1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả SEO?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Facebook Ads Manager
D. Mailchimp
2. Chỉ số ‘Bounce Rate’ trong email marketing thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ email được mở.
B. Tỷ lệ email không gửi được đến người nhận.
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký.
3. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi xấu?
A. Sử dụng mật độ từ khóa cao một cách tự nhiên để cải thiện thứ hạng.
B. Sử dụng quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên, làm giảm chất lượng nội dung và bị công cụ tìm kiếm phạt.
C. Nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng trước khi viết nội dung.
D. Sử dụng các công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
4. Trong email marketing, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra xem email có bị coi là spam không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau.
C. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
D. Tự động gửi email theo lịch trình.
5. Trong email marketing, ‘segmentation’ là gì?
A. Thiết kế email tương thích với nhiều thiết bị.
B. Phân chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
C. Tự động hóa quá trình gửi email.
D. Kiểm tra email trước khi gửi hàng loạt.
6. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Registration Process
D. Search Engine Reporting Platform
7. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của SEO Offpage?
A. Xây dựng liên kết (Link building)
B. Tiếp thị truyền thông xã hội (Social Media Marketing)
C. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag optimization)
D. Xây dựng thương hiệu (Brand building)
8. Đâu là một phương pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate) trong email marketing?
A. Gửi email thường xuyên hơn.
B. Mua danh sách email từ bên ngoài.
C. Cung cấp nội dung giá trị và liên quan.
D. Ẩn liên kết hủy đăng ký.
9. Trong email marketing, ‘CTA’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Traffic Analysis
B. Call To Action
C. Campaign Tracking Application
D. Content Targeting Algorithm
10. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘long-tail keywords’ trong SEO là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập từ khóa chung.
B. Giảm chi phí quảng cáo PPC.
C. Thu hút lưu lượng truy cập có tính chuyển đổi cao.
D. Cải thiện thứ hạng cho các từ khóa ngắn.
11. Trong SEO, ‘alt text’ (văn bản thay thế) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Tăng kích thước hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả cho hình ảnh để công cụ tìm kiếm hiểu và hỗ trợ người dùng khi hình ảnh không hiển thị.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Ẩn hình ảnh khỏi kết quả tìm kiếm.
12. Đâu là một yếu tố quan trọng để cải thiện tốc độ tải trang web, từ đó cải thiện SEO?
A. Sử dụng nhiều JavaScript.
B. Tối ưu hóa kích thước hình ảnh và sử dụng bộ nhớ đệm (caching).
C. Chèn nhiều video chất lượng cao.
D. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh phức tạp.
13. Khi thiết kế email marketing, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo email hiển thị tốt trên các thiết bị di động?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Sử dụng thiết kế đáp ứng (responsive design).
C. Sử dụng nhiều video.
D. Sử dụng phông chữ nhỏ để tiết kiệm không gian.
14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web và gián tiếp cải thiện SEO?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Tốc độ tải trang nhanh và thiết kế thân thiện với thiết bị di động.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
D. Chèn nhiều quảng cáo.
15. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa hiệu quả cho chiến dịch SEO?
A. Google Search Console
B. Google Keyword Planner
C. Google Tag Manager
D. Google My Business
16. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Tránh trùng lặp nội dung trên nhiều URL.
C. Tối ưu hóa hình ảnh.
D. Cải thiện cấu trúc liên kết nội bộ.
17. Đâu là một ví dụ về ‘transactional email’?
A. Một bản tin hàng tuần.
B. Một email xác nhận đơn hàng.
C. Một email quảng cáo sản phẩm mới.
D. Một email khảo sát khách hàng.
18. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện ‘Domain Authority’ (DA) của một trang web?
A. Tăng số lượng trang trên website.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sử dụng nhiều từ khóa trong nội dung.
19. Chiến lược email marketing nào sau đây tập trung vào việc gửi email dựa trên hành vi cụ thể của người dùng trên trang web?
A. Email blast.
B. Triggered email.
C. Newsletter.
D. Promotional email.
20. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng email marketing tự động hóa?
A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng khả năng cá nhân hóa và gửi email đúng thời điểm.
C. Loại bỏ nhu cầu phân tích hiệu quả chiến dịch.
D. Đảm bảo tất cả email đều được mở.
21. Trong SEO, ‘local SEO’ tập trung vào việc tối ưu hóa cho đối tượng nào?
A. Người dùng trên toàn thế giới.
B. Người dùng trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Người dùng sử dụng một ngôn ngữ cụ thể.
D. Người dùng quan tâm đến một chủ đề cụ thể.
22. Trong SEO, ‘link juice’ là gì?
A. Một loại nước ép trái cây giúp tăng cường năng lượng cho SEO.
B. Giá trị và uy tín được truyền từ một trang web sang trang web khác thông qua liên kết.
C. Một công cụ để theo dõi số lượng liên kết đến trang web của bạn.
D. Một phương pháp để tạo liên kết tự động.
23. Thẻ ‘meta description’ có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web.
B. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web trong kết quả tìm kiếm.
C. Chứa các từ khóa quan trọng để tăng thứ hạng.
D. Điều hướng người dùng đến các trang khác trên website.
24. Trong email marketing, mục đích của việc sử dụng ‘personalization’ (cá nhân hóa) là gì?
A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng tính liên quan và hấp dẫn của email đối với từng người nhận.
C. Đảm bảo email không bị coi là spam.
D. Tự động dịch email sang nhiều ngôn ngữ.
25. Trong email marketing, ‘double opt-in’ là gì và tại sao nó được khuyến khích?
A. Gửi hai email giống nhau cho người đăng ký.
B. Yêu cầu người đăng ký xác nhận địa chỉ email của họ trước khi được thêm vào danh sách để đảm bảo chất lượng danh sách và tuân thủ quy định.
C. Gửi email vào hai thời điểm khác nhau trong ngày.
D. Sử dụng hai ngôn ngữ khác nhau trong email.
26. Trong email marketing, ‘list cleaning’ (làm sạch danh sách) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Sắp xếp danh sách theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Xóa các địa chỉ email không hoạt động, không tồn tại hoặc đã hủy đăng ký để cải thiện tỷ lệ gửi thành công và uy tín người gửi.
C. Thêm nhiều địa chỉ email mới vào danh sách.
D. Thay đổi thiết kế email.
27. SEO Onpage là gì?
A. Các hoạt động xây dựng liên kết từ website khác về website của bạn.
B. Tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website để cải thiện thứ hạng.
C. Tối ưu hóa các yếu tố bên trong website để cải thiện thứ hạng.
D. Chiến lược quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
28. Loại email marketing nào thường được sử dụng để chào mừng người đăng ký mới và cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp?
A. Newsletter.
B. Welcome email.
C. Promotional email.
D. Transactional email.
29. Trong email marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?
A. Thiết kế email bắt mắt
B. Nội dung email hấp dẫn
C. Thời gian gửi email
D. Dòng tiêu đề email (Subject line) thu hút
30. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?
A. Một liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác.
B. Một liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn.
C. Một liên kết nội bộ giữa các trang trên trang web của bạn.
D. Một liên kết trả phí để tăng thứ hạng.
31. Trong SEO, đâu là sự khác biệt chính giữa SEO ‘On-Page’ và SEO ‘Off-Page’?
A. SEO On-Page là tối ưu hóa các yếu tố bên trong website, còn SEO Off-Page là xây dựng liên kết từ các website khác.
B. SEO On-Page là xây dựng liên kết từ các website khác, còn SEO Off-Page là tối ưu hóa các yếu tố bên trong website.
C. SEO On-Page là tối ưu hóa tốc độ tải trang, còn SEO Off-Page là tối ưu hóa nội dung.
D. SEO On-Page là tối ưu hóa nội dung, còn SEO Off-Page là tối ưu hóa tốc độ tải trang.
32. Trong SEO, kỹ thuật ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) có tác động như thế nào?
A. Cải thiện thứ hạng website nhanh chóng.
B. Không có tác động gì đến thứ hạng website.
C. Làm giảm thứ hạng website do bị thuật toán của công cụ tìm kiếm phạt.
D. Chỉ có tác dụng với các công cụ tìm kiếm nhỏ.
33. Trong Email Marketing, việc sử dụng hình ảnh có nên lạm dụng hay không? Tại sao?
A. Nên, vì hình ảnh giúp email bắt mắt hơn.
B. Không nên, vì hình ảnh có thể làm tăng kích thước email và khiến email bị chậm tải, hoặc bị chặn bởi các bộ lọc spam.
C. Không quan trọng, vì hầu hết các trình duyệt email đều hỗ trợ hiển thị hình ảnh tốt.
D. Chỉ nên sử dụng hình ảnh động (GIF) để thu hút sự chú ý.
34. Trong SEO, ‘Mobile-first indexing’ nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục các trang web được thiết kế tốt cho thiết bị di động.
B. Google chỉ lập chỉ mục các trang web có phiên bản dành cho thiết bị di động.
C. Google lập chỉ mục phiên bản dành cho máy tính để bàn của trang web trước, sau đó mới đến phiên bản dành cho thiết bị di động.
D. Google không còn quan tâm đến phiên bản dành cho máy tính để bàn của trang web.
35. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để đặt tiêu đề cho một trang web, có ảnh hưởng đến SEO?
A. thẻ p.
B. thẻ h1.
C. thẻ title.
D. thẻ meta.
36. Bạn nhận thấy tỷ lệ mở email (Open Rate) trên thiết bị di động thấp hơn nhiều so với trên máy tính. Bạn nên làm gì để cải thiện tình hình?
A. Ngừng gửi email cho người dùng di động.
B. Tối ưu hóa thiết kế email cho thiết bị di động (responsive design).
C. Tăng kích thước font chữ trong email.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động (GIF) hơn trong email.
37. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Từ khóa có độ dài ngắn, chỉ gồm 1-2 từ.
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm rất lớn.
C. Từ khóa là tên thương hiệu của doanh nghiệp.
D. Từ khóa dài, cụ thể, thường gồm nhiều từ và có lượng tìm kiếm thấp hơn.
38. Trong Email Marketing, bạn nên sử dụng loại CTA (Call-to-Action) nào cho email giới thiệu sản phẩm mới?
A. ‘Hủy đăng ký’.
B. ‘Liên hệ với chúng tôi’.
C. ‘Mua ngay’ hoặc ‘Tìm hiểu thêm’.
D. ‘Chia sẻ với bạn bè’.
39. Phương pháp A/B testing trong Email Marketing được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra xem email có bị rơi vào hộp thư spam hay không.
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản email khác nhau để tìm ra phiên bản tốt hơn.
C. Tự động gửi email theo lịch trình đã định.
D. Phân tích đối tượng khách hàng mục tiêu.
40. Trong Email Marketing, ‘Double Opt-in’ là gì?
A. Một phương pháp gửi email cho nhiều người cùng một lúc.
B. Một quy trình yêu cầu người dùng xác nhận lại địa chỉ email của họ trước khi được thêm vào danh sách gửi email.
C. Một loại email có chứa hai liên kết khác nhau.
D. Một phương pháp kiểm tra xem email có bị chặn hay không.
41. Một doanh nghiệp muốn tăng tỷ lệ mở email (Open Rate) trong chiến dịch Email Marketing. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
A. Gửi email vào nhiều thời điểm khác nhau trong ngày.
B. Tối ưu hóa dòng tiêu đề (Subject Line) email.
C. Tăng tần suất gửi email cho khách hàng.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động (GIF) trong email.
42. Trong SEO, ‘Canonical Tag’ được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nhiều phiên bản trùng lặp hoặc tương tự.
B. Thêm từ khóa vào trang web.
C. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang web.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.
43. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) phổ biến?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Google Analytics.
44. Trong Email Marketing, tại sao cần phải có tùy chọn ‘Unsubscribe’ (Hủy đăng ký) trong mỗi email?
A. Để tăng tính thẩm mỹ cho email.
B. Để tuân thủ các quy định về chống spam và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
C. Để theo dõi số lượng người nhận email.
D. Để cải thiện tỷ lệ gửi email thành công.
45. Chỉ số ‘Bounce Rate’ trong Email Marketing thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ email được gửi thành công.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ email không gửi được đến người nhận.
D. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
46. Khi một khách hàng tiềm năng thêm một sản phẩm vào giỏ hàng trên trang web của bạn nhưng không hoàn tất thanh toán, loại email nào sau đây là phù hợp nhất để gửi cho họ?
A. Email chào mừng.
B. Email thông báo về chương trình khuyến mãi.
C. Email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên.
D. Email khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.
47. Trong SEO, ‘Anchor Text’ là gì?
A. Văn bản hiển thị của một liên kết.
B. Đoạn mô tả ngắn về nội dung trang web.
C. Tiêu đề của trang web.
D. Thuộc tính ‘alt’ của hình ảnh.
48. CTA (Call-to-Action) trong Email Marketing là gì?
A. Một đoạn mã theo dõi hành vi người dùng.
B. Một lời kêu gọi hành động, khuyến khích người nhận thực hiện một hành động cụ thể.
C. Một loại hình quảng cáo hiển thị trong email.
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu email.
49. Trong Email Marketing, bạn nên làm gì khi thấy tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate) tăng đột biến?
A. Tăng tần suất gửi email để giữ chân người đăng ký.
B. Mua thêm danh sách email mới để bù đắp số lượng người hủy đăng ký.
C. Xem xét lại nội dung, tần suất và đối tượng gửi email để tìm ra nguyên nhân và điều chỉnh.
D. Bỏ qua và tiếp tục chiến dịch như bình thường.
50. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng (Ranking Factor) quan trọng trong SEO?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng quảng cáo trên trang web.
C. Tính thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendliness).
D. Tốc độ tải trang.
51. Trong Email Marketing, đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘Personalization’ (Cá nhân hóa)?
A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate).
C. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư spam.
D. Tự động dịch email sang nhiều ngôn ngữ.
52. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Result Page.
B. Search Engine Ranking Position.
C. Search Engine Registration Process.
D. Search Engine Reporting Platform.
53. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing, chỉ số nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các chỉ số còn lại?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Số lượng email được gửi đi.
54. Trong Email Marketing, ‘Segmentation’ (Phân đoạn) là gì?
A. Quá trình thiết kế giao diện email.
B. Quá trình chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Quá trình kiểm tra lỗi chính tả trong email.
D. Quá trình đo lường hiệu quả chiến dịch email.
55. Trong SEO, ‘Sitemap’ là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Một trang web hiển thị bản đồ địa lý của doanh nghiệp.
B. Một tập tin liệt kê tất cả các trang trên website, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập thông tin và lập chỉ mục.
C. Một công cụ phân tích từ khóa.
D. Một phương pháp xây dựng liên kết.
56. Chỉ số ‘Click-Through Rate (CTR)’ trong Email Marketing được tính như thế nào?
A. Số lượng email được gửi thành công / Tổng số email trong danh sách.
B. Số lượng người mở email / Tổng số email được gửi.
C. Số lượng người nhấp vào liên kết trong email / Tổng số email được gửi.
D. Số lượng người hủy đăng ký / Tổng số email được gửi.
57. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?
A. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website.
B. Liên kết từ một website khác trỏ về website của bạn.
C. Liên kết từ website của bạn trỏ đến một website khác.
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội của bạn.
58. Trong SEO, ‘Keyword Density’ là gì và tại sao nó không còn được coi là yếu tố quan trọng như trước đây?
A. Số lượng từ khóa xuất hiện trên trang web; vì Google đã trở nên thông minh hơn và có thể hiểu ngữ cảnh của nội dung.
B. Mật độ từ khóa xuất hiện trên trang web; vì Google đã phạt các trang web sử dụng kỹ thuật ‘keyword stuffing’.
C. Số lượng backlink trỏ về trang web; vì Google đánh giá cao các trang web có nhiều backlink chất lượng.
D. Mật độ backlink trỏ về trang web; vì Google muốn đảm bảo tính tự nhiên của các liên kết.
59. Trong Marketing tìm kiếm (SEM), yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa?
A. Mức độ liên quan của quảng cáo đến truy vấn tìm kiếm.
B. Trải nghiệm trang đích (Landing Page Experience).
C. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR) dự kiến.
D. Ngân sách chiến dịch quảng cáo.
60. Trong SEO, ‘Schema Markup’ là gì và nó giúp ích gì cho website?
A. Một loại virus có thể gây hại cho website.
B. Một đoạn mã giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web, từ đó hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú hơn (rich snippets).
C. Một công cụ tạo sitemap cho website.
D. Một phương pháp tăng tốc độ tải trang web.
61. Khi nghiên cứu từ khóa cho chiến dịch Marketing tìm kiếm, công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về khối lượng tìm kiếm (search volume) và độ cạnh tranh của từ khóa?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Tag Manager.
62. Khi một website bị phạt bởi Google (Google Penalty), điều gì có thể xảy ra?
A. Website sẽ hiển thị quảng cáo nhiều hơn.
B. Thứ hạng của website trên kết quả tìm kiếm sẽ giảm đáng kể hoặc bị loại bỏ hoàn toàn.
C. Website sẽ được Google ưu tiên hiển thị hơn.
D. Website sẽ tự động được tối ưu hóa cho thiết bị di động.
63. Trong Email Marketing, phân đoạn danh sách (List Segmentation) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng tính cá nhân hóa và mức độ liên quan của email, từ đó cải thiện tỷ lệ tương tác.
C. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
D. Tự động tạo nội dung email.
64. Thẻ ‘alt’ trong HTML được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang.
B. Cung cấp mô tả văn bản thay thế cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Xác định ngôn ngữ của trang web.
65. Trong Email Marketing, việc tuân thủ quy định CAN-SPAM Act có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị di động.
B. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi các email spam và lừa đảo.
C. Tăng tỷ lệ mở email.
D. Tự động cá nhân hóa nội dung email.
66. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán tìm kiếm của Google?
A. Số lượng từ khóa trong thẻ meta description.
B. Tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendliness).
C. Tốc độ tải trang (page speed).
D. Chất lượng nội dung (content quality).
67. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO On-Page cho một website?
A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín (backlink building).
B. Quảng bá website trên mạng xã hội.
C. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag), thẻ mô tả (meta description) và nội dung trang web.
D. Chạy quảng cáo trả phí trên Google Ads.
68. Một doanh nghiệp muốn tăng lượng truy cập vào website thông qua Marketing tìm kiếm. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?
A. Tập trung vào việc mua quảng cáo hiển thị (display ads) trên các website khác.
B. Tối ưu hóa website (SEO) và chạy quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) trên các công cụ tìm kiếm.
C. Xây dựng một ứng dụng di động cho doanh nghiệp.
D. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
69. Một website có nhiều nội dung trùng lặp (duplicate content) có thể bị ảnh hưởng như thế nào đến SEO?
A. Website sẽ được Google ưu tiên hiển thị hơn.
B. Website sẽ không bị ảnh hưởng gì.
C. Thứ hạng của website trên kết quả tìm kiếm có thể giảm do Google khó xác định nội dung gốc.
D. Website sẽ tự động được tối ưu hóa cho thiết bị di động.
70. Trong Email Marketing, việc sử dụng danh sách email mua (purchased email list) có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng tỷ lệ mở email.
B. Giảm chi phí gửi email.
C. Tăng nguy cơ bị đánh dấu là spam và ảnh hưởng đến uy tín của người gửi.
D. Tự động cá nhân hóa nội dung email.
71. Trong Email Marketing, mục đích chính của việc sử dụng ‘Call-to-action’ (CTA) là gì?
A. Tăng số lượng người đăng ký nhận email.
B. Khuyến khích người nhận thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như truy cập website hoặc mua hàng.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Đảm bảo email tuân thủ các quy định về chống spam.
72. Trong Email Marketing, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra xem email có bị chặn bởi bộ lọc spam hay không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tự động phân đoạn danh sách email.
D. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị di động.
73. Trong Email Marketing, việc cá nhân hóa email (email personalization) có thể giúp:
A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng mức độ tương tác của người nhận với email.
C. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
D. Tự động tạo nội dung email.
74. Trong Email Marketing, việc thiết kế email responsive (tương thích với nhiều thiết bị) có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì hầu hết mọi người đều đọc email trên máy tính.
B. Giúp email hiển thị tốt trên mọi thiết bị, đặc biệt là thiết bị di động, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ tương tác.
C. Chỉ quan trọng đối với các email quảng cáo.
D. Giúp email không bị đánh dấu là spam.
75. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads, loại đối sánh từ khóa (keyword match type) nào hiển thị quảng cáo cho các truy vấn tìm kiếm gần giống với từ khóa đã chọn nhất?
A. Đối sánh rộng (broad match).
B. Đối sánh cụm từ (phrase match).
C. Đối sánh chính xác (exact match).
D. Đối sánh rộng có điều chỉnh (broad match modifier).
76. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch Marketing tìm kiếm, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?
A. Tổng số lượt truy cập vào website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
77. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO là một phần của SEM, tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên, trong khi SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
B. SEM là một phần của SEO, tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên, trong khi SEO bao gồm cả SEM và quảng cáo trả phí.
C. SEO chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, trong khi SEM dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. SEM chỉ tập trung vào việc xây dựng liên kết, trong khi SEO tập trung vào nội dung.
78. Khi website của bạn không xuất hiện trên trang nhất của kết quả tìm kiếm, bạn có thể làm gì để cải thiện tình hình?
A. Mua nhiều quảng cáo hơn trên các website khác.
B. Tập trung vào việc tối ưu hóa SEO On-Page và Off-Page, cải thiện chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng.
C. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
D. Thay đổi tên miền của website.
79. Trong Email Marketing, ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) là gì?
A. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.
B. Tỷ lệ email không được gửi thành công đến người nhận.
C. Tỷ lệ người nhận đánh dấu email là spam.
D. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email nhưng không thực hiện mua hàng.
80. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO Off-Page cho một website?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và thẻ mô tả (meta description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín (backlink building).
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Tối ưu hóa nội dung cho từ khóa mục tiêu.
81. Trong Marketing tìm kiếm (Search Marketing), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP)?
A. Số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
B. Mức độ tương tác của người dùng với các bài đăng trên mạng xã hội liên kết với website.
C. Chất lượng và tính liên quan của nội dung website đối với truy vấn tìm kiếm của người dùng.
D. Số lượng liên kết ngoài (backlinks) từ các website có thứ hạng thấp.
82. Khi thực hiện chiến dịch Email Marketing, chỉ số ‘Tỷ lệ mở’ (Open Rate) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ người nhận đánh dấu email là spam.
C. Tỷ lệ người nhận đã mở email so với tổng số email được gửi.
D. Tỷ lệ người nhận đã nhấp vào liên kết trong email.
83. Trong Email Marketing, bạn nên làm gì để tránh việc email của mình bị đánh dấu là spam?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh và ít văn bản trong email.
B. Sử dụng danh sách email mua.
C. Xác thực email bằng SPF, DKIM, DMARC, cung cấp tùy chọn unsubscribe dễ dàng và gửi nội dung chất lượng, liên quan.
D. Gửi email vào ban đêm.
84. Mục tiêu của việc sử dụng ‘long-tail keywords’ trong SEO là gì?
A. Tăng độ cạnh tranh của từ khóa.
B. Thu hút lưu lượng truy cập chất lượng cao từ các truy vấn tìm kiếm cụ thể.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng số lượng liên kết đến website.
85. Trong Email Marketing, việc cung cấp tùy chọn ‘unsubscribe’ (hủy đăng ký) trong email là:
A. Không bắt buộc.
B. Bắt buộc theo luật CAN-SPAM và các quy định tương tự.
C. Chỉ cần thiết cho các email quảng cáo.
D. Chỉ cần thiết cho các email gửi đến danh sách mua.
86. Trong Email Marketing, việc sử dụng ‘double opt-in’ mang lại lợi ích gì?
A. Tăng số lượng người đăng ký nhận email.
B. Đảm bảo rằng người đăng ký thực sự muốn nhận email, giúp giảm tỷ lệ spam.
C. Tự động phân đoạn danh sách email.
D. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị di động.
87. Trong Email Marketing, việc sử dụng các công cụ tự động hóa (marketing automation) có thể giúp:
A. Giảm chi phí gửi email.
B. Gửi email dựa trên hành vi và tương tác của người dùng, giúp tăng tính cá nhân hóa và hiệu quả.
C. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
D. Tự động tạo nội dung email.
88. Trong Email Marketing, việc sử dụng ‘segmentation’ (phân khúc) danh sách email có thể giúp:
A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng mức độ liên quan và hiệu quả của email bằng cách gửi nội dung phù hợp đến từng nhóm đối tượng.
C. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
D. Tự động tạo nội dung email.
89. Trong Email Marketing, ‘Click-through Rate’ (CTR) là gì?
A. Tỷ lệ người nhận mở email.
B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email so với tổng số email được gửi.
C. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.
D. Tỷ lệ email không được gửi thành công đến người nhận.
90. Khi phân tích lưu lượng truy cập website từ Marketing tìm kiếm, chỉ số ‘organic traffic’ (lưu lượng truy cập tự nhiên) cho biết điều gì?
A. Lưu lượng truy cập từ quảng cáo trả phí.
B. Lưu lượng truy cập từ các liên kết trên mạng xã hội.
C. Lưu lượng truy cập từ kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải trả tiền).
D. Lưu lượng truy cập trực tiếp (người dùng nhập địa chỉ website).
91. Trong SEO, ‘bounce rate’ là gì và nó ảnh hưởng đến thứ hạng trang web như thế nào?
A. Là tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập, bounce rate cao có thể làm giảm thứ hạng.
B. Là tỷ lệ người dùng nhấp vào các liên kết trên trang web, bounce rate cao có thể làm tăng thứ hạng.
C. Là tỷ lệ người dùng chia sẻ trang web trên mạng xã hội, bounce rate cao không ảnh hưởng đến thứ hạng.
D. Là tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin, bounce rate cao có thể làm giảm thứ hạng.
92. Loại email marketing nào thường được sử dụng để chào đón người đăng ký mới?
A. Email quảng cáo sản phẩm mới.
B. Email bản tin hàng tuần.
C. Email chào mừng (welcome email).
D. Email khảo sát khách hàng.
93. Trong SEO, ‘keyword research’ là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là việc tìm kiếm thông tin về đối thủ cạnh tranh.
B. Là việc nghiên cứu và lựa chọn các từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn, giúp tối ưu hóa nội dung và tăng khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm.
C. Là việc tạo ra các từ khóa mới để thu hút người dùng.
D. Là việc theo dõi thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm.
94. Điều gì sau đây là một ví dụ về email marketing transactional?
A. Email quảng cáo giảm giá.
B. Email xác nhận đơn hàng.
C. Email bản tin hàng tuần.
D. Email khảo sát khách hàng.
95. Trong SEO, ‘internal linking’ là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là việc liên kết đến các trang web bên ngoài để tăng độ tin cậy.
B. Là việc liên kết giữa các trang trong cùng một trang web, giúp cải thiện điều hướng và phân phối ‘link juice’.
C. Là việc liên kết đến các trang mạng xã hội.
D. Là việc liên kết đến các trang web của đối thủ cạnh tranh.
96. Chiến lược ‘long-tail keyword’ trong SEO tập trung vào điều gì?
A. Các từ khóa ngắn, có lượng tìm kiếm cao.
B. Các từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa liên quan đến thương hiệu.
D. Các từ khóa phổ biến trên mạng xã hội.
97. Điều gì sau đây là một phương pháp hiệu quả để cải thiện tỷ lệ mở email (open rate)?
A. Sử dụng tiêu đề email dài và phức tạp.
B. Gửi email hàng loạt mà không phân đoạn.
C. Cá nhân hóa tiêu đề email và sử dụng dòng tiêu đề hấp dẫn.
D. Gửi email vào thời điểm ít người kiểm tra hộp thư.
98. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy chiến dịch email marketing của bạn không hiệu quả?
A. Tỷ lệ mở email cao.
B. Tỷ lệ nhấp chuột cao.
C. Tỷ lệ hủy đăng ký cao.
D. Tỷ lệ chuyển đổi cao.
99. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm trong email marketing?
A. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
C. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
D. Cá nhân hóa nội dung email.
100. Trong SEO, ‘anchor text’ là gì?
A. Văn bản hiển thị trên trang web.
B. Văn bản có chứa liên kết.
C. Văn bản được sử dụng để mô tả hình ảnh.
D. Văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị.
101. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi tiêu cực?
A. Là việc sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý trong nội dung.
B. Là việc nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên, làm giảm chất lượng và trải nghiệm người dùng.
C. Là việc sử dụng các từ khóa ẩn để đánh lừa công cụ tìm kiếm.
D. Là việc sử dụng từ khóa trong các thẻ meta.
102. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến trang web khác.
B. Liên kết từ trang web khác đến trang web của bạn.
C. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một trang web.
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội.
103. Để tránh email bị đánh dấu là spam, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ quảng cáo.
B. Sử dụng tiêu đề email gây sốc.
C. Xin phép người dùng trước khi gửi email và cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
D. Gửi email vào ban đêm.
104. Thẻ ‘meta description’ trong HTML có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web.
B. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chứa các từ khóa quan trọng để tăng thứ hạng.
D. Điều khiển giao diện của trang web.
105. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing, bạn cần theo dõi những chỉ số nào?
A. Số lượng email đã gửi, số lượng người đăng ký.
B. Tỷ lệ mở email (open rate), tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate).
C. Số lượng hình ảnh trong email, kích thước email.
D. Số lượng từ trong email, số lượng liên kết trong email.
106. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush.
D. Microsoft Word.
107. Phương pháp A/B testing trong email marketing được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra xem email có bị chặn bởi bộ lọc spam không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
D. Tự động phân đoạn danh sách email.
108. Thuật ngữ ‘SERP’ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Report Page.
D. Search Engine Resource Page.
109. Mục đích chính của việc sử dụng ‘call to action’ (CTA) trong email marketing là gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho email.
B. Khuyến khích người nhận thực hiện một hành động cụ thể.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Tăng số lượng người đăng ký nhận email.
110. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ gửi email thành công cao?
A. Thiết kế email bắt mắt.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
C. Duy trì danh sách email sạch và tuân thủ các quy tắc chống spam.
D. Gửi email vào giữa đêm.
111. Khi nào nên sử dụng email marketing automation?
A. Chỉ khi có ngân sách lớn.
B. Khi muốn gửi email cá nhân hóa dựa trên hành vi của người dùng.
C. Khi không có thời gian để gửi email thủ công.
D. Chỉ khi có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp.
112. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong email marketing đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký.
113. Trong SEO, ‘mobile-first indexing’ nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản trang web dành cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản trang web dành cho máy tính để bàn.
C. Google chỉ lập chỉ mục các trang web có phiên bản di động.
D. Google không còn lập chỉ mục các trang web mới.
114. Trong SEO, ‘site map’ là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là bản đồ vị trí địa lý của doanh nghiệp.
B. Là sơ đồ cấu trúc của trang web, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập thông tin và lập chỉ mục.
C. Là danh sách các từ khóa quan trọng.
D. Là báo cáo phân tích hiệu quả SEO.
115. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Vấn đề trùng lặp nội dung (duplicate content).
B. Vấn đề tốc độ tải trang chậm.
C. Vấn đề liên kết hỏng (broken link).
D. Vấn đề bảo mật trang web.
116. Khi thiết kế email marketing trên thiết bị di động, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh chất lượng cao.
B. Đảm bảo email hiển thị tốt và dễ đọc trên màn hình nhỏ.
C. Sử dụng phông chữ nhỏ để tiết kiệm không gian.
D. Nhúng video trực tiếp vào email.
117. Lợi ích chính của việc sử dụng template (mẫu) trong email marketing là gì?
A. Tăng kích thước email.
B. Tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế.
C. Giảm khả năng email bị đánh dấu là spam.
D. Tăng số lượng người đăng ký nhận email.
118. Trong SEO, ‘domain authority’ (DA) là gì?
A. Là số lượng tên miền mà trang web sở hữu.
B. Là thước đo dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm.
C. Là số lượng trang web liên kết đến trang web của bạn.
D. Là tuổi đời của tên miền.
119. Phân đoạn danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì chính cho chiến dịch email marketing?
A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng tính cá nhân hóa và mức độ liên quan của email.
C. Tăng số lượng email được gửi.
D. Giảm thời gian thiết kế email.
120. Trong SEO, ‘link building’ là gì?
A. Là việc xây dựng các trang web mới.
B. Là việc tạo ra các liên kết nội bộ giữa các trang web.
C. Là việc thu hút các liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn, giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Là việc xóa các liên kết hỏng trên trang web.
121. Lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ A/B testing trong Email Marketing là gì?
A. Giảm chi phí gửi email
B. Tăng số lượng người đăng ký email
C. Xác định phiên bản email nào hoạt động tốt hơn để tối ưu hóa chiến dịch
D. Tự động tạo nội dung email
122. Khi thiết kế nút kêu gọi hành động (call-to-action – CTA) trong email marketing, yếu tố nào quan trọng nhất để khuyến khích người nhận nhấp vào?
A. Sử dụng màu sắc tối và phông chữ nhỏ
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và khẩn cấp
C. Đặt nút CTA ở cuối email
D. Sử dụng nhiều nút CTA khác nhau trong email
123. Trong SEO (Search Engine Optimization), ‘backlink’ (liên kết ngược) là gì?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác
B. Liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn
C. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một trang web
D. Liên kết từ trang web của bạn đến các trang mạng xã hội
124. Trong SEO, ‘sitemap’ (sơ đồ trang web) là gì và nó dùng để làm gì?
A. Một trang web chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp
B. Một trang web chứa danh sách tất cả các trang trên trang web của bạn, giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu hiệu quả hơn
C. Một trang web chứa các điều khoản và điều kiện sử dụng
D. Một trang web chứa thông tin về chính sách bảo mật
125. Chiến lược nào sau đây giúp tăng tính tương tác của người nhận với email marketing?
A. Gửi email vào khung giờ cố định mỗi ngày
B. Cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin người nhận
C. Sử dụng quá nhiều hình ảnh và video trong email
D. Gửi email với tần suất dày đặc
126. Trong Marketing tìm kiếm, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
B. Tỷ lệ người dùng truy cập trang web
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
D. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập
127. Trong Marketing tìm kiếm trả tiền (Paid Search Marketing), ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) là gì?
A. Điểm đánh giá mức độ phổ biến của trang web
B. Điểm đánh giá chất lượng và mức độ liên quan của quảng cáo, từ khóa và trang đích
C. Điểm đánh giá tốc độ tải trang web
D. Điểm đánh giá mức độ tương tác của người dùng với trang web
128. Trong SEO, ‘domain authority’ (DA) là gì?
A. Tuổi đời của tên miền
B. Một chỉ số dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web trên các công cụ tìm kiếm
C. Số lượng trang trên trang web
D. Số lượng người truy cập trang web mỗi ngày
129. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng gửi email thành công và tránh bị đánh dấu là spam?
A. Sử dụng tiêu đề email gây sốc và giật gân
B. Gửi email hàng loạt mà không phân loại đối tượng
C. Xác thực email bằng các giao thức như SPF và DKIM
D. Ẩn địa chỉ người gửi email
130. Trong Marketing tìm kiếm (Search Marketing), thuật ngữ ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) dùng để chỉ điều gì?
A. Những từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 20
B. Những từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm cao
C. Những cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn
D. Những từ khóa được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trả tiền
131. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email?
A. Sử dụng biểu mẫu đăng ký trên trang web của bạn
B. Cung cấp một ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích mọi người đăng ký
C. Mua danh sách email từ một bên thứ ba
D. Yêu cầu xác nhận đăng ký (double opt-in)
132. Khi xây dựng chiến dịch Email Marketing, việc phân đoạn danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí gửi email
B. Tăng số lượng email được gửi
C. Gửi email được cá nhân hóa và phù hợp hơn với từng nhóm đối tượng
D. Đảm bảo tất cả email đều được gửi đến hộp thư chính
133. Loại email marketing nào được kích hoạt dựa trên hành động cụ thể của người dùng trên trang web của bạn, ví dụ như bỏ sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán?
A. Email bản tin (Newsletter)
B. Email giao dịch (Transactional Email)
C. Email theo hành vi (Behavioral Email)
D. Email quảng cáo (Promotional Email)
134. Phần mềm hoặc công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và tự động hóa các chiến dịch Email Marketing?
A. Google Analytics
B. Mailchimp
C. Google Ads
D. SEMrush
135. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó không được khuyến khích?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung trang web để tăng thứ hạng, nhưng có thể bị phạt bởi Google
B. Việc sử dụng các từ khóa dài và phức tạp để thu hút khách hàng
C. Việc sử dụng các từ khóa liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của bạn
D. Việc sử dụng các từ khóa phổ biến để tăng lượng truy cập trang web
136. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một email marketing trên thiết bị di động?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động để thu hút sự chú ý
B. Đảm bảo email hiển thị tốt và dễ đọc trên màn hình nhỏ
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và trang trí để tạo sự độc đáo
D. Chèn nhiều video chất lượng cao để tăng tính tương tác
137. Trong Marketing tìm kiếm, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Để kiểm tra tốc độ tải trang web
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo, trang đích hoặc từ khóa khác nhau
C. Để tìm kiếm từ khóa mới
D. Để theo dõi thứ hạng trang web
138. Trong Marketing tìm kiếm, ‘PPC’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Pay-Per-Click
B. Page-Performance-Cost
C. Post-Per-Campaign
D. Promotion-Per-Customer
139. Trong Marketing tìm kiếm, ‘CTR’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost-Through Rate
B. Click-Through Rate
C. Conversion-Traffic Ratio
D. Customer-Touchpoint Result
140. Khi một chiến dịch Email Marketing có tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate) cao, điều này cho thấy điều gì?
A. Chiến dịch đang tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu
B. Nội dung email hấp dẫn và phù hợp
C. Người nhận không còn quan tâm đến nội dung email hoặc cảm thấy bị làm phiền
D. Chiến dịch đang tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng
141. Loại email nào sau đây thường được sử dụng để chào mừng người đăng ký mới vào danh sách email?
A. Email bản tin (Newsletter)
B. Email giao dịch (Transactional Email)
C. Email chào mừng (Welcome Email)
D. Email quảng cáo (Promotional Email)
142. Trong Marketing tìm kiếm, ‘negative keywords’ (từ khóa phủ định) là gì và tại sao chúng quan trọng?
A. Những từ khóa không liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, giúp ngăn quảng cáo hiển thị cho những người không quan tâm
B. Những từ khóa có lượng tìm kiếm thấp
C. Những từ khóa khó xếp hạng
D. Những từ khóa chỉ được sử dụng trong SEO
143. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing?
A. Số lượng người truy cập trang web
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội
D. Chi phí quảng cáo trên mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM)
144. Loại email nào thường được sử dụng để cung cấp thông tin cập nhật, tin tức hoặc thông báo mới nhất cho người đăng ký?
A. Email bản tin (Newsletter)
B. Email giao dịch (Transactional Email)
C. Email chào mừng (Welcome Email)
D. Email quảng cáo (Promotional Email)
145. Trong SEO, ‘anchor text’ (văn bản neo) là gì?
A. Văn bản hiển thị trên trang web của bạn
B. Văn bản có chứa từ khóa chính
C. Văn bản có chứa liên kết
D. Văn bản có chứa thông tin liên hệ
146. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một chiến dịch Email Marketing hiệu quả?
A. Nội dung hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu
B. Tiêu đề email thu hút và liên quan
C. Thiết kế email đẹp mắt và dễ đọc trên mọi thiết bị
D. Sử dụng danh sách email mua từ bên thứ ba
147. Trong Marketing tìm kiếm, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Position
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Registration Process
D. Search Engine Reporting Platform
148. Trong SEO, ‘mobile-first indexing’ nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản trang web dành cho thiết bị di động
B. Trang web phải được thiết kế để hiển thị tốt trên thiết bị di động
C. Người dùng di động được ưu tiên hơn người dùng máy tính
D. Tất cả các trang web phải có ứng dụng di động
149. Trong SEO, ‘canonical tag’ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định ngôn ngữ chính của trang web
B. Để ngăn chặn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu của trang web
C. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nhiều phiên bản tương tự
D. Để cải thiện tốc độ tải trang web
150. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gửi email vào hộp thư đến (inbox) thay vì thư mục spam?
A. Địa chỉ IP của máy chủ gửi email
B. Nội dung email (bao gồm cả tiêu đề và phần thân)
C. Số lượng email bạn gửi mỗi ngày
D. Màu sắc chủ đạo của email