi.
B. Nhấn mạnh thời gian khuyến mãi có hạn hoặc số lượng sản phẩm còn lại ít.
C. Che giấu thông tin về sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ cường điệu và phóng đại.
95. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có nhiều tính năng, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Liệt kê tất cả các tính năng một cách chi tiết.
B. Tập trung vào những tính năng quan trọng nhất và mang lại nhiều lợi ích nhất cho khách hàng.
C. Bỏ qua phần mô tả tính năng.
D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để mô tả tính năng.
96. Trong copywriting, ‘social proof’ là gì?
A. Bằng chứng về sự tồn tại của mạng xã hội.
B. Bằng chứng cho thấy sản phẩm được nhiều người tin dùng, như đánh giá, nhận xét, hoặc số lượng người mua.
C. Bằng chứng về chất lượng sản phẩm.
D. Bằng chứng về giá cả cạnh tranh.
97. Trong copywriting, ‘pain and gain’ là gì?
A. Một công cụ để đo lường hiệu quả của quảng cáo.
B. Một kỹ thuật tập trung vào nỗi đau (vấn đề) và lợi ích (giải pháp) mà sản phẩm mang lại.
C. Một chiến lược giảm giá sản phẩm.
D. Một phương pháp nghiên cứu thị trường.
98. Trong copywriting, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Để kiểm tra lỗi chính tả.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau và chọn ra phiên bản tốt nhất.
C. Để kiểm tra tốc độ tải trang web.
D. Để kiểm tra tính tương thích của quảng cáo trên các thiết bị khác nhau.
99. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên sử dụng loại câu nào?
A. Câu phức tạp và dài dòng.
B. Câu đơn giản, ngắn gọn và dễ hiểu.
C. Câu hỏi tu từ.
D. Câu mệnh lệnh.
100. Trong copywriting, ‘landing page’ là gì?
A. Trang chủ của website.
B. Trang web được thiết kế đặc biệt để thu hút khách hàng từ một chiến dịch quảng cáo cụ thể.
C. Trang web chứa thông tin liên hệ.
D. Trang web chứa hình ảnh minh họa.
101. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm dành cho trẻ em, bạn nên sử dụng ‘tone of voice’ như thế nào?
A. Trang trọng và nghiêm túc.
B. Vui vẻ, hài hước và gần gũi.
C. Chuyên nghiệp và khoa học.
D. Lịch sự và tôn trọng.
102. Trong copywriting, ‘Unique Selling Proposition’ (USP) là gì?
A. Giá bán độc nhất của sản phẩm.
B. Điểm độc đáo và khác biệt của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
C. Phương pháp quảng cáo độc đáo.
D. Chính sách bảo hành độc nhất.
103. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên làm gì để tạo sự khan hiếm?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Nhấn mạnh số lượng sản phẩm có hạn hoặc thời gian khuyến mãi sắp kết thúc.
C. Che giấu thông tin về sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ cường điệu và phóng đại.
104. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng độc đáo, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua phần mô tả tính năng độc đáo.
B. Nhấn mạnh tính năng độc đáo và lợi ích mà nó mang lại cho khách hàng.
C. Che giấu thông tin về tính năng độc đáo.
D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để mô tả tính năng độc đáo.
105. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng kỹ thuật phức tạp, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào lợi ích mà tính năng đó mang lại cho người dùng, thay vì chỉ mô tả kỹ thuật.
C. Bỏ qua phần mô tả tính năng kỹ thuật.
D. Sao chép thông số kỹ thuật từ tài liệu của nhà sản xuất.
106. Trong copywriting, ‘headline’ là gì?
A. Phần nội dung chính của quảng cáo.
B. Tiêu đề của quảng cáo, thường được đặt ở vị trí nổi bật nhất.
C. Phần cuối của quảng cáo, chứa thông tin liên hệ.
D. Hình ảnh minh họa trong quảng cáo.
107. Trong copywriting, ‘call to action’ (CTA) có nghĩa là gì?
A. Lời kêu gọi khách hàng tham gia các hoạt động từ thiện.
B. Lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, như mua hàng, đăng ký, hoặc liên hệ.
C. Lời kêu gọi khách hàng chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Lời kêu gọi khách hàng viết đánh giá về sản phẩm.
108. Trong copywriting, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của độc giả ngay lập tức?
A. Sử dụng font chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
B. Tiêu đề hấp dẫn và liên quan trực tiếp đến nhu cầu của độc giả.
C. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và trừu tượng.
109. Trong copywriting, ‘above the fold’ có nghĩa là gì?
A. Phần nội dung nằm ở cuối trang web.
B. Phần nội dung hiển thị đầu tiên khi người dùng truy cập trang web, trước khi cuộn xuống.
C. Phần nội dung chứa thông tin liên hệ.
D. Phần nội dung chứa hình ảnh minh họa.
110. Trong copywriting, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nên tránh?
A. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong một đoạn văn, nên tránh vì làm giảm chất lượng nội dung và gây khó chịu cho người đọc.
B. Là việc nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng, nên khuyến khích để tăng hiệu quả SEO.
C. Là việc sử dụng từ khóa một cách tự nhiên, nên khuyến khích để tạo nội dung hấp dẫn.
D. Là việc bỏ qua từ khóa trong nội dung, nên tránh để không bị tụt hạng SEO.
111. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của cấu trúc PAS (Problem-Agitation-Solution) trong copywriting?
A. Problem (Vấn đề).
B. Agitation (Khuấy động).
C. Solution (Giải pháp).
D. Promotion (Khuyến mãi).
112. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có giá trị cao, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Xây dựng giá trị thương hiệu, chứng minh chất lượng và lợi ích vượt trội của sản phẩm.
C. Che giấu thông tin về giá cả.
D. Sử dụng ngôn ngữ cường điệu và phóng đại.
113. Khi viết lời quảng cáo cho email marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng font chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
B. Tiêu đề hấp dẫn, nội dung ngắn gọn và ‘call to action’ rõ ràng.
C. Liệt kê tất cả các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
114. Khi viết tiêu đề quảng cáo, bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Sử dụng từ ngữ phức tạp và hoa mỹ để gây ấn tượng.
B. Sự ngắn gọn, rõ ràng và tập trung vào lợi ích của khách hàng.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Liệt kê tất cả các đặc điểm của sản phẩm.
115. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới, điều gì quan trọng nhất cần xác định trước?
A. Màu sắc chủ đạo của sản phẩm.
B. Đối tượng mục tiêu và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho họ.
C. Số lượng sản phẩm tồn kho.
D. Giá thành sản xuất sản phẩm.
116. Trong copywriting, ‘benefit-driven copy’ là gì?
A. Loại copy chỉ tập trung vào các tính năng của sản phẩm.
B. Loại copy tập trung vào lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
C. Loại copy sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
D. Loại copy có giá thành rẻ.
117. Trong copywriting, ‘tone of voice’ có nghĩa là gì?
A. Âm lượng của giọng nói khi đọc quảng cáo.
B. Phong cách và cảm xúc mà ngôn ngữ quảng cáo truyền tải.
C. Loại nhạc được sử dụng trong quảng cáo.
D. Tốc độ đọc quảng cáo.
118. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao.
B. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và gần gũi với đối tượng mục tiêu.
C. Ngôn ngữ hoa mỹ và trừu tượng.
D. Ngôn ngữ cổ điển và trang trọng.
119. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên làm gì để tăng độ tin cậy?
A. Sử dụng những lời khẳng định vô căn cứ.
B. Cung cấp bằng chứng, số liệu thống kê, hoặc lời chứng thực từ khách hàng.
C. Che giấu thông tin về sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ cường điệu và phóng đại.
120. Khi viết lời quảng cáo cho mạng xã hội, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
B. Sự ngắn gọn, hấp dẫn và phù hợp với nền tảng.
C. Liệt kê tất cả các thông số kỹ thuật của sản phẩm.
D. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan.
121. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục của lời quảng cáo?
A. Sử dụng thông tin không chính xác hoặc phóng đại.
B. Cung cấp bằng chứng, số liệu và lời chứng thực từ khách hàng.
C. Tránh đề cập đến nhược điểm của sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ gây áp lực, thúc ép khách hàng mua ngay.
122. Loại ngôn ngữ nào nên được ưu tiên sử dụng trong copywriting để tạo sự kết nối với khách hàng?
A. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
B. Ngôn ngữ chuyên ngành, kỹ thuật.
C. Ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Ngôn ngữ mang tính học thuật cao.
123. Trong copywriting, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau để tìm ra phiên bản tốt hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.
124. Để tăng hiệu quả của copywriting, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
B. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và viết nội dung phù hợp với họ.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
125. Trong copywriting, ‘tone of voice’ (giọng văn) đề cập đến điều gì?
A. Độ cao và âm lượng của giọng nói khi đọc quảng cáo.
B. Phong cách và cảm xúc mà người viết truyền tải qua ngôn ngữ.
C. Loại hình phương tiện truyền thông được sử dụng.
D. Tốc độ đọc của quảng cáo.
126. Khi viết quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Sử dụng văn phong trang trọng, lịch sự.
B. Tập trung vào việc xây dựng câu chuyện hấp dẫn, gần gũi.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
D. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị.
127. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có giá cao, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ.
B. Nhấn mạnh vào giá trị và lợi ích lâu dài mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.
C. So sánh với các sản phẩm/dịch vụ giá rẻ hơn.
D. Tránh đề cập đến giá cả.
128. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo?
A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về sản phẩm và đối tượng mục tiêu.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
C. Đưa ra những tuyên bố phóng đại, sai sự thật.
D. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm mang lại.
129. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của công thức AIDA trong copywriting?
A. Desire (Khao khát)
B. Action (Hành động)
C. Interest (Quan tâm)
D. Retention (Ghi nhớ)
130. Khi viết email marketing, dòng tiêu đề (subject line) có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý của người nhận và khiến họ mở email.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Tăng thứ hạng của email trong hộp thư đến.
131. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên sử dụng yếu tố hài hước như thế nào?
A. Sử dụng hài hước một cách tùy tiện, không liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
B. Sử dụng hài hước một cách phù hợp, tinh tế và liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Sử dụng hài hước để chế giễu đối thủ cạnh tranh.
D. Tránh sử dụng hài hước vì nó làm giảm tính chuyên nghiệp.
132. Khi viết nội dung quảng cáo cho sản phẩm công nghệ, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào các tính năng nổi bật và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
C. So sánh trực tiếp với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Nhấn mạnh về lịch sử phát triển của công ty.
133. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và trung thực?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phóng đại.
B. Kiểm tra kỹ lưỡng thông tin và nguồn gốc của thông tin.
C. Tránh đề cập đến nhược điểm của sản phẩm/dịch vụ.
D. Sao chép thông tin từ các nguồn khác mà không kiểm chứng.
134. Trong copywriting, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Số lượng người xem quảng cáo.
B. Số lượng người tương tác với quảng cáo (like, share, comment).
C. Tỷ lệ người thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký,…) so với tổng số người xem quảng cáo.
D. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
135. Khi viết tiêu đề quảng cáo, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của độc giả?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
B. Đề cập đến tên thương hiệu.
C. Sự ngắn gọn, rõ ràng và gợi sự tò mò.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
136. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘call to action’ (kêu gọi hành động) trong copywriting?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
C. Thúc đẩy người đọc thực hiện một hành động cụ thể.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
137. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của copywriting hiệu quả?
A. Rõ ràng, dễ hiểu.
B. Thuyết phục, hấp dẫn.
C. Đánh lừa, gây hiểu lầm.
D. Định hướng hành động.
138. Trong copywriting, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó không được khuyến khích?
A. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung, làm giảm chất lượng và gây khó chịu cho người đọc.
B. Là việc sử dụng các từ khóa dài và phức tạp.
C. Là việc sử dụng các từ khóa có độ cạnh tranh cao.
D. Là việc sử dụng các từ khóa không liên quan đến nội dung.
139. Trong copywriting, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Che giấu thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
C. Kết nối cảm xúc với khách hàng và làm cho thông điệp trở nên đáng nhớ hơn.
D. Làm cho quảng cáo trở nên dài dòng và phức tạp.
140. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên sử dụng yếu tố cảm xúc như thế nào?
A. Sử dụng cảm xúc một cách thái quá, gây khó chịu cho người đọc.
B. Sử dụng cảm xúc một cách chân thành, phù hợp với đối tượng mục tiêu và sản phẩm/dịch vụ.
C. Tránh sử dụng cảm xúc vì nó làm giảm tính khách quan.
D. Sử dụng cảm xúc để thao túng người đọc.
141. Trong copywriting, ‘call to value’ là gì?
A. Một lời kêu gọi hành động tập trung vào giá trị mà khách hàng nhận được.
B. Một lời kêu gọi hành động yêu cầu khách hàng trả giá cao hơn.
C. Một lời kêu gọi hành động không liên quan đến giá trị.
D. Một lời kêu gọi hành động chỉ dành cho khách hàng thân thiết.
142. Trong copywriting, thuật ngữ ‘pain point’ (điểm đau) đề cập đến điều gì?
A. Những khó khăn, vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
B. Giá bán của sản phẩm/dịch vụ.
C. Địa điểm bán hàng.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
143. Trong copywriting, ‘headline’ (tiêu đề) có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý của độc giả và khiến họ tiếp tục đọc.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
144. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ mới, điều gì quan trọng nhất?
A. Tập trung vào việc giới thiệu công ty.
B. Giải thích rõ ràng sản phẩm/dịch vụ đó là gì và nó giải quyết vấn đề gì cho khách hàng.
C. So sánh với các sản phẩm/dịch vụ đã có trên thị trường.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
145. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch copywriting, bạn nên sử dụng những chỉ số nào?
A. Số lượng từ trong nội dung.
B. Số lượng người xem quảng cáo.
C. Tỷ lệ chuyển đổi, doanh số bán hàng, mức độ nhận diện thương hiệu.
D. Màu sắc và font chữ được sử dụng.
146. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có nhiều tính năng, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm/dịch vụ.
B. Tập trung vào những lợi ích quan trọng nhất mà các tính năng đó mang lại cho khách hàng.
C. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. So sánh trực tiếp với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
147. Trong copywriting, thuật ngữ ‘unique selling proposition’ (USP) đề cập đến điều gì?
A. Phong cách viết độc đáo của người viết quảng cáo.
B. Chiến lược giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
C. Điểm khác biệt nổi bật của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
D. Kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ độc quyền.
148. Khi viết lời quảng cáo, bạn nên sử dụng ngôi xưng hô nào để tạo sự gần gũi với khách hàng?
A. Ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi).
B. Ngôi thứ hai (bạn, quý vị).
C. Ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy, họ).
D. Sử dụng lẫn lộn các ngôi xưng hô.
149. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung quảng cáo trên thiết bị di động?
A. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích.
B. Tối ưu hóa nội dung cho màn hình nhỏ.
C. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
D. Sử dụng các đoạn văn dài và phức tạp.
150. Khi viết nội dung cho trang web, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều từ khóa để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
B. Tạo ra nội dung hữu ích, hấp dẫn và dễ đọc cho người dùng.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác.