1. Loại hình giao tiếp nào sử dụng phương tiện truyền thông như email, tin nhắn, hoặc mạng xã hội?
A. Giao tiếp trực tiếp
B. Giao tiếp gián tiếp
C. Giao tiếp không chính thức
D. Giao tiếp hình thức
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của giao tiếp trong kinh doanh?
A. Người gửi
B. Thông điệp
C. Kênh truyền thông
D. Ngân sách tiếp thị
3. Điều gì là quan trọng khi viết một email kinh doanh chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và viết tắt
B. Viết dài dòng và không có cấu trúc
C. Sử dụng tiêu đề rõ ràng, ngôn ngữ trang trọng, và kiểm tra lỗi chính tả
D. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh bạ của bạn
4. Điều gì là quan trọng khi thuyết trình trước đám đông?
A. Đọc nguyên văn từ slide
B. Nói nhanh và không tương tác với khán giả
C. Chuẩn bị kỹ lưỡng, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin, và tương tác với khán giả
D. Không cần luyện tập trước
5. Khi nhận được một email chứa thông tin sai lệch, bạn nên làm gì?
A. Lan truyền thông tin đó cho người khác
B. Phớt lờ email đó
C. Xác minh thông tin và phản hồi lại người gửi một cách lịch sự
D. Trả lời bằng một email giận dữ
6. Điều gì là quan trọng khi giao tiếp với khách hàng từ các nền văn hóa khác nhau?
A. Sử dụng tiếng lóng địa phương
B. Thể hiện sự kiên nhẫn và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
C. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian
D. Giả định rằng họ hiểu rõ văn hóa của bạn
7. Điều gì là quan trọng khi lắng nghe phản hồi từ khách hàng?
A. Bỏ qua những phản hồi tiêu cực
B. Chỉ lắng nghe những phản hồi tích cực
C. Lắng nghe một cách cẩn thận, thể hiện sự đồng cảm, và sử dụng phản hồi để cải thiện sản phẩm và dịch vụ
D. Tranh cãi với khách hàng về những phản hồi của họ
8. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn thuyết phục người khác hiệu quả hơn?
A. Nói to và áp đặt quan điểm của mình
B. Lắng nghe ý kiến của người khác, xây dựng lập luận dựa trên bằng chứng, và thể hiện sự tự tin
C. Sử dụng những lời hứa suông
D. Tránh giao tiếp bằng mắt
9. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì là quan trọng để giao tiếp hiệu quả?
A. Nói chuyện liên tục để thể hiện sự nhiệt tình
B. Tắt camera và micro để tiết kiệm băng thông
C. Đảm bảo kết nối internet ổn định, sử dụng camera và micro khi cần thiết, và tuân thủ quy tắc chung của cuộc họp
D. Ăn uống trong khi cuộc họp đang diễn ra
10. Loại giao tiếp nào liên quan đến việc trao đổi thông tin giữa các cá nhân trong cùng một tổ chức?
A. Giao tiếp bên ngoài
B. Giao tiếp nội bộ
C. Giao tiếp tiếp thị
D. Giao tiếp khủng hoảng
11. Điều gì là quan trọng khi sử dụng mạng xã hội để giao tiếp trong kinh doanh?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân quá mức
B. Đăng tải những nội dung không liên quan đến công việc
C. Duy trì hình ảnh chuyên nghiệp, chia sẻ thông tin hữu ích và tương tác một cách tích cực
D. Tham gia vào các cuộc tranh cãi trực tuyến
12. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, điều gì là quan trọng nhất?
A. Chỉ sử dụng tiếng mẹ đẻ của bạn
B. Tìm hiểu về văn hóa, phong tục và ngôn ngữ của đối tác
C. Giả định rằng mọi người đều hiểu văn hóa của bạn
D. Áp đặt phong cách giao tiếp của bạn lên người khác
13. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘body language’ đề cập đến điều gì?
A. Ngôn ngữ cơ thể, bao gồm cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và tư thế
B. Một loại ngôn ngữ lập trình
C. Một phương pháp tập thể dục
D. Một loại trang phục công sở
14. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để có người cho bạn đi nhờ xe
B. Để tạo ra môi trường làm việc tích cực, hợp tác và hiệu quả
C. Để có người giúp bạn trốn việc
D. Để có người mua quà cho bạn
15. Khi giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào là phù hợp nhất?
A. Nói chuyện một cách suồng sã và thiếu tôn trọng
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, tôn trọng và trình bày thông tin một cách rõ ràng
C. Tránh giao tiếp trực tiếp
D. Phàn nàn về công việc
16. Phương pháp giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết xung đột hiệu quả?
A. Tránh đối đầu và lờ đi vấn đề
B. Lắng nghe tích cực, thể hiện sự đồng cảm, và tìm kiếm giải pháp cùng có lợi
C. Đổ lỗi cho người khác
D. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác
17. Trong một cuộc đàm phán, điều gì là quan trọng để đạt được kết quả tốt đẹp?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân
B. Lắng nghe và hiểu quan điểm của đối tác, tìm kiếm điểm chung và giải pháp cùng có lợi
C. Áp đặt ý kiến của mình lên đối tác
D. Rời khỏi bàn đàm phán ngay khi gặp khó khăn
18. Phong cách giao tiếp nào phù hợp nhất khi đưa ra phản hồi tiêu cực cho nhân viên?
A. Chỉ trích gay gắt và công khai
B. Nói chuyện riêng tư, tập trung vào hành vi cụ thể và đề xuất giải pháp
C. Lờ đi vấn đề và hy vọng nó tự giải quyết
D. Kể cho người khác về sai lầm của nhân viên
19. Điều gì là quan trọng khi giao tiếp trong một môi trường làm việc đa văn hóa?
A. Giả định rằng mọi người đều giống nhau
B. Tìm hiểu về sự khác biệt văn hóa, tôn trọng sự đa dạng, và điều chỉnh phong cách giao tiếp cho phù hợp
C. Chỉ giao tiếp với những người có cùng nền văn hóa
D. Phớt lờ những khác biệt văn hóa
20. Một người quản lý sử dụng phương pháp nào để khuyến khích giao tiếp hai chiều trong nhóm?
A. Chỉ đưa ra chỉ thị và không chấp nhận phản hồi
B. Khuyến khích nhân viên đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến và tham gia vào quá trình ra quyết định
C. Tổ chức các cuộc họp bí mật
D. Chỉ giao tiếp qua email
21. Điều gì là quan trọng khi lắng nghe tích cực?
A. Ngắt lời người nói
B. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói và thể hiện sự quan tâm
D. Chuẩn bị câu trả lời của bạn trong khi người khác đang nói
22. Khi bạn không hiểu rõ yêu cầu của một nhiệm vụ, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ hiểu và cố gắng hoàn thành nhiệm vụ một cách mù quáng
B. Hỏi lại người giao nhiệm vụ để làm rõ yêu cầu
C. Trì hoãn việc thực hiện nhiệm vụ
D. Đổ lỗi cho người khác nếu bạn không hoàn thành nhiệm vụ
23. Tình huống nào sau đây thể hiện giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Một nhân viên không hiểu yêu cầu của dự án nhưng ngại hỏi lại
B. Một người quản lý chỉ trích nhân viên trước mặt đồng nghiệp
C. Một nhóm làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề, mỗi người đóng góp ý kiến và lắng nghe ý kiến của người khác
D. Một người bán hàng hứa hẹn quá mức về sản phẩm để đạt được doanh số
24. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘feedback’ có nghĩa là gì?
A. Một bữa ăn miễn phí
B. Phản hồi hoặc ý kiến đánh giá về thông điệp đã được truyền tải
C. Một loại phần mềm
D. Một cuộc họp nội bộ
25. Trong giao tiếp nhóm, điều gì có thể cản trở hiệu quả làm việc?
A. Sự tham gia tích cực của các thành viên
B. Sự lắng nghe và tôn trọng ý kiến của nhau
C. Sự thống trị của một vài thành viên và sự im lặng của những người khác
D. Sự phân công công việc rõ ràng
26. Điều gì là quan trọng nhất trong giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp
B. Truyền đạt thông điệp rõ ràng và dễ hiểu
C. Nói nhanh và trôi chảy
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
27. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG được coi là kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt
B. Ngôn ngữ cơ thể
C. Giọng nói
D. Viết email
28. Trong giao tiếp kinh doanh, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp và thiếu tôn trọng
B. Ăn mặc luộm thuộm và đến muộn
C. Giao tiếp rõ ràng, tôn trọng, đúng giờ và có trách nhiệm
D. Tránh giao tiếp với người khác
29. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, bạn nên giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên như thế nào?
A. Che giấu lỗi và hy vọng không ai phát hiện ra
B. Đổ lỗi cho người khác
C. Thừa nhận lỗi, xin lỗi và đề xuất giải pháp khắc phục
D. Phàn nàn về những khó khăn bạn gặp phải
30. Khi bạn cần truyền đạt một thông tin phức tạp, phương pháp nào là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích
B. Trình bày thông tin một cách đơn giản, chia nhỏ thành các phần dễ hiểu, và sử dụng ví dụ minh họa
C. Nói nhanh và không cho người khác hỏi
D. Bỏ qua những chi tiết quan trọng
31. Khi thuyết trình trước đám đông, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Đọc slide một cách chậm rãi
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và giao tiếp bằng mắt
C. Nói một cách đơn điệu
D. Tránh tương tác với khán giả
32. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, phản ứng tốt nhất là gì?
A. Phớt lờ phản hồi
B. Phản ứng một cách phòng thủ
C. Lắng nghe, tìm hiểu và cố gắng cải thiện
D. Tranh cãi với người đưa ra phản hồi
33. Trong giao tiếp, ‘thiên kiến xác nhận’ (confirmation bias) là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm đã có
B. Khả năng lắng nghe tích cực
C. Khả năng thuyết phục người khác
D. Khả năng giải quyết xung đột
34. Trong bối cảnh giao tiếp, ‘nhiễu’ (noise) đề cập đến điều gì?
A. Âm thanh lớn trong môi trường làm việc
B. Bất kỳ yếu tố nào gây cản trở quá trình truyền tải và hiểu thông điệp
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người gửi và người nhận
D. Sự chậm trễ trong việc phản hồi thông tin
35. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ‘ánh mắt’ thường thể hiện điều gì?
A. Sự tức giận
B. Sự lảng tránh
C. Sự quan tâm và tôn trọng
D. Sự mệt mỏi
36. Điều gì là quan trọng nhất khi lắng nghe tích cực?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe
B. Chuẩn bị câu trả lời trước khi người nói kết thúc
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói và cố gắng hiểu quan điểm của họ
D. Đánh giá người nói dựa trên kinh nghiệm cá nhân
37. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng
B. Kiểm soát mọi cuộc thảo luận
C. Giúp nhóm làm việc hiệu quả và đạt được mục tiêu
D. Chỉ trích các ý kiến khác biệt
38. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh giao tiếp trong kinh doanh?
A. Sở thích cá nhân của người gửi
B. Chi phí thấp nhất
C. Sự phù hợp với thông điệp và người nhận
D. Tính bảo mật tuyệt đối
39. Trong giao tiếp kinh doanh đa văn hóa, điều gì cần được đặc biệt chú ý?
A. Sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc giao tiếp của công ty
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa
D. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác
40. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp quan trọng cho nhà lãnh đạo?
A. Khả năng truyền đạt tầm nhìn
B. Khả năng lắng nghe nhân viên
C. Khả năng đưa ra phản hồi xây dựng
D. Khả năng độc thoại liên tục
41. Khi giải quyết xung đột trong giao tiếp, điều gì quan trọng nhất?
A. Tìm ra người có lỗi
B. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác
C. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm kiếm giải pháp chung
D. Tránh né xung đột
42. Trong giao tiếp, ‘khung tham chiếu’ (frame of reference) đề cập đến điều gì?
A. Kích thước của màn hình hiển thị
B. Kinh nghiệm, giá trị và niềm tin của mỗi cá nhân
C. Thời gian và địa điểm giao tiếp
D. Mục tiêu của giao tiếp
43. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘ngôn ngữ cơ thể’?
A. Giọng nói
B. Ánh mắt
C. Từ ngữ được sử dụng
D. Tư thế
44. Điều gì phân biệt giao tiếp một chiều với giao tiếp hai chiều?
A. Tốc độ truyền tải thông tin
B. Sự hiện diện của phản hồi từ người nhận
C. Số lượng người tham gia
D. Mức độ phức tạp của thông điệp
45. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của quá trình giao tiếp?
A. Thông điệp
B. Người nhận
C. Kênh truyền thông
D. Sự im lặng tuyệt đối
46. Trong một cuộc họp, một người liên tục ngắt lời người khác. Hành vi này thể hiện điều gì?
A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
B. Sự tự tin cao độ
C. Thiếu tôn trọng và kỹ năng lắng nghe kém
D. Mong muốn đóng góp ý kiến
47. Phong cách giao tiếp ‘quyết đoán’ (assertive) khác với ‘hung hăng’ (aggressive) như thế nào?
A. Quyết đoán là tôn trọng quyền lợi của người khác, trong khi hung hăng thì không
B. Quyết đoán sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ, trong khi hung hăng thì không
C. Quyết đoán chỉ tập trung vào nhu cầu của bản thân, trong khi hung hăng thì quan tâm đến người khác
D. Quyết đoán tránh đối đầu, trong khi hung hăng tìm kiếm xung đột
48. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp qua email trong môi trường kinh doanh?
A. Sử dụng tiêu đề rõ ràng và cụ thể
B. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp
C. Viết hoa toàn bộ nội dung email
D. Sử dụng giọng văn chuyên nghiệp và lịch sự
49. Khi nào nên sử dụng giao tiếp bằng văn bản thay vì giao tiếp trực tiếp?
A. Khi cần truyền đạt thông tin phức tạp và cần có hồ sơ lưu trữ
B. Khi muốn xây dựng mối quan hệ cá nhân
C. Khi cần phản hồi ngay lập tức
D. Khi muốn thể hiện cảm xúc
50. Trong giao tiếp với khách hàng khó tính, điều gì quan trọng nhất?
A. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình
B. Phớt lờ những lời phàn nàn
C. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm cách giải quyết vấn đề
D. Đổ lỗi cho người khác
51. Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích kinh doanh?
A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
B. Chia sẻ thông tin hữu ích và liên quan
C. Đăng tải thông tin cá nhân không liên quan đến công việc
D. Tương tác với khách hàng một cách chuyên nghiệp
52. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
B. Giảm thiểu xung đột
C. Tăng lợi nhuận
D. Tạo ra sự hiểu lầm
53. Khi viết báo cáo kinh doanh, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chính xác
C. Sử dụng font chữ nghệ thuật
D. Viết một cách dài dòng và phức tạp
54. Phản hồi (feedback) có vai trò gì trong quá trình giao tiếp?
A. Làm gián đoạn quá trình truyền tải thông điệp
B. Xác nhận rằng thông điệp đã được nhận và hiểu
C. Chỉ ra sự không đồng ý với thông điệp
D. Đánh giá hiệu quả của kênh truyền thông
55. Trong đàm phán, ‘BATNA’ là viết tắt của điều gì?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Basic Agreement Terms and Negotiations Approach
C. Business Analysis and Technical Negotiation Assessment
D. Budget Allocation and Transaction Negotiation Approval
56. Trong giao tiếp bằng văn bản, sự rõ ràng (clarity) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ
B. Thông điệp dễ hiểu và không gây nhầm lẫn
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
D. Viết một cách dài dòng
57. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, ‘giao tiếp gián tiếp’ (indirect communication) có nghĩa là gì?
A. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp
B. Sử dụng các kênh truyền thông không chính thức
C. Truyền đạt thông tin một cách tế nhị và vòng vo
D. Tránh giao tiếp bằng lời nói
58. Nguyên tắc ‘7C’s of Communication’ nhấn mạnh điều gì trong giao tiếp kinh doanh?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
B. Giao tiếp nhanh chóng và liên tục
C. Tính rõ ràng, chính xác, cụ thể, mạch lạc, hoàn chỉnh, lịch sự và đúng đắn
D. Tập trung vào lợi nhuận và hiệu quả
59. Khi trình bày dữ liệu, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các giá trị khác nhau?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ phân tán
60. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘kênh’ dùng để chỉ điều gì?
A. Người gửi thông điệp
B. Phương tiện truyền tải thông điệp
C. Nội dung của thông điệp
D. Phản hồi từ người nhận
61. Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, điều gì là quan trọng nhất để đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên?
A. Áp đặt quan điểm của mình
B. Tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp
C. Giữ bí mật thông tin
D. Tấn công cá nhân đối phương
62. Điều gì KHÔNG nên làm khi giải quyết xung đột trong giao tiếp?
A. Lắng nghe ý kiến của cả hai bên
B. Tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp
C. Đổ lỗi cho người khác
D. Tập trung vào vấn đề, không phải con người
63. Tại sao việc hiểu rõ đối tượng giao tiếp lại quan trọng?
A. Để áp đặt quan điểm của mình
B. Để điều chỉnh thông điệp và phương pháp giao tiếp phù hợp
C. Để tránh giao tiếp hoàn toàn
D. Để chỉ trích đối tượng giao tiếp
64. Trong giao tiếp với khách hàng, điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin?
A. Hứa hẹn quá mức
B. Giữ lời hứa và thể hiện sự chân thành
C. Tránh giao tiếp trực tiếp
D. Chỉ tập trung vào bán hàng
65. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, cách tốt nhất để phản ứng là gì?
A. Phản bác và bảo vệ quan điểm của mình
B. Lắng nghe, tiếp thu và tìm cách cải thiện
C. Bỏ qua và không quan tâm
D. Đổ lỗi cho người khác
66. Khi giao tiếp với người có phong cách giao tiếp khác biệt, điều gì quan trọng để tránh xung đột?
A. Áp đặt phong cách giao tiếp của mình
B. Thể hiện sự kiên nhẫn và linh hoạt
C. Tránh giao tiếp trực tiếp
D. Chỉ tập trung vào điểm khác biệt
67. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong giao tiếp kinh doanh?
A. Tăng tốc độ và hiệu quả giao tiếp
B. Giảm chi phí giao tiếp
C. Tăng tính cá nhân hóa trong giao tiếp
D. Mở rộng phạm vi tiếp cận
68. Khi cần truyền đạt một thông tin phức tạp, phương pháp giao tiếp nào sau đây thường hiệu quả nhất?
A. Sử dụng tin nhắn ngắn gọn
B. Sử dụng email dài dòng
C. Sử dụng hình ảnh và sơ đồ minh họa
D. Sử dụng cuộc gọi điện thoại ngắn
69. Phong cách giao tiếp nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất trong môi trường kinh doanh?
A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp lảng tránh
70. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘feedback’ (phản hồi) có vai trò gì?
A. Xác nhận thông điệp đã được nhận và hiểu
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Cung cấp thông tin về đối thủ cạnh tranh
D. Quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ
71. Để xây dựng một môi trường giao tiếp cởi mở trong doanh nghiệp, nhà quản lý nên làm gì?
A. Khuyến khích nhân viên chỉ giao tiếp với cấp trên
B. Tạo cơ hội cho nhân viên chia sẻ ý kiến và phản hồi
C. Hạn chế giao tiếp giữa các phòng ban
D. Chỉ tập trung vào giao tiếp bằng văn bản
72. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis)
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chính xác
C. Viết tắt và sử dụng tiếng lóng
D. Không kiểm tra lỗi chính tả
73. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh giao tiếp trong kinh doanh?
A. Chi phí thấp nhất
B. Tính bảo mật cao nhất
C. Sự phù hợp với thông điệp và đối tượng
D. Số lượng người có thể tiếp cận
74. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ cơ thể
B. Giọng điệu
C. Từ ngữ sử dụng
D. Giao tiếp bằng mắt
75. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của giao tiếp trong kinh doanh?
A. Người gửi (Sender)
B. Thông điệp (Message)
C. Kênh (Channel)
D. Lợi nhuận (Profit)
76. Khi giao tiếp qua email, điều gì cần tránh để đảm bảo tính bảo mật thông tin?
A. Sử dụng chữ ký email chuyên nghiệp
B. Sử dụng tiêu đề rõ ràng và cụ thể
C. Gửi thông tin nhạy cảm qua email không được mã hóa
D. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp
77. Trong giao tiếp nhóm, điều gì quan trọng để đảm bảo sự tham gia của tất cả các thành viên?
A. Để một người nói chiếm ưu thế
B. Khuyến khích mọi người chia sẻ ý kiến và lắng nghe nhau
C. Chỉ tập trung vào ý kiến của người có kinh nghiệm
D. Tránh tranh luận và bất đồng
78. Khi giao tiếp với cấp trên, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của cấp trên
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, ngắn gọn và tôn trọng
C. Nói xấu đồng nghiệp
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng
79. Phong cách giao tiếp nào sau đây thường gây ra xung đột và hiểu lầm?
A. Giao tiếp rõ ràng và trực tiếp
B. Giao tiếp tôn trọng và lắng nghe
C. Giao tiếp mập mờ và vòng vo
D. Giao tiếp cởi mở và chân thành
80. Trong bối cảnh giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng tiếng Anh thành thạo
B. Hiểu rõ các quy tắc ứng xử và giá trị văn hóa
C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác
D. Tránh giao tiếp trực tiếp
81. Khi giao tiếp với người có trình độ học vấn khác biệt, điều gì quan trọng để đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và tránh biệt ngữ
C. Giả định rằng người nghe hiểu mọi điều
D. Nói một cách condescending
82. Trong giao tiếp qua điện thoại, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt?
A. Nói nhanh và không ngừng nghỉ
B. Sử dụng giọng nói rõ ràng, lịch sự và chuyên nghiệp
C. Ăn uống trong khi nói chuyện
D. Không giới thiệu bản thân
83. Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng cho các thông báo chính thức và quan trọng trong doanh nghiệp?
A. Tin nhắn nhanh (Instant messaging)
B. Email
C. Mạng xã hội
D. Ghi chú dán (Sticky notes)
84. Khi trình bày một bài thuyết trình kinh doanh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
B. Nói một cách đơn điệu
C. Bắt đầu bằng một câu chuyện hoặc ví dụ hấp dẫn
D. Đọc toàn bộ nội dung từ slide
85. Tại sao kỹ năng giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong kinh doanh?
A. Giúp xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác
B. Giúp giải quyết xung đột và hiểu lầm
C. Giúp truyền đạt thông tin rõ ràng và hiệu quả
D. Tất cả các đáp án trên
86. Trong môi trường làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả giúp đạt được điều gì?
A. Giảm thiểu sự sáng tạo
B. Tăng cường sự hiểu biết và hợp tác
C. Gây ra xung đột thường xuyên
D. Làm chậm tiến độ công việc
87. Trong giao tiếp nội bộ, điều gì quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?
A. Khuyến khích giao tiếp hai chiều và phản hồi thường xuyên
B. Hạn chế giao tiếp giữa các nhân viên
C. Chỉ tập trung vào giao tiếp từ trên xuống
D. Tránh chia sẻ thông tin quan trọng
88. Trong giao tiếp đa kênh (omnichannel), điều gì quan trọng để đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng?
A. Sử dụng các kênh giao tiếp khác nhau một cách độc lập
B. Đảm bảo thông tin được đồng bộ và nhất quán trên tất cả các kênh
C. Ưu tiên một kênh giao tiếp duy nhất
D. Không cần thu thập phản hồi từ khách hàng
89. Trong môi trường làm việc từ xa, điều gì quan trọng để duy trì giao tiếp hiệu quả?
A. Hạn chế sử dụng công cụ giao tiếp trực tuyến
B. Sử dụng đa dạng các công cụ giao tiếp và thiết lập quy tắc rõ ràng
C. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề khẩn cấp
D. Không cần thiết lập thời gian biểu giao tiếp
90. Điều gì KHÔNG nên làm khi lắng nghe tích cực trong giao tiếp kinh doanh?
A. Duy trì giao tiếp bằng mắt
B. Đặt câu hỏi làm rõ
C. Ngắt lời người nói
D. Tóm tắt ý chính
91. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, bạn nên giao tiếp như thế nào?
A. Cố gắng che giấu lỗi
B. Đổ lỗi cho người khác
C. Thừa nhận lỗi, xin lỗi và đề xuất giải pháp
D. Bỏ qua lỗi và hy vọng không ai nhận ra
92. Phương pháp giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất khi cần truyền đạt thông tin phức tạp cho một nhóm lớn?
A. Giao tiếp trực tiếp
B. Sử dụng email
C. Tổ chức một buổi thuyết trình trực quan
D. Gửi tin nhắn văn bản
93. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp lên tiếng?
A. Gửi một tin nhắn nặc danh
B. Báo cáo một hành vi sai trái cho cấp trên
C. Nói xấu sau lưng người khác
D. Tránh đối mặt với vấn đề
94. Kênh giao tiếp nào thích hợp nhất để thông báo về một thay đổi chính sách quan trọng trong công ty?
A. Tin nhắn nhanh
B. Email chính thức từ ban lãnh đạo
C. Lời đồn đại
D. Giao tiếp phi ngôn ngữ
95. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải rõ ràng?
A. Sử dụng câu văn dài và phức tạp
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn
C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, ngắn gọn và dễ hiểu
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động
96. Trong tình huống xung đột, phong cách giao tiếp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?
A. Tránh né hoàn toàn
B. Đối đầu trực diện
C. Hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
D. Nhượng bộ vô điều kiện
97. Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, cụ thể và tránh mỉa mai
C. Viết tắt mọi thứ
D. Sử dụng chữ in hoa liên tục
98. Trong giao tiếp bán hàng, điều gì quan trọng nhất để thuyết phục khách hàng?
A. Nói nhanh và liên tục
B. Chỉ tập trung vào tính năng của sản phẩm
C. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và trình bày lợi ích sản phẩm đáp ứng nhu cầu đó
D. Áp đặt ý kiến của mình lên khách hàng
99. Điều gì sau đây không phải là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh quốc tế?
A. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ
B. Hiểu biết về các phong tục tập quán địa phương
C. Sự nhạy cảm văn hóa
D. Khả năng thích ứng với các phong cách giao tiếp khác nhau
100. Tại sao lắng nghe chủ động lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để ngắt lời người khác và đưa ra ý kiến của mình
B. Để thu thập thông tin chính xác và hiểu rõ quan điểm của người khác
C. Để thể hiện sự thống trị trong cuộc trò chuyện
D. Để tránh phải trả lời câu hỏi
101. Điều gì sau đây là một ví dụ về phản hồi tích cực trong giao tiếp?
A. Chỉ trích gay gắt
B. Bỏ qua những điểm tốt
C. Ghi nhận những điểm mạnh và đưa ra góp ý xây dựng
D. Phản hồi một cách mơ hồ
102. Để phản hồi hiệu quả với một lời chỉ trích, bạn nên làm gì?
A. Phản ứng một cách phòng thủ và đổ lỗi cho người khác
B. Bỏ qua lời chỉ trích
C. Lắng nghe cẩn thận, tìm kiếm điểm hợp lý và phản hồi một cách xây dựng
D. Tấn công cá nhân người đưa ra lời chỉ trích
103. Khi nhận được email phàn nàn từ khách hàng, bạn nên phản hồi như thế nào?
A. Xóa email
B. Phản hồi một cách chậm trễ
C. Phản hồi nhanh chóng, thể hiện sự đồng cảm và đưa ra giải pháp
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác
104. Khi thuyết trình trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp bạn thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Đọc nguyên văn slide
B. Nói đều đều và không thay đổi giọng điệu
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và kể chuyện hấp dẫn
D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả
105. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì có thể gây hiểu lầm?
A. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông
B. Giao tiếp trực tiếp
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể không phù hợp
D. Thể hiện sự tôn trọng
106. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt
B. Để cô lập bản thân khỏi những người khác
C. Để tăng cường sự hợp tác, tin tưởng và hiệu quả làm việc
D. Để có thêm người làm việc cho mình
107. Khi giao tiếp qua email, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo email của bạn được đọc?
A. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc sặc sỡ
B. Viết một tiêu đề email hấp dẫn và liên quan
C. Gửi email vào ban đêm
D. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh bạ
108. Trong giao tiếp nội bộ công ty, mục tiêu chính là gì?
A. Giữ bí mật thông tin
B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên
C. Đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng và hiệu quả đến tất cả nhân viên
D. Chỉ giao tiếp với những người bạn thích
109. Khi bạn không hiểu rõ một yêu cầu công việc, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ hiểu và làm theo cách của mình
B. Tránh hỏi để không bị coi là thiếu năng lực
C. Hỏi người giao việc để làm rõ yêu cầu
D. Chờ đợi người khác làm giúp
110. Khi trình bày một ý tưởng mới, điều gì quan trọng nhất để thuyết phục người khác?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu
B. Chỉ tập trung vào ý tưởng của bản thân
C. Trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, logic và chứng minh bằng bằng chứng
D. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác
111. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Viết một báo cáo
B. Sử dụng email để gửi thông báo
C. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt
D. Gọi điện thoại cho khách hàng
112. Điều gì sau đây thể hiện một kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc nhóm?
A. Chỉ tập trung vào ý kiến của bản thân
B. Ngắt lời đồng nghiệp liên tục
C. Đóng góp ý kiến xây dựng và lắng nghe ý kiến của người khác
D. Tránh tham gia vào các cuộc thảo luận
113. Khi giao tiếp với người đến từ nền văn hóa khác, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể giống như văn hóa của mình
C. Thể hiện sự tôn trọng và nhạy cảm với sự khác biệt văn hóa
D. Giả vờ hiểu biết về văn hóa của họ
114. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp gián tiếp?
A. Nói chuyện trực tiếp với đồng nghiệp
B. Gửi email cho khách hàng
C. Để lại một tin nhắn thoại thay vì đối mặt trực tiếp
D. Tham gia một cuộc họp
115. Điều gì sau đây là một rào cản trong giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu
B. Lắng nghe tích cực
C. Định kiến và thành kiến cá nhân
D. Phản hồi kịp thời
116. Trong một cuộc họp, điều gì sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?
A. Làm việc riêng trên máy tính xách tay
B. Ngồi im lặng và không phản hồi
C. Gật đầu, đặt câu hỏi và tóm tắt những gì đã nghe
D. Ngắt lời người khác liên tục
117. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quá trình giao tiếp?
A. Người gửi
B. Thông điệp
C. Phản hồi
D. Sự im lặng tuyệt đối
118. Tại sao phản hồi từ khách hàng lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để phớt lờ ý kiến của khách hàng
B. Để cải thiện sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
C. Để tranh cãi với khách hàng
D. Để đổ lỗi cho khách hàng về những vấn đề
119. Phong cách giao tiếp nào phù hợp nhất khi bạn cần đưa ra quyết định khó khăn?
A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp né tránh
120. Trong giao tiếp kinh doanh, điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với đối tác?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp
B. Nói nhiều về thành công của bản thân
C. Thể hiện sự chân thành và nhất quán
D. Giữ bí mật mọi thông tin cá nhân
121. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis)
B. Viết tắt và sử dụng ngôn ngữ không trang trọng
C. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ
122. Trong bối cảnh giao tiếp kinh doanh, ‘feedback sandwich’ là gì?
A. Một bữa ăn trưa miễn phí được cung cấp trong các cuộc họp
B. Một kỹ thuật đưa ra phản hồi bằng cách kẹp giữa những lời khen và những lời góp ý xây dựng
C. Một loại hình giao tiếp chỉ tập trung vào những điểm tích cực
D. Một phương pháp tránh đưa ra phản hồi tiêu cực
123. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘gatekeeper’ là gì?
A. Người đưa ra quyết định cuối cùng
B. Người kiểm soát luồng thông tin đến một người hoặc bộ phận
C. Người chịu trách nhiệm bảo mật thông tin
D. Người điều phối cuộc họp
124. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Cải thiện năng suất làm việc
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
C. Giảm thiểu xung đột
D. Tăng chi phí hoạt động
125. Tại sao việc xây dựng ‘rapport’ (mối quan hệ hòa hợp) lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?
A. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các đồng nghiệp
B. Để tăng cường sự tin tưởng và hợp tác
C. Để thể hiện quyền lực và kiểm soát
D. Để tránh giao tiếp trực tiếp
126. Trong giao tiếp trực tiếp, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cách thông điệp được tiếp nhận?
A. Nội dung của thông điệp
B. Ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu
C. Phương tiện truyền thông được sử dụng
D. Thời gian trong ngày
127. Khi nào nên sử dụng giao tiếp trực tiếp thay vì giao tiếp bằng văn bản?
A. Khi cần truyền đạt thông tin đơn giản và không khẩn cấp
B. Khi cần thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm
C. Khi muốn tạo một bản ghi chính thức của cuộc trò chuyện
D. Khi người nhận ở múi giờ khác
128. Khi giao tiếp với người đến từ nền văn hóa khác, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Áp đặt phong cách giao tiếp của bạn
B. Sử dụng ngôn ngữ địa phương của bạn mà không cần giải thích
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
D. Giả định rằng mọi người đều hiểu phong tục của bạn
129. Trong một cuộc đàm phán, điều gì quan trọng nhất để đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên?
A. Luôn luôn cố gắng thắng
B. Tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp
C. Che giấu thông tin quan trọng
D. Không bao giờ nhượng bộ
130. Trong giao tiếp đa văn hóa, ‘high-context culture’ (văn hóa ngữ cảnh cao) có nghĩa là gì?
A. Giao tiếp trực tiếp và rõ ràng
B. Giao tiếp gián tiếp và dựa nhiều vào ngữ cảnh và tín hiệu phi ngôn ngữ
C. Giao tiếp bằng văn bản là chủ yếu
D. Giao tiếp chỉ tập trung vào thông tin kỹ thuật
131. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Giọng điệu
B. Ngôn ngữ cơ thể
C. Từ ngữ được sử dụng
D. Giao tiếp bằng mắt
132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của quá trình giao tiếp?
A. Người gửi (Sender)
B. Thông điệp (Message)
C. Phương tiện truyền thông (Channel)
D. Sự im lặng (Silence)
133. Điều gì là quan trọng khi thuyết trình trước đám đông?
A. Đọc slide một cách đơn điệu
B. Nói nhanh để kết thúc sớm
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực
D. Tránh sử dụng hình ảnh hoặc ví dụ minh họa
134. Hình thức giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin nhanh chóng và không chính thức trong nội bộ tổ chức?
A. Báo cáo tài chính hàng năm
B. Email nội bộ
C. Thông cáo báo chí
D. Văn bản pháp quy
135. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp bằng lời nói (verbal communication)?
A. Từ ngữ được sử dụng
B. Cấu trúc câu
C. Ngữ điệu
D. Ánh mắt
136. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết xung đột trong giao tiếp kinh doanh?
A. Tránh đối đầu trực tiếp
B. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được
C. Luôn luôn bảo vệ quan điểm của bạn
D. Đổ lỗi cho người khác
137. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra phản hồi (feedback) cho người khác?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực
B. Đưa ra phản hồi một cách cụ thể, khách quan và xây dựng
C. Tránh đưa ra phản hồi trực tiếp
D. Đưa ra phản hồi trước mặt nhiều người
138. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực?
A. Lắng nghe cẩn thận và cố gắng hiểu quan điểm của người khác
B. Phản ứng một cách phòng thủ hoặc tức giận
C. Hỏi thêm thông tin chi tiết để làm rõ
D. Xem xét phản hồi như một cơ hội để cải thiện
139. Trong giao tiếp bằng văn bản, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được hiểu đúng?
A. Sử dụng câu phức và cấu trúc ngữ pháp phức tạp
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và trực tiếp
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn
D. Viết email dài và chi tiết
140. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện kỹ năng lắng nghe?
A. Tập trung vào người nói
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
C. Đặt câu hỏi làm rõ
D. Tóm tắt những gì đã nghe
141. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và quyền lực?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt
B. Khoanh tay trước ngực
C. Dáng đứng thẳng và vững chãi
D. Nói nhỏ và chậm
142. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp
B. Truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu
C. Nói nhanh và dứt khoát
D. Chỉ sử dụng các kênh giao tiếp chính thức
143. Khi nào nên sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ một cách có ý thức?
A. Khi muốn che giấu cảm xúc thật
B. Khi muốn tăng cường sự tin tưởng và kết nối với người khác
C. Khi không muốn giao tiếp bằng lời nói
D. Khi muốn tạo ra sự hiểu lầm
144. Trong giao tiếp kinh doanh, ‘active voice’ (thể chủ động) thường được ưa chuộng hơn ‘passive voice’ (thể bị động) vì sao?
A. Thể bị động nghe trang trọng hơn
B. Thể chủ động rõ ràng và trực tiếp hơn
C. Thể bị động dễ viết hơn
D. Thể chủ động sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn hơn
145. Trong một cuộc họp, vai trò của người điều phối là gì?
A. Chỉ trích các ý kiến khác
B. Đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả và đúng thời gian
C. Chiếm ưu thế trong cuộc thảo luận
D. Không tham gia vào cuộc thảo luận
146. Trong giao tiếp đa văn hóa, ‘stereotype’ (khuôn mẫu) là gì và tại sao cần tránh?
A. Một cách để hiểu nhanh về một nền văn hóa khác
B. Một giả định chung về một nhóm người dựa trên các đặc điểm văn hóa
C. Một sự thật khách quan về một nền văn hóa
D. Một cách để tôn trọng sự khác biệt văn hóa
147. Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng email trong giao tiếp kinh doanh?
A. Viết email dài và chi tiết
B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
C. Viết tiêu đề rõ ràng và súc tích
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
148. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc nhóm?
A. Lắng nghe tích cực
B. Chia sẻ thông tin rõ ràng
C. Áp đặt ý kiến cá nhân
D. Giải quyết xung đột một cách xây dựng
149. Kỹ năng lắng nghe chủ động bao gồm điều gì?
A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
C. Đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi thông tin
D. Suy nghĩ về điều bạn sẽ nói tiếp theo
150. Khi nào nên sử dụng giao tiếp chính thức (formal communication) trong kinh doanh?
A. Khi trao đổi thông tin hàng ngày giữa các đồng nghiệp
B. Khi giải quyết các vấn đề quan trọng hoặc đưa ra quyết định chính thức
C. Khi gửi tin nhắn nhanh cho đồng nghiệp
D. Khi thảo luận về các vấn đề cá nhân