1. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao để thể hiện kiến thức.
B. Luôn ngắt lời đối tác để đưa ra ý kiến.
C. Lắng nghe chủ động và phản hồi phù hợp.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu của bản thân mà không quan tâm đến nhu cầu của đối tác.
2. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.
B. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.
C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giao tiếp đa kênh’ trong kinh doanh?
A. Một cuộc gọi điện thoại giữa hai đồng nghiệp.
B. Một email gửi đến toàn bộ nhân viên công ty.
C. Một chiến dịch marketing sử dụng cả quảng cáo trên TV, mạng xã hội và email.
D. Một cuộc họp trực tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
4. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng tốt nhất là gì?
A. Bỏ qua phản hồi đó.
B. Tranh cãi với khách hàng.
C. Lắng nghe cẩn thận, xin lỗi và tìm cách giải quyết vấn đề.
D. Đổ lỗi cho người khác.
5. Trong giao tiếp qua điện thoại, điều gì quan trọng nhất?
A. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.
B. Sử dụng giọng nói rõ ràng, truyền cảm và thể hiện sự nhiệt tình.
C. Không cần giới thiệu bản thân.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu của cuộc gọi mà không quan tâm đến cảm xúc của người nghe.
6. Khi viết một email công việc, dòng tiêu đề (subject line) nên như thế nào?
A. Dài dòng và chứa nhiều thông tin.
B. Ngắn gọn, rõ ràng và liên quan đến nội dung email.
C. Không cần thiết.
D. Sử dụng những từ ngữ gây sốc để thu hút sự chú ý.
7. Trong giao tiếp đa văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể có thể gây hiểu lầm vì?
A. Ngôn ngữ cơ thể luôn có ý nghĩa giống nhau ở mọi nền văn hóa.
B. Ngôn ngữ cơ thể không quan trọng bằng ngôn ngữ nói.
C. Một số cử chỉ có thể có ý nghĩa khác nhau hoặc thậm chí xúc phạm ở các nền văn hóa khác nhau.
D. Không ai quan tâm đến ngôn ngữ cơ thể.
8. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giao tiếp một chiều’ trong kinh doanh?
A. Một cuộc họp nhóm để thảo luận về chiến lược mới.
B. Một email thông báo chính sách mới của công ty cho nhân viên.
C. Một cuộc trò chuyện giữa người bán và khách hàng.
D. Một buổi phỏng vấn xin việc.
9. Kỹ năng ‘lắng nghe chủ động’ bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ nghe mà không phản hồi.
B. Nghe, hiểu, phản hồi và ghi nhớ.
C. Nghe và ngắt lời để đưa ra ý kiến.
D. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
10. Yếu tố nào sau đây không thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt.
B. Giọng điệu.
C. Ngôn ngữ cơ thể.
D. Từ ngữ được sử dụng.
11. Trong giao tiếp bằng email, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) có phù hợp không?
A. Luôn luôn phù hợp.
B. Không bao giờ phù hợp.
C. Chỉ phù hợp trong giao tiếp thân mật với đồng nghiệp hoặc bạn bè.
D. Phù hợp với mọi đối tượng và hoàn cảnh.
12. Khi trình bày một ý tưởng phức tạp, bạn nên sử dụng phương pháp nào?
A. Nói nhanh và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
B. Chia nhỏ ý tưởng thành các phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn.
C. Không sử dụng hình ảnh minh họa.
D. Giả sử người nghe đã hiểu rõ về chủ đề.
13. Khi trình bày một ý tưởng mới, điều quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
B. Trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
C. Nói nhanh và không cho người khác cơ hội đặt câu hỏi.
D. Chỉ tập trung vào những lợi ích cho bản thân.
14. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng trong kinh doanh?
A. Cung cấp thông tin sản phẩm một cách dồn dập.
B. Tạo dựng lòng tin và sự tín nhiệm.
C. Giữ khoảng cách và sự chuyên nghiệp tuyệt đối.
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
15. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và chính xác.
C. Viết dài dòng và lan man.
D. Không cần kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
16. Điều gì sau đây là một kỹ năng quan trọng để xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) hiệu quả?
A. Chỉ nói về bản thân và những thành tích của mình.
B. Lắng nghe và thể hiện sự quan tâm đến người khác.
C. Thu thập danh thiếp của càng nhiều người càng tốt.
D. Chỉ liên hệ với những người có chức vụ cao.
17. Khi viết báo cáo kinh doanh, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn.
B. Trình bày thông tin một cách chính xác, khách quan và dễ hiểu.
C. Thêm nhiều ý kiến cá nhân.
D. Không cần kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
18. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, việc tìm hiểu về phong tục tập quán của đối tác là quan trọng vì?
A. Giúp tiết kiệm chi phí đi lại.
B. Giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tránh những hiểu lầm không đáng có.
C. Giúp thể hiện sự vượt trội về văn hóa.
D. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào lợi nhuận.
19. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong giao tiếp kinh doanh?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Tránh né xung đột.
C. Lắng nghe tích cực và tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết vấn đề.
20. Trong một cuộc đàm phán, chiến lược ‘cùng thắng’ (win-win) nên được ưu tiên vì?
A. Nó đảm bảo lợi ích tối đa cho một bên.
B. Nó giúp duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác.
C. Nó cho phép một bên áp đặt ý kiến của mình.
D. Nó chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
21. Khi giao tiếp với đồng nghiệp lớn tuổi hơn, điều gì nên tránh?
A. Sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và lịch sự.
B. Thể hiện sự lắng nghe và học hỏi.
C. Sử dụng biệt ngữ hoặc thuật ngữ chuyên môn quá nhiều.
D. Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức của bản thân.
22. Khi nhận được một yêu cầu không thể đáp ứng từ khách hàng, bạn nên phản hồi như thế nào?
A. Từ chối thẳng thừng và không giải thích.
B. Phớt lờ yêu cầu đó.
C. Giải thích rõ ràng lý do không thể đáp ứng và đề xuất giải pháp thay thế.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác.
23. Trong giao tiếp với giới truyền thông, điều gì quan trọng nhất?
A. Cung cấp thông tin một cách trung thực, chính xác và kịp thời.
B. Che giấu thông tin tiêu cực.
C. Chỉ nói về những thành công của công ty.
D. Tấn công những người có ý kiến trái chiều.
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giao tiếp phản hồi’?
A. Một bài phát biểu trước công chúng.
B. Một cuộc trò chuyện giữa hai người.
C. Một thông báo trên bảng tin.
D. Một cuốn sách.
25. Khi nhận được một email yêu cầu phản hồi gấp, bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ email đó.
B. Trả lời ngay lập tức mà không cần suy nghĩ kỹ.
C. Xác nhận đã nhận được email và thông báo thời gian phản hồi dự kiến.
D. Chuyển email cho người khác mà không thông báo.
26. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của sự thiếu tự tin trong giao tiếp?
A. Giao tiếp bằng mắt tốt.
B. Giọng nói rõ ràng và mạch lạc.
C. Nói lắp bắp, ấp úng và tránh giao tiếp bằng mắt.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin.
27. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều quan trọng nhất để duy trì sự tập trung của người tham gia là gì?
A. Nói liên tục và không cho người khác cơ hội phát biểu.
B. Giữ cho cuộc họp ngắn gọn, có mục tiêu rõ ràng và khuyến khích sự tương tác.
C. Không sử dụng hình ảnh hoặc video.
D. Tắt camera và micro của tất cả mọi người.
28. Khi giao tiếp với người có phong cách giao tiếp khác biệt, bạn nên làm gì?
A. Cố gắng thay đổi phong cách của họ.
B. Áp đặt phong cách giao tiếp của mình lên họ.
C. Điều chỉnh phong cách giao tiếp của mình để phù hợp với họ.
D. Tránh giao tiếp với họ.
29. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?
A. Áp đặt ý kiến của mình lên các thành viên khác.
B. Giữ cho cuộc thảo luận đi đúng hướng, khuyến khích sự tham gia của mọi người và giải quyết xung đột.
C. Chỉ ghi lại biên bản cuộc họp.
D. Không tham gia vào cuộc thảo luận.
30. Trong một buổi thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa có tác dụng gì?
A. Làm phân tán sự chú ý của khán giả.
B. Giúp khán giả dễ dàng hình dung và ghi nhớ thông tin.
C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người thuyết trình.
D. Không có tác dụng gì cả.
31. Trong một cuộc đàm phán, kỹ năng nào sau đây giúp đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân bằng mọi giá.
B. Tìm kiếm điểm chung và giải pháp win-win.
C. Giữ bí mật mọi thông tin quan trọng.
D. Cắt giảm tối đa lợi nhuận của đối tác.
32. Trong giao tiếp nội bộ công ty, điều gì giúp xây dựng văn hóa giao tiếp cởi mở và minh bạch?
A. Hạn chế chia sẻ thông tin để tránh rò rỉ.
B. Khuyến khích nhân viên chỉ giao tiếp với cấp trên.
C. Tạo cơ hội cho nhân viên đóng góp ý kiến, phản hồi và thảo luận các vấn đề của công ty.
D. Sử dụng các kênh giao tiếp không chính thức.
33. Trong giao tiếp với người lớn tuổi, điều gì cần được chú trọng?
A. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, hiện đại.
B. Nói nhanh và lớn tiếng.
C. Thể hiện sự tôn trọng, kiên nhẫn và lắng nghe cẩn thận.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt.
34. Khi viết email kinh doanh, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng font chữ và màu sắc bắt mắt.
B. Viết dài dòng, lan man để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Sử dụng tiêu đề rõ ràng, ngắn gọn và nội dung súc tích.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
35. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, điều gì quan trọng nhất khi sử dụng ngôn ngữ?
A. Sử dụng thành ngữ và tiếng lóng để tạo sự thân thiện.
B. Nói nhanh và phức tạp để thể hiện sự thông minh.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và tránh các từ ngữ gây hiểu lầm.
D. Chỉ sử dụng tiếng Anh, vì đó là ngôn ngữ kinh doanh quốc tế.
36. Khi bạn cần truyền đạt một thông tin phức tạp, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn mà không giải thích.
B. Trình bày một cách lan man, không có cấu trúc.
C. Chia nhỏ thông tin thành các phần nhỏ, sử dụng hình ảnh minh họa và ví dụ cụ thể.
D. Nói một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
37. Khi viết báo cáo kinh doanh, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và khách quan?
A. Thêm ý kiến cá nhân để làm cho báo cáo hấp dẫn hơn.
B. Bỏ qua những dữ liệu không phù hợp với quan điểm của mình.
C. Sử dụng dữ liệu đáng tin cậy, trích dẫn nguồn rõ ràng và trình bày thông tin một cách trung thực.
D. Viết theo cảm tính, không cần kiểm tra lại thông tin.
38. Khi nhận được một email yêu cầu không rõ ràng, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua email đó.
B. Trả lời một cách mơ hồ để tránh mất thời gian.
C. Trả lời email và yêu cầu người gửi làm rõ yêu cầu.
D. Chuyển email cho người khác mà không cần đọc.
39. Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Tin nhắn quảng cáo hàng loạt.
B. Email marketing cá nhân hóa.
C. Cuộc gọi điện thoại ngẫu nhiên.
D. Thông báo trên mạng xã hội chung chung.
40. Trong cuộc họp, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn nên làm gì?
A. Ngắt lời và phản bác ngay lập tức.
B. Im lặng và không bày tỏ ý kiến.
C. Lắng nghe hết ý kiến của người khác, sau đó trình bày quan điểm của mình một cách tôn trọng và đưa ra lý lẽ rõ ràng.
D. Nói xấu sau lưng người đó.
41. Trong một cuộc đàm phán, điều gì quan trọng nhất để đạt được kết quả thành công?
A. Che giấu thông tin quan trọng.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác, lắng nghe nhu cầu của họ và tìm kiếm giải pháp win-win.
D. Sử dụng áp lực để ép buộc đối tác.
42. Kênh truyền thông nào sau đây phù hợp nhất để thông báo về một thay đổi quan trọng trong chính sách công ty cho tất cả nhân viên?
A. Tin nhắn SMS cá nhân.
B. Thông báo trên mạng xã hội cá nhân.
C. Email chính thức từ bộ phận nhân sự.
D. Lời nói truyền miệng.
43. Kiểu giao tiếp nào sau đây phù hợp nhất khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho đồng nghiệp?
A. Giao tiếp thụ động.
B. Giao tiếp hung hăng.
C. Giao tiếp quyết đoán.
D. Giao tiếp lảng tránh.
44. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng?
A. Nói dối về kinh nghiệm và kỹ năng để tăng cơ hội trúng tuyển.
B. Ăn mặc xuề xòa để thể hiện sự thoải mái.
C. Nghiên cứu kỹ về công ty, thể hiện sự tự tin và trả lời câu hỏi một cách trung thực.
D. Chỉ tập trung vào quyền lợi cá nhân, không quan tâm đến nhu cầu của công ty.
45. Khi thuyết phục người khác, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Nói nhiều và liên tục.
B. Chỉ trích quan điểm của người khác.
C. Xây dựng lòng tin, đưa ra lý lẽ thuyết phục và thấu hiểu nhu cầu của người nghe.
D. Sử dụng quyền lực để ép buộc người khác.
46. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bỏ qua phản hồi và hy vọng khách hàng sẽ quên.
B. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty.
C. Lắng nghe cẩn thận, xin lỗi chân thành và đề xuất giải pháp.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác trong công ty.
47. Khi gặp một khách hàng đang tức giận, điều gì quan trọng nhất bạn nên làm?
A. Ngắt lời và giải thích ngay lập tức.
B. Bỏ qua những lời lẽ xúc phạm và tập trung vào vấn đề.
C. Để khách hàng trút giận hoàn toàn, lắng nghe một cách chân thành và không phán xét.
D. Yêu cầu khách hàng giữ im lặng hoặc rời đi.
48. Trong giao tiếp với khách hàng quốc tế, điều gì giúp bạn tránh những hiểu lầm về văn hóa?
A. Cho rằng văn hóa của mình là tốt nhất và áp đặt lên người khác.
B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cơ thể quen thuộc với mình.
C. Tìm hiểu về các phong tục tập quán, giá trị văn hóa và ngôn ngữ của khách hàng.
D. Không quan tâm đến sự khác biệt về văn hóa.
49. Khi tham gia một sự kiện networking, điều gì quan trọng nhất để tạo mối quan hệ mới?
A. Chỉ nói về bản thân và công ty của mình.
B. Thu thập càng nhiều danh thiếp càng tốt.
C. Lắng nghe, đặt câu hỏi và thể hiện sự quan tâm đến người khác.
D. Ăn mặc quá nổi bật để thu hút sự chú ý.
50. Khi xử lý xung đột trong nhóm làm việc, điều gì quan trọng nhất?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Tìm ra người có lỗi và trừng phạt.
C. Lắng nghe tất cả các bên, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp công bằng.
D. Ưu tiên ý kiến của người có chức vụ cao hơn.
51. Khi làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp nào giúp giải quyết mâu thuẫn một cách hiệu quả?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác.
B. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của người khác.
C. Tránh né mọi cuộc tranh luận.
D. Nói xấu sau lưng đồng nghiệp.
52. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, điều gì quan trọng nhất bạn nên làm?
A. Che giấu lỗi lầm.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận lỗi lầm, xin lỗi và tìm cách khắc phục.
D. Bỏ qua lỗi lầm và hy vọng không ai phát hiện ra.
53. Trong bài thuyết trình, yếu tố nào giúp người nghe ghi nhớ thông tin lâu hơn?
A. Sử dụng quá nhiều chữ trên slide.
B. Đọc slide một cách机械化.
C. Sử dụng hình ảnh minh họa, ví dụ thực tế và kể chuyện.
D. Nói quá nhanh và không có điểm nhấn.
54. Phương tiện truyền thông nào sau đây phù hợp nhất để quảng bá sản phẩm mới đến đối tượng mục tiêu?
A. Gửi thư tay đến từng hộ gia đình.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. Sử dụng quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội và các trang web liên quan.
D. Phát tờ rơi ngẫu nhiên trên đường phố.
55. Khi thuyết trình trước đám đông, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Nói đều đều, không thay đổi giọng điệu.
C. Bắt đầu bằng một câu chuyện hấp dẫn hoặc một câu hỏi gợi mở.
D. Đọc slide một cách機械化.
56. Trong giao tiếp qua điện thoại, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt với khách hàng?
A. Nói chuyện một cách vội vã để tiết kiệm thời gian.
B. Sử dụng giọng điệu thờ ơ và thiếu nhiệt tình.
C. Sử dụng giọng nói rõ ràng, lịch sự và thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
D. Để khách hàng chờ đợi lâu mà không giải thích lý do.
57. Trong cuộc họp trực tuyến, làm thế nào để duy trì sự tập trung của người tham gia?
A. Tắt camera để tiết kiệm băng thông.
B. Nói liên tục, không cho người khác cơ hội phát biểu.
C. Sử dụng công cụ tương tác như khảo sát, thăm dò ý kiến.
D. Để micro luôn ở chế độ tắt để tránh tiếng ồn.
58. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể khép kín để thể hiện sự tập trung.
B. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho người đối diện.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt phù hợp và tư thế mở.
D. Nói nhanh và liên tục để thể hiện sự nhiệt tình.
59. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự quan tâm và đồng cảm?
A. Khoanh tay trước ngực.
B. Nhìn đi chỗ khác khi người khác nói.
C. Gật đầu và duy trì giao tiếp bằng mắt.
D. Ngồi dựa lưng vào ghế.
60. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm?
A. Giả định rằng mọi người đều có cùng giá trị và quan điểm.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể giống như ở văn hóa của mình.
C. Tìm hiểu về văn hóa và phong tục tập quán của đối tác.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu kinh doanh, bỏ qua yếu tố văn hóa.
61. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Tăng cường sự hiểu biết và hợp tác
B. Giảm thiểu xung đột
C. Tăng doanh thu và lợi nhuận
D. Tạo ra sự hiểu lầm và mâu thuẫn
62. Khi giao tiếp với khách hàng, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp
B. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian cho khách hàng
C. Lắng nghe nhu cầu của khách hàng và đáp ứng chúng
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm
63. Trong một cuộc họp, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn nên làm gì?
A. Công khai chỉ trích ý kiến đó
B. Im lặng và không đưa ra ý kiến
C. Trình bày ý kiến của mình một cách tôn trọng và xây dựng
D. Nói chuyện riêng với những người khác để phản đối ý kiến đó
64. Khi trình bày một ý tưởng phức tạp, phương pháp nào sau đây giúp người nghe dễ hiểu nhất?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp
B. Trình bày một cách lan man, không có cấu trúc
C. Chia nhỏ ý tưởng thành các phần nhỏ, dễ hiểu
D. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian
65. Khi bạn cần thuyết phục một khách hàng tiềm năng về giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Nói nhanh và liên tục về các tính năng của sản phẩm
B. Lắng nghe nhu cầu của khách hàng và trình bày lợi ích của sản phẩm liên quan đến nhu cầu đó
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp
D. Hạ thấp đối thủ cạnh tranh để làm nổi bật sản phẩm của bạn
66. Khi bạn cần thông báo một tin xấu cho nhân viên, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Tránh thông báo trực tiếp và chỉ gửi email
B. Thông báo một cách nhanh chóng và không giải thích
C. Thông báo một cách trực tiếp, trung thực và thể hiện sự cảm thông
D. Đổ lỗi cho người khác về tin xấu
67. Điều gì sau đây là một ví dụ về phản hồi tích cực trong giao tiếp?
A. Im lặng và không có phản ứng
B. Chỉ trích ý kiến của người khác
C. Gật đầu và nói ‘Tôi hiểu điều bạn đang nói’
D. Thay đổi chủ đề cuộc trò chuyện
68. Trong giao tiếp đa văn hóa, hành động nào sau đây được coi là thiếu tôn trọng ở một số nền văn hóa?
A. Giao tiếp bằng mắt trực tiếp
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở
C. Đặt câu hỏi trực tiếp về thông tin cá nhân
D. Tặng quà nhỏ khi gặp gỡ
69. Khi bạn cần đưa ra phản hồi cho một đồng nghiệp về hiệu suất làm việc của họ, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực
B. Đưa ra phản hồi một cách công khai trước mặt những người khác
C. Đưa ra phản hồi cụ thể, dựa trên bằng chứng và tập trung vào hành vi
D. Tránh đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh làm tổn thương đồng nghiệp
70. Trong tình huống giao tiếp căng thẳng, điều nào sau đây nên tránh?
A. Giữ thái độ bình tĩnh
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực
C. Tránh né vấn đề
D. Lắng nghe cẩn thận
71. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, bạn nên phản ứng như thế nào?
A. Bỏ qua phản hồi đó
B. Phản ứng một cách phòng thủ và tức giận
C. Lắng nghe cẩn thận, tìm hiểu nguyên nhân và học hỏi từ đó
D. Đổ lỗi cho người khác
72. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được hiểu đúng?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ và phức tạp
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và chính xác
C. Sử dụng nhiều từ viết tắt và biệt ngữ
D. Viết một đoạn văn dài không có dấu chấm câu
73. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp gián tiếp?
A. Nói thẳng vào vấn đề
B. Sử dụng ám chỉ và gợi ý
C. Đưa ra yêu cầu rõ ràng
D. Trình bày ý kiến một cách trực tiếp
74. Khi xảy ra xung đột trong nhóm, vai trò của người lãnh đạo là gì?
A. Tránh can thiệp để các thành viên tự giải quyết
B. Đứng về phía một trong các bên liên quan
C. Lắng nghe tất cả các bên, tìm ra nguyên nhân và giúp giải quyết xung đột một cách công bằng
D. Phạt các thành viên gây ra xung đột
75. Trong giao tiếp kinh doanh, điều gì sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp và thiếu tôn trọng
B. Đến muộn cho các cuộc họp mà không có lý do chính đáng
C. Lắng nghe tích cực và phản hồi một cách xây dựng
D. Ngắt lời người khác khi họ đang nói
76. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của giao tiếp không hiệu quả?
A. Sự hiểu lầm và mâu thuẫn thường xuyên xảy ra
B. Mọi người đều cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý kiến
C. Các vấn đề được giải quyết nhanh chóng
D. Mọi người đều hiểu rõ mục tiêu chung
77. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp bằng ngôn ngữ?
A. Từ ngữ được sử dụng
B. Cấu trúc câu
C. Giọng điệu
D. Ngữ pháp
78. Khi bạn cần truyền đạt một thông tin phức tạp cho một nhóm người, phương tiện giao tiếp nào sau đây thường hiệu quả nhất?
A. Một tin nhắn văn bản ngắn gọn
B. Một cuộc họp trực tiếp hoặc trực tuyến
C. Một bài đăng trên mạng xã hội nội bộ
D. Một thông báo dán trên bảng tin
79. Trong một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Sử dụng slide với nhiều chữ và thông tin
B. Nói đều đều, không có sự thay đổi về giọng điệu
C. Bắt đầu bằng một câu chuyện hoặc một câu hỏi gây tò mò
D. Đọc lại toàn bộ nội dung trên slide
80. Trong đàm phán, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất?
A. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương
B. Lắng nghe và hiểu nhu cầu của đối phương
C. Nói nhiều hơn nghe
D. Che giấu thông tin
81. Trong làm việc nhóm, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?
A. Mỗi người làm việc độc lập
B. Thiếu sự chia sẻ thông tin
C. Xây dựng kênh giao tiếp mở và minh bạch
D. Tránh xung đột bằng mọi giá
82. Khi viết email công việc, điều nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc
B. Viết một email dài không có cấu trúc rõ ràng
C. Sử dụng tiêu đề rõ ràng và nội dung ngắn gọn, súc tích
D. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã và thân mật
83. Trong giao tiếp, ‘nguyên tắc 7-38-55’ đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm thời gian nên dành cho nói, nghe và suy nghĩ
B. Tỷ lệ phần trăm ảnh hưởng của lời nói, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể đến thông điệp
C. Số lượng từ tối đa nên sử dụng trong một câu
D. Số lượng ý chính nên trình bày trong một bài thuyết trình
84. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương một cách thành thạo
B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
C. Áp đặt quan điểm văn hóa của mình lên người khác
D. Chỉ giao tiếp với những người có cùng văn hóa
85. Điều gì quan trọng nhất khi lắng nghe tích cực trong giao tiếp kinh doanh?
A. Chuẩn bị câu trả lời trước khi người nói kết thúc
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói và thông điệp của họ
C. Đánh giá người nói dựa trên vẻ bề ngoài
D. Ngắt lời người nói để thể hiện sự đồng ý
86. Trong giao tiếp kinh doanh, khi nào nên sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Chỉ khi giao tiếp trực tiếp
B. Chỉ khi không thể giao tiếp bằng lời
C. Để bổ sung và làm rõ thông điệp bằng lời nói
D. Để thay thế hoàn toàn giao tiếp bằng lời nói
87. Trong giao tiếp, ‘vùng thoải mái’ (comfort zone) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách vật lý mà một người cảm thấy thoải mái khi giao tiếp với người khác
B. Địa điểm yêu thích để thực hiện cuộc trò chuyện
C. Thời điểm thích hợp nhất để bắt đầu một cuộc đối thoại
D. Chủ đề mà một người cảm thấy tự tin khi thảo luận
88. Loại giao tiếp nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tạo sự tin tưởng?
A. Giao tiếp trực tiếp, mặt đối mặt
B. Giao tiếp qua email
C. Giao tiếp qua tin nhắn
D. Giao tiếp qua báo cáo
89. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng cho các thông báo chính thức và quan trọng trong doanh nghiệp?
A. Tin nhắn nhanh
B. Email
C. Mạng xã hội nội bộ
D. Thông báo bằng văn bản chính thức
90. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ngữ điệu
B. Ánh mắt
C. Sử dụng email
D. Nét mặt
91. Trong giao tiếp nhóm, vai trò nào sau đây giúp duy trì sự hòa thuận và gắn kết?
A. Người luôn chỉ trích và phản đối mọi ý kiến.
B. Người luôn chiếm ưu thế và kiểm soát cuộc trò chuyện.
C. Người hòa giải, lắng nghe và khuyến khích sự tham gia của mọi người.
D. Người luôn im lặng và không đóng góp ý kiến.
92. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ tích cực lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để che giấu sự thật.
B. Để tạo ra sự hiểu lầm.
C. Để tạo ra ấn tượng tích cực và khuyến khích sự hợp tác.
D. Để chỉ trích và đổ lỗi cho người khác.
93. Trong một cuộc họp trực tuyến, yếu tố nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả giao tiếp?
A. Tắt camera để tiết kiệm băng thông.
B. Nói chuyện đồng thời với người khác.
C. Sử dụng hình ảnh trực quan và tương tác thường xuyên.
D. Đọc email trong khi người khác đang trình bày.
94. Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì sau đây giúp tránh gây hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều từ viết tắt và tiếng lóng.
B. Không sử dụng biểu tượng cảm xúc hoặc dấu câu.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, cụ thể và kiểm tra kỹ trước khi gửi.
D. Trả lời email một cách chậm trễ.
95. Khi trình bày một ý tưởng mới, điều gì quan trọng nhất để thuyết phục người nghe?
A. Nói một cách mơ hồ và không rõ ràng.
B. Không cung cấp bằng chứng hoặc dữ liệu hỗ trợ.
C. Trình bày một cách logic, rõ ràng và sử dụng bằng chứng thuyết phục.
D. Chỉ trích những ý tưởng khác.
96. Khi viết báo cáo kinh doanh, điều gì sau đây cần được chú trọng?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Viết một cách dài dòng và không có cấu trúc rõ ràng.
C. Trình bày thông tin một cách chính xác, khách quan và dễ hiểu.
D. Che giấu thông tin tiêu cực.
97. Khi thuyết trình trước đám đông, điều gì quan trọng nhất để giữ sự chú ý của người nghe?
A. Đọc slide một cách đơn điệu.
B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
C. Tương tác với khán giả, sử dụng câu chuyện và hình ảnh minh họa.
D. Nói quá nhanh và không có điểm dừng.
98. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe?
A. Sử dụng biệt ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
B. Ngắt lời người nói để nhanh chóng giải quyết vấn đề.
C. Lắng nghe chủ động và phản hồi phù hợp.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu cá nhân trong cuộc trò chuyện.
99. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp hiệu quả trong dịch vụ khách hàng?
A. Phớt lờ khiếu nại của khách hàng.
B. Đổ lỗi cho người khác khi có vấn đề xảy ra.
C. Lắng nghe cẩn thận, xin lỗi và tìm cách giải quyết vấn đề nhanh chóng.
D. Tranh cãi với khách hàng.
100. Khi giao tiếp với cấp trên, điều gì sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã và không trang trọng.
B. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ sử dụng email.
C. Giao tiếp một cách tôn trọng, rõ ràng và chuyên nghiệp.
D. Chỉ nói những gì cấp trên muốn nghe.
101. Khi viết email cho đối tác kinh doanh, điều gì sau đây cần được ưu tiên?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện sự thân thiện.
B. Viết một cách dài dòng và không có cấu trúc rõ ràng.
C. Sử dụng tiêu đề rõ ràng, nội dung ngắn gọn và chuyên nghiệp.
D. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã và không trang trọng.
102. Trong một cuộc đàm phán, kỹ năng nào sau đây giúp đạt được kết quả tốt nhất?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân và không lắng nghe đối phương.
B. Tìm kiếm điểm chung, thỏa hiệp và tạo ra giá trị cho cả hai bên.
C. Sử dụng thông tin sai lệch để gây áp lực lên đối phương.
D. Tránh né mọi cuộc đối thoại trực tiếp.
103. Kênh giao tiếp nào sau đây phù hợp nhất để truyền đạt thông tin khẩn cấp?
A. Email.
B. Bản tin nội bộ.
C. Điện thoại hoặc tin nhắn trực tiếp.
D. Thư tay.
104. Tại sao phản hồi (feedback) lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để thể hiện sự vượt trội của người đưa ra phản hồi.
B. Để tạo ra sự căng thẳng và cạnh tranh trong nhóm.
C. Để cải thiện hiệu suất làm việc và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
D. Để chỉ trích và đổ lỗi cho người khác.
105. Tại sao việc lắng nghe tích cực lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để chuẩn bị cho câu trả lời của bạn.
B. Để thể hiện sự thiếu tôn trọng với người nói.
C. Để hiểu rõ thông điệp, xây dựng mối quan hệ và giải quyết vấn đề hiệu quả.
D. Để ngắt lời người nói.
106. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải rõ ràng?
A. Sử dụng câu phức và từ ngữ hoa mỹ.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và cấu trúc rõ ràng.
C. Viết một cách dài dòng để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích.
107. Trong một cuộc họp quan trọng, điều gì sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp?
A. Đến muộn và không chuẩn bị trước.
B. Ngắt lời người khác và nói chuyện riêng.
C. Lắng nghe cẩn thận, đóng góp ý kiến xây dựng và tôn trọng người khác.
D. Sử dụng điện thoại di động trong khi người khác đang trình bày.
108. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phản ứng một cách phòng thủ và đổ lỗi cho người khác.
B. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục làm theo cách cũ.
C. Lắng nghe cẩn thận, tìm hiểu nguyên nhân và tìm cách cải thiện.
D. Tức giận và tranh cãi với người đưa ra phản hồi.
109. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp không hiệu quả trong quản lý nhân sự?
A. Cung cấp phản hồi thường xuyên và cụ thể cho nhân viên.
B. Lắng nghe và giải quyết các vấn đề của nhân viên.
C. Không thông báo cho nhân viên về những thay đổi quan trọng trong công ty.
D. Khuyến khích sự giao tiếp cởi mở và trung thực.
110. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để tạo ra sự kiêu ngạo và tự mãn.
B. Để thu hút sự chú ý và tạo dựng uy tín trong ngành.
C. Để che giấu những khuyết điểm cá nhân.
D. Để thao túng và kiểm soát người khác.
111. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh?
A. Một email thông báo về chính sách mới của công ty.
B. Một bài thuyết trình về kết quả kinh doanh hàng quý.
C. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt trong một cuộc họp.
D. Một cuộc gọi điện thoại giữa các đồng nghiệp.
112. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp hiệu quả trong quản lý dự án?
A. Không thông báo cho các thành viên về tiến độ dự án.
B. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ và không rõ ràng khi giao nhiệm vụ.
C. Cập nhật thường xuyên về tiến độ, khó khăn và thay đổi của dự án.
D. Chỉ giao tiếp với các thành viên cấp cao của dự án.
113. Tại sao việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội một cách chuyên nghiệp lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để chia sẻ thông tin cá nhân không liên quan đến công việc.
B. Để lan truyền tin đồn và thông tin sai lệch.
C. Để xây dựng thương hiệu, kết nối với khách hàng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
D. Để chỉ trích đối thủ cạnh tranh.
114. Trong giao tiếp với khách hàng, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt?
A. Nói nhanh và nhiều để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Chỉ tập trung vào bán sản phẩm mà không quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
C. Lắng nghe cẩn thận, thấu hiểu nhu cầu và cung cấp giải pháp phù hợp.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
115. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp kinh doanh?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sử dụng kênh giao tiếp phù hợp với thông điệp.
C. Thiếu lắng nghe và phản hồi.
D. Định kiến và thành kiến cá nhân.
116. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong giao tiếp kinh doanh?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
B. Tránh né mọi cuộc đối thoại trực tiếp.
C. Lắng nghe tích cực và tìm kiếm giải phápWin-Win.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết vấn đề.
117. Khi làm việc với một nhóm đa dạng, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?
A. Áp đặt văn hóa và phong cách giao tiếp của bạn lên người khác.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
C. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ sử dụng email.
D. Giả định rằng mọi người đều có cùng quan điểm và giá trị.
118. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm?
A. Giả định rằng mọi người đều có cùng quan điểm và giá trị.
B. Tìm hiểu về văn hóa của đối tác và tôn trọng sự khác biệt.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ sử dụng email.
119. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để tăng cơ hội thăng tiến cá nhân.
B. Để tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh.
C. Để cải thiện sự hợp tác và hiệu quả làm việc nhóm.
D. Để kiểm soát và thao túng người khác.
120. Tại sao việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để lợi dụng người khác.
B. Để mở rộng cơ hội, học hỏi kinh nghiệm và tìm kiếm đối tác.
C. Để lan truyền tin đồn và thông tin sai lệch.
D. Để cạnh tranh không lành mạnh.
121. Trong tình huống giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với các giá trị và phong tục văn hóa khác nhau.
C. Áp đặt các giá trị văn hóa của mình lên người khác.
D. Chỉ giao tiếp với những người có nền văn hóa tương đồng.
122. Khi giao tiếp với khách hàng khó tính, điều gì là quan trọng nhất?
A. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình.
B. Thể hiện sự đồng cảm, lắng nghe và tìm giải pháp.
C. Phớt lờ những lời phàn nàn của họ.
D. Chuyển họ cho người khác giải quyết.
123. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘feedback’ (phản hồi) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Đảm bảo thông điệp được gửi đi đúng giờ.
B. Xác nhận thông điệp đã được hiểu chính xác.
C. Tăng cường sự kiểm soát của người gửi thông điệp.
D. Giảm thiểu chi phí giao tiếp.
124. Trong giao tiếp bằng email, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và tránh lỗi chính tả.
C. Viết email thật dài để trình bày đầy đủ thông tin.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
125. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rào cản ngôn ngữ’ (language barrier) trong giao tiếp?
A. Sử dụng từ ngữ chuyên môn.
B. Sử dụng tiếng lóng hoặc thành ngữ khó hiểu.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
D. Sử dụng email.
126. Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm điều gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe và phản hồi để thể hiện sự hiểu và quan tâm.
C. Nghe và chuẩn bị câu trả lời trong khi người khác đang nói.
D. Nghe một cách thụ động mà không cần tương tác.
127. Khi trình bày một thông điệp tiêu cực (ví dụ: từ chối yêu cầu), bạn nên bắt đầu bằng điều gì?
A. Đi thẳng vào vấn đề và từ chối yêu cầu ngay lập tức.
B. Bày tỏ sự đồng cảm và giải thích lý do từ chối một cách lịch sự.
C. Tránh đề cập đến yêu cầu trực tiếp.
D. Đổ lỗi cho người khác về quyết định từ chối.
128. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giao tiếp gián tiếp’ (indirect communication)?
A. Nói thẳng vào vấn đề.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt thông điệp.
C. Gợi ý hoặc ám chỉ thay vì nói trực tiếp.
D. Viết thư phàn nàn.
129. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘giao tiếp một chiều’ (one-way communication) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần trao đổi ý kiến.
B. Khi cần đưa ra thông báo hoặc chỉ thị.
C. Khi cần giải quyết xung đột.
D. Khi cần xây dựng mối quan hệ.
130. Tại sao việc sử dụng ‘ngôn ngữ tích cực’ (positive language) lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để che giấu sự thật.
B. Để tạo ra một ấn tượng tốt và khuyến khích sự hợp tác.
C. Để gây nhầm lẫn cho người nghe.
D. Để thể hiện sự tự cao.
131. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, tại sao việc nghiên cứu về văn hóa của đối tác lại quan trọng?
A. Để áp đặt văn hóa của mình lên đối tác.
B. Để tránh gây hiểu lầm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
C. Để thể hiện sự vượt trội về văn hóa.
D. Để tiết kiệm chi phí giao tiếp.
132. Trong giao tiếp nội bộ, mục tiêu chính của việc sử dụng bản tin (newsletter) là gì?
A. Kiểm soát thông tin.
B. Cung cấp thông tin cập nhật và gắn kết nhân viên.
C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các phòng ban.
D. Giảm thiểu chi phí in ấn.
133. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Viết email cho đồng nghiệp
B. Gọi điện thoại cho khách hàng
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể khi thuyết trình
D. Soạn thảo báo cáo tài chính
134. Trong một bài thuyết trình, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Đọc thuộc lòng bài thuyết trình.
B. Sử dụng giọng nói đều đều và đơn điệu.
C. Bắt đầu bằng một câu chuyện hấp dẫn hoặc một câu hỏi gợi mở.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.
135. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của việc lắng nghe không hiệu quả?
A. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.
B. Gật đầu và thể hiện sự đồng tình.
C. Ngắt lời người nói.
D. Tóm tắt lại những gì đã nghe.
136. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng giao tiếp bằng văn bản trong kinh doanh?
A. Truyền tải thông điệp nhanh chóng và trực tiếp.
B. Tạo ra một bản ghi chính thức của thông tin.
C. Dễ dàng điều chỉnh thông điệp theo phản ứng của người nhận.
D. Giúp xây dựng mối quan hệ cá nhân tốt hơn.
137. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì sau đây giúp tăng tính rõ ràng của thông điệp?
A. Sử dụng câu văn dài và phức tạp.
B. Sử dụng dấu chấm câu chính xác và bố cục rõ ràng.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
D. Viết tắt các từ thông dụng.
138. Khi giải quyết xung đột trong nhóm, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Tìm ra ai là người có lỗi.
B. Tìm giải pháp mà tất cả các bên đều có thể chấp nhận được.
C. Tránh đối đầu trực tiếp.
D. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
139. Khi bạn cần thuyết phục người khác về một ý tưởng mới, điều gì là quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, logic và nhấn mạnh lợi ích.
C. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
D. Tránh đề cập đến những rủi ro tiềm ẩn.
140. Trong bối cảnh giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?
A. Đưa ra tất cả các quyết định cho nhóm.
B. Đảm bảo mọi người tham gia và đóng góp ý kiến.
C. Thống trị cuộc thảo luận và áp đặt quan điểm cá nhân.
D. Chỉ trích các ý tưởng không phù hợp.
141. Khi bạn không hiểu rõ một yêu cầu, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ hiểu để tránh làm mất thời gian.
B. Hỏi lại để làm rõ yêu cầu.
C. Tự ý thực hiện theo cách hiểu của mình.
D. Bỏ qua yêu cầu đó.
142. Tại sao việc xây dựng ‘rapport’ (mối quan hệ hòa hợp) lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Giúp tiết kiệm thời gian giao tiếp.
B. Tạo sự tin tưởng và hợp tác.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các đối tác.
D. Đảm bảo quyền lực của người giao tiếp.
143. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp ‘đồng bộ’ (synchronous)?
A. Gửi email.
B. Để lại tin nhắn thoại.
C. Tham gia cuộc họp trực tuyến.
D. Đăng bài trên diễn đàn.
144. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự tập trung của người tham gia?
A. Nói liên tục để tránh khoảng lặng.
B. Sử dụng hình ảnh trực quan và tương tác thường xuyên.
C. Yêu cầu mọi người tắt camera để tiết kiệm băng thông.
D. Không cho phép đặt câu hỏi để tiết kiệm thời gian.
145. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của quá trình giao tiếp?
A. Kênh truyền thông
B. Thông điệp
C. Nhiễu
D. Ngân sách
146. Khi nhận được một phản hồi tiêu cực, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua phản hồi đó.
B. Phản ứng một cách phòng thủ và đổ lỗi cho người khác.
C. Lắng nghe cẩn thận, tìm hiểu nguyên nhân và tìm cách cải thiện.
D. Tranh cãi với người đưa ra phản hồi.
147. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nhiễu’ (noise) trong giao tiếp?
A. Người gửi thông điệp.
B. Kênh truyền thông.
C. Sự hiểu lầm do khác biệt văn hóa.
D. Phản hồi từ người nhận.
148. Yếu tố nào sau đây không thuộc về giao tiếp hiệu quả?
A. Sự rõ ràng và mạch lạc.
B. Sự đồng cảm và tôn trọng.
C. Sự mơ hồ và khó hiểu.
D. Sự lắng nghe chủ động.
149. Phong cách giao tiếp nào phù hợp nhất khi bạn cần đưa ra quyết định khó khăn?
A. Thụ động
B. Hiếu chiến
C. Quyết đoán
D. Tránh né
150. Khi bạn cần phê bình một đồng nghiệp, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Tính cách của họ.
B. Hành vi hoặc kết quả công việc của họ.
C. So sánh họ với những người khác.
D. Đổ lỗi cho họ.